Professional Documents
Culture Documents
Bang Diem HK 2 Khoi 11 Mon Cong Nghe
Bang Diem HK 2 Khoi 11 Mon Cong Nghe
Bang Diem HK 2 Khoi 11 Mon Cong Nghe
ĐĐGtx
STT Tên lớp Mã học sinh Họ và tên Ngày sinh
1 2 3
1 11A1 3845833181 Lê Thị Mai Anh 21/04/2004
2 11A1 3849851036 Nguyễn Danh Việt Anh 01/02/2004
3 11A1 3845833184 Lê Thị Ngọc Ánh 06/07/2004
4 11A1 3845833187 Nguyễn Đình Châu 18/08/2004
5 11A1 3845833188 Nguyễn Mạnh Dũng 16/08/2004
6 11A1 3845833190 Lê Văn Dương 23/02/2004
7 11A1 3845833191 Nguyễn Xuân Đức 24/08/2004
8 11A1 3845833193 Lê Văn Hà 19/05/2004
9 11A1 3845833194 Đoàn Thị Hằng 17/09/2004
10 11A1 3845833196 Lê Văn Hiệp 03/09/2004
11 11A1 3808700282 Lê Văn Hiếu 01/11/2004
12 11A1 3808700284 Lê Thị Hồng 01/04/2004
13 11A1 3845833197 Lê Khả Hùng 30/05/2004
14 11A1 3845833198 Lê Trọng Huy 18/04/2004
15 11A1 3845833199 Lê Văn Huy 26/02/2004
16 11A1 3845833200 Lê Xuân Đức Huy 27/04/2004
17 11A1 3845833201 Hà Thị Ngọc Huyền 18/01/2004
18 11A1 3845833203 Lê Diệu Huyền 29/01/2004
19 11A1 3845833205 Nguyễn Khánh Huyền 23/11/2004
20 11A1 3845833206 Lê Thị Hường 15/10/2004
21 11A1 3845833207 Nguyễn Quốc Khánh 28/08/2004
22 11A1 3845833208 Nguyễn Tuấn Kiệt 06/10/2004
23 11A1 3845833209 Lê Bảo Linh 03/01/2004
24 11A1 3845833210 Lê Khánh Linh 03/01/2004
25 11A1 3808086930 Lê Thị Linh 04/03/2004
26 11A1 3845833211 Lường Thị Ngọc Linh 22/01/2004
27 11A1 3845833212 Nguyễn Thị Diệu Linh 03/09/2004
28 11A1 3845833213 Nguyễn Văn Lương 09/09/2004
29 11A1 3845833215 Nguyễn Văn Mạnh 09/08/2004
30 11A1 3845833216 Trần Hữu Nam 26/09/2004
31 11A1 3845833217 Lê Thị Yến Nhi 15/05/2004
32 11A1 3845833218 Nguyễn Việt Quang 31/01/2004
33 11A1 3845833219 Lê Thị Thủy Quỳnh 13/11/2004
34 11A1 3845833221 Lê Hữu Sơn 18/04/2004
36 11A1 3845833223 Trần Ngọc Tâm 15/06/2004
37 11A1 3845833224 Nguyễn Kim Thanh 16/11/2004
38 11A1 3845833225 Đỗ Tiến Thành 11/01/2004
39 11A1 3845833226 Lê Sỹ Thịnh 26/09/2004
40 11A1 3845833228 Lê Huy Tiến 05/09/2004
41 11A1 3808086971 Lê Thị Trang 03/01/2004
42 11A1 3845833229 Lương Việt Trinh 26/11/2004
43 11A1 3845833230 Nguyễn Đức Trung 30/07/2004
44 11A1 3845833231 Nguyễn Thanh Tú 31/01/2004
45 11A1 3845833232 Lê Tuấn Vũ 01/05/2004
G KIỂM HỌC KỲ
Học kỳ: II
Ệ
ĐĐGgk ĐĐGck
Sở Giáo dục và Đào tạo Thanh Hóa BẢNG KIỂM HỌC KỲ
Trường: Trường THPT Hoằng Hoá 4 Năm học: 2020-2021 - Học kỳ: II
Lớp: 11A2 Môn học: CÔNG NGHỆ
ĐĐGtx
STT Tên lớp Mã học sinh Họ và tên Ngày sinh
1 2 3
169 11A2 3845833233 Hoàng Thị Lan Anh 06/09/2004
170 11A2 3845833234 Hoàng Văn Anh 11/02/2004
171 11A2 3845833235 Hoàng Việt Anh 19/08/2004
172 11A2 3845833371 Lê Tuấn Anh 12/02/2004
173 11A2 3845833236 Nguyễn Đức Anh 15/10/2004
