KetQua THS 2020

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 36

BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 29 tháng 10 năm 2020

KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC SĨ NĂM 2020

Giới Điểm Điểm Điểm Ưu Tổng


STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
tính Cơ sở Chuyên ngành Ngoại ngữ tiên điểm
1 264005 Nguyễn Thị Phương Thùy Nữ 13/08/1994 Long An BTN và CBNĐ (Lao) 9,42 7,08 81,0 16,50
2 264004 Trần Thái Thụ Nam 27/11/1995 Tp. Hồ Chí Minh BTN và CBNĐ (Lao) 8,50 7,42 66,0 15,92
3 264001 Nguyễn Đắc Dy Nam 12/8/1991 Thừa Thiên Huế BTN và CBNĐ (Lao) 8,42 7,00 69,0 15,42
4 264002 Đoàn Lê Minh Hạnh Nữ 28/03/1978 Vĩnh Long BTN và CBNĐ (Lao) 8,42 6,33 85,0 14,75
5 264003 Trịnh Bá Hùng Mạnh Nam 28/09/1990 Đắk Lắk BTN và CBNĐ (Lao) 8,08 6,50 49,0 X 14,58
1 252011 Trương Bỉnh Nam Nam 22/05/1995 Kiên Giang BTN và CBNĐ (Truyền nhiễm) 9,08 9,58 82,0 X 18,66
2 252009 Phan Trung Kiên Nam 04/03/1995 Bình Định BTN và CBNĐ (Truyền nhiễm) 9,42 8,33 Miễn 17,75
3 252002 Nguyễn Phương Anh Nam 23/06/1995 Tp. Hồ Chí Minh BTN và CBNĐ (Truyền nhiễm) 9,25 8,08 Miễn 17,33
4 252001 Huỳnh Thị Thúy Anh Nữ 03/03/1993 An Giang BTN và CBNĐ (Truyền nhiễm) 9,25 7,75 Miễn 17,00
5 252010 Nguyễn Tuấn Long Nam 31/12/1995 Đồng Nai BTN và CBNĐ (Truyền nhiễm) 8,67 8,25 89,0 16,92
6 252004 Trần Thị Kim Anh Nữ 17/12/1995 Quảng Nam BTN và CBNĐ (Truyền nhiễm) 9,50 7,25 Miễn 16,75
7 252008 Phạm Văn Đức Nam 02/02/1993 Thừa Thiên Huế BTN và CBNĐ (Truyền nhiễm) 8,92 7,75 63,0 16,67
8 252006 Nguyễn Đức Chính Nam 18/11/1993 Bình Định BTN và CBNĐ (Truyền nhiễm) 8,17 7,83 Miễn 16,00
9 252005 Trần Song Ngọc Châu Nữ 25/04/1994 Thừa Thiên Huế BTN và CBNĐ (Truyền nhiễm) 9,08 6,75 66,0 15,83
10 252012 Nguyễn Trần Thanh Thảo Nữ 28/11/1994 Tp. Hồ Chí Minh BTN và CBNĐ (Truyền nhiễm) 8,42 7,08 88,0 15,50
11 252003 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 08/8/1988 Lâm Đồng BTN và CBNĐ (Truyền nhiễm) 7,00 5,33 92,0 12,33
12 252007 Nguyễn Văn Dũng Nam 29/08/1976 Tp. Hồ Chí Minh BTN và CBNĐ (Truyền nhiễm) 3,08 4,75 21,0 7,83
1 201034 Hoàng Thị Minh Thu Nữ 05/04/1994 Đắk Lắk Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 8,67 9,25 93,0 X 17,92
2 201017 Phan Hoàng Long Nam 28/07/1996 Tp. Hồ Chí Minh Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 9,00 8,58 Miễn 17,58
3 201018 Phan Tiểu Long Nam 08/09/1995 Tp. Hồ Chí Minh Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 9,58 7,92 88,0 17,50
4 201021 Đoàn Quốc Hoài Nam Nam 09/03/1996 Thừa Thiên Huế Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 9,92 7,58 87,0 17,50
5 201014 Trương Công Khánh Nam 20/01/1995 Lâm Đồng Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 9,17 7,83 99,0 17,00
6 201001 Nguyễn Bình Phương Anh Nữ 30/03/1997 Quảng Nam Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 8,50 7,42 79,0 15,92
7 201038 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 26/03/1994 Bình Định Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 7,92 7,75 86,0 15,67
8 201041 Nguyễn Vũ Trường Nam 01/09/1979 Trà Vinh Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 8,17 7,50 Miễn 15,67
9 201016 Nguyễn Vũ Linh Nam 01/05/1994 Bạc Liêu Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 8,17 7,08 81,0 15,25
10 201020 Tiêu Từ Mẫn Nữ 16/09/1986 Tp. Hồ Chí Minh Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 7,42 7,75 84,0 15,17
11 201027 Nguyễn Thị Ngọc Quyên Nữ 03/11/1988 Đồng Nai Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 7,42 7,67 82,0 15,09
1/36
Giới Điểm Điểm Điểm Ưu Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
tính Cơ sở Chuyên ngành Ngoại ngữ tiên điểm
12 201013 Đặng Thị Huyền Nữ 04/4/1991 Thanh Hóa Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 7,33 7,17 84,0 14,50
13 201032 Lê Thiện Tường Nam 29/11/1993 Bến Tre Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 7,67 6,67 58,0 14,34
14 201019 Nguyễn Hữu Mai Lynh Nữ 06/06/1995 Tp. Hồ Chí Minh Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 7,25 7,08 Miễn 14,33
15 201002 Trần Thị Kim Cúc Nữ 04/02/1962 Sài Gòn Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 7,33 7,00 84,0 14,33
16 201015 Lôi Thông Liêm Nam 28/10/1983 Tiền Giang Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 7,75 6,50 87,0 14,25
17 201048 Nguyễn Trần Hưng Yên Nữ 28/10/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 7,75 5,92 63,0 13,67
18 201010 Trương Ngọc Hân Nữ 23/06/1996 Sài Gòn Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 7,17 6,33 Miễn 13,50
19 201029 Phạm Trường Tộ Nam 30/04/1990 Tiền Giang Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 5,83 7,50 Miễn 13,33
20 201047 Nguyễn Thị Kim Xuyến Nữ 15/11/1983 Long An Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 7,17 6,08 84,0 13,25
21 201025 Bùi Kim Phụng Nữ 29/03/1995 Bình Thuận Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 7,75 5,42 50,0 13,17
22 201046 Nguyễn Vũ Thuỵ Vy Nữ 27/07/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 5,33 7,67 84,0 13,00
23 201035 Đỗ Thị Ngọc Thúy Nữ 18/01/1996 Đắk Lắk Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 6,92 6,08 54,0 13,00
24 201005 Hồ Thị Hoàng Diệu Nữ 20/07/1995 Bình Thuận Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 6,83 6,08 52,0 12,91
25 201012 Trịnh Xuân Huy Nam 23/04/1987 Lâm Đồng Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 6,83 5,83 54,0 12,66
26 201011 Lê Bùi Tiến Huy Nam 04/09/1996 Tp. Hồ Chí Minh Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 7,08 5,50 Miễn 12,58
27 201040 Đào Tiến Trung Nam 28/05/1992 Tp. Hồ Chí Minh Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 6,00 6,17 77,0 12,17
28 201031 Võ Linh Tử Nam 16/03/1996 Bến Tre Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 6,08 6,00 58,0 12,08
29 201008 Vũ Lê Hà Nữ 04/09/1996 Bình Dương Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 5,75 5,67 50,0 11,42
30 201033 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 01/10/1993 Bà Rịa - Vũng Tàu Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 5,17 5,00 50,0 10,17
31 201024 Tống Minh Phi Nam 19/12/1989 Bình Thuận Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 7,25 5,92 33,0 13,17
32 201023 Đỗ Thị Quỳnh Như Nữ 26/07/1996 Đồng Nai Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 5,83 6,58 30,0 12,41
33 201045 Huỳnh Tường Vy Nữ 26/08/1994 Vĩnh Long Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 6,25 4,75 71,0 11,00
34 201042 Trịnh Thanh Văn Nam 01/11/1996 Tp. Hồ Chí Minh Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 4,83 5,83 59,0 10,66
35 201036 Đặng Nguyễn Huỳnh Trang Nữ 26/5/1994 Tp. Đà Nẵng Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 5,67 4,92 Miễn 10,59
36 201044 Võ Hiền Vinh Nam 29/03/1996 Long An Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 4,50 5,50 50,0 10,00
37 201003 Nguyễn Đăng Chiến Nam 27/08/1985 Hà Nam Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 4,00 5,17 39,0 9,17
38 201037 Huỳnh Đoan Trang Nữ 13/02/1993 Tp. Hồ Chí Minh Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 4,08 5,00 53,0 9,08
39 201004 Lê Hồng Diệp Nữ 08/07/1980 Bạc Liêu Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 4,50 4,50 18,0 9,00
40 201007 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 23/11/1997 Gia Lai Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 4,42 4,42 82,0 8,84
41 201039 Trần Hồ Thùy Trang Nữ 02/04/1991 Bình Phước Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 4,33 4,42 20,0 8,75
42 201043 Phạm Nguyễn Tường Vi Nữ 1995 Đồng Tháp Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 3,50 4,75 26,0 8,25
43 201026 Nguyễn Thanh Quân Nam 03/01/1995 An Giang Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 2,92 3,75 50,0 6,67
44 201030 Trương Nguyễn Phương Tuyền Nữ 08/06/1995 Tiền Giang Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 2,33 4,08 18,0 6,41
45 201022 Lê Chúc Nguyên Nữ 04/12/1995 Cà Mau Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 2,75 3,33 30,0 6,08
46 201028 Phạm Thị Cẩm Tiên Nữ 05/12/1996 An Giang Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 2,75 3,33 26,0 6,08
47 201009 Nguyễn Tấn Hào Nam 16/03/1995 Quảng Nam Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc Vắng Vắng Miễn 0,00

2/36
Giới Điểm Điểm Điểm Ưu Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
tính Cơ sở Chuyên ngành Ngoại ngữ tiên điểm
48 201006 Trần Bách Duy Nam 29/10/1996 Long An Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc Vắng Vắng Vắng 0,00
1 254004 Trần Hữu Cường Nam 12/11/1995 Nam Định ĐQ và YHHN (Chẩn đoán hình ảnh) 9,83 9,58 70,0 19,41
2 254011 Nguyễn Quang Huy Nam 01/08/1994 Hà Nam ĐQ và YHHN (Chẩn đoán hình ảnh) 9,83 9,08 Miễn 18,91
3 254014 Nguyễn Hoàng Nam Nam 20/08/1995 Đồng Tháp ĐQ và YHHN (Chẩn đoán hình ảnh) 9,25 9,58 86,0 18,83
4 254012 Trần Thanh Khuê Nữ 08/11/1995 Bình Định ĐQ và YHHN (Chẩn đoán hình ảnh) 9,42 9,33 81,0 18,75
5 254025 Nguyễn Ngọc Lam Tuyền Nữ 28/09/1995 Long An ĐQ và YHHN (Chẩn đoán hình ảnh) 9,58 9,17 75,0 18,75
6 254016 Nguyễn Phạm Bảo Ngọc Nữ 19/12/1994 Tây Ninh ĐQ và YHHN (Chẩn đoán hình ảnh) 9,42 9,25 68,5 18,67
7 254022 Nguyễn Thị Thùy Tiên Nữ 20/02/1995 Bình Thuận ĐQ và YHHN (Chẩn đoán hình ảnh) 9,42 9,25 63,0 18,67
8 254009 Trần Đình Hiển Nam 04/05/1995 Quảng Ngãi ĐQ và YHHN (Chẩn đoán hình ảnh) 9,42 8,83 75,0 18,25
9 254026 Trần Qúy Tường Nam 06/10/1992 Đắk Lắk ĐQ và YHHN (Chẩn đoán hình ảnh) 9,33 8,75 Miễn 18,08
10 254001 Lý Vân Anh Nữ 31/08/1995 Tp. Hồ Chí Minh ĐQ và YHHN (Chẩn đoán hình ảnh) 9,67 8,25 Miễn 17,92
11 254015 Nguyễn Bá Ngọc Nam 05/02/1994 Hà Nội (Hà Tây Cũ) ĐQ và YHHN (Chẩn đoán hình ảnh) 9,00 8,75 Miễn 17,75
12 254027 Lê Anh Thành Nam 25/04/1995 Tp. Đà Nẵng ĐQ và YHHN (Chẩn đoán hình ảnh) 9,58 7,92 Miễn 17,50
13 254034 Lê Thị Thùy Trang Nữ 10/05/1993 Tp. Hồ Chí Minh ĐQ và YHHN (Chẩn đoán hình ảnh) 9,67 7,75 Miễn 17,42
14 254021 Phạm Vũ Mỹ Phụng Nữ 31/07/1995 Khánh Hòa ĐQ và YHHN (Chẩn đoán hình ảnh) 9,50 7,83 72,5 17,33
15 254017 Phùng Võ Khắc Nguyên Nam 19/07/1993 Bến Tre ĐQ và YHHN (Chẩn đoán hình ảnh) 8,83 8,42 Miễn 17,25
16 254028 Dương Thị Phương Thảo Nữ 06/04/1994 Đắk Lắk ĐQ và YHHN (Chẩn đoán hình ảnh) 8,92 8,17 Miễn 17,09
17 254036 Huỳnh Thị Kim Yến Nữ 26/09/1993 Khánh Hòa ĐQ và YHHN (Chẩn đoán hình ảnh) 9,17 7,92 76,0 17,09
18 254018 Ông Thị Thảo Như Nữ 01/01/1995 Tp. Đà Nẵng ĐQ và YHHN (Chẩn đoán hình ảnh) 8,83 8,25 73,5 17,08
19 254023 Phạm Huy Tùng Nam 03/07/1993 Thái Bình ĐQ và YHHN (Chẩn đoán hình ảnh) 9,25 7,83 83,0 17,08
20 254030 Huỳnh Thị Ánh Thoa Nữ 01/09/1995 Đắk Lắk ĐQ và YHHN (Chẩn đoán hình ảnh) 9,33 7,42 Miễn 16,75
21 254020 Bùi Quang Phục Nam 07/02/1992 Đắk Lắk ĐQ và YHHN (Chẩn đoán hình ảnh) 9,83 6,75 75,5 16,58
22 254024 Nguyễn Thị Hồng Tuý Nữ 10/09/1985 Bình Phước ĐQ và YHHN (Chẩn đoán hình ảnh) 7,92 8,58 Miễn 16,50
23 254008 Nguyễn Thị Tuyết Hà Nữ 27/01/1995 Bình Định ĐQ và YHHN (Chẩn đoán hình ảnh) 8,75 7,75 Miễn 16,50
24 254035 Lê Thị Bích Vân Nữ 15/08/1995 Thừa Thiên Huế ĐQ và YHHN (Chẩn đoán hình ảnh) 6,50 9,83 Miễn 16,33
25 254010 Phan Thị Xuân Hiếu Nữ 19/06/1993 Đắk Lắk ĐQ và YHHN (Chẩn đoán hình ảnh) 8,50 7,67 65,0 16,17
26 254033 Trần Đức Thương Nam 30/04/1990 Tp. Cần Thơ ĐQ và YHHN (Chẩn đoán hình ảnh) 8,33 7,75 82,0 16,08
27 254007 Lê Trọng Đại Nam 01/6/1990 Thanh Hóa ĐQ và YHHN (Chẩn đoán hình ảnh) 8,58 7,42 71,0 16,00
28 254003 Trần Quang Bách Nam 20/04/1993 Ninh Bình ĐQ và YHHN (Chẩn đoán hình ảnh) 7,67 8,08 93,0 15,75
29 254029 Huỳnh Tâm Thảo Nữ 13/12/1993 Bến Tre ĐQ và YHHN (Chẩn đoán hình ảnh) 7,17 6,92 64,5 14,09
30 254006 Lê Khả Du Nam 05/02/1992 Quảng Ngãi ĐQ và YHHN (Chẩn đoán hình ảnh) 6,42 7,58 69,0 14,00
31 254019 Phan Thị Ngọc Như Nữ 17/10/1991 Tp. Hồ Chí Minh ĐQ và YHHN (Chẩn đoán hình ảnh) 7,33 6,17 50,0 13,50
32 254013 Lê Nguyễn Thanh Long Nam 11/03/1991 Tp. Hồ Chí Minh ĐQ và YHHN (Chẩn đoán hình ảnh) 6,92 6,42 50,0 13,34
33 254002 Đinh Sĩ Bách Nam 28/04/1993 Bình Thuận ĐQ và YHHN (Chẩn đoán hình ảnh) 6,00 6,75 Miễn 12,75
34 254037 Vũ Thị Hải Yến Nữ 04/08/1992 Lạng Sơn ĐQ và YHHN (Chẩn đoán hình ảnh) 5,58 6,75 50,0 12,33
35 254005 Vũ Hoàng Minh Châu Nam 02/07/1992 Tp. Hồ Chí Minh ĐQ và YHHN (Chẩn đoán hình ảnh) 5,00 7,00 78,0 12,00

3/36
Giới Điểm Điểm Điểm Ưu Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
tính Cơ sở Chuyên ngành Ngoại ngữ tiên điểm
36 254031 Lê Quang Khải Thư Nữ 22/05/1995 Lâm Đồng ĐQ và YHHN (Chẩn đoán hình ảnh) Vắng Vắng Vắng 0,00
37 254032 Phạm Lâm Thư Nữ 18/10/1993 Tiền Giang ĐQ và YHHN (Chẩn đoán hình ảnh) Vắng Vắng Vắng 0,00
1 260040 Trần Nguyễn Ái Nương Nữ 02/06/1993 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng 9,42 7,58 69,0 17,00
2 260053 Nguyễn Thị Bích Quyên Nữ 26/12/1997 Bình Thuận Điều dưỡng 9,50 7,17 Miễn 16,67
3 260045 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 26/10/1994 Thừa Thiên Huế Điều dưỡng 8,92 7,42 Miễn 16,34
4 260044 Phạm Vũ Ánh Nguyệt Nữ 15/05/1995 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng 8,58 7,42 79,0 16,00
5 260012 Phạm Thị Thanh Hải Nữ 02/07/1995 Bình Thuận Điều dưỡng 8,33 7,42 Miễn 15,75
6 260052 Nguyễn Thị Ngọc Phượng Nữ 1988 Đồng Tháp Điều dưỡng 8,58 7,08 82,0 15,66
7 260067 Lê Thị Thu Trang Nữ 11/04/1984 Bến Tre Điều dưỡng 8,67 6,92 Miễn 15,59
8 260031 Nguyễn Thị Kim Liên Nữ 20/07/1994 Quảng Ngãi Điều dưỡng 8,58 6,67 Miễn 15,25
9 260022 Nguyễn Quang Huy Nam 02/01/1990 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng 7,58 7,67 Miễn 15,25
10 260062 Phan Hồng Thủy Nữ 01/09/1996 Cà Mau Điều dưỡng 7,83 6,75 Miễn 14,58
11 260032 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 09/08/1987 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng 8,33 6,25 Miễn 14,58
12 260056 Nguyễn Thị Kim Tuyến Nữ 29/12/1986 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng 8,08 6,42 73,0 14,50
13 260005 Lê Thị Kim Cúc Nữ 01/12/1985 Tiền Giang Điều dưỡng 8,17 6,33 94,0 14,50
14 260072 Mai Nguyễn Thanh Trúc Nữ 26/09/1997 Tiền Giang Điều dưỡng 8,58 5,92 85,0 14,50
15 260064 Đinh Thị Thúy Nữ 04/10/1984 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng 7,67 6,75 Miễn 14,42
16 260011 La Thanh Hải Nam 08/12/1995 Khánh Hòa Điều dưỡng 8,17 6,25 55,0 14,42
17 260010 Đinh Hoàng Hải Nam 10/10/1995 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng 7,75 6,42 Miễn 14,17
18 260013 Lê Thị Ngọc Hạnh Nữ 03/03/1988 Tiền Giang Điều dưỡng 7,75 6,33 95,0 14,08
19 260070 Phạm Thị Lệ Trinh Nữ 05/04/1994 Bến Tre Điều dưỡng 8,00 6,00 Miễn 14,00
20 260021 Huỳnh Hồng Huội Nữ 19/9/1982 Long An Điều dưỡng 7,75 6,00 87,0 13,75
21 260050 Trần Mỹ Phương Nữ 08/03/94 Bến Tre Điều dưỡng 8,17 5,58 87,0 13,75
22 260043 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 28/10/1992 Bến Tre Điều dưỡng 7,17 6,50 64,0 13,67
23 260060 Nguyễn Thị Thu Thuý Nữ 08/02/1987 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng 6,83 6,83 70,0 13,66
24 260007 Hoàng Thị Thùy Dung Nữ 26/08/1994 Đắk Lắk Điều dưỡng 6,67 6,92 64,0 13,59
25 260023 Phạm Thanh Huyên Nữ 14/3/1989 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng 6,00 7,50 79,0 13,50
26 260076 Đinh Nguyễn Phi Yến Nữ 09/5/1984 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng 7,00 6,50 Miễn 13,50
27 260033 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 08/10/1994 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng 6,92 6,50 57,0 13,42
28 260063 Trần Thị Nguyên Thủy Nữ 23/12/1984 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng 6,83 6,58 62,0 13,41
29 260051 Đoàn Thị Phượng Nữ 01/01/1994 Quảng Nam Điều dưỡng 7,25 6,08 57,0 13,33
30 260025 Trần Thị Hồng Hương Nữ 28/12/1983 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng 6,67 6,50 64,0 13,17
31 260059 Trần Văn Thuận Nam 04/06/1979 Bến Tre Điều dưỡng 7,58 5,33 Miễn 12,91
32 260071 Trần Diễm Trinh Nữ 17/11/1986 Bến Tre Điều dưỡng 6,92 5,92 Miễn 12,84
33 260042 Nguyễn Thanh Ngọc Nữ 26/07/1989 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng 6,58 6,17 52,0 12,75
34 260030 Nguyễn Thị Mỹ Lệ Nữ 12/01/1986 Tiền Giang Điều dưỡng 6,75 6,00 Miễn 12,75

4/36
Giới Điểm Điểm Điểm Ưu Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
tính Cơ sở Chuyên ngành Ngoại ngữ tiên điểm
35 260026 Lê Trường Kha Nam 29/05/1988 Kiên Giang Điều dưỡng 7,17 5,58 Miễn 12,75
36 260004 Nguyễn Thị Hải Bình Nữ 10/07/1982 Hà Nội (Hà Tây Cũ) Điều dưỡng 6,42 6,17 69,0 12,59
37 260028 Lê Thi Mai Lan Nữ 16/11/1985 Bình Phước Điều dưỡng 6,75 5,83 63,0 12,58
38 260039 Trần Thị Hoàng Minh Nữ 01/08/1984 Trà Vinh Điều dưỡng 5,75 6,75 52,0 12,50
39 260016 Lê Văn Hiệu Nam 23/09/1988 Long An Điều dưỡng 6,42 6,00 65,0 12,42
40 260029 Trần Thị Thu Lan Nữ 01/02/1988 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng 6,08 6,33 71,0 12,41
41 260074 Sẩm Hà Như Vũ Nữ 28/09/1983 Lâm Đồng Điều dưỡng 5,75 6,58 Miễn 12,33
42 260041 Huỳnh Triệu Bích Ngọc Nữ 04/11/1994 Sài Gòn Điều dưỡng 6,50 5,83 50,0 12,33
43 260017 Phan Thị Hoa Nữ 22/12/1986 Nghệ An Điều dưỡng 6,17 6,00 Miễn 12,17
44 260055 Nguyễn Ngọc Tuyền Nữ 10/02/1984 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng 5,83 6,33 Miễn 12,16
45 260046 Phạm Phan Cẩm Nhung Nữ 06/8/1985 Vĩnh Long Điều dưỡng 5,92 6,08 50,0 12,00
46 260001 Nguyễn Kim Thiên Ái Nữ 29/12/1993 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng 6,08 5,92 52,0 12,00
47 260057 Nguyễn Thị Tuyết Nữ 10/07/1968 Đồng Nai Điều dưỡng 6,17 5,67 51,0 11,84
48 260054 Nguyễn Thị Sạnh Nữ 17/4/1985 Bến Tre Điều dưỡng 5,75 5,92 50,0 11,67
49 260037 Hoàng Thanh Mai Nữ 10/06/1987 Tp. Hải Phòng Điều dưỡng 5,92 5,75 59,0 11,67
50 260009 Nguyễn Ngọc Giềng Nữ 03/04/1989 Bạc Liêu Điều dưỡng 5,00 6,42 62,0 X 11,42
51 260049 Phùng Thị Diễm Phúc Nữ 24/11/1973 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng 6,08 5,17 Miễn 11,25
52 260073 Lương Thanh Viên Nữ 22/10/1986 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng 5,42 5,67 54,0 11,09
53 260058 Lê Thị Thắm Nữ 28/07/1996 Đắk Lắk Điều dưỡng 5,17 5,83 50,0 11,00
54 260024 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 18/10/1997 Phú Yên Điều dưỡng 5,42 5,58 Miễn 11,00
55 260006 Phạm Thị Châu Nữ 19/9/1987 Tiền Giang Điều dưỡng 5,50 5,50 50,0 11,00
56 260015 Võ Thị Thanh Hằng Nữ 05/11/1993 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng 5,00 5,83 Miễn 10,83
57 260027 Đào Hoàng Thanh Lan Nữ 27/11/1992 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng 5,17 5,25 50,0 10,42
58 260034 Trần Thị Kim Linh Nữ 30/08/1996 Bình Thuận Điều dưỡng 7,83 6,08 36,0 13,91
59 260038 Lê Thị Mân Nữ 11/05/1995 Thừa Thiên Huế Điều dưỡng 6,67 6,25 21,0 12,92
60 260047 Trần Thị Kim Oanh Nữ 29/04/1978 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng 6,25 5,83 10,0 12,08
61 260068 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 27/08/1980 Long An Điều dưỡng 6,33 5,33 23,0 11,66
62 260020 Nguyễn Minh Hùng Nam 28/06/1983 Ninh Thuận Điều dưỡng 5,83 5,50 25,0 11,33
63 260035 Vũ Hoàng Tiểu Linh Nữ 26/02/1993 Khánh Hòa Điều dưỡng 5,33 5,75 22,0 11,08
64 260048 Võ Thị Hồng Phấn Nữ 01/08/1995 Bến Tre Điều dưỡng 5,75 4,92 22,0 10,67
65 260061 Nguyễn Thị Thủy Nữ 21/06/1992 Nam Định Điều dưỡng 3,92 6,42 40,0 10,34
66 260036 Nguyễn Anh Lý Nữ 14/08/1984 Long An Điều dưỡng 5,33 4,92 Miễn 10,25
67 260014 Lê Thị Cẩm Hằng Nữ 12/05/1990 Lâm Đồng Điều dưỡng 4,42 5,58 27,0 10,00
68 260075 Trần Như Ý Nữ 15/11/1983 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng 4,25 5,50 22,0 9,75
69 260008 Y Phong Ênuôl Nam 13-05-1987 Đắk Lắk Điều dưỡng 3,50 5,42 34,0 X 8,92
70 260077 Huỳnh Yến Nữ 26/10/1994 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng 4,17 4,42 17,0 8,59

