Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 8

KẾT QUẢ KHẢO SÁT CHUYÊN ĐỀ LỚP 12 LẦN 1 NĂM HỌC 2019 - 2020

Xếp Xếp
Tổng Tổng
STT SBD Phòng Họ và tên Lớp Khối Toán Lý Hóa Sinh hạng hạng
khối A khối B
khối A khối B
1 120.053 3 Đào Tuấn Anh 12A1 A 2.8 5 5.75 13.55 97
2 120.055 3 Lê Yến Chi 12A1 A 6.2 5 3 14.2 87
3 120.056 3 Nguyễn Lan Chi 12A1 A 7 7.5 4 18.5 33
4 120.026 2 Dương Chân Chính 12A1 A 8 7.75 4.75 20.5 17
5 120.059 3 Kiều Việt Cương 12A1 A 6 5.75 4.25 16 64
6 120.060 3 Nguyễn Mạnh Cường 12A1 A 5.8 7.25 5.5 18.55 32
7 120.061 3 Trần Văn Cường 12A1 A 6 6.5 5 17.5 45
8 120.027 2 Nguyễn Hải Đăng 12A1 A 5.4 7.25 5.25 17.9 41
9 120.064 3 Nguyễn Minh Đăng 12A1 A 7 7.25 4.75 19 28
10 120.028 2 Nguyễn Tiến Đăng 12A1 A 6.2 6.75 7.75 20.7 13
11 120.031 2 Nguyễn Bằng Giang 12A1 A 6.8 7.75 6.25 20.8 12
12 120.032 2 Nguyễn Mạnh Hà 12A1 A 7.6 7.75 6.75 22.1 3
13 120.033 2 Đào Minh Hiếu 12A1 A 6.8 7.75 6.75 21.3 7
14 120.074 3 Nguyễn Trung Hiếu 12A1 A 6.8 7.25 5.25 19.3 25
15 120.034 2 Nguyễn Văn Hoà 12A1 A 6.4 6.5 8 20.9 11
16 120.035 2 Dương Việt Hoàng 12A1 A 6.8 5.75 5.75 18.3 35
17 120.075 3 Nguyễn Văn Hoàng 12A1 A 5.4 5.5 4.5 15.4 69
18 120.036 2 Đặng Thành Hưng 12A1 A 5.8 6 5.5 17.3 50
19 120.037 2 Nguyễn Hùng Huy 12A1 A 6.2 6 5.25 17.45 46
20 120.079 4 Trần Bảo Khánh 12A1 A 6.6 5.5 4.5 16.6 58
21 120.080 4 Trần Quốc Khánh 12A1 A 6.6 5 3.75 15.35 71
22 120.081 4 Khổng Thị Thùy Linh 12A1 A 4 4.75 3.75 12.5 101
23 120.082 4 Nguyễn Thành Long 12A1 A 6.2 5.75 5.5 17.45 46
24 120.085 4 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 12A1 A 5.6 5.25 4 14.85 77
25 120.089 4 Đỗ Ngọc Sơn 12A1 A 6.8 6 4.75 17.55 42
26 120.090 4 Nguyễn Hùng Sơn 12A1 A 5 4 4.25 13.25 99
27 120.048 2 Nguyễn Xuân Tỉnh 12A1 A 7.4 7 7 21.4 6
28 120.095 4 Nguyễn Đình Tứ 12A1 A 5.6 6.5 5.25 17.35 48
29 120.050 2 Nguyễn Anh Tuấn 12A1 A 6.6 5.5 7.25 19.35 24
30 120.096 4 Trần Anh Tuấn 12A1 A 5 5.75 5.25 16 64
31 120.098 4 Nguyễn Trần Thảo Vân 12A1 A 4.4 6 4.25 14.65 79
32 120.100 4 Nguyễn Quang Vinh 12A1 A 4.2 4.75 3.5 12.45 102
33 120.101 4 Nguyễn Minh Vũ 12A1 A 3.6 5 5 13.6 96
34 120.003 1 Trần Quang Hiếu 12A1 AB 6.6 6.25 5.5 5.75 18.35 17.85 34 16
35 120.013 1 Lê Thị Thanh Nhung 12A1 AB 7.8 7.25 6.25 8.75 21.3 22.8 7 1
36 120.017 1 Nguyễn Thu Thuỷ 12A1 AB 5 5.5 5.25 4.75 15.75 15 68 26
37 120.018 1 Phùng Đình Triêu 12A1 AB 6.6 4.5 3.5 4.25 14.6 14.35 81 31
38 120.019 1 Trần Cẩm Vân 12A1 AB 7.2 6.5 7 5 20.7 19.2 13 12
39 120.020 1 Trần Thị Hồng Vân 12A1 AB 5 4.5 4.25 4.75 13.75 14 93 34
40 120.141 7 Nguyễn Thùy Dung 12A1 A1 5.4 4 5.6 15 24
KẾT QUẢ KHẢO SÁT CHUYÊN ĐỀ LỚP 12 LẦN 1 NĂM HỌC 2019 - 2020
Xếp Xếp
Tổng Tổng
