读句子

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 12

(一) 读句子

1- 你的生日,你想要什么样
的礼物?
2- 今天晚上我要去书店买几
支笔,你陪我好吗?
3- 这个周末你有时间吗?我
们一块儿去商场买衣服,怎
么样?
4- 他的桌子上有很多杂志和
报纸。
5- 你觉得我们班的教室怎么
样?
6- 每天下班以后我常常去超
市买菜。
7- 我平时很忙,没时间陪我
父母。
8- 明天下午差一刻五点我在
学校门口等你。
9- 你什么时候开始学习中文?
10- 周末我有时候去书店买书,
有时候在家写汉字。
11- 我先洗澡,然后跟你一起
去电影院看电影,好不好?
12- 今年假期你有什么安排吗?
13- 今天下午我不能陪你去买
东西了,我要跟我们班的老
师见面。
14- 每天睡觉以前,我一般上
网或者听中国音乐。
15- 这么新鲜的水果,你不买
吗?
(二) 回答问题
1- 你知道你爸爸妈妈的生日
是几月几号吗?
2- 晚上你一般做什么?
3- 你现在住的城市大不大?
漂不漂亮?
4- 从你家到公司骑摩托车需
要多长时间?
5- 有空儿的时候,你喜欢做
什么?
6- 你们公司有食堂吗?你常
在那儿吃饭吗?为什么?
7- 你常常收拾你的房间吗?
你一个人收拾还是跟同屋一
块儿收拾?
8- 你对什么运动感兴趣?
9- 你觉得跑步对身体好不好?
10- 你最喜欢喝什么饮料?
11- 你常常给父母打电话吗?
12- 你现在租的房子房租贵不
贵?房东人好不好?
13- 生病的时候,你一般做什
么?
14- 一年有四个季节,你最喜
欢哪个季节?为什么?
15- 上大学的时候,你在哪儿
打工?每个小时能挣多少钱?
(三) 翻译成中文
1- Cuối tuần này là sinh nhật
của mẹ, tôi muốn mua cho
mẹ một chiếc áo len.
2- Mỗi ngày sau khi thức dậy,
bạn làm gì trước?
3- Tôi có một việc muốn hỏi
bạn.
4- Ngày mai sau khi tan làm,
tôi sẽ đi siêu thị mua một ít
đồ trước, sau đó đến nhà bạn
chúng ta cùng nhau nấu ăn.
5- Bạn thích xem phim Mỹ
hay phim Trung Quốc?
6- Siêu thị gần nhà bạn mấy
giờ mở cửa? mấy giờ đóng
cửa?
7- Buổi sáng chị tôi thường
đến công viên gần nhà chạy
bộ hoặc là đánh cầu lông.
8- Gần nhà tôi có một công
viên rất to, rất đẹp, nhưng tôi
không thường đến đó.
9- Tôi thích ngồi tàu hỏa đi
du lịch, bởi vì ngồi tàu hỏa
bạn có thể ngắm cảnh.
10- Bên trong công viên có rất
nhiều cây đại thụ, cô ấy thích
đến đó để hít thở không khí
trong lành.
11- Sau này có thời gian, lớp
chúng ta cùng nhau đi leo núi
nhé.
12- Nghe nói bạn rất đam mê
thư pháp, đúng không?
13- Bạn thấy quán trà này như
thế nào?
14- Lúc trước anh tôi làm phục
vụ ở một nhà hàng Trung
Quốc, vì thế anh ấy biết nói
một ít Tiếng Hoa.
15- Mẹ tôi nói lúc ăn cơm
không được xem ti vi.
(四) 造句
1/ 休息 2/ 渴

3/ ……的时候 4/ 聊天儿

5/ 太极拳 6/ 踢足球

7/ 一样 8/ 爱好
9/ 报名 10/ 乒乓球

11/ 又……又…… 12/ 离

13/ 已经 14/ 走路

15/ 玩儿 16/ 特别

17/ 一……就…… 18/ 这么

19/ 比较 20/ 合适

You might also like