5/36
Giới Điểm Điểm Điểm Ưu Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
tính Cơ sở Chuyên ngành Ngoại ngữ tiên điểm
71 260019 Đặng Thị Khánh Hòa Nữ 18/08/1996 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng 3,75 4,58 33,0 8,33
72 260003 Bùi Thị Ngọc Bích Nữ 03/07/1990 Khánh Hòa Điều dưỡng 3,17 4,75 31,0 7,92
73 260066 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 06/09/1986 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng 4,00 3,92 11,0 7,92
74 260069 Phan Thị Huyền Trang Nữ 25/7/1989 Bến Tre Điều dưỡng Vắng Vắng Vắng 0,00
75 260065 Trần Nguyễn Thanh Thúy Nữ 28/8/1982 Tp. Hồ Chí Minh Điều dưỡng Vắng Vắng Vắng 0,00
76 260018 Vương Thị Thúy Hoa Nữ 22/5/1989 Tây Ninh Điều dưỡng Vắng Vắng Vắng 0,00
77 260002 Phan Thị Vân An Nữ 18/03/1992 Bến Tre Điều dưỡng Vắng Vắng Vắng 0,00
1 257004 Đỗ Thị Hằng Nữ 16/12/1994 Gia Lai Dược liệu - Dược học cổ truyền 9,42 8,17 69,5 17,59
2 257003 Phạm Phước Đầy Nam 05/08/1991 Cửu Long Dược liệu - Dược học cổ truyền 8,83 8,67 82,5 17,50
3 257011 Phan Thị Ánh Ngọc Nữ 23/02/1991 Đắk Lắk Dược liệu - Dược học cổ truyền 8,67 8,42 82,0 17,09
4 257008 Đoàn Thành Luân Nam 16/11/1996 Bình Định Dược liệu - Dược học cổ truyền 7,92 7,17 53,0 15,09
5 257001 Nguyễn Hoàng Ngọc Bích Nữ 18/12/1995 Tp. Hồ Chí Minh Dược liệu - Dược học cổ truyền 7,67 5,00 74,5 12,67
6 257009 Dương Diễm Mai Nữ 30/07/1978 Sài Gòn Dược liệu - Dược học cổ truyền 7,00 5,33 84,0 12,33
7 257007 Đinh Quang Long Nam 28/04/1996 Lâm Đồng Dược liệu - Dược học cổ truyền 6,25 5,42 64,0 11,67
8 257005 Nguyễn Thị Hồng Hiểu Nữ 24/09/1996 Sóc Trăng Dược liệu - Dược học cổ truyền 5,83 5,33 71,0 11,16
9 257016 Nguyễn Thị Bích Tuyền Nữ 15/06/1990 Kiên Giang Dược liệu - Dược học cổ truyền 7,25 4,50 Miễn 11,75
10 257013 Hà Mỹ Nhân Nữ 17/01/1996 Đắk Lắk Dược liệu - Dược học cổ truyền 6,00 5,50 36,0 11,50
11 257017 Mã Thành Vũ Nam 03/07/1986 An Giang Dược liệu - Dược học cổ truyền 6,75 4,25 57,0 11,00
12 257006 Trần Quang Huy Nam 18/10/1989 Đắk Lắk Dược liệu - Dược học cổ truyền 5,92 4,92 24,0 10,84
13 257015 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 08/10/1996 Kon Tum Dược liệu - Dược học cổ truyền 6,00 4,50 51,0 10,50
14 257012 Nguyễn Huỳnh Tú Nguyên Nữ 10/08/1994 Tp. Hồ Chí Minh Dược liệu - Dược học cổ truyền 5,75 4,25 57,0 10,00
15 257010 Phương Thị Trúc Ngân Nữ 28/07/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu Dược liệu - Dược học cổ truyền 4,58 5,00 50,0 9,58
16 257014 Phan Uyển Nhi Nữ 24/04/1996 Bến Tre Dược liệu - Dược học cổ truyền 4,92 3,92 50,0 8,84
17 257002 Lâm Hữu Duy Nam 21/08/1978 Tây Ninh Dược liệu - Dược học cổ truyền 5,00 2,75 42,5 7,75
1 207110 Nguyễn Nhật Thiên Tú Nữ 05/08/1995 Khánh Hòa Dược lý và dược lâm sàng 9,50 8,92 75,5 18,42
2 207082 Nguyễn Vĩnh Nguyên Nam 13/12/1990 Bà Rịa - Vũng Tàu Dược lý và dược lâm sàng 9,67 8,67 72,0 18,34
3 207118 Thiệu Thanh Thảo Nữ 03/11/1990 Bến Tre Dược lý và dược lâm sàng 8,92 9,00 81,0 17,92
4 207144 Lương Thị Hạ Vi Nữ 27/09/1996 Gia Lai Dược lý và dược lâm sàng 9,42 8,50 Miễn 17,92
5 207126 Nguyễn Hồng Hiền Trang Nữ 07/10/1996 Khánh Hòa Dược lý và dược lâm sàng 9,08 8,50 73,0 17,58
6 207121 Nguyễn Thị Hoàng Thơ Nữ 18/12/1995 Tp. Hồ Chí Minh Dược lý và dược lâm sàng 9,33 7,67 85,5 17,00
7 207009 Võ Thái Nguyệt Cẩm Nữ 12/03/1992 Tiền Giang Dược lý và dược lâm sàng 8,25 8,67 Miễn 16,92
8 207015 Trương Phạm Hà Đoan Nữ 06/12/1996 Tp. Hồ Chí Minh Dược lý và dược lâm sàng 8,67 8,25 Miễn 16,92
9 207076 Lê Trần Bảo Ngọc Nữ 02/09/1995 Ninh Thuận Dược lý và dược lâm sàng 8,33 8,58 Miễn 16,91
10 207073 Đặng Thị Thùy Ngân Nữ 24/12/1987 Đắk Lắk Dược lý và dược lâm sàng 8,33 8,58 85,0 16,91
11 207030 Trần Thị Thu Hiền Nữ 08/05/1985 Kiên Giang Dược lý và dược lâm sàng 8,42 8,42 73,0 16,84
12 207149 Lê Thị Ngọc Yến Nữ 11/06/1996 Tp. Đà Nẵng Dược lý và dược lâm sàng 8,58 8,17 95,0 16,75

6/36
Giới Điểm Điểm Điểm Ưu Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
tính Cơ sở Chuyên ngành Ngoại ngữ tiên điểm
13 207026 Ngô Ngọc Hân Nữ 24/06/1995 Bình Thuận Dược lý và dược lâm sàng 8,58 8,17 63,0 16,75
14 207004 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 22/08/1992 Thanh Hóa Dược lý và dược lâm sàng 8,17 8,50 77,0 16,67
15 207010 Tô Lý Cường Nam 13/09/1996 Vĩnh Long Dược lý và dược lâm sàng 8,33 8,33 Miễn 16,66
16 207021 Trần Thị Hồng Hải Nữ 01/03/1983 Quảng Ngãi Dược lý và dược lâm sàng 8,08 8,50 85,0 16,58
17 207046 Dương Trung Kiên Nam 17/05/1995 Tp. Hồ Chí Minh Dược lý và dược lâm sàng 8,33 8,25 Miễn 16,58
18 207108 Nguyễn Phước Tín Nam 03/11/1991 Tiền Giang Dược lý và dược lâm sàng 8,25 8,08 78,5 16,33
19 207033 Nguyễn Phú Hòa Nam 19/04/1990 An Giang Dược lý và dược lâm sàng 8,33 8,00 76,0 16,33
20 207034 Vũ Thị Thu Hồng Nữ 21/08/1996 Tây Ninh Dược lý và dược lâm sàng 8,75 7,50 Miễn 16,25
21 207100 Nguyễn Thị Thùy Sao Nữ 02/08/1993 Nghệ An Dược lý và dược lâm sàng 8,67 7,50 Miễn 16,17
22 207101 Lê Thanh Tâm Nữ 16/02/1987 Tp. Hồ Chí Minh Dược lý và dược lâm sàng 8,33 7,83 Miễn 16,16
23 207107 Hoàng Trọng Tín Nam 07/04/1990 Lâm Đồng Dược lý và dược lâm sàng 8,08 7,75 84,0 15,83
24 207127 Phạm Nguyễn Minh Trang Nữ 26/10/1995 Tp. Hồ Chí Minh Dược lý và dược lâm sàng 8,00 7,75 Miễn 15,75
25 207003 Nguyễn Lê Tuấn Anh Nam 13/02/1995 Đồng Tháp Dược lý và dược lâm sàng 8,08 7,67 60,0 15,75
26 207142 Lê Thị Thu Vân Nữ 03/08/1989 Đồng Nai Dược lý và dược lâm sàng 8,00 7,67 Miễn 15,67
27 207119 Lê Nguyễn Tấn Thiện Nam 16/11/1997 Tp. Đà Nẵng Dược lý và dược lâm sàng 7,25 8,42 81,5 15,67
28 207019 Chu Thị Ngọc Hà Nữ 02/8/1989 Đồng Nai Dược lý và dược lâm sàng 8,17 7,33 93,0 15,50
29 207069 Trần Thị Huyền Nga Nữ 30/11/1992 Tp. Hồ Chí Minh Dược lý và dược lâm sàng 7,92 7,50 76,0 15,42
30 207052 Phạm Thị Lành Nữ 01/01/1984 Quảng Ninh Dược lý và dược lâm sàng 8,00 7,42 62,0 15,42
31 207037 Lê Hoàng Công Huy Nam 22/12/1993 Đắk Lắk Dược lý và dược lâm sàng 7,83 7,58 71,0 15,41
32 207145 Hà Hoàng Anh Vĩnh Nam 29/08/1987 Đắk Lắk Dược lý và dược lâm sàng 8,42 6,92 74,0 X 15,34
33 207086 Võ Nguyễn Nguyên Nhật Nam 02/11/1996 Khánh Hòa Dược lý và dược lâm sàng 7,33 8,00 72,0 15,33
34 207080 Phan Thanh Ngọc Nữ 05/08/1982 Bình Dương Dược lý và dược lâm sàng 7,83 7,42 87,0 15,25
35 207044 Nguyễn Thu Hương Nữ 30/11/1994 Quảng Nam Dược lý và dược lâm sàng 7,92 7,25 Miễn 15,17
36 207106 Phạm Quang Tiến Nam 13/11/1994 Tiền Giang Dược lý và dược lâm sàng 7,33 7,75 Miễn 15,08
37 207124 Vũ Lê Anh Thư Nữ 16/05/1996 Thừa Thiên Huế Dược lý và dược lâm sàng 7,67 7,33 53,0 15,00
38 207001 Nguyễn Thị Thanh An Nữ 22/04/1993 Lâm Đồng Dược lý và dược lâm sàng 7,00 7,92 70,0 14,92
39 207147 Vy Thị Thanh Xuân Nữ 20/02/1994 Đắk Lắk Dược lý và dược lâm sàng 7,92 7,00 Miễn 14,92
40 207098 Nguyễn Thị Ngọc Phượng Nữ 15/02/1981 Bà Rịa - Vũng Tàu Dược lý và dược lâm sàng 7,33 7,58 63,0 14,91
41 207028 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 15/08/1994 Tây Ninh Dược lý và dược lâm sàng 6,83 8,00 62,0 14,83
42 207006 Phạm Thị Kim Anh Nữ 12/12/1993 Lâm Đồng Dược lý và dược lâm sàng 6,75 8,00 91,0 14,75
43 207150 Nguyễn Thị Ngọc Yến Nữ 24/12/1982 Tp. Hồ Chí Minh Dược lý và dược lâm sàng 6,83 7,92 66,0 14,75
44 207063 Bùi Duy Minh Nam 17/01/1995 Tp. Hồ Chí Minh Dược lý và dược lâm sàng 7,92 6,67 80,0 14,59
45 207062 Huỳnh Tú Mẫn Nữ 12/10/1996 Tp. Hồ Chí Minh Dược lý và dược lâm sàng 8,00 6,50 89,0 14,50
46 207031 Hồ Trọng Hiếu Nam 08/07/1995 Khánh Hòa Dược lý và dược lâm sàng 7,25 7,17 66,0 14,42
47 207008 Ngô Ngọc Bình Nữ 20/09/1993 Tp. Hồ Chí Minh Dược lý và dược lâm sàng 7,00 7,25 Miễn 14,25
48 207005 Phạm Ngọc Anh Nữ 19/04/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu Dược lý và dược lâm sàng 7,08 7,17 81,0 14,25

7/36
Giới Điểm Điểm Điểm Ưu Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
tính Cơ sở Chuyên ngành Ngoại ngữ tiên điểm
49 207042 Mai Thu Hương Nữ 07/10/1996 Khánh Hòa Dược lý và dược lâm sàng 7,42 6,75 79,0 14,17
50 207011 Đặng Thị Ngọc Chi Nữ 03/08/1981 Bình Phước Dược lý và dược lâm sàng 6,33 7,75 Miễn 14,08
51 207016 Võ Thị Hải Đường Nữ 11/04/1996 Long An Dược lý và dược lâm sàng 6,33 7,67 50,0 14,00
52 207093 Đặng Hiền Phương Nữ 17/01/1983 Hà Nội (Hà Tây Cũ) Dược lý và dược lâm sàng 7,25 6,75 85,0 14,00
53 207112 Trần Mộng Tuyền Nữ 23/10/1989 Long An Dược lý và dược lâm sàng 8,08 5,75 78,5 13,83
54 207058 Phạm Nhị Hà Linh Nữ 27/08/1993 Bình Phước Dược lý và dược lâm sàng 6,92 6,83 Miễn 13,75
55 207047 Nguyễn Diễm Kiều Nữ 02/12/1994 Tây Ninh Dược lý và dược lâm sàng 8,25 5,42 68,0 13,67
56 207070 Bành Kim Ngân Nữ 06/10/1992 Kiên Giang Dược lý và dược lâm sàng 6,33 7,25 67,0 13,58
57 207018 Rmah H’rơbeka Nữ 18/06/1990 Gia Lai Dược lý và dược lâm sàng 7,83 5,75 50,0 13,58
58 207120 Phù Thị Hồng Thịnh Nữ 08/04/1981 Bình Thuận Dược lý và dược lâm sàng 7,50 6,00 50,0 13,50
59 207041 Nguyễn Ngọc Hưng Nữ 02/11/1996 Khánh Hòa Dược lý và dược lâm sàng 7,58 5,92 58,0 13,50
60 207048 Trần Thị Tân Kiều Nữ 08/10/1994 Bình Định Dược lý và dược lâm sàng 7,33 6,00 Miễn 13,33
61 207039 Trần Hà Quốc Huy Nam 29/06/1994 An Giang Dược lý và dược lâm sàng 6,83 6,50 Miễn 13,33
62 207092 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 19/12/1996 Tp. Hồ Chí Minh Dược lý và dược lâm sàng 6,33 6,92 73,0 13,25
63 207055 Hồ Thị Mỹ Linh Nữ 29/09/1996 Đắk Lắk Dược lý và dược lâm sàng 7,50 5,75 62,0 13,25
64 207007 Vũ Thị Ngọc Bích Nữ 26/11/1977 Đồng Nai Dược lý và dược lâm sàng 6,58 6,42 78,0 13,00
65 207109 Nguyễn Võ Phi Tòng Nam 15.03.1993 Bình Thuận Dược lý và dược lâm sàng 7,75 5,17 68,0 12,92
66 207137 Lương Nhơn Thanh Trúc Nữ 28/01/1997 Quảng Nam Dược lý và dược lâm sàng 6,83 6,00 56,0 12,83
67 207036 Ngô Trí Hùng Nam 22/08/1988 Long An Dược lý và dược lâm sàng 7,08 5,75 70,0 12,83
68 207060 Đỗ Thị Xuân Mai Nữ 14/08/1996 Tp. Cần Thơ Dược lý và dược lâm sàng 6,08 6,67 Miễn 12,75
69 207141 Trần Nguyễn Xuân Uyên Nữ 30/09/1994 Tiền Giang Dược lý và dược lâm sàng 5,67 6,92 60,5 12,59
70 207117 Nguyễn Huỳnh Phương Thảo Nữ 06/02/1995 Tp. Đà Nẵng Dược lý và dược lâm sàng 6,83 5,75 Miễn 12,58
71 207114 Nguyễn Minh Thành Nam 15/07/1992 Hậu Giang Dược lý và dược lâm sàng 7,33 5,25 61,0 12,58
72 207136 Lý Thị Anh Trinh Nữ 07/10/1981 Đồng Nai Dược lý và dược lâm sàng 5,25 7,25 62,0 12,50
73 207081 Võ Thị Như Ngọc Nữ 10/03/1996 Kiên Giang Dược lý và dược lâm sàng 6,42 5,75 Miễn 12,17
74 207122 Phan Diệp Phương Thúy Nữ 28/06/1994 Tp. Hồ Chí Minh Dược lý và dược lâm sàng 5,83 6,33 64,5 12,16
75 207064 Nguyễn Ngọc Nhật Minh Nam 06/06/1995 Vĩnh Long Dược lý và dược lâm sàng 5,08 7,00 59,0 12,08
76 207087 Nguyễn Thị Ý Nhi Nữ 25/04/1994 Bình Thuận Dược lý và dược lâm sàng 5,75 6,17 70,0 11,92
77 207020 Giảng Thị Thanh Hà Nữ 11-12-1996 Bà Rịa - Vũng Tàu Dược lý và dược lâm sàng 6,42 5,50 50,0 11,92
78 207135 Huỳnh Thị Tuyết Trinh Nữ 13/08/1979 Ninh Thuận Dược lý và dược lâm sàng 5,83 6,00 65,5 11,83
79 207054 Nguyễn Thanh Liễu Nữ 24/10/1995 Khánh Hòa Dược lý và dược lâm sàng 5,92 5,75 Miễn 11,67
80 207090 Huỳnh Thị Kim Nhung Nữ 02/12/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu Dược lý và dược lâm sàng 6,25 5,33 57,0 11,58
81 207134 Bùi Thảo Trinh Nữ 16/12/1995 Kiên Giang Dược lý và dược lâm sàng 5,00 6,42 59,5 11,42
82 207132 Nguyễn Thị Huyền Trân Nữ 17/11/1995 Tp. Hồ Chí Minh Dược lý và dược lâm sàng 5,83 5,58 75,5 11,41
83 207083 Trần Anh Nguyên Nam 26/03/1991 Tây Ninh Dược lý và dược lâm sàng 6,25 5,00 Miễn 11,25
84 207116 Mai Phước Thảo Nữ 04/11/1995 An Giang Dược lý và dược lâm sàng 5,58 5,58 67,0 11,16

8/36
Giới Điểm Điểm Điểm Ưu Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
tính Cơ sở Chuyên ngành Ngoại ngữ tiên điểm
85 207078 Phạm Bích Ngọc Nữ 14/11/1996 Lâm Đồng Dược lý và dược lâm sàng 5,17 5,83 55,0 11,00
86 207040 Đinh Thị Ngọc Huyền Nữ 05/11/1997 Quảng Nam Dược lý và dược lâm sàng 5,58 5,17 56,0 10,75
87 207024 Tô Thị Nhật Hảo Nữ 12/09/1996 Gia Lai Dược lý và dược lâm sàng 5,33 5,17 50,0 10,50
88 207123 Huỳnh Thị Nhi Thư Nữ 05/05/1996 Đắk Lắk Dược lý và dược lâm sàng 8,75 8,00 43,5 16,75
89 207084 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Nữ 26/11/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu Dược lý và dược lâm sàng 7,83 7,25 38,0 15,08
90 207091 Đỗ Thị Kim Oanh Nữ 13/08/1990 Bình Thuận Dược lý và dược lâm sàng 6,83 6,75 24,0 13,58
91 207072 Đặng Thị Kim Ngân Nữ 24/11/1994 Bến Tre Dược lý và dược lâm sàng 7,75 5,42 36,0 13,17
92 207105 Võ Thị Tấn Tiền Nữ 12/11/1997 Tp. Đà Nẵng Dược lý và dược lâm sàng 7,67 5,00 43,0 12,67
93 207017 Tôn Nữ Linh Giang Nữ 12/07/1994 Quảng Trị Dược lý và dược lâm sàng 6,83 4,33 Miễn 11,16
94 207125 Đồng Thị Thu Trang Nữ 03/07/1995 Gia Lai Dược lý và dược lâm sàng 6,33 4,75 Miễn 11,08
95 207113 Trịnh Ngọc Thiên Thanh Nữ 28/12/1993 An Giang Dược lý và dược lâm sàng 6,58 4,33 38,0 10,91
96 207095 Lê Thị Thanh Phương Nữ 10/10/1993 Quảng Bình Dược lý và dược lâm sàng 4,25 6,58 76,0 10,83
97 207104 Nguyễn Thành Tiên Nam 12/04/1996 Phú Yên Dược lý và dược lâm sàng 6,00 4,75 54,0 10,75
98 207059 Phạm Tấn Lộc Nam 05/04/1995 Quảng Bình Dược lý và dược lâm sàng 5,67 4,92 35,0 10,59
99 207053 Lê Thị Hồng Liên Nữ 28/03/1981 Bình Dương Dược lý và dược lâm sàng 4,67 5,83 61,0 10,50
100 207077 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ 27/04/1996 Long An Dược lý và dược lâm sàng 6,25 4,25 30,0 10,50
101 207067 Lê Thị Anh Nga Nữ 24-04-1972 Vĩnh Long Dược lý và dược lâm sàng 4,17 6,25 50,0 10,42
102 207148 Huỳnh Thị Phương Yên Nữ 19/5/1996 Trà Vinh Dược lý và dược lâm sàng 4,75 5,50 Miễn 10,25
103 207146 Ngô Phạm Duy Vũ Nam 28/02/1994 Gia Lai Dược lý và dược lâm sàng 4,00 6,17 72,0 10,17
104 207085 Bùi Văn Nhân Nam 07/03/1964 Bình Dương Dược lý và dược lâm sàng 4,42 5,50 12,0 9,92
105 207049 Trương Hà Khánh Nam 17/03/1995 Kiên Giang Dược lý và dược lâm sàng 4,75 5,08 69,0 9,83
106 207025 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 03/07/1994 Tiền Giang Dược lý và dược lâm sàng 4,75 5,00 56,0 9,75
107 207027 Nguyễn Công Hậu Nam 23/10/1995 Long An Dược lý và dược lâm sàng 3,83 5,92 54,0 9,75
108 207151 Võ Hồng Yến Nữ 10/09/1995 Gia Lai Dược lý và dược lâm sàng 5,58 4,08 50,0 9,66
109 207143 Nguyễn Hồng Thảo Vân Nữ 10/04/1996 Lâm Đồng Dược lý và dược lâm sàng 4,08 5,33 50,0 9,41
110 207038 Nguyễn Quốc Huy Nam 13/03/1993 Tp. Hồ Chí Minh Dược lý và dược lâm sàng 4,25 5,08 50,0 9,33
111 207002 Đặng Thúy Anh Nữ 09/11/1987 Đồng Nai Dược lý và dược lâm sàng 4,25 4,75 Miễn 9,00
112 207071 Bùi Thị Bích Ngân Nữ 16/01/1996 Quảng Ngãi Dược lý và dược lâm sàng 3,58 5,33 61,0 8,91
113 207013 Nguyễn Thị Mỹ Dung Nữ 29/04/1973 Tp. Hồ Chí Minh Dược lý và dược lâm sàng 4,33 4,58 62,0 8,91
114 207131 Lê Hữu Bảo Trân Nữ 12-03-1993 Tp. Hồ Chí Minh Dược lý và dược lâm sàng 4,67 4,17 60,0 8,84
115 207138 Trần Thị Thanh Trúc Nữ 20/04/1987 Trà Vinh Dược lý và dược lâm sàng 4,08 4,75 59,0 8,83
116 207043 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 27/06/1979 Ninh Thuận Dược lý và dược lâm sàng 3,83 4,83 51,0 8,66
117 207012 Lê Thị Chi Nữ 30/07/1996 Nam Định Dược lý và dược lâm sàng 4,08 4,58 35,0 8,66
118 207096 Võ Nguyên Phương Nam 17/11/1995 Tp. Hồ Chí Minh Dược lý và dược lâm sàng 3,67 4,75 56,0 8,42
119 207111 Phan Anh Tú Nữ 01/01/1996 Bến Tre Dược lý và dược lâm sàng 8,33 0,00 Miễn 8,33
120 207051 Lê Duy Khương Nam 15/07/1981 An Giang Dược lý và dược lâm sàng 3,58 4,67 Miễn 8,25