STT SBD Phòng Họ và tên Lớp Khối Toán Lý Hóa Sinh hạng hạng
khối A khối B
khối A khối B
1 120.051 3 Hoàng Minh An 12A2 A 6 6.25 5.75 18 39
2 120.024 2 Trần Thị Thanh Bình 12A2 A 6.4 7.25 5.25 18.9 29
3 120.025 2 Hoàng Hồng Cẩm 12A2 A 6.8 6 6.5 19.3 25
4 120.058 3 Nguyễn Thị Kim Cúc 12A2 A 5 4.5 5 14.5 83
5 120.063 3 Nguyễn Minh Đăng 12A2 A 4.8 4.25 5 14.05 90
6 120.065 3 Trần Mạnh Đức 12A2 A 4.8 5.75 6 16.55 59
7 120.066 3 Nguyễn Hữu Dũng 12A2 A 5.6 4.75 3.75 14.1 88
8 120.067 3 Nguyễn Tấn Dũng 12A2 A 6.4 6 4.75 17.15 51
9 120.029 2 Nguyễn Văn Dũng 12A2 A 6.4 5.75 6 18.15 36
10 120.030 2 Triệu Tiến Dương 12A2 A 6 5.5 2.75 14.25 86
11 120.068 3 Trần Đức Duy 12A2 A 5 6.25 4.75 16 64
12 120.070 3 Đào Hồng Hạnh 12A2 A 6.2 4 5 15.2 73
13 120.071 3 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 12A2 A 5.8 4.25 3.25 13.3 98
14 120.072 3 Lê Thị Hậu 12A2 A 5.6 5 3.5 14.1 88
15 120.073 3 Nguyễn Thiệu Hiếu 12A2 A 6 5.75 5 16.75 53
16 120.076 3 Nguyễn Thị Minh Huệ 12A2 A 5.6 4.5 2.5 12.6 100
17 120.038 2 Nguyễn Quang Huy 12A2 A 6.6 8.25 4.75 19.6 23
18 120.040 2 Bùi Thị Thanh Huyền 12A2 A 6 6.5 4.5 17 52
19 120.041 2 Dương Thị Thu Huyền 12A2 A 5.4 6.5 4.5 16.4 61
20 120.042 2 Trần Duy Khánh 12A2 A 6.8 7 7.25 21.05 10
21 120.043 2 Hoàng Diệu Linh 12A2 A 8 7.25 6.25 21.5 4
22 120.083 4 Trần Lưu Khánh Ly 12A2 A 6 5.25 5.5 16.75 53
23 120.044 2 Triệu Tuyên Nhâm 12A2 A 7.2 6.75 6.25 20.2 18
24 120.045 2 Đỗ Quang Phong 12A2 A 8.4 7.5 6.25 22.15 2
25 120.046 2 Nguyễn Hồng Phúc 12A2 A 6.4 6.5 6 18.9 29
26 120.047 2 Nguyễn Thu Phương 12A2 A 7.8 7.75 7 22.55 1
27 120.091 4 Phan Đức Thịnh 12A2 A 5.2 5.5 6 16.7 57
28 120.049 2 Bùi Việt Trung 12A2 A 6.4 7.25 6.25 19.9 21
29 120.093 4 Hoàng Văn Trường 12A2 A 6.2 5.5 3.5 15.2 73
30 120.094 4 Nguyễn Văn Trường 12A2 A 5.2 6.5 3.5 15.2 Tự do 73
31 120.002 1 Trần Thị Hương Giang 12A2 AB 6.4 4 5.5 5 15.9 16.9 67 19
32 120.004 1 Dương Tiến Hoàng 12A2 AB 7.2 8 6.25 7.25 21.45 20.7 5 7
33 120.006 1 Phạm Tuấn Kiên 12A2 AB 8.4 5.75 5.5 7 19.65 20.9 22 6
34 120.007 1 Lê Thị Thuỳ Linh 12A2 AB 6.4 6.5 5.25 6.5 18.15 18.15 36 13
35 120.008 1 Lưu Thị Mỹ Linh 12A2 AB 7 5 6 7.5 18 20.5 39 8
36 120.009 1 Phan Thành Long 12A2 AB 6.2 5 7.5 8.25 18.7 21.95 31 2
37 120.011 1 Đặng Bảo Ngọc 12A2 AB 5.2 5 3.5 6.25 13.7 14.95 94 27
38 120.012 1 Hoàng Hồng Nhung 12A2 AB 6.6 5.75 5.75 5.75 18.1 18.1 38 14
39 120.014 1 Phan Thiện Phúc 12A2 AB 6 5 5.75 5.75 16.75 17.5 53 18
40 120.015 1 Nguyễn Thị Xuân Thu 12A2 AB 6.8 7.5 5.75 8.5 20.05 21.05 19 4
41 120.021 1 Nguyễn Đức Việt 12A2 AB 6.8 5.5 5.25 6 17.55 18.05 42 15
42 120.022 1 Nguyễn Quốc Việt 12A2 AB 8 7.25 6 7 21.25 21 9 5
