Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 6

BẢNG BÁO GIÁ / 標單

Dự án/項目 : Dự án xây dựng nhà máy công ty SIRTEC INTERNATIONAL – Giai đo ạn 1./ SIRTEC INTERNATIONAL 公司第一期廠房新建工程
Nhà thầu/承包商 :
Địa điểm : KCN DeepC - Đình Vũ - Hải Phòng/ 地址:Lô CN4F, Khu công nghiệp Deep C 2B ( Khu công nghi ệp d ịch v ụ và hàng h ải) thu ộc
Khu kinh tế Đình Vũ
– Cát Hải, Phường Đông hải 2, Quận Hải An, Thành ph ố H ải Phòng, Vi ệt Nam

KHỐI ĐƠN GIÁ / 單價 THÀNH TIỀN / 合計


STT ĐƠN VỊ GHI CHÚ
NỘI DUNG CÔNG VIỆC/ 工作內容 LƯỢNG
序號 單位 (VND) (VND) 備註
工程量
I XÂY DỰNG+KẾT CẤU/ 建設 +結構/

1 NHÀ XƯỞNG + VĂN PHÒNG / 廠房+辦公室 Ls 1 - -

2 #REF! Ls 1 #REF! #REF!

3 #REF! Ls 1 #REF! #REF!

4 #REF! Ls 1 #REF! #REF!

5 #REF! Ls 1 #REF! #REF!

6 #REF! LS 1 #REF! #REF!

合計 I / TỔNG I #REF! #REF!

II M & E WORK / 水& 電

1 #REF! Ls 1 #REF! #REF!

2 #REF! Ls 1 #REF! #REF!

3 #REF! Ls 1 #REF! #REF!

4 #REF! Ls 1 #REF! #REF!

TỔNG II/ 合計 II #REF! #REF!

III PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY/ 消防系統

1 #REF! LS 1 #REF! #REF!

2 #REF! LS 1 #REF! #REF!


3 #REF! LS 1 #REF! #REF!
4 #REF! LS 1 #REF! #REF!

5 #REF! LS 1 #REF! #REF!

6 #REF! LS 1 #REF! #REF!


HỒ SƠ HOÀN CÔNG VÀ NGHIỆM THU PCCC ĐƯA VÀO SỬ DỤNG 消防竣工
7 LS 1 -
驗收資料
TỔNG III/ 合計 III #REF! #REF!

IV CHI PHÍ KHÁC/ 其他費用


LÁN TRẠI THI CÔNG
1 LS 1 -
施工臨設
VĂN PHÒNG CÔNG TRƯỜNG
2 LS 1 -
工地臨時辦公室
ĐIỆN, NƯỚC XÂY DỰNG
3 LS 1 -
臨時施工水電設施
CHI PHÍ XIN ĐẤU NỐI CẤP NƯỚC, THOÁT NƯỚC KHU CÔNG NGHIỆP
4 LS 1 -
跟工業區申請連接費
CHI PHÍ SỬ DỤNG NƯỚC SẠCH MUA TỪ KCN (GIÁ 40,000VND/M3) (KHI THI
CÔNG SỬ DỤNG TOÀN BỘ 100% NƯỚC SẠCH DO KCN CẤP, KHÔNG SỬ
5 DỤNG NƯỚC GIẾNG KHOAN ĐỂ THI CÔNG) LS 1 -
自來水費用(40,000VND/M3)(施工中必須使用自來水由工業區提供,不允許用
地下水)
CHI PHÍ AN NINH
6 LS 1 -
工地守衛管理
PHÍ VỆ SINH AN TOÀN MÔI TRƯỜNG
7 LS 1 -
安全衛生,環境清潔費
DỌN DẸP ĐỂ BÀN GIAO
8 LS 1 -
交廠前清潔費
GIÁO THI CÔNG
9 LS 1 -
施工腳手架
HUY ĐỘNG MÁY MÓC THIẾT BỊ
10 LS 1 -
調動設備機械
CHỨNG CHỈ HOÀN THÀNH CÔNG TRÌNH
11 LS 1 -
辦理完工及工程產權證明
MUA BẢO HIỂM CÔNG TRÌNH (0.1% TỔNG GIÁ TRỊ CÔNG TRÌNH THI
12 CÔNG) LS 1 -
工程保險(施工工程總金額的0.1%)
TỔNG IV/ 合計 IV - -

TỔNG CỘNG ( THUẾ VAT 0% )


#REF!
合計(增值稅0%)

