Bang Diem HK 2 Khoi 11 Mon Cong Nghe

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 25

STT Tên cột Hướng dẫn nhập Bắt buộc

Nhập đúng theo Mã học sinh trên hệ


1 Mã học sinh x
thống
2 Họ và tên Nhập đúng theo Họ và tên trên hệ thống x
Nhập đúng theo Ngày sinh của HS trên hệ
3 Ngày sinh x
thống
4
5
6
7
8
Sở Giáo dục và Đào tạo Thanh Hóa BẢNG KIỂM HỌC KỲ
Trường: Trường THPT Hoằng Hoá 4 Năm học: 2020-2021 - Học kỳ: II
Lớp: 11A1 Môn học: CÔNG NGHỆ

ĐĐGtx
STT Tên lớp Mã học sinh Họ và tên Ngày sinh

1 2 3
1 11A1 3845833181 Lê Thị Mai Anh 21/04/2004
2 11A1 3849851036 Nguyễn Danh Việt Anh 01/02/2004
3 11A1 3845833184 Lê Thị Ngọc Ánh 06/07/2004
4 11A1 3845833187 Nguyễn Đình Châu 18/08/2004
5 11A1 3845833188 Nguyễn Mạnh Dũng 16/08/2004
6 11A1 3845833190 Lê Văn Dương 23/02/2004
7 11A1 3845833191 Nguyễn Xuân Đức 24/08/2004
8 11A1 3845833193 Lê Văn Hà 19/05/2004
9 11A1 3845833194 Đoàn Thị Hằng 17/09/2004
10 11A1 3845833196 Lê Văn Hiệp 03/09/2004
11 11A1 3808700282 Lê Văn Hiếu 01/11/2004
12 11A1 3808700284 Lê Thị Hồng 01/04/2004
13 11A1 3845833197 Lê Khả Hùng 30/05/2004
14 11A1 3845833198 Lê Trọng Huy 18/04/2004
15 11A1 3845833199 Lê Văn Huy 26/02/2004
16 11A1 3845833200 Lê Xuân Đức Huy 27/04/2004
17 11A1 3845833201 Hà Thị Ngọc Huyền 18/01/2004
18 11A1 3845833203 Lê Diệu Huyền 29/01/2004
19 11A1 3845833205 Nguyễn Khánh Huyền 23/11/2004
20 11A1 3845833206 Lê Thị Hường 15/10/2004
21 11A1 3845833207 Nguyễn Quốc Khánh 28/08/2004
22 11A1 3845833208 Nguyễn Tuấn Kiệt 06/10/2004
23 11A1 3845833209 Lê Bảo Linh 03/01/2004
24 11A1 3845833210 Lê Khánh Linh 03/01/2004
25 11A1 3808086930 Lê Thị Linh 04/03/2004
26 11A1 3845833211 Lường Thị Ngọc Linh 22/01/2004
27 11A1 3845833212 Nguyễn Thị Diệu Linh 03/09/2004
28 11A1 3845833213 Nguyễn Văn Lương 09/09/2004
29 11A1 3845833215 Nguyễn Văn Mạnh 09/08/2004
30 11A1 3845833216 Trần Hữu Nam 26/09/2004
31 11A1 3845833217 Lê Thị Yến Nhi 15/05/2004
32 11A1 3845833218 Nguyễn Việt Quang 31/01/2004
33 11A1 3845833219 Lê Thị Thủy Quỳnh 13/11/2004
34 11A1 3845833221 Lê Hữu Sơn 18/04/2004
36 11A1 3845833223 Trần Ngọc Tâm 15/06/2004
37 11A1 3845833224 Nguyễn Kim Thanh 16/11/2004
38 11A1 3845833225 Đỗ Tiến Thành 11/01/2004
39 11A1 3845833226 Lê Sỹ Thịnh 26/09/2004
40 11A1 3845833228 Lê Huy Tiến 05/09/2004
41 11A1 3808086971 Lê Thị Trang 03/01/2004
42 11A1 3845833229 Lương Việt Trinh 26/11/2004
43 11A1 3845833230 Nguyễn Đức Trung 30/07/2004
44 11A1 3845833231 Nguyễn Thanh Tú 31/01/2004
45 11A1 3845833232 Lê Tuấn Vũ 01/05/2004
G KIỂM HỌC KỲ
Học kỳ: II