43 120.023 1 Nguyễn Văn Vinh 12A2 AB 7.6 6.75 6.25 7.25 20.6 21.1 16 3
KẾT QUẢ KHẢO SÁT CHUYÊN ĐỀ LỚP 12 LẦN 1 NĂM HỌC 2019 - 2020
Xếp Xếp
Tổng Tổng
STT SBD Phòng Họ và tên Lớp Khối Toán Lý Hóa Sinh hạng hạng
khối A khối B
khối A khối B
1 120.052 3 Nguyễn Thế Ân 12A3 A 5.6 6 4.75 16.35 61
2 120.054 3 Nguyễn Ngọc Anh 12A3 A 6 6 4.75 16.75 52
3 120.057 3 Lê Mạnh Chinh 12A3 A 4 5.75 4.75 14.5 81
4 120.062 3 Nguyễn Duy Đăng 12A3 A 7.4 7.75 5.5 20.65 15
5 120.069 3 Đỗ Đức Giang 12A3 A v v v v v
6 120.077 4 Lưu Quang Huy 12A3 A 4.6 4.25 2.75 11.6 100
7 120.039 2 Nguyễn Quang Huy 12A3 A 6.8 7 6.25 20.05 19
8 120.078 4 Hoàng Thị Hồng Khanh 12A3 A 4.8 4.75 4.25 13.8 90
9 120.084 4 Lăng Thị Thanh Nga 12A3 A 4.2 6 3.75 13.95 89
10 120.086 4 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12A3 A 5.4 6.25 4.5 16.15 62
11 120.087 4 Nguyễn Thị Bích Phượng 12A3 A 5.2 6 5.25 16.45 59
12 120.088 4 Nguyễn Ngọc Quân 12A3 A 5.8 5.75 3 14.55 80
13 120.092 4 Khổng Minh Trí 12A3 A 4.2 4.25 2.5 10.95 101
14 120.097 4 Vũ Anh Tuấn 12A3 A 5.4 5.25 4.25 14.9 75
15 120.099 4 Khổng Trọng Văn 12A3 A 5.6 6.25 5.5 17.35 47
16 120.102 4 Trần Hải Yến 12A3 A 6.4 5 4 15.4 68
17 120.001 1 Nguyễn Trường Giang 12A3 AB 5.6 4.25 4.5 5.75 14.35 15.85 83 24
18 120.005 1 Vũ Huy Hoàng 12A3 AB 5.8 4.5 5 3.75 15.3 14.55 71 30
19 120.010 1 Đỗ Duy Nam 12A3 AB 4.6 5.5 4.75 4.5 14.85 13.85 76 35
20 120.016 1 Phạm Thị Kiều Thu 12A3 AB 7.4 6 5.75 7.25 19.15 20.4 27 9
21 120.103 5 Dương Hoàng Anh 12A3 B 4.8 1.75 4.5 11.05 40
22 120.104 5 Nguyễn Như Anh 12A3 B 6 5.5 8.75 20.25 10
23 120.105 5 Trần Thị Thanh Dung 12A3 B 5 2.25 4.75 12 36
24 120.106 5 Nguyễn Thị Phương Hậu 12A3 B 4 4.25 3.25 11.5 39
25 120.107 5 Lưu Thị Thanh Huyền 12A3 B 4.8 5 6.75 16.55 22
26 120.108 5 Phạm Thị Huyền 12A3 B 5.6 4.75 7.25 17.6 17
27 120.109 5 Nguyễn Thị Khuê 12A3 B 4.6 3.5 3.5 11.6 38
28 120.110 5 Đỗ Thị Mai Linh 12A3 B 4.2 2.75 5 11.95 37
29 120.111 5 Lê Thị Khánh Linh 12A3 B 5.8 3.75 7.25 16.8 20
30 120.112 5 Vũ Thị Mai 12A3 B 5 3.25 6.5 14.75 28
31 120.113 5 Trần Tuấn Minh 12A3 B 6.4 4.25 5.75 16.4 23
32 120.114 5 Trần Xuân Nghĩa 12A3 B 5.4 4.75 5.25 15.4 25
33 120.115 5 Trần Thanh Phúc 12A3 B 6.2 5 8.25 19.45 11
34 120.116 5 Đỗ Như Quỳnh 12A3 B 5 4.25 5 14.25 32
35 120.117 5 Vũ Như Quỳnh 12A3 B 5.6 4.5 4.5 14.6 29
36 120.118 5 Trần Thị Quỳnh Trang 12A3 B 5.6 4.25 6.75 16.6 21
37 120.119 5 Dương Yến Vy 12A3 B 5.2 5.25 3.75 14.2 33
38 120.279 12 Phạm Thị Thương 12A3 D 4.4 4.25 2.8 11.45 101
KẾT QUẢ KHẢO SÁT CHUYÊN ĐỀ LỚP 12 LẦN 1 NĂM HỌC 2019 - 2020
Xếp
Tổng
hạng
STT SBD Phòng Họ và tên Lớp Khối Toán Lý Anh khối
khối
A1
A1
1 120.120 6 Nguyễn Đức Anh 12A4 A1 6.8 5.75 5 17.55 12

