Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

2 2100Q & 2100Qis Portable Turbidimeter

Tính năng nổi bật


Hướng dẫn hiệu chuẩn và kiểm chuẩn trực tiếp trên màn hình
Máy 2100Q cho bạn sự tự tin với kết quả là chính xác mà không cần phải đọc tài liệu hướng dẫn quy trình để thực hiện hiệu chuẩn và kiểm chuẩn.
Tất cả thông tin chính để thực hiện phép đo đều hiển thị trên màn hình .

Màn hình hướng dẫn hiệu chuẩn Kiểm tra chuẩn bằng 1 động tác Hiệu chuẩn 1 bước

Chế độ Rapidly Settling Turbidity™ (RST)


Theo các yêu cầu của khách hàng, Hach đã đưa ra một giải pháp để loại bỏ tính không chắc chắn khi đo đạc các mẫu có giá trị độ đục thay
đổi liên tục do mẫu có chứa các thành phần có tốc độ lắng nhanh. Chế độ đọc RST của máy Hach 2100Q sử dụng một công thức toán học
để tính toán và cập nhật liên tục giá trị tính được của độ đục cho một điểm trong thời gian khi mẫu bắt đầu lắng dựa vào chiều hướng thay
đổi của giá trị đo. Với kết quả theo giá trị tính toán thì chính xác hơn và độ lặp lại cao hơn phương pháp truyền thống là sử dụng giá trị trung
bình.

2100Q starts taking measurements.

First RST measurement displayed.

Continuous reading shows


settling of sample.

Mặc dù các chất rắn lắng liên tục nhưng giá trị tính được ở chế độ RST thì không thay đổi. Không cần phải ước đoán giá trị
đúng hay lặp lại thí nghiệm nhiều lần nên lúc nào cũng thu được kết quả chính xác.

Các linh kiện tùy chọn thêm


Bộ USB+Nguồn điện (Prod. No. LZV813) Bộ nguồn (Prod. No. LZV804)
• Dây nguồn: 110 - 230Vac, 50/60 Hz • Dây nguồn: 110 - 230Vac, 50/60 Hz
• Pin sạc NiMH
• Kết nối dữ liệu tới máy tính
• Update phần mềm

hach.com
Máy độ đục cầm tay 2100Q & 2100Qis 3

Lắp chắn sáng


Chức năng RST
Cho độ đục lắng
nhanh.

Giao diện
thân thiện với
người dùng

Hướng dẫn
Module nguồn và USB
hiệu chuẩn trên
tùy chọn tạo ra sự linh
màn hình.
động.

Hiệu chuẩn 1
điểm giúp tiết
kiệm thời gian.

Thông số kỹ thuật*
Phương pháp đo Xác định theo tỉ lệ (Ratio) dựa vào tín Điều kiện vận hành Nhiệt độ: 0 - 50°C (32 - 122°F)
hiệu thu nhận từ ánh sáng tán xạ góc Độ ẩm: 0 to 90% @ 30°C, 0 - 80% @
90° và ánh sáng truyền. 40°C, 0 - 70% @ 50°C,
Nguồn sáng 2100Q: đèn volfram
2100Qis: LED) Điều kiện bảo quản -40 to 60°C (-40 to 140°F),
@ 860 nm instrument only
Khoảng đo 0 - 1000 NTU (FNU) Ngôn ngữ English, French, German, Italian,
Độ chính xác Spanish, Portuguese (BR),
±2% giá trị đọc cộng ánh sáng
Portuguese (PT), Bulgarian, Chinese,
lạc Czech, Danish, Dutch, Finnish,
Độ lặp lại ± 1 % giá trị đọc hoặc 0.01 Greek, Hungarian, Japanese, Korean,
NTU , chọn giá trị lớn hơn Polish, Romanian, Russian,
Slovenian, Swedish, Turkish
Độ phân giải 0.01 NTU trên thang đo thấp nhất
Kết nối USB(mua thêm)
Ánh sáng lạc <0.02 NTU (FNU)
IP67 (closed lid, battery
Trung bình tín hiệu On/off Chuẩn bảo vệ vỏ máy
compartment excluded)
Detector Silicon Chứng nhận CE
Chế độ đọc Thể tích mẫu 15 mL (0.3 oz.)
Normal (nhấn để đọc), Signal
(user selectable) Cuvet đo tương thích 60 x 25 mm (2.36 x 1 in.)
Averaging (trung bình tín hiệu),
Rapidly Settling turbidity (độ đục lắng
Kích thước 22.9 x 10.7 x 7.7 cm (9.0 x4.2 x 3.0 in.)
nhanh)
Khối lượng
530 g (1.16 lb) không pin
Khả năng lưu dữ liệu 500 điểm
Nguồn cấp 110-230 Vac, 50/60 Hz (with Power
Bảo hành 1
or USB+Power Module)
4 AA alkaline batteries *Subject to change without notice.
Rechargeable NiMH (for use with
USB+Power Module)

hach.com
4 2100Q & 2100Qis Portable Turbidimeter

Thông tin đặt hàng


Máy đo độ đục cầm tay của Hach được cung cấp kèm 4 pin AA alkaline, valy đựng máy
, Bộ dung dịch chuẩn StablCal (20, 100, 800 NTU), dung dịch kiểm chuẩn 10 NTU, 6 cuvet đo
mẫu có nắp, tài liệu hướng dẫn sử dụng+ CD, dầu silicon và vải lau dầu.
2100Q-01 Máy độ đục cầm tay 2100Q(Theo tiêu chuẩn EPA 180.1)
2100QIS-01 Máy độ đục cầm tay 2100Qis (Theo tiêu chuẩn ISO 7027)

Phụ kiện tùy chọn


LZV813 Module USB+Nguồn cấp

Module nguồn
LZV804

2960100 Máy in Citizen PD-24


2971304 Pin, NiMH AA, pk/4
4397500 Degassing
4397510 Lọc mẫu và and Degassing
2971210 Dung dịch chuẩn StablCal 100 mL, 2100Q
2971200 Dung dịch chuẩn StablCal 500 mL, 2100Q
2464105 Bộ chuẩn thứ cấp Gelex

Linh kiện thay thế


2971205 Dung dịch chuẩn StablCal, 2100Q
2961701 dung dịch kiểm chuẩn 10 NTU
126936 Dầu silicon, 15 mL
2971507 Valy, 2100Q case
4707600 VảI lau dầu
2434706 Cuvet 1" (10ml ) w/cap (Turb) pkg/6
2971500 Valy 2100Q (includes insert)
4653900 Đèn
1938004 4xpin AA alkaline

HACH COMPANY World Headquarters: Loveland, Colorado USA


United States: 800-227-4224 tel 970-669-2932 fax orders@hach.com

Outside United States: 970-669-3050 tel 970-461-3939 fax int@hach.com


hach.com

LIT2655 Rev 2
L12 Printed in U.S.A.
©Hach Company, 2012. All rights reserved.
In the interest of improving and updating its equipment,
Hach Company reserves the right to alter specifications to equipment at any time.

You might also like