174 11A2 3808086807 Hoàng Thị Ánh 21/02/2004
175 11A2 3845833238 Hoàng Thị Ngọc Ánh 05/09/2004
176 11A2 3845833239 Lê Văn Bảo 14/06/2004
177 11A2 3845833241 Trần Đức Đông 04/09/2004
178 11A2 3808086829 Nguyễn Trường Giang 25/07/2004
179 11A2 3845833243 Ngô Thị Hà 17/03/2004
180 11A2 3845833244 Nguyễn Thị Hậu 26/05/2004
181 11A2 3845833245 Hoàng Minh Hiếu 12/04/2004
182 11A2 3845833246 Lê Văn Hoàng 26/06/2004
183 11A2 3845833247 Lương Tuấn Hoàng 07/02/2004
184 11A2 3849861927 Lê Ngọc Học 13/10/2004
185 11A2 3845833248 Hoàng Quốc Huy 27/09/2004
186 11A2 3808086916 Nguyễn Thu Huyền 10/01/2004
187 11A2 3849861928 Lê Trung Kiên 17/09/2004
188 11A2 3858314865 Lê Thị Phương Lan 16/02/2004
189 11A2 3808079674 Vũ Thị Lan 22/02/2004
190 11A2 3845833250 Lê Thị Thùy Linh 28/05/2004
191 11A2 3845833251 Nguyễn Thùy Linh 14/11/2004
192 11A2 3845833252 Trần Đức Linh 31/05/2004
193 11A2 3845833253 Lương Thị Mai 14/08/2004
194 11A2 3845833254 Hoàng Thị Minh 15/01/2004
195 11A2 3845833256 Lê Văn Minh 06/01/2004
196 11A2 3845833257 Nguyễn Hữu Nam 10/04/2004
197 11A2 3845833258 Nguyễn Văn Nam 26/01/2004
198 11A2 3845833259 Nguyễn Đức Ngọc 16/08/2004
199 11A2 3845833260 Trần Văn Ngọc 24/11/2004
200 11A2 3845833261 Hoàng Sĩ Nguyên 03/11/2003
201 11A2 3808086943 Lê Khả Niên 14/07/2004
202 11A2 3845833262 Lê Mạnh Phong 21/03/2003
203 11A2 3845833264 Nguyễn Mai Phương 24/08/2004
204 11A2 3845833265 Lê Trọng Quyến 20/09/2004
205 11A2 3845833267 Lê Thị Thúy Quỳnh 20/08/2004
206 11A2 3845833268 Nguyễn Thị Như Quỳnh 14/07/2004
207 11A2 3845833269 Lê Thị Sơn 20/01/2004
208 11A2 3845833270 Đặng Quốc Tấn 15/05/2004
209 11A2 3845833271 Nguyễn Xuân Thanh 22/12/2004
210 11A2 3849861930 Ngô Thị Phương Thảo 24/02/2004
211 11A2 3845833273 Hoàng Văn Tới 07/10/2004
G KIỂM HỌC KỲ
2020-2021 - Học kỳ: II
học: CÔNG NGHỆ
ĐĐGgk ĐĐGck
Sở Giáo dục và Đào tạo Thanh Hóa BẢNG KIỂM HỌC KỲ
Trường: Trường THPT Hoằng Hoá 4 Năm học: 2020-2021 - Học kỳ: II
Lớp: 11A3 Môn học: CÔNG NGHỆ
ĐĐGtx
STT Tên lớp Mã học sinh Họ và tên Ngày sinh
1 2 3
212 11A3 3808086817 Lê Xuân Bảy 08/05/2004
213 11A3 3845833274 Nguyễn Trọng Bình 02/01/2004
214 11A3 3845833275 Nguyễn Hữu Cương 21/05/2004
215 11A3 3845833276 Lương Khả Dũng 06/07/2004
216 11A3 3845833279 Nguyễn Văn Dũng 14/12/2004
217 11A3 3849861931 Lê Quốc Dương 14/03/2004
218 11A3 3845833281 Nguyễn Văn Dương 06/02/2004
219 11A3 3845833284 Nguyễn Văn Đạt 04/02/2004
220 11A3 3845833285 Nguyễn Tất Đông 01/09/2004
221 11A3 3849861932 Lương Anh Đức 10/03/2004
222 11A3 3845833286 Lê Thị Giang 03/06/2004
223 11A3 3845833288 Nguyễn Thị Giang 03/02/2004
224 11A3 3845833289 Nguyễn Thanh Hiền 20/02/2004
