Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

STT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp Nhóm Chuyên cần Bài 1 HTML Trắc nghiệm Project ĐTB

1 3119410006 Vũ Duy An DCT1195 12 10 9 8 10 9.4


2 3119410041 Nguyễn Xuân Cảnh DCT1193 12 10 9 8.8 10 9.6
3 3119410055 Phan Hữu Cường DCT1197 1 9 9 7.8 8 8.4
4 3119410067 Vũ Đình Dũng DCT1192 4 8 6.2 10 6.8
5 3119560009 Nguyễn Văn Nhật Duy DKP1191 11 9 8 9 9 8.8
6 3118412011 Trần Quang Duy DKP1182 8 9 8 7.6 9 8.5
7 3119410089 Thái Trường Đạt DCT1196 13 10 9.5 9 10 9.7
8 3119560015 Lê Minh Hải DKP1191 3 8 8 8.6 9 8.5
9 3119410112 Lao Gia Hào DCT1191 5 10 9 7.6 10 9.3
10 3119560024 Võ Minh Huân DKP1191 3 10 10 7.6 9 9.1
11 3116410167 Trương Gia Huy DCT1163 2 10 9.5 8.8 9 9.3
12 3119410183 Phạm Tuấn Khanh DCT1195 6 10 9 8 10 9.4
13 3119410185 Lý Nhật Khánh DCT1197 2 8 8 8 9 8.4
14 3119410187 Nguyễn Nhật Khánh DCT1191 7 1.4
15 3119560032 Trần Phạm Minh Khuy DKP1191 7 10 8.2 5.0
16 3119560033 Nguyễn Văn Kiệt DKP1191 3 10 10 7.8 9 9.2
17 3119410222 Trần Đình Lâm DCT1198 5 9 9 8.8 10 9.4
18 3119410225 Đoàn Ngọc Khánh Linh DCT1193 7 10 5 5.6 10 8.1
19 3119410226 Trương Mỹ Linh DCT1194 7 8 10 8.4 10 9.3
20 3119410228 Châu Hoàng Long DCT1196 4 10 10 7.8 10 9.6
21 3118410233 Đặng Hải Long DCT11811 3 8 8.5 8.8 9 8.7
22 3119410231 Nguyễn Trần Huỳnh Long DCT1198 6 10 9.5 8.8 10 9.7
23 3119410236 Trịnh Tuấn Lộc DCT1195 13 10 9 8.8 10 9.6
24 3119410241 Trần Vũ Luân DCT1192 5 10 10 9 10 9.8
25 3119560040 Dương Đình Lực DKP1191 11 7 10 8.8 9 8.8
26 3119410246 Hà Thị Mai DCT1197 7 10 9 7.6 10 9.3
27 3119410248 Nguyễn Đức Mạnh DCT1191 5 8 8 8.6 10 8.9
28 3119560046 Phạm Thị Hiểu Ngân DKP1191 3 8 8 7 9 8.2
29 3119410268 Trương Vũ Nghi DCT1193 6 9 7 9 10 9.0
30 3119410276 Bùi Lê Nguyên DCT1193 1 9 9 8.4 8 8.5
31 3119410278 Quách Trung Nguyên DCT1195 6 10 9 8.4 10 9.5
32 3119560047 Nguyễn Hoàng Nhân DKP1191 6 8 9 4.6
33 3119560057 Trần Sang DKP1191 3 8 7 7.8 9 8.2
34 3119410379 Ung Nho Thạch DCT1198 6 8 7 8.4 10 8.7
35 3119560066 Trần Minh Thắng DKP1191 11 8 9 9 7.0
36 3119410406 Nguyễn Hoàng Thiên DCT1197 8 7.6 3.1
37 3119410412 Phùng Minh Thiện DCT1193 4 9 9 7.8 10 9.2
38 3119560071 Đoàn Nhật Thương DKP1191 7 8.4 3.1
39 3118410439 Trần Quốc Toàn DCT1181 8 9 9.5 9 9 9.1
40 3119410449 Hồ Bảo Trân DCT1195 10 10 8 7.8 10 9.2
41 3119410456 Nguyễn Minh Trí DCT1193 4 9 8 9 10 9.2
42 3119410458 Phạm Minh Trí DCT1195 9 8 8 8.4 9 8.5
43 3119410466 Lý Lê Trung DCT1195 10 10 9 8.4 10 9.5
44 3119410488 Nguyễn Huỳnh Duy Việt DCT1198 9 9 8.5 8.6 9 8.8

You might also like