Hải Phòng, ngày , tháng , năm 2021


海防, 日,月 ,2021年

Page 1
Đơn giá Thành tiền Tổng cộng
STT Đơn vị Khối lượng 單價 小計 合計 Ghi chú
工作內容 / Nội dung công việc
序號 單位 工程量 Vật tư Nhân công Vật tư Nhân công 備註
(VND)
材料 人工 材料 人工

NHÀ XƯỞNG + VĂN PHÒNG / 廠房+辦公室

I Phần kết cấu bê tông/混凝土結構部分

1 Công tác cọc/ 樁基工程 -

2 Công tác đất/土方工程 -

3 Công tác nền/地面工作 -

4 Công tác bê tông /混凝土工程 -

5 Công tác ván khuôn/ 模板工程 -

6 GCLD cốt thép / 製作、安裝鋼筋 -

II Phần hoàn thiện/ 裝修部分

1 Công tác xây & trát & ngăn phòng砌築、抹灰、間隔工程 -

2 Công tác sơn + hoàn thiện nền/油漆工程 -

3 Cửa sổ & cửa đi/ 門窗 -

4 Công tác trần/天花板 -

5 Công tác chống thấm/防水 -

6 Công tác hoàn thiện khác/其他部分 -

III Kết cấu thép + tôn lợp /鋼結構部分 + 屋面板部分

1 Kết cấu thép/ 鋼結構部分 -

2 Tôn lợp/ 屋面板部分 -

GRAND TOTAL/ TỔNG -

I Phần kết cấu bê tông/混凝土結構部分

1 Công tác cọc/ 樁基工程

混凝土預力樁, 樁徑D400,長L=44m / Ép cọc D400,dài L=44m (bao gồm nhân


m 27,456.00 - - -
công và điện cho ép cọc包含靜壓用電和人工費)

Chi phí cắt đầu cọc/切樁頭工資費用 pes 624.00 - - -

Nối cọc vào đài móng (bao gồm đổ bê tông vào cọc, buộc thép đầu cọc, tấm thép chặn
dày 2mm) pes 624.00 - - -
樁頭與基礎連接處理(含樁心灌混凝土、鋼筋、樁底2mm厚鋼板

Thí nghiệm cọc (bao gồm tải trọng và báo cáo)試樁(含載重試驗與報告) pes 3.00 - - -

Vận chuyển máy ép cọc/壓樁機具運輸費 lot 4.00 - - -

Tổng/合計 - - -

2 Công tác đất/土方工程 -

Đào đất móng & giằng móng/ 樁基礎與地梁土方開挖 m3 5,584.25 - - -

Lấp đất móng & giằng móng/ 樁基礎與地梁土方回填 m3 1,861.42 - - -

Vận chuyển đất thừa trong khu đất /土方廠內搬運費 m3 3,722.83 - - -

Công tác đầm mặt nền chặt K95 / 地面整平與壓實 K95 m2 6,646.20 - - -

Lớp ni lông chống ẩm dày 0.15mm


m2 6,646.20 - - -
鋪一層PE薄膜,厚0.15mm

Tổng/合計 - - -

3 Công tác nền/地面工作

Bê tông lót móng & giằng móng mác 100


m3 222.19 - - -
基礎版&地梁混凝土墊層,厚100mm, M100
Lớp cát đen đầm chặt K=0.95 ,dày 200mm
m3 1,329.24 - - -
工黑沙壓實k=0.95 ,厚200mm
Lớp base A đầm chặt K=0.95 ,dày 300mm
m3 1,993.86 - - -
地面鋪0x4碎石級配,厚300mm,壓實度K=0.95

Tổng/合計 - - -

4 Công tác bê tông /混凝土工程

Bê tông móng & giằng móng mác 250


m3 1,131.69 - - -
基礎版&地梁混凝土, M250
Bê tông nền tầng 1 mác 250, dày 200mm
m3 1,330.16 - - -
1F地版混凝土,M250, 厚200mm