225 11A3 3845833290 Lê Xuân Hiếu 07/03/2004
226 11A3 3845833291 Nguyễn Trung Hiếu 30/10/2004
227 11A3 3845833292 Cao Đình Hòa 31/12/2004
228 11A3 3845833293 Triệu Thị Tuyết Hồng 01/03/2004
229 11A3 3845833294 Lê Đình Huy 22/04/2004
230 11A3 3845833295 Lê Trọng Huy 18/03/2004
231 11A3 3845833296 Lê Thị Huyền 19/10/2004
232 11A3 3808086913 Nguyễn Thị Huyền 28/10/2004
233 11A3 3845833298 Lê Huy Khánh 06/10/2004
234 11A3 3845833299 Nguyễn Xuân Khánh 20/12/2004
235 11A3 3845833300 Lê Huy Lanh 27/03/2004
236 11A3 3845833301 Nguyễn Thùy Loan 19/09/2004
237 11A3 3845833302 Nguyễn Thị Lý 07/02/2004
238 11A3 3845833305 Nguyễn Văn Mạnh 26/01/2004
239 11A3 3845833306 Nguyễn Thị Minh 16/03/2004
240 11A3 3807543707 Lê Viết Ngọc 27/10/2004
241 11A3 3845833307 Lê Thị Nhung 26/05/2004
242 11A3 3845833308 Lê Bá Quyền 22/11/2004
243 11A3 3845833309 Hoàng Thị Yến Quỳnh 26/10/2004
244 11A3 3835323298 Lê Đình Thanh 24/08/2004
245 11A3 3845833311 Nguyễn Thị Thanh 27/02/2004
246 11A3 3845833312 Hoàng Thị Phương Thảo 19/08/2004
247 11A3 3845833313 Chu Hữu Thiện 29/01/2004
248 11A3 3845833314 Lê Thị Thùy Trang 07/05/2004
249 11A3 3845833315 Lê Thu Trang 18/03/2004
250 11A3 3845833316 Lê Trọng Tuấn 06/03/2004
251 11A3 3845833317 Lê Xuân Tuấn 16/04/2004
252 11A3 3845833318 Nguyễn Tiến Tùng 30/01/2004
253 11A3 3845833319 Hoàng Thị Ánh Tuyết 25/08/2004
254 11A3 3845833320 Bùi Trường Việt 26/11/2004
G KIỂM HỌC KỲ
2020-2021 - Học kỳ: II
học: CÔNG NGHỆ
ĐĐGgk ĐĐGck
Sở Giáo dục và Đào tạo Thanh Hóa BẢNG KIỂM HỌC KỲ
Trường: Trường THPT Hoằng Hoá 4 Năm học: 2020-2021 - Học kỳ: II
Lớp: 11A4 Môn học: CÔNG NGHỆ
ĐĐGtx
STT Tên lớp Mã học sinh Họ và tên Ngày sinh
1 2 3
255 11A4 3808086803 Lê Thị Ngọc Anh 29/01/2004
256 11A4 3845833321 Nguyễn Khắc Bắc 25/06/2004
257 11A4 3808700278 Lê Bảo Chung 19/06/2004
258 11A4 3845833322 Lê Văn Công 02/07/2004
259 11A4 3845833323 Vũ Hoàng Cúc 11/02/2004
260 11A4 3845833240 Lê Thị Ngọc Diệp 03/07/2004
261 11A4 3845833324 Lương Xuân Bảo Duy 07/10/2004
262 11A4 3845833325 Mai Trọng Duy 30/05/2004
263 11A4 3845833326 Nguyễn Khánh Duy 10/03/2004
264 11A4 3845833327 Lường Thị Dương 02/05/2004
265 11A4 3845833328 Nguyễn Xuân Dương 24/11/2004
266 11A4 3845833378 Nguyễn Hữu Đức 20/02/2004
267 11A4 3845833329 Nguyễn Trường Giang 07/01/2004
268 11A4 3845833330 Lê Thị Thu Hằng 13/01/2004
269 11A4 3845833332 Nguyễn Thị Thu Hiền 26/02/2004
270 11A4 3845833333 Nguyễn Gia Hiếu 10/12/2004
271 11A4 3808700283 Từ Thị Hồng Hoan 22/03/2004
272 11A4 3845833335 Nguyễn Tuấn Kiệt 19/08/2004
273 11A4 3845833336 Lương Thùy Linh 02/08/2004
274 11A4 3845833337 Nguyễn Thị Linh 15/01/2004
275 11A4 3845833339 Nguyễn Thùy Linh 23/08/2004
