Bu I 2 TK Tàu

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

Kích thước sông, kênh Cầu trên sông

TT MSSV Tên sông dài( km) rộng( m) sâu( m) số cầu biên độ


1 1915264 sông Sài Gòn 11 200 10 1 600
2 1915217 sông Nhà Bè 8.5 950.0 10.0 0 0
3 1911052 Sông Vàm Nao 6.5 700 17 0
4 1911349 Sông Soài Rạp 28 950 7
5 1911406 Kinh nước mặn 2.2 100 5.4 1( cầu Kinh nước mặn)
6 1913799 Sông Vàm cỏ 10 200 6
7 1194443 sông Trà Ôn 5 50 5.2 0 0
8 1910027 Sông Lạch Tray 49 30 1.8 3 248

9 1914479 Rạch Kỳ Hôn 7.2 50 4.2

10 1912890 Sông Tiền 30.9 300 5 5


11 1915734 Sông Cổ chiên 5.00 300.00 4.00 0 0
12 1912567 Sông hậu ( cần t 15.3 400 7 1 500
13 1913708 Kênh Chợ Gạo 11.7 73 3.2 1 26
14 1912917 Sông Sài Gòn (B 11 200 10 1 600
15 1912870 Rạch Trà ôn(B) 5.00 50 5.20 0 0
16 1710947 Sông Hậu (Long 57 400 7
17 1912355 Sông Mang Thít 30.7 40 5 1 21.5
18.a 1913250 Kênh Chợ Lách 10.7 52 2.7 1 30
19 1911504 Sông Hậu (Cần 15.3 400 7 1 500
18.b 1915725 Kênh Chợ Lách 10.70 52.00 2.70 10.00 30.00
12 1913486 Sông Cổ Chiên 5 300 4
20 1913857 Sông Vàm Cỏ 10 200 6 0 0
21 1914182 sông Sài Gòn 11 200 10 1 600
u trên sông Kích thước cơ bản tàu tự hành

tĩnh không dài rộng cao trọng tải( t) Phân cấp sông
45 53,99/59 10,5/11,6 3.6/3.93 1001-2000 I-Nam
0 53.99/59 10.5/11.6 3.6/3.93 1001-2000 I-Nam
53.99/59 10.5/11.6 3.6/3.93 1001-2000 Đặc biệt
>2000 Đặc biệt
9( m) 46,59/50,45 9,2/10 3,06/3,3 601- 1000 II- Nam
53,99/59 10,5/11,6 3,6/3,93 1001-2000 I-Nam
0 18.8/24.78 6/6.6 1.65/1.95 101-300 IV-NAM
7 45.39/49.6 6.75/7.5 2.05/2.3 301-600 III,IV- Bắc

18.6/21.5 4.22/5.3 2.17/2.35 50-100 V-Nam

53.99/59 10.5/11.6 3.6/3.93 1001/2000 I-Nam


0 46.59/50.45 9.2/10 3.06/3.3 601-1000 II-Nam
35 53,99/59 10,5/11,6 3,6/3,93 1001-2000 I-Nam
8 40/43.51 8/8.6 2.45/2.65 301-600 III-Nam
45 53,99/59 101,5/11,6 3,6/3,93 1001-2000 I-Nam
0 18.8/24.78 6/6.6 1.65/1.95 101-300 IV-NAM

6.5 18.8/24.78 6/6.6 2.2/2.58 101-300 IV-Nam


7 18.621.51 4.22/5.3 2.17/2.35 50-100 V-Nam
35 53.99/59 10.5/11.6 3.6/3.93 1001-2000 I-Nam
7.00 18.621.51 4.22/5.3 2.17/2.35 50-100 V-Nam
46.59/50.45 9.2/10 3.06/3.3 II-Nam
0 53.99/59 10.5/11.6 3.6/3.93 1001-2000 I-Nam
45 53,99/59 101,5/11,6 3,6/3,93 1001-2000 I-Nam
Thông số kỹ thuật & hình minh họa (chèn đường link hình)

https://www.vesselfinder.com/vessels/VIETSUN-DYNAMIC-IMO-9371971-MMSI-574004930
http://xm.vr.org.vn/TaubienVR/TTT01_DacTrungTau_V.aspx?id_tau=VR962651
https://www.myshiptracking.com/vessels/yue-an-yun-12-mmsi-413906648-imo-0
https://www.myshiptracking.com/vessels/northern-genius-mmsi-636091382-imo-9348431
http://vantaithuybo.com/dong-moi-xa-lan-cho-hang-xa-lan-boong-xa-lan-xi-mang/
Sà Lan Tự Hành, Biển Đăng Ký HGi-533 Chiều Dài 23.35 mét, Chiều Rộng 4.72 mét, Chiều Cao Mạn 1.50 m
Trọng Tải Thực 72 Tấn (Đăng Ký 72 TẤN).
http://vantaithuybo.com/mua-ban-xa-lan-tau-cho-hang/