Bê tông cột mác 250/混凝土柱,M250 m3 466.77 - - -

Bê tông dầm mác 250/混凝土梁,M250 m3 298.12 - - - Bê tông Thành Hưng, Tiến Mạnh, 混凝土

Bê tông sàn tầng 2 mác 250 ,dày 150mm


m3 116.39 - - -
2F地版混凝土,M250,厚150mm

Bê tông cầu thang mác 250/ 樓梯混凝土,M250 m3 5.14 - - -

Bê tông giằng & lanh tô/ 壓梁混凝土,M250 m3 185.47 - - -

Concrete waterproofing for roof M250,thk=70mm


m3 3.26 - - -
屋頂防水混凝土,M250,厚度70mm

Tổng/合計 - - -

Page 2
5 Công tác ván khuôn/ 模板工程

Ván khuôn móng & giằng móng Gỗ


m2 6,267.82 - - -
基礎&地梁側模 木
Ván khuôn nền tầng 1 Gỗ
m2 77.24 - - -
1F地板側模 木
Gỗ
Ván khuôn cột/柱模 m2 2,874.00 - - -

Gỗ
Ván khuôn dầm/ 梁模 m2 2,159.23 - - -

Gỗ
Ván khuôn sàn tầng 2/ 2F樓版模 m2 781.55 - - -

Gỗ
Ván khuôn cầu thang 樓梯底模&側模 m2 41.21 - - -

Gỗ
Ván khuôn giằng và lanh tô 壓梁模 m2 2,311.16 - - -

Tổng 合計 - - -

6 GCLD cốt thép / 製作、安裝鋼筋

GCLD cốt thép bao gồm thép móng, thép dầm, thép nền tầng 1, thép cột, thép sàn
và dầm tầng 2
鋼筋應分基礎版筋、地梁筋、1F樓版筋、柱筋、2F樓版與梁筋
(SD295,CB300 Hòa Phát和發 or Việt Nhật越日)
Thép móng + dầm móng
kg 148,971.79 - - -
基礎和地梁鋼筋
Thép nền
kg 336,215.51 - - - CB300,SD295
地板鋼筋
Hòa Phát or Việt Nhật
Thép cột, dầm
kg 141,885.84 - - -
柱和梁鋼筋 和發或越日
Thép sàn
kg 17,639.57 - - -
樓板鋼筋
Thép dầm giằng lanh tô
kg 17,145.84 - - -
壓梁鋼筋
Lưới thép hàn cho lớp chống nóng mái D4a150
m2 46.50 - - -
D4a150屋面鋼絲網

Tổng/ 合計 - - -

II Phần hoàn thiện/ 裝修部分

1 Công tác xây & trát & ngăn phòng砌築、抹灰、間隔工程

Xây tường gạch 4 lỗ dày 220mm mác 75


m2 4,357.62 - - -
4孔磚,墻厚220mm, M75

Xây bậc gạch 4 lỗ cầu thang樓梯踏步4孔磚 md 95.00 - - -

Trát tường ngoài nhà dày 20mm vữa mác 75/ 外墻水泥砂漿粉刷,厚度20mm,M75 m2 5,547.14 - - -

Trát tường trong nhà vữa mác 75/ 內墻水泥砂漿粉刷,厚度15mm,M75 m2 3,466.857 - - -

Trát bạo cửa / 門側壁水泥粉刷 md 1,513.00 - - -

Mài trần + dầm + cột/ 屋面,梁,柱子混凝土打磨光 m2 5,814.78 - - -

Lưới thép để trát giữa tường và khung dùng loại lưới ô 10mmx10mm /混凝土柱與紅
m 12,100.00 - - -
磚牆接縫處掛防裂鐵絲網(10mmx10mm)
Vách Panel trong nhà dày 50mm,cao 3000mm, tôn dày 0,45mm (bao gồm vật tư và
nhân công lắp đặt) m2 334.50 - - -
廠內panel隔板,厚度50mm,高3000mm,鋼板厚度0.45mm (包含材料和安裝費用)

Phụ kiện Panel/鐵板配件 m2 334.50 - - -

Khung thép cho tường panel/ 廠內panel隔板鐵支撐 kg 2,341.50 - - -

Tổng/合計 - - -

2 Công tác sơn + hoàn thiện nền/油漆工程

Sơn tường ngoài nhà(mài phằng bề mặt trước khi sơn),1 lót+2 phủ Sơn Nippon: Sơn lót dùng NP weathergard
Sơn cao cấp bóng, khả năng kháng muối , kiềm, chống thấm, chịu tác động thời tiết sealer, Sơn phủ dùng NP weathergard bóng
m2 5,257.10 - - -
室外牆刷防水漆(刷漆前需要打磨光),刷1底+2層亮光漆,耐鹽堿,防滲水,耐候 Nippon油漆: 底漆是NP weathergard
性佳 sealer,亮光漆是NP weathergard

