Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

ĐỀ 1 VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG VÀ TIN HỌC

ĐỀ THI CUỐI KỲ GIẢI TÍCH 2  Học kỳ 20192


Mã HP: MI1023 Nhóm ngành/Lớp/Khóa: KSTN 62 Thời gian: 90 phút
Chú ý:  Thí sinh không được sử dụng tài liệu
 Giám thị phải ký xác nhận số đề vào đề thi

Câu 1: Tính độ cong tại M 0  


2, 2,1 , của đường x 2  2 z , y 2  4 z.
4 8x
Câu 2: Đổi thứ tự tính tích phân:  dx  f  x, y  dy.
0 4 x  x2

Câu 3: Tính thể tích vật thể giới hạn bởi các mặt: x 2  y 2  2 x, x 2  y 2  2 y, z  x  2 y, z  0.
1
dx
Câu 4: Tính: 
0
30
1  x30
.

x3  x 4
1
Câu 5: Tính I   dx.
0
ln x
Câu 6: Tính  y zdxdz  xzdydz  x ydxdy, S là phía ngoài vật thể nằm trong góc phần tám thứ
2 2

nhất và giới hạn bởi các mặt z  x 2  y 2 , x 2  y 2  1, x  0, y  0, z  0.


Câu 7: Cho trường vecto F   x 2 y  y 2 z  i  xyz j   yz 2  xy 2  i. Tìm những điểm trong trường là
điểm xoáy
Câu 8: Tính diện tích mặt cong giới hạn bởi các mặt x 2  y 2  R 2 , x 2  z 2  R 2 , R  0.

e x  e2 x
Câu 9: Tính tích phân:  sin  2018 x  dx.
0
x
Câu 10:Tính
 1   y  
C  2 xy x  y  x  y 2  dx   x 2 x  y 2   dy  ,
x2 y
e 2
ở đó C là đường cong
  x  y2  
    
y  3 1  x5 , có hướng từ A  0;1 đến B 1; 3 2 .  

You might also like