ĐĐGgk ĐĐGck
Sở Giáo dục và Đào tạo Thanh Hóa BẢNG KIỂM HỌC KỲ
Trường: Trường THPT Hoằng Hoá 4 Năm học: 2020-2021 - Học kỳ: II
Lớp: 11A2 Môn học: CÔNG NGHỆ

ĐĐGtx
STT Tên lớp Mã học sinh Họ và tên Ngày sinh

1 2 3
169 11A2 3845833233 Hoàng Thị Lan Anh 06/09/2004
170 11A2 3845833234 Hoàng Văn Anh 11/02/2004
171 11A2 3845833235 Hoàng Việt Anh 19/08/2004
172 11A2 3845833371 Lê Tuấn Anh 12/02/2004
173 11A2 3845833236 Nguyễn Đức Anh 15/10/2004
174 11A2 3808086807 Hoàng Thị Ánh 21/02/2004
175 11A2 3845833238 Hoàng Thị Ngọc Ánh 05/09/2004
176 11A2 3845833239 Lê Văn Bảo 14/06/2004
177 11A2 3845833241 Trần Đức Đông 04/09/2004
178 11A2 3808086829 Nguyễn Trường Giang 25/07/2004
179 11A2 3845833243 Ngô Thị Hà 17/03/2004
180 11A2 3845833244 Nguyễn Thị Hậu 26/05/2004
181 11A2 3845833245 Hoàng Minh Hiếu 12/04/2004
182 11A2 3845833246 Lê Văn Hoàng 26/06/2004
183 11A2 3845833247 Lương Tuấn Hoàng 07/02/2004
184 11A2 3849861927 Lê Ngọc Học 13/10/2004
185 11A2 3845833248 Hoàng Quốc Huy 27/09/2004
186 11A2 3808086916 Nguyễn Thu Huyền 10/01/2004
187 11A2 3849861928 Lê Trung Kiên 17/09/2004
188 11A2 3858314865 Lê Thị Phương Lan 16/02/2004
189 11A2 3808079674 Vũ Thị Lan 22/02/2004
190 11A2 3845833250 Lê Thị Thùy Linh 28/05/2004
191 11A2 3845833251 Nguyễn Thùy Linh 14/11/2004
192 11A2 3845833252 Trần Đức Linh 31/05/2004
193 11A2 3845833253 Lương Thị Mai 14/08/2004
194 11A2 3845833254 Hoàng Thị Minh 15/01/2004
195 11A2 3845833256 Lê Văn Minh 06/01/2004
196 11A2 3845833257 Nguyễn Hữu Nam 10/04/2004
197 11A2 3845833258 Nguyễn Văn Nam 26/01/2004
198 11A2 3845833259 Nguyễn Đức Ngọc 16/08/2004
199 11A2 3845833260 Trần Văn Ngọc 24/11/2004
200 11A2 3845833261 Hoàng Sĩ Nguyên 03/11/2003
201 11A2 3808086943 Lê Khả Niên 14/07/2004
202 11A2 3845833262 Lê Mạnh Phong 21/03/2003
203 11A2 3845833264 Nguyễn Mai Phương 24/08/2004
204 11A2 3845833265 Lê Trọng Quyến 20/09/2004
205 11A2 3845833267 Lê Thị Thúy Quỳnh 20/08/2004
206 11A2 3845833268 Nguyễn Thị Như Quỳnh 14/07/2004
207 11A2 3845833269 Lê Thị Sơn 20/01/2004
208 11A2 3845833270 Đặng Quốc Tấn 15/05/2004
209 11A2 3845833271 Nguyễn Xuân Thanh 22/12/2004
210 11A2 3849861930 Ngô Thị Phương Thảo 24/02/2004
211 11A2 3845833273 Hoàng Văn Tới 07/10/2004
G KIỂM HỌC KỲ
2020-2021 - Học kỳ: II
học: CÔNG NGHỆ

