Professional Documents
Culture Documents
XƯƠNG MẶT
XƯƠNG MẶT
XƯƠNG MẶT
KVP:60-70 MAS:10.
Cơ thể nhìn thấy: xƣơng hàm, xƣơng mặt, xƣơng trán, xoang
sàng, hốc mắt, xƣơng gò má.
Chiều thế: bn nằm sấp hoặc ngồi.
-Đƣờng liên đồng tử thẳng góc phim, bình diện giữa thẳng
góc phim, trung điểm đƣờng nhân trung lổ tai ngay trung
tâm phim.
TĐĐĐ: thẳng góc phim tại trung tâm.
Phim chuẩn: hố yên rõ nét không có hai bờ, xƣơng hàm dƣới
nằm chồng lên nhau.
III. Thế Sau Trƣớc Xéo( RHESE):
KVP:70 MAS:10.
Chiều thế: bn nằm ngữa.
-Đƣờng nhân chủng thẳng góc phim, bình diện giữa thẳng
góc phim.
-Trung tâm phim nằm trên u ót ngoài 5cm khi không
dùng mành di động Bucky và 7,5cm khi dùng manh
Bucky.
TĐĐĐ: thẳng góc phim tại trung tâm.
Phim chuẩn: bờ dƣới hốc mắt nằm tiếp giáp bờ trên xƣơng
gò má.
V. Thế Dƣới Trên Xéo( LAW):
KVP:70 MAS:10.
Cơ thể nhìn thấy: nhìn thấy xâu vào vách xoang hàm bên gần
phim, vách ngoài hốc mắt, xƣơng gò má, vách trƣớc xoang
hàm bên xa phim.
Chiều thế: bn nằm sấp
-Kéo đầu bn vƣơn ra tối đa, mũi, gò má, cằm bên cần chụp
sát phim, vùng xoang hàm phía sát phim ngay đƣờng giữa
phim.
-Trung tâm phim ngay hốc mắt bên cần chụp