Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 9

TV chương trình TV

M tạp chí
SS chương trình chủ nhật
C giá

TV M SS
giá quảng cáo 1,300,000 600,000 500,000

ngân sách quảng cáo 300,000 150,000 100,000 3775000 <= 4,000,000
ngân sách hoạch định 90,000 30,000 40,000 1000000 <= 1,000,000
só lượt trẻ em tiếp cận 1.2 0.1 0 5 >= 5
số lượt phụ huynh tiếp 0.5 0.2 0.2 5.85 >= 5

số lượng coupons 0 40,000 120,000 1490000 = 1,490,000

TV M SS C
3 14 7.75 16175000
<=
5
Maximize giá= 1300TV+600M+500SS
ngân sách quảng cáo 300TV+150M+100SS <= 4000
ngân sách hoạch định 90TV+30M+500SS <= 10000
TV<=5
trẻ em 1.2TV+0.1M >=5
phụ huynh 0.5TV+0.2M+0.2SS>=5
Coupon 40M+120SS=1490
TV>=0
M>=0
SS>=0
Nhà máy 1 N1
Nhà máy 2 N2 Ràng buộc tất cả các đi
khách 1 K1
khách 2 K2
khách 3 K3

Giá tiền ship


K1 K2 K3
N1 700 900 800
N2 800 900 700

số máy tiện khách cần Số lượt giao hàng


10 8 9 20500

biến 10 2 0
0 6 9
ràng buộc 12 = 12
15 = 15
10 = 10
8= 8
9= 9
Ràng buộc tất cả các điều kiện về nhà máy và khách hàng
Word ProcessinGraphics Packets Registrations Hourly Wage
Ann 35 41 27 40 14
Ian 47 45 32 51 12
Joan 39 56 36 43 13
Sean 32 51 25 46 15

Cost
Ann 490 574 378 560
Ian 564 540 384 612
Joan 507 7288 468 559
Sean 480 765 375 690

Ann 0 0 1 0 1= 1
Ian 0 1 0 0 1= 1
Joan 0 0 0 1 1= 1
Sean 1 0 0 0 1= 1

1 1 1 1
= = = = Cost
1 1 1 1 1957
Gán biến vào giá trị có lợi nhất
lợi nhuận 320 400 360 290

gói hàng 1 2 3 4
space 500 700 600 400 1750 <= 21,000
weight 20 16 25 13 40 <= 40

biến 1 2 3 4 gói hàng tối đa


0 2.5 0 0 1000
calories from fat total calories vitamin C protein cost
bread 10 70 0 3 5
peanut butter 75 100 0 4 4
strawberry jelly 0 50 3 0 7
graham craker 20 60 0 1 8
milk 70 150 2 8 15
juice 0 100 120 1 35

biến bread peanut butter strawberry jelly graham craker milk


2 1 0 1 0
ràng buộc 400 <=, > 400-600
115 <= 120
120 >= 60
12 >= 12
2= 2
2 >= 0
1 >= 1
juice
1
chi phí
57

You might also like