Professional Documents
Culture Documents
发电机工程
发电机工程
Dự án/項目 : Dự án xây dựng nhà máy công ty SIRTEC INTERNATIONAL – Giai đo ạn 1./ SIRTEC INTERNATIONAL 公司第一期廠房新建工程
Nhà thầu/承包商 :
Địa điểm : KCN DeepC - Đình Vũ - Hải Phòng/ 地址:Lô CN4F, Khu công nghiệp Deep C 2B ( Khu công nghi ệp d ịch v ụ và hàng h ải) thu ộc
Khu kinh tế Đình Vũ
– Cát Hải, Phường Đông hải 2, Quận Hải An, Thành ph ố H ải Phòng, Vi ệt Nam
Page 1
Đơn giá Thành tiền Tổng cộng
STT Đơn vị Khối lượng 單價 小計 合計 Ghi chú
工作內容 / Nội dung công việc
序號 單位 工程量 Vật tư Nhân công Vật tư Nhân công 備註
(VND)
材料 人工 材料 人工
Nối cọc vào đài móng (bao gồm đổ bê tông vào cọc, buộc thép đầu cọc, tấm thép chặn
dày 2mm) pes 624.00 - - -
樁頭與基礎連接處理(含樁心灌混凝土、鋼筋、樁底2mm厚鋼板
Thí nghiệm cọc (bao gồm tải trọng và báo cáo)試樁(含載重試驗與報告) pes 3.00 - - -
Tổng/合計 - - -
Công tác đầm mặt nền chặt K95 / 地面整平與壓實 K95 m2 6,646.20 - - -
Tổng/合計 - - -
Tổng/合計 - - -
Bê tông dầm mác 250/混凝土梁,M250 m3 298.12 - - - Bê tông Thành Hưng, Tiến Mạnh, 混凝土
Tổng/合計 - - -
Page 2
5 Công tác ván khuôn/ 模板工程
Tổng 合計 - - -
GCLD cốt thép bao gồm thép móng, thép dầm, thép nền tầng 1, thép cột, thép sàn
và dầm tầng 2
鋼筋應分基礎版筋、地梁筋、1F樓版筋、柱筋、2F樓版與梁筋
(SD295,CB300 Hòa Phát和發 or Việt Nhật越日)
Thép móng + dầm móng
kg 148,971.79 - - -
基礎和地梁鋼筋
Thép nền
kg 336,215.51 - - - CB300,SD295
地板鋼筋
Hòa Phát or Việt Nhật
Thép cột, dầm
kg 141,885.84 - - -
柱和梁鋼筋 和發或越日
Thép sàn
kg 17,639.57 - - -
樓板鋼筋
Thép dầm giằng lanh tô
kg 17,145.84 - - -
壓梁鋼筋
Lưới thép hàn cho lớp chống nóng mái D4a150
m2 46.50 - - -
D4a150屋面鋼絲網
Tổng/ 合計 - - -
Trát tường ngoài nhà dày 20mm vữa mác 75/ 外墻水泥砂漿粉刷,厚度20mm,M75 m2 5,547.14 - - -
Lưới thép để trát giữa tường và khung dùng loại lưới ô 10mmx10mm /混凝土柱與紅
m 12,100.00 - - -
磚牆接縫處掛防裂鐵絲網(10mmx10mm)
Vách Panel trong nhà dày 50mm,cao 3000mm, tôn dày 0,45mm (bao gồm vật tư và
nhân công lắp đặt) m2 334.50 - - -
廠內panel隔板,厚度50mm,高3000mm,鋼板厚度0.45mm (包含材料和安裝費用)
Tổng/合計 - - -
Sơn tường ngoài nhà(mài phằng bề mặt trước khi sơn),1 lót+2 phủ Sơn Nippon: Sơn lót dùng NP weathergard