Sơn tường trong nhà + trần nhà(mài phằng bề mặt trước khi sơn), 1 lót+2 phủ Sơn Nippon: Sơn lót dùng NP weathergard
Sơn cao cấp bóng, khả năng kháng muối , kiềm, chống thấm, chịu tác động thời tiết sealer, Sơn phủ dùng NP weathergard bóng
室內牆+天花板刷油漆(刷漆前需要打磨光) ,刷1底+2層亮光漆,耐鹽堿,防滲水 m2 9,281.64 - - - Nippon油漆: 底漆是NP weathergard
,耐候性佳 sealer,亮光漆是NP weathergard

Sika màu xám tăng cứng mặt nền ( 5kg / m2 ) (bao gồm vật liệu và nhân công xoa)
m2 6,350.00 - - -
地板機械整體磨光+鋪金鋼砂(5 kg/m2) (包含材料和地面磨平費)

Đánh bóng tăng cứng nền ( Chem -sil 85C)


m2 6,350.00 - - -
整體粉光地板晶化處理(Chem-sil 85C)
Gạch ốp inax trang trí (INAX-355/VIZ), sử dụng keo dán gạch nhập khẩu Nhật Bản Sử dụng keo dán gạch nhập khẩu Nhật Bản
EGR m2 668.29 - - - EGR
外牆貼磁磚INAX-355/VIZ, 使用EGR日本進口瓷磚膠 使用EGR日本進口瓷磚膠
Gạch Granit lát nền văn phòng trong nhà xưởng 800x800 (Taicera)辦公室地板貼拋
m2 810.60 - - - Taicera
光石英磚 800mmx800mm(Taicera)
Gạch chân tường văn phòng 800mmx100mm,H=100mm(Taicera)
m 996.00 - - -
辦公樓踢脚板貼石英磚 800mmx100mm, H=100mm(Taicera)

Đá granit chống trơn cầu thang/ 樓梯間與梯階踏步貼止滑地磚 m2 79.78 - - -

Đá granit lát dạ cửa đi/ 門檻貼花崗石,厚度20mm m 20.00 - - -

Bàn đá Granit màu đen cho Lavabo (Trước khi thi công trình mẫu màu sắc gửi chủ đầu
tư lựa chọn) ea 2.00 - - -
黑色花崗石洗手檯面,,厚度20mm(施工前樣品顏色需給業主確認)

Gạch Ceramic ốp tường nhà vệ sinh 300mmx600mm(Trước khi thi công trình mẫu
màu sắc gửi chủ đầu tư lựa chọn) (Taicera)
m2 259.26 - - -
衛生間牆面貼拋光石英磚300mm x 600mm(施工前需繪磁磚分割圖與樣品需給業
主確認)(Taicera)

Gạch Ceramic lát nền nhà vệ sinh 300x300(Trước khi thi công trình mẫu màu sắc gửi
chủ đầu tư lựa chọn) m2 70.83 - - -
衛生間地面貼拋光石英磚300mm x 300mm(施工前需繪磁磚分割圖與樣品需給業
主確認)(Taicera)

Tổng/合計 - - -

3 Cửa sổ & cửa đi/ 門窗

Page 3
Door / 門
D1: W3,0mxH3,5m cửa cuốn
Onedoor, lan nhôm dày 1-1.2mm m2 73.50 - - - W3,0mxH3,5m
尺寸W3,0mxH3,5m Onedoor捲簾門,鋁合金板厚度1-1.2mm
D1*: W6,0mxH3,5m cửa cuốn Onedoor, lan nhôm dày 1-1.2mm
m2 21.00 - - - W6,0mxH3,5m
尺寸W6,0mxH3,5m Onedoor捲簾門,鋁合金板厚度1-1.2mm
D2: W1,2mxH2,5m cửa chống cháy Thành Tiến
m2 21.00 - - - W1,2mxH2,5m
尺寸 W1,2mxH2,5m 防火門, Thanh Tien 品牌
Chi phí kiểm định cửa chống cháy
Ls 1.00 - - -
防火門檢測費用

