B. privacy /ˈprɪvəsi/ (n): sự riêng tư C. emancipation /ɪˌmænsɪˈpeɪʃn/ (n): sự giải phóng D. gridlock /ˈɡrɪdlɒk/ (n): tình trạng ùn tắc giao thông Tạm dịch: Những người nổi tiếng thường thấy đời tư của họ bị báo chí xâm phạm. 2 D Tạm dịch: Các nhà báo đã thất vọng vì cô ấy liên tục lảng tránh câu hỏi của họ. => constant /ˈkɒnstənt/ (a): không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp; kiên định >< D. changing /ˈtʃeɪndʒɪŋ/ (a): thay đổi Các đáp án còn lại: A. nonstop /ˌnɒn ˈstɒp/ (a): không ngừng B. continual /kənˈtɪnjuəl/ (a): liên tục, liên miên C. consistent /kənˈsɪstənt/ (a): kiên định, trước sau như một 3 B A. stuffed /stʌft/ (a): nhồi (thú nhồi bông) B. current /ˈkʌrənt/ (a): hiện thời, hiện nay, hiện tại C. crowded /ˈkraʊdɪd/ (a): đông đúc D. secluded /sɪˈkluːdɪd/ (a): hẻo lánh, không có người trông thấy; ẩn dật, không chung đụng Tạm dịch: Tôi sẽ không làm việc cho họ ngay cả khi họ trả tôi gấp đôi mức lương hiện tại. 4 A A. transplant /trænsˈplɑːnt/ (v): cấy, ghép B. navigate /ˈnævɪɡeɪt/ (v): định vị C. assemble /əˈsembl/ (v): tập hợp, tụ tập, nhóm họp D. arm /ɑːm/ (v): tự trang bị; cầm vũ khí chiến đấu Tạm dịch: Cây nên được trồng trong nhà cho đến mùa xuân, khi chúng có thể được cấy ra ngoài. 5 A Tạm dịch: Anh ta có lẽ là người đáng ghét nhất mà tôi từng gặp phải. => encounter /ɪnˈkaʊntə(r)/ (v): gặp gỡ = A. meet /miːt/ (v): gặp gỡ Các đáp án còn lại: B. refuse /rɪˈfjuːz/ (v): từ chối C. miss /mɪs/ (v): lỡ, nhớ D. evade /ɪˈveɪd/ (v): tránh, tránh khỏi, lẩn tránh, lẩn trốn 6 C Tạm dịch: Nhân vật trung tâm là một phù thủy ác độc ra tay trả thù. => malevolent /məˈlevələnt/ (a): xấu bụng, ác, hiểm ác >< C. benevolent /bəˈnevələnt/ (a): nhân từ, nhân đức, từ thiện, thương người Các đáp án còn lại: A. malicious /məˈlɪʃəs/ (a): hiểm độc, có ác tâm B. malignant /məˈlɪɡnənt/ (a): thích làm điều ác, có ác tâm; hiểm; độc ác D. vicious /ˈvɪʃəs/ (a): xấu xa, đồi bại 7 B A. preliminary /prɪˈlɪmɪnəri/ (a): sơ bộ, dự bị B. gentle /ˈdʒentl/ (a): hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng C. unyielding /ʌnˈjiːldɪŋ/ (a): không chịu khuất phục, không chịu nhượng bộ; cứng cỏi D. groundless /ˈɡraʊndləs/ (a): không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...) Tạm dịch: Bên ngoài căn hộ, cô có thể nghe thấy tiếng sóng vỗ nhẹ trên bãi biển. 8 A A. weird /wɪəd/ (a): kỳ quặc, kỳ dị, khó hiểu B. hyperactive /ˌhaɪpərˈæktɪv/ (a): hiếu động thái quá C. cruel /ˈkruːəl/ (a): độc ác, dữ tợn, hung ác D. untamed /ˌʌnˈteɪmd/ (a): chưa được dạy thuần Tạm dịch: Anh ấy đang ngồi một mình bên cửa sổ với một đồ đạc kỳ lạ trên bàn trước mặt anh ta. 9 B A. demonstrate /ˈdemənstreɪt/ (v): chứng minh, giải thích B. flock /flɒk/ (v): tụ tập, quây quần C. prove /pruːv/ (v): chứng minh D. emit /iˈmɪt/ (v): tỏa ra, phát ra Tạm dịch: Đông đảo người dân đổ xô đến xem triển lãm Picasso. 