Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 6

Bài 1

Danh mục hiện tại Beta 1.5


Tổng vốn 20 triệu USD

Vốn đầu tư tăng thêm 5 triệu USD

Danh mục mới Tổng vốn 25 triệu USD


Lợi tức kỳ vọng 12.5%

Lợi tức phi rủi ro 4.50%


Phần bù rủi ro thị trường 5%

Cach 1:
R1 = Rrf + b1*RPm 12.00%
w1*R1 + w2*R2 = Rp
w1 80%
w2 20%
0.8*12% + 0.2*R2 = 12.5%

R2 14.5%
R2 = Rrf + b2*RPm
b2 2

Cach 2:
Beta của danh mục mới 1.6 bp=w1*b1+ w2*b2

Beta của nhóm cổ phiếu mới 2.0

Bài 2
Cổ phiếu A
Vốn đầu tư 50000 $ 66.7%
Beta 1.5

Cổ phiếu B
Vốn đầu tư 25000 $ 33.3%
Beta 0.9

TSSL kỳ vọng của danh mục đầu tư thị trường 6%


Lợi tức phi rủi ro 4%

Cách 1 Beta của danh mục Cách 2 TSSL kỳ vọng của cổ phiếu A
1.3 TSSL kỳ vọng của cổ phiếu B
TSSL kỳ vọng của danh mục TSSL kỳ vọng của danh mục
6.60%
ng của cổ phiếu A 7.0%
ng của cổ phiếu B 5.8%
ng của danh mục 6.60%
Tỷ suất lợi nhuận
Tình trạng nền
Xác suất Chứng Chứng Chứng
kinh tế Danh mục
khoán X khoán Y khoán Z
Rp - E(Rp)
Suy thoái 0.25 -8.20% 2% 3.50% -0.90% -6.92%
Ổn định 0.5 12.30% 4% 3.50% 6.60% 0.58%
Tăng trưởng 0.25 25.80% 6% 3.50% 11.77% 5.75%

X Y Z Danh mục
Lợi nhuận kỳ vọng E(R) 10.55% 4.00% 3.50% 6.02% 6.02%

Độ lệch chuẩn SD 12.15% 1.41% 0.00% 4.52% 4.52%


P/sai 0.0020395833
Do lech chuan 0.0451617463

Hiệp phương sai COV(X,Y) 0.0017 0.0017


COV(X,Z) 0 0
COV(Y,Z) 0 0

COV(X,X) 0.014756 X
COV(Y,Y) 0.0002 X 0.00164
COV(Z,Z) 0 Y 0.000189
Z 0

0.001828

total 0.00204
do lech chuan 4.516%

Hệ số tương quan
corr(X,Y) 0.989569
(Rp- E(Rp)^2 Rx - E(Rx) Ry - E(Ry) Rz - E(Rz)

0.00478402778 -18.75% -2.00% 0.00%


3.4027778E-05 1.75% 0.00% 0.00%
0.00330625 15.25% 2.00% 0.00%

0.00000000000

Y Z
0.00019 0
2.2222E-05 0
0 0

0.00021 0
Lợi tức
Nền kinh tế Xác suất VN
REE SSI HAG Danh mục A
Index
Suy thoái 0.25 -9.1% -13.5% -10.8% -15.2% -11.7%
Ổn định 0.6 11.3% 17.2% 16.5% 11.5% 15.8%
Tăng trưởng 0.15 21.6% 26.3% 26.8% 26.8% 25.5%

VN
REE SSI HAG Danh mục A
Index
Lợi tức kỳ vọng 7.75% 10.89% 11.22% 7.12% 10.38%
Phương sai lợi nhuận 1.07% 2.08% 1.74% 1.94% 1.74%
Độ lệch chuẩn lợi nhuận 10.36% 14.43% 13.20% 13.93% 13.17%

Danh mục A REE 20%


SSI 45%
HAG 35%

Danh mục B REE 30%


SSI 55%
HAG 15%

A B
Hệ số biến thiên (CV) 1.27 1.30
Danh mục B có rủi ro cao hơn danh mục A do có hệ số biến thiên lớn hơn

COV (REE, VN Index) 1.44%


COV (SSI, VN Index) 1.98%
COV (HAG, VN Index) 1.83%

REE SSI HAG


Beta 0.74 1.02 0.94
Danh mục B
-11.8%
15.3%
25.0%

Danh mục B
10.00%
1.69%
13.01%

You might also like