Professional Documents
Culture Documents
Bài 2 - Chào hỏi (les salutations) - Tiếp theo
Bài 2 - Chào hỏi (les salutations) - Tiếp theo
(Les salutations)
4. Động từ Être
Đây là động từ cơ bản trong tiếng Pháp giống như động từ To be trong tiếng Anh và cũng
mang nghĩa “là…, thì…”. Cách chia verbe Être như sau:
Je suis (tôi là…)
Tu es (bạn là…)
Il est (anh ấy là…)
Elle est (cô ấy là…)
Nous sommes (chúng tôi là…)
Vous êtes (Các bạn là…)
Ils sont (Các anh ấy là…)
Elles sont ( Các chị ấy là…)
Ví dụ:
Je suis étudiant (Tôi là sinh viên)
Il est étudiant (Anh ấy là sinh viên
Elle est secrétaire (Cô ấy là thư ký)
Ils sont francais (các anh ấy là người Pháp)
6. Số đếm từ 11-20