D3: W1,5mxH2,2m cửa khung nhôm xingfa 55#, kính dày 6.38mm, kính dùng Việt
Nhật hoặc Tiền Châu, cửa nguyên bộ đến công trường
m2 13.20 - - -
尺寸 W1,5mxH2,2m鋁合金玻璃門xingfa 55#,厚度6.38mm,玻璃Viet Nhat 或 Tien
Chau 品牌, 整組式門
工程使用DOWSIL矽膠品牌 (công trình sử
D4: W2,0mxH2,2m cửa khung nhôm xingfa 55#, kính dày 6.38mm, kính dùng Việt dụng keo DOWSIL)
Nhật hoặc Tiền Châu, cửa nguyên bộ đến công trường
m2 22.00 - - -
尺寸W2,0mxH2,2m 鋁合金玻璃門 xingfa 55#,厚度6.38mm,玻璃Viet Nhat 或
Tien Chau 品牌, 整組式門
D5: W3,0mxH3,0m cửa panel , tự động mở trượt
m2 9.00 - - -
尺寸 W3,0mxH3,0m 自動panel門
Thiết bị motor tự động cho cửa D5 ( Hàn quốc )
ea 1.00 - - -
D5門的自動馬達

D6: W0,9mxH2,2m cửa khung nhôm xingfa 55#, kính dày 6.38mm, kính dùng Việt
Nhật hoặc Tiền Châu, cửa nguyên bộ đến công trường
m2 15.84 - - -
尺寸 W0,9mxH2,2m 鋁合金玻璃門xingfa 55#,厚度6.38mm,玻璃Viet Nhat 或 Tien
Chau 品牌, 整組式門
D7: W1,8mxH2,2m cửa panel
m2 7.92 - - -
尺寸W1,8mxH2,2m panel門
D8: W2,4mxH2,2m cửa panel , tự động mở trượt
m2 15.84 - - -
尺寸W2,4mxH2,2m 自動panel門
Thiết bị motor tự động cho cửa D8 ( Hàn quốc )
ea 3.00 - - -
D8門的自動馬達

Dw1: W0,9mxH2,2m cửa khung nhôm, kính sơn dày 6.38mm, kính dùng Việt Nhật
hoặc Tiền Châu, cửa nguyên bộ đến công trường
DW1 鋁合金玻璃門 xingfa 55#,尺寸W0.9m x 2.2m,噴砂玻璃,玻璃厚度 m2 7.92 - - -
6.38mm,玻璃Viet Nhat 或 Tien Chau 品牌, 整組式門

Window / 窗

S1: W4,0mxH2,0m cửa khung nhôm Xingfa 93#, kính dày 6.38mm, kính dùng Việt
Nhật hoặc Tiền Châu, cửa nguyên bộ đến công trường
m2 144.00 - - -
尺寸W4,0mxH2,0m 鋁框窗戶Xingfa 93#,玻璃厚度6.38mm,玻璃Viet Nhat 或 Tien
Chau 品牌, 整組式門

S2: W6mxH1,2m cửa khung nhôm Xingfa 93#, kính dày 6.38mm, kính dùng Việt
Nhật hoặc Tiền Châu, cửa nguyên bộ đến công trường
m2 28.80 - - -
尺寸W6mxH1,2m 鋁框窗戶 Xingfa 93#,玻璃厚度6.38mm,玻璃Viet Nhat 或 Tien
Chau 品牌, 整組式門

S3: W1.2mxH2,2m cửa khung nhôm Xingfa 93#, kính dày 6.38mm, kính dùng Việt
Nhật hoặc Tiền Châu, cửa nguyên bộ đến công trường
m2 31.68 - - -
尺寸 W1.2mxH2,2m鋁框窗戶Xingfa 93#,玻璃厚度6.38mm,玻璃Viet Nhat 或
Tien Chau 品牌, 整組式門

S3*: W1.2mxH1,65m cửa khung nhôm Xingfa 93#, kính dày 6.38mm, kính dùng Việt 工程使用DOWSIL矽膠品牌 (công trình sử
Nhật hoặc Tiền Châu, cửa nguyên bộ đến công trường dụng keo DOWSIL)
m2 5.94 - - -
尺寸 W1.2mxH1,65m鋁框窗戶 Xingfa 93#,玻璃厚度6.38mm,玻璃Viet Nhat 或
Tien Chau 品牌, 整組式門

S4: W3.6mxH1,2m cửa khung nhôm Xingfa 93#, kính dày 6.38mm, kính dùng Việt
Nhật hoặc Tiền Châu, cửa nguyên bộ đến công trường
尺寸 W3.6mxH1,2m鋁框窗戶Xingfa 93#,玻璃厚度6.38mm,玻璃Viet Nhat 或 Tien m2 34.56 - - -
Chau 品牌, 整組式門

