Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.

HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA NGỮ VĂN ANH

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC


HỆ VĂN BẰNG 2
(Ban hành tại Quyết định số 228/XHNV-ĐT ngày 31 tháng 05 năm 2010 của Hiệu
trưởng trường Đại học KHXH-NV Tp HCM)
(Chỉnh sửa ngày 13 tháng 01 năm 2013)

- Tên chương trình: NGỮ VĂN ANH


- Trình độ đào tạo: Đại học
- Ngành đào tạo: Tiếng Anh
- Loại hình đào tạo: Chính quy
- Mã ngành đào tạo: 52.22.02.51
- Trưởng nhóm dự án: TS.GVC. Nguyễn Thị Kiều Thu

Tín chỉ
Mã môn Số
TT Tên môn học Tổng Lý Thực
học tiết
cộng thuyết hành
1.1. KHỐI KIẾN THỨC GÍAO DỤC ĐẠI CƯƠNG
1.1.1 Các môn lý luận chính trị 0
1.1.2 Các môn khoa học xã hội 0
1.1.3 Ngoại ngữ 21 0
1.1.4 Các môn khoa học tự nhiên 0
1.1.5 Giáo dục thể chất2 0
1.1.6 Giáo dục quốc phòng 0
1. 2. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
1.2.1 Môn cơ sở ngành bắt buộc 3 21
1 NVA179 Reading 4.1 3 2 1 60
2 NVA180 Writing 4.1 3 2 1 60
3 NVA181 Listening-Speaking 4.1 3 2 1 60
4 NVA066 Grammar 4 3 2 1 60
5 NVA177 Reading 4.2 3 2 1 60
6 NVA178 Writing 4.2 3 2 1 60
7 NVA096 Listening-Speaking 4.2 3 2 1 60
1.2.2 Môn kiến thức chung ngành chính 45
1
Ngoại ngữ 2: Sinh viên tự tích lũy chứng chỉ ngoại ngữ tương đương trình độ B đối với các ngoại ngữ như Pháp,
Đức, Hoa, Nga, Nhật, Hàn, Ý, Tây Ban Nha.
2
Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng không bao gồm trong chương trình
3
Sinh viên không chuyển đổi các môn học cơ sở ngành với Hệ chính quy VB1.
Các học phần bắt buộc (33TC)
1 NVA108 Pronunciation 3 2 1 60
2 NVA010 Advanced Reading 3 2 1 60
3 NVA002 Academic Writing 3 2 1 60
4 NVA008 Advanced Listening-Speaking 3 2 1 60
5 NVA005 Advanced Grammar 3 2 1 60
6 NVA030 Basic Translation 4 4 0 60
7 NVA078 Introduction to English Linguistics 4 4 0 60
8 NVA080 Introduction to Literature 4 4 0 60
9 NVA074 Introduction to British & American 4 4 0 60
Culture & Society
10 NVA081 Language Proficiency 2 0 2 60
Các học phần tự chọn (12 TC) (chọn 3)
1 NVA046 Business English* 4 4 0 60
2 NVA107 Presentation Skills* 4 4 0 60
3 NVA137 Teaching Methodology* 4 4 0 60
4 NVA110 Public Speaking 4 4 0 60
5 NVA155 Writing about Literature 4 4 0 60
6 NVA056 English for Tourism 4 4 0 60
7 NVA054 English for the Office 4 4 0 60
1.2.3 Môn chuyên sâu ngành chính (sinh viên chọn 1 trong
3 chuyên ngành sâu) 20
1.2.3.1 Chuyên ngành Ngữ học – Giảng dạy tiếng Anh
Các học phần bắt buộc (12 TC)
1 NVA058 English Morpho-Syntax 4 4 0 60
2 NVA062 English Semantics 4 4 0 60
3 NVA102 Materials for Language Teaching 4 4 0 60
Các học phần tự chọn (08 TC) (chọn 2)
1 NVA060 English Phonetics & Phonology* 4 4 0 60
2 NVA127 Sociolinguistics 4 4 0 60
3 NVA129 Stylistics 4 4 0 60
4 NVA028 Approaches to Language Teaching 4 4 0 60
5 NVA091 Language Assessment4* 4 4 0 60
6 NVA117 Select American and British Short 4 4 0 60
Stories

