Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

CHÀO HỎI (Phần tiếp theo)

(Les salutations)

1. Hỏi và đáp về địa chỉ:


Trong tiếng Pháp, người ta sử dụng câu hỏi sau để hỏi về địa chỉ:
- Vous habitez où ? (Bạn sống ở đâu ?)
- Où habitez-vous ?
- Quelle est votre adresse ? (Địa chỉ của bạn là gì ?)
Để trả lời, chúng ta sử dụng động từ “habiter” có nghĩa là “sống ở…”
- J’habite 6 rue Pasteur à Paris (Tôi ở số 6, đường Pasteur, thành phố Paris)
Trong câu này chữ rue có nghĩa là đường và trước thành phố Paris sử dụng giới từ à
Ta có thể nói địa chỉ ở Việt nam, chẳng hạn: J’habite 7 rue Nguyen Trai à Cantho

2. Hỏi và đáp về sức khỏe


Comment ça va ? (Bạn có khỏe không ?)
- - Très bien (Rất tốt). Merci (cám ơn)
- - Ça va bien (Khỏe)
- - Ca va
- Comme ci comme ça (cũng được, Tàm tạm)
- - Ça va mal (Không khỏe)

3. Hỏi và đáp về tình trạng hôn nhân


- Vous êtes marié ? (Bạn có gia đình chưa ? )
- - Oui je suis marié (Vâng, tôi có gia đình rồi)
- - Non, je suis célibataire (Chưa, tôi còn độc thân)

4. Động từ Être
Đây là động từ cơ bản trong tiếng Pháp giống như động từ To be trong tiếng Anh và cũng
mang nghĩa “là…, thì…”. Cách chia verbe Être như sau:
Je suis (tôi là…)
Tu es (bạn là…)
Il est (anh ấy là…)
Elle est (cô ấy là…)
Nous sommes (chúng tôi là…)
Vous êtes (Các bạn là…)
Ils sont (Các anh ấy là…)
Elles sont ( Các chị ấy là…)
Ví dụ:
Je suis étudiant (Tôi là sinh viên)
Il est étudiant (Anh ấy là sinh viên
Elle est secrétaire (Cô ấy là thư ký)
Ils sont francais (các anh ấy là người Pháp)

5. Danh từ chỉ nghề nghiệp


- dentiste - ingénieur
- médecin - directeur
- journaliste - secrétaire
- vendeur/vendeuse
Ví dụ:
- Tu es journaliste Bạn là nhà báo
- Il est ingénieur Anh ấy là kỹ sư
- Elle est vendeuse Cô ấy là người bán hàng

6. Số đếm từ 11-20

You might also like