Sơn cao cấp bóng, khả năng kháng muối , kiềm, chống thấm, chịu tác động thời tiết sealer, Sơn phủ dùng NP weathergard bóng
m2 5,257.10 - - -
室外牆刷防水漆(刷漆前需要打磨光),刷1底+2層亮光漆,耐鹽堿,防滲水,耐候 Nippon油漆: 底漆是NP weathergard
性佳 sealer,亮光漆是NP weathergard
Sơn tường trong nhà + trần nhà(mài phằng bề mặt trước khi sơn), 1 lót+2 phủ Sơn Nippon: Sơn lót dùng NP weathergard
Sơn cao cấp bóng, khả năng kháng muối , kiềm, chống thấm, chịu tác động thời tiết sealer, Sơn phủ dùng NP weathergard bóng
室內牆+天花板刷油漆(刷漆前需要打磨光) ,刷1底+2層亮光漆,耐鹽堿,防滲水 m2 9,281.64 - - - Nippon油漆: 底漆是NP weathergard
,耐候性佳 sealer,亮光漆是NP weathergard
Sika màu xám tăng cứng mặt nền ( 5kg / m2 ) (bao gồm vật liệu và nhân công xoa)
m2 6,350.00 - - -
地板機械整體磨光+鋪金鋼砂(5 kg/m2) (包含材料和地面磨平費)
Bàn đá Granit màu đen cho Lavabo (Trước khi thi công trình mẫu màu sắc gửi chủ đầu
tư lựa chọn) ea 2.00 - - -
黑色花崗石洗手檯面,,厚度20mm(施工前樣品顏色需給業主確認)
Gạch Ceramic ốp tường nhà vệ sinh 300mmx600mm(Trước khi thi công trình mẫu
màu sắc gửi chủ đầu tư lựa chọn) (Taicera)
m2 259.26 - - -
衛生間牆面貼拋光石英磚300mm x 600mm(施工前需繪磁磚分割圖與樣品需給業
主確認)(Taicera)
Gạch Ceramic lát nền nhà vệ sinh 300x300(Trước khi thi công trình mẫu màu sắc gửi
chủ đầu tư lựa chọn) m2 70.83 - - -
衛生間地面貼拋光石英磚300mm x 300mm(施工前需繪磁磚分割圖與樣品需給業
主確認)(Taicera)
Tổng/合計 - - -
Page 3
Door / 門
D1: W3,0mxH3,5m cửa cuốn
Onedoor, lan nhôm dày 1-1.2mm m2 73.50 - - - W3,0mxH3,5m
尺寸W3,0mxH3,5m Onedoor捲簾門,鋁合金板厚度1-1.2mm
D1*: W6,0mxH3,5m cửa cuốn Onedoor, lan nhôm dày 1-1.2mm
m2 21.00 - - - W6,0mxH3,5m
尺寸W6,0mxH3,5m Onedoor捲簾門,鋁合金板厚度1-1.2mm
D2: W1,2mxH2,5m cửa chống cháy Thành Tiến
m2 21.00 - - - W1,2mxH2,5m
尺寸 W1,2mxH2,5m 防火門, Thanh Tien 品牌
Chi phí kiểm định cửa chống cháy
Ls 1.00 - - -
防火門檢測費用
D3: W1,5mxH2,2m cửa khung nhôm xingfa 55#, kính dày 6.38mm, kính dùng Việt
Nhật hoặc Tiền Châu, cửa nguyên bộ đến công trường
m2 13.20 - - -
尺寸 W1,5mxH2,2m鋁合金玻璃門xingfa 55#,厚度6.38mm,玻璃Viet Nhat 或 Tien
Chau 品牌, 整組式門
工程使用DOWSIL矽膠品牌 (công trình sử
D4: W2,0mxH2,2m cửa khung nhôm xingfa 55#, kính dày 6.38mm, kính dùng Việt dụng keo DOWSIL)
