Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHI MINH V.

03
TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN
KHOA DU LỊCH
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 10 tháng 9 năm 2020

THỜI KHÓA BIỂU


Học kỳ 1 - Năm học 2020-2021

1. Năm I - Khóa 2020 (19BB + 0TC) HK1

Số tín chỉ Số Ngày bắt đầu -


STT Mã MH Môn học GV phụ trách Thứ Tiết Phòng Ghi chú
BB TC tiết kết thúc
1 2010DAI04718 Triết học Mác - Lênin 3 Phòng Đào tạo 45 ba 1-5 A1-21 20/10 - 15/12
2 2010DAI1213 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 Phòng Đào tạo 30 tư 1-5 A1-02 11/11 - 16/12
3 2010DAI02410 Pháp luật đại cương 2 Phòng Đào tạo 30 năm 1-5 A1-03 29/10 - 24/12
4 2010DAI02105 Xã hội học đại cương 2 Phòng Đào tạo 30 tư 6-9 A1-03 11/11 - 23/12
5 2010TC00117 Giáo dục thể chất 1 1 Phòng Đào tạo 30 hai 6-9 NTĐ2.2 19/10 - 23/11
6 2010TC00217 Giáo dục thể chất 2 1 Phòng Đào tạo 30 hai 6-9 NTĐ2.2 04/01 - 22/02
7 DAI026 Kinh tế học đại cương 2 TS. Hoàng Ngọc Minh Châu 30 ba 6-9 C2-11 27/10 - 08/12
8 DAI032 Toán cao cấp 3 ThS. Nguyễn Thanh Huy 45 sáu 1-5 A1-24 30/10 - 25/12
9 DUL005 Đại cương khoa học du lịch 3 ThS. Nguyễn Văn Thanh 45 sáu 6-9 A1-41 23/10 - 08/01
19 0 315

Page 1 of 6
2. Năm II - Khóa 2019 - Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch (22BB + 0TC) HK3

Số tín chỉ Số Ngày bắt đầu -


STT Mã MH Môn học GV phụ trách Thứ Tiết Phòng Ghi chú
BB TC tiết kết thúc
1 2010DAI01601 Lịch sử văn minh thế giới 3 Phòng Đào tạo 45 sáu 1-5 23/10 - 18/12
2 2010DAI05003 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Phòng Đào tạo 30 tư 1-5 16/9 - 21/10
3 2010DAI05101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Phòng Đào tạo 30 tư 1-5 11/11 - 16/12
4 2010TC00518 Giáo dục thể chất 5 1 Phòng Đào tạo 30 sáu 6-9 18/9 - 6/11
Ngoại ngữ chuyên ngành du lịch 1
5 DUL028 2 ThS. Hoàng Kim Tuấn 30 hai 6-9 C2-35 14/9 - 26/10
(lớp 1)
6 DAI041 Nhập môn quan hệ công chúng 2 ThS. Hoàng Xuân Phương 30 sáu 1-5 C1-11 18/9 - 23/10
TS. Nguyễn Văn Chất
7 DUL006 Địa lý du lịch thế giới (lớp 1) 3
ThS. Phạm Thị Hồng Cúc
45 ba 1-5 C1-35 15/9 - 10/11
8 DUL060.1 Văn hóa du lịch 2 TS. Phạm Thị Thúy Nguyệt 30 ba 6-9 A1-03 15/9 - 20/10
9 DUL072 Tuyến điểm du lịch 1 2 ThS. Trần Duy Minh 45 năm 1-5 C1-11 17/9 - 12/11
10 DUL071 Địa lý Việt Nam 2 TS. Ngô Thanh Loan 30 tư 6-9 B-16 16/9 - 19/10
11 DUL054.2 Thực tập thực tế cơ sở 1 GV Khoa Du lịch 30
22 0 240