10 D Tạm dịch: Tham nhũng tràn lan dẫn đến sự sụp đổ của chính phủ. => downfall /ˈdaʊnfɔːl/ (n): sự sa sút, sự suy vi, sự suy sụp = D. collaspe /kəˈlæps/ (n): sự sụp đổ Các đáp án còn lại: A. improvement /ɪmˈpruːvmənt/ (n): sự cải thiện B. ascent /əˈsent/ (n): sự đi lên C. accomplishment /əˈkʌmplɪʃmənt/ (n): thành quả NOTE: BRING ABOUT: DẪN ĐẾN 11 D Ta có cụm từ: with any luck: dùng để diễn tả bạn hy vọng điều cụ thể xảy ra Tạm dịch: Nếu may mắn, chúng tôi sẽ đến Newcastle vào đầu giờ tối. 12 A Ta có thành ngữ: Absence makes the heart grow fonder: Khi mà xa nhau thì những người yêu nhau lại càng cảm thấy yêu nhau hơn. (Dịch nôm na: càng xa, càng nhớ) Tạm dịch: Xa cách làm tình yêu thêm mặn nồng và giọt nước mắt chỉ là những cơn mưa cho tình yêu đâm chồi. 13 B Ta có cụm từ: on the shelf: xếp xó, bỏ đi, không còn có ích nữa Tạm dịch: Điều quan trọng là áp dụng nghiên cứu một cách thực tế và không để không có giá trị nữa. 14 A A. pardon /ˈpɑːdn/ (v): tha thứ, tha lỗi, xá tội B. override /ˌəʊvəˈraɪd/ (v): ưỡi (ngựa) đến kiệt lực; cho ngựa giày xéo C. ratify /ˈrætɪfaɪ/ (v): thông qua, phê chuẩn D. strip /strɪp/ (v): cởi quần áo; phóng ra (đạn) Ta có cụm từ: Pardon me: được dùng với hàm ý xin lỗi cho hành động vì thiếu lịch sự mà mình phạm phải. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng khi bạn muốn người nói lặp lại điều họ vừa nói (Pardon me = Could you repeat?) Tạm dịch: Xin lỗi vì tôi làm gián đoạn, nhưng có một khách hàng muốn gặp bạn. 15 B Ta có cụm từ: on the house: thứ gì đó được miễn phí, thường được sử dụng trong tình huống giao tiếp ở nhà hoặc quán bar. Tạm dịch: Bữa ăn của bạn được tặng cho bạn miễn phí tối nay! Tất nhiên, tất cả các đồ uống đã miễn phí. 16 C A. do /duː/ (v): làm B. make /meɪk/ (v): tạo ra C. take /teɪk/ (v): cầm, nắm, lấy D. get /ɡet/ (v): lấy Ta có cụm từ: - take into account: để chỉ việc cân nhắc, tính đến một yếu tố nào đấy trước khi quyết định vì vấn đề đó quan trọng. - a good deal/ a great deal: nhiều Tạm dịch: Tôi nghĩ bạn phải cân nhắc đến việc anh ấy trẻ hơn rất nhiều so với chúng ta. 17 A A. bean /biːn/ (n): đậu B. flower /ˈflaʊə(r)/ (n): hoa C. seed /siːd/ (n): hạt D. grain /ɡreɪn/ (v): thóc lúa Ta có cụm từ: full of beans: đầy năng lực, hăng hái, sôi nổi; tràn trề sức sống Tạm dịch: Tôi chưa bao giờ biết đến ai mà tràn đầy năng lượng như thế trước bữa ăn sáng. 18 B Ta có cụm từ: stem from: Xuất phát, gây ra bởi Tạm dịch: Những phong tục này bắt nguồn từ y học cổ truyền Trung Quốc. 19 B A. do /duː/ (v): làm B. take /teɪk/ (v): cầm, nắm, lấy C. get /get/ (v): lấy D. make /meɪk/ (v): tạo ra Ta có cụm từ: take one’s fancy: lôi cuốn, thu hút ai Tạm dịch: Tôi đã nhìn các cửa hàng nhưng không có gì thực sự cuốn hút tôi. 20 B Tạm dịch: Báo cáo đã miễn trừ mọi trách nhiệm cho phi hành đoàn về vụ va chạm. => exonerate /ɪɡˈzɒnəreɪt/ (v): miễn cho (ai) (nhiệm vụ gì...) >< B. impeach /ɪmˈpiːtʃ/ (v): buộc tội; tố cáo Các đáp án còn lại: A. inaugurate /ɪˈnɔːɡjəreɪt/ (v): khai mạc; khánh thành C. assassinate /əˈsæsɪneɪt/ (v): ám sát D. pardon /ˈpɑːdn/ (v): tha thứ, tha lỗi, xá tội 21 B Ta có cụm từ: keep an eye on: canh chừng; để mắt, để ý đến Tạm dịch: Làm ơn hãy để mắt đến em trai của bạn khi tôi ra ngoài. 