Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 7

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC MIỄN HỌC, MIỄN THI, CHUYỂN ĐIỂM HỌC PHẦN TIẾNG ANH VÀ

CÔNG NHẬN CHUẨN ĐẦU RA

Điểm các
Level Số HP
Loại học phần
TT Mã SV Họ và tên Kết quả
chứng chỉ
HP1 HP2 HP3

1 11124672 Nguyễn Thị Hải Yến TOEFL 63 10 10 9 3


2 11153797 Lồ Diu Sẻng Aptis B2 10 9 8 3
3 11170218 Nguyễn Hoàng Anh Aptis B2 10 9 8 3
4 11172374 Nguyễn Xuân Kiên Aptis B2 - 9 - 1
5 11172677 Nguyễn Thị Linh Aptis B2 10 9 8 3
6 11172797 Trịnh Mai Linh Aptis B2 10 9 8 3
7 11175030 Đinh Thanh Trúc Aptis C 10 10 10 3
8 11180891 Nguyễn Đình Danh Aptis B2 10 9 8 3
9 11182068 Bùi Thị Hương Aptis B2 10 9 8 3
10 11184796 Trần Thị Hoài Thương Aptis B2 10 9 8 3
11 11185367 Nguyễn Đình Tứ IELTS 7.5 10 10 10 3
12 11190786 Phan Bảo Châu Aptis C 10 10 10 3
13 11191106 Nguyễn Hữu Đức Aptis C 10 10 10 3
14 11191451 Nguyễn Thùy Giang Aptis C 10 10 10 3
15 11193198 Bùi Hương Ly Aptis B2 10 9 8 3
16 11193567 Ngô Hải Nam IELTS 6.5 10 10 10 3
17 11194333 Nguyễn Kim Phượng Aptis B2 10 9 8 3
18 11196232 Lê Minh Quốc Anh IELTS 7.5 10 10 10 3
19 11202101 Đinh Trần Phương Linh IELTS 7 10 10 10 3
20 11202136 Hoàng Vũ Thùy Linh IELTS 6 10 9 8 3
21 11205038 Phạm Lê Giang IELTS 7 10 10 10 3
22 11205290 Lê Xuân Hiếu IELTS 7.5 10 10 10 3
23 11205981 Nguyễn Khánh Ly IELTS 6.5 10 10 10 3
24 11205984 Nguyễn Thảo Ly IELTS 6.5 10 10 10 3
25 11206135 Nguyễn Tuấn Minh TOEFL 87 10 10 10 3
26 11206274 Ngô Đặng Bảo Ngân IELTS 6.5 10 10 10 3
27 11206432 Hồ Thị Yến Nhi IELTS 6.5 10 10 10 3
28 11206500 Nguyễn Thị Ninh IELTS 7 10 10 10 3
29 11206643 Trịnh Minh Phương IELTS 7.5 10 10 10 3
30 11206648 Vũ Lan Phương IELTS 8 10 10 10 3
31 11206680 Phạm Văn Quân IELTS 6.5 10 10 10 3
32 11207142 Nguyễn Hương Trà IELTS 7.5 10 10 10 3
33 11208001 Đỗ Quỳnh Trang IELTS 6 - - 8 1
34 11210310 Đào Đặng Phương Anh IELTS 7.5 10 10 10 3
35 11211749 Hoàng Ngân Giang IELTS 7.5 10 10 10 3
36 11212641 Trần Gia Huy IELTS 7.5 10 10 10 3
37 11212896 Lê Ngọc Khôi IELTS 7.5 10 10 10 3
38 11214897 Trần Thị Thu Phương IELTS 8 10 10 10 3

Danh sách có 38 sinh viên./.


Tổng số TC

9
9
9
3
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
3
9
9
9
9
9
DANH SÁCH SINH VIÊN NGÀNH NGÔN NGỮ ANH ĐƯỢC MIỄN HỌC, MIỄN THI, CHUYỂN
ĐIỂM HỌC PHẦN TIẾNG ANH
VÀ CÔNG NHẬN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA

Điểm các
học phần
Loại chứng Kết Số Số Ghi
TT Mã SV Họ và tên
chỉ quả MH MH MH MH4 HP TC chú
1 2 3

1 11205494 Trần Hà Quang Huy IELTS 7.5 10 10 10 9 14 28


2 11203420 Trịnh Diễm Quỳnh IELTS 7 10 10 9 8 14 28
Danh sách này có 02 sinh viên
Tổng số TC

28
28
DANH SÁCH SINH VIÊN CÓ CHỨNG CHỈ QUỐC TẾ ĐƯỢC CÔNG NHẬN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA

TT Mã SV Họ và tên Loại chứng chỉ Kết quả

1 11166045 Mạc Thị Yến Aptis C

2 11173754 Dương Thế Phương Aptis C

3 11172221 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Aptis C

4 11174840 Lê Thị Thu Trang Aptis B2

5 11204651 Nguyễn Thị Minh Châu IELTS 6.5

6 11184954 Kiều Thu Trà IELTS 7

Danh sách có 06 sinh viên./.

You might also like