2. Năm II - Khóa 2019 - Chuyên ngành Quản trị lữ hành (20BB + 2TC)

Số tín chỉ Số Ngày bắt đầu -


STT Mã MH Môn học GV phụ trách Thứ Tiết Phòng Ghi chú
BB TC tiết kết thúc
1 2010DAI01601 Lịch sử văn minh thế giới 3 Phòng Đào tạo 45 sáu 1-5 23/10 - 18/12
2 2010DAI05003 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Phòng Đào tạo 30 tư 1-5 16/9 - 21/10
3 2010DAI05101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Phòng Đào tạo 30 tư 1-5 11/11 - 16/12
4 2010TC00518 Giáo dục thể chất 5 1 Phòng Đào tạo 30 sáu 6-9 18/9 - 6/11
Ngoại ngữ chuyên ngành du lịch 1
5 DUL028 2 ThS. Nguyễn Phú Đại 30 tư 6-9 C2-02 16/9 - 28/10
(lớp 2)

6 DAI041 Nhập môn quan hệ công chúng 2 ThS. Hoàng Xuân Phương 30 sáu 1-5 C1-11 18/9 - 23/10
TS. Nguyễn Văn Chất
7 DUL006 Địa lý du lịch thế giới (lớp 1) 3
ThS. Phạm Thị Hồng Cúc
45 ba 1-5 C1-35 15/9 - 10/11
8 DUL060.1 Văn hóa du lịch 2 TS. Phạm Thị Thúy Nguyệt 30 ba 6-9 A1-03 15/9 - 20/10
9 DUL072 Tuyến điểm du lịch 1 2 ThS. Trần Duy Minh 45 năm 1-5 C1-11 17/9 - 12/11
10 DUL016 Kế toán đại cương 2 ThS. Dương Văn Tú 30 bảy 1-5 A1-02 19/9 - 24/10
11 DUL054.2 Thực tập thực tế cơ sở 1 GV Khoa Du lịch 30
20 2 330
2.3. Năm II – Khóa 2019 – Chuyên ngành Quản trị Nhà hàng - Khách sạn (Số tín chỉBB + TC)
Số tín chỉ Số Ngày bắt đầu -
STT Mã MH Môn học GV phụ trách Thứ Tiết Phòng Ghi chú
BB TC tiết kết thúc
1 2010DAI01601 Lịch sử văn minh thế giới 3 Phòng Đào tạo 45 sáu 1-5 23/10 - 18/12
1 2010DAI05003 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Phòng Đào tạo 30 tư 1-5 16/9 - 21/10
2 2010DAI05101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Phòng Đào tạo 30 tư 1-5 11/11 - 16/12
3 2010TC00518 Giáo dục thể chất 5 1 Phòng Đào tạo 30 sáu 6-9 18/9 - 6/11
Ngoại ngữ chuyên ngành du lịch 1
4 DUL028 2 ThS. Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 30 hai 6-9 A1-33 14/9 - 26/10
(lớp 3)
5 DAI041 Nhập môn quan hệ công chúng 2 ThS. Hoàng Xuân Phương 30 sáu 1-5 C1-11 18/9 - 23/10
TS. Nguyễn Văn Chất
6 DUL006 Địa lý du lịch thế giới (lớp 2) 3
ThS. Phạm Thị Hồng Cúc
45 ba 1-5 B-21 15/9 - 10/11
7 DUL060.1 Văn hóa du lịch 2 TS. Phạm Thị Thúy Nguyệt 30 ba 6-9 A1-03 15/9 - 20/10
Tổng quan cơ sở lưu trú và ẩm thực
8 DUL058.1 2 TS. Nguyễn Văn Chất 30 năm 1-5 A1-31 17/9 - 22/10
trong du lịch
9 DUL016 Kế toán đại cương 2 ThS. Dương Văn Tú 30 bảy 1-5 A1-02 19/9 - 24/10
10 DUL054.2 Thực tập thực tế cơ sở 1 GV Khoa Du lịch 30
20 2 360
### HK5
3.1. Năm III – Khóa 2018 – Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch (BB + TC)
Số tín chỉ Số Ngày bắt đầu -
STT Mã MH Môn học GV phụ trách Thứ Tiết Phòng Ghi chú
BB TC tiết kết thúc
Ngoại ngữ chuyên ngành du lịch 3
1 DUL030 2 ThS. Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 30 tư 1-5 C2-36 9/9 - 14/10
(lớp 1)
2 DUL024 Marketing du lịch 3 ThS. Đinh Lê Hoàng 45 ba 1-5 B31 22/9 - 17/11
3 DUL042 Quản trị nhân sự (lớp 1) 2 TS. Ao Thu Hoài 30 hai 1-5 A1-15 7/9 - 12/10
TS. Nguyễn Văn Hoàng
4 DUL073 Tuyến điểm du lịch 2 2
ThS. Trần Duy Minh
45 tư 6-9 C1-34 9/9 - 18/11
5 DUL074 QT&PP hướng dẫn du lịch 1 3 ThS. Nguyễn Văn Thanh 60 năm 1-5 A1-45 10/9 - 26/11
6 VHH023.1 Tín ngưỡng và các tôn giáo ở Việt Nam 2 ThS. Nguyễn Đình Toàn 30 sáu 1-5 A1-12 11/9 - 16/10
hai A1-32 Ngày 7/9
7 DUL025
Nghệ thuật nói trước công chúng
2 ThS. Phan Thị Hồng Dung 30
năm
6-9
A1-31 17/9 - 19/10
8 DUL051 Thiết kế và phát triển sản phẩm lữ 3 ThS. Phạm Thị Hồng Cúc 45 ba 6-9 C1-25 8/9 - 17/11
hành
9 DUL069.1 Thực tập thực tế chuyên ngành 1 1 GV Khoa Du lịch 30
Tổng 13 7 345