4
Tên mới của học phần Language Testing
7 NVA105 Popular Culture in the UK &USA 4 4 0 60
8 NVA135 Systemic Functional Grammar 4 4 0 60
9 NVA050 Cross - Cultural Communication in 4 4 0 60
Language Teaching
1.2.3.2 Chuyên ngành Văn hóa – Văn học
Các học phần bắt buộc (12 TC)
1 NVA036 British Identity & Lifestyle 2 2 0 30
2 NVA020 American Identity & Lifestyle 2 2 0 30
3 NVA038 British Literary Works 1 (Poems & 4 4 0 60
Short Stories)
4 NVA022 American Literary Works 1 (Poems & 4 4 0 60
Short Stories)
Các học phần tự chọn (08 TC) (chọn 2-4)
1 NVA018 American History 2 2 0 30
2 NVA032 British History 2 2 0 30
3 NVA123 Social Issues in the UK 2 2 0 30
4 NVA125 Social Issues in the USA 2 2 0 30
5 NVA042 British Politics 2 2 0 30
6 NVA026 American Politics 2 2 0 30
7 NVA034 British Education 2 2 0 30
8 NVA017 American Education 2 2 0 30
9 NVA044 Business Culture 4 4 0 60
10 NVA119 Select American Literary Works 4 4 0 60
11 NVA121 Select British Literary Works 4 4 0 60
12 NVA131 Survey of American Literature 4 4 0 60
13 NVA133 Survey of British Literature 4 4 0 60
14 NVA062 English Semantics 4 4 0 60
15 NVA040 British Literary Works 2 (Novels & 4 4 0 60
Plays)
1.2.3.3 Chuyên ngành Biên phiên dịch
Các học phần bắt buộc (12 TC)
1 NVA145 Translation Practice 1- English 4 4 0 60
Vietnamese
2 NVA147 Translation Practice 2 – Vietnamese 4 4 0 60
English
3 NVA070 Interpreting 1 4 4 0 60
Các học phần tự chọn (08 TC) (chọn 2)
1 NVA060 English Phonetics and Phonology* 4 4 0 60
2 NVA058 English Morpho-Syntax 4 4 0 60
3 NVA062 English Semantics 4 4 0 60
4 NVA127 Sociolinguistics 4 4 0 60
5 NVA129 Stylistics 4 4 0 60
6 NVA141 Theory of Translation 4 4 0 60
7 NVA117 Select American and British Short 4 4 0 60
Stories
8 NVA100 Literary Translation in Practice 4 4 0 60
9 NVA104 Non-Literary Translation in Practice 4 4 0 60
10 NVA052 Discourse Analysis 4 4 0 60
11 NVA135 Systemic Functional Grammar 4 4 0 60
1.2.4 Thực tập tốt nghiệp 4 0 4 120
1.2.5 Môn tốt nghiệp (bắt buộc) 8 8 0
1.2.5.1 Chuyên ngành Ngữ học – Giảng dạy tiếng Anh
1 NVA139 Teaching Practice 4 4 0 60
2 NVA052 Discourse Analysis 4 4 0 60
1.2.5.2 Chuyên ngành Văn hóa – Văn học
1 NVA024 American Literary Works 2 (Novels & 4 0 60
4
Plays)
2 NVA105 Popular Culture in the UK &USA 4 4 0 60
1.2.5.3 Chuyên ngành Biên phiên dịch
1 NVA012 Advanced Translation (English- 2 2 0 30
Vietnamese)
2 NVA014 Advanced Translation (Vietnamese- 2 2 0 30
English)
3 NVA072 Interpreting 2 4 4 0 60
TỔNG CỘNG 98

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 13/01/2013


TRƯỞNG KHOA

TS. LÊ HOÀNG DŨNG

You might also like