9/36
Giới Điểm Điểm Điểm Ưu Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
tính Cơ sở Chuyên ngành Ngoại ngữ tiên điểm
121 207065 Nguyễn Phan Thái Minh Nam 07/07/1995 An Giang Dược lý và dược lâm sàng 3,50 4,67 24,0 8,17
122 207023 Nguyễn Minh Hảo Nữ 16/03/1991 Phú Yên Dược lý và dược lâm sàng 4,58 3,50 50,0 8,08
123 207129 Tạ Thị Minh Trâm Nữ 15/03/1972 Quảng Nam Dược lý và dược lâm sàng 3,92 4,08 53,5 8,00
124 207045 Nguyễn Thị Hường Nữ 17/03/1996 Bình Phước Dược lý và dược lâm sàng 3,75 4,17 26,0 7,92
125 207014 Võ Thị Ngọc Điệp Nữ 07/07/1983 Tp. Hồ Chí Minh Dược lý và dược lâm sàng 4,50 3,42 25,0 7,92
126 207103 Lê Thị Mỹ Tiên Nữ 25.04.1996 Tiền Giang Dược lý và dược lâm sàng 3,83 4,00 25,5 7,83
127 207140 Nguyễn Thị Mỹ Uyên Nữ 04/04/1996 Lâm Đồng Dược lý và dược lâm sàng 3,42 4,33 51,5 7,75
128 207079 Phạm Thị Bích Ngọc Nữ 04/02/1993 Hải Dương Dược lý và dược lâm sàng 3,50 4,25 31,0 7,75
129 207088 Trần Thụy Ngọc Nhi Nữ 12/06/1980 Tiền Giang Dược lý và dược lâm sàng 3,67 4,00 55,0 7,67
130 207057 Nguyễn Trần Phương Linh Nữ 06/12/1997 Bình Định Dược lý và dược lâm sàng 3,50 4,00 50,0 7,50
131 207075 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nữ 29/02/1996 Phú Yên Dược lý và dược lâm sàng 4,58 2,83 22,0 7,41
132 207066 Trần Dương Hằng Mơ Nữ 27/07/1993 Cà Mau Dược lý và dược lâm sàng 2,67 4,67 23,0 7,34
133 207115 Hồ Thị Thanh Thảo Nữ 23/08/1994 Tây Ninh Dược lý và dược lâm sàng 2,83 4,42 24,0 7,25
134 207102 Huỳnh Vương Cẩm Tiên Nữ 23/04/1996 Cà Mau Dược lý và dược lâm sàng 3,67 3,17 41,0 6,84
135 207089 Trình Thị Yến Nhi Nữ 05/09/1996 Bến Tre Dược lý và dược lâm sàng 3,25 3,58 28,0 6,83
136 207099 Đỗ Thị Xuân Quỳnh Nữ 19/08/1996 An Giang Dược lý và dược lâm sàng 2,50 4,17 34,0 6,67
137 207139 Đỗ Thanh Trung Nam 28/02/1979 Bến Tre Dược lý và dược lâm sàng 3,50 3,00 28,5 6,50
138 207056 Nguyễn Lương Diệu Linh Nữ 06/7/1996 Tây Ninh Dược lý và dược lâm sàng 2,67 3,42 34,0 6,09
139 207074 Nguyễn Thị Bích Ngân Nữ 23/11/1995 Bình Thuận Dược lý và dược lâm sàng 2,58 2,83 36,0 5,41
140 207068 Nguyễn Thị Tố Nga Nữ 03/05/1988 Tây Ninh Dược lý và dược lâm sàng 0,00 4,42 21,0 4,42
141 207133 Phạm Thị Minh Trí Nữ 01/11/1983 Bình Phước Dược lý và dược lâm sàng Vắng 1,00 10,0 X 1,00
142 207097 Huỳnh Thị Bích Phượng Nữ 27/04/1994 Đồng Nai Dược lý và dược lâm sàng Vắng Vắng Miễn 0,00
143 207022 Trần Thị Bích Hạnh Nữ 02/11/1990 Đồng Nai Dược lý và dược lâm sàng Vắng Vắng Miễn 0,00
144 207128 Võ Thị Thùy Trang Nữ 01/05/1993 Lâm Đồng Dược lý và dược lâm sàng Vắng Vắng Miễn 0,00
145 207035 Trương Kim Huệ Nữ 16/09/1995 Cà Mau Dược lý và dược lâm sàng Vắng Vắng 23,0 0,00
146 207061 Phạm Thị Trúc Mai Nữ 02/02/1996 Trà Vinh Dược lý và dược lâm sàng Vắng Vắng Vắng 0,00
147 207130 Trần Bảo Trâm Nữ 13/03/1995 Lâm Đồng Dược lý và dược lâm sàng Vắng Vắng Vắng 0,00
148 207050 Tạ Thị Thanh Khuyên Nữ 05/04/1986 Lâm Đồng Dược lý và dược lâm sàng Vắng Vắng Vắng 0,00
149 207094 Lê Thảo Phương Nữ 22/12/1994 Lâm Đồng Dược lý và dược lâm sàng Vắng Vắng Vắng 0,00
150 207029 Nguyễn Văn Hiền Nam 16/10/1975 Gia Lai Dược lý và dược lâm sàng Vắng Vắng 4,0 0,00
151 207032 Nguyễn Bùi Minh Hiếu Nam 17/10/1996 Tp. Hồ Chí Minh Dược lý và dược lâm sàng Vắng Vắng Vắng 0,00
1 208003 Lê Thanh Hải Đăng Nam 05/06/1995 Bến Tre Gây mê hồi sức. 9,25 9,25 78,0 18,50
2 208008 Lưu Quang Quân Nam 12/01/1995 Đồng Nai Gây mê hồi sức. 9,17 9,00 76,0 18,17
3 208014 Giao Hữu Trường Vinh Nam 11/12/1995 Tp. Hồ Chí Minh Gây mê hồi sức. 9,08 9,08 79,0 18,16
4 208009 Nguyễn Phan Thủy Tiên Nữ 26/04/1995 Vĩnh Long Gây mê hồi sức. 8,83 9,08 80,0 17,91
5 208006 Lê Tấn Nguyên Phúc Nam 16/08/1995 Tiền Giang Gây mê hồi sức. 8,83 8,92 Miễn 17,75

10/36
Giới Điểm Điểm Điểm Ưu Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
tính Cơ sở Chuyên ngành Ngoại ngữ tiên điểm
6 208015 Nguyễn Trương Vương Nam 26/03/1990 Bình Định Gây mê hồi sức. 9,17 8,42 53,0 17,59
7 208010 Phan Quốc Thái Nam 15/06/1995 Hậu Giang Gây mê hồi sức. 8,75 8,75 50,0 17,50
8 208004 Dương Trung Hiếu Nam 14/01/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu Gây mê hồi sức. 8,75 8,58 66,0 17,33
9 208011 Nguyễn Huyền Thoại Nữ 27/09/1994 Trà Vinh Gây mê hồi sức. 9,25 7,92 83,0 17,17
10 208007 Võ Lan Phương Nữ 09/5/1989 Đồng Tháp Gây mê hồi sức. 7,17 8,33 51,0 15,50
11 208012 Nguyễn Âu Thanh Thy Nữ 30/06/1996 Long An Gây mê hồi sức. 8,67 6,83 Miễn 15,50
12 208002 Đỗ Tiến Dũng Nam 13/08/1989 Khánh Hòa Gây mê hồi sức. 7,92 7,25 73,0 15,17
13 208005 Nguyễn Thị Nguyệt Nữ 20/12/1995 Đắk Lắk Gây mê hồi sức. 8,08 6,92 Miễn 15,00
14 208013 Ngô Thị Thùy Vân Nữ 10/05/1993 Đắk Lắk Gây mê hồi sức. 6,17 5,75 50,0 11,92
15 208001 Lê Thị Bích Nữ 14/06/1992 Nghệ An Gây mê hồi sức. Vắng Vắng Vắng 0,00
1 243003 Trương Thị Ngọc Hân Nữ 12/08/1993 Quảng Nam KHYS (Giải phẫu bệnh) 9,17 8,33 68,0 17,50
2 243006 Huỳnh Nguyễn Thịnh Phát Nam 26/03/1995 Tp. Hồ Chí Minh KHYS (Giải phẫu bệnh) 8,67 8,58 Miễn 17,25
3 243004 Nguyễn Thành Hưng Nam 16/04/1989 Bình Phước KHYS (Giải phẫu bệnh) 8,92 8,17 Miễn 17,09
4 243007 Nguyễn Thảo Quyên Nữ 11/9/1995 Đắk Lắk KHYS (Giải phẫu bệnh) 8,50 8,25 80,0 16,75
5 243010 Đặng Minh Xuân Nữ 08/03/1995 Tp. Hồ Chí Minh KHYS (Giải phẫu bệnh) 8,67 8,08 Miễn 16,75
6 243005 Nguyễn Ngọc Khánh Linh Nữ 01/03/1995 Tp. Đà Nẵng KHYS (Giải phẫu bệnh) 8,67 7,83 63,0 16,50
7 243008 Nguyễn Thanh Tú Nam 22/10/1995 Tây Ninh KHYS (Giải phẫu bệnh) 7,83 8,00 73,0 15,83
8 243001 Nguyễn Thị Hoàng An Nữ 03/07/1993 Đắk Lắk KHYS (Giải phẫu bệnh) 7,00 7,17 Miễn X 14,17
9 243002 Lê Hà Ngọc Diệp Nữ 17/10/1992 Tp. Đà Nẵng KHYS (Giải phẫu bệnh) 5,58 6,50 76,0 12,08
10 243009 Lê Thị Ngọc Trâm Nữ 26/02/1994 Tp. Hồ Chí Minh KHYS (Giải phẫu bệnh) 4,75 5,42 Miễn 10,17
1 245001 Lê Văn Đảm Nam 04/05/1994 Trà Vinh KHYS (Giải phẫu học) 7,17 9,58 72,0 16,75
2 245002 Nguyễn Trung Hiếu Nam 13/03/1989 Tiền Giang KHYS (Giải phẫu học) 7,42 6,58 57,0 14,00
3 245004 Hoàng Bảo Tín Nam 06/11/1991 Thanh Hóa KHYS (Giải phẫu học) 7,42 6,17 Miễn 13,59
4 245003 Trần Phương Nam Nam 27/04/1987 Thừa Thiên Huế KHYS (Giải phẫu học) 5,75 6,00 Miễn 11,75
1 246001 Dương Hà Khánh Linh Nữ 17/05/1994 Thừa Thiên Huế KHYS (Hóa sinh) 9,33 7,67 92,0 17,00
2 246003 Cao Thị Phụng Nữ 17/12/1994 Quảng Ngãi KHYS (Hóa sinh) 9,00 7,92 86,0 16,92
3 246005 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 08/07/1992 Tp. Hồ Chí Minh KHYS (Hóa sinh) 7,17 7,50 66,0 14,67
4 246002 Hồ Trần Hạnh Nguyên Nữ 20/07/1991 Tp. Đà Nẵng KHYS (Hóa sinh) 6,33 5,92 71,0 12,25
5 246004 Hoàng Thị Thùy Nữ 08/09/1992 Thanh Hóa KHYS (Hóa sinh) 5,00 5,58 69,0 10,58
1 244001 Lê Viết Duy Nam 13/12/1989 Tp. Hồ Chí Minh KHYS (Mô phôi) 8,08 8,50 Miễn 16,58
2 244002 Phan Thanh Tiến Nam 16/04/1993 Tp. Đà Nẵng KHYS (Mô phôi) 5,00 6,92 70,0 11,92
1 247001 Nguyễn Hiếu Thảo Nữ 15/04/1993 Trà Vinh KHYS (Sinh lý học) 5,83 5,67 64,0 11,50
1 258026 Vũ Thị Kim Phượng Nữ 28/06/1995 Nam Định Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 9,33 7,92 86,0 17,25
2 258038 Phạm Lê Ngọc Yến Nữ 14/10/1996 Bến Tre Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 8,75 8,33 79,0 17,08
3 258012 Lương Vĩ Khang Nam 23/11/1995 Tp. Hồ Chí Minh Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 8,83 7,67 Miễn 16,50
4 258006 Huỳnh Thị Mỹ Duyên Nữ 05/06/1986 Bình Định Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 8,67 7,75 Miễn 16,42

11/36
Giới Điểm Điểm Điểm Ưu Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
tính Cơ sở Chuyên ngành Ngoại ngữ tiên điểm
5 258023 Thái Phát Nam 10/8/1995 Vĩnh Long Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 8,58 7,83 64,0 16,41
6 258029 Nguyễn Minh Tiến Nam 07/03/1991 Tp. Hồ Chí Minh Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 8,17 8,17 92,0 16,34
7 258009 Lê Thanh Hoàng Nam 10-12-1994 Quảng Nam Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 8,58 7,67 76,0 16,25
8 258011 Nguyễn Ngọc Tiến Hưng Nam 09/02/1996 Khánh Hòa Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 8,83 7,25 81,0 16,08
9 258033 Hà Đức Thắng Nam 18/05/1991 Đắk Lắk Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 8,25 7,67 77,0 15,92
10 258008 Nguyễn Thị Diệu Hiền Nữ 11/06/1990 Quảng Ngãi Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 9,08 6,75 84,0 15,83
11 258018 Bùi Thái Thảo Ly Nữ 11/04/1993 Bình Định Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 8,08 7,58 Miễn 15,66
12 258016 Phạm Ngọc Liên Nữ 13/11/1993 Tây Ninh Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 7,58 7,83 78,0 15,41
13 258017 Đinh Thị Lan Linh Nữ 24/10/1995 Ninh Bình Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 8,33 6,75 62,0 15,08
14 258022 Lê Nguyễn Trung Nguyên Nam 11/10/1994 Tp. Hồ Chí Minh Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 7,58 6,92 73,0 14,50
15 258034 Đỗ Lê Anh Thư Nữ 06/02/1996 Tp. Cần Thơ Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 8,42 5,92 Miễn 14,34
16 258007 Huỳnh Thị Minh Hằng Nữ 02/10/1965 Tp. Hồ Chí Minh Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 7,33 6,83 Miễn 14,16
17 258014 Trương Nhật Khánh Nam 10/11/1995 Tiền Giang Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 7,33 6,42 80,0 13,75
18 258036 Huỳnh Ngọc Thùy Trâm Nữ 12/09/1994 Cà Mau Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 6,25 6,75 83,0 13,00
19 258004 Nguyễn Tiến Dũng Nam 18/08/1970 Tp. Hồ Chí Minh Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 5,58 6,58 Miễn 12,16
20 258002 Nguyễn Thị Vân Dung Nữ 11/04/1987 Đắk Lắk Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 6,67 5,42 55,0 12,09
21 258005 Võ Thành Duy Nam 29/06/1993 Bến Tre Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 6,92 5,00 76,0 11,92
22 258021 Tô Trần Bảo Ngọc Nữ 18/01/1996 Tp. Hồ Chí Minh Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 6,42 5,25 Miễn 11,67
23 258020 Nguyễn Thị Kiều Ny Nữ 20/10/1992 Gia Lai Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 6,08 5,42 73,0 11,50
24 258019 Nguyễn Mai Quỳnh My Nữ 20-09-1996 Đắk Lắk Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 5,92 5,42 51,0 11,34
25 258015 Bùi Từ Khuê Nữ 24/12/1996 Tp. Hồ Chí Minh Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 6,33 5,00 51,0 11,33
26 258025 Dương Lâm Ngọc Phụng Nữ 02/02/1996 Tp. Hồ Chí Minh Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 5,08 5,58 32,0 10,66
27 258001 Lê Thanh Bình Nam 11/09/1995 Thừa Thiên Huế Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 5,17 5,42 33,0 10,59
28 258031 Trần Long Thái Nam 16/05/1994 Long An Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 4,75 5,50 81,0 10,25
29 258013 Nguyễn Hoàng Quốc Khánh Nam 02/09/1995 Tiền Giang Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 4,42 4,83 59,0 9,25
30 258027 Trương Minh Quân Nam 14/09/1995 Tp. Hồ Chí Minh Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 3,75 5,42 Miễn 9,17
31 258035 Nguyễn Ngọc Thiên Trang Nữ 23/06/1995 Kiên Giang Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 4,67 4,42 65,0 9,09
32 258024 Đặng Diệp Diễm Phúc Nữ 19/03/1991 Tp. Hồ Chí Minh Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 4,67 4,08 52,0 8,75
33 258028 Trần Nguyễn Bảo Tâm Nữ 06/12/1995 Khánh Hòa Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 4,42 3,75 54,0 8,17
34 258010 Đào Nguyễn Gia Huy Nam 26/10/1995 Tp. Hồ Chí Minh Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 3,42 4,58 52,0 8,00
35 258003 Tạ Hà Hạnh Dung Nữ 01/05/1993 Long An Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 3,67 3,00 Miễn 6,67
36 258037 Đặng Quỳnh Trân Nữ 03/12/1993 Tp. Cần Thơ Kiểm nghiệm thuốc và độc chất Vắng Vắng Miễn 0,00
37 258030 Nguyễn Ánh Tuyết Nữ 30/12/1990 Tp. Hà Nội Kiểm nghiệm thuốc và độc chất Vắng Vắng Vắng 0,00
38 258032 Trần Thị Thu Thảo Nữ 03/11/1995 An Giang Kiểm nghiệm thuốc và độc chất Vắng Vắng Vắng 0,00
1 262002 Trần Long Biên Nam 13/04/1995 Bình Thuận Kỹ thuật phục hồi chức năng. 8,58 9,92 Miễn 18,50
2 262005 Nguyễn Mai Ngọc Đoan Nữ 28/11/1995 Tiền Giang Kỹ thuật phục hồi chức năng. 7,92 9,33 Miễn 17,25

12/36
Giới Điểm Điểm Điểm Ưu Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
tính Cơ sở Chuyên ngành Ngoại ngữ tiên điểm
3 262013 Nguyễn Vũ Thị Kim Liên Nữ 04/01/1995 Đồng Nai Kỹ thuật phục hồi chức năng. 7,00 10,00 Miễn 17,00
4 262015 Nguyễn Minh Sang Nam 01/01/1989 Đồng Tháp Kỹ thuật phục hồi chức năng. 6,92 10,00 70,0 16,92
5 262006 Lê Tường Giao Nam 08/10/1965 Tp. Hồ Chí Minh Kỹ thuật phục hồi chức năng. 8,42 7,75 Miễn 16,17
6 262001 Nguyễn Mai Anh Nữ 31/8/1986 Hải Dương Kỹ thuật phục hồi chức năng. 8,17 7,92 Miễn 16,09
7 262010 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 07/07/1990 Thái Bình Kỹ thuật phục hồi chức năng. 7,42 8,08 Miễn 15,50
8 262011 Trần Thị Hiền Nữ 28/7/1990 Hải Dương Kỹ thuật phục hồi chức năng. 7,75 7,58 Miễn 15,33
9 262009 Đặng Thị Thúy Hằng Nữ 08/01/1989 Hải Dương Kỹ thuật phục hồi chức năng. 7,67 7,58 Miễn 15,25
10 262016 Trần Thị Huyền Sương Nữ 12/11/1989 Quảng Nam Kỹ thuật phục hồi chức năng. 7,08 7,92 Miễn 15,00
11 262008 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 20/10/1995 Quảng Nam Kỹ thuật phục hồi chức năng. 7,50 7,33 Miễn 14,83
12 262017 Phạm Minh Tân Nam 10/01/1982 Bình Định Kỹ thuật phục hồi chức năng. 6,42 7,83 61,0 14,25
13 262004 Phan Thị Diễm Ca Nữ 20/09/1984 Tây Ninh Kỹ thuật phục hồi chức năng. 5,92 8,08 68,0 14,00
14 262003 Nguyễn Lam Bình Nữ 22/10/1995 Tiền Giang Kỹ thuật phục hồi chức năng. 6,75 6,92 Miễn 13,67
15 262007 Cao Minh Hạnh Nam 07/07/1983 Tiền Giang Kỹ thuật phục hồi chức năng. 8,00 5,25 60,0 13,25
16 262019 Võ Quốc Trung Nam 22/04/1983 Long An Kỹ thuật phục hồi chức năng. 7,17 5,83 79,0 13,00
17 262014 Phạm Văn Mạnh Nam 18/06/1984 Bắc Ninh Kỹ thuật phục hồi chức năng. 7,42 4,58 15,0 12,00
18 262018 Nguyễn Thanh Thúy Nữ 17/09/1987 Bến Tre Kỹ thuật phục hồi chức năng. 5,67 4,83 70,0 10,50
19 262012 Võ Anh Khoa Nam 24/05/1976 Tây Ninh Kỹ thuật phục hồi chức năng. 4,25 3,92 50,0 8,17
1 261007 Đỗ Ánh Dương Nữ 16/11/1994 Bạc Liêu Kỹ thuật xét nghiệm y học 9,58 7,75 66,0 17,33
2 261020 Nguyễn Thị Huệ Nữ 16/08/1993 Đắk Lắk Kỹ thuật xét nghiệm y học 8,83 7,75 63,0 16,58
3 261043 Nguyễn Thị Bích Phượng Nữ 23/05/1990 Đắk Lắk Kỹ thuật xét nghiệm y học 8,25 7,92 Miễn X 16,17
4 261010 Đỗ Thị Thanh Đông Nữ 07/06/1986 Hưng Yên Kỹ thuật xét nghiệm y học 8,50 7,58 Miễn 16,08
5 261064 Lê Thị Ái Vy Nữ 20/06/1995 Bình Định Kỹ thuật xét nghiệm y học 8,67 7,17 63,0 15,84
6 261035 Hoàng Thị Ngọc Nữ 19/09/1991 Nghệ An Kỹ thuật xét nghiệm y học 8,42 7,25 Miễn 15,67
7 261050 Nguyễn Minh Tâm Nam 02/10/1990 Tp. Hồ Chí Minh Kỹ thuật xét nghiệm y học 8,17 7,33 72,0 15,50
8 261008 Nguyễn Nhị Đệ Nam 15/10/1986 Bạc Liêu Kỹ thuật xét nghiệm y học 8,50 6,83 71,0 15,33
9 261006 Quốc Kỳ Duyên Nữ 22/10/1995 Đồng Nai Kỹ thuật xét nghiệm y học 8,42 6,67 79,0 15,09
10 261013 Trương Thị Giang Nữ 25/10/1995 Thanh Hóa Kỹ thuật xét nghiệm y học 7,33 7,50 Miễn 14,83
11 261061 Võ Việt Trung Nam 27/04/1995 Tp. Hồ Chí Minh Kỹ thuật xét nghiệm y học 7,42 7,25 Miễn 14,67
12 261030 Phan Thị Cẩm Luyến Nữ 17/03/1995 Quảng Nam Kỹ thuật xét nghiệm y học 7,58 7,08 62,0 14,66
13 261067 Nguyễn Thị Xuyên Nữ 11/07/1987 Quảng Ngãi Kỹ thuật xét nghiệm y học 7,25 7,25 75,0 X 14,50
14 261041 Lê Thị Trúc Phương Nữ 22/6/1987 Long An Kỹ thuật xét nghiệm y học 8,08 6,42 73,0 14,50
15 261040 Trần Hoàng Phúc Nam 06/11/1996 Tp. Hồ Chí Minh Kỹ thuật xét nghiệm y học 7,33 7,08 64,0 14,41
16 261063 Hà Phạm Yến Vy Nữ 14/11/1996 Tp. Hồ Chí Minh Kỹ thuật xét nghiệm y học 7,58 6,67 Miễn 14,25
17 261046 Bùi Quang Sang Nam 18/05/1989 Bến Tre Kỹ thuật xét nghiệm y học 7,25 7,00 57,0 14,25
18 261016 Hồ Thị Ngọc Hạnh Nữ 25/03/1980 Bình Dương Kỹ thuật xét nghiệm y học 7,83 6,25 60,0 14,08
19 261011 Nguyễn Yến Thu Giang Nữ 28/06/1996 Đắk Lắk Kỹ thuật xét nghiệm y học 7,42 6,58 51,0 14,00

