Grammaire en Dialogues Debutant

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 129

tôi muốn đặt 1 bàn ăn/ 1 cuộc hẹn:

Je veux (vouloir -muốn) réserver une table/ un rendez-vous

je parle / vous parlez nói sử dụng


je propose / vous proposez
đề xuất sống ở đâu

đặt chơi

nghe học
j’écoute de la musique - tôi nghe nhạc je joue de la Guitare/ piano
j’écoute une chanson Francais - tôi nghe 1 bài hát tiếng pháp Je joue au football

tìm kiếm điều gì đó

ăn táo
mua
từ điển
nhìn
tìm kiếm
có thể

diner : ăn tối

yêu cầu đưa sự cho phép chống lại cấm

mẹ ơi con có thể tới nhà Vincent đc k?


đi vào

tính từ/ cấm

muốn

sự gợi ý/ đề xuất
bạn có muốn 1 cà phê ko?
bạn có muốn đến rạp chiếu phim ko?
tự nguyện

cô ấy muốn học tiếng tây ban nha chúng tôi ko muốn đi khỏi Prague

phải

bắt buộc/ mệnh lệnh/

chúng ta phải đặt vé tàu Tôi phải làm gì? bạn phải đi à?
so sánh bằng
Text
Văn bản
- imparfait:
chỉ thói qen oử quá khứ

yesterday, it was a beautiful day, I went to the parc


hier, il était beau, je suis allé au parc
est venue
était est arrivée

travaillais
j’ai entendu
avons fait avons rencontré
avons visité
a organisé
durait avait
était a habité
connaissait/ a conu avait/ a eu
est parti a deménagé

You might also like