Nhật hoặc Tiền Châu, cửa nguyên bộ đến công trường
m2 22.00 - - -
尺寸W2,0mxH2,2m 鋁合金玻璃門 xingfa 55#,厚度6.38mm,玻璃Viet Nhat 或
Tien Chau 品牌, 整組式門
D5: W3,0mxH3,0m cửa panel , tự động mở trượt
m2 9.00 - - -
尺寸 W3,0mxH3,0m 自動panel門
Thiết bị motor tự động cho cửa D5 ( Hàn quốc )
ea 1.00 - - -
D5門的自動馬達
D6: W0,9mxH2,2m cửa khung nhôm xingfa 55#, kính dày 6.38mm, kính dùng Việt
Nhật hoặc Tiền Châu, cửa nguyên bộ đến công trường
m2 15.84 - - -
尺寸 W0,9mxH2,2m 鋁合金玻璃門xingfa 55#,厚度6.38mm,玻璃Viet Nhat 或 Tien
Chau 品牌, 整組式門
D7: W1,8mxH2,2m cửa panel
m2 7.92 - - -
尺寸W1,8mxH2,2m panel門
D8: W2,4mxH2,2m cửa panel , tự động mở trượt
m2 15.84 - - -
尺寸W2,4mxH2,2m 自動panel門
Thiết bị motor tự động cho cửa D8 ( Hàn quốc )
ea 3.00 - - -
D8門的自動馬達
Dw1: W0,9mxH2,2m cửa khung nhôm, kính sơn dày 6.38mm, kính dùng Việt Nhật
hoặc Tiền Châu, cửa nguyên bộ đến công trường
DW1 鋁合金玻璃門 xingfa 55#,尺寸W0.9m x 2.2m,噴砂玻璃,玻璃厚度 m2 7.92 - - -
6.38mm,玻璃Viet Nhat 或 Tien Chau 品牌, 整組式門
Window / 窗
S1: W4,0mxH2,0m cửa khung nhôm Xingfa 93#, kính dày 6.38mm, kính dùng Việt
Nhật hoặc Tiền Châu, cửa nguyên bộ đến công trường
m2 144.00 - - -
尺寸W4,0mxH2,0m 鋁框窗戶Xingfa 93#,玻璃厚度6.38mm,玻璃Viet Nhat 或 Tien
Chau 品牌, 整組式門
S2: W6mxH1,2m cửa khung nhôm Xingfa 93#, kính dày 6.38mm, kính dùng Việt
Nhật hoặc Tiền Châu, cửa nguyên bộ đến công trường
m2 28.80 - - -
尺寸W6mxH1,2m 鋁框窗戶 Xingfa 93#,玻璃厚度6.38mm,玻璃Viet Nhat 或 Tien
Chau 品牌, 整組式門
S3: W1.2mxH2,2m cửa khung nhôm Xingfa 93#, kính dày 6.38mm, kính dùng Việt
Nhật hoặc Tiền Châu, cửa nguyên bộ đến công trường
m2 31.68 - - -
尺寸 W1.2mxH2,2m鋁框窗戶Xingfa 93#,玻璃厚度6.38mm,玻璃Viet Nhat 或
Tien Chau 品牌, 整組式門
S3*: W1.2mxH1,65m cửa khung nhôm Xingfa 93#, kính dày 6.38mm, kính dùng Việt 工程使用DOWSIL矽膠品牌 (công trình sử
Nhật hoặc Tiền Châu, cửa nguyên bộ đến công trường dụng keo DOWSIL)
m2 5.94 - - -
尺寸 W1.2mxH1,65m鋁框窗戶 Xingfa 93#,玻璃厚度6.38mm,玻璃Viet Nhat 或
Tien Chau 品牌, 整組式門
S4: W3.6mxH1,2m cửa khung nhôm Xingfa 93#, kính dày 6.38mm, kính dùng Việt
Nhật hoặc Tiền Châu, cửa nguyên bộ đến công trường
尺寸 W3.6mxH1,2m鋁框窗戶Xingfa 93#,玻璃厚度6.38mm,玻璃Viet Nhat 或 Tien m2 34.56 - - -
