Professional Documents
Culture Documents
DS ĐIỂM DANH CĐ Đ-ĐT 20D -DS CHIA NHÓM
DS ĐIỂM DANH CĐ Đ-ĐT 20D -DS CHIA NHÓM
MÔN: TK ĐA ĐDD
STT MSSV HỌ CHỮ LÓT TÊN NGÀY SINH GHI CHÚ
1 303201307 Mai Ân 5/21/2002
2 303201308 Lê Gia Bảo 6/13/2002
3 303201309 Tạ Duy Bảo 6/1/2001
4 303201310 Lâm Quốc Bình 5/26/2002
5 303201311 Võ Khánh Bình 3/1/2002
6 303201312 Nguyễn Dương Cảnh 4/22/2002 Nghỉ luôn
7 303201313 Trần Chí Công 6/22/2002
8 303201314 Nguyễn Hữu Danh 9/25/2002
9 303201315 Võ Trần Duy Danh 4/8/2002
10 303201316 Võ Tuấn Dũng 1/20/2002
11 303201317 Trần Hải Dương 16/10/2002
12 303201319 Nguyễn Ngô Thành Đạt 19/10/2002
13 303201320 Nguyễn Tứ Đại 1/29/2002 Nghỉ luôn
14 303201322 Phạm Tiến Đạt 2/10/2002
15 303201323 Trần Thành Đạt 5/25/2002 Nghỉ luôn
16 303201325 Phạm Đình Huy Đức 9/12/2002 Nghỉ luôn
17 303201326 Nguyễn Thanh Hải 3/21/2002
18 303201327 Huỳnh Minh Hiếu 1/21/2002
19 303201328 Phùng Minh Trung Hiếu 6/26/2002
20 303201330 Nguyễn Tấn Học 7/24/2002
21 303201332 Nguyễn Vinh Huy 11/3/2002 Nghỉ luôn
22 303201333 Trần Quốc Huy 11/11/2002
23 303201334 Phạm Văn Hùng 2/17/2002
24 303201335 Trần Hùng 5/19/2002
25 303201336 Hoàng Phú Hưng 4/21/2002
26 303201337 Huỳnh Nguyễn Tuấn Hưng 6/24/2002 Nghỉ luôn
27 303201339 Nguyễn Nam Hưng 7/8/2002
28 303201340 Nguyễn Đăng Khoa 7/1/2002
29 303201341 Trịnh Xuân Khoa 5/4/2002
30 303201342 Đỗ Hoàng Khôi 9/27/2002
31 303201343 Lữ Hoàng Khôi 10/3/2002
32 303201345 Lữ Chí Linh 10/7/1997
33 303201346 Võ Thành Long 9/6/2002
34 303201347 Nguyễn Tấn Lộc 3/25/2002
35 303201350 Nguyễn Tiến Lực 1/6/2002
36 303201351 Trần Quang Lý 5/14/2002
37 303201352 Vũ Ngọc Lý 2/5/2002
38 303201353 Ngô Văn Nam 1/1/2002 Nghỉ luôn
39 303201354 Ngô Trọng Nghĩa 4/14/2002
40 303201355 Đặng Trung Nguyên 4/21/2002
41 303201356 Lê Bảo Duy Nguyên 1/25/2002
42 303201357 Nguyễn Hoàng Nhã 6/7/2002 Nghỉ luôn
43 303201359 Võ Văn Nhật 23/12/2002
44 303201360 Nguyễn Cường Phát 8/29/2002
45 303201361 Bùi Hữu Phi 3/20/2002 Nghỉ luôn
46 303201362 Ngô Hoàng Phi 2/7/2002
47 303201363 Phạm Thái Phong 12/8/2002
48 303201365 Nguyễn Đức Phúc 3/18/2002
49 303201366 Trần Hữu Phúc 14/10/2002
50 303201367 Mai Thanh Phước 1/30/2002 Không nhóm
51 303201368 Nguyễn Bảo Quí 9/15/2002
52 303201369 Trần Anh Quốc 9/11/2002
53 303201370 Nguyễn Đình Quý 4/16/2002
54 303201371 Trần Văn Rảnh 6/12/2002