3.2. Năm III – Khóa 2018 – Chuyên ngành Quản trị lữ hành (21 = 18BB + 3TC)

Số tín chỉ Số Ngày bắt đầu -


STT Mã MH Môn học GV phụ trách Thứ Tiết Phòng Ghi chú
BB TC tiết kết thúc
Ngoại ngữ chuyên ngành du lịch 3
1 DUL030 2 ThS. Nguyễn Phú Đại 30 hai 6-9 B1.2-21 7/9 - 19/10
(lớp 2)
2 DUL024 Marketing du lịch 3 ThS. Đinh Lê Hoàng 45 ba 1-5 B31 22/9 - 17/11
3 DUL042 Quản trị nhân sự (lớp 1) 2 TS. Ao Thu Hoài 30 hai 1-5 A1-15 7/9 - 12/10
TS. Nguyễn Văn Hoàng
4 DUL073
Tuyến điểm du lịch 2
2
ThS. Trần Duy Minh
45 tư 6-9 C1-34 9/9 - 18/11
5 DUL051 Thiết kế và phát triển sản phẩm lữ 3 ThS. Phạm Thị Hồng Cúc 45 ba 6-9 C1-25 8/9 - 17/11
hành
ba 1-5 A21 Ngày 8/9
6 DUL076 Điều hành chương trình du lịch 1 3 ThS. Nguyễn Quang Vũ 60 P. Máy
năm 6-9 A31 17/9 - 3/12
7 DUL045 Quản trị tài chính 2 ThS. Dương Văn Tú 30 bảy 1-5 C2-11 31/10 - 5/12
8 DUL074 QT&PP hướng dẫn du lịch 1 3 ThS. Nguyễn Văn Thanh 60 năm 1-5 A1-45 10/9 - 26/11
9 DUL069.1 Thực tập thực tế chuyên ngành 1 1 GV Khoa Du lịch 30
18 3 375
3.3. Năm III – Khóa 2018 – Chuyên ngành Quản trị Nhà hàng – Khách sạn (21 = 19BB + 2TC)