S5: W2.0mxH1,2m cửa khung nhôm Xingfa 93#, kính dày 6.38mm, kính dùng Việt
Nhật hoặc Tiền Châu, cửa nguyên bộ đến công trường
尺寸 W2.0mxH1,2m 鋁框窗戶 Xingfa 93#,玻璃厚度6.38mm,(玻璃Viet Nhat 或 m2 12.00 - - -
Tien Chau , 整組式門

Sw1: W2mxH0,6m cửa khung nhôm Xingfa 93#, kính dày 6.38mm, kính dùng Việt
Nhật hoặc Tiền Châu, cửa nguyên bộ đến công trường
m2 4.80 - - -
尺寸 W2mxH0,6m鋁框窗戶Xingfa 93#,玻璃厚度6.38mm,玻璃Viet Nhat 或 Tien
Chau 品牌, 整組式門

S1*: W4mxH1,22m cửa chớp nhôm kết hợp kính, khung nhôm Xingfa 93#, kính dày
6.38mm, kính dùng Việt Nhật hoặc Tiền Châu, cửa nguyên bộ đến công trường
m2 195.20 - - -
尺寸W4mxH1,22m 鋁框窗戶Xingfa 93#,玻璃厚度6.38mm,玻璃Viet Nhat 或 Tien
Chau 品牌, 整組式門

Vách khung nhôm kính / 窗

VK1: W3m*H7.7m, Vách kính mặt dựng dùng nhôm xingfa md05 nhôm dày 2mm,
kính phản quang 10.38mm, kính dùng Việt Nhật hoặc Tiền Châu
m2 23.10 - - -
W3m*H7.7m 玻璃,xingfa md05 鋁的厚度2mm, 反光玻璃,玻璃厚10.38mm,玻璃
Viet Nhat 或 Tien Chau 品牌

VK2: W2,5m*H8.21m, Vách kính mặt dựng dùng nhôm xingfa md05 nhôm dày 2mm,
kính phản quang 10.38mm, kính dùng Việt Nhật hoặc Tiền Châu
m2 20.53 - - -
W2,5m*H8.21m, 玻璃,xingfa md05 鋁的厚度2mm, 反光玻璃,玻璃厚10.38mm,玻
璃Viet Nhat 或 Tien Chau 品牌

VK3: W44,3m*H3.21m, Vách kính mặt dựng dùng nhôm xingfa md05 nhôm dày
2mm, kính phản quang 10.38mm, kính dùng Việt Nhật hoặc Tiền Châu
m2 142.20 - - -
W44,3m*H3.21m , 玻璃,xingfa md05 鋁的厚度2mm, 反光玻璃,玻璃厚10.38mm,
玻璃Viet Nhat 或 Tien Chau 品牌
工程使用DOWSIL矽膠品牌 (công trình sử
VK4: W6,5m*H2.7m, Vách kính mặt dựng dùng nhôm xingfa md05 nhôm dày 2mm, dụng keo DOWSIL)
kính phản quang 10.38mm, kính dùng Việt Nhật hoặc Tiền Châu
m2 105.30 - - -
W6,5m*H2.7m 玻璃,xingfa md05 鋁的厚度2mm, 反光玻璃,玻璃厚10.38mm,玻璃
Viet Nhat 或 Tien Chau 品牌

VK5: W34,49m*H3.21m, Vách kính mặt dựng dùng nhôm xingfa md05 nhôm dày
2mm, kính phản quang 10.38mm, kính dùng Việt Nhật hoặc Tiền Châu
m2 110.71 - - -
W34,49m*H3.21m 玻璃,xingfa md05 鋁的厚度2mm, 反光玻璃,玻璃厚10.38mm,
玻璃Viet Nhat 或 Tien Chau 品牌

VK6: W2,0m*H6.2m, Vách kính mặt dựng dùng nhôm xingfa md05 nhôm dày 2mm,
kính phản quang 10.38mm, kính dùng Việt Nhật hoặc Tiền Châu
m2 24.80 - - -
W2,0m*H6.2m 玻璃,xingfa md05 鋁的厚度2mm, 反光玻璃,玻璃厚10.38mm,玻璃
Viet Nhat 或 Tien Chau 品牌

Tổng/合計 - - -

4 Công tác trần/天花板 -

Trần thạch cao văn phòng 600x600 (Trước khi thi công trình mẫu gửi chủ đầu tư chọn
màu và hoa văn)
m2 700.00 - - -
辦公樓鋁框礦纖明架石膏天花板,尺寸600mm x 600mm(顏色與花紋需送樣品給
業主選定)