13/36
Giới Điểm Điểm Điểm Ưu Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
tính Cơ sở Chuyên ngành Ngoại ngữ tiên điểm
20 261053 Nguyễn Thị Bích Thảo Nữ 18/01/1993 Gia Lai Kỹ thuật xét nghiệm y học 7,58 6,42 54,0 14,00
21 261023 Châu Huỳnh Vũ Hương Nữ 11/02/1995 Long An Kỹ thuật xét nghiệm y học 7,67 6,33 70,0 14,00
22 261047 Nguyễn Thị Bé Sáu Nữ 01/01/1993 Trà Vinh Kỹ thuật xét nghiệm y học 7,75 6,25 71,0 14,00
23 261032 Nguyễn Thị Yến Minh Nữ 01/01/1985 Vĩnh Long Kỹ thuật xét nghiệm y học 7,50 6,42 50,0 13,92
24 261024 Nguyễn Thị Lệ Hương Nữ 25/05/1988 Khánh Hòa Kỹ thuật xét nghiệm y học 7,67 6,25 Miễn 13,92
25 261028 Lê Thanh Liêm Nam 27/05/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu Kỹ thuật xét nghiệm y học 7,33 6,50 85,0 13,83
26 261065 Nguyễn Thị Ái Vy Nữ 31/08/1988 Gia Lai Kỹ thuật xét nghiệm y học 6,92 6,75 63,0 13,67
27 261002 Đặng Thị Kim Chi Nữ 22/04/1995 Sóc Trăng Kỹ thuật xét nghiệm y học 7,00 6,58 Miễn 13,58
28 261029 Nguyễn Thị Thúy Lợi Nữ 29/03/1994 Đồng Tháp Kỹ thuật xét nghiệm y học 7,50 6,08 61,0 13,58
29 261033 Nguyễn Thị Diễm My Nữ 24/09/1993 Đắk Lắk Kỹ thuật xét nghiệm y học 7,25 6,17 Miễn 13,42
30 261017 Hồ Hoàng Hảo Nữ 26/11/1994 Lâm Đồng Kỹ thuật xét nghiệm y học 6,67 6,58 Miễn 13,25
31 261036 Lê Thị Thanh Nhàn Nữ 16/05/1995 Quảng Trị Kỹ thuật xét nghiệm y học 7,00 6,25 51,0 13,25
32 261026 Đào Kim Khánh Nữ 26/01/1995 Tp. Hồ Chí Minh Kỹ thuật xét nghiệm y học 6,92 6,08 Miễn 13,00
33 261001 Cao Thị Thu Cúc Nữ 16/11/1963 Tp. Hồ Chí Minh Kỹ thuật xét nghiệm y học 7,58 5,42 Miễn 13,00
34 261039 Phạm Nguyễn Hữu Phúc Nam 22/12/1988 Bến Tre Kỹ thuật xét nghiệm y học 6,25 6,75 50,0 13,00
35 261005 Nguyễn Tiến Dũng Nam 25/06/1985 Phú Yên Kỹ thuật xét nghiệm y học 6,75 5,92 79,0 12,67
36 261018 Đặng Thị Ngọc Hân Nữ 16/03/1990 Long An Kỹ thuật xét nghiệm y học 6,25 6,25 54,0 12,50
37 261049 Nguyễn Thị Suyên Nữ 16/08/1994 Bình Định Kỹ thuật xét nghiệm y học 6,67 5,83 52,0 12,50
38 261051 Lê Trung Tín Nam 09/6/1987 Khánh Hòa Kỹ thuật xét nghiệm y học 6,67 5,75 69,0 12,42
39 261027 Quốc Đình Khánh Nam 02/09/1995 Đắk Lắk Kỹ thuật xét nghiệm y học 6,83 5,50 Miễn 12,33
40 261014 Hồ Hồng Hải Nam 24/08/1977 Tp. Cần Thơ Kỹ thuật xét nghiệm y học 6,67 5,58 84,0 12,25
41 261062 Lê Tấn Vũ Nam 1975 Đồng Tháp Kỹ thuật xét nghiệm y học 6,33 5,83 54,0 12,16
42 261022 Bùi Nguyễn Yến Hương Nữ 20/4/1983 Tiền Giang Kỹ thuật xét nghiệm y học 6,25 5,67 73,0 11,92
43 261012 Phạm Thị Thu Giang Nữ 21/09/1977 Thanh Hóa Kỹ thuật xét nghiệm y học 5,58 6,00 50,0 11,58
44 261021 Phạm Thị Huyền Nữ 11/01/1993 Hải Dương Kỹ thuật xét nghiệm y học 6,17 5,25 50,0 11,42
45 261015 Bùi Minh Hạnh Nam 20/04/1983 Đồng Nai Kỹ thuật xét nghiệm y học 5,17 6,25 50,0 11,42
46 261037 Nguyễn Đại Nhân Nam 29/04/1992 An Giang Kỹ thuật xét nghiệm y học 5,83 5,25 Miễn 11,08
47 261034 Lê Thị Tuyết Nga Nữ 05/10/1996 Tp. Hồ Chí Minh Kỹ thuật xét nghiệm y học 5,08 5,75 Miễn 10,83
48 261057 Nguyễn Văn Thống Nam 12/12/1989 Cà Mau Kỹ thuật xét nghiệm y học 7,17 6,42 24,0 13,59
49 261019 Phan Văn Hội Nam 06/01/1990 Nghệ An Kỹ thuật xét nghiệm y học 5,92 6,17 15,0 12,09
50 261044 Võ Thị Diễm Quyên Nữ 31/03/1995 Long An Kỹ thuật xét nghiệm y học 6,50 4,58 76,0 11,08
51 261052 Nguyễn Lê Thảo Nữ 06/01/1995 Bình Dương Kỹ thuật xét nghiệm y học 5,75 4,92 50,0 10,67
52 261025 Nguyễn Thu Hương Nữ 22/08/1989 Đồng Tháp Kỹ thuật xét nghiệm y học 5,67 4,75 32,0 10,42
53 261059 Đỗ Trần Minh Trí Nam 08/11/1995 Khánh Hòa Kỹ thuật xét nghiệm y học 4,58 5,08 26,0 9,66
54 261058 Lê Minh Thuận Nam 06/05/1985 Cà Mau Kỹ thuật xét nghiệm y học 5,00 4,58 34,0 9,58
55 261045 Nguyễn Trường Sa Nam 23/01/1982 Khánh Hòa Kỹ thuật xét nghiệm y học 5,42 4,00 19,0 9,42

14/36
Giới Điểm Điểm Điểm Ưu Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
tính Cơ sở Chuyên ngành Ngoại ngữ tiên điểm
56 261009 Bùi Phi Điệp Nam 20/01/1986 Hà Tĩnh Kỹ thuật xét nghiệm y học 4,25 4,75 34,0 9,00
57 261066 Phạm Thị Yến Vy Nữ 20/10/1990 Bình Thuận Kỹ thuật xét nghiệm y học 4,33 4,58 23,0 8,91
58 261055 Nguyễn Hữu Thọ Nam 20/01/1993 Trà Vinh Kỹ thuật xét nghiệm y học 4,00 4,58 21,0 8,58
59 261042 Trần Duy Phương Nam 27/06/1988 Tp. Hồ Chí Minh Kỹ thuật xét nghiệm y học 4,08 4,33 32,0 8,41
60 261054 Đặng Phúc Thịnh Nam 20/03/1990 Lâm Đồng Kỹ thuật xét nghiệm y học 3,42 4,58 53,0 8,00
61 261048 Nguyễn Minh Sơn Nam 03/10/1993 Bình Định Kỹ thuật xét nghiệm y học 3,33 4,58 23,0 7,91
62 261060 Quãng Thị Mỹ Trinh Nữ 13/05/1990 Đồng Nai Kỹ thuật xét nghiệm y học 2,67 3,67 16,0 6,34
63 261004 Bùi Xuân Dũng Nam 11/11/1989 Quảng Ngãi Kỹ thuật xét nghiệm y học 0,00 0,08 0,0 0,08
64 261056 Lê Thị Thôi Nữ 18/06/1991 Bà Rịa - Vũng Tàu Kỹ thuật xét nghiệm y học Vắng Vắng Vắng 0,00
65 261038 Tạ Tiểu Oanh Nữ 06/05/1997 Tp. Hồ Chí Minh Kỹ thuật xét nghiệm y học Vắng Vắng Vắng 0,00
66 261031 Nguyễn Hữu Minh Nam 09/9/1984 Hà Tĩnh Kỹ thuật xét nghiệm y học Vắng Vắng Vắng 0,00
67 261003 Nguyễn Văn Chính Nam 15/07/1979 Quảng Ninh Kỹ thuật xét nghiệm y học Vắng Vắng Vắng 0,00
1 204010 Phan Bá Vũ Đông Nam 02/09/1995 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 9,92 9,08 94,0 19,00
2 204030 Diệp Minh Quân Nam 01/02/1993 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 9,67 9,25 Miễn 18,92
3 204032 Lê Nhật Sáng Nam 29/01/1995 Hà Nội (Hà Tây Cũ) Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 9,50 9,08 82,0 18,58
4 204022 Nguyễn Văn Lưu Nam 26/06/1995 Đồng Nai Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 9,33 8,83 73,0 18,16
5 204002 Hồ Văn Duy Ân Nam 01/08/1995 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 9,17 8,75 80,0 17,92
6 204035 Phan Thanh Tân Nam 29/07/1995 Đồng Tháp Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 9,67 8,17 68,0 17,84
7 204009 Lê Đức Đôn Nam 18/7/1995 Phú Yên Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 9,08 8,67 78,0 17,75
8 204033 Nguyễn Hoàng Sơn Nam 24/01/1996 Sóc Trăng Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 9,17 8,50 80,0 17,67
9 204005 Nguyễn Quang Viết Cường Nam 23/11/1993 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 9,50 8,08 67,0 17,58
10 204012 Huỳnh Thanh Tiền Giang Nam 15/07/1995 Tiền Giang Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 8,67 8,33 50,0 17,00
11 204036 Phan Trung Tín Nam 20/10/1994 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 9,00 8,00 Miễn 17,00
12 204023 Hàng Trầm Minh Nam 29/04/1995 Ninh Thuận Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 9,08 7,92 64,0 17,00
13 204043 Trần Quốc Vinh Nam 10/09/1993 Khánh Hòa Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 9,67 7,25 Miễn 16,92
14 204008 Trần Phước Đạt Nam 01/01/1995 Lâm Đồng Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 8,75 8,08 Miễn 16,83
15 204020 Đinh Thanh Long Nam 16/04/1989 Đắk Lắk Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 8,33 8,25 73,0 16,58
16 204024 Lê Hoàng Anh Minh Nam 10/08/1993 Sóc Trăng Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 9,42 7,00 85,0 16,42
17 204006 Phan Trí Cường Nam 16-07-1988 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 9,08 7,33 62,0 16,41
18 204013 Nguyễn Sơn Hải Nam 24/09/1995 Lâm Đồng Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 8,67 7,67 Miễn 16,34
19 204031 Lê Lâm Quân Nam 18/04/1994 Khánh Hòa Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 8,92 7,25 98,0 16,17
20 204004 Nội Thế Cường Nam 03/12/1995 Cao Bằng Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 8,58 7,42 71,0 16,00
21 204021 Nguyễn Hoàng Long Nam 17/09/1994 Long An Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 8,42 7,50 57,0 15,92
22 204042 Trần Đức Viễn Nam 30/10/1995 Khánh Hòa Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 8,25 7,58 82,0 15,83
23 204040 Phạm Hoàng Thành Nam 31/07/1989 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 8,33 6,25 Miễn 14,58
24 204016 Nguyễn Mạnh Kha Nam 24/05/1995 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 8,33 6,17 66,0 14,50

15/36
Giới Điểm Điểm Điểm Ưu Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
tính Cơ sở Chuyên ngành Ngoại ngữ tiên điểm
25 204003 Nguyễn Tư Thái Bảo Nam 17/09/1995 Tp. Cần Thơ Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 8,58 5,75 91,0 14,33
26 204015 Nguyễn Thị Huy Nữ 03/05/1995 Lâm Đồng Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 7,42 6,83 71,0 14,25
27 204028 Huỳnh Tấn Phi Nam 27/02/1993 Đắk Lắk Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 6,67 7,50 Miễn 14,17
28 204011 Nguyễn Thiên Đức Nam 06/9/1994 Vĩnh Long Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 8,08 6,00 70,0 14,08
29 204019 Bùi Kim Long Nam 19/04/1992 Đắk Lắk Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 8,33 5,75 70,0 14,08
30 204018 Phạm Đức Khải Nam 28/11/1995 Kiên Giang Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 6,83 6,75 Miễn 13,58
31 204007 Nguyễn Phạm Hoài Châu Nam 09/09/1995 Đắk Nông Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 7,08 6,25 66,0 13,33
32 204037 Bùi Thanh Toàn Nam 15/03/1985 Đồng Tháp Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 6,92 6,00 58,0 12,92
33 204038 Nguyễn Ngọc Tú Nam 12/08/1994 Đắk Lắk Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 6,08 5,50 Miễn 11,58
34 204039 Ngô Lê Thanh Tường Nam 18/02/1992 Long An Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 7,75 6,42 39,0 14,17
35 204001 Phạm Ngọc Anh Nam 30/07/1993 Đồng Nai Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 5,33 5,75 33,0 11,08
36 204034 Nguyễn Vĩnh Tân Nam 07/05/1995 Bình Thuận Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 4,08 5,17 Miễn 9,25
37 204017 Tô Đông Kha Nam 03/04/1995 Gia Lai Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 4,67 4,42 Miễn 9,09
38 204027 Quách Minh Phát Nam 10/12/1996 Bạc Liêu Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) Vắng Vắng Miễn 0,00
39 204041 Trần Lê Đức Trung Nam 12/05/1995 Tây Ninh Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) Vắng Vắng Vắng 0,00
40 204025 Nguyễn Duy Nghi Nam 12/01/1982 Nghệ An Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) Vắng Vắng Vắng 0,00
41 204029 Nguyễn Minh Phương Nam 07/11/1995 Đồng Nai Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) Vắng Vắng Vắng 0,00
42 204014 Phan Trọng Hoàng Nam 23/05/1994 Nghệ An Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) Vắng Vắng Vắng 0,00
43 204026 Đặng Minh Phát Nam 22/12/1990 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) Vắng Vắng Vắng 0,00
1 219013 Hoàng Ngọc Vi Nam 23/01/1995 Đắk Lắk Ngoại khoa (Ngoại - lồng ngực) 9,08 8,08 80,0 17,16
2 219008 Ngô Lê Anh Lộc Nam 21/04/1995 Tây Ninh Ngoại khoa (Ngoại - lồng ngực) 8,75 8,17 81,0 16,92
3 219006 Lê Chí Hiếu Nam 27/11/1995 Quảng Ngãi Ngoại khoa (Ngoại - lồng ngực) 8,00 8,00 74,0 16,00
4 219012 Võ Duy Trọng Nam 09/02/1994 Bình Định Ngoại khoa (Ngoại - lồng ngực) 8,25 7,75 81,0 16,00
5 219007 Phạm Hưng Nam 22/10/1995 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa (Ngoại - lồng ngực) 7,92 7,25 Miễn 15,17
6 219005 Phan Vũ Hồng Hải Nữ 02/09/1995 Quảng Nam Ngoại khoa (Ngoại - lồng ngực) 6,92 7,83 69,0 14,75
7 219014 Phạm Xuân Vinh Nam 12/09/1991 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa (Ngoại - lồng ngực) 7,17 7,50 71,0 14,67
8 219010 Lương Việt Thắng Nam 17/05/1990 Thái Bình Ngoại khoa (Ngoại - lồng ngực) 7,42 7,25 84,0 14,67
9 219003 Nguyễn Võ Tấn Danh Nam 31/05/1995 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa (Ngoại - lồng ngực) 6,92 7,17 Miễn 14,09
10 219002 Trần Minh Châu Nữ 18/09/1991 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa (Ngoại - lồng ngực) 6,42 7,00 62,0 13,42
11 219004 Nguyễn Thái Dũng Nam 08/02/1978 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa (Ngoại - lồng ngực) 5,75 5,67 50,0 11,42
12 219011 Trần Hoàng Thịnh Nam 02/11/1993 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa (Ngoại - lồng ngực) 5,58 5,42 53,0 11,00
13 219009 Nguyễn Bảo Tịnh Nam 14/01/1981 Kiên Giang Ngoại khoa (Ngoại - lồng ngực) 4,08 6,17 34,0 10,25
14 219001 Trần Thủ An Nam 20/03/1993 Kiên Giang Ngoại khoa (Ngoại - lồng ngực) 4,17 5,67 33,0 9,84
1 220005 Phùng Nguyễn Việt Hưng Nam 01/08/1995 Đắk Lắk Ngoại khoa (Ngoại - nhi) 9,25 8,83 70,0 18,08
2 220001 Nguyễn Tài Ân Nam 14/10/1995 Quảng Ngãi Ngoại khoa (Ngoại - nhi) 8,83 8,92 67,0 17,75
3 220003 Trần Phương Quỳnh Hoa Nữ 05/10/1995 Bình Định Ngoại khoa (Ngoại - nhi) 8,58 8,50 81,0 17,08

16/36
Giới Điểm Điểm Điểm Ưu Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
tính Cơ sở Chuyên ngành Ngoại ngữ tiên điểm
4 220004 Phạm Viết Hoàng Nam 18/11/1995 Quảng Ngãi Ngoại khoa (Ngoại - nhi) 9,00 8,00 68,0 17,00
5 220007 Võ Lê Đức Trọng Nam 04/05/1995 Trà Vinh Ngoại khoa (Ngoại - nhi) 8,17 8,08 73,0 16,25
6 220002 Chu Trường Đạt Nam 17/08/1995 Đắk Lắk Ngoại khoa (Ngoại - nhi) 8,58 7,67 52,0 16,25
7 220006 Phan Vinh Nghi Nữ 15/09/1994 An Giang Ngoại khoa (Ngoại - nhi) Vắng Vắng Miễn 0,00
1 221022 Trần Anh Tuấn Nam 20/02/1993 Đồng Nai Ngoại khoa. 9,42 8,92 82,0 18,34
2 221024 Lê Hữu Thành Nam 15/02/1995 An Giang Ngoại khoa. 9,50 8,67 66,0 18,17
3 221007 Trần Quốc Hạnh Nam 20/06/1993 Quảng Ngãi Ngoại khoa. 8,75 9,00 59,0 17,75
4 221023 Đặng Chí Tùng Nam 25/12/1994 Đồng Nai Ngoại khoa. 8,92 8,58 52,0 17,50
5 221008 Ngô Minh Hiếu Nam 09/05/1993 Long An Ngoại khoa. 8,83 8,58 77,0 17,41
6 221004 Võ Minh Đạt Nam 31/03/1995 Đồng Tháp Ngoại khoa. 9,00 8,33 56,0 17,33
7 221013 Phùng Thị Hương Nữ 23/11/1994 Vĩnh Phúc Ngoại khoa. 9,00 8,17 79,0 17,17
8 221010 Nguyễn Huy Hoàng Nam 16/04/1994 Đắk Lắk Ngoại khoa. 8,25 8,58 60,0 16,83
9 221027 Trần Nguyễn Uyên Nữ 12/11/1995 Bình Thuận Ngoại khoa. 8,58 8,17 77,0 16,75
10 221006 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 01/02/1995 Quảng Ngãi Ngoại khoa. 8,58 7,83 50,0 16,41
11 221005 Phạm Trương Đính Nam 01/10/1995 Gia Lai Ngoại khoa. 7,50 8,75 73,0 16,25
12 221014 Nguyễn Sỹ Kiệt Nam 04/03/1994 Bình Thuận Ngoại khoa. 8,17 7,75 85,0 15,92
13 221012 Nguyễn Phương Huỳnh Nữ 17/12/1994 Kiên Giang Ngoại khoa. 7,83 8,00 71,0 15,83
14 221029 Phạm Quang Vũ Nam 10/06/1995 Bình Phước Ngoại khoa. 6,92 8,67 50,0 15,59
15 221017 Nguyễn Trọng Long Nam 02/01/1994 Ninh Thuận Ngoại khoa. 7,83 7,50 Miễn 15,33
16 221020 Đỗ Thị Thu Phương Nữ 04/08/1986 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa. 6,50 8,58 Miễn 15,08
17 221021 Trần Văn Toản Nam 20/11/1990 Quảng Nam Ngoại khoa. 6,17 8,50 71,0 14,67
18 221026 Trần Thiện Nguyên Thông Nam 09/06/1995 Trà Vinh Ngoại khoa. 8,17 6,50 67,0 14,67
19 221025 Lê Chí Thiện Nam 03/12/1993 Sóc Trăng Ngoại khoa. 6,58 7,92 53,0 14,50
20 221011 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 17/04/1994 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa. 6,33 7,92 Miễn 14,25
21 221009 Lê Huy Minh Hoàng Nam 24/04/1994 Tp. Cần Thơ Ngoại khoa. 6,42 7,50 Miễn 13,92
22 221018 Lưu Hiếu Nghĩa Nam 01/02/1989 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa. 6,92 6,92 60,0 13,84
23 221001 Lê Nguyễn Hoàng Anh Nam 17/09/1995 Tp. Hải Phòng Ngoại khoa. 7,25 6,25 Miễn 13,50
24 221003 Võ Quang Dũng Nam 06/12/1990 Quảng Ngãi Ngoại khoa. 5,50 7,67 54,0 13,17
25 221015 Lê Phước Kha Nam 07/10/1990 Kiên Giang Ngoại khoa. 6,75 6,33 Miễn 13,08
26 221019 Dương Thêm Nguyên Nam 02/03/1991 An Giang Ngoại khoa. 7,50 5,58 64,0 13,08
27 221028 Lê Kim Vũ Nam 12/08/1990 Nghệ An Ngoại khoa. 9,75 7,67 38,0 17,42
28 221002 Ngô Bá Anh Nam 01/02/1993 Tp. Hà Nội Ngoại khoa. 6,50 4,50 70,0 11,00
29 221016 Nguyễn Trọng Kha Nam 01/01/1994 Khánh Hòa Ngoại khoa. Vắng Vắng Vắng 0,00
1 222009 Lê Tấn Linh Nam 27/06/1995 Bình Định Ngoại khoa (Ngoại thần kinh - sọ não) 9,50 9,00 72,0 18,50
2 222012 Nguyễn Tuấn Quang Nam 05/10/1995 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa (Ngoại thần kinh - sọ não) 9,67 8,83 Miễn 18,50
3 222001 Phạm Bùi Tuấn Anh Nam 16/03/1993 Kiên Giang Ngoại khoa (Ngoại thần kinh - sọ não) 9,08 9,00 67,0 18,08

17/36
Giới Điểm Điểm Điểm Ưu Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
tính Cơ sở Chuyên ngành Ngoại ngữ tiên điểm
4 222011 Nguyễn Long Phúc Nam 29/04/1995 Lâm Đồng Ngoại khoa (Ngoại thần kinh - sọ não) 9,00 8,67 Miễn 17,67
5 222017 Nguyễn Đỗ Văn Nam 01/08/1995 Quảng Ngãi Ngoại khoa (Ngoại thần kinh - sọ não) 9,50 7,83 81,0 17,33
6 222008 Trần Đăng Khôi Nam 04/11/1995 Bình Thuận Ngoại khoa (Ngoại thần kinh - sọ não) 9,17 8,00 71,0 17,17
7 222010 Huỳnh Thanh Nhật Nam 12/05/1995 Đắk Lắk Ngoại khoa (Ngoại thần kinh - sọ não) 8,67 8,42 64,0 17,09
8 222002 Nguyễn Ngọc Bách Nam 29/12/1991 Tp. Đà Nẵng Ngoại khoa (Ngoại thần kinh - sọ não) 9,08 8,00 Miễn 17,08
9 222015 Lê Trần Thi Nam 15/08/1995 Quảng Nam Ngoại khoa (Ngoại thần kinh - sọ não) 9,08 7,92 90,0 17,00
10 222004 Đàng Quốc Duận Nam 03/11/1992 Ninh Thuận Ngoại khoa (Ngoại thần kinh - sọ não) 8,17 8,67 60,0 X 16,84
11 222016 Lai Chí Trung Nam 10/11/1995 Trà Vinh Ngoại khoa (Ngoại thần kinh - sọ não) 8,92 7,67 88,0 16,59
12 222007 Lê Tường Kha Nam 20/01/1993 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa (Ngoại thần kinh - sọ não) 7,67 7,33 Miễn 15,00
13 222005 Trương Văn Quang Hiển Nam 13/09/1994 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa (Ngoại thần kinh - sọ não) 7,50 7,00 83,0 14,50
14 222013 Trần Quốc Tuấn Nam 12/12/1983 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa (Ngoại thần kinh - sọ não) 7,58 5,92 Miễn 13,50
15 222006 Huỳnh Quốc Huy Nam 18/01/1992 Tiền Giang Ngoại khoa (Ngoại thần kinh - sọ não) 5,83 5,67 50,0 11,50
16 222014 Trần Thanh Tuấn Nam 28/10/1992 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa (Ngoại thần kinh - sọ não) 4,58 6,08 Miễn 10,66
17 222003 Ngụy Triều Dân Nam 09/10/1993 Ninh Thuận Ngoại khoa (Ngoại thần kinh - sọ não) Vắng 1,00 10,0 X 1,00
1 223015 Trần Quang Sinh Nam 05/12/1995 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa (Ngoại thận và tiết niệu) 9,33 8,83 93,0 18,16
2 223014 Trần Tấn Sang Nam 01/12/1995 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa (Ngoại thận và tiết niệu) 9,25 8,75 Miễn 18,00
3 223017 Phạm Hữu Tùng Nam 22/03/1995 Bắc Ninh Ngoại khoa (Ngoại thận và tiết niệu) 9,33 8,67 68,0 18,00
4 223011 Trần Trọng Nhân Nam 15/03/1995 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa (Ngoại thận và tiết niệu) 9,00 8,75 85,0 17,75
5 223003 Hoàng Tiến Đạt Nam 14/12/1995 Tây Ninh Ngoại khoa (Ngoại thận và tiết niệu) 8,83 8,83 Miễn 17,66
6 223008 Nguyễn Trần Nhựt Huy Nam 16/02/1995 Tp. Cần Thơ Ngoại khoa (Ngoại thận và tiết niệu) 9,42 8,17 93,0 17,59
7 223005 Giảng Anh Duy Nam 17/09/1993 Tiền Giang Ngoại khoa (Ngoại thận và tiết niệu) 9,08 8,50 75,0 17,58
8 223004 Nguyễn Thành Đạt Nam 15/08/1995 Khánh Hòa Ngoại khoa (Ngoại thận và tiết niệu) 9,67 7,83 Miễn 17,50
9 223007 La Quang Huy Nam 05/07/1992 Thái Nguyên Ngoại khoa (Ngoại thận và tiết niệu) 9,33 8,08 87,0 17,41
10 223002 Vũ Đức Công Nam 18/09/1992 An Giang Ngoại khoa (Ngoại thận và tiết niệu) 7,75 7,25 79,0 15,00
11 223010 Nguyễn Thế Lâm Nam 16/12/1991 Trà Vinh Ngoại khoa (Ngoại thận và tiết niệu) 7,83 7,08 85,0 14,91
12 223018 Hạ Kỳ Văn Nam 28/02/1995 Đắk Lắk Ngoại khoa (Ngoại thận và tiết niệu) 8,83 5,92 65,0 14,75
13 223009 Nông Văn Huy Nam 14/12/1990 Đắk Lắk Ngoại khoa (Ngoại thận và tiết niệu) 5,83 7,42 83,0 13,25
14 223001 Lê Văn Bằng Nam 10/11/1987 Sóc Trăng Ngoại khoa (Ngoại thận và tiết niệu) 5,42 7,58 Miễn 13,00
15 223012 Nguyễn Hoàng Nam Nhật Nam 11/07/1995 Long An Ngoại khoa (Ngoại thận và tiết niệu) 6,17 5,58 54,0 11,75
16 223013 Nguyễn Hữu Phúc Nam 25/09/1988 Đồng Tháp Ngoại khoa (Ngoại thận và tiết niệu) 5,33 5,25 27,0 10,58
17 223006 Nguyễn Đặng Ngọc Hải Nam 01/10/1994 Bạc Liêu Ngoại khoa (Ngoại thận và tiết niệu) 0,00 0,08 0,0 0,08
18 223016 Hoàng Duy Tân Nam 31/8/1995 Lâm Đồng Ngoại khoa (Ngoại thận và tiết niệu) Vắng Vắng Miễn 0,00
1 224002 Mai Ngọc Ánh Nam 20/07/1995 Hà Nội (Hà Tây Cũ) Nhãn khoa. 9,67 7,75 56,0 17,42
2 224039 Lê Trần Thúy Vy Nữ 30/09/1995 Trà Vinh Nhãn khoa. 7,92 9,25 67,0 17,17
3 224005 Nguyễn Thị Công Nữ 12/11/1995 Quảng Nam Nhãn khoa. 9,08 7,42 Miễn 16,50
4 224007 Trương Tiến Dũng Nam 25/05/1995 Nam Định Nhãn khoa. 9,17 7,25 71,5 16,42