ĐĐGgk ĐĐGck
Sở Giáo dục và Đào tạo Thanh Hóa BẢNG KIỂM HỌC KỲ
Trường: Trường THPT Hoằng Hoá 4 Năm học: 2020-2021 - Học kỳ: II
Lớp: 11A3 Môn học: CÔNG NGHỆ

ĐĐGtx
STT Tên lớp Mã học sinh Họ và tên Ngày sinh

1 2 3
212 11A3 3808086817 Lê Xuân Bảy 08/05/2004
213 11A3 3845833274 Nguyễn Trọng Bình 02/01/2004
214 11A3 3845833275 Nguyễn Hữu Cương 21/05/2004
215 11A3 3845833276 Lương Khả Dũng 06/07/2004
216 11A3 3845833279 Nguyễn Văn Dũng 14/12/2004
217 11A3 3849861931 Lê Quốc Dương 14/03/2004
218 11A3 3845833281 Nguyễn Văn Dương 06/02/2004
219 11A3 3845833284 Nguyễn Văn Đạt 04/02/2004
220 11A3 3845833285 Nguyễn Tất Đông 01/09/2004
221 11A3 3849861932 Lương Anh Đức 10/03/2004
222 11A3 3845833286 Lê Thị Giang 03/06/2004
223 11A3 3845833288 Nguyễn Thị Giang 03/02/2004
224 11A3 3845833289 Nguyễn Thanh Hiền 20/02/2004
225 11A3 3845833290 Lê Xuân Hiếu 07/03/2004
226 11A3 3845833291 Nguyễn Trung Hiếu 30/10/2004
227 11A3 3845833292 Cao Đình Hòa 31/12/2004
228 11A3 3845833293 Triệu Thị Tuyết Hồng 01/03/2004
229 11A3 3845833294 Lê Đình Huy 22/04/2004
230 11A3 3845833295 Lê Trọng Huy 18/03/2004
231 11A3 3845833296 Lê Thị Huyền 19/10/2004
232 11A3 3808086913 Nguyễn Thị Huyền 28/10/2004
233 11A3 3845833298 Lê Huy Khánh 06/10/2004
234 11A3 3845833299 Nguyễn Xuân Khánh 20/12/2004
235 11A3 3845833300 Lê Huy Lanh 27/03/2004
236 11A3 3845833301 Nguyễn Thùy Loan 19/09/2004
237 11A3 3845833302 Nguyễn Thị Lý 07/02/2004
238 11A3 3845833305 Nguyễn Văn Mạnh 26/01/2004
239 11A3 3845833306 Nguyễn Thị Minh 16/03/2004
240 11A3 3807543707 Lê Viết Ngọc 27/10/2004
241 11A3 3845833307 Lê Thị Nhung 26/05/2004
242 11A3 3845833308 Lê Bá Quyền 22/11/2004
243 11A3 3845833309 Hoàng Thị Yến Quỳnh 26/10/2004
244 11A3 3835323298 Lê Đình Thanh 24/08/2004
245 11A3 3845833311 Nguyễn Thị Thanh 27/02/2004
246 11A3 3845833312 Hoàng Thị Phương Thảo 19/08/2004
247 11A3 3845833313 Chu Hữu Thiện 29/01/2004
248 11A3 3845833314 Lê Thị Thùy Trang 07/05/2004
249 11A3 3845833315 Lê Thu Trang 18/03/2004
250 11A3 3845833316 Lê Trọng Tuấn 06/03/2004
251 11A3 3845833317 Lê Xuân Tuấn 16/04/2004
252 11A3 3845833318 Nguyễn Tiến Tùng 30/01/2004
253 11A3 3845833319 Hoàng Thị Ánh Tuyết 25/08/2004
254 11A3 3845833320 Bùi Trường Việt 26/11/2004
G KIỂM HỌC KỲ
2020-2021 - Học kỳ: II
học: CÔNG NGHỆ

