Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 51

Quyền chọn từ bỏ

TH1. Không thể từ bỏ SCK


Tính huống Xác suất CPSX Giá bán NPV
Tốt đáng tin cậy 25% 0.4 1800 $15,373,731.38
Thường xảy ra nhất 50% 0.5 1500 $3,257,022.96
Xấu đáng tin cậy 25% 0.7 1200 -$5,187,993.84
NPVE $ 4,174,945.86
ĐLC 7327390.42627787
CV 1.76
TH2. Có thể từ bỏ
Tính huống Xác suất 0 1 2
Tốt đáng tin cậy 25% -$20,000,000 $2,523,200 $9,978,035
Thường xảy ra nhất 50% -$20,000,000 $715,575 $5,548,830
Xấu đáng tin cậy: TH1 0% -$20,000,000 -$749,000 $2,239,500
Xấu đáng tin cậy: TH2 25% -$20,000,000 -$749,000 $ 21,229,000.00

Quyền chọn thời điểm đầu tư


1. Tiến hành đầu tư ngay lập tức
Tính huống Xác suất 0 1 2
Tốt đáng tin cậy 25% -$20,000,000 $2,523,200 $9,978,035
Thường xảy ra nhất 50% -$20,000,000 $715,575 $5,548,830
Xấu đáng tin cậy 25% -$20,000,000 -$749,000 $2,239,500

2. Quyết định trì hoãn - Chỉ đầu tư nếu các điều kiện tốt
Tính huống Xác suất 0 1 2
Tốt đáng tin cậy 25% -$20,000,000 $2,523,200
Thường xảy ra nhất 50% -$20,000,000 $715,575
Xấu đáng tin cậy 25% $0 $0

Quyền chọn tăng trưởng


1. Dự án không xét quyền chọn tăng trưởng
Tính huống Xác suất 0 1 2
Tốt đáng tin cậy 25% -$20,000,000 $2,523,200 $9,978,035
Thường xảy ra nhất 50% -$20,000,000 $715,575 $5,548,830
Xấu đáng tin cậy 25% -$20,000,000 -$749,000 $2,239,500
2. Dự án có xét quyền chọn tăng trưởng
Các dự án đầu tư tiềm năng khác có thể triển khai tại cuối năm thứ 5 (năm kết thức dự án) và tạo được NPV tại cuố
Tính huống Xác suất 0 1 2
Tốt đáng tin cậy 25% -$20,000,000 $2,523,200 $9,978,035

25% -$20,000,000 $ 2,523,200 $ 9,978,035


Thường xảy ra nhất 50% -$20,000,000 $715,575 $5,548,830
Xấu đáng tin cậy 25% -$20,000,000 -$749,000 $2,239,500
`

$31,353,199,244,847.10
$421,291,228,540.61
$21,916,159,985,720.90
$53,690,650,459,108.60

3 4 5
$14,866,698 $17,900,197 $26,678,760
$9,235,777 $12,071,956 $26,530,924
$4,935,406 $7,585,038 $27,478,408
$ - $ - $ -
NPVE
ĐLC
` ` CV
Giá trị quyền chọn từ

3 4 5
$14,866,698 $17,900,197 $26,678,760
$9,235,777 $12,071,956 $26,530,924
$4,935,406 $7,585,038 $27,478,408
NPVE
ĐLC
CV

3 4 5
$9,978,035 $14,866,698 $17,900,197
$5,548,830 $9,235,777 $12,071,956
$0 $0 $0

3 4 5
$14,866,698 $17,900,197 $26,678,760
$9,235,777 $12,071,956 $26,530,924
$4,935,406 $7,585,038 $27,478,408
NPVE
ĐLC
CV

dự án) và tạo được NPV tại cuối năm 5 là 15 triệu USD


3 4 5
$14,866,698 $17,900,197 $26,678,760
$ 15,000,000
$ 14,866,698 $ 17,900,197 41,678,759.94
$9,235,777 $12,071,956 $26,530,924
$4,935,406 $7,585,038 $27,478,408
NPVE
ĐLC
CV
Giá trị quyền chọn tă
NPV
$15,373,731.38 $34,344,913,940,383.50
$3,257,022.96 $78,329,467,757.03
-$5,187,993.84 $0.00
-$7,276,478.91 $29,862,418,789,979.50
$ 3,652,824.60 $64,285,662,198,120.10
8017834.00913988
2.19
-$ 522,121.27