2 120.120 1 Nguyễn Đức Anh 12A4 A1 6.8 5.75 5 17.55 12

3 120.121 6 Nguyễn Tiến Anh 12A4 A1 6.8 7.25 5.2 19.25 7

4 120.137 7 Phạm Kỳ Anh 12A4 A1 5.4 4.25 2.8 12.45 34

5 120.138 7 Trần Thị Quỳnh Anh 12A4 A1 5.8 4.5 4.4 14.7 27

6 120.122 6 Trần Tuấn Anh 12A4 A1 5.8 5.25 5.2 16.25 20

7 120.123 6 Dương Thị Ngọc Bích 12A4 A1 4.4 5 6 15.4 23

8 120.139 7 Vũ Hoàng Chính 12A4 A1 v v v v v

9 120.140 7 Trần Hùng Cường 12A4 A1 3.8 4.75 5.8 14.35 31

10 120.124 6 Khương Minh Đăng 12A4 A1 5.4 6 5.8 17.2 15

11 120.125 6 Nguyễn Tiến Đạt 12A4 A1 6.4 6.75 6.6 19.75 5

12 120.126 6 Trần Ngân Giang 12A4 A1 7.6 6.5 6.8 20.9 2

13 120.142 7 Trần Thị Hương Giang 12A4 A1 3.8 3.5 4.8 12.1 35

14 120.127 6 Dương Thúy Hiền 12A4 A1 7.8 7 5.4 20.2 4

15 120.143 7 Tạ Khánh Hoàn 12A4 A1 4.4 5.25 4.8 14.45 30

16 120.144 7 Đặng Xuân Hoàng 12A4 A1 5 5 6 16 21

17 120.145 7 Nguyễn Hữu Hoàng 12A4 A1 5.2 5 4.8 15 25

18 120.128 6 Nguyễn Trọng Kính 12A4 A1 6.4 7 4.4 17.8 10

19 120.129 6 Đào Thị Phương Lan 12A4 A1 5.8 5.5 5.4 16.7 17

20 120.130 6 Hoàng Diệu Linh 12A4 A1 6.2 7.5 6.8 20.5 3

21 120.131 6 Nhâm Thị Cẩm Ly 12A4 A1 7.2 6 6.4 19.6 6

22 120.146 7 Nguyễn Đức Mạnh 12A4 A1 5.2 6.25 5.2 16.65 18

23 120.132 6 Nguyễn Thế Nam 12A4 A1 4.4 5.75 7.4 17.55 12

24 120.147 7 Hoàng Quang Nhật 12A4 A1 4.4 5.5 7 16.9 16

25 120.148 7 Đặng Thị Nhung 12A4 A1 5 4.5 5.2 14.7 28

26 120.149 7 Trần Thị Nhung 12A4 A1 5.2 5.75 4.8 15.75 22

27 120.149 1 Trần Thị Nhung 12A4 A1 5.2 5.75 2.75 13.7 32

28 120.150 7 Đỗ Anh Quân 12A4 A1 4.2 5.25 5.6 15.05 24

29 120.151 7 Lưu Trọng Quí 12A4 A1 5.2 5.25 6.2 16.65 18

30 120.133 6 Vũ Thị Minh Thanh 12A4 A1 5.8 5.75 7.4 18.95 8

31 120.134 6 Đặng Thanh Thuỷ 12A4 A1 5.6 7 5.6 18.2 9

32 120.135 6 Dương Thị Bích Thủy 12A4 A1 5.4 4.5 7.8 17.7 11

33 120.135 1 Dương Thị Bích Thủy 12A4 A1 5.4 4.5 4.75 14.65 29

34 120.152 7 Nguyễn Đan Trường 12A4 A1 5 3 5 13 33

35 120.136 6 Nguyễn Thị Hải Yến 12A4 A1 6.8 7 7.8 21.6 1


KẾT QUẢ KHẢO SÁT CHUYÊN ĐỀ LỚP 12 LẦN 1 NĂM HỌC 2019 - 2020
Tổng Xếp