ĐĐGgk ĐĐGck
Sở Giáo dục và Đào tạo Thanh Hóa BẢNG KIỂM HỌC KỲ
Trường: Trường THPT Hoằng Hoá 4 Năm học: 2020-2021 - Học kỳ: II
Lớp: 11A4 Môn học: CÔNG NGHỆ

ĐĐGtx
STT Tên lớp Mã học sinh Họ và tên Ngày sinh

1 2 3
255 11A4 3808086803 Lê Thị Ngọc Anh 29/01/2004
256 11A4 3845833321 Nguyễn Khắc Bắc 25/06/2004
257 11A4 3808700278 Lê Bảo Chung 19/06/2004
258 11A4 3845833322 Lê Văn Công 02/07/2004
259 11A4 3845833323 Vũ Hoàng Cúc 11/02/2004
260 11A4 3845833240 Lê Thị Ngọc Diệp 03/07/2004
261 11A4 3845833324 Lương Xuân Bảo Duy 07/10/2004
262 11A4 3845833325 Mai Trọng Duy 30/05/2004
263 11A4 3845833326 Nguyễn Khánh Duy 10/03/2004
264 11A4 3845833327 Lường Thị Dương 02/05/2004
265 11A4 3845833328 Nguyễn Xuân Dương 24/11/2004
266 11A4 3845833378 Nguyễn Hữu Đức 20/02/2004
267 11A4 3845833329 Nguyễn Trường Giang 07/01/2004
268 11A4 3845833330 Lê Thị Thu Hằng 13/01/2004
269 11A4 3845833332 Nguyễn Thị Thu Hiền 26/02/2004
270 11A4 3845833333 Nguyễn Gia Hiếu 10/12/2004
271 11A4 3808700283 Từ Thị Hồng Hoan 22/03/2004
272 11A4 3845833335 Nguyễn Tuấn Kiệt 19/08/2004
273 11A4 3845833336 Lương Thùy Linh 02/08/2004
274 11A4 3845833337 Nguyễn Thị Linh 15/01/2004
275 11A4 3845833339 Nguyễn Thùy Linh 23/08/2004
276 11A4 3845833340 Nguyễn Mai Trà My 17/11/2004
277 11A4 3845833341 Lê Thị Ánh Nguyệt 15/04/2004
278 11A4 3845833342 Lê Văn Nhất 04/05/2004
279 11A4 3829789537 Nguyễn Bá Nhớ 06/06/2004
280 11A4 3808086946 Lê Thị Oanh 09/12/2004
281 11A4 3845833344 Lê Như Quỳnh 26/07/2004
282 11A4 3835324121 Ngô Thị Như Quỳnh 12/10/2004
283 11A4 3808086955 Lê Xuân Sơn 03/06/2004
284 11A4 3845833347 Hoàng Trọng Tấn 18/03/2004
285 11A4 3845833349 Lương Thị Hồng Thanh 25/01/2004
286 11A4 3845833352 Nguyễn Thị Phương Thanh 11/08/2004
287 11A4 3845833355 Nguyễn Phương Thảo 30/03/2004
288 11A4 3845833359 Nguyễn Thị Thảo 28/05/2004
289 11A4 3845833361 Nguyễn Thị Thanh Thùy 20/03/2004
290 11A4 3845833362 Lê Nguyễn Uyên Trang 24/08/2004
291 11A4 3845833363 Lê Thị Trang 11/09/2004
292 11A4 3845833364 Nguyễn Văn Tú 10/11/2004
293 11A4 3845833365 Trịnh Thị Thanh Tú 08/12/2004
294 11A4 3849861935 Hoàng Long Vũ 12/06/2004
295 11A4 3845833367 Lê Doãn Minh Vũ 16/04/2004
296 11A4 3845833368 Lê Thị Hà Vy 28/12/2004
297 11A4 3845833369 Nguyễn Thị Hà Vy 19/01/2004
G KIỂM HỌC KỲ
2020-2021 - Học kỳ: II
học: CÔNG NGHỆ