NPV
$15,373,731 $31,353,199,244,847.10
$3,257,023 $421,291,228,540.61
-$5,187,994 $21,916,159,985,720.90
$ 4,174,945.86 $53,690,650,459,108.60
7327390.42627787
1.76

6 NPV
$26,678,760 $12,649,113
$26,530,924 $2,628,751
$0 $0
NPVE $ 4,476,653.82
ĐLC 4838878.94420845
CV 1.08
Giá trị quyền chọn thời điểm đầu tư $ 301,707.96

NPV
$15,373,731 $31,353,199,244,847.10
$3,257,023 $421,291,228,540.61
-$5,187,994 $21,916,159,985,720.90
$ 4,174,945.86 $53,690,650,459,108.60
7327390.42627787
1.76

NPV
$15,373,731

$ 21,029,545 $ 59,603,385,851,779.60
$3,257,023 $ 2,718,823,632,242.25
-$5,187,994 $ 29,035,356,450,996.80
$ 5,588,899.30 $ 91,357,565,935,018.70
9558115.18736925
1.71
$ 1,413,953.44
$16,697,270,350,908.90
$1,707,371,722,006.35
$5,010,107,363,788.64
$23,414,749,436,703.90
Scenario Summary
Current Values: TH tốt đáng tin cậy TH thường xảy ra
Changing Cells:
$B$12 $1,500 $1,800 $1,500
$C$17 50% 40% 50%
$C$25 0% 3% 5%
$D$31 15% 10% 15%
Result Cells:
NCF_0 -$20,000,000 -$20,000,000 -$20,000,000
NCF_1 $635,100 $2,523,200 $715,575
NCF_2 $5,176,583 $9,978,035 $5,548,830
NCF_3 $8,278,002 $14,866,698 $9,235,777
NCF_4 $10,348,728 $17,900,197 $12,071,956
NCF_5 $21,315,600 $26,678,760 $26,530,924
NPV_TIP $3,949,213.16 $15,373,731.38 $3,257,022.96
Giá trị thanh lý tại năm 2 21,709,500.00 23,362,400.00 21,951,375.00
SCK danh nghĩa 18.00% 21.54% 23.90%
Notes: Current Values column represents values of changing cells at
time Scenario Summary Report was created. Changing cells for each
scenario are highlighted in gray.
TH xấu đáng tin cậy

$1,300
60%
7%
20%

-$20,000,000
-$749,000
$2,239,500
$4,935,406
$7,585,038
$27,478,408
-$5,187,993.84
21,229,000.00
26.26%
Vốn đầu tư
Đất (thuê/ 1 năm)
MMTB
TGHD (năm)
Nhà xưởng (năm)
TGHD (năm)

Doanh thu
Sản lượng thiết kế 30000
Giá bán $1,500
Năm 0
Công suất huy động

Chi phí hoạt động


CPSX 1sp chưa tính KH
Cp quản lý bán hàng

Thông số khác
Thuế
PP hạch toán HTK
CP vốn chủ sở hữu trong TH không vay Thực
Danh nghĩa
Tỷ lệ lạm phát

Vốn lưu động


Nhu cầu tiền mặt
Khoản phải thu
Khoản phải trả
SLTK cuối kỳ

Vốn vay
Lãi suất vay Danh nghĩa
Số kỳ trả nợ
Hình thức trả nợ

Năm
Chỉ số giá

Bảng kế hoạch đầu tư danh nghĩa

MMTB
Nhà xưởng
Đất (thuê)/1 năm
Tổng vốn đầu tư

Bảng kế hoạch khấu hao

MMTB (Khấu hao nhanh)