STT SBD Phòng Họ và tên Lớp Khối Văn Sử Địa khối hạng
C khối C
1 120.153 8 Nguyễn Thị Kim Anh 12A5 C 7.25 8.25 9.75 25.25 1
2 120.154 8 Hứa Văn Cương 12A5 C 6.25 8 8.75 23 12
3 120.155 8 Phan Công Cường 12A5 C 5.25 7.5 8.75 21.5 20
4 120.156 8 Nguyễn Minh Đăng 12A5 C 2.75 6.25 8 17 27
5 120.157 8 Trần Chung Đoàn 12A5 C 6.5 6.75 9 22.25 16
6 120.158 8 Nguyễn Thị Kim Dung 12A5 C 7.5 2.75 5.75 16 29
7 120.159 8 Nguyễn Thị Thu Hà 12A5 C 6.25 7.5 9.75 23.5 7
8 120.160 8 Nguyễn Thị Thu Hằng 12A5 C 7 7 7.75 21.75 19
9 120.161 8 Nguyễn Phương Hoa 12A5 C 6 7 7.5 20.5 21
10 120.162 8 Dương Việt Hoàng 12A5 C 3.75 8.25 8 20 22
11 120.163 8 Phạm Huy Hoàng 12A5 C 4.5 8.25 10 22.75 13
12 120.164 8 Nguyễn Thị Hương 12A5 C 7 9.25 8.5 24.75 2
13 120.165 8 Nguyễn Thu Hương 12A5 C 6.75 8.25 8.25 23.25 10
14 120.166 8 Lương Thị Thanh Huyền 12A5 C 6.25 8.5 7.75 22.5 14
15 120.167 8 Nguyễn Thị Thanh Huyền 12A5 C 6.25 8.75 9 24 4
16 120.168 8 Vũ Ngọc Huyền 12A5 C 6.75 8.5 8.5 23.75 6
17 120.169 8 Nguyễn Thị Ngọc Lan 12A5 C 5.25 4.25 6.5 16 29
18 120.170 8 Hà Thùy Linh 12A5 C 6.25 7.75 8.5 22.5 14
19 120.171 8 Cao Thị Loan 12A5 C 7.75 7 8.75 23.5 7
20 120.172 8 Hoàng Văn Minh 12A5 C 5.25 6.5 7.5 19.25 24
21 120.173 8 Nguyễn Ngọc Phương 12A5 C 6 4.25 7.25 17.5 25
22 120.174 8 Triệu Thu Phương 12A5 C 6.25 5.25 5.75 17.25 26
23 120.175 8 Trần Hải Quang 12A5 C 4.25 5.25 7.5 17 27
24 120.176 8 Hà Thành 12A5 C 2.75 6.75 5.75 15.25 31
25 120.177 8 Nguyễn Thị Thành 12A5 C 7.25 6.75 8.25 22.25 16
26 120.178 8 Hà Thị Minh Thu 12A5 C 7.25 6.75 8.25 22.25 16
27 120.179 8 Nguyễn Hà Thương 12A5 C 7.25 8.25 9 24.5 3
28 120.180 8 Triệu Thu Thúy 12A5 C 7.75 7.5 8.75 24 4
29 120.181 8 Nguyễn Văn Tiến 12A5 C 7.25 6.75 9.25 23.25 10
30 120.182 8 Trần Thị Huyền Trang 12A5 C 7.25 7.75 8.5 23.5 7
31 120.183 8 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 12A5 C 7.5 6 6.5 20 22
KẾT QUẢ KHẢO SÁT CHUYÊN ĐỀ LỚP 12 LẦN 1 NĂM HỌC 2019 - 2020
Xếp
Tổng
STT SBD Phòng Họ và tên Lớp Khối Toán Văn Anh hạng
khối D
khối D
1 120.236 11 Nguyễn Ngọc Anh 12A6 D 4.2 6.75 3.8 14.75 77