276 11A4 3845833340 Nguyễn Mai Trà My 17/11/2004
277 11A4 3845833341 Lê Thị Ánh Nguyệt 15/04/2004
278 11A4 3845833342 Lê Văn Nhất 04/05/2004
279 11A4 3829789537 Nguyễn Bá Nhớ 06/06/2004
280 11A4 3808086946 Lê Thị Oanh 09/12/2004
281 11A4 3845833344 Lê Như Quỳnh 26/07/2004
282 11A4 3835324121 Ngô Thị Như Quỳnh 12/10/2004
283 11A4 3808086955 Lê Xuân Sơn 03/06/2004
284 11A4 3845833347 Hoàng Trọng Tấn 18/03/2004
285 11A4 3845833349 Lương Thị Hồng Thanh 25/01/2004
286 11A4 3845833352 Nguyễn Thị Phương Thanh 11/08/2004
287 11A4 3845833355 Nguyễn Phương Thảo 30/03/2004
288 11A4 3845833359 Nguyễn Thị Thảo 28/05/2004
289 11A4 3845833361 Nguyễn Thị Thanh Thùy 20/03/2004
290 11A4 3845833362 Lê Nguyễn Uyên Trang 24/08/2004
291 11A4 3845833363 Lê Thị Trang 11/09/2004
292 11A4 3845833364 Nguyễn Văn Tú 10/11/2004
293 11A4 3845833365 Trịnh Thị Thanh Tú 08/12/2004
294 11A4 3849861935 Hoàng Long Vũ 12/06/2004
295 11A4 3845833367 Lê Doãn Minh Vũ 16/04/2004
296 11A4 3845833368 Lê Thị Hà Vy 28/12/2004
297 11A4 3845833369 Nguyễn Thị Hà Vy 19/01/2004
G KIỂM HỌC KỲ
2020-2021 - Học kỳ: II
học: CÔNG NGHỆ
ĐĐGgk ĐĐGck
Sở Giáo dục và Đào tạo Thanh Hóa BẢNG KIỂM HỌC KỲ
Trường: Trường THPT Hoằng Hoá 4 Năm học: 2020-2021 - Học kỳ: II
Lớp: 11A5 Môn học: CÔNG NGHỆ
ĐĐGtx
STT Tên lớp Mã học sinh Họ và tên Ngày sinh
1 2 3
1 11A5 3845833372 Lê Đình Biên 22/09/2003
2 11A5 3845833373 Đỗ Văn Bình 14/04/2004
3 11A5 3808079631 Lê Văn Bình 21/04/2004
4 11A5 3845833374 Hoàng Ngọc Duy 30/01/2004
5 11A5 3845833375 Nguyễn Đình Đại 11/06/2004
6 11A5 3845833376 Bùi Khắc Đạt 10/04/2004
7 11A5 3845833377 Cao Ngọc Đồng 28/02/2004
8 11A5 3845833379 Ngô Công Giáp 05/05/2004
9 11A5 3845833380 Lê Thị Hải 14/11/2004
10 11A5 3845833381 Lương Khắc Hải 21/01/2004
11 11A5 3808086833 Lê Thúy Hằng 01/10/2004
12 11A5 3808086842 Lê Trần Hoàng 29/09/2004
13 11A5 3845833382 Nguyễn Thị Hồng 28/10/2004
14 11A5 3845833383 Lương Xuân Hùng 10/11/2004
15 11A5 3845833384 Nguyễn Thị Thu Huyền 02/09/2004
16 11A5 3845833385 Bùi Thị Lan 22/02/2004
17 11A5 3808700285 Đoàn Thị Ngọc Linh 27/10/2004
18 11A5 3845833386 Lê Văn Long 27/06/2004
19 11A5 3845833387 Lê Thị Mai 08/10/2003
20 11A5 3845833388 Bùi Việt Minh 06/12/2004
21 11A5 3845833389 Nguyễn Quốc Minh 02/12/2004
22 11A5 3845833390 Lê Văn Nam 07/05/2004
23 11A5 3845833391 Lê Hữu Nghĩa 17/04/2004
24 11A5 3808700289 Lê Thị Ngọc 23/10/2004
25 11A5 3845833392 Nguyễn Thị Nhung 30/12/2003
26 11A5 3845833393 Nguyễn Thị Hồng Nhung 31/03/2004
27 11A5 3845833394 Lê Bá Phúc 07/09/2004
28 11A5 3845833395 Cao Xuân Quyết 10/11/2004
29 11A5 3845833397 Hoàng Văn Sỹ 23/02/2004
30 11A5 3858324045 Lê Văn Thành 13/10/2003