ĐĐGgk ĐĐGck
Sở Giáo dục và Đào tạo Thanh Hóa BẢNG KIỂM HỌC KỲ
Trường: Trường THPT Hoằng Hoá 4 Năm học: 2020-2021 - Học kỳ: II
Lớp: 11A5 Môn học: CÔNG NGHỆ

ĐĐGtx
STT Tên lớp Mã học sinh Họ và tên Ngày sinh

1 2 3
1 11A5 3845833372 Lê Đình Biên 22/09/2003
2 11A5 3845833373 Đỗ Văn Bình 14/04/2004
3 11A5 3808079631 Lê Văn Bình 21/04/2004
4 11A5 3845833374 Hoàng Ngọc Duy 30/01/2004
5 11A5 3845833375 Nguyễn Đình Đại 11/06/2004
6 11A5 3845833376 Bùi Khắc Đạt 10/04/2004
7 11A5 3845833377 Cao Ngọc Đồng 28/02/2004
8 11A5 3845833379 Ngô Công Giáp 05/05/2004
9 11A5 3845833380 Lê Thị Hải 14/11/2004
10 11A5 3845833381 Lương Khắc Hải 21/01/2004
11 11A5 3808086833 Lê Thúy Hằng 01/10/2004
12 11A5 3808086842 Lê Trần Hoàng 29/09/2004
13 11A5 3845833382 Nguyễn Thị Hồng 28/10/2004
14 11A5 3845833383 Lương Xuân Hùng 10/11/2004
15 11A5 3845833384 Nguyễn Thị Thu Huyền 02/09/2004
16 11A5 3845833385 Bùi Thị Lan 22/02/2004
17 11A5 3808700285 Đoàn Thị Ngọc Linh 27/10/2004
18 11A5 3845833386 Lê Văn Long 27/06/2004
19 11A5 3845833387 Lê Thị Mai 08/10/2003
20 11A5 3845833388 Bùi Việt Minh 06/12/2004
21 11A5 3845833389 Nguyễn Quốc Minh 02/12/2004
22 11A5 3845833390 Lê Văn Nam 07/05/2004
23 11A5 3845833391 Lê Hữu Nghĩa 17/04/2004
24 11A5 3808700289 Lê Thị Ngọc 23/10/2004
25 11A5 3845833392 Nguyễn Thị Nhung 30/12/2003
26 11A5 3845833393 Nguyễn Thị Hồng Nhung 31/03/2004
27 11A5 3845833394 Lê Bá Phúc 07/09/2004
28 11A5 3845833395 Cao Xuân Quyết 10/11/2004
29 11A5 3845833397 Hoàng Văn Sỹ 23/02/2004
30 11A5 3858324045 Lê Văn Thành 13/10/2003
31 11A5 3845833398 Lê Trần Thịnh 27/01/2004
32 11A5 3845833399 Nguyễn Đình Thọ 30/04/2004
33 11A5 3845833400 Hoàng Minh Thùy 08/10/2004
34 11A5 3845833402 Trương Minh Tiến 14/12/2003
35 11A5 3845833403 Lê Khắc Trung 25/08/2004
36 11A5 3845833406 Lê Duy Trường 13/11/2004
37 11A5 3845833409 Nguyễn Mạnh Tuấn 24/03/2004
38 11A5 3845833413 Lường Thị Tú Uyên 18/06/2004
39 11A5 3845833415 Lê Văn Việt 04/01/2004
40 11A5 3845833416 Lê Văn Yên 12/03/2004
G KIỂM HỌC KỲ
2020-2021 - Học kỳ: II
học: CÔNG NGHỆ