Giá trị đầu kỳ
Khấu hao trong kỳ
Giá trị cuối kỳ

Giá trị thanh lý

Nhà xưởng
Giá trị đầu kỳ
Khấu hao trong kỳ
Giá trị cuối kỳ
Giá trị thanh lý
BẢNG KẾ HOẠCH VAY VÀ TRẢ NỢ

Khoản mục tính


Dư nợ đầu kỳ
Lãi phát sinh
Trả nợ (đều)
Trả lãi
Trả gốc
Dư nợ cuối kỳ
Vay mới
CF_D

Khoản mục tính


Dư nợ đầu kỳ
Lãi phát sinh
Trả nợ (Gốc đều)
Trả lãi
Trả gốc
Dư nợ cuối kỳ
Vay mới
CF_D

Khoản mục tính


Dư nợ đầu kỳ
Lãi phát sinh
Trả nợ (Ân hạn)
Trả lãi
Trả gốc
Dư nợ cuối kỳ
Vay mới
CF_D

KẾ HOẠCH KHAI THÁC VÀ HOẠT ĐỘNG

Bảng 3: Kế hoạch doanh thu


KMT
SLSX
SLTKĐK
SLTKCK
CL SLTK
SXBR
Doanh thu danh nghĩa

Bảng 4: Kế hoạch chi phí


KMT
CPSX không KH/1dv
Khấu hao/1đv
CPSX co KH/1dv
GVHB có KH (tr USD)
CPQL và BH (tr USD)
FIFO
Bảng 5: Kế hoạch lãi lỗ
KMT
Doanh thu bán hàng
GVHB
CP QL và BH
Tổng chi phí
Lời (lỗ) thanh ly tai san
EBIT
Lãi vay phải trả
Thu nhập trước thuế
Kết chuyển năm trước
Thu nhập trước thuế sau kết chuyển
Thuế thu nhập
Lợi nhuận ròng

Bảng 6: Kế hoạch vốn lưu động


KMT
TM
CLTM
Khoan phai thu
CL Khoan phai thu
Khoan phai tra
CL khoan phai tra
Gia tri ton kho
CLGTTK

Bảng 7: Kế hoạch ngân lưu


Khoản mục tính
Dòng vào
Doanh thu bán hàng
(-) Chênh lệch khoản phải thu
Giá trị thanh lý TSCD
Thanh lý TK
Dòng ra
Mua nhà xưởng
Mua MMTB
Chi phí thuê đất
CPSX(không tính khấu hao)
(-) CLKPTra
CPQLBH
CLTM
Thuế thu nhập
NCF_TIP
NCF_D
NCF_E
Tax Shield
NCF_AEPV
DSCR
DSCR_trung binh

NPV
IRR
PP (Năm)
TIP 3.57
D 3.13
E 3.93
AEPV 3.63

P/I
B/C
ARR

Giá trị thanh lý tại năm 2


Phân tích độ nhạy một chiều NPV_TIP
với giá bán
3,949,213.16
1,100 (1,189,512.99)
1,200 95,168.55
1,193 $0.00
1,300 1,379,850.09
1,400 2,664,531.63
1,500 3,949,213.16
1,600 5,233,894.70
1,700 6,518,576.24
1,800 7,803,257.78
1,900 9,087,939.32

Phân tích độ nhạy một chiều NPV_TIP


với tỷ lệ lạm phát
3,949,213.16
0% $3,949,213.16
1% $3,805,174.22
2% $3,664,031.15
3% $3,525,686.14
4% $3,390,046.22
5% $3,257,022.96
6% $3,126,532.18
7% $2,998,493.67
8% $2,872,830.97
9% $2,749,471.11
10% $2,628,344.42

Phân tích độ nhạy một chiều NPV_TIP


với CPSX
3,949,213.16
40% 10,073,836.82
42% 8,848,912.09
44% 7,623,987.36
46% 6,399,062.62
48% 5,174,137.89
50% 3,949,213.16
52% 2,724,288.43
54% 1,499,363.70
56% 0.00
58% (950,485.76)
60% (2,175,410.49)
62% (3,400,335.22)
64% (4,637,420.97)
66% (5,927,176.20)