Trần thạch cao chịu nước nhà vệ sinh (Trước khi thi công trình mẫu gửi chủ đầu tư
chọn màu và hoa văn)
衛生間鋁框礦纖明架防潮石膏天花板,尺寸600mm x 600mm (顏色與花紋需送樣 m2 70.50 - - -
品給業主選定)

Tổng/合計 - - -

Page 4
5 Công tác chống thấm/防水

Chống thấm nhà vệ sinh(Thương hiệu : italy) lên đến độ cao tường H=300mm, sau khi
trát xong mới được quét lớp chống thấm, không cho phép quét lớp chống thấm trực
tiếp lên gạch
衛生間地板與牆塗刷防水塗料,牆面防水高H=300mm (衛生間四周牆需作高度 m2 88.40 - - - Thương hiệu : italy
H=300mm混凝土止水墩,防水塗料需砌磚粉刷完成才施工,不可直接在磚牆上
作防水塗料。)

Chống thấm (Thương hiệu : italy) mái nhà vệ sinh công nhân ngoài nhà xưởng, sê nô
mái ( lăn 1 lớp keo lót, dán màng chống thấm dán nhiệt 3mm )
m2 325.20 - - - Thương hiệu : italy
廠房外面的員工衛生間屋頂地面塗刷防水層(刷1層墊膠,防水膜3mm),italy
品牌

Láng lớp vữa bảo vệ lớp chống thấm trên sê nô mái


m2 276.00 - - - Thương hiệu : italy
刷水泥砂漿保護屋頂排水的防水層

Tổng/合計 - - -

6 Công tác hoàn thiện khác/其他部分

Mái đua kính nhà xưởng bao gồm ( kính cường lực dày 12mm, chân nhện inox, hệ kết
cấu thép sơn hoàn thiện, phụ kiện )/廠房門(D1門)的玻璃雨棚包含強化玻璃 m2 104.40 - - -
12mm、鋼結構、配件
Mái đua tôn canopy nhà vệ sinh công nhân bên ngoài nhà xưởng rộng 1,5m
m2 27.75 - - -
廠房外面的員工衛生間的鋼板雨遮,寬度1.5m
Thiết bị cầu trục 5 tấn cho nhà xưởng ( 6 cầu trục )
ea 6.00 - - -
5噸天車 (6台)
Biện pháp thi công sê nô thu nước trên cao
Ls 1.00 - - -
廠房屋側墻高空作業施工方案

Khe co cho nền CE/1F廠房地面切割伸縮縫 m 1,740.00 - - -

Khe co cho sàn mái / 屋面切割伸縮縫 m 60.00 - - -

Lớp cách nhiệt mái PE- OPP / 屋面隔熱板 PE-OPP m2 46.50 - - -

Vách ABS dày 13mm nhà vệ sinh


m2 82.52 - - -
衛生間搗擺隔間ABS版,厚度13mm
Thanh chống bão cho cửa cuốn
Ls 6.00 - - -
捲簾門的防暴桿
Lan can kính cầu thang, kính dày 10mm
m 36.00 - - -
辦公樓樓梯玻璃欄杆,鋼化玻璃玻璃厚度10mm
Lan can inox khu vực vách kính tầng 2 khu văn phòng
m 42.00 - - -
二樓辦公樓走道安裝不鏽鋼欄杆鑲玻璃

Tấm inox khe lún giữa 2 khu vực (móng văn phòng và nhà xưởng) m 95.00 - - -
不銹鋼接頭板(辦公室基礎和廠房基礎)

Septic tank / 建化糞池 m3 35.00 - - -

Phụ kiện
Ls 1.00 - - -
附件(配件)

Tổng/ 合計 - - -

III Kết cấu thép + tôn lợp /鋼結構部分 + 屋面板部分

1 Kết cấu thép/ 鋼結構部分

Chi phí thép Q345 và gia công kết cấu thép / 鋼構材料,鋼材強度Q345與材料加工費 kg 155,207.02 - - -

Chi phí thép mạ kẽm (G450-Z275) và gia công xà gồ/ 製作鍍鋅檁條(G450-Z275) kg 55,590.00 - - -

Sản xuất ti xà gồ M12- mạ kẽm điện phân


kg 814.80 - - -
製作M12檁條拉桿 - 鍍鋅

Vận chuyển kết cấu thép鋼構運輸費 kg 211,611.82 - - -

Lắp dựng kết cấu thép鋼構安裝費 kg 211,611.82 - - -

Sơn chống cháy 90 phút cho cột và giằng cột


m2 2,392.95 - - -
鋼柱與鋼梁噴覆90分鐘防火漆
Sơn chống cháy 45 phút cho kèo và giằng
m2 2,217.60 - - -
柱子和支撐噴覆45分鐘防火漆
Kiểm định sơn chống cháy
m2 4,610.55 - - -
防火漆檢測費

