Professional Documents
Culture Documents
Cơ Sở Hạ Tầng - Đinh Thu Huyền - 181720420
Cơ Sở Hạ Tầng - Đinh Thu Huyền - 181720420
Cơ Sở Hạ Tầng - Đinh Thu Huyền - 181720420
Phương thức
Tổng Trong đó hàng nội bộ Tổng trong đó hàng nội bộ
Sắt 600 220 720 450
Sông 150 70 200 90
Bộ 250 100 270 110
Tỷ trọng
Sắt 62.30
Sông 13.11
Bộ 24.59
Tổng 100.00
Hàng đến
Trong đó hàng nội bộ Hàng nhập
450 270
90 110
110 160
650 540
50
20.3703703703704
29.6296296296296
100
O-D A B C D Lượng hàng gửi đi Khoảng cách , km
A 0 120 100 140 360 0
B 140 0 90 80 310 150
C 120 85 0 110 315 120
D 150 70 90 0 310 180
Lượng hàng đến 410 275 280 330 450
HK.Km
Ga 1 87000
Ga 2 67050
Ga 3 35110
Ga 4 74000
Ga 5 73150
Tổng HK.Km 336310
Tổng lượng khách
đi mỗi ga
120
115
81
125
90
531
Lượng sử Kim ngạch Chiểm tỷ lệ Tỷ lệ khối lượng
Sản Đơn vị chi phí
dụng mỗi thu mua tổng kim ngạch từng mặt
phẩm năm (tấn) (‘000 USD ) (‘000 USD) thu mua (%) hàng(%)
Hàng A 79.7
Hàng B 14.5
Hàng C 5.9
Tổng 100.00
Chiểm tỷ lệ Chiểm tỷ lệ
Loại hàng tổng kim ngạch tổng kim ngạch thu mua (%)
thu mua (%)
60.0
A 53.3
50.0
A 26.4
B 2.1 40.0
B 3.4
30.0
B 4.0
B 5.0 20.0
C 1.2
C 1.1 10.0
C 1.9
0.0
C 1.7 A A B B B B C
Tỷ lệ khối lượng
Tỷ lệ khối từng mặt hàng(%)
Loại hàng lượng
từng mặt 18.0
hàng(%) 16.0
A 14.4 14.0
A 10.8 12.0
10.0
8.0
6.0
18.0
16.0
14.0
12.0
B 9.0
10.0
B 2.7
8.0
B 12.6
B 12.6 6.0
C 15.3 4.0
C 9.0 2.0
C 8.1 0.0
A A B B B B C C
C 5.4
Loại hàng
B
B
A
B
C
A
C
C
B
C
hiểm tỷ lệ
ng kim ngạch thu mua (%)
B B B C C C C
Tỷ lệ khối lượng
từng mặt hàng(%)
B B B C C C C