Chau 品牌, 整組式門
S5: W2.0mxH1,2m cửa khung nhôm Xingfa 93#, kính dày 6.38mm, kính dùng Việt
Nhật hoặc Tiền Châu, cửa nguyên bộ đến công trường
尺寸 W2.0mxH1,2m 鋁框窗戶 Xingfa 93#,玻璃厚度6.38mm,(玻璃Viet Nhat 或 m2 12.00 - - -
Tien Chau , 整組式門
Sw1: W2mxH0,6m cửa khung nhôm Xingfa 93#, kính dày 6.38mm, kính dùng Việt
Nhật hoặc Tiền Châu, cửa nguyên bộ đến công trường
m2 4.80 - - -
尺寸 W2mxH0,6m鋁框窗戶Xingfa 93#,玻璃厚度6.38mm,玻璃Viet Nhat 或 Tien
Chau 品牌, 整組式門
S1*: W4mxH1,22m cửa chớp nhôm kết hợp kính, khung nhôm Xingfa 93#, kính dày
6.38mm, kính dùng Việt Nhật hoặc Tiền Châu, cửa nguyên bộ đến công trường
m2 195.20 - - -
尺寸W4mxH1,22m 鋁框窗戶Xingfa 93#,玻璃厚度6.38mm,玻璃Viet Nhat 或 Tien
Chau 品牌, 整組式門
VK1: W3m*H7.7m, Vách kính mặt dựng dùng nhôm xingfa md05 nhôm dày 2mm,
kính phản quang 10.38mm, kính dùng Việt Nhật hoặc Tiền Châu
m2 23.10 - - -
W3m*H7.7m 玻璃,xingfa md05 鋁的厚度2mm, 反光玻璃,玻璃厚10.38mm,玻璃
Viet Nhat 或 Tien Chau 品牌
VK2: W2,5m*H8.21m, Vách kính mặt dựng dùng nhôm xingfa md05 nhôm dày 2mm,
kính phản quang 10.38mm, kính dùng Việt Nhật hoặc Tiền Châu
m2 20.53 - - -
W2,5m*H8.21m, 玻璃,xingfa md05 鋁的厚度2mm, 反光玻璃,玻璃厚10.38mm,玻
璃Viet Nhat 或 Tien Chau 品牌
VK3: W44,3m*H3.21m, Vách kính mặt dựng dùng nhôm xingfa md05 nhôm dày
2mm, kính phản quang 10.38mm, kính dùng Việt Nhật hoặc Tiền Châu
m2 142.20 - - -
W44,3m*H3.21m , 玻璃,xingfa md05 鋁的厚度2mm, 反光玻璃,玻璃厚10.38mm,
玻璃Viet Nhat 或 Tien Chau 品牌
工程使用DOWSIL矽膠品牌 (công trình sử
VK4: W6,5m*H2.7m, Vách kính mặt dựng dùng nhôm xingfa md05 nhôm dày 2mm, dụng keo DOWSIL)
kính phản quang 10.38mm, kính dùng Việt Nhật hoặc Tiền Châu
m2 105.30 - - -
W6,5m*H2.7m 玻璃,xingfa md05 鋁的厚度2mm, 反光玻璃,玻璃厚10.38mm,玻璃
Viet Nhat 或 Tien Chau 品牌
VK5: W34,49m*H3.21m, Vách kính mặt dựng dùng nhôm xingfa md05 nhôm dày
2mm, kính phản quang 10.38mm, kính dùng Việt Nhật hoặc Tiền Châu
m2 110.71 - - -
W34,49m*H3.21m 玻璃,xingfa md05 鋁的厚度2mm, 反光玻璃,玻璃厚10.38mm,
玻璃Viet Nhat 或 Tien Chau 品牌
VK6: W2,0m*H6.2m, Vách kính mặt dựng dùng nhôm xingfa md05 nhôm dày 2mm,
kính phản quang 10.38mm, kính dùng Việt Nhật hoặc Tiền Châu