18/36
Giới Điểm Điểm Điểm Ưu Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
tính Cơ sở Chuyên ngành Ngoại ngữ tiên điểm
5 224024 Đoàn Sang Nam 18/01/1994 Bình Thuận Nhãn khoa. 9,42 7,00 Miễn 16,42
6 224025 Lê Đỗ Tấn Sang Nam 26/10/1995 Đồng Nai Nhãn khoa. 9,33 7,00 73,5 16,33
7 224034 Hồ Đoan Trang Nữ 15/04/1995 Bến Tre Nhãn khoa. 8,58 7,67 80,0 16,25
8 224012 Kiều Thanh Kiên Nam 24/03/1995 Đắk Lắk Nhãn khoa. 9,42 6,83 72,0 16,25
9 224040 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 02/11/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nhãn khoa. 8,33 7,67 78,0 16,00
10 224018 Võ Thị Ngọc Nguyệt Nữ 20/07/1995 An Giang Nhãn khoa. 9,08 6,50 94,0 15,58
11 224016 Hoàng Thị Kim Ngân Nữ 26/05/1995 Tp. Cần Thơ Nhãn khoa. 9,08 6,42 72,0 15,50
12 224023 Trần Nhựt Quang Nam 12/12/1993 An Giang Nhãn khoa. 8,25 7,08 70,0 15,33
13 224030 Trần Thanh Tuấn Nam 15/07/1994 Tp. Cần Thơ Nhãn khoa. 7,00 7,92 74,0 14,92
14 224010 Trần Ngân Hạnh Nữ 01/07/1995 Quảng Nam Nhãn khoa. 8,75 6,00 Miễn 14,75
15 224019 Nguyễn Quốc Nhật Nam 04/01/1995 Tp. Đà Nẵng Nhãn khoa. 7,83 6,83 67,0 14,66
16 224035 Nguyễn Thị Ngọc Trân Nữ 15/11/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nhãn khoa. 8,67 5,75 60,0 14,42
17 224037 Nguyễn Đào Tố Uyên Nữ 10/07/1996 Tuyên Quang Nhãn khoa. 8,92 5,42 62,0 X 14,34
18 224009 Phạm Trường Giang Nam 19/07/1991 Bến Tre Nhãn khoa. 9,17 5,17 70,5 14,34
19 224028 Nguyễn Minh Toàn Nam 07/02/1994 Quảng Ngãi Nhãn khoa. 7,42 6,67 71,0 14,09
20 224036 Trương Bùi Quang Trí Nam 14/09/1994 Bình Định Nhãn khoa. 8,25 5,83 Miễn 14,08
21 224001 Nguyễn Khoa Phương Anh Nữ 04/06/1993 Thừa Thiên Huế Nhãn khoa. 8,00 5,92 56,0 13,92
22 224011 Huỳnh Phúc Hoàng Nam 05/06/1994 Khánh Hòa Nhãn khoa. 7,00 6,67 Miễn 13,67
23 224022 Võ Hồng Phúc Nam 10/09/1995 Gia Lai Nhãn khoa. 7,58 6,08 Miễn 13,66
24 224027 Nguyễn Duy Tiến Nam 23/10/1989 Bình Dương Nhãn khoa. 8,08 5,25 50,5 13,33
25 224026 Võ Thị Thủy Tiên Nữ 13-02-1995 Đồng Tháp Nhãn khoa. 7,67 5,58 51,0 13,25
26 224031 Nguyễn Đức Phương Thanh Nữ 07/02/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nhãn khoa. 7,25 5,75 91,0 13,00
27 224014 Đặng Hoàng Long Nam 04/12/1994 Nghệ An Nhãn khoa. 6,83 5,67 Miễn 12,50
28 224029 Trần Thanh Tú Nữ 21/11/1992 Tp. Hồ Chí Minh Nhãn khoa. 5,67 6,08 50,0 11,75
29 224041 Dương Thị Hải Yến Nữ 03/07/1995 Đắk Lắk Nhãn khoa. 5,33 5,25 Miễn 10,58
30 224003 Phạm Ngọc Ánh Nữ 06/07/1994 Nam Định Nhãn khoa. 8,00 4,92 69,0 12,92
31 224006 Phạm Trí Dũng Nam 08/07/1994 Đồng Tháp Nhãn khoa. 7,58 4,92 69,0 12,50
32 224020 Nguyễn Thị Ngọc Oanh Nữ 26/02/1994 Đồng Tháp Nhãn khoa. 6,00 4,50 51,0 10,50
33 224032 Trần Thị Thu Thảo Nữ 01/06/1995 Tp. Cần Thơ Nhãn khoa. 5,33 4,58 Miễn 9,91
34 224038 Nguyễn Đức Vương Nam 04/04/1988 Hà Nội (Hà Tây Cũ) Nhãn khoa. 3,08 5,50 38,0 8,58
35 224004 Đào Gia Bảo Nam 12/04/1995 Bình Định Nhãn khoa. 4,33 4,17 Miễn 8,50
36 224015 Trần Văn Bảo Long Nam 11/11/1995 Lâm Đồng Nhãn khoa. 4,42 3,33 Miễn 7,75
37 224021 Phạm Thanh Phúc Nam 26/10/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nhãn khoa. 3,75 3,00 Miễn 6,75
38 224008 Nguyễn Phúc Hải Đăng Nam 24/02/1995 Tiền Giang Nhãn khoa. 3,00 3,58 29,0 6,58
39 224017 Nguyễn Diễm Ngân Nữ 17/06/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nhãn khoa. 2,92 2,50 64,0 5,42
40 224033 Lưu Thi Nữ 04/07/1993 Quảng Nam Nhãn khoa. 0,00 3,33 24,5 3,33

19/36
Giới Điểm Điểm Điểm Ưu Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
tính Cơ sở Chuyên ngành Ngoại ngữ tiên điểm
41 224013 Dương Thị Bảo Linh Nữ 17/08/1994 Hà Tĩnh Nhãn khoa. Vắng Vắng Vắng 0,00
1 225011 Phan Duy Hưng Nam 16/11/1993 Tp. Hải Phòng Nhi khoa. 9,67 8,17 Miễn 17,84
2 225032 Trần Văn Thành Nam 01/12/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nhi khoa. 9,25 8,42 60,0 17,67
3 225026 Huỳnh Minh Rạng Nam 17/03/1995 Long An Nhi khoa. 9,42 8,25 67,0 17,67
4 225037 Nguyễn Cao Minh Uyên Nữ 28/04/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nhi khoa. 9,42 8,00 Miễn 17,42
5 225023 Trần Minh Nhựt Nam 13/09/1995 Đồng Tháp Nhi khoa. 9,50 7,92 86,0 17,42
6 225017 Phạm Ngọc Luân Nam 19/04/1994 Tiền Giang Nhi khoa. 9,42 7,92 Miễn 17,34
7 225039 Trần Thị Lệ Uyên Nữ 18/09/1985 Quảng Ngãi Nhi khoa. 9,33 7,92 81,0 17,25
8 225002 Trương Ngọc Chơi Nam 16/08/1995 Bình Định Nhi khoa. 9,08 8,17 73,0 17,25
9 225033 Võ Văn Thi Nam 1992 Trà Vinh Nhi khoa. 9,50 7,75 Miễn 17,25
10 225035 KIÊN MINH TRÍ Nam 04/05/1995 Trà Vinh Nhi khoa. 8,92 8,25 Miễn X 17,17
11 225015 Nguyễn Bích Y Linh Nữ 12/01/1995 Kiên Giang Nhi khoa. 9,00 8,00 86,0 17,00
12 225030 Võ Thị Minh Tuyền Nữ 13/03/1995 Bình Thuận Nhi khoa. 8,75 8,08 80,0 16,83
13 225004 Ngô Hoàng Lam Giang Nữ 31/08/1995 Sông Bé Nhi khoa. 9,25 7,58 Miễn 16,83
14 225038 Nguyễn Huỳnh Ái Uyên Nữ 05/11/1992 Đồng Tháp Nhi khoa. 9,58 7,17 Miễn 16,75
15 225029 Trần Minh Tuân Nam 28/03/1994 Đồng Nai Nhi khoa. 9,00 7,75 50,0 16,75
16 225020 Nguyễn Văn Nhân Nam 09-10-1993 Quảng Nam Nhi khoa. 9,33 7,42 53,0 16,75
17 225021 Nguyễn Yến Nhi Nữ 14/07/1995 Ninh Thuận Nhi khoa. 8,58 8,08 72,0 16,66
18 225006 Võ Ngọc Hân Nữ 05/09/1993 Đắk Lắk Nhi khoa. 8,67 6,92 81,0 X 15,59
19 225001 Nguyễn Trường An Nam 20/09/1995 Lâm Đồng Nhi khoa. 9,42 6,17 69,0 15,59
20 225013 Trần Ngô Phương Khanh Nữ 17/12/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nhi khoa. 8,50 6,83 Miễn 15,33
21 225036 Đoàn Thị Hồng Trinh Nữ 02/09/1995 Bình Phước Nhi khoa. 8,75 6,42 Miễn 15,17
22 225041 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 09/03/1991 Lâm Đồng Nhi khoa. 8,92 6,08 62,0 15,00
23 225028 Trương Nguyễn Hồng Sinh Nữ 08/10/1988 Trà Vinh Nhi khoa. 8,08 6,58 60,0 X 14,66
24 225027 Huỳnh Quang Sáng Nam 10/11/1991 Đắk Lắk Nhi khoa. 8,00 6,42 64,5 14,42
25 225005 Huỳnh Ngọc Hảo Nữ 30/11/1994 Gia Lai Nhi khoa. 7,75 6,50 65,5 14,25
26 225019 Trần Hồng Nhã Nam 02/11/1991 Bạc Liêu Nhi khoa. 8,58 5,58 Miễn 14,16
27 225040 Hồ Thị Thanh Vân Nữ 20/12/1991 Tp. Đà Nẵng Nhi khoa. 8,67 5,33 79,0 14,00
28 225003 Lê Quốc Đạt Nam 21/03/1995 Đắk Lắk Nhi khoa. 7,92 5,67 65,5 13,59
29 225016 Trịnh Kiều Loan Nữ 08/01/1988 Cà Mau Nhi khoa. 8,08 5,50 Miễn 13,58
30 225034 Đinh Thị Huyền Trang Nữ 25/08/1993 Tp. Đà Nẵng Nhi khoa. 7,67 5,58 55,5 13,25
31 225022 Đào Thị Yến Như Nữ 11/01/1995 Bến Tre Nhi khoa. 6,25 6,75 Miễn 13,00
32 225025 Lâm Hoàng Anh Quý Nam 31/12/1995 An Giang Nhi khoa. 7,50 5,25 50,0 12,75
33 225024 Phạm Ngọc Nam Phương Nữ 19/10/1992 Tp. Hồ Chí Minh Nhi khoa. 7,67 5,00 Miễn 12,67
34 225031 Trương Văn Thái Nam 20/03/1985 An Giang Nhi khoa. 7,83 6,17 31,0 14,00
35 225009 Phạm Quốc Huy Nam 25/08/1995 Tiền Giang Nhi khoa. 8,42 4,25 Miễn 12,67

20/36
Giới Điểm Điểm Điểm Ưu Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
tính Cơ sở Chuyên ngành Ngoại ngữ tiên điểm
36 225014 Hà Huy Khôi Nam 08/01/1995 Bình Định Nhi khoa. 4,75 4,50 Miễn 9,25
37 225012 Nguyễn Thị Linh Hương Nữ 30/11/1995 Lâm Đồng Nhi khoa. Vắng Vắng Vắng 0,00
38 225010 Lê Thị Thanh Huyền Nữ 30/09/1989 Bình Thuận Nhi khoa. Vắng Vắng Vắng 0,00
39 225007 Ngô Thiên Huệ Nữ 02/01/1994 Quảng Nam Nhi khoa. Vắng Vắng Vắng 0,00
40 225018 Trương Quốc Hoàng Minh Nam 23/10/1991 Tp. Hồ Chí Minh Nhi khoa. Vắng Vắng Vắng 0,00
41 225008 Lê Quang Huy Nam 26/04/1995 Hà Nội (Hà Tây Cũ) Nhi khoa. Vắng Vắng Vắng 0,00
1 248071 Chu Thị Ánh Thảo Nữ 08/02/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa (Da liễu) 9,58 9,08 Miễn 18,66
2 248076 Thái Văn Thống Nam 13/10/1995 Đắk Lắk Nội khoa (Da liễu) 9,58 8,92 73,0 18,50
3 248064 Ngô Anh Tuấn Nam 26/07/1995 Nam Định Nội khoa (Da liễu) 9,25 9,17 87,0 18,42
4 248017 Nguyễn Trường Hải Nam 03/02/1995 Bình Dương Nội khoa (Da liễu) 9,42 9,00 Miễn 18,42
5 248016 Lê Hữu Hoàng Hải Nam 21/06/1991 Gia Lai Nội khoa (Da liễu) 9,67 8,58 Miễn 18,25
6 248010 Võ Thị Thái Dương Nữ 19/06/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa (Da liễu) 9,42 8,50 92,0 17,92
7 248026 Mạch Khánh Huy Nam 19/11/1995 Sóc Trăng Nội khoa (Da liễu) 9,58 8,25 Miễn 17,83
8 248068 Hoàng Thị Thanh Tuyến Nữ 26/03/1994 Lâm Đồng Nội khoa (Da liễu) 8,75 9,00 80,0 X 17,75
9 248019 Nguyễn Thị Hiền Nữ 14/01/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu Nội khoa (Da liễu) 9,67 8,00 93,0 17,67
10 248048 Trần Lê Hương Nguyên Nữ 20/01/1994 Đắk Lắk Nội khoa (Da liễu) 9,25 8,25 75,0 17,50
11 248036 Trần Viết Quốc Liêm Nam 01011994 Đồng Nai Nội khoa (Da liễu) 9,33 8,08 84,0 17,41
12 248058 Trần Nguyễn Minh Quân Nam 28/07/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa (Da liễu) 9,58 7,83 89,0 17,41
13 248031 Nguyễn Phạm Hoàng Kim Nữ 30/09/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa (Da liễu) 9,42 7,92 87,0 17,34
14 248082 Triệu Nguyễn Ngọc Trâm Nữ 27/10/1993 Tây Ninh Nội khoa (Da liễu) 9,17 8,08 74,0 17,25
15 248037 Diệp Yến Linh Nữ 05/07/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa (Da liễu) 9,25 8,00 83,0 17,25
16 248061 Phùng Ngô Thúy Quỳnh Nữ 27/01/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa (Da liễu) 9,33 7,92 Miễn 17,25
17 248083 Huỳnh Công Trí Nam 30/04/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa (Da liễu) 9,00 8,25 81,0 17,25
18 248079 Huỳnh Thị Trang Nữ 10/01/1995 Quảng Ngãi Nội khoa (Da liễu) 8,67 8,42 67,0 17,09
19 248021 Lương Ngọc Khải Hoàn Nam 16/08/1994 Tp. Cần Thơ Nội khoa (Da liễu) 9,08 8,00 76,0 17,08
20 248089 Phạm Xuân Ái Vy Nữ 21/08/1995 Bình Định Nội khoa (Da liễu) 9,00 8,00 Miễn 17,00
21 248011 Nguyễn Hữu Thành Đạt Nam 13/10/1993 Tp. Cần Thơ Nội khoa (Da liễu) 9,08 7,92 78,0 17,00
22 248090 Quách Như Ý Nữ 04/10/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa (Da liễu) 8,58 8,33 Miễn 16,91
23 248050 Diệp Yến Nhi Nữ 05/07/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa (Da liễu) 8,83 8,08 93,5 16,91
24 248054 Tạ Hồng Phúc Nam 26/02/1989 Vĩnh Long Nội khoa (Da liễu) 9,17 7,67 76,5 16,84
25 248014 Trương Việt Hà Nữ 30/04/1995 Phú Yên Nội khoa (Da liễu) 8,83 8,00 88,0 16,83
26 248022 Phạm Huy Hoàng Nam 24/02/1995 Tp. Cần Thơ Nội khoa (Da liễu) 9,08 7,75 84,0 16,83
27 248062 Nguyễn Thành Tài Nam 05/09/1995 Bạc Liêu Nội khoa (Da liễu) 8,25 8,50 57,0 16,75
28 248027 Trang Mỹ Huyền Nữ 09/05/1994 Trà Vinh Nội khoa (Da liễu) 8,75 7,83 Miễn 16,58
29 248047 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ 15/04/1994 Khánh Hòa Nội khoa (Da liễu) 8,75 7,83 84,5 16,58
30 248044 Huỳnh Thị Như Mỹ Nữ 19/06/1994 Bình Định Nội khoa (Da liễu) 8,33 8,17 73,5 16,50

21/36
Giới Điểm Điểm Điểm Ưu Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
tính Cơ sở Chuyên ngành Ngoại ngữ tiên điểm
31 248009 Lương Phan Bảo Duy Nam 08/02/1993 Vĩnh Long Nội khoa (Da liễu) 8,83 7,67 88,0 16,50
32 248067 Trương Phạm Mỹ Tuyền Nữ 03/04/1995 Trà Vinh Nội khoa (Da liễu) 8,33 8,08 Miễn 16,41
33 248072 Ngô Gia Tâm Thảo Nữ 06/06/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa (Da liễu) 8,42 7,92 70,0 16,34
34 248001 Đỗ Thị Lan Anh Nữ 22/12/1987 Đắk Lắk Nội khoa (Da liễu) 8,67 7,67 93,0 16,34
35 248045 Đào Thị Bích Ngọc Nữ 28/11/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa (Da liễu) 8,50 7,83 Miễn 16,33
36 248046 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 04/02/1995 Sóc Trăng Nội khoa (Da liễu) 8,83 7,33 59,5 16,16
37 248003 Nguyễn Tuấn Anh Nam 04/06/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa (Da liễu) 8,83 7,25 75,0 16,08
38 248005 Phạm Ngọc Trâm Anh Nữ 12/11/1990 Long An Nội khoa (Da liễu) 8,42 7,58 83,0 16,00
39 248055 Đào Thị Uyên Phương Nữ 12/07/1995 Thái Bình Nội khoa (Da liễu) 8,58 7,17 Miễn 15,75
40 248002 Nguyễn Hải Anh Nữ 24/08/1995 Khánh Hòa Nội khoa (Da liễu) 8,67 7,00 Miễn 15,67
41 248086 Lương Thế Vinh Nam 06/07/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa (Da liễu) 8,50 7,17 Miễn 15,67
42 248040 Thái Khánh Linh Nữ 16/10/1995 Ninh Thuận Nội khoa (Da liễu) 8,75 6,75 Miễn 15,50
43 248029 Phan Thị Lan Hương Nữ 27/08/1993 Gia Lai Nội khoa (Da liễu) 8,25 7,17 71,0 15,42
44 248063 Võ Thành Tài Nam 01/05/1993 Bà Rịa - Vũng Tàu Nội khoa (Da liễu) 8,42 6,67 50,0 15,09
45 248013 Trần Thị Thu Hà Nữ 18/02/1992 Phú Yên Nội khoa (Da liễu) 9,08 6,00 Miễn 15,08
46 248087 Trần Hiển Vinh Nam 30/06/1994 Bến Tre Nội khoa (Da liễu) 7,33 7,67 Miễn 15,00
47 248006 Lương Vũ Thanh Bình Nữ 26/02/1994 Bình Định Nội khoa (Da liễu) 7,50 7,17 Miễn 14,67
48 248028 Trần Khánh Huyền Nữ 24/02/1996 Yên Bái Nội khoa (Da liễu) 8,92 5,75 77,0 14,67
49 248053 Phan Thị Thanh Phi Nữ 04/03/1995 Sài Gòn Nội khoa (Da liễu) 7,75 6,75 64,5 14,50
50 248088 Trương Tấn Minh Vũ Nam 09/12/1982 Khánh Hòa Nội khoa (Da liễu) 7,92 6,50 Miễn 14,42
51 248004 Phạm Ngọc Phương Anh Nữ 04/02/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa (Da liễu) 8,25 5,92 Miễn 14,17
52 248057 Nguyễn Hà Thanh Phương Nữ 03/11/1995 Ninh Thuận Nội khoa (Da liễu) 7,83 6,25 68,0 14,08
53 248042 Nguyễn Thị Minh Lượng Nữ 30/08/1995 Tiền Giang Nội khoa (Da liễu) 8,08 6,00 62,0 14,08
54 248077 Lê Ngọc Anh Thư Nữ 12/10/1994 Long An Nội khoa (Da liễu) 7,33 6,25 Miễn 13,58
55 248056 Luơng Trần Bích Phương Nữ 20/04/1993 Đắk Lắk Nội khoa (Da liễu) 7,00 6,42 50,0 13,42
56 248032 Bùi Thị Kim Kha Nữ 10/11/1994 Quảng Ngãi Nội khoa (Da liễu) 6,42 6,92 50,0 13,34
57 248080 Võ Huyền Trang Nữ 30/07/1988 An Giang Nội khoa (Da liễu) 6,33 7,00 75,0 13,33
58 248015 Nguyễn Phúc Hồng Hạ Nữ 21/08/1991 Sài Gòn Nội khoa (Da liễu) 7,17 5,58 Miễn 12,75
59 248008 Nguyễn Lê Thùy Chinh Nữ 30/10/1993 Thừa Thiên Huế Nội khoa (Da liễu) 6,92 5,67 66,0 12,59
60 248092 Vũ Thị Hải Yến Nữ 04/11/1991 Lâm Đồng Nội khoa (Da liễu) 7,33 5,17 55,0 12,50
61 248030 Trần Tuấn Kiệt Nam 10/01/1995 Bình Phước Nội khoa (Da liễu) 6,75 5,50 81,0 12,25
62 248007 Nguyễn Thái Bình Nam 21/04/1992 Ninh Thuận Nội khoa (Da liễu) 5,92 5,50 50,0 11,42
63 248052 Trần Thị Quỳnh Như Nữ 20/11/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa (Da liễu) 5,42 5,75 76,0 11,17
64 248012 Bùi Nguyễn Thục Đoan Nữ 25/07/1995 Lâm Đồng Nội khoa (Da liễu) 5,00 6,00 Miễn 11,00
65 248025 Lâm Tuyết Huệ Nữ 02/02/1995 Vĩnh Long Nội khoa (Da liễu) 5,00 6,00 50,0 11,00
66 248084 Võ Hoàng Uy Nam 06/06/1994 Gia Lai Nội khoa (Da liễu) 5,50 5,17 50,0 10,67

