Professional Documents
Culture Documents
2100Q Catalog
2100Q Catalog
Màn hình hướng dẫn hiệu chuẩn Kiểm tra chuẩn bằng 1 động tác Hiệu chuẩn 1 bước
Mặc dù các chất rắn lắng liên tục nhưng giá trị tính được ở chế độ RST thì không thay đổi. Không cần phải ước đoán giá trị
đúng hay lặp lại thí nghiệm nhiều lần nên lúc nào cũng thu được kết quả chính xác.
hach.com
Máy độ đục cầm tay 2100Q & 2100Qis 3
Giao diện
thân thiện với
người dùng
Hướng dẫn
Module nguồn và USB
hiệu chuẩn trên
tùy chọn tạo ra sự linh
màn hình.
động.
Hiệu chuẩn 1
điểm giúp tiết
kiệm thời gian.
Thông số kỹ thuật*
Phương pháp đo Xác định theo tỉ lệ (Ratio) dựa vào tín Điều kiện vận hành Nhiệt độ: 0 - 50°C (32 - 122°F)
hiệu thu nhận từ ánh sáng tán xạ góc Độ ẩm: 0 to 90% @ 30°C, 0 - 80% @
90° và ánh sáng truyền. 40°C, 0 - 70% @ 50°C,
Nguồn sáng 2100Q: đèn volfram
2100Qis: LED) Điều kiện bảo quản -40 to 60°C (-40 to 140°F),
@ 860 nm instrument only
Khoảng đo 0 - 1000 NTU (FNU) Ngôn ngữ English, French, German, Italian,
Độ chính xác Spanish, Portuguese (BR),
±2% giá trị đọc cộng ánh sáng
Portuguese (PT), Bulgarian, Chinese,
lạc Czech, Danish, Dutch, Finnish,
Độ lặp lại ± 1 % giá trị đọc hoặc 0.01 Greek, Hungarian, Japanese, Korean,
NTU , chọn giá trị lớn hơn Polish, Romanian, Russian,
Slovenian, Swedish, Turkish
Độ phân giải 0.01 NTU trên thang đo thấp nhất
Kết nối USB(mua thêm)
Ánh sáng lạc <0.02 NTU (FNU)
IP67 (closed lid, battery
Trung bình tín hiệu On/off Chuẩn bảo vệ vỏ máy
compartment excluded)
Detector Silicon Chứng nhận CE
Chế độ đọc Thể tích mẫu 15 mL (0.3 oz.)
Normal (nhấn để đọc), Signal
(user selectable) Cuvet đo tương thích 60 x 25 mm (2.36 x 1 in.)
Averaging (trung bình tín hiệu),
Rapidly Settling turbidity (độ đục lắng
Kích thước 22.9 x 10.7 x 7.7 cm (9.0 x4.2 x 3.0 in.)
nhanh)
Khối lượng
530 g (1.16 lb) không pin
Khả năng lưu dữ liệu 500 điểm
Nguồn cấp 110-230 Vac, 50/60 Hz (with Power
Bảo hành 1
or USB+Power Module)
4 AA alkaline batteries *Subject to change without notice.
Rechargeable NiMH (for use with
USB+Power Module)
hach.com
4 2100Q & 2100Qis Portable Turbidimeter
Module nguồn
LZV804
LIT2655 Rev 2
L12 Printed in U.S.A.
©Hach Company, 2012. All rights reserved.
In the interest of improving and updating its equipment,
Hach Company reserves the right to alter specifications to equipment at any time.