Phân tích độ nhạy một chiều NPV_TIP


với Tổng vốn đầu tư
$3,949,213.16
$10,000,000 $3,766,270.74
$12,000,000 $3,802,859.22
$14,000,000 $3,839,447.71
$16,000,000 $3,876,036.19
$18,000,000 $3,912,624.68
$20,000,000 $3,949,213.16
$22,000,000 $3,985,801.65
$24,000,000 $4,022,390.14
$26,000,000 $4,058,978.62
$28,000,000 $4,095,567.11
$30,000,000 $4,132,155.59

Phân tích độ nhạy một chiều NPV_TIP


với CP BH&QL
$3,949,213.16
11% $6,528,584.15
13% $5,238,898.66
15% $3,949,213.16
17% $2,659,527.67
19% $1,369,842.18
21% $80,156.68
21.12% $0.00
23% -$1,209,528.81
25% -$2,499,214.30
27% -$3,788,899.80
29% -$5,090,746.31
31% -$6,445,262.31

Phân tích độ nhạy một chiều NPV_TIP


với CSHĐ 1
$3,949,213.16
10.64% $0.00
20% $1,044,007.28
30% $2,159,626.75
40% $3,060,500.47
50% $3,949,213.16
60% $4,837,925.86
70% $5,726,638.56
80% $6,615,351.26
90% $7,504,063.95
Phân tích độ nhạy một chiều NPV_TIP
với CSHĐ 2
$3,949,213.16
17.56% $0.00
20% $183,481.40
30% $936,627.75
40% $1,689,774.10
50% $2,442,920.46
60% $3,196,066.81
70% $3,949,213.16
80% $4,702,359.52
90% $5,455,505.87

Phân tích độ nhạy một chiều NPV_TIP


với CSHĐ 3
$3,949,213.16
20% -$518,604.19
28.13% $0.00
30% $119,655.44
40% $757,915.06
50% $1,396,174.68
60% $2,034,434.30
70% $2,672,693.92
80% $3,310,953.54
90% $3,949,213.16

Phân tích độ nhạy một chiều NPV_TIP


với CSHĐ 4
$3,949,213.16
10% $615,201.96
20% $1,091,489.27
30% $1,567,776.59
40% $2,044,063.90
50% $2,520,351.22
60% $2,996,638.53
70% $3,472,925.85
80% $3,949,213.16
90% $4,425,500.48

Phân tích độ nhạy hai chiều Tỷ lệ lạm phát


với giá bán và tỷ lệ lạm phát
$3,949,213.16 0%
1,100 -$1,189,512.99
1,200 $95,168.55
1,193 $0.00
1,300 $1,379,850.09
1,400 $2,664,531.63
1,500 $3,949,213.16
1,600 $5,233,894.70
1,700 $6,518,576.24
1,800 $7,803,257.78
1,900 $9,087,939.32

Phân tích độ nhạy hai chiều CSHĐ 1


với giá bán và CSHĐ 1
3,949,213.16 10.64%
1,100 -$4,270,371.00
1,200 -$3,202,778.25
1,193 -$3,281,864.98
1,300 -$2,135,185.50
1,400 -$1,067,592.75
1,500 $0.00
1,600 $1,067,592.75
1,700 $2,135,185.50
1,800 $3,202,778.25
1,900 $4,270,371.00
Phân tích độ nhạy hai chiều CSHĐ 2
với giá bán và CSHĐ 2
$3,949,213.16 17.56%
1,100 -$4,085,602.64
1,200 -$3,064,201.98
1,193 -$3,139,866.82
1,300 -$2,042,801.32
1,400 -$1,021,400.66
1,500 $0.00
1,600 $1,021,400.66
1,700 $2,042,801.32
1,800 $3,064,201.98
1,900 $4,085,602.64