31 11A5 3845833398 Lê Trần Thịnh 27/01/2004
32 11A5 3845833399 Nguyễn Đình Thọ 30/04/2004
33 11A5 3845833400 Hoàng Minh Thùy 08/10/2004
34 11A5 3845833402 Trương Minh Tiến 14/12/2003
35 11A5 3845833403 Lê Khắc Trung 25/08/2004
36 11A5 3845833406 Lê Duy Trường 13/11/2004
37 11A5 3845833409 Nguyễn Mạnh Tuấn 24/03/2004
38 11A5 3845833413 Lường Thị Tú Uyên 18/06/2004
39 11A5 3845833415 Lê Văn Việt 04/01/2004
40 11A5 3845833416 Lê Văn Yên 12/03/2004
G KIỂM HỌC KỲ
2020-2021 - Học kỳ: II
học: CÔNG NGHỆ
ĐĐGgk ĐĐGck
Sở Giáo dục và Đào tạo Thanh Hóa BẢNG KIỂM HỌC KỲ
Trường: Trường THPT Hoằng Hoá 4 Năm học: 2020-2021 - Học kỳ: II
Lớp: 11A6 Môn học: CÔNG NGHỆ
ĐĐGtx
STT Tên lớp Mã học sinh Họ và tên Ngày sinh
1 2 3
338 11A6 3845833418 Lê Bá An 08/02/2004
339 11A6 3845833420 Lê Đình Anh 10/11/2003
340 11A6 3807543653 Lê Kim Tuấn Anh 12/10/2004
341 11A6 3845833422 Nguyễn Thế Anh 05/01/2004
342 11A6 3845833425 Nguyễn Thị Anh 30/03/2004
343 11A6 3845833430 Phạm Ngọc Anh 13/04/2004
344 11A6 3845833431 Thiều Thị Quỳnh Anh 23/03/2004
345 11A6 3845833433 Hoàng Sỹ Công 17/12/2003
346 11A6 3845833434 Trần Văn Cường 07/01/2004
347 11A6 3835323285 Lê Thị Duyên 08/07/2004
348 11A6 3845833436 Lê Xuân Đức 06/02/2004
349 11A6 3845833437 Phan Văn Giáp 25/08/2004
350 11A6 3845833438 Ngô Thị Hà 20/10/2004
351 11A6 3845833439 Nguyễn Tuấn Hải 15/10/2004
352 11A6 3845833442 Nguyễn Thị Hằng 13/07/2004
353 11A6 3845833443 Nguyễn Đăng Hiếu 10/06/2004
354 11A6 3808086852 Lê Thị Hồng 22/07/2004
355 11A6 3845833444 Bùi Khắc Hợp 06/03/2004
356 11A6 3845833445 Nguyễn Gia Khánh 15/10/2004
357 11A6 3845833447 Nguyễn Khắc Luân 09/10/2003
358 11A6 3845833448 Nguyễn Văn Mạnh 13/10/2004
359 11A6 3845833449 Lương Xuân Minh 18/08/2004
360 11A6 3835372488 Lê Văn Nhân 13/10/2004
361 11A6 3808700291 Lê Anh Phúc 26/03/2004
362 11A6 3845833450 Lê Thị Phương 18/08/2004
363 11A6 3845833451 Lường Thị Phượng 08/04/2004
364 11A6 3845833452 Đỗ Văn Quân 10/01/2004
365 11A6 3845833453 Nguyễn Tiến Quân 14/06/2004
366 11A6 3835406091 Lê Huy Quý 05/12/2003
367 11A6 3845833454 Lê Đình Sơn 09/09/2004
368 11A6 3845833455 Nguyễn Văn Sơn 21/05/2004
369 11A6 3845833456 Lường Huy Sỹ 01/05/2004
370 11A6 3845833457 Lê Thị Thanh 24/06/2004
371 11A6 3845833458 Nguyễn Khắc Thanh 23/09/2004
372 11A6 3845833459 Lê Thị Tình 14/04/2004
373 11A6 3845833460 Lê Canh Toàn 17/11/2004
374 11A6 3845833461 Lê Thị Thùy Trang 19/05/2004
375 11A6 3845833462 Lương Danh Tùng 20/10/2004
376 11A6 3845833463 Nguyễn Thế Tùng 06/09/2004
377 11A6 3845833464 Nguyễn Thế Tưởng 02/01/2003
378 11A6 3845833465 Lê Doãn Việt 19/06/2004
G KIỂM HỌC KỲ
2020-2021 - Học kỳ: II
học: CÔNG NGHỆ
ĐĐGgk ĐĐGck