22/36
Giới Điểm Điểm Điểm Ưu Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
tính Cơ sở Chuyên ngành Ngoại ngữ tiên điểm
67 248059 Dương Công Quốc Nam 25/01/1995 Hà Tĩnh Nội khoa (Da liễu) 7,83 7,50 43,0 15,33
68 248024 Trần Thị Huế Nữ 04/11/1993 Hà Nam Nội khoa (Da liễu) 8,00 6,17 34,0 14,17
69 248018 TRẦN THỊ MỸ HẰNG Nữ 19/10/1993 Khánh Hòa Nội khoa (Da liễu) 7,17 6,08 37,0 13,25
70 248049 Lê Duy Nguyễn Nam 17/09/1995 Hậu Giang Nội khoa (Da liễu) 6,42 6,58 34,0 13,00
71 248039 Nguyễn Văn Linh Nam 12/05/1993 Hà Tĩnh Nội khoa (Da liễu) 8,50 4,42 32,0 12,92
72 248051 Trần Thị Ý Nhi Nữ 23/09/1995 An Giang Nội khoa (Da liễu) 6,42 5,92 38,0 12,34
73 248074 Vũ Phương Thảo Nữ 10/12/1994 Sông Bé Nội khoa (Da liễu) 6,25 4,92 Miễn 11,17
74 248060 Đào Nhiêu Ngọc Quỳnh Nữ 14/09/1993 Ninh Thuận Nội khoa (Da liễu) 5,67 4,75 25,5 10,42
75 248023 Nguyễn Long Hồ Nam 26/02/1993 An Giang Nội khoa (Da liễu) 6,50 3,83 41,0 10,33
76 248035 Nguyễn Thị Thuỳ Lan Nữ 02/08/1995 Khánh Hòa Nội khoa (Da liễu) 6,25 3,92 72,0 10,17
77 248033 Danh Bảo Khánh Nữ 20/10/1995 Sóc Trăng Nội khoa (Da liễu) 4,25 5,58 73,0 9,83
78 248066 Nguyễn Thị Mộng Tuyền Nữ 09/05/1991 Trà Vinh Nội khoa (Da liễu) 5,00 4,83 25,0 9,83
79 248085 Dương Ngọc Phương Uyên Nữ 14/12/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa (Da liễu) 4,08 4,67 Miễn 8,75
80 248069 Châu Ngọc Thiên Thanh Nữ 20/05/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa (Da liễu) 4,33 4,25 61,5 8,58
81 248091 Văn Thị Như Ý Nữ 09/11/1993 Đắk Lắk Nội khoa (Da liễu) Vắng Vắng Miễn 0,00
82 248073 Trịnh Thị Thanh Thảo Nữ 14/10/1995 Quảng Ngãi Nội khoa (Da liễu) Vắng Vắng Miễn 0,00
83 248078 Phạm Hoàng Anh Thy Nữ 05/11/1995 Đồng Nai Nội khoa (Da liễu) Vắng Vắng 35,0 0,00
84 248081 Vũ Thị Thùy Trang Nữ 13/09/1995 Hà Nội (Hà Tây Cũ) Nội khoa (Da liễu) Vắng Vắng Vắng 0,00
85 248034 Lâm Bích Khuê Nữ 12/11/1994 Đồng Nai Nội khoa (Da liễu) Vắng Vắng Vắng 0,00
86 248043 Lê Thị Diễm My Nữ 06/02/1993 Bình Định Nội khoa (Da liễu) Vắng Vắng Vắng 0,00
87 248041 Trần Ngọc Ánh Linh Nữ 03/02/1994 Đồng Nai Nội khoa (Da liễu) Vắng Vắng Vắng 0,00
88 248038 Đỗ Thị Thuỳ Linh Nữ 25/09/1994 Hà Nội (Hà Tây Cũ) Nội khoa (Da liễu) Vắng Vắng Vắng 0,00
89 248075 Nguyễn Quốc Thắng Nam 07/07/1992 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa (Da liễu) Vắng Vắng Miễn 0,00
90 248070 Phạm Đạt Thành Nam 25/01/1988 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa (Da liễu) Vắng Vắng 9,0 0,00
91 248020 Lê Minh Hiếu Nam 28/11/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa (Da liễu) Vắng Vắng Vắng 0,00
92 248065 Phạm Tăng Tùng Nam 01/01/1994 Thừa Thiên Huế Nội khoa (Da liễu) Vắng Vắng Vắng 0,00
1 250006 Trần Thị Nhi Nữ 27/04/1994 Lâm Đồng Nội khoa (Huyết học và truyền máu) 9,50 8,17 Miễn 17,67
2 250002 Đào Thị Thu Hiền Nữ 2/12/1993 Gia Lai Nội khoa (Huyết học và truyền máu) 8,92 8,58 80,0 17,50
3 250001 Huỳnh Quang Đạt Nam 03/04/1995 Khánh Hòa Nội khoa (Huyết học và truyền máu) 8,75 8,50 80,0 17,25
4 250003 Vũ Thị Mai Hoa Nữ 15/01/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu Nội khoa (Huyết học và truyền máu) 8,67 8,25 76,0 16,92
5 250007 Lê Thế Đức Tài Nam 22/09/1995 Đồng Nai Nội khoa (Huyết học và truyền máu) 8,50 8,42 77,0 16,92
6 250011 Đặng Nguyễn Bảo Trâm Nữ 14/11/1995 Bến Tre Nội khoa (Huyết học và truyền máu) 8,50 7,58 90,5 16,08
7 250008 Trần Thanh Tòng Nam 19/05/1995 Đồng Tháp Nội khoa (Huyết học và truyền máu) 7,58 8,08 60,5 15,66
8 250010 Nguyễn Thị Thanh Thanh Nữ 09/10/1995 Quảng Ngãi Nội khoa (Huyết học và truyền máu) 7,33 7,75 66,0 15,08
9 250005 Lâm Mỹ Khanh Nữ 28/04/1996 Sóc Trăng Nội khoa (Huyết học và truyền máu) 8,17 6,50 59,0 14,67
10 250004 Niê Đào Bích Huyền Nữ 12/02/1991 Đắk Lắk Nội khoa (Huyết học và truyền máu) 6,25 6,42 77,0 12,67

23/36
Giới Điểm Điểm Điểm Ưu Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
tính Cơ sở Chuyên ngành Ngoại ngữ tiên điểm
11 250009 Võ Hoàng Tuấn Nam 21/02/1983 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa (Huyết học và truyền máu) 3,92 4,17 16,0 8,09
1 214006 Vũ Dương Tuyết Lan Nữ 02/11/1995 Long An Nội khoa (Lão khoa) 9,42 8,83 66,0 18,25
2 214002 Lê Thị Ngọc Duyên Nữ 22/06/1995 Tp. Cần Thơ Nội khoa (Lão khoa) 9,17 8,75 81,0 17,92
3 214009 Nguyễn Quang Minh Nam 24/06/1995 Bình Dương Nội khoa (Lão khoa) 9,17 8,75 75,0 17,92
4 214010 Nguyễn Thái Minh Nam 29/08/1990 Long An Nội khoa (Lão khoa) 9,58 8,25 91,0 17,83
5 214005 Hà Phạm Trọng Khang Nam 10/02/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa (Lão khoa) 8,92 8,83 92,0 17,75
6 214015 Nguyễn Đình Tuấn Nam 15/03/1995 Quảng Bình Nội khoa (Lão khoa) 9,25 8,50 71,0 17,75
7 214019 Trần Lê Vy Nữ 23/08/1995 Bình Định Nội khoa (Lão khoa) 8,67 8,58 69,5 17,25
8 214012 Võ Tuấn Phong Nam 01/06/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa (Lão khoa) 9,08 8,08 65,0 17,16
9 214013 Hoàng Thị Phương Quý Nữ 17/10/1995 Đắk Lắk Nội khoa (Lão khoa) 9,08 7,92 74,0 17,00
10 214017 Phạm Thị Thanh Thúy Nữ 13/12/1993 Bình Thuận Nội khoa (Lão khoa) 9,00 7,25 Miễn 16,25
11 214018 Trần Thị Thương Thương Nữ 24/02/1995 Đắk Lắk Nội khoa (Lão khoa) 8,58 7,42 89,0 16,00
12 214007 Nguyễn Đông Lập Nam 16/06/1995 Long An Nội khoa (Lão khoa) 7,75 8,00 62,0 15,75
13 214004 Trần Quang Khải Nam 12/05/1994 Sông Bé Nội khoa (Lão khoa) 8,50 7,17 67,0 15,67
14 214014 Lê Trọng Quyên Nam 11/02/1995 Đắk Lắk Nội khoa (Lão khoa) 8,67 6,92 50,0 15,59
15 214008 Hồ Ngọc Lợi Nam 26/12/1992 An Giang Nội khoa (Lão khoa) 7,25 8,17 52,0 15,42
16 214016 Lê Hoàng Thiên Nam 26/08/1995 Lâm Đồng Nội khoa (Lão khoa) 8,50 6,67 Miễn 15,17
17 214001 Nguyễn Công Chánh Nam 17/09/1995 Bến Tre Nội khoa (Lão khoa) 7,08 7,08 63,0 14,16
18 214011 Nguyễn Hữu Nhân Nam 18/11/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa (Lão khoa) 7,33 6,75 72,0 14,08
19 214003 Trịnh Thị Hồng Nữ 08/04/1993 Thanh Hóa Nội khoa (Lão khoa) 8,25 5,33 44,0 13,58
1 217036 Phan Trung Nhân Nam 27/07/1995 Đồng Tháp Nội khoa. 9,08 9,50 Miễn 18,58
2 217022 Hoàng Thị Hồng Linh Nữ 30-05-1994 Bình Định Nội khoa. 9,58 8,67 91,0 18,25
3 217018 Hà Anh Kiệt Nam 25/07/1992 Trà Vinh Nội khoa. 9,50 8,75 88,0 18,25
4 217020 Nguyễn Đăng Khoa Nam 07/06/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu Nội khoa. 9,42 8,75 80,0 18,17
5 217051 Trịnh Ngọc Thạnh Nam 14/3/1995 Ninh Thuận Nội khoa. 9,17 8,83 77,5 18,00
6 217014 Đỗ Huy Nam 20/04/1995 Kiên Giang Nội khoa. 9,17 8,83 64,0 18,00
7 217023 Nguyễn Văn Linh Nam 14/11/1994 Ninh Bình Nội khoa. 9,58 8,33 92,0 17,91
8 217005 Nguyễn Tấn Đạt Nam 30/06/1995 Tp. Cần Thơ Nội khoa. 9,08 8,75 55,0 17,83
9 217016 Trần Thái Hưng Nam 06/03/1994 An Giang Nội khoa. 9,25 8,50 89,0 17,75
10 217068 Triệu Khánh Vinh Nam 20/12/1995 Sóc Trăng Nội khoa. 9,33 8,42 73,0 17,75
11 217015 Trần Minh Huy Nam 01/12/1995 Tiền Giang Nội khoa. 9,00 8,67 83,0 17,67
12 217045 Trần Anh Tuấn Nam 14/07/1995 Ninh Thuận Nội khoa. 9,25 8,42 82,0 17,67
13 217032 Huỳnh Cao Ngoc Nam 20/03/1995 Tp. Cần Thơ Nội khoa. 8,83 8,75 50,0 17,58
14 217061 Võ Văn Trắng Nam 20/04/1994 Quảng Ngãi Nội khoa. 9,00 8,58 80,0 17,58
15 217017 Trần Trung Kiên Nam 07/07/1994 Đồng Nai Nội khoa. 9,08 8,50 74,0 17,58
16 217049 Châu Thuận Thành Nam 07/12/1992 Kiên Giang Nội khoa. 9,50 8,00 Miễn 17,50

24/36
Giới Điểm Điểm Điểm Ưu Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
tính Cơ sở Chuyên ngành Ngoại ngữ tiên điểm
17 217034 Lê Minh Nguyệt Nữ 09/07/1987 Thanh Hóa Nội khoa. 9,00 8,25 66,0 17,25
18 217007 Nguyễn Thị Nhã Đoan Nữ 06/08/1983 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa. 9,25 7,92 Miễn 17,17
19 217003 Võ Thị Ngọc Diệp Nữ 14/09/1993 Long An Nội khoa. 9,17 7,92 60,0 17,09
20 217044 Đào Văn Tuấn Nam 17/07/1993 Nam Định Nội khoa. 9,33 7,75 Miễn 17,08
21 217011 Phan Quang Hiếu Nam 22/12/1987 Tp. Đà Nẵng Nội khoa. 8,83 8,17 95,0 17,00
22 217047 Trần Thanh Tùng Nam 02/10/1994 Nghệ An Nội khoa. 9,25 7,75 Miễn 17,00
23 217019 Đỗ Văn Khánh Nam 27/07/1989 Tp. Hà Nội Nội khoa. 9,50 7,42 89,0 16,92
24 217029 Đỗ Thị Mơ Nữ 23/07/1993 Hà Nội (Hà Tây Cũ) Nội khoa. 8,67 8,08 52,0 16,75
25 217009 Phạm Thu Hằng Nữ 17/03/1992 Bà Rịa - Vũng Tàu Nội khoa. 8,42 8,25 75,0 16,67
26 217069 Nguyễn Châu Hoàng Vũ Nam 02/01/1989 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa. 9,08 7,50 68,0 16,58
27 217054 Trần Phương Thảo Nữ 05/10/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa. 8,42 8,08 77,0 16,50
28 217008 Lý Phúc Đức Nam 29/03/1993 Bình Dương Nội khoa. 8,92 7,58 Miễn 16,50
29 217028 Thái Phạm Văn Minh Nam 1/2/1992 Đồng Nai Nội khoa. 8,42 8,00 77,0 16,42
30 217024 Phan Trung Ái Linh Nữ 03/04/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa. 8,83 7,58 Miễn 16,41
31 217056 Lê Trường Thọ Nam 22/08/1990 Kiên Giang Nội khoa. 9,33 7,00 58,0 16,33
32 217067 Nguyễn Xuân Vinh Nam 10/04/1987 Bến Tre Nội khoa. 8,17 8,08 69,0 16,25
33 217046 Hồ Thị Thủy Tùng Nữ 19/12/1995 Khánh Hòa Nội khoa. 9,00 7,17 Miễn 16,17
34 217063 Trần Đức Trung Nam 18/08/1990 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa. 7,67 8,50 66,0 16,17
35 217060 Nguyễn Công Trãi Nam 22/08/1992 Bình Định Nội khoa. 8,00 8,17 65,0 16,17
36 217026 Trần Vũ Linh Nam 28/02/1995 An Giang Nội khoa. 8,92 7,25 62,0 16,17
37 217050 Nguyễn Trung Công Thành Nam 15/06/1992 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa. 9,17 7,00 82,0 16,17
38 217043 Trương Bảo Toàn Nam 23/08/1994 Long An Nội khoa. 8,75 7,25 58,0 16,00
39 217013 Lê Thị Hồng Hoa Nữ 07/12/1995 Bình Dương Nội khoa. 8,00 7,92 69,0 15,92
40 217006 Trần Vi Điển Nam 21/06/1994 Quảng Ngãi Nội khoa. 8,42 7,42 78,0 15,84
41 217012 Huỳnh Thị Mai Hoa Nữ 30/10/1995 Phú Yên Nội khoa. 7,92 7,83 Miễn 15,75
42 217042 Nguyễn Huyền Thủy Tiên Nữ 22/07/1993 Đồng Nai Nội khoa. 7,75 7,92 Miễn 15,67
43 217004 Nguyễn Văn Dũng Nam 01/11/1975 Khánh Hòa Nội khoa. 9,17 6,42 64,0 15,59
44 217066 Nguyễn Ngọc Vinh Nam 25/09/1990 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa. 8,83 6,75 Miễn 15,58
45 217048 Nguyễn Thị Kim Tuyền Nữ 02/07/1993 Bến Tre Nội khoa. 7,83 7,67 Miễn 15,50
46 217030 Nguyễn Thị Phương Nga Nữ 16/05/1993 Thái Nguyên Nội khoa. 8,92 6,58 76,5 15,50
47 217053 Mai Thảo Nữ 26/04/1995 Bình Thuận Nội khoa. 8,25 7,17 Miễn 15,42
48 217041 Phan Thị Thanh Tâm Nữ 26/09/1993 Kiên Giang Nội khoa. 7,92 7,08 Miễn 15,00
49 217037 Huỳnh Cẩm Nhi Nữ 25/06/1993 Bình Định Nội khoa. 7,67 7,25 Miễn 14,92
50 217070 Trần Lý Thảo Vy Nữ 01/02/1990 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa. 8,00 6,67 87,0 14,67
51 217039 Nguyễn Hồng Phúc Nam 22/08/1993 An Giang Nội khoa. 8,17 6,33 75,5 14,50
52 217058 Trần Dương Thông Nam 03/01/1995 Bến Tre Nội khoa. 8,00 6,42 78,0 14,42

25/36
Giới Điểm Điểm Điểm Ưu Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
tính Cơ sở Chuyên ngành Ngoại ngữ tiên điểm
53 217035 Nguyễn Minh Nhân Nam 01/01/1990 Tiền Giang Nội khoa. 7,50 6,75 Miễn 14,25
54 217027 Phạm Thị Xuân Mai Nữ 20/09/1988 Lâm Đồng Nội khoa. 6,67 7,00 50,0 13,67
55 217021 Trần Thị Thúy Liên Nữ 17/11/1995 Gia Lai Nội khoa. 7,00 6,67 Miễn 13,67
56 217025 Trần Thị Mỹ Linh Nữ 18/07/1994 Quảng Nam Nội khoa. 7,92 5,75 50,0 13,67
57 217033 Phạm Lê Anh Nguyên Nam 09/11/1995 Đồng Nai Nội khoa. 7,42 6,25 81,5 13,67
58 217002 Trương Thị Thái Bình Nữ 30/06/1995 Đắk Lắk Nội khoa. 7,58 6,08 54,0 13,66
59 217010 Bùi Minh Hiếu Nam 05/08/1996 Tp. Cần Thơ Nội khoa. 6,83 5,75 64,0 12,58
60 217057 Võ Thành Thọ Nam 01/01/1993 Đồng Tháp Nội khoa. 8,83 8,08 32,0 16,91
61 217065 Nguyễn Thị Hải Vân Nữ 16/05/1987 Tp. Cần Thơ Nội khoa. 5,33 4,58 52,0 9,91
62 217038 Bùi Vĩnh Phát Nam 23/10/1995 Trà Vinh Nội khoa. 5,33 4,42 33,5 9,75
63 217064 Nguyễn Thanh Vân Nữ 15/08/1987 Đồng Nai Nội khoa. Vắng Vắng Miễn 0,00
64 217052 Lê Thị Thu Thảo Nữ 29/04/1992 Đồng Tháp Nội khoa. Vắng Vắng Vắng 0,00
65 217040 Chiêm Thị Kim Phụng Nữ 23/01/1995 Bạc Liêu Nội khoa. Vắng Vắng Vắng 0,00
66 217059 Nguyễn Mộng Hoài Thu Nữ 02/12/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa. Vắng Vắng Vắng 0,00
67 217055 Trần Quang Thắng Nam 27/04/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa. Vắng Vắng Miễn 0,00
68 217001 Phan Quốc Bảo Nam 16/08/1993 Quảng Ngãi Nội khoa. Vắng Vắng Vắng 0,00
69 217062 Phạm Huỳnh Minh Trí Nam 01/01/1992 An Giang Nội khoa. Vắng Vắng Vắng 0,00
70 217031 Phạm Hữu Nghị Nam 30/09/1990 Tp. Cần Thơ Nội khoa. Vắng Vắng Vắng 0,00
1 218005 Trần Kiều Hoanh Nữ 25/03/1995 Gia Lai Nội khoa (Nội tiết) 9,58 9,17 Miễn 18,75
2 218006 Huỳnh Tấn Hùng Nam 15/02/1995 Đồng Tháp Nội khoa (Nội tiết) 9,00 8,83 82,0 17,83
3 218002 Đỗ Trúc Anh Nữ 16/8/1994 Long An Nội khoa (Nội tiết) 9,08 8,67 67,0 17,75
4 218010 Nguyễn Văn Nhất Nam 01/01/1993 Thừa Thiên Huế Nội khoa (Nội tiết) 9,25 8,50 82,0 17,75
5 218003 Hà Thị Ngọc Bích Nữ 20/01/1995 Trà Vinh Nội khoa (Nội tiết) 9,25 8,25 65,0 17,50
6 218001 Nguyễn Nhật An Nữ 23/11/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa (Nội tiết) 8,92 8,00 76,0 16,92
7 218013 Nguyễn Thị Huệ Thiên Nữ 14/01/1995 Bình Thuận Nội khoa (Nội tiết) 9,17 7,75 89,0 16,92
8 218009 Nguyễn Mạnh Nguyên Nam 08/02/1990 Đắk Lắk Nội khoa (Nội tiết) 9,33 6,75 89,0 16,08
9 218012 Lê Anh Tuấn Nam 07/03/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa (Nội tiết) 8,67 7,25 87,5 15,92
10 218011 Nguyễn Trúc Phương Nữ 16/03/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa (Nội tiết) 7,33 6,58 Miễn 13,91
11 218004 Nguyễn Ngọc Đam Nữ 1990 Long An Nội khoa (Nội tiết) 7,75 6,08 79,0 13,83
12 218008 Trần Thế Lực Nam 01/09/1994 Thái Bình Nội khoa (Nội tiết) 7,33 6,67 34,0 14,00
13 218007 Lâm Trúc Linh Nữ 26/11/1994 Kon Tum Nội khoa (Nội tiết) Vắng Vắng Vắng 0,00
1 251003 Trương Quốc Thọ Nam 23/09/1995 Bình Thuận Nội khoa (Tâm thần) 9,58 8,33 73,0 17,91
2 251001 Nguyễn Thiên Hưng Nam 24/12/1995 Phú Yên Nội khoa (Tâm thần) 9,33 8,25 Miễn 17,58
3 251004 Nguyễn Lý Bích Trâm Nữ 30/04/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa (Tâm thần) 9,00 7,33 Miễn 16,33
4 251002 Phạm Trần Thành Nghiệp Nam 20/12/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa (Tâm thần) 8,25 8,08 79,0 16,33
5 251005 Nguyễn Như Thanh Trâm Nữ 16/01/1995 Bình Định Nội khoa (Tâm thần) 8,58 7,67 74,0 16,25

26/36
Giới Điểm Điểm Điểm Ưu Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
tính Cơ sở Chuyên ngành Ngoại ngữ tiên điểm
6 251006 Nguyễn Lại Ngọc Trinh Nữ 09/04/1995 Long An Nội khoa (Tâm thần) 7,92 8,25 Miễn 16,17
7 251007 Phạm Đặng Quang Vinh Nam 12/01/1995 Bến Tre Nội khoa (Tâm thần) 7,67 7,00 92,0 14,67
1 249006 Đặng Hoàng Hưng Nam 05/08/1995 Thừa Thiên Huế Nội khoa (Thần kinh) 9,17 8,92 82,0 18,09
2 249005 Đặng Quang Huy Nam 21/08/1995 Bình Định Nội khoa (Thần kinh) 9,42 8,50 79,0 17,92
3 249016 Huỳnh Thị Như Ý Nữ 04/09/1995 Tp. Cần Thơ Nội khoa (Thần kinh) 9,17 8,67 73,5 17,84
4 249008 Lê Nguyễn Thục Nhi Nữ 05/10/1995 Đắk Lắk Nội khoa (Thần kinh) 9,33 8,33 Miễn 17,66
5 249003 Dương Nguyễn Hoàng Hải Nam 28/10/1993 Cà Mau Nội khoa (Thần kinh) 9,00 8,58 Miễn 17,58
6 249004 Phạm Nguyễn Thu Hằng Nữ 30/11/1995 Đồng Nai Nội khoa (Thần kinh) 9,08 8,42 69,0 17,50
7 249009 Nguyễn Minh Nhựt Nam 05/05/1995 Bình Thuận Nội khoa (Thần kinh) 9,00 8,50 Miễn 17,50
8 249014 Nguyễn Thương Trường Nam 09/01/1995 Đồng Tháp Nội khoa (Thần kinh) 8,58 8,33 63,0 16,91
9 249012 Trần Thị Hoài Thu Nữ 08/08/1995 Đồng Nai Nội khoa (Thần kinh) 8,00 8,58 72,0 16,58
10 249001 Nguyễn Vân Anh Nữ 26/01/1995 Bến Tre Nội khoa (Thần kinh) 8,17 8,33 77,0 16,50
11 249007 Lê Trần Ánh Ngân Nữ 24/09/1988 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa (Thần kinh) 8,25 7,92 81,0 16,17
12 249015 Trần Hoàn Vũ Nam 10/11/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa (Thần kinh) 8,33 7,75 83,5 16,08
13 249010 Nguyễn Huỳnh Vĩnh Phước Nam 09/02/1993 Tây Ninh Nội khoa (Thần kinh) 8,83 7,00 Miễn 15,83
14 249002 Nguyễn Thị Thúy Duy Nữ 02/09/1993 Trà Vinh Nội khoa (Thần kinh) 8,25 7,08 83,0 15,33
15 249013 Nguyễn Hoàng Bảo Trân Nữ 30/07/1995 Đồng Tháp Nội khoa (Thần kinh) 8,83 6,50 Miễn 15,33
16 249011 Lê Trịnh Thủy Tiên Nữ 25/08/1988 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa (Thần kinh) 7,00 5,75 Miễn 12,75
1 259003 Nguyễn Lâm Tú Anh Nữ 05/05/1993 Lâm Đồng Răng - Hàm - Mặt 9,08 8,17 83,0 17,25
2 259012 Thái Thanh Huy Nam 09/04/1994 Bình Định Răng - Hàm - Mặt 8,75 8,33 87,5 17,08
3 259001 Phạm Thị Bình An Nữ 28/04/1995 Đồng Nai Răng - Hàm - Mặt 8,83 8,17 Miễn 17,00
4 259006 Cao Chánh Đức Nam 20/08/1995 Đồng Tháp Răng - Hàm - Mặt 8,50 8,50 79,5 17,00
5 259015 Bùi Tấn Lâm Nam 30/04/1995 Quảng Ngãi Răng - Hàm - Mặt 8,50 8,42 82,5 16,92
6 259019 Bùi Hoàng Minh Nam 31/05/1995 Khánh Hòa Răng - Hàm - Mặt 8,00 8,50 Miễn 16,50
7 259004 Nguyễn Việt Anh Nam 30/11/1995 Khánh Hòa Răng - Hàm - Mặt 8,33 8,17 79,0 16,50
8 259027 Trần Duy Tùng Nam 24/04/1994 Khánh Hòa Răng - Hàm - Mặt 8,33 8,08 67,0 16,41
9 259032 Lưu Hải Trung Nam 17/03/1994 Tp. Cần Thơ Răng - Hàm - Mặt 8,83 7,58 84,5 16,41
10 259010 Cao Quang Huy Nam 23/01/1994 Bình Thuận Răng - Hàm - Mặt 8,00 8,25 95,5 16,25
11 259014 Đỗ Quang Khiêm Nam 17/06/1993 Tp. Hồ Chí Minh Răng - Hàm - Mặt 8,00 8,25 84,5 16,25
12 259030 Trương Đức Kỳ Trân Nam 06/06/1995 Quảng Nam Răng - Hàm - Mặt 8,50 7,67 83,0 16,17
13 259018 Lâm Thị Quỳnh Mai Nữ 18/04/1995 Trà Vinh Răng - Hàm - Mặt 8,58 7,42 73,0 16,00
14 259008 Nguyễn Phượng Hằng Nữ 16/09/1991 Trà Vinh Răng - Hàm - Mặt 8,17 7,58 74,0 15,75
15 259002 Nguyễn Lan Anh Nữ 21/08/1984 Bình Thuận Răng - Hàm - Mặt 8,50 7,25 79,0 15,75
16 259023 Nguyễn Hồng Sơn Nam 28/05/1993 Quảng Bình Răng - Hàm - Mặt 7,92 7,83 83,5 15,75
17 259021 Nguyễn Thanh Nhàn Nam 23/03/1995 Bạc Liêu Răng - Hàm - Mặt 7,92 7,83 79,0 15,75
18 259016 Trần Thuận Lộc Nam 19/11/1993 Tp. Hồ Chí Minh Răng - Hàm - Mặt 8,25 7,50 Miễn 15,75