Phân tích độ nhạy hai chiều CSHĐ 3


với giá bán và CSHĐ 3
$3,949,213.16 20%
1,100 -$4,465,912.38
1,200 -$3,479,085.33
1,193 -$3,552,188.97
1,300 -$2,492,258.28
1,400 -$1,505,431.23
1,500 -$518,604.19
1,600 $468,222.86
1,700 $1,455,049.91
1,800 $2,441,876.96
1,900 $3,428,704.01

Phân tích độ nhạy hai chiều CSHĐ 4


với giá bán và CSHĐ 4
$3,949,213.16 10%
1,100 -$3,634,454.54
1,200 -$2,572,040.42
1,193 -$2,650,743.51
1,300 -$1,509,626.29
1,400 -$447,212.17
1,500 $615,201.96
1,600 $1,677,616.08
1,700 $2,740,030.21
1,800 $3,802,444.33
1,900 $4,864,858.46
BẢNG THÔNG SỐ CỦA DỰ ÁN
Năm 0 Năm 1 Năm 2
$700,000
$8,000,000
5 KH theo số dư giảm dầHSDC
$12,000,000
25 KH theo đường thẳng

năm Tốt Kỳ vọng


1 sp 1800 1500
Năm 1 Năm 2 Năm 3
50% 70% 90%

Tốt
50% giá bán 40%
15% doanh thu

20%
FIFO
18%
18.00% Tốt Kỳ vọng
0% 3% 5%

15% doanh thu


25% doanh thu
40% cpsx không khấu hao
15% sản lượng trong kỳ

0.4 Tổng vốn đầu tư


12.000% Năm thanh toan đều
4 gốc đều
Đều/ gốc đều/ Ân hạn ân hạn 1 năm, ân hạn gốc, sau đó trả nợ đều trong

0 1 2
1.00 1.00 1.00

Cuối kỳ
0 1 2
$ 8,000,000
$ 12,000,000
$ 700,000 $ 700,000
$ 20,000,000

0 1 2
$ 8,000,000 $ 4,800,000
$ 3,200,000 $ 1,920,000
$ 8,000,000 $ 4,800,000 $ 2,880,000
$ 1,600,000 $ 1,200,000
$ 1,600,000 $ 720,000

Năm 0 Năm 1 Năm 2


$ 12,000,000 $ 11,520,000
$ 480,000 $ 480,000
$ 12,000,000 $ 11,520,000 $ 11,040,000

`
0 1 2
8,000,000 8,382,615
960,000 1,005,914
2,633,875 3,490,093
Khoản vay mới 960,000 1,005,914
1,673,875 2,484,179
8,000,000 8,382,615 5,898,435
8,000,000 2,056,490
(8,000,000) 577,385 3,490,093

0 1 2
8,000,000 6,000,000
960,000 720,000
2,960,000 2,720,000
960,000 720,000
2,000,000 2,000,000
8,000,000 6,000,000 4,000,000
8,000,000
(8,000,000) 2,960,000 2,720,000

0 1 2
8,000,000 8,000,000
960,000 960,000
960,000 3,330,792
960,000 960,000
0 2,370,792
8,000,000 8,000,000 5,629,208
8,000,000
(8,000,000) 960,000 3,330,792
0 1 2
15000 21000
0 2250
2250 3150
2250 900.000000000001
12750 20100
$ 19,125,000 $ 30,150,000

0 1 2
$ 750 $ 750
$ 245 $ 114
$ 995 $ 864
$ 12,690,500 $ 17,667,000
$ 2,868,750.00 $ 4,522,500.00

0 1 2
$ 19,125,000 $ 30,150,000
$ 12,690,500 $ 17,667,000
$ 2,868,750 $ 4,522,500
$ 15,559,250 $ 22,189,500

$ 3,565,750 $ 7,960,500
960,000 1,005,914
$ 2,605,750 $ 6,954,586
$ - $ -
$ 2,605,750 $ 6,954,586
$ 521,150 $ 1,390,917
$ 2,084,600 $ 5,563,669