Bu lông neo M30x850 / 地腳螺栓M30x850 set 1,002.00 - - -

Bu lông liên kết M20x80 / 連接螺栓M20x80 set 5,276.00 - - -

Bu lông xà gồ M12x35 / 檁條螺栓M12x35 set 7,492.00 - - -

Tăng đơ cho giằng mái + thưng


set 128.00 - - -
鬆緊器

Phụ kiện / 附件(配件) Lot 1.00 - - -

Tổng / 合計 - - -

2 Tôn lợp/ 屋面板部分

1. Bluescope Activate, Colorbond, PVDF,


Tôn mái dày 0.6mm, Seamlock AZ180,PVDF
m2 7,609.47 - - - 0.63mm
屋面彩鋼板0.6mm, Seamlock, AZ 180,PVDF
2. Yieh Phui, AZ180, 0.6mm, PVDF

1. Bluescope Activate, Colorbond, PVDF,


Tôn mái dày 0.6mm,AZ180,PVDF cho cửa trời , pano mái / 天窗彩鋼板厚
m2 1,002.69 - - - 0.63mm
0.6mm,AZ180, PVDF
2. Yieh Phui, AZ180, 0.6mm, PVDF

Túi khí cách nhiệt


m2 8,612.16 - - -
氣泡式隔熱鋁鉑
1. Bluescope Activate, Colorbond, PVDF,
Úp nóc K600, dày 0,6mm,AZ180,PVDF/ 屋脊K600, 厚0.6mm,PVDF m 121.00 - - - 0.63mm
2. Yieh Phui, AZ180, 0.6mm, PVDF

1. Bluescope Activate, Colorbond, PVDF,


Ốp góc K600, dày 0,6mm, AZ180,PVDF/ 屋簷板K600, 0.6mm m 153.12 - - - 0.63mm
2. Yieh Phui, AZ180, 0.6mm, PVDF
Ống thoát nước nhựa PVC D110, dày 3.2mnm, Class 2, Tiền Phong
m 405.00 - - - Tiền Phong
PVC塑料排水管D110,厚3.2mm,class 2, Tien phong 品牌

Conection down spout / 彎頭 pcs 90.00 - - -

Phụ kiện/ 附件(配件) Lot 1.00 - - -

Tổng/合計 - - -

Page 5
Đơn giá Thành tiền Tổng cộng
STT Đơn vị Khối lượng 单价 小计 合计 Ghi chú
工作内容 / Nội dung công việc
序号 单位 工程量 Vật tư Nhân công Vật tư Nhân công 备注
(VND)
材料 人工 材料 人工
GENERATOR
3. MÁY PHÁT ĐIỆN
发电机

Generator / Máy phát điện/ 发电机 :


Model : MGS 1400B
Standby power : 1600 KVA / Công suất dự phòng 1600 KVA
备用功率 1600KVA
Engine : MITSUBISHI S12R-PTA2-S
set 1 - - - Mitsubishi
Alternator :STAMFORD MG7PD
Voltage : 400V-230V
Frequency : 50hZ
Soundproof cover : Non / Không bao gồm vỏ chống ồn /不含降噪外壳
Nguồn gốc出厂: Nhập khẩu singapore 新加坡进口

Accessories for Generator / Phụ kiện/配件


- Chimey : Ống khói 烟囱 lot 1 - - - Vietnam
- Inlet / Exhauster air / ống gió vào / ra/ 气管

Oil daily tank 2m3 & Oil pipe


Bình dầu ngày thể tích 2m3 và đường ống dầu lot 1 - - - Vietnam
2m3 油杯,送油管

0.6-1kV Cu/XLPE/PVC Cable


m 354 - - - Taya/Taisin
1C300mm2

Cable ladder & Accessories lot 1 - - - Viet Nam

Sub-material & terminal cable


Vật tư phụ và đầu cốt lot 1 - - - Viet Nam
辅助物资,端子

Diezel for testing & commissiong lit 50 - - - Viet Nam

Transport & Unloading, Storing


Vận chuyển và hạ hàng, lưu kho lot 1 - - -
运输,卸货,储存

Page 6

You might also like