Professional Documents
Culture Documents
BKTT PQMS
BKTT PQMS
BKTT PQMS
ĐỢT 2 Trong 45 ngày kể từ ngày TTĐ1 9,035,600,000 09/12/2021 10% 1,290,800,000 60% 7,744,800,000
TỔNG GIÁ TRỊ HĐMB (bao gồm Thuế GTGT) 12,908,000,000 CỘNG 4,517,800,000 8,390,200,000
3. GIÁ TRỊ CĂN NHÀ (chưa bao gồm Thuế GTGT) 11,752,479,253
- Giá xây dựng: đã bao gồm chi phí xây thô, hoàn thiện mặt ngoài Căn Nhà theo các
chi tiết và thông số kỹ thuật của Căn Nhà theo hình thức bàn giao, chưa bao gồm 4,829,640,000
Thuế GTGT
- Giá đất: đã bao gồm giá trị quyền sử dụng đất cho thời hạn sử dụng đất và chi phí
xây dựng hạ tầng kỹ thuật, chưa bao gồm Thuế GTGT
6,922,839,253
ĐỢT 2 10% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 1,255,542,562 21/01/2022 30,958,584 30,958,584
ĐỢT 3 10% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 1,255,542,562 21/04/2022 61,917,167 61,917,167
15% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 154,792,919 154,792,919
ĐỢT 4 1,883,313,843 19/08/2022
THÔNG BÁO BÀN GIAO CĂN NHÀ -
ĐỢT 5 15% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 1,883,313,843 17/12/2022 216,710,086 216,710,086
ĐỢT 6 15% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 1,883,313,843 16/04/2023 278,627,253 278,627,253
ĐỢT 7 15% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 1,883,313,843 14/08/2023 340,544,421 340,544,421
ĐỢT 8 5% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 627,771,281 GCNQSD
TỔNG GIÁ TRỊ HĐMB (bao gồm Thuế GTGT) 12,555,425,620 CỘNG Tổng chiết khấu thanh toán sớm: 1,083,550,430
8,921,955,616
6,828,293,798
6,922,839,253
7,038,293,798
7,038,293,798
7,388,319,253
6,655,566,525
6,751,021,071
7,833,103,465
9,154,012,556
8,331,676,192
9,385,623,465
7,412,194,374
7,412,194,374
7,833,103,465
9,251,285,283
7,766,501,071
7,603,103,465
8,463,103,465
9,093,103,465
9,468,350,737
7,671,955,616
7,388,319,253
7,388,246,525
8,740,168,919
9,034,432,556
9,822,896,192
8,463,103,465