0 1 2
2,868,750.00 4,522,500.00
2,868,750.00 1,653,750.00
4,781,250.00 7,537,500.00
4,781,250.00 2,756,250.00
4,500,000.00 6,300,000.00
4,500,000.00 1,800,000.00
2,239,500.00 2,722,500.00
2,239,500.00 483,000.00

0 1 2
$0 $14,343,750 $27,393,750
$19,125,000 $30,150,000
-$4,781,250 -$2,756,250

$20,000,000 $13,708,650 $22,217,167


$12,000,000
$8,000,000
$ 700,000 $ 700,000
$ 11,250,000 $ 15,750,000
(4,500,000.00) (1,800,000.00)
$ 2,868,750 $ 4,522,500
2,868,750.00 1,653,750.00
$ - $ 521,150 $ 1,390,917
-$20,000,000 $635,100 $5,176,583
-$8,000,000 $577,385 $3,490,093
-$12,000,000 $57,715 $1,686,490
$ - $ 192,000.00 $ 201,182.76
-$20,000,000 $443,100 $4,975,400
1.10 1.48
1.98

TIP D E

$3,949,213.16 $ - $3,949,213.16
23.78% 12.00% 28.30%
Ngân lưu ròng tích lũy
-$20,000,000 (19,364,900.00) (14,188,317.24)
-$8,000,000 -$7,422,615 -$3,932,522
-$12,000,000 -$11,942,285 -$10,255,796
-$20,000,000 -$19,556,900 -$14,581,500

TIP D E
1.20
1.05
0.318829354113445

21,709,500.00
Phân tích
với giá bá

10,000,000.00

8,000,000.00

6,000,000.00

4,000,000.00

2,000,000.00

0.00
1,000 1,100 1,200 1,30

(2,000,000.00)

Phân tích độ n
với tỷ lệ lạm p
$4,500,000.00

$4,000,000.00

$3,500,000.00

$3,000,000.00

$2,500,000.00

$2,000,000.00
$4,000,000.00

$3,500,000.00

$3,000,000.00

$2,500,000.00

$2,000,000.00

$1,500,000.00

$1,000,000.00

$500,000.00

$0.00
0% 2% 4%

Phân tíc
với CPS
12,000,000.00

10,000,000.00

8,000,000.00

6,000,000.00

4,000,000.00

2,000,000.00

0.00
35% 40% 45%
(2,000,000.00)

(4,000,000.00)

(6,000,000.00)

(8,000,000.00)

Phân tích độ nhạy một chiều


với Tổng vốn đầu tư
$4,500,000.00

$4,000,000.00

$3,500,000.00

$3,000,000.00

$2,500,000.00

$2,000,000.00

$1,500,000.00

$1,000,000.00
$3,500,000.00

$3,000,000.00

$2,500,000.00

$2,000,000.00

$1,500,000.00

$1,000,000.00

$500,000.00

$0.00
$5,000,000 $10,000,000 $15,000,000 $20,000,000 $25,000,000 $30,000

Phân tích độ nhạy một chiều


với CP BH&QL
$8,000,000.00

$6,000,000.00

$4,000,000.00

$2,000,000.00

$0.00
5% 10% 15% 20% 25% 30%

($2,000,000.00)

($4,000,000.00)

($6,000,000.00)

($8,000,000.00)

Phân tích độ nhạy một chiều


DH với CSHĐ 1
$8,000,000.00

$7,000,000.00

$6,000,000.00

$5,000,000.00

$4,000,000.00

$3,000,000.00

$2,000,000.00

$1,000,000.00

$0.00
10% 20% 30% 40% 50% 60% 70% 80% 90% 100%
Phân tích độ nhạy một chiều
GK với CSHĐ 2
$6,000,000.00

$5,000,000.00

$4,000,000.00

$3,000,000.00

$2,000,000.00

$1,000,000.00

$0.00
10.00% 20.00% 30.00% 40.00% 50.00% 60.00% 70.00% 80.00% 90.00% 100.00%

Phân tích độ nhạy một chiều


GK với CSHĐ 3
$5,000,000.00

$4,000,000.00

$3,000,000.00

$2,000,000.00

$1,000,000.00

$0.00
10% 20% 30% 40% 50% 60% 70% 80% 90% 100%

($1,000,000.00)

