Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

1- Mỗi ngày bạn thức dậy vào lúc

mấy giờ? 你每天几点起床?


2- Sau khi thức dậy bạn thường làm
gì? 起床以后你常常做什么?
3- Trước khi đi ngủ anh ấy thường
lên mạng. 睡觉以前他常常上网。
4- Sau khi thức dậy mẹ tôi thường
uống một ly nước. 起床以后我妈妈
常常喝一杯水。
5- Ngày mai sau khi tan làm tôi phải
đi siêu thị mua một ít đồ. 明天下班以
后我要去超市买一点儿东西。
6- Bạn ngủ trước đi, không cần đợi
tôi đâu. 你先睡觉吧,不要等我。
7- Hôm nay sau khi tan học chúng ta
cùng nhau đi uống cà phê đi. 今天下
课以后我们一起去喝咖啡吧。
8- Cuối tuần tôi thích ở nhà đọc sách.
周末我喜欢在家看书。
9- Bạn tìm tôi có việc gì hả? 你找我
有什么事(儿)?
10- Sáng mai tôi gọi điện thoại cho
bạn được không? 明天早上我给你打
电话,好吗?
11- 9h tối mai bạn có thời gian không?
明天晚上九点你有时间吗?
12- Buổi tối có lúc tôi đi uống trà sữa
với bạn bè. 晚上我有时候和朋友去
喝奶茶。
13- Cuối tuần này bạn có kế hoạch gì
không? 这个周末你有什么安排?
14- Bạn thích xem phim Trung Quốc
không? 你喜欢看中国电影吗?
15- Tôi có một câu hỏi muốn hỏi bạn.
我有一个问题想问你。
16- 7h tối thứ bảy tuần này tôi phải
gặp một người bạn Trung Quốc. 这个
星期六晚上七点我要跟一个中国朋
友见面。
17- Sau khi thức dậy, anh ấy tắm
trước, sau đó ăn sáng. 起床以后,他
先洗澡,然后吃早饭。
18- Các bạn ăn tối chưa? 你们吃晚饭
了吗?V+了吗?
19- Cho hỏi, chiếc ti vi này bán sao ạ?
请问,这个(台)电视怎么卖?
20- Ti vi và máy tính, bạn thích cái
nào? 电视和电脑你喜欢哪个?
21- Siêu thị gần nhà bạn mấy giờ mở
cửa? 你家附近的超市几点开门?
22- Bạn biết nhà hàng này mấy giờ
đóng cửa không? 你知道这个(家)
饭馆几点关门吗?
23- Cuối tuần, có lúc tôi về quê, có lúc
ở nhà học tiếng Hoa. 周末,我有时
候回老家,有时候在家学习汉语。
24- Tôi thích bơi, nhưng tôi không biết
bơi. 我喜欢游泳,可是我不会游泳。
25- Bạn thích đánh cầu không? 你喜欢
打球吗?
26- Mỗi ngày tôi đều đi đến sân vận
động chạy bộ. 我每天都去运动场跑
步。
27- Anh ấy không biết bơi, anh ấy rất
muốn học. 他不会游泳,他很想学。
28- Bơi lội, đánh cầu, chạy bộ, cô ấy
đều rất thích. 游泳,打球,跑步,
她都喜欢。

You might also like