27/36
Giới Điểm Điểm Điểm Ưu Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
tính Cơ sở Chuyên ngành Ngoại ngữ tiên điểm
19 259026 Nguyễn Thanh Tú Nam 12/08/1995 Bình Phước Răng - Hàm - Mặt 7,92 7,67 70,0 15,59
20 259028 La Ngọc Tuyền Nữ 15/11/1986 Sóc Trăng Răng - Hàm - Mặt 8,50 7,00 73,0 15,50
21 259013 Lê Đỗ Tuấn Kiệt Nam 17/07/1995 Ninh Thuận Răng - Hàm - Mặt 7,92 7,42 62,5 15,34
22 259025 Trương Thị Triều Tiên Nữ 18/11/1993 Quảng Nam Răng - Hàm - Mặt 8,33 6,92 Miễn 15,25
23 259031 Nguyễn Đức Trình Nam 06/12/1987 Khánh Hòa Răng - Hàm - Mặt 7,67 7,00 54,5 14,67
24 259009 Võ Mạnh Hùng Nam 19/11/1989 Đắk Lắk Răng - Hàm - Mặt 7,75 6,92 71,5 14,67
25 259007 Bùi Mỹ Hạnh Nữ 30/08/1993 Tp. Đà Nẵng Răng - Hàm - Mặt 8,08 6,58 73,0 14,66
26 259020 Võ Thảo Nguyên Nữ 01/03/1987 Tiền Giang Răng - Hàm - Mặt 7,58 6,67 77,0 14,25
27 259022 Trần Châu Bảo Phúc Nam 20/12/1991 Bình Thuận Răng - Hàm - Mặt 6,83 7,33 85,0 14,16
28 259024 Thái Trần Duy Tân Nam 01/01/1993 Tp. Đà Nẵng Răng - Hàm - Mặt 7,25 6,58 66,0 13,83
29 259017 Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ 04/08/1995 Quảng Ninh Răng - Hàm - Mặt 5,00 6,42 90,0 X 11,42
30 259029 Lê Nguyễn Mai Thảo Nữ 09/11/1992 An Giang Răng - Hàm - Mặt 5,33 5,33 34,0 10,66
31 259005 Trịnh Hoàng Dương Nam 18/06/1992 Lâm Đồng Răng - Hàm - Mặt Vắng Vắng Miễn 0,00
32 259011 Phạm Hoàng Huy Nam 28/12/1986 Bến Tre Răng - Hàm - Mặt Vắng Vắng Vắng 0,00
1 230031 Phạm Văn Mạnh Nam 03/02/1995 Nghệ An Sản phụ khoa. 9,33 8,50 78,0 17,83
2 230015 Thiều Đình Hoàng Nam 01/09/1995 Hà Tĩnh Sản phụ khoa. 9,67 7,83 82,0 17,50
3 230035 Hoàng Tiểu Ngọc Nữ 03/11/1994 Bình Định Sản phụ khoa. 9,67 7,67 78,0 17,34
4 230066 Lê Đoàn Vũ Nam 04/10/1994 Đồng Nai Sản phụ khoa. 9,33 8,00 52,0 17,33
5 230058 Châu Thị Thúy Nữ 21/04/1995 Gia Lai Sản phụ khoa. 9,00 8,17 79,5 17,17
6 230037 Huỳnh Thị Thanh Nhàn Nữ 13/03/1995 Tiền Giang Sản phụ khoa. 9,67 7,50 90,5 17,17
7 230003 Hồ Đăng Chung Nam 27/03/1995 Nghệ An Sản phụ khoa. 9,00 7,92 58,0 16,92
8 230011 Nguyễn Trung Đức Nam 04/07/1995 Hà Tĩnh Sản phụ khoa. 8,92 7,83 Miễn 16,75
9 230046 Hoàng Trọng Sáng Nam 01/08/1992 Đắk Lắk Sản phụ khoa. 9,33 7,42 95,5 16,75
10 230019 Nguyễn Tấn Hưng Nam 15/08/1994 Bến Tre Sản phụ khoa. 9,58 6,92 Miễn 16,50
11 230007 Nguyễn Quốc Đạt Nam 25/11/1990 Tp. Hồ Chí Minh Sản phụ khoa. 8,67 7,75 53,0 16,42
12 230044 Nguyễn Thị Phượng Nữ 06/10/1994 Nam Định Sản phụ khoa. 8,75 7,42 67,0 16,17
13 230067 Nguyễn Thị Yến Nữ 13/10/1994 Đắk Lắk Sản phụ khoa. 8,33 7,83 59,0 16,16
14 230033 Phan Kim Ngân Nữ 11/07/1995 Tp. Hồ Chí Minh Sản phụ khoa. 8,83 7,33 82,0 16,16
15 230047 Võ Minh Tiền Nam 07/07/1991 Trà Vinh Sản phụ khoa. 9,08 7,08 Miễn X 16,16
16 230002 Lê Việt Chính Nam 28/09/1993 Đồng Tháp Sản phụ khoa. 9,75 6,33 71,0 16,08
17 230060 Trần Thị Thùy Trang Nữ 05/09/1995 Quảng Ngãi Sản phụ khoa. 8,08 7,92 64,0 16,00
18 230039 Huỳnh Mỹ Như Nữ 09/10/1994 Kiên Giang Sản phụ khoa. 9,00 7,00 70,5 16,00
19 230065 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 17/10/1992 Long An Sản phụ khoa. 8,42 7,42 54,0 15,84
20 230056 Lê Nguyên Diệu Thuần Nữ 07/11/1994 Phú Yên Sản phụ khoa. 9,00 6,75 65,5 15,75
21 230064 Nguyễn Cao Vân Nữ 12/08/1995 Tp. Hồ Chí Minh Sản phụ khoa. 9,75 6,00 64,0 15,75
22 230004 Đào Tuấn Dũng Nam 11/04/1995 Sông Bé Sản phụ khoa. 8,42 7,08 81,0 15,50

28/36
Giới Điểm Điểm Điểm Ưu Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
tính Cơ sở Chuyên ngành Ngoại ngữ tiên điểm
23 230010 Bùi Trung Đức Nam 21/03/1993 Thái Bình Sản phụ khoa. 7,67 7,67 50,0 15,34
24 230005 Phan Thị Bích Duyên Nữ 20/12/1994 Phú Yên Sản phụ khoa. 8,42 6,83 91,0 15,25
25 230038 Dương Thị Hồng Nhung Nữ 07/05/1993 Bình Định Sản phụ khoa. 9,08 6,08 Miễn 15,16
26 230022 Võ Văn Kiệt Nam 22/10/1995 Hậu Giang Sản phụ khoa. 9,17 5,92 81,0 15,09
27 230063 Ngô Thị Phương Uyên Nữ 14/07/1996 Quảng Bình Sản phụ khoa. 8,50 6,58 56,0 15,08
28 230054 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 03/08/1995 Đắk Lắk Sản phụ khoa. 8,42 6,58 Miễn 15,00
29 230051 Châu Thị Xuân Thảo Nữ 19/05/1995 Long An Sản phụ khoa. 8,50 6,50 71,0 15,00
30 230028 Lai Hồng Lộc Nam 25/01/1993 Tp. Hồ Chí Minh Sản phụ khoa. 8,33 6,67 64,0 15,00
31 230008 Nguyễn Tiến Đạt Nam 23/2/1994 An Giang Sản phụ khoa. 7,25 7,58 62,0 14,83
32 230009 Trần Văn Đủ Nam 17/09/1992 Cà Mau Sản phụ khoa. 7,92 6,50 50,0 14,42
33 230052 Lê Trần Thanh Thảo Nữ 23/01/1988 Sóc Trăng Sản phụ khoa. 7,58 6,75 Miễn 14,33
34 230050 Nguyễn Thị Kim Tuyến Nữ 4/10/1993 Tiền Giang Sản phụ khoa. 7,75 6,58 51,0 14,33
35 230024 Lê Huy Khải Nam 10/11/1987 Đắk Lắk Sản phụ khoa. 8,58 5,67 72,0 14,25
36 230053 Nguyễn Thị Ngọc Thảo Nữ 07/12/1993 Tp. Hồ Chí Minh Sản phụ khoa. 7,67 6,33 79,0 14,00
37 230040 Trần Thị Hồng Phấn Nữ 01/07/1994 Long An Sản phụ khoa. 7,92 5,83 78,5 13,75
38 230049 Lê Xuân Cẩm Tú Nữ 05/11/1993 Tp. Hồ Chí Minh Sản phụ khoa. 7,17 6,50 60,0 13,67
39 230020 Đinh Thị Lan Hương Nữ 03/11/1992 Tuyên Quang Sản phụ khoa. 7,42 6,25 79,0 13,67
40 230042 Nguyễn Cao Hà Phương Nữ 10/12/1994 Hồng Kông Sản phụ khoa. 7,25 6,08 Miễn 13,33
41 230055 Trần Hoàng Thống Nam 07/03/1995 Tp. Hồ Chí Minh Sản phụ khoa. 6,00 7,08 Miễn 13,08
42 230006 Đỗ Đình Đạt Nam 22/08/1993 Tp. Hồ Chí Minh Sản phụ khoa. 6,42 6,58 53,0 13,00
43 230045 Lưu Đình Quân Nam 21/04/1993 Đắk Lắk Sản phụ khoa. 7,75 5,08 72,0 12,83
44 230001 Vũ Thế Bình Nam 10/12/1994 Tp. Hồ Chí Minh Sản phụ khoa. 7,08 5,50 Miễn 12,58
45 230017 Trần Thị Khánh Huyền Nữ 24/10/1995 Hà Tĩnh Sản phụ khoa. 5,67 6,75 Miễn 12,42
46 230036 Lê Xuân Nguyên Nam 09/04/1993 Gia Lai Sản phụ khoa. 5,92 6,42 61,0 12,34
47 230014 Lê Quang Hiếu Nam 10/05/1990 Tiền Giang Sản phụ khoa. 6,67 5,33 69,0 12,00
48 230057 Đặng Thị Lệ Thủy Nữ 01/06/1994 Lâm Đồng Sản phụ khoa. 5,00 6,75 Miễn 11,75
49 230026 Hoàng Thị Diệu Linh Nữ 20/01/1994 Tp. Hà Nội Sản phụ khoa. 5,50 6,08 50,0 11,58
50 230021 Trần Diễm Hương Nữ 05/11/1995 Tp. Hồ Chí Minh Sản phụ khoa. 5,67 5,83 Miễn 11,50
51 230048 Nguyễn Khắc Toàn Nam 31/01/1994 Lai Châu Sản phụ khoa. 5,00 6,50 Miễn 11,50
52 230016 Nguyễn Thị Ánh Huyền Nữ 24/07/1994 Lâm Đồng Sản phụ khoa. 5,25 5,00 77,0 10,25
53 230062 Phạm Nhật Trường Nam 16/07/1990 Bạc Liêu Sản phụ khoa. 8,25 6,17 23,0 14,42
54 230034 Lê Hồng Ngoan Nam 1993 Đồng Tháp Sản phụ khoa. 7,17 6,92 35,0 14,09
55 230032 Trần Hồng Tuyết Minh Nữ 10/11/1993 Tp. Hồ Chí Minh Sản phụ khoa. 4,25 6,67 Miễn 10,92
56 230030 Hoàng Việt Lợi Nam 14/01/1995 Bắc Ninh Sản phụ khoa. 4,67 6,00 29,0 10,67
57 230061 Nguyễn Trần Bảo Trâm Nữ 20/01/1994 Đắk Lắk Sản phụ khoa. 4,00 5,83 76,0 9,83
58 230025 Bùi Khánh Linh Nữ 05/03/1994 Tp. Hồ Chí Minh Sản phụ khoa. 3,67 5,25 Miễn 8,92

29/36
Giới Điểm Điểm Điểm Ưu Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
tính Cơ sở Chuyên ngành Ngoại ngữ tiên điểm
59 230012 Đặng Văn Hà Nam 02/11/1994 Nghệ An Sản phụ khoa. 3,58 4,58 32,0 8,16
60 230041 Nguyễn Xuân Phú Nam 29/10/1988 Bến Tre Sản phụ khoa. 2,75 2,50 8,0 5,25
61 230027 Nguyễn Ngọc Khánh Linh Nữ 24/02/1993 Đồng Nai Sản phụ khoa. 2,00 2,92 20,0 4,92
62 230013 Trần Thu Hà Nữ 08/12/1993 Hải Dương Sản phụ khoa. Vắng Vắng Miễn 0,00
63 230043 Nguyễn Minh Phương Nữ 30/06/1995 Đồng Nai Sản phụ khoa. Vắng Vắng Vắng 0,00
64 230059 Nguyễn Thị Trang Nữ 24/11/1994 Nghệ An Sản phụ khoa. Vắng Vắng Vắng 0,00
65 230023 Huỳnh Kha Nữ 05/10/1995 Bạc Liêu Sản phụ khoa. Vắng Vắng Vắng 0,00
66 230029 Phạm Đắc Lộc Nam 13/09/1995 Tp. Cần Thơ Sản phụ khoa. Vắng Vắng Vắng 0,00
67 230018 Đỗ Tấn Hưng Nam 02/02/1989 Đắk Lắk Sản phụ khoa. Vắng Vắng Vắng 0,00
1 231039 Nguyễn Khắc Sơn Nam 30/10/1995 Gia Lai Tai - Mũi - Họng. 9,67 8,67 Miễn 18,34
2 231023 Trương Đăng Khoa Nam 07/08/1993 Tp. Hồ Chí Minh Tai - Mũi - Họng. 9,83 8,42 Miễn 18,25
3 231031 Phan Võ Thy Ngân Nữ 23/10/1995 Vĩnh Long Tai - Mũi - Họng. 9,08 8,92 93,0 18,00
4 231005 Nguyễn Tất Cường Nam 27/03/1995 Đắk Lắk Tai - Mũi - Họng. 9,17 8,83 86,0 18,00
5 231021 Trịnh Quốc Khánh Nam 15/05/1995 Tp. Hồ Chí Minh Tai - Mũi - Họng. 9,42 8,58 81,0 18,00
6 231032 Đỗ Minh Nghĩa Nam 10/10/1995 Bình Định Tai - Mũi - Họng. 9,92 7,92 Miễn 17,84
7 231009 Nguyễn Thị Mỹ Dung Nữ 10/07/1995 Đồng Nai Tai - Mũi - Họng. 9,58 8,25 86,5 17,83
8 231041 Nguyễn Phi Anh Tuấn Nam 13/11/1995 Khánh Hòa Tai - Mũi - Họng. 8,92 8,83 77,5 17,75
9 231028 Võ Thị Phú Lộc Nữ 21/05/1993 Quảng Nam Tai - Mũi - Họng. 9,17 8,50 50,0 17,67
10 231002 Nguyễn Thái Bảo Nam 05/10/1995 Lâm Đồng Tai - Mũi - Họng. 8,92 8,75 Miễn 17,67
11 231040 Nguyễn Anh Tuấn Nam 29/10/1995 Gia Lai Tai - Mũi - Họng. 9,67 7,92 Miễn 17,59
12 231024 Đặng Diệu Linh Nữ 16/09/1995 Gia Lai Tai - Mũi - Họng. 9,00 8,50 88,5 17,50
13 231044 Nguyễn Hữu Thành Nam 16/01/1995 Trà Vinh Tai - Mũi - Họng. 9,33 8,17 Miễn 17,50
14 231043 Lê Tiến Thành Nam 14/06/1990 Bến Tre Tai - Mũi - Họng. 9,25 7,67 51,0 16,92
15 231007 Nguyễn Đình Chinh Nam 01/08/1994 Gia Lai Tai - Mũi - Họng. 9,58 7,25 81,0 16,83
16 231027 Võ Thị Thuỳ Linh Nữ 04/12/1991 Tp. Cần Thơ Tai - Mũi - Họng. 8,00 8,75 53,0 16,75
17 231012 Phan Hữu Đức Nam 04/01/1995 Bình Thuận Tai - Mũi - Họng. 9,00 7,67 79,0 16,67
18 231045 Trương Minh Thịnh Nam 20/12/1995 Đồng Nai Tai - Mũi - Họng. 8,25 8,33 79,5 16,58
19 231037 Nguyễn Tấn Phước Nam 11/09/1995 Tp. Hồ Chí Minh Tai - Mũi - Họng. 8,50 7,92 91,0 16,42
20 231004 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ 13/1/1994 Đắk Lắk Tai - Mũi - Họng. 9,58 6,83 84,0 16,41
21 231013 Lâm Tuấn Hiệp Nam 07/12/1995 Nam Định Tai - Mũi - Họng. 8,67 7,25 68,5 15,92
22 231015 Quách Hồ Huy Hoàng Nam 24/09/1994 Tp. Hồ Chí Minh Tai - Mũi - Họng. 8,58 7,25 Miễn 15,83
23 231011 Lê Thanh Duyên Nữ 30/11/1993 Tiền Giang Tai - Mũi - Họng. 8,92 6,83 Miễn 15,75
24 231019 Nguyễn Duy Khang Nam 24/08/1986 Bến Tre Tai - Mũi - Họng. 6,92 8,58 50,0 15,50
25 231018 Trần Quang Kiên Nam 17/10/1995 Tp. Hồ Chí Minh Tai - Mũi - Họng. 7,92 7,58 Miễn 15,50
26 231022 Nguyễn Đăng Khoa Nam 12/10/1995 Tp. Hồ Chí Minh Tai - Mũi - Họng. 7,75 7,50 Miễn 15,25
27 231049 Nguyễn Tuấn Vũ Nam 04/01/1995 Ninh Bình Tai - Mũi - Họng. 7,42 7,75 Miễn 15,17

30/36
Giới Điểm Điểm Điểm Ưu Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
tính Cơ sở Chuyên ngành Ngoại ngữ tiên điểm
28 231033 Nguyễn Thế Nguyên Nam 04/11/1996 Vĩnh Long Tai - Mũi - Họng. 8,00 7,00 72,0 15,00
29 231006 Trần Quốc Cường Nam 09/03/1996 An Giang Tai - Mũi - Họng. 7,92 7,00 68,0 14,92
30 231046 Võ Đức Thịnh Nam 06/06/1993 Tiền Giang Tai - Mũi - Họng. 7,92 6,75 55,5 14,67
31 231010 Nguyễn Tiến Dũng Nam 27/07/1987 Cà Mau Tai - Mũi - Họng. 6,58 8,08 Miễn 14,66
32 231025 Phạm Ngọc Trúc Linh Nữ 01/08/1995 Lâm Đồng Tai - Mũi - Họng. 7,83 6,75 Miễn 14,58
33 231001 Huỳnh Đức Nhật Anh Nam 10/12/1995 Đắk Lắk Tai - Mũi - Họng. 7,67 6,83 86,0 14,50
34 231008 Nguyễn Quốc Chương Nam 07/10/1993 Tp. Hồ Chí Minh Tai - Mũi - Họng. 7,00 6,92 51,0 13,92
35 231016 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương Nữ 03/06/1983 An Giang Tai - Mũi - Họng. 5,67 8,17 Miễn 13,84
36 231020 Nguyễn Tòng Khanh Nam 23/09/1996 Bình Dương Tai - Mũi - Họng. 6,75 6,67 78,5 13,42
37 231038 Bành Nguyễn Dũng Sĩ Nam 07/02/1991 Tp. Hồ Chí Minh Tai - Mũi - Họng. 5,08 7,25 57,0 12,33
38 231003 Phạm Giang Bảo Nam 12/03/1994 Long An Tai - Mũi - Họng. 5,75 5,83 62,0 11,58
39 231034 Thành Thị Quỳnh Như Nữ 02/11/1993 Ninh Thuận Tai - Mũi - Họng. 7,08 7,00 37,0 14,08
40 231048 Huỳnh Quốc Việt Nam 04/01/1995 Tp. Hồ Chí Minh Tai - Mũi - Họng. 7,08 6,83 35,0 13,91
41 231029 Trần Thế Mạnh Nam 03/05/1995 Tuyên Quang Tai - Mũi - Họng. 3,17 7,33 24,0 10,50
42 231036 Đỗ Hoàng Phong Nam 27/04/1994 Đồng Tháp Tai - Mũi - Họng. 4,58 5,33 42,0 9,91
43 231030 Nông Thị Hà My Nữ 15/06/1994 Lạng Sơn Tai - Mũi - Họng. 4,17 5,50 19,0 9,67
44 231017 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 06/06/1994 Bến Tre Tai - Mũi - Họng. 3,00 5,58 23,5 8,58
45 231047 Nguyễn Hạnh Anh Thư Nữ 01/06/1993 Tp. Hồ Chí Minh Tai - Mũi - Họng. Vắng Vắng Vắng 0,00
46 231035 Phạm Tiến Phát Nam 21/05/1994 Quảng Nam Tai - Mũi - Họng. Vắng Vắng Vắng 0,00
47 231026 Phan Vũ Linh Nam 28/03/1995 Đồng Tháp Tai - Mũi - Họng. Vắng Vắng Vắng 0,00
48 231042 Huỳnh Chí Thành Nam 26/03/1996 Bạc Liêu Tai - Mũi - Họng. Vắng Vắng Vắng 0,00
49 231014 Hồ Xuân Hoàng Nam 10/10/1993 Bình Phước Tai - Mũi - Họng. Vắng Vắng Vắng 0,00
1 233034 Nguyễn Minh Nam Nam 22/01/1996 Đắk Lắk Tổ chức Quản lý dược 8,25 8,92 88,0 17,17
2 233021 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 20/05/1992 Quảng Bình Tổ chức Quản lý dược 8,92 8,08 64,0 17,00
3 233060 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 02/10/1988 Bình Định Tổ chức Quản lý dược 9,08 7,92 Miễn 17,00
4 233057 Trần Thị Quỳnh Trâm Nữ 27/06/1981 Đắk Nông Tổ chức Quản lý dược 8,33 7,75 Miễn 16,08
5 233055 Nguyễn Thị Xuân Thương Nữ 10/09/1988 Đắk Lắk Tổ chức Quản lý dược 7,92 8,08 84,0 16,00
6 233032 Ngô Thị Thanh Mai Nữ 20/10/1983 Tây Ninh Tổ chức Quản lý dược 8,75 7,25 77,0 16,00
7 233009 Nguyễn Huỳnh Mỹ Duyên Nữ 20/11/1993 Đồng Nai Tổ chức Quản lý dược 8,42 7,42 61,0 15,84
8 233022 Đinh Tấn Hưng Nam 28/02/1994 Phú Yên Tổ chức Quản lý dược 9,00 6,67 52,0 15,67
9 233002 Đoàn Tuấn Anh Nam 04/02/1993 Đắk Lắk Tổ chức Quản lý dược 8,83 6,17 Miễn X 15,00
10 233004 Phùng Hà Thị Thu Ba Nữ 20/08/1994 Đắk Lắk Tổ chức Quản lý dược 7,33 7,25 71,0 14,58
11 233031 Mai Thị Mỹ Ly Nữ 07/04/1987 Bình Thuận Tổ chức Quản lý dược 7,83 6,67 50,0 14,50
12 233025 Trần Nguyên Khang Nam 11/01/1996 An Giang Tổ chức Quản lý dược 8,33 6,00 72,0 14,33
13 233061 Nguyễn Phú Vinh Nam 10/06/1994 Đồng Tháp Tổ chức Quản lý dược 7,67 6,42 Miễn 14,09
14 233036 Lê Thị Mỹ Ngọc Nữ 07/07/1997 Phú Yên Tổ chức Quản lý dược 7,67 6,33 66,0 14,00