Phân tích độ nhạy một chiều


GK với CSHĐ 4
$5,000,000.00
$4,500,000.00
$4,000,000.00
$3,500,000.00
$3,000,000.00
$2,500,000.00
$2,000,000.00
$1,500,000.00
$1,000,000.00
$500,000.00
$0.00
10% 20% 30% 40% 50% 60% 70% 80% 90% 100%
$3,000,000.00
$2,500,000.00
$2,000,000.00
$1,500,000.00
$1,000,000.00
$500,000.00
$0.00
10% 20% 30% 40% 50% 60% 70% 80% 90% 100%

HN

1% 2% 3%
-$1,294,063.97 -$1,396,493.35 -$1,496,876.39
-$19,254.42 -$131,362.22 -$241,235.76
-$113,691.66 -$225,082.49 -$334,252.97
$1,255,555.13 $1,133,768.90 $1,014,404.87
$2,530,364.67 $2,398,900.03 $2,270,045.51
$3,805,174.22 $3,664,031.15 $3,525,686.14
$5,079,983.77 $4,929,162.28 $4,781,326.77
$6,354,793.32 $6,194,293.40 $6,036,967.40
$7,629,602.86 $7,459,424.52 $7,292,608.04
$8,904,412.41 $8,724,555.65 $8,548,248.67

HN
20% 30% 40%
-$3,504,765.67 -$2,686,644.72 -$1,868,523.77
-$2,367,572.43 -$1,475,076.85 -$615,801.61
-$2,451,815.12 -$1,564,829.18 -$706,581.13
-$1,230,379.20 -$263,508.98 $609,632.42
-$93,185.96 $948,058.89 $1,835,066.44
$1,044,007.28 $2,159,626.75 $3,060,500.47
$2,181,200.51 $3,337,974.28 $4,285,934.49
$3,318,393.75 $4,504,160.79 $5,511,368.52
$4,455,586.99 $5,670,347.31 $6,736,802.54
$5,592,780.22 $6,836,533.82 $7,962,236.57
HN
20% 30% 40%
-$3,951,049.62 -$3,398,742.29 -$2,846,434.97
-$2,917,416.86 -$2,314,899.78 -$1,712,382.70
-$2,993,987.85 -$2,395,190.28 -$1,796,392.71
-$1,883,784.11 -$1,231,057.27 -$578,330.43
-$850,151.36 -$147,214.76 $555,721.84
$183,481.40 $936,627.75 $1,689,774.10
$1,217,114.15 $2,020,470.26 $2,823,826.37
$2,250,746.90 $3,104,312.77 $3,957,878.64
$3,284,379.66 $4,188,155.28 $5,091,930.91
$4,318,012.41 $5,271,997.79 $6,225,983.17

NH
28.13% 30% 40%
-$4,085,602.64 -$3,997,855.32 -$3,529,798.27
-$3,064,201.98 -$2,968,477.63 -$2,457,869.94
-$3,139,866.82 -$3,044,733.41 -$2,537,277.84
-$2,042,801.32 -$1,939,099.94 -$1,385,941.61
-$1,021,400.66 -$909,722.25 -$314,013.27
$0.00 $119,655.44 $757,915.06
$1,021,400.66 $1,149,033.12 $1,829,843.39
$2,042,801.32 $2,178,410.81 $2,901,771.72
$3,064,201.98 $3,207,788.50 $3,973,700.05
$4,085,602.64 $4,237,166.19 $5,045,628.38

