Le Preposizioni Semplici

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

LE PREPOSIZIONI SEMPLICI

(CÁC GIỚI TỪ ĐƠN GIẢN HAY DÙNG)

1, CÁC LƯU Ý TRƯỚC KHI ĐỌC TIẾP:

- Một lần nữa, file này chỉ mang tính chất tham khảo và tổng hợp từ một anh
chàng học năm hai khoa Ngôn ngữ Italia =)))

- Nếu có gì sai sót trong file này, vui lòng phản hồi để anh có thể chỉnh sửa và
cập nhật một cách nhanh chóng nhất. Anh cảm ơn các bạn.

2, TỔNG HỢP LẠI CÁC GIỚI TỪ THƯỜNG DÙNG:

In italiano le preposizioni sono: DI, A, DA, IN, CON, SU, PER, TRA, FRA.

(Trong tiếng Ý có các giới từ cơ bản sau: DI, A, DA, IN, CON, SU, PER, FRA, TRA).

*FRA và TRA có thể thay thế cho nhau và mang cùng một lớp nghĩa (lát sẽ nói sau).

3, ĐI CỤ THỂ VÀO TỪNG GIỚI TỪ:

3.1. DI:

● Chỉ sự sở hữu của người hay vật:

Ví dụ:
Il libro dell’insegnante - Cuốn sách của thầy cô giáo.
Voglio un bicchiere di vino - Tôi muốn một cốc rượu.
È un’amica di Maria - Đây là người bạn của Maria.

● Chỉ nguồn gốc, quê quán của một người (+ tên thành phố):
Ví dụ:
Sono di Milano - Tôi đến từ Milan.
Mia madre è di Trieste - Mẹ tôi đến từ Trieste.

(LƯU Ý: KHÔNG DÙNG DI VỚI TÊN ĐẤT NƯỚC!)

● Chỉ chủ đề hoặc thứ mà sự vật đề cập đến:

Ví dụ:
Questo libro parla di filosofia - Quyển sách này nói về Triết học =))))))

● Chỉ chất liệu, vật liệu của sự vật:

Ví dụ:
Questa casa è di legno - Căn nhà này được làm từ gỗ.
Il bicchiere è di vetro - Cái ly này được làm từ thủy tinh.

● Có thể sử dụng để chỉ cụ thể thời gian trong ngày:

Ví dụ:
Sono le quattro di mattina - Hiện tại đang là 4 giờ sáng.
Una mite giornata di primavera - Một ngày mùa xuân nắng ấm.

3.2. A:

● Nói rằng bạn đưa cái gì cho ai:

Ví dụ:
Ho dato il mio numero di telefono a Claudia - Tôi đã đưa SĐT của mình cho
Claudia.

● Để nói rằng khi nào và ở đâu sự việc sẽ xảy ra:


Ví dụ:
A che ora torni? - Khi nào mày sẽ về?
Il treno parte alle 18 - Chuyến tàu này sẽ cập bến lúc 18 giờ.

● Nói về địa điểm mà ai đó (hoặc cái gì đó) sẽ đi đến:

Ví dụ:
Stasera andiamo a cinema - Tối nay chúng tôi sẽ đi xem phim.
Maria è a Roma - Maria đi đến Roma.

3.3. DA:

● Chỉ việc di chuyển khỏi đâu đó:

Ví dụ:
Il treno è arrivato ora da Milano - Chuyến tàu đã đến từ Milan.
Sto venendo ora dall’ufficio - Tôi đang đến từ văn phòng đây.

● Chỉ việc đi đến chỗ ai đó:

Ví dụ:
Nel pomeriggio vado da Marco - Chiều nay tôi sẽ đi đến chỗ Marco.

● Một hành động trong quá khứ mà giờ vẫn diễn ra:

Ví dụ:
Vivo a Roma dal 2003 - Tôi đã sống ở Roma từ năm 2003.

3.4. IN:

● Chỉ nơi chốn:

Ví dụ:
Ti aspetto in macchina - Tao đang chờ mày trong xe nhé.

● Chỉ việc di chuyển đến một vùng và một thành phố:

Ví dụ:
Andremo in vacanza in Francia - Chúng tôi sẽ đi nghỉ ở Pháp.
● Chỉ việc di chuyển bằng phương tiện gì:

Ví dụ:
Andremo in macchina/aereo/autobus/treno/barca… - Chúng ta sẽ đi bằng xe
máy/máy bay/xe bus/tàu hỏa/thuyền…

3.5. CON:

● Sự đồng hành:

Ví dụ:
Vieni con me! - Hãy đi với tôi!
Sarah va a scuola con i suoi amici - Sarah đi đến trường với bạn của cô ấy.

● Cách thức và công cụ để làm gì đó:

Ví dụ:
Non scrivere con la penna rossa - Không được viết bằng bút màu đỏ.
Ho pagato con la carta di credito - Tôi đã trả bằng thẻ tín dụng của tôi.

3.6. SU:

● Chỉ cái gì đang ở trên cái gì:

Ví dụ:
La penna è sul tavolo - Cái bút đang nằm ở trên bàn.
● Chủ đề của một cái gì đó:

Ví dụ:
Hai visto quel film sulla guerra in Vietnam? - Mày đã xem cái phim về chiến tranh
Việt Nam đó chưa?
Leggo il libro su Gaio Giulio Cesare - Tôi đang đọc một cuốn sách về Gaius Julius
Caesar.

3.7. PER:

● Chỉ lý do của việc gì đó:

Ví dụ:
Adios, Diego Maradona. Grazie per tutto che hai fatto - Cảm ơn vì tất cả những gì
ông đã làm.
Vado a Corigliano-Calabro per studiare - Tôi đến vùng Corigliano-Calabro để học
tập.

● Sự kéo dài của thời gian:

Ví dụ:
Ho fatto l’insegnante per vent’anni. - Tôi đã làm giáo viên được 20 năm rồi.
Siamo stati al telefono per tre ore. - Chúng tôi dính lấy cái điện thoại được 3 tiếng
rồi.

3.8. TRA VÀ FRA:

● Chỉ cái gì kẹp giữa hai cái gì khác:

Ví dụ:
La scuola è tra il supermercato e il ristorante - Trường học thì ở giữa chợ và nhà
hàng.
● Sự lựa chọn (cũng có thể là so sánh):

Ví dụ:
Fra il carne e il pesce, preferisco il carne - Để mà chọn giữa thịt và cá thì tôi sẽ
chọn thịt.
È il migliore tra tutti gli studenti - Anh ấy là sinh viên giỏi nhất trong tất cả họ.

● Tra/Fra + mốc thời gian = Dùng để chỉ khoảng thời gian đó trong tương lai:

Ví dụ:
Farò quel lavoro tra tre settimane - Tôi sẽ làm công việc đó trong 3 tuần.

4. KẾT LUẬN:

Anh biết, phần này khó. Anh biết, phần này dài.

Nhưng để làm chủ tiếng Ý thì phải bắt đầu từ những cái “di base” như thế này. Các
em nên cố gắng nhớ được cách dùng của nó để hình thành phản xạ để sau này làm
bài tập cho đúng. Cái này đi thi đòi hỏi phải dùng khá linh hoạt đấy.

Và nếu muốn tìm hiểu thêm nữa (tiếng Anh khá một tí) thì đọc cái này:
https://bit.ly/39J49Uq

Cảm ơn mấy đứa đã tiếp nhận những nội dung anh biên soạn, và anh mong là nó sẽ
giúp ích được gì đó cho quá trình học tiếng Ý của các em.

Buon lavoro e buon proseguimento.

Un abbraccio,
Damiano.

You might also like