22 A A. patronize /ˈpætrənaɪz/ (v): bảo trợ, đỡ đầu B. waffle /ˈwɒfl/ (v): nói chuyện gẫu; nói chuyện liến thoắng C. exonerate /ɪɡˈzɒnəreɪt/ (v): miễn cho (ai) (nhiệm vụ gì...) D. parade /pəˈreɪd/ (v): phô trương Tạm dịch: Ngừng hỗ trợ tôi - Tôi cũng như bạn hiểu trò chơi. 23 A Ta có: lead to: dẫn đến Tạm dịch: Giảm giới hạn tốc độ sẽ dẫn đến ít tử vong hơn trên đường. 24 C Tạm dịch: Cho đến nay, thuốc được cho là không có bất kỳ tác dụng phụ nào. => adverse /ˈædvɜːs/ (a): bất lợi, có hại>< C. beneficial /ˌbenɪˈfɪʃl/ (a): có lợi, có ích Các đáp án còn lại: A. negative /ˈneɡətɪv/ (a): tiêu cực B. contrary /ˈkɒntrəri/ (a): trái ngược, nghịch D. injurious /ɪnˈdʒʊəriəs/ (a): có hại, làm hại 25 A A. prolonged /prəˈlɒŋd/ (a): kéo dài, được nối dài thêm B. preliminary /prɪˈlɪmɪnəri/ (a): sơ bộ, dự bị C. groundless /ˈɡraʊndləs/ (a): không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...) D. unyielding /ʌnˈjiːldɪŋ/ (a): không chịu khuất phục, không chịu nhượng bộ; cứng cỏi Tạm dịch: Sử dụng thuốc kéo dài được biết là có những tác dụng phụ có hại. 26 B Ta có cụm từ: be on the carpet: được đem ra thảo luận, bàn cãi; bị mắng, bị quở trách Tạm dịch: Các bộ sưu tập của anh ấy đã thất truyền, và anh ấy biết rằng anh ấy sẽ bị quở trách, nếu anh ấy không làm tốt hơn. 27 D Tạm dịch: Tôi chắc rằng chúng ta chưa bao giờ nghe về nhiều điều tiếp diễn trong chính phủ. => go on: tiếp tục >< D. cease /siːs/ (v): dừng, ngừng, ngớt, thôi Các đáp án còn lại: A. happen /ˈhæpən/ (v): xảy ra B. continue /kənˈtɪnjuː/ (v): tiếp tục C. take place: diễn ra 28 D Ta có cụm từ: out of luck: hết vận may, trải qua một điều không may, rủi ro; có kết quả không được như mong muốn; ở trong tình thế hết hy vọng. Tạm dịch: Xe đạp chỉ có kích thước lớn, vì vậy nếu bạn là người thấp bé, bạn thật không may rồi. 29 B A. assassination /əˌsæsɪˈneɪʃn/ (n): vụ ám sát, sự ám sát B. mayor /meə(r)/ (n): thị trưởng C. office /ˈɒfɪs/ (n): văn phòng D. secession /sɪˈseʃn/ (n): sự ra khỏi (tổ chức), sự ly khai Tạm dịch: Thủ tướng đã gặp nhiều nhà lãnh đạo dân sự, bao gồm cả thị trưởng và các nhà lãnh đạo của các cộng đồng nhập cư. 30 A A. pardon /ˈpɑːdn/ (v): tha thứ, tha lỗi, xá tội B. parade /pəˈreɪd/ (v): phô trương C. extricate /ˈekstrɪkeɪt/ (v): gỡ, gỡ thoát, giải thoát D. waffle /ˈwɒfl/ (v): nói chuyện gẫu; nói chuyện liến thoắng Tạm dịch: Số lượng lớn tù nhân chính trị đã được tổng thống mới ân xá và trả tự do.