Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 14

Hàng đi ( triệu tấn) Hàng đến

Phương thức
Tổng Trong đó hàng nội bộ Tổng trong đó hàng nội bộ
Sắt 600 220 720 450
Sông 150 70 200 90
Bộ 250 100 270 110

Phương thức Hàng đi ( triệu tấn) Hàng đến


Tổng Trong đó hàng nội bộ Hàng xuất Tổng
Sắt 600 220 380 720
Sông 150 70 80 200
Bộ 250 100 150 270
Tổng 1000 390 610 1190

Tỷ trọng
Sắt 62.30
Sông 13.11
Bộ 24.59
Tổng 100.00
Hàng đến
Trong đó hàng nội bộ Hàng nhập
450 270
90 110
110 160
650 540

50
20.3703703703704
29.6296296296296
100
O-D A B C D Lượng hàng gửi đi Khoảng cách , km
A 0 120 100 140 360 0
B 140 0 90 80 310 150
C 120 85 0 110 315 120
D 150 70 90 0 310 180
Lượng hàng đến 410 275 280 330 450

Mật độ theo từng đoạn sông


A-B 360 =ODab+ODac+ODad
B-C 410 =ODbc+ODac+ODbd+ODad A-B/B-A
C-D 330 =ODcd+ODad+ODbd B-C/C-B
D-C 310 =ODdc+ODdb+ODda C-D/D-C
C-B 425 =ODcb+ODca+ODdb+ODda
B-A 410 =ODba+ODca+ODda

Mật độ vận chuyển trung bình theo từng hướng


Chiều đi (A-D) Chiều về (D-A)
A-B 54000 D-C 55800
B-C 49200 C-B 51000
C-D 59400 B-A 61500
162600 T.km 168300 T.km
361.3333 Tấn 374 Tấn
A-D D-A Khoảng cách
360 410 150
410 425 120
330 310 180
450
Ga 1 2 3 4 5 Quãng đường
tính cước,Km
1 0 30 20 50 20 0
2 25 0 20 40 30 250
3 25 18 0 28 10 300
4 40 35 25 0 25 320
5 25 20 15 30 0 380
Tổng lượng
khách
đến mỗi ga
115 103 80 148 85 1250

HK.Km
Ga 1 87000
Ga 2 67050
Ga 3 35110
Ga 4 74000
Ga 5 73150
Tổng HK.Km 336310
Tổng lượng khách
đi mỗi ga
120
115
81
125
90

531
Lượng sử Kim ngạch Chiểm tỷ lệ Tỷ lệ khối lượng
Sản Đơn vị chi phí
dụng mỗi thu mua tổng kim ngạch từng mặt
phẩm năm (tấn) (‘000 USD ) (‘000 USD) thu mua (%) hàng(%)

1 5,000 1.50 7,500 2.1 9.0


2 1,500 8.00 12,000 3.4 2.7
3 8,000 23.50 188,000 53.3 14.4
4 7,000 2.00 14,000 4.0 12.6
5 8,500 0.50 4,250 1.2 15.3
6 6,000 15.50 93,000 26.4 10.8
7 5,000 0.75 3,750 1.1 9.0
8 4,500 1.50 6,750 1.9 8.1
9 7,000 2.50 17,500 5.0 12.6
10 3,000 2.00 6,000 1.7 5.4
Tổng 55,500 352,750 100 100

Hàng A 79.7
Hàng B 14.5
Hàng C 5.9
Tổng 100.00

Chiểm tỷ lệ Chiểm tỷ lệ
Loại hàng tổng kim ngạch tổng kim ngạch thu mua (%)
thu mua (%)
60.0
A 53.3
50.0
A 26.4
B 2.1 40.0
B 3.4
30.0
B 4.0
B 5.0 20.0
C 1.2
C 1.1 10.0
C 1.9
0.0
C 1.7 A A B B B B C

Tỷ lệ khối lượng
Tỷ lệ khối từng mặt hàng(%)
Loại hàng lượng
từng mặt 18.0
hàng(%) 16.0
A 14.4 14.0
A 10.8 12.0
10.0
8.0
6.0
18.0
16.0
14.0
12.0
B 9.0
10.0
B 2.7
8.0
B 12.6
B 12.6 6.0
C 15.3 4.0
C 9.0 2.0
C 8.1 0.0
A A B B B B C C
C 5.4
Loại hàng

B
B
A
B
C
A
C
C
B
C

hiểm tỷ lệ
ng kim ngạch thu mua (%)

B B B C C C C

Tỷ lệ khối lượng
từng mặt hàng(%)
B B B C C C C

You might also like