Chiều Dài 23,35 mét, Chiều Rộng 4.72 mét, Chiều Cao Mạn 1.50 méthttp://vantaithuybo.com/mua-ban-xa-lan

Số Hiệu: AG19654 Chiều dài thiết kế (Lenth): 61 mét Chiều dài tối đa (Lenth Max): 64.2 mét Chiều rộng thiết kế (B
https://drive.google.com/file/d/1BnzS0N6q-aNydTaoIx7HGz0--17skfx5/view?usp=sharing
https://www.vesselfinder.com/vessels/TAN-CANG-PIONEER-IMO-9141041-MMSI-574002120
Chiều Dài 42.00 mét, Chiều Rộng 8.20 mét, Chiều Cao Mạn 2.80 mét, Trọng Tải 550 Tấn. http://vantaithuybo.com/
http://xm.vr.org.vn/TaubienVR/TTT01_DacTrungTau_V.aspx?id_tau=VR963983
Sà Lan Mỏ Bàn Tự Hành, Biển Đăng Ký HGi-5338 Chiều Dài 23,35 mét, Chiều Rộng 4.72 mét, Chiều Cao Mạ

L=27.27 B=5.6 D=2.0 DWT=93.9 http://xm.vr.org.vn/TaubienVR/TTT01_DacTrungTau_V.aspx?id_tau=VR890495


http://xm.vr.org.vn/TaubienVR/TTT01_DacTrungTau_V.aspx?id_tau=VR661217
L=53.65;B=10.6;D=4.05 DWT=1408 http://xm.vr.org.vn/TraCuuTs/Home/DetailGCN?IdKiemTra=7585V63
Chiều dài tàu L(m): 24,000 Chiều rộng tàu B(m): 5,200 Chiều cao mạn(m): 2,000 chiều chìm(
Sà Lan Tự Hành, Biển Đăng Ký HGi-5244 (700 tấn) Chiều dài tàu(m): 44.70 Chiều rộng tàu(m): 8.80 Chiề
Chiều Dà i :56,000 mét, Chiều Rộ ng :16,000 mét, Chiều Cao Mạ n :3,800 mét, Trọ ng Tả i :1901,4 Tấ n, Chiều Chìm : 2,900 m
Sà lan trọng tải thực tế 500 tấn (Giấy Đăng ký 422,3 tấn) Dài : 44.120m; Rộng 9.24m; Cao Mạn 2.00m http://v
xzx
Ghi chú : Mộ t số kích cỡ sà lan tự hà nh trên sô ng: vậ n chuyển vậ t liệu xâ y dự ng, má y mó c xâ y dự ng...

-tau-cho-hang/

road) : 11.7mét Chiều rồng tối đa (Broad Max): 11.9mét Chiều cao mạn (Depth): 4.5mét Chiều chìm (Deep): 4.13 Mạn khô : 0.3

mua-ban-xa-lan-tau-cho-hang/

ạn 1.50 mét http://vantaithuybo.com/wp-content/uploads/2017/12/HINH-XL.jpg

m): 1,400 http://xm.vr.org.vn/TaubienVR/TTT01_DacTrungTau_V.aspx?id_tau=VR731062


http://vantaithuybo.com/mua-ban-xa-lan-tau-cho-hang/
http://xm.vr.org.vn/TaubienVR/TTT01_DacTrungTau_V.aspx?id_tau=VR082785
antaithuybo.com/dong-moi-xa-lan-cho-hang-xa-lan-boong-xa-lan-xi-mang/
hìm (Deep): 4.13 Mạn khô : 0.38 mét Vật liệu vỏ Sà lan: Vỏ thép Số lượng kiếu, công suất máy chính: 2 Loại máy: 2x (Cummin
nh: 2 Loại máy: 2x (Cummins-6, 11852715, 11451788) 480CV Tải trọng toàn phần: 2.140 MT Khả năng khai thác: 2.130MT
năng khai thác: 2.130MT

You might also like