Professional Documents
Culture Documents
Bảng Động Từ Bất Quy Tắc
Bảng Động Từ Bất Quy Tắc
Bảng Động Từ Bất Quy Tắc
V1 V2 V3 NGHĨA
be (am/is/are) was/were been Là
bear bore born Sinh
go went gone Đi
take took taken Lấy
Make Made Made Làm
Do Did Done Làm
Come Came Come Tới
See Saw Seen Nhìn
Give Gave Given Đưa cho
Say Said Said Nói
Tell Told Told Nói
Speak Spoke Spoken Nói
Sing Sang Sung Hát
Get Got Got/gotten Nhận
Buy Bought Bought Mua