Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

STT Mã SV Họ lót Tên Mã lớp

1 1911067449 Đào Phương Anh 19DTHB3 7


2 1911061712 Huỳnh Nguyễn Tuấn Anh 19DTHB3 6
3 1911064755 Trần Cao Đại 19DTHB3 6
4 1911062150 Nguyễn Văn Đạt 19DTHB3 6
5 1911067453 Lại Huy Dũng 19DTHB3 8.5
6 1911060363 Nguyễn Văn Dũng 19DTHB3 7
7 1911061735 Nguyễn Quốc Duy 19DTHB3 6
8 1911064777 Lê Thanh Hải 19DTHB3 6
9 1911060749 Huỳnh Thị Bích Hậu 19DTHB3 6
10 1911065234 Ôn Việt Hùng 19DTHB3 8
11 1911060781 Lê Đức Huy 19DTHB3 7.5
12 1911061645 Phan Tiến Huy 19DTHB3 6
13 1911065915 Nguyễn Lê Đăng Khoa 19DTHB3 7
14 1911061282 Phạm Văn Anh Khoa 19DTHB3 5 Cheating
15 1911060445 Võ Lê Anh Khoa 19DTHB3 6
16 1911065267 Hồng Minh Khôi 19DTHB3 6.5
17 1911061942 Nguyễn Đức Mạnh 19DTHB3 7.5
18 1911061332 Huỳnh Hoàng Nam 19DTHB3 5.5
19 1911800047 Phạm Thị Thảo Nguyên 19DCMA1 6.5
20 1911065319 Ngô Minh Nhã 19DTHB3 4
21 1911062507 Mai Thanh Nhàn 19DTHB3 5
22 1911060905 Hồ Minh Nhật 19DTHB3
23 1911065637 Vũ Đình Phong 19DTHB3 7
24 1911060215 Ngô Văn Gia Phúc 19DTHB3 7
25 1911064943 Nguyễn Hoàng Phúc 19DTHB3 5
26 1911062545 Trương Thành Quí 19DTHB3 6
27 1911062082 Đỗ Văn Toàn Quốc 19DTHB3 6.5
28 1911061849 Nguyễn Trí Quốc 19DTHB3 6.5
29 1911065365 Nguyễn Phước Sang 19DTHB3 6.5
30 1911065395 Nguyễn Hiệp Thành 19DTHB3 5
31 1911060274 Nguyễn Minh Thuận 19DTHB3 6.5
32 1911061034 Trần Minh Tiến 19DTHB3 5.5
33 1911061962 Lý Hoàng Tiển 19DTHB3 6.5
34 1911062615 Nguyễn Minh Trung 19DTHB3 6.5
35 1911061528 Nguyễn Đức Tư 19DTHB3 5
36 1911061515 Hoàng Anh Tuấn 19DTHB3 6.5
37 1911065076 Nguyễn Anh Tuấn 19DTHB3 6
38 1911061097 Trần Quang Vũ 19DTHB3 4.5
39 1811252742 Võ Thanh Vũ 18DOTC4 8
1911064807 Lê Mai Vũ Hoàng 19DTHB3 8
1911062024Vương Hoàng Hưng 19DTHB3 7

You might also like