31/36
Giới Điểm Điểm Điểm Ưu Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
tính Cơ sở Chuyên ngành Ngoại ngữ tiên điểm
15 233023 Trương Ngọc Trúc Hương Nữ 30/11/1992 Tiền Giang Tổ chức Quản lý dược 7,58 6,00 80,0 13,58
16 233051 Nguyễn Thị Như Thùy Nữ 14/12/1996 Tiền Giang Tổ chức Quản lý dược 7,25 5,58 54,0 12,83
17 233016 Phạm Thị Thu Hậu Nữ 27/09/1994 Tp. Hồ Chí Minh Tổ chức Quản lý dược 6,50 6,17 52,0 12,67
18 233045 Trương Thị Ánh Tuyết Nữ 09/04/1985 Bình Dương Tổ chức Quản lý dược 5,67 6,83 57,0 12,50
19 233063 Lê Thụy Thảo Vy Nữ 17/10/1993 Tp. Hồ Chí Minh Tổ chức Quản lý dược 6,25 6,00 Miễn 12,25
20 233062 Lê Huyền Vy Nữ 13/05/1996 Bình Thuận Tổ chức Quản lý dược 7,17 5,08 50,0 12,25
21 233029 Văn Huỳnh Long Nam 25/09/1995 Kiên Giang Tổ chức Quản lý dược 5,75 6,42 66,0 12,17
22 233024 Trần Quang Khải Nam 24/08/1990 An Giang Tổ chức Quản lý dược 6,25 5,92 62,0 12,17
23 233003 Nguyễn Thị Loan Anh Nữ 30/08/1995 Bến Tre Tổ chức Quản lý dược 6,25 5,83 69,0 12,08
24 233053 Trần Đại Anh Thư Nữ 15/04/1996 Tp. Hồ Chí Minh Tổ chức Quản lý dược 6,17 5,75 59,0 11,92
25 233028 Phạm Huỳnh Phương Linh Nữ 30/11/1995 Tp. Hồ Chí Minh Tổ chức Quản lý dược 5,67 6,17 73,0 11,84
26 233030 Lê Tấn Lợi Nam 14/09/1993 Long An Tổ chức Quản lý dược 6,08 5,75 51,0 11,83
27 233042 Phan Nguyễn Biểu Tâm Nam 29/03/1994 Bình Dương Tổ chức Quản lý dược 5,25 6,42 Miễn 11,67
28 233026 Châu Học Khiêm Nam 30/05/1989 Bạc Liêu Tổ chức Quản lý dược 5,75 5,92 52,0 11,67
29 233059 Liêu Trần Thanh Vân Nữ 12/12/1991 Sóc Trăng Tổ chức Quản lý dược 6,50 7,17 44,0 X 13,67
30 233019 Nguyễn Thanh Huy Nam 15/05/1991 Hậu Giang Tổ chức Quản lý dược 7,75 5,83 37,0 13,58
31 233033 Lương Kiều My Nữ 08/01/1994 Đồng Nai Tổ chức Quản lý dược 7,75 5,33 34,0 13,08
32 233049 Lâm Hiếu Thiện Nam 01/10/1996 Tây Ninh Tổ chức Quản lý dược 6,25 6,33 41,0 12,58
33 233011 Vũ Việt Đức Nam 29/04/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu Tổ chức Quản lý dược 7,33 4,75 66,5 12,08
34 233001 Nguyễn Hải An Nam 15/04/1993 Hà Tĩnh Tổ chức Quản lý dược 5,00 5,83 34,5 10,83
35 233037 Trần Yến Nhi Nữ 24/09/1996 Tp. Hồ Chí Minh Tổ chức Quản lý dược 5,75 4,83 70,0 10,58
36 233064 Nguyễn Thị Mai Xuân Nữ 06/04/1994 Đồng Tháp Tổ chức Quản lý dược 5,08 5,33 42,5 10,41
37 233008 Nguyễn Tấn Chương Nam 25/11/1993 Bình Dương Tổ chức Quản lý dược 4,67 5,58 Miễn 10,25
38 233040 Nguyễn Thị Đoan Phượng Nữ 05/06/1996 Cà Mau Tổ chức Quản lý dược 5,25 4,75 53,0 10,00
39 233017 Nguyễn Thị Phương Hồng Nữ 10/07/1987 Nghệ An Tổ chức Quản lý dược 4,17 5,67 76,0 9,84
40 233035 Đoàn Đặng Bích Ngân Nữ 30/01/1996 Tp. Hồ Chí Minh Tổ chức Quản lý dược 3,42 6,33 Miễn 9,75
41 233012 Trần Thị Hà Giang Nữ 15/04/1996 Bình Định Tổ chức Quản lý dược 3,83 5,75 41,0 9,58
42 233050 Trần Viễn Thông Nam 11/04/1996 Tây Ninh Tổ chức Quản lý dược 3,17 6,17 39,0 9,34
43 233013 Lê Hoàng Hảo Nữ 27/06/1995 Gia Lai Tổ chức Quản lý dược 3,67 5,58 21,0 9,25
44 233007 Trần Đình Châu Nam 20/04/1995 Bình Định Tổ chức Quản lý dược 4,25 5,00 42,0 9,25
45 233048 Nhạc Vệ Phương Thảo Nữ 20/02/1995 Kiên Giang Tổ chức Quản lý dược 4,58 4,50 40,0 X 9,08
46 233056 Nguyễn Thị Thanh Trang Nữ 20/11/1995 Đồng Nai Tổ chức Quản lý dược 4,83 4,25 42,0 9,08
47 233018 Nông Thị Huế Nữ 08/10/1992 Đắk Lắk Tổ chức Quản lý dược 4,58 4,33 51,0 8,91
48 233005 Nguyễn Kỳ Bách Nam 02/08/1996 Quảng Ngãi Tổ chức Quản lý dược 3,33 5,58 66,5 8,91
49 233043 Nguyễn Thị Tình Nữ 23/12/1996 Quảng Nam Tổ chức Quản lý dược 3,67 5,17 30,0 8,84
50 233038 Dương Huệ Phương Nữ 22/06/1996 Tp. Hồ Chí Minh Tổ chức Quản lý dược 3,50 5,08 75,0 8,58

32/36
Giới Điểm Điểm Điểm Ưu Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
tính Cơ sở Chuyên ngành Ngoại ngữ tiên điểm
51 233044 Lê Thanh Tuyền Nữ 02/11/1993 Tp. Hồ Chí Minh Tổ chức Quản lý dược 3,50 5,00 88,0 8,50
52 233052 Lê Thụy Đan Thư Nữ 09/02/1994 Vĩnh Long Tổ chức Quản lý dược 3,00 4,50 50,0 7,50
53 233006 Đỗ Chiến Công Nam 30/07/1996 Tp. Hồ Chí Minh Tổ chức Quản lý dược 3,17 4,33 63,5 7,50
54 233041 Nguyễn Ngọc Phượng Quyên Nữ 12/05/1996 Tp. Hồ Chí Minh Tổ chức Quản lý dược 3,17 3,67 50,0 6,84
55 233039 Trần Lê Minh Phương Nữ 26/4/1994 Tây Ninh Tổ chức Quản lý dược 2,17 4,42 24,0 6,59
56 233058 Nguyễn Lê Phương Uyên Nữ 13/01/1995 Bình Thuận Tổ chức Quản lý dược Vắng Vắng Vắng 0,00
57 233027 Nguyễn Thị Ngọc Lệ Nữ 11/04/1974 Long An Tổ chức Quản lý dược Vắng Vắng Vắng 0,00
58 233047 Nguyễn Thị Tuyết Thanh Nữ 07/02/1983 Tp. Cần Thơ Tổ chức Quản lý dược Vắng Vắng Vắng 0,00
59 233054 Trần Thị Thanh Thư Nữ 21/05/1995 Tiền Giang Tổ chức Quản lý dược Vắng Vắng Vắng 0,00
60 233014 Nguyễn Thị Thuý Hằng Nữ 25/03/1993 Kon Tum Tổ chức Quản lý dược Vắng Vắng Vắng 0,00
61 233015 Trần Thị Mỹ Hằng Nữ 09/06/1994 Lâm Đồng Tổ chức Quản lý dược Vắng Vắng Vắng 0,00
62 233020 Đỗ Ngọc Huyền Nữ 21/08/1995 Đắk Lắk Tổ chức Quản lý dược Vắng Vắng Vắng 0,00
63 233010 Nguyễn Văn Thành Đạt Nam 01/09/1994 Bình Phước Tổ chức Quản lý dược Vắng Vắng Vắng 0,00
64 233046 Nguyễn Trần An Thạch Nam 16/03/1995 Lâm Đồng Tổ chức Quản lý dược Vắng Vắng Vắng 0,00
1 236003 Nguyễn Thế Kỷ Cương Nam 16/11/1993 Đồng Nai Ung thư. 8,83 8,17 92,0 17,00
2 236006 Nguyễn Thị Bích Hiền Nữ 11/09/1992 Tp. Hồ Chí Minh Ung thư. 9,08 7,75 85,0 16,83
3 236007 Nguyễn Thành Huy Nam 23/06/1995 Kon Tum Ung thư. 8,50 8,17 84,0 16,67
4 236001 Nguyễn Thế Bảo Nam 20/04/1993 Nghệ An Ung thư. 9,50 7,08 Miễn 16,58
5 236004 Nguyễn Lê Đoan Nam 24/02/1995 Lâm Đồng Ung thư. 8,33 8,17 75,0 16,50
6 236015 Phạm Thị Minh Thư Nữ 17/04/1995 Đắk Lắk Ung thư. 8,42 7,92 56,5 16,34
7 236014 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 30/12/1992 Sông Bé Ung thư. 8,42 7,83 78,0 16,25
8 236011 Võ Hoài Nam Nam 25/03/1995 Tp. Hồ Chí Minh Ung thư. 8,25 7,42 Miễn 15,67
9 236005 Nguyễn Trung Hậu Nam 04/08/1991 Tp. Hồ Chí Minh Ung thư. 7,42 7,25 78,0 14,67
10 236012 Nguyễn Phạm Bảo Nhiên Nữ 09/09/1994 Lâm Đồng Ung thư. 7,58 6,92 Miễn 14,50
11 236002 Phan Thành Công Nam 13/11/1994 Ninh Bình Ung thư. 7,83 6,50 Miễn 14,33
12 236008 Võ Anh Kiệt Nam 31/07/1995 Tp. Hồ Chí Minh Ung thư. 7,33 6,83 61,0 14,16
13 236010 Nguyễn Đăng Khoa Nam 28/06/1995 Vĩnh Long Ung thư. 6,17 6,50 57,0 12,67
14 236009 Hà Hữu Hoàng Khải Nam 11/11/1995 Thanh Hóa Ung thư. 5,75 6,75 53,0 12,50
15 236016 Nguyễn Hoàng Việt Nam 09/11/1990 Bạc Liêu Ung thư. 5,17 7,00 50,0 12,17
16 236013 Nguyễn Văn Thành Nam 23/07/1993 Ninh Bình Ung thư. 7,58 7,75 32,0 15,33
1 238001 Trần Hòa An Nam 22/08/1995 Bình Thuận Y học cổ truyền. 9,08 9,33 86,0 18,41
2 238003 Ngô Thanh Hùng Nam 26/06/1995 Đồng Nai Y học cổ truyền. 9,33 8,75 88,0 18,08
3 238015 Lê Ngọc Tuyết Nhung Nữ 12/06/1994 Kon Tum Y học cổ truyền. 8,75 9,00 75,0 17,75
4 238026 Nguyễn Thị Hoài Trang Nữ 16/01/1995 Hà Tĩnh Y học cổ truyền. 8,92 8,83 79,0 17,75
5 238006 Dương Thị Ngọc Lan Nữ 08/07/1995 Sông Bé Y học cổ truyền. 8,83 8,75 97,0 17,58
6 238014 Lê Nguyễn Hạo Nhiên Nữ 01/12/1995 Sông Bé Y học cổ truyền. 9,00 8,58 74,0 17,58

33/36
Giới Điểm Điểm Điểm Ưu Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
tính Cơ sở Chuyên ngành Ngoại ngữ tiên điểm
7 238018 Đỗ Thanh Sang Nam 13/09/1995 Kon Tum Y học cổ truyền. 8,75 8,67 82,0 17,42
8 238021 Nguyễn Trọng Tín Nam 28/10/1995 Tiền Giang Y học cổ truyền. 7,92 9,25 96,0 17,17
9 238019 Võ Thành Sơn Nam 23/04/1992 Long An Y học cổ truyền. 8,58 8,58 64,0 17,16
10 238028 Nguyễn Thị Bích Trân Nữ 24/11/1995 Long An Y học cổ truyền. 8,50 8,58 Miễn 17,08
11 238012 Nguyễn Thảo Ngân Nữ 23/02/1993 Bình Định Y học cổ truyền. 8,83 8,25 Miễn 17,08
12 238007 Trương Thị Ánh Linh Nữ 14/09/1992 Đắk Nông Y học cổ truyền. 8,08 8,83 90,0 X 16,91
13 238025 Nguyễn Trần Anh Thư Nữ 09/11/1994 Phú Yên Y học cổ truyền. 8,42 8,42 Miễn 16,84
14 238013 Thái Khánh Ngọc Nữ 14/07/1995 Bình Dương Y học cổ truyền. 8,00 8,83 Miễn 16,83
15 238017 Nguyễn Thị Quý Nữ 17/03/1994 Bình Định Y học cổ truyền. 8,25 8,58 90,0 16,83
16 238005 Nguyễn Thị Mộng Kha Nữ 31/05/1995 Vĩnh Long Y học cổ truyền. 7,42 9,33 94,0 16,75
17 238016 Lê Ngô Minh Như Nữ 27/11/1995 Bình Phước Y học cổ truyền. 7,83 8,83 70,0 16,66
18 238004 Huỳnh Võ Quốc Kha Nam 08/01/1995 Tiền Giang Y học cổ truyền. 7,42 8,67 89,0 16,09
19 238027 Võ Bích Trâm Nữ 12/05/1994 Tp. Hồ Chí Minh Y học cổ truyền. 7,67 8,25 80,0 15,92
20 238008 Hạ Chí Lộc Nam 08/05/1995 Bến Tre Y học cổ truyền. 7,08 8,17 Miễn 15,25
21 238020 Ngô Văn Tân Nam 19/09/1993 Tp. Đà Nẵng Y học cổ truyền. 6,42 8,58 78,0 15,00
22 238011 Bùi Kim Nữ Nữ 21/12/1991 Tp. Hồ Chí Minh Y học cổ truyền. 7,33 7,00 50,0 14,33
23 238024 Lưu Thanh Thùy Nữ 23/01/1993 Đồng Nai Y học cổ truyền. 6,42 7,25 Miễn 13,67
24 238010 Lê Công Út Minh Nam 20/08/1991 Tiền Giang Y học cổ truyền. 4,75 6,83 14,0 11,58
25 238023 Trần Thị Hồng Tươi Nữ 29/03/1988 Tiền Giang Y học cổ truyền. 4,00 6,58 30,0 10,58
26 238002 Hồng Lê Giang Nam 01/11/1996 Kiên Giang Y học cổ truyền. 4,67 5,58 55,0 10,25
27 238009 Huỳnh Lệ Mai Nữ 10/04/1986 Sài Gòn Y học cổ truyền. 2,92 5,50 Miễn 8,42
28 238022 Nguyễn Thạnh Tuân Nam 11/04/1994 Long An Y học cổ truyền. 3,67 4,08 16,0 7,75
1 239026 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 24/01/1993 Long An Y học dự phòng. 8,67 8,17 89,0 16,84
2 239009 Lê Nguyễn Thùy Mai Nữ 03/11/1995 Tp. Hồ Chí Minh Y học dự phòng. 8,58 7,75 Miễn 16,33
3 239007 Huỳnh Thị Hương Nữ 13/04/1994 Bình Thuận Y học dự phòng. 8,17 7,92 55,0 16,09
4 239018 Quách Thị Lệ Quân Nữ 07/01/1994 Sóc Trăng Y học dự phòng. 8,42 7,67 88,0 16,09
5 239014 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 18/05/1990 Quảng Trị Y học dự phòng. 7,33 8,50 61,0 X 15,83
6 239019 Phạm Đình Quyết Nam 20/10/1992 Gia Lai Y học dự phòng. 9,00 6,83 84,0 15,83
7 239023 Lê Thị Thu Thủy Nữ 26/06/1994 Tp. Hải Phòng Y học dự phòng. 8,33 7,42 Miễn 15,75
8 239021 Tô Thành Tâm Nam 02/05/1992 Bến Tre Y học dự phòng. 8,17 7,58 71,0 15,75
9 239024 Phan Tăng Mạnh Thường Nam 18/08/1996 Tp. Cần Thơ Y học dự phòng. 8,33 7,33 Miễn 15,66
10 239025 Nguyễn Thị Tường Vy Nữ 17/01/1990 Bến Tre Y học dự phòng. 8,33 6,83 57,0 15,16
11 239015 Phạm Tấn Phát Nam 02/12/1993 Bình Định Y học dự phòng. 7,58 7,58 74,0 15,16
12 239010 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 24/01/1996 Cà Mau Y học dự phòng. 7,67 7,42 Miễn 15,09
13 239020 Trương Ngọc Sinh Nam 30/07/1991 Bình Thuận Y học dự phòng. 7,17 7,75 64,0 14,92
14 239016 Huỳnh Lê Tấn Phúc Nam 12/04/1990 Bến Tre Y học dự phòng. 7,33 7,50 50,0 14,83

34/36
Giới Điểm Điểm Điểm Ưu Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
tính Cơ sở Chuyên ngành Ngoại ngữ tiên điểm
15 239005 Bùi Thị Hiền Nữ 10/05/1992 Quảng Bình Y học dự phòng. 7,08 7,58 Miễn 14,66
16 239004 Huỳnh Tiểu Đào Nữ 12/09/1994 Đồng Tháp Y học dự phòng. 7,08 7,33 51,0 14,41
17 239003 Phùng Ngô Hà Châu Nam 14/06/1991 Tp. Hồ Chí Minh Y học dự phòng. 7,08 7,25 69,0 14,33
18 239011 Nguyễn Kim Khôi Nguyên Nam 19/07/1991 Tp. Hồ Chí Minh Y học dự phòng. 6,50 7,17 50,0 13,67
19 239008 lâm cẩm linh Nữ 07/12/1988 Kiên Giang Y học dự phòng. 6,25 7,25 50,0 13,50
20 239006 Ngô Thị Thu Huyền Nữ 05/04/1989 Nam Định Y học dự phòng. 6,25 6,08 55,0 12,33
21 239013 Trần Thị Tiết Nhung Nữ 9/9/1992 Phú Yên Y học dự phòng. 5,42 6,83 50,0 12,25
22 239002 Nguyễn Thị Bảo Châu Nữ 07/09/1992 Bình Dương Y học dự phòng. 4,75 5,92 29,0 10,67
23 239017 Trần Hoàng Thuý Phương Nữ 27/01/1996 Kiên Giang Y học dự phòng. Vắng Vắng Miễn 0,00
24 253001 Tống Trần Minh Anh Nữ 31/12/1992 Tây Ninh Y học dự phòng. Vắng Vắng Vắng 0,00
25 239012 Hồ Minh Nguyệt Nữ 03/02/1990 Tp. Hồ Chí Minh Y học dự phòng. Vắng Vắng Vắng 0,00
26 239001 Đào Ngọc Anh Nữ 20/10/1992 Hà Nam Y học dự phòng. Vắng Vắng Vắng 0,00
27 239022 Dương Thị Minh Thi Nữ 15/03/1993 Phú Yên Y học dự phòng. Vắng Vắng Vắng 0,00
1 255016 Phạm Thị Thu Phương Nữ 14/01/1997 Phú Yên Y tế công cộng 9,25 8,17 84,0 17,42
2 255007 Châu Văn Lượm Nam 20/03/1988 Ninh Thuận Y tế công cộng 7,83 9,00 Miễn X 16,83
3 255023 Nguyễn Vũ Minh Thư Nữ 23/08/1990 Đồng Nai Y tế công cộng 8,17 8,25 Miễn 16,42
4 255022 Nguyễn Ngọc Thuy Nam 9/11/1991 Bà Rịa - Vũng Tàu Y tế công cộng 8,08 8,17 57,0 16,25
5 255001 Nguyễn Thị Thu An Nữ 16/02/1992 Phú Yên Y tế công cộng 8,67 7,50 57,0 16,17
6 255025 Điền Ngọc Trang Nữ 01/12/1988 Tp. Hồ Chí Minh Y tế công cộng 8,08 8,08 92,0 16,16
7 255021 Nguyễn Phan Như Thảo Nữ 22/12/1990 Sông Bé Y tế công cộng 8,58 7,50 77,0 16,08
8 255004 Nguyễn Long Điền Nam 20/07/1992 Long An Y tế công cộng 8,25 7,83 80,0 16,08
9 255028 Phạm Thị Vân Nữ 16/10/1992 Nghệ An Y tế công cộng 7,83 8,08 72,0 15,91
10 255014 Cao Thị Hồng Nhung Nữ 16/07/1994 Quảng Trị Y tế công cộng 8,17 7,67 Miễn 15,84
11 255012 Phạm Thị Dương Nhi Nữ 28/09/1994 Bến Tre Y tế công cộng 7,92 7,75 91,0 15,67
12 263002 Ngô Quốc Cường Nam 01/12/1994 Tp. Hồ Chí Minh Y tế công cộng 7,83 7,75 Miễn 15,58
13 256002 Lâm Sơn Bảo Vi Nữ 25/02/1988 Tây Ninh Y tế công cộng 8,00 7,42 Miễn 15,42
14 255003 Đặng Thị Xuân Dũng Nữ 08/02/1991 Quảng Nam Y tế công cộng 7,25 8,00 Miễn 15,25
15 255015 Nguyễn Thị Bé Phương Nữ 14/02/1994 Bình Phước Y tế công cộng 7,75 7,50 72,0 15,25
16 255029 Trần Đặng Thúy Vi Nữ 27/02/1994 Bình Định Y tế công cộng 7,83 7,42 83,0 15,25
17 255018 Dương Thành Tín Nam 27/11/1992 Quảng Trị Y tế công cộng 7,42 7,42 79,0 14,84
18 255011 Bùi Thị Nhi Nữ 18/5/1993 Quảng Ngãi Y tế công cộng 7,08 7,67 Miễn 14,75
19 255010 Lê Thị Mỹ Ngọc Nữ 21/07/1990 Tp. Hồ Chí Minh Y tế công cộng 7,00 7,67 55,0 14,67
20 255027 Nguyễn Đức Trọng Nam 11/07/1994 Tp. Hồ Chí Minh Y tế công cộng 6,92 7,42 60,0 14,34
21 255006 Lương Mỹ Loan Nữ 17/09/1983 Đồng Nai Y tế công cộng 6,75 7,58 Miễn 14,33
22 255008 Lê Ngọc Bảo Minh Nữ 19/04/1990 Tp. Hồ Chí Minh Y tế công cộng 6,83 7,08 54,0 13,91
23 256001 Trương Thị Hồng Sen Nữ 29/04/1993 Tp. Hồ Chí Minh Y tế công cộng 6,08 7,58 Miễn 13,66

35/36
Giới Điểm Điểm Điểm Ưu Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
tính Cơ sở Chuyên ngành Ngoại ngữ tiên điểm
24 255002 Phạm Thị Ánh Nữ 01/03/1996 Nam Định Y tế công cộng 7,08 6,50 61,0 13,58
25 263001 Dương Nhật Cường Nam 15/10/1981 Bến Tre Y tế công cộng 7,25 6,33 92,0 13,58
26 255005 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 30/04/1988 Quảng Nam Y tế công cộng 5,50 5,33 54,0 10,83
27 255024 Đặng Thị Minh Trang Nữ 16/02/1994 Bình Thuận Y tế công cộng 7,75 6,25 35,0 14,00
28 255026 Phạm Thị Bích Trâm Nữ 01/03/1994 Phú Yên Y tế công cộng 6,75 6,42 38,0 13,17
29 255013 Châu Thị Mỷ Nhiên Nữ 15/01/1996 Sóc Trăng Y tế công cộng 4,58 8,42 60,0 X 13,00
30 263004 Bùi Duy Phương Nam 24/01/1995 An Giang Y tế công cộng 5,17 7,17 35,0 12,34
31 255020 La Hoài Thành Nam 05/01/1972 Ninh Thuận Y tế công cộng 3,08 4,83 32,0 7,91
32 255019 Huỳnh Ngọc Thanh Nữ 03/04/1993 Sài Gòn Y tế công cộng Vắng Vắng Miễn 0,00
33 255009 Lê Thị Ngọc Nữ 30/05/1990 Bà Rịa - Vũng Tàu Y tế công cộng Vắng Vắng Vắng 0,00
34 255017 Trần Thị Kim Tiến Nữ 03/01/1994 Lâm Đồng Y tế công cộng Vắng Vắng Vắng 0,00
35 263003 Lê Thiện Khiêm Nam 26/08/1994 Tp. Hồ Chí Minh Y tế công cộng Vắng Vắng Vắng 0,00
Ấn định danh sách có 1264 (Một nghìn hai trăm sáu mươi bốn) thí sinh đăng ký dự thi tuyển sinh thạc sĩ năm 2020.
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

36/36

You might also like