Số tín chỉ Số Ngày bắt đầu -


STT Mã MH Môn học GV phụ trách Thứ Tiết Phòng Ghi chú
BB TC tiết kết thúc
Ngoại ngữ chuyên ngành du lịch 3
1 DUL030 2 ThS. Hoàng Kim Tuấn 30 tư 1-5 B1.1-13 9/9 - 14/10
(lớp 3)
2 DUL024 Marketing du lịch 3 ThS. Đinh Lê Hoàng 45 hai 1-5 A1-34 21/9 - 16/11
3 DUL042 Quản trị nhân sự (lớp 2) 2 TS. Ao Thu Hoài 30 hai 6-9 A1-23 7/9 - 19/10
TS. Phạm Thị Thúy Nguyệt C1.34 8/9 - 27/10 TĐ
4 DUL041.1 Quản trị nhà hàng và bar 3
ThS. Võ Hữu Tài
60 ba 1-5
Báo sau 3/11 - 24/11 ĐTH
5 DUL035.1 Quản trị buồng 3 ThS. Ngô Tấn Đạt 60 bảy 1-5 A1-24 12/9 - 17/10
ThS. Dương Thị Hữu Hiền
6 DUL065.1 Quản trị kinh doanh khách sạn 3
ThS. Trần Thị Tuyết Vân
45 tư 6-9 C1-35 9/9 - 18/11
7 DUL045 Quản trị tài chính 2 ThS. Dương Văn Tú 30 bảy 1-5 C2-11 31/10 - 5/12
Quản trị an toàn và an ninh trong NH-
8 DUL034
KS-RS
2 30
9 DUL069.1 Thực tập thực tế chuyên ngành 1 1 GV Khoa Du lịch 30
19 2 360
4. Năm IV – Khóa 2017 HK7
4.1. Năm IV – Khóa 2017 – Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch (10 = 10BB + 0TC)

Số tín chỉ Số Ngày bắt đầu -


STT Mã MH Môn học GV phụ trách Thứ Tiết Phòng Ghi chú
BB TC tiết kết thúc
1 DUL012 Du lịch văn hóa 2 PGS.TS Huỳnh Quốc Thắng 30 tư 1-9 B23 7/10 - 21/10 cả ngày
2 DUL056.2 Thực tập tốt nghiệp 4 GV Khoa Du lịch 120
3 DUL053 Thực hành chuyên ngành 2 GV Khoa Du lịch 60
4 DUL070 Thực tập thực tế chuyên ngành 2 2 GV Khoa Du lịch 60
10 0 270

4.1. Năm IV – Khóa 2017 – Chuyên ngành Quản trị lữ hành (10 = 10BB + 0TC)

Số tín chỉ Số Ngày bắt đầu -


STT Mã MH Môn học GV phụ trách Thứ Tiết Phòng Ghi chú
BB TC tiết kết thúc
ba 6/10 - 20/10
1 DUL033 Quản lý và tiếp thị điểm đến du lịch 2 TS. Nguyễn Văn Hoàng 30 1-5 B17
sáu 9/10 - 23/10
2 DUL056.2 Thực tập tốt nghiệp 4 GV Khoa Du lịch 120
3 DUL053 Thực hành chuyên ngành 2 GV Khoa Du lịch 60
4 DUL070 Thực tập thực tế chuyên ngành 2 2 GV Khoa Du lịch 60
10 0 270

4.2. Năm IV – Khóa 2017 – Chuyên ngành Quản trị Nhà hàng – Khách sạn (10 = 8BB + 2TC)

Số tín chỉ Số Ngày bắt đầu -


STT Mã MH Môn học GV phụ trách Thứ Tiết Phòng Ghi chú
BB TC tiết kết thúc
Quản trị an toàn và an ninh trong NH-
1 DUL034
KS-RS
2 ThS. Nguyễn Sơn Tùng 30 bảy 1-9 C1-01 10/10 - 24/10 cả ngày
2 DUL056.2 Thực tập tốt nghiệp 4 GV Khoa Du lịch 120
3 DUL053 Thực hành chuyên ngành 2 GV Khoa Du lịch 60
4 DUL070 Thực tập thực tế chuyên ngành 2 2 GV Khoa Du lịch 60
8 2 270

You might also like