2 120.237 11 Nguyễn Quỳnh Anh 12A6 D 6 6 4 16 56

3 120.211 10 Vũ Thị Ngọc Ánh 12A6 D 5.2 5 4 14.2 89

4 120.239 11 Nguyễn Hồng Bắc 12A6 D 4 5.75 4.8 14.55 80

5 120.241 11 Nguyễn Kim Chi 12A6 D 4.4 6.25 4.2 14.85 76

6 120.242 11 Lê Thị Thùy Chinh 12A6 D 4.8 7.25 4 16.05 54

7 120.212 10 Nguyễn Xuân Chúc 12A6 D 5.2 6.75 3.8 15.75 60

8 120.243 11 Trần Thị Xuân Diệu 12A6 D 2.8 7 3.2 13 96

9 120.246 11 Nguyễn Thị Hương Giang 12A6 D 4.8 7 3.4 15.2 73

10 120.213 10 Nguyễn Thị Thanh Giang 12A6 D 5 6.75 3.8 15.55 65

11 120.247 11 Nguyễn Thị Thu Giang 12A6 D 5.8 5.25 3.4 14.45 84

12 120.248 11 Nguyễn Thu Hà 12A6 D 3.4 7.75 4.2 15.35 70

13 120.249 11 Nguyễn Thu Hà 12A6 D 5.2 5 3.6 13.8 92

14 120.250 11 Trần Thị Hằng 12A6 D 4 7.5 4 15.5 68

15 120.252 11 Trần Thị Thanh Hiền 12A6 D 5 7.75 4.2 16.95 44

16 120.254 11 Đào Duy Hùng 12A6 D 6.2 3.75 3.8 13.75 93

17 120.256 11 Ngô Thị Thanh Huyền 12A6 D 3.6 6.5 4.2 14.3 86

18 120.258 11 Khổng Ngọc Lâm 12A6 D 6 7 4.4 17.4 37

19 120.267 12 Khổng Thị Hồng Nhung 12A6 D 4.4 6.75 4.4 15.55 65

20 120.268 12 Lưu Gia Phong 12A6 D 2.8 5.75 4.4 12.95 97

21 120.222 10 Hà Thúy Quỳnh 12A6 D 5.8 7 5.4 18.2 25

22 120.273 12 Nguyễn Văn Tâm 12A6 D 5 5.75 3.8 14.55 80

23 120.274 12 Khổng Trí Thanh 12A6 D 5 5 3.6 13.6 94

24 120.281 12 Bùi Thị Thúy 12A6 D 3.8 6.5 3.2 13.5 95

25 120.229 10 Phạm Thị Thúy 12A6 D 4.6 6.25 3.4 14.25 87

26 120.283 12 Vũ Thị Tuyết 12A6 D 3.4 6.75 4.4 14.55 80

27 120.284 12 Dương Thành Vũ 12A6 D 4.4 7 6 17.4 37

28 120.285 12 Nguyễn Thị Hồng Xuyến 12A6 D 4 6.75 3.8 14.55 80

29 120.286 12 Dương Thị Hải Yến 12A6 D 4.4 7.25 3.6 15.25 71
KẾT QUẢ KHẢO SÁT CHUYÊN ĐỀ LỚP 12 LẦN 1 NĂM HỌC 2019 - 2020
Xếp
Tổng
STT SBD Phòng Họ và tên Lớp Khối Toán Văn Anh hạng
khối D
khối D
1 120.240 11 Trần Huyền Chang 12A7 D 4 6.25 4.2 14.45 85

