Professional Documents
Culture Documents
Lần 83 - TB
Lần 83 - TB
Lần 83 - TB
Điểm các
Level Số HP
Loại học phần
TT Mã SV Họ và tên Kết quả
chứng chỉ
HP1 HP2 HP3 HP3
1 11133731 Vũ Thị Thơm TOEIC 530 9 9 8 3
2 11141092 Trương Thị Hà TOEIC 515 9 9 8 3
3 11170488 Nguyễn Ngọc Nhật Ánh TOEIC 850-300 10 9 8 3
4 11173516 Vũ Thị Nhàn TOEIC 610-270 10 9 - 2
5 11173710 Nguyễn Thị Diệp Phúc TOEIC 740-270 10 9 - 2
6 11174430 Trịnh Phương Thảo TOEIC 955-320 10 10 10 3
7 11177012 Hoàng Bùi Thu Phương APTIS C 10 10 10 3
8 11171938 Nguyễn Công Minh Hưng APTIS B2 10 9 8 3
9 11171133 Trần Mỹ Duyên APTIS B2 10 9 8 3
10 11172963 Đỗ Thanh Mai APTIS B2 10 9 8 3
11 11184687 Nguyễn Anh Thơ APTIS B2 10 9 8 3
12 11171837 Văn Phi Hoàng APTIS B2 10 9 8 3
13 11181186 Phạm Thị Thu Duyên APTIS C 10 10 10 3
14 11184255 Nguyễn Thị Hương Quỳnh APTIS C 10 10 10 3
15 11175056 Trần Đức Trung APTIS B2 10 9 8 3
16 11180137 Đoàn Thị Vân Anh APTIS B2 10 9 8 3
17 11180560 Vũ Thị Phương Anh APTIS B2 10 9 8 3
18 11181899 Nguyễn Thị Kim Hoàn APTIS B2 10 9 8 3
19 11181011 Trần Dương Anh Đức APTIS B2 10 9 8 3
20 11173658 Đỗ Thị Oanh APTIS C 10 10 10 3
21 11170349 Phạm Thị Kiều Anh APTIS B2 - 9 8 2
22 11174446 Nguyễn Thị Thanh Thiêm APTIS B2 10 9 8 3
23 11184123 Lê Thị Phượng HSK5 232 10 10 - 2
24 11204650 Nguyễn Thị Bảo Châu IELTS 7.5 10 10 10 3
25 11180664 Hoàng Thị Hải Bình IELTS 7.5 10 10 10 3
26 11202704 Lê Quỳnh Nga IELTS 6 10 9 8 3
27 11172071 Bùi Nhật Huy IELTS 6.5 10 10 10 3
28 11203909 Lê Thủy Tiên IELTS 7 10 10 10 3
29 11176122 Mai Quang Dũng IELTS 6.5 10 10 10 3
30 11171165 Nghiêm Minh Giang IELTS 7 - - 10 1
31 11154795 Nguyễn Đức Tuấn IELTS 6.5 10 10 10 3
32 11181679 Nguyễn Thị Thu Hiền IELTS 6 10 9 8 3
33 11170442 Vũ Thị Hồng Anh IELTS 7.5 - - 10 1
34 11170996 Nguyễn Như Dũng IELTS 6.5 10 10 10 3
35 11181324 Mai Thu Hà IELTS 8 10 10 10 3
36 11176153 Nguyễn Thị Lan Anh IELTS 6.5 10 10 10 3
37 11207276 Trần Thị Hiền Trang IELTS 7.5 10 10 10 3
38 11182953 Vũ Mai Linh IELTS 6 10 9 8 3
39 11180631 Nguyễn Quang Bách IELTS 6.5 10 10 10 3
40 11196166 Hoàng Thị Thanh Trà IELTS 7 10 10 10 3
41 11202045 Hoàng Mai Lê IELTS 7 10 10 10 3
42 11171412 Đinh Thúy Hằng IELTS 8 10 10 10 3
43 11171832 Phạm Quang Hoàng IELTS 6 10 9 8 3
44 11171357 Trần Thị Thu Hà HSK3 292 10 - - 1
45 11172972 Hoàng Thị Ngọc Mai HSK3 299 10 10 10 3
Điểm các
học phần
Loại chứng Kết Số Số Ghi
TT Mã SV Họ và tên
chỉ quả MH MH MH MH4 HP TC chú
1 2 3