Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

 Accuse of: thao túng = blame = indict = point the finger = reproach = charge =>< approve =

commend = defend = free = pardon = praise = retreat = support = compliment = protect


 Argue with sb about/for sth: Tranh luận với sb about / for sth
 Arrange insurance cover: soạn (sắp xếp) phạm vị (tổng ngạch) bảo hiểm
 Break into market (to enter) : thâm nhập thị trường
 Bankruptcy: phá sản
 Close the deal: Kết thúc thỏa thuận → Bring the negotiation to a clear and satisfactory end (Đưa cuộc
đàm phán đến 1 kết thúc rõ ràng và thỏa đáng)
 Combat (v) (economic slowdown): chống lại (suy thoái kinh tế) (to try to stop something unpleasant
or harmful from happening or increasing - cố gắng ngăn chặn điều gì đó khó chịu hoặc có hại xảy ra
hoặc gia tăng)
 Complicated regulations for documents: Các quy định phức tạp đối với các tài liệu -> làm cho giao
dịch chậm hơn và kém hấp dẫn hơn
 Commodity: hàng hóa
 Competitiveness (n): năng lực cạnh tranh
 Chain (n): chuỗi
 Deal: hợp đồng làm ăn/ thỏa thuận
 Defective: nhược điểm
 Detail testing: kiểm tra kỹ lưỡng, chi tiết
 Dispute >< Co-operation: Tranh chấp >< Hợp tác
 Distributor (n): nhà phân phối
 Embargo (v/n): cấm vận, lệnh cấm vận
 Exchange concessions: Trao đổi nhượng bộ (Trao cho bên kia thứ j để đổi lại thứ bạn cần or muốn)
 Expensive import licences: Giấy phép nhập khẩu đắt tiền (special permission to import goods - cho
phép đặc biệt để nhập khẩu hàng hóa)
 Exploit worker: Khai thác/ Bóc lột công nhân
 Extensive test: kiểm tra diện rộng = wide test >< restricted= narrow: hẹp, nhỏ
 Fundamental (adj): cơ bản/nền tảng (quan trọng hơn bất cứ điều gì khác)
 Fulfill (v): hoàn thành, đạt được = satisfy (v) hoàn thành >< dissatisfy (v): ko làm hài lòng, ko làm
thỏa mãn, làm bất mãn.
 Get the fact: kiểm tra chi tiết/ tìm hiểu thực tế
 Import licence: Giấy phép nhập khẩu (1 văn bản chính thức của chính phủ cho phép nhập khẩu 1 số
hàng hóa hoặc dịch vụ vào 1 quốc gia)
 Infant industry: ngành CN non trẻ
 Lawmaker (n): người lập pháp, người làm luật
 Make sth into sth: biến thứ gì thành thứ gì
 Manipulate: thao túng (kiểm soát thứ j or ai đó có lợi, thường là ko công bằng or ko trung thực)
 Meet the delivery date: kịp hạn giao hàng/ hẹn ngày giao hàng
 Place an order: đặt hàng
 Policy of deregulation: Chính sách bãi bỏ quy định: (khi chính phủ ngừng kiểm soát thị trường và
đông được coi là cơ quan tự điều tiết), các công ty cạnh tranh tự do.
 Probe with proposals: Đưa ra đề xuất
 Probe: thăm dò, điều tra = investigate (v): điều tra
 Production standard: tiêu chuẩn sản xuất
 Protectionism (n): sự bảo hộ thương mại = isolationism = tariff barriers = trade barriers
 (close/good) Rapport = good relationship: mối quan hệ thân thiết/ tốt >< disagreement (n): sự bất
hòa, bất đồng
 Reach a deal (v): đạt được thỏa thuận
 Reliant on import: độ tin cậy khi nhập khẩu >< underpendable (adj) = untrustworthy (adj): không
đáng tin cậy
 Release (v): phát hành, công bố
 Restrictions (n): sự giới hạn = limitation >< unlimited (adj): không giới hạn, vô cùng vô kể
 Retail price: giá bán lẻ >< wholesale price: giá bán sỉ
 Shortly: ngay sau khi/ thời gian ngắn >< late (adj): chậm trễ = long (adv) : lâu, trong 1 thời gian
dài
 Strategic industries (n): các ngành chiến lược (1 ngành mà chính phủ coi là rất quan trọng đối với nền
kinh tế hoặc sự an toàn của đất nước)
 Subsidies (v) to domestic producers: Trợ cấp cho các nhà sản xuất trong nước (tiền do chính phủ
cung cấp để giúp 1 doanh nghiệp giữ giá hàng hóa hoặc dịch vụ thấp)
 Surplus (n): thặng dư >< Deficit (n): thâm hụt
 Sustained (adj) = long-lasting: duy trì = lâu dài >< temporary (adj): tạm thời, nhất thời
 Tactful: khéo léo/ lịch thiệp/ considerate (adj): thận trọng, chu đáo >< tactless (adj): không khéo
léo, bất lịch sự
 Tactic (n): chiến lược, phương pháp = scheme (n) = method (n)
 Tie up loose ends: Kết thúc xử lý (Confirm what has been agreed; summarise the details on paper -
Xác nhận những gì đã thống nhất; tóm tắt chi tiết trên giấy)
 Tie up: gói chặt/ mối liên hệ connection (n): mối quan hệ = obstruction (n) sự tắc nghẽn
 Trade deficit: nhập siêu (tình trạng trong đó giá trị hàng hóa mà 1 quốc gia nhập khẩu > giá trị hàng
hóa mà quốc gia đó xuất khẩu)
 Trading bloc: liên minh mậu dịch, (1 nhóm các quốc gia quản lý và thúc đẩy các hđ thương mại)
 Terms (n): điều khoản = stipulations
 Upturn (đi lên) >< slowdown (chậm lại): (especially in economics)
 With respect to: liên quan/ đối với
 Well-established (adj): lâu đời >< shaky (adj): không vững chãi, dễ lung lay.

You might also like