2 120.184 9 Hoàng Ngọc Diệp 12A7 D 5.6 7.5 5.6 18.7 21

3 120.244 11 Nguyễn Thị Dung 12A7 D 6.2 7.25 4.4 17.85 31

4 120.245 11 Khổng Lam Giang 12A7 D 4.4 6.75 3.6 14.75 77

5 120.186 9 Lê Thị Thu Hiền 12A7 D 7.6 6.75 6.6 20.95 3

6 120.187 9 Nguyễn Thị Thanh Hoa 12A7 D 6 8 6.6 20.6 5

7 120.253 11 Trần Thị Hòa 12A7 D 5.8 7.5 3.8 17.1 40

8 120.188 9 Dương Thanh Hoài 12A7 D 5.4 6.75 5.6 17.75 33

9 120.215 10 Nguyễn Thị Huế 12A7 D 5.8 6.25 4.6 16.65 48

10 120.190 9 Phạm Ngọc Huyền 12A7 D 4.4 6.25 7.4 18.05 29

11 120.216 10 Trần Ngọc Huyền 12A7 D 6.4 7.75 5.6 19.75 13

12 120.257 11 Trần Thanh Huyền 12A7 D 4.4 7.75 5 17.15 39

13 120.191 9 Dương Thùy Linh 12A7 D 4.6 8 5.8 18.4 24

14 120.259 11 Nguyễn Diệu Linh 12A7 D 4.6 7.5 4.8 16.9 45

15 120.217 10 Trần Thị Thanh Loan 12A7 D 6.8 7 7 20.8 4

16 120.264 12 Nguyễn Ngọc Mai 12A7 D 3.4 7 2.4 12.8 98

17 120.265 12 Nguyễn Thị Thúy Nga 12A7 D 3.4 6 4.8 14.2 89

18 120.218 10 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 12A7 D 7.2 7.5 5.8 20.5 7

19 120.219 10 Trần Thị Nhung 12A7 D 6.4 7 6 19.4 16

20 120.197 9 Bùi Thị Minh Phương 12A7 D 4.8 7 6 17.8 32

21 120.269 12 Đỗ Hà Phương 12A7 D 4.6 7.25 2.4 14.25 87

22 120.220 10 Nguyễn Thị Bích Phương 12A7 D 6 6.5 7.2 19.7 15

23 120.221 10 Nguyễn Thị Phượng 12A7 D 6 6.75 5.4 18.15 26

24 120.271 12 Nguyễn Thị Quý 12A7 D 5.2 7.25 4.6 17.05 43

25 120.198 9 Phan Thị Như Quỳnh 12A7 D 5.2 6.25 6.6 18.05 30

26 120.224 10 Trần Thị Tám 12A7 D 5.6 6.25 5.6 17.45 34

27 120.276 12 Lê Công Thành 12A7 D 3.6 7 5.2 15.8 59

28 120.277 12 Phan Thị Thu Thảo 12A7 D 5.2 7.25 5 17.45 36

29 120.201 9 Trần Thị Thu Thảo 12A7 D 6.2 6.75 7.6 20.55 6

30 120.228 10 Nguyễn Thị Nguyệt Thu 12A7 D 4 7.25 5.8 17.05 41

31 120.203 9 Nguyễn Thị Phương Thu 12A7 D 5 7.75 6.6 19.35 17

32 120.280 12 Phan Thị Thuỳ 12A7 D 4.4 6 5.2 15.6 63

33 120.231 10 Nguyễn Ngọc Thủy 12A7 D 4.8 6 5.8 16.6 49

34 120.232 10 Triệu Thị Tỉnh 12A7 D 6.4 6.5 5.2 18.1 27

35 120.233 10 Dương Thu Trang 12A7 D 4.4 7.75 4.4 16.55 50

36 120.206 9 Nguyễn Hà Trang 12A7 D 5.6 7.5 7.4 20.5 7

37 120.282 12 Trần Anh Tuấn 12A7 D 3.4 5.75 3.2 12.35 99


KẾT QUẢ KHẢO SÁT CHUYÊN ĐỀ LỚP 12 LẦN 1 NĂM HỌC 2019 - 2020
Xếp
Tổng
STT SBD Phòng Họ và tên Lớp Khối Toán Văn Anh hạng
khối D
khối D
1 120.238 11 Trần Thị Lan Anh 12A8 D 4.4 7.25 4.2 15.85 58