ĐĐGgk ĐĐGck
Sở Giáo dục và Đào tạo Thanh Hóa BẢNG KIỂM HỌC KỲ
Trường: Trường THPT Hoằng Hoá 4 Năm học: 2020-2021 - Học kỳ: II
Lớp: 11A6 Môn học: CÔNG NGHỆ

ĐĐGtx
STT Tên lớp Mã học sinh Họ và tên Ngày sinh

1 2 3
338 11A6 3845833418 Lê Bá An 08/02/2004
339 11A6 3845833420 Lê Đình Anh 10/11/2003
340 11A6 3807543653 Lê Kim Tuấn Anh 12/10/2004
341 11A6 3845833422 Nguyễn Thế Anh 05/01/2004
342 11A6 3845833425 Nguyễn Thị Anh 30/03/2004
343 11A6 3845833430 Phạm Ngọc Anh 13/04/2004
344 11A6 3845833431 Thiều Thị Quỳnh Anh 23/03/2004
345 11A6 3845833433 Hoàng Sỹ Công 17/12/2003
346 11A6 3845833434 Trần Văn Cường 07/01/2004
347 11A6 3835323285 Lê Thị Duyên 08/07/2004
348 11A6 3845833436 Lê Xuân Đức 06/02/2004
349 11A6 3845833437 Phan Văn Giáp 25/08/2004
350 11A6 3845833438 Ngô Thị Hà 20/10/2004
351 11A6 3845833439 Nguyễn Tuấn Hải 15/10/2004
352 11A6 3845833442 Nguyễn Thị Hằng 13/07/2004
353 11A6 3845833443 Nguyễn Đăng Hiếu 10/06/2004
354 11A6 3808086852 Lê Thị Hồng 22/07/2004
355 11A6 3845833444 Bùi Khắc Hợp 06/03/2004
356 11A6 3845833445 Nguyễn Gia Khánh 15/10/2004
357 11A6 3845833447 Nguyễn Khắc Luân 09/10/2003
358 11A6 3845833448 Nguyễn Văn Mạnh 13/10/2004
359 11A6 3845833449 Lương Xuân Minh 18/08/2004
360 11A6 3835372488 Lê Văn Nhân 13/10/2004
361 11A6 3808700291 Lê Anh Phúc 26/03/2004
362 11A6 3845833450 Lê Thị Phương 18/08/2004
363 11A6 3845833451 Lường Thị Phượng 08/04/2004
364 11A6 3845833452 Đỗ Văn Quân 10/01/2004
365 11A6 3845833453 Nguyễn Tiến Quân 14/06/2004
366 11A6 3835406091 Lê Huy Quý 05/12/2003
367 11A6 3845833454 Lê Đình Sơn 09/09/2004
368 11A6 3845833455 Nguyễn Văn Sơn 21/05/2004
369 11A6 3845833456 Lường Huy Sỹ 01/05/2004
370 11A6 3845833457 Lê Thị Thanh 24/06/2004
371 11A6 3845833458 Nguyễn Khắc Thanh 23/09/2004
372 11A6 3845833459 Lê Thị Tình 14/04/2004
373 11A6 3845833460 Lê Canh Toàn 17/11/2004
374 11A6 3845833461 Lê Thị Thùy Trang 19/05/2004
375 11A6 3845833462 Lương Danh Tùng 20/10/2004
376 11A6 3845833463 Nguyễn Thế Tùng 06/09/2004
377 11A6 3845833464 Nguyễn Thế Tưởng 02/01/2003
378 11A6 3845833465 Lê Doãn Việt 19/06/2004
G KIỂM HỌC KỲ
2020-2021 - Học kỳ: II
học: CÔNG NGHỆ

ĐĐGgk ĐĐGck

You might also like