Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Quiz 01 : Sound Production – Principles

1. Defining the following:


- The Sound Wave: Sóng âm thanh là âm thanh bắt đầu khi một vật dao
động và chuyển động thành các phân tử chuyển động trong không khí
gần nó nhất giống như những làn sóng tạo ra khi một viên đá được thả
xuống hồ bơi.
- Frequency and Pitch:
+ Frequency(Tần số): Khi một rung động đi qua một chuyển động lên
xuống hoàn toàn, từ nén đến hiếm, nó đã hoàn thành một chu kỳ. Số chu
kỳ mà một rung động hoàn thành trong một giây được biểu thị bằng tần
số của nó.
+ Pitch (Cao độ): là độ "cao", "thấp" của âm thanh phụ thuộc vào tần số
dao động. Tần số dao động càng lớn thì âm thanh càng cao và ngược lại.
- Amplitude and Loudness:
+ Amplitude(Biên độ): là cường độ của sóng âm tại một thời điểm tức
thời trong một thời gian. Biên độ được thể hiện là khoảng cách sóng
theo chiều dọc (chiều cao và chiều sâu) ở trên và dưới mức giữa. Đây là
miêu tả sự thay đổi áp suất nén (phía trên mức giữa) và giãn nở (bên
dưới mức giữa)) sinh ra sóng âm thanh trong không khí, và cũng có thể
miêu tả cho những tín hiệu điện trong mạch nội bộ của hệ thống âm
thanh. Thuật ngữ biên độ có nghĩa tương tự như độ lớn (loudness).
- Frequency and Loudness:
+ Frequency(Tần số): là số lượng dao động hoặc sóng âm trong một
giây được đo bằng Hertz (Hz).
+ Loudness(Độ lớn): là lượng năng lượng của một rung động, và được
đo bằng decibel (dB).
- Velocity(Vận tốc): chỉ tốc độ lan truyền của sóng âm thanh trong một
môi trường truyền âm (xét trong hệ quy chiếu mà môi trường truyền âm
đứng yên).
- Wavelength(Bước sóng): là khoảng cách giữa những điểm giống nhau
ở hai chu kỳ liên tiếp khi nó di chuyển từ gốc của nó. Âm thanh di
chuyển trong không khí ở cùng một tốc độ, bước sóng sẽ khác nhau tỷ lệ
nghịch với tần số (tần số cao hơn, bước sóng sẽ ngắn hơn).
- Acoustical Phase(Pha âm thanh) đề cập đến mối quan hệ thời gian giữa
hai hoặc nhiều sóng âm tại một điểm nhất định trong chu kỳ của chúng.
Nếu hai con sóng giống hệt nhau bắt đầu chuyến du ngoạn của chúng
cùng một lúc, thì các khoảng li độ của chúng sẽ trùng nhau và các sóng
sẽ cùng pha. Nếu hai con sóng giống hệt nhau bắt đầu chuyến du ngoạn
của chúng vào những thời điểm khác nhau, thì các khoảng độ của chúng
sẽ không trùng và sóng sẽ lệch pha nhau.
- Timbre(Âm sắc) chính là “màu sắc” của âm thanh. Đây tuy chỉ là khái
niệm tượng hình, nhưng khi nghe một dạng âm nào đó, chúng ta có thể
phần nào tưởng tượng ra được chất âm của nó. Đơn giản hơn, âm sắc
càng ấm áp thì âm thanh càng mềm mại dịu dàng, ngược lại với các âm
sắc lạnh sẽ mang lại âm thanh khô và cứng.
- Sound Envelope(Đường bao âm thanh): Một yếu tố khác ảnh hưởng
đến âm sắc của âm thanh là hình dạng của nó, hay đường bao, dùng để
chỉ những thay đổi về âm lượng theo thời gian. Một đường bao âm thanh
có bốn giai đoạn: tấn công, phân rã ban đầu, duy trì và giải phóng
(ADSR). Tấn công là cách một âm thanh bắt đầu sau khi một nguồn âm
thanh đã được rung. Phân rã ban đầu là thời điểm mà cuộc tấn công bắt
đầu mất biên độ. Độ bền là khoảng thời gian mà độ động tương đối của
âm thanh được duy trì sau khi phân rã ban đầu. Phát hành đề cập đến
thời gian và cách thức mà âm thanh giảm đến mức không nghe được.

2.Describing The Healthy Ear


Cơ chế nghe âm thanh của tai diễn ra theo các bước:
+ Vành tai thu nhận âm thanh, hướng âm thanh vào ống tai và đập vào
màng nhĩ.
+ Màng nhĩ bị tác động rung lên, làm chuyển động các xương thính giác
ở tai giữa.
+ Chuỗi xương này dao động và tác động lên ốc tai ở tai trong.
+ Chất dịch trong ốc tai chuyển động, kích thích các tế bào lông cũng
chuyển động và tạo ra các xung điện, truyền tới dây thần kinh thính giác
và đưa lên não.
3. Four factors influence how sound behaves in an acoustic
environment: sound isolation, room dimensions, room shape, and room
acoustics.
- True
4. Defining the following:
- Direct sound(Âm thanh trực tiếp): là âm thanh trực tiếp đến người nghe
trước khi nó tương tác với bất kỳ bề mặt nào khác. Một âm thanh tương
tự nhưng đến với người nghe một thời gian ngắn sau đó, sau khi nó phản
xạ từ các bề mặt khác nhau, là âm thanh gián tiếp.
- Reverberant Sound (Âm vang): là âm thanh hoặc hình thức được tạo ra
bởi sự chồng chất của những tiếng vang(sự phản xạ của âm thanh khỏi
bề mặt).
- Reverberant time(Thời gian vang): là thời gian cần thiết để âm thanh
“nhỏ dần đi” hoặc giảm dần trong một không gian kín. Âm thanh trong
phòng sẽ liên tục dội lại từ các bề mặt như sàn nhà, tường, trần nhà, cửa
sổ hoặc bàn. Khi những phản xạ này kết hợp với nhau, một hiện tượng
được gọi là âm vang được tạo ra. Độ vang giảm khi phản xạ va vào các
bề mặt có thể hấp thụ âm thanh như rèm cửa, ghế và thậm chí cả người.
- Noise Criteria(Định mức tiếng ồn):
Tiếng ồn là bất kỳ âm thanh không mong muốn nào (ngoại trừ méo
tiếng) trong hệ thống âm thanh, phòng thu hoặc môi trường. Hệ thống
định mức tiếng ồn (NC) đánh giá mức độ tiếng ồn xung quanh.
- The difference between Absorption and Reflection(Khác nhau giữa sự
hấp thụ và phản xạ):
Hấp thụ có nghĩa là chúng được kết hợp bởi một bề mặt và chuyển hóa
thành nhiệt năng, phản xạ có nghĩa là chúng được dội trở lại từ một bề
mặt. Các bề mặt khác nhau phản xạ và hấp thụ khác nhau.

You might also like