2 120.210 10 Đỗ Thị Ngọc Ánh 12A8 D 6.2 4.75 4.2 15.15 74

3 120.185 9 Hà Thuỳ Dung 12A8 D 5.8 5.75 7.2 18.75 20

4 120.251 11 Trần Thị Hiên 12A8 D 5.2 7.25 4.4 16.85 46

5 120.214 10 Đỗ Thị Hoa 12A8 D 5 7.25 3.8 16.05 54

6 120.189 9 Nguyễn Mạnh Hùng 12A8 D 4.8 6.5 7.6 18.9 19

7 120.255 11 Phan Thị Thu Hương 12A8 D 4.6 7.5 3.4 15.5 67

8 120.192 9 Trần Khánh Linh 12A8 D 6.2 7 6.6 19.8 12

9 120.260 11 Hoàng Thị Loan 12A8 D 5 6.25 4.2 15.45 69

10 120.261 11 Hà Hải Long 12A8 D 5.2 6.25 3.8 15.25 71

11 120.193 9 Nguyễn Thị Lụa 12A8 D 5 7.5 6.6 19.1 18

12 120.194 9 Hà Hữu Lương 12A8 D 4.8 6.5 5 16.3 51

13 120.262 12 Khổng Yến Ly 12A8 D 4.6 6.5 4.6 15.7 61

14 120.263 12 Lê Thị Tuyết Mai 12A8 D 4.2 5.5 5.2 14.9 75

15 120.195 9 Nguyễn Thị Hằng Nga 12A8 D 5.6 7.25 5.6 18.45 23

16 120.266 12 Trần Thị Hồng Ngọc 12A8 D 2.4 6 3 11.4 102

17 120.196 9 Nguyễn Ánh Nguyệt 12A8 D 6.4 6.75 5.4 18.55 22

18 120.270 12 Nguyễn Thị Hoài Phương 12A8 D 3.4 5.5 2 10.9 103

19 120.223 10 Lê Như Quỳnh 12A8 D 7 7 2.8 16.8 47

20 120.272 12 Trần Thuý Quỳnh 12A8 D 4.6 6 3.4 14 91

21 120.225 10 Nguyễn Thị Thanh Tâm 12A8 D 6 6.25 4.8 17.05 41

22 120.226 10 Đỗ Đức Thắng 12A8 D 4.6 7.5 4.2 16.3 51

23 120.275 12 Nguyễn Ngọc Thanh 12A8 D 4.4 6.75 5 16.15 53

24 120.199 9 Hà Phương Thảo 12A8 D 8.2 7.25 8 23.45 1

25 120.200 9 Hoàng Thị Thảo 12A8 D 6.2 7.25 6.8 20.25 10

26 120.278 12 Đỗ Xuân Thu 12A8 D 4.2 4.5 3.4 12.1 100

27 120.202 9 Nguyễn Hoài Thu 12A8 D 5.8 7 7.2 20 11

28 120.227 10 Nguyễn Thị Hoài Thu 12A8 D 5.4 7 3.2 15.6 63

29 120.204 9 Nguyễn Thu Thuỷ 12A8 D 5.8 7.25 4.4 17.45 34

30 120.230 10 Khổng Thị Thanh Thủy 12A8 D 5.8 5.5 4.6 15.9 57

31 120.205 9 Hà Thị Thu Trang 12A8 D 6 7.75 6.6 20.35 9

32 120.207 9 Nguyễn Thị Huyền Trang 12A8 D 5 7.5 5.6 18.1 27

33 120.234 10 Trần Thị Việt Trinh 12A8 D 5 6 3.6 14.6 79

34 120.208 9 Dương Anh Tú 12A8 D 7 7.25 8.8 23.05 2

35 120.209 9 Khổng Thị Hồng Vân 12A8 D 4.6 7.75 7.4 19.75 13

36 120.235 10 Nguyễn Thị Hồng Vân 12A8 D 4.8 7.25 3.6 15.65 62

You might also like