55 303201372 Nguyễn Huỳnh Sang 12/9/2002 Nghỉ luôn
56 303201373 Tô Ngọc Sang 4/7/2002
57 303201374 Triệu Văn Sang 1/26/2002 Nghỉ luôn
58 303201375 Lê Văn Sơn 4/29/2001
59 303201376 Nguyễn Hồng Sơn 10/11/2000
60 303201378 Kiều Ngọc Tết 30/12/2002
61 303201379 Lê Quốc Thái 22/12/2002
62 303201380 Lê Chí Thiện 6/25/2002
63 303201381 Nguyễn Đức Thiện 27/12/2002
64 303201382 Huỳnh Đức Thịnh 5/10/2002
65 303201383 Nguyễn Đình Thuận 5/10/2002 Nghỉ luôn
66 303201384 Phan Đức Thuận 8/23/2002
67 303201385 Phạm Trần Ngọc Thuận 5/18/2002 Nghỉ luôn
68 303201386 Bùi Đỗ Minh Thư 9/18/2001
69 303201387 Lê Thành Tiến 9/25/2002
70 303201388 Trần Minh Tiến 28/11/2002
71 303201389 Đào Văn Tính 22/12/2002
72 303201390 Nguyễn Long Triều 3/23/2002
73 303201392 Phạm Đức Trọng 5/4/2002
74 303201393 Trần Quốc Trọng 18/12/2002
75 303201394 Huynh Cao Trung 10/10/1999
76 303201395 Nguyễn Hữu Ngọc Trường 3/19/2002
77 303201396 Phan Đức Trường 10/10/2002
78 303201397 Võ Nhật Trường 6/30/2002
79 303201398 Vũ Hữu Trường 8/13/2002
80 303201399 Nguyễn Anh Tuấn 8/12/2002
81 303201400 Trần Trọng Tuấn 3/26/2002
82 303201401 Vũ Mạnh Tuấn 3/7/2002
83 303201402 Bùi Phan Tuyển 9/16/2002
84 303201403 Lư Chấn Vi 2/18/2002
85 303201404 Nguyễn Lâm Trường Vũ 22/10/2002
86 303201405 Nguyễn Quang Vũ 7/17/2002
87 303201407 Phạm Thị Thúy Vy 5/10/2002
88 303201408 Huỳnh Tấn Xuyên 22/12/2002
89 303191347 Nguyễn Trung Hậu 6/23/1998 CĐ ĐĐT 19D
90 303191348 Đặng Hải Hiếu 2/25/2001 CĐ ĐĐT 19D
91 303191351 Trần Trung Hiếu 22/11/2001 CĐ ĐĐT 19D
92 303191393 Phạm Hoài Phong 12/2/2001 CĐ ĐĐT 19D
93 303191401 Võ Quang Sang 7/21/2001 CĐ ĐĐT 19D
94 303191634 Nguyễn Tấn Thuận CĐ ĐĐT 19F
95 303191633 Nguyễn Quang Hiếu Thuận CĐ ĐĐT 19F
96 303191620 Nguyễn Hữu Phước CĐ ĐĐT 19F
97 303191612 Võ Phạm Anh Pháp CĐ ĐĐT 19F
TỔNG
Ghi chú
Có mặt
Vắng
Có lý do
Không lý do
TUẦN 5
29/09 30/09
1 1
1 1
1 1
1 1
1 1
K K
1 1
1 1
1 1
1 1
1 1
1 1
K K
1 1
K K
K K
1 1
1 1
1 1
1 1
K K
1 1
1 1
1 1
1 1
K K
1 1
K 1
1 1
1 1
1 1
1 1
1 1
1 1
1 1
1 1
1 1
K K
1 1
1 1
1 1
K K
1 1
1 1
K K
K K
1 1
1 1
1 1
1 K
1 1
1 1
1 1
1 1
K K
1 1
K K
1 1
1 1
1 1
1 1
1 P
1 1
1 1
K K
1 1
K K
1 K
1 1
1 1
1 1
1 1
1 1
1 1
K K
K K
1 1
1 1
K K
1 1
K K
1 1
1 1
1 1
K K
1 1
1 1
K 1
1 1
K K
K K
1 1
K 1
1 1
1 1
1 1
1 1
73 73
Ký hiệu
1
P
K
DANH SÁCH CHIA NHÓM
MÔN: TK ĐA ĐDD
1
1 --
1
1
K
K
TN ++ 1 ++
PN ++ 1 ++
++ 1 ++
++ 1 +++