m2 24.80 - - -
W2,0m*H6.2m 玻璃,xingfa md05 鋁的厚度2mm, 反光玻璃,玻璃厚10.38mm,玻璃
Viet Nhat 或 Tien Chau 品牌
Tổng/合計 - - -
Trần thạch cao văn phòng 600x600 (Trước khi thi công trình mẫu gửi chủ đầu tư chọn
màu và hoa văn)
m2 700.00 - - -
辦公樓鋁框礦纖明架石膏天花板,尺寸600mm x 600mm(顏色與花紋需送樣品給
業主選定)
Trần thạch cao chịu nước nhà vệ sinh (Trước khi thi công trình mẫu gửi chủ đầu tư
chọn màu và hoa văn)
衛生間鋁框礦纖明架防潮石膏天花板,尺寸600mm x 600mm (顏色與花紋需送樣 m2 70.50 - - -
品給業主選定)
Tổng/合計 - - -
Page 4
5 Công tác chống thấm/防水
Chống thấm nhà vệ sinh(Thương hiệu : italy) lên đến độ cao tường H=300mm, sau khi
trát xong mới được quét lớp chống thấm, không cho phép quét lớp chống thấm trực
tiếp lên gạch
衛生間地板與牆塗刷防水塗料,牆面防水高H=300mm (衛生間四周牆需作高度 m2 88.40 - - - Thương hiệu : italy
H=300mm混凝土止水墩,防水塗料需砌磚粉刷完成才施工,不可直接在磚牆上
作防水塗料。)
Chống thấm (Thương hiệu : italy) mái nhà vệ sinh công nhân ngoài nhà xưởng, sê nô
mái ( lăn 1 lớp keo lót, dán màng chống thấm dán nhiệt 3mm )
m2 325.20 - - - Thương hiệu : italy
廠房外面的員工衛生間屋頂地面塗刷防水層(刷1層墊膠,防水膜3mm),italy
品牌
Tổng/合計 - - -
Mái đua kính nhà xưởng bao gồm ( kính cường lực dày 12mm, chân nhện inox, hệ kết
cấu thép sơn hoàn thiện, phụ kiện )/廠房門(D1門)的玻璃雨棚包含強化玻璃 m2 104.40 - - -
12mm、鋼結構、配件
Mái đua tôn canopy nhà vệ sinh công nhân bên ngoài nhà xưởng rộng 1,5m
m2 27.75 - - -
廠房外面的員工衛生間的鋼板雨遮,寬度1.5m
Thiết bị cầu trục 5 tấn cho nhà xưởng ( 6 cầu trục )
ea 6.00 - - -
5噸天車 (6台)
Biện pháp thi công sê nô thu nước trên cao
Ls 1.00 - - -
廠房屋側墻高空作業施工方案
Tấm inox khe lún giữa 2 khu vực (móng văn phòng và nhà xưởng) m 95.00 - - -
不銹鋼接頭板(辦公室基礎和廠房基礎)
Phụ kiện
Ls 1.00 - - -
附件(配件)
Tổng/ 合計 - - -
Chi phí thép Q345 và gia công kết cấu thép / 鋼構材料,鋼材強度Q345與材料加工費 kg 155,207.02 - - -
Chi phí thép mạ kẽm (G450-Z275) và gia công xà gồ/ 製作鍍鋅檁條(G450-Z275) kg 55,590.00 - - -
Tổng / 合計 - - -
Tổng/合計 - - -
Page 5
Đơn giá Thành tiền Tổng cộng
STT Đơn vị Khối lượng 单价 小计 合计 Ghi chú
工作内容 / Nội dung công việc
序号 单位 工程量 Vật tư Nhân công Vật tư Nhân công 备注
(VND)
材料 人工 材料 人工
GENERATOR
3. MÁY PHÁT ĐIỆN
发电机
Page 6