NH
20% 30% 40%
-$3,285,177.18 -$2,935,899.81 -$2,586,622.45
-$2,191,010.56 -$1,809,980.71 -$1,428,950.86
-$2,272,065.87 -$1,893,388.22 -$1,514,710.58
-$1,096,843.95 -$684,061.61 -$271,279.27
-$2,677.34 $441,857.49 $886,392.32
$1,091,489.27 $1,567,776.59 $2,044,063.90
$2,185,655.88 $2,693,695.69 $3,201,735.49
$3,279,822.50 $3,819,614.79 $4,359,407.08
$4,373,989.11 $4,945,533.89 $5,517,078.67
$5,468,155.72 $6,071,452.99 $6,674,750.25
ẢNG THÔNG SỐ CỦA DỰ ÁN
Năm 3 Năm 4 Năm 5

Xấu
1300
Năm 4 Năm 5
80%

Kỳ vọng Xấu
50% 60%

Chỉ số giá tiêu dùng Việt Nam từ 2003 - 2020 theo tổng
Xấu 2003 2004
7% 103.18 107.71
=> Tỷ lệ lạm phát là: 3.18% 7.71%

Tốt Kỳ vọng Xấu


10% 15% 20%
m, ân hạn gốc, sau đó trả nợ đều trong 3 năm

3 4 5
1.00 1.00 1.00

3 4 5

$ 700,000 $ 700,000

3 4 5
$ 2,880,000 $ 1,728,000 $ 864,000
$ 1,152,000 $ 864,000 $ 864,000
$ 1,728,000 $ 864,000 $ -
$ 960,000 $ 864,000 $ 864,000
$ 192,000 $ - $ -
$ 864,000

Năm 3 Năm 4 Năm 5


$ 11,040,000 $ 10,560,000 $ 10,080,000
$ 480,000 $ 480,000 $ 480,000
$ 10,560,000 $ 10,080,000 $ 9,600,000
$ 10,080,000
3 4
5,898,435 3,116,155
707,812 373,939
3,490,093 3,490,093
707,812 373,939
2,782,281 3,116,155
3,116,155 0

3,490,093 3,490,093

3 4
4,000,000 2,000,000
480,000 240,000
2,480,000 2,240,000
480,000 240,000
2,000,000 2,000,000
2,000,000 0

2,480,000 2,240,000

3 4
5,629,208 2,973,921
675,505 356,871
3,330,792 3,330,792
675,505 356,871
2,655,287 2,973,921
2,973,921 0

3,330,792 3,330,792
3 4
27000 24000
3150 4050
4050 3600
900 -450
26100 24450
$ 39,150,000 $ 36,675,000

3 4
$ 750 $ 750
$ 60 $ 56
$ 810 $ 806
$ 21,322,200 $ 19,724,700
$ 5,872,500.00 $ 5,501,250.00

3 4
$ 39,150,000 $ 36,675,000
$ 21,322,200 $ 19,724,700
$ 5,872,500 $ 5,501,250
$ 27,194,700 $ 25,225,950
$ -
$ 11,955,300 $ 11,449,050
707,812 373,939
$ 11,247,488 $ 11,075,111
$ - $ -
$ 11,247,488 $ 11,075,111
$ 2,249,498 $ 2,215,022
$ 8,997,990 $ 8,860,089

3 4 5
5,872,500.00 5,501,250.00
1,350,000.00 (371,250.00) (5,501,250.00)
9,787,500.00 9,168,750.00
2,250,000.00 (618,750.00) (9,168,750.00)
8,100,000.00 7,200,000.00
1,800,000.00 (900,000.00) (7,200,000.00)
3,282,300.00 2,901,600.00
559,800.00 (380,700.00) (2,901,600.00)

3 4 5
$36,900,000 $37,293,750 $23,014,350
$39,150,000 $36,675,000
-$2,250,000 $618,750 $9,168,750
$ 10,944,000
$2,901,600
$28,621,998 $26,945,022 $1,698,750

$ 700,000 $ 700,000 $ -
$ 20,250,000 $ 18,000,000 $ -
(1,800,000.00) 900,000.00 7,200,000.00
$ 5,872,500 $ 5,501,250 $ -
1,350,000.00 (371,250.00) (5,501,250.00)
$ 2,249,498 $ 2,215,022 $ -
$8,278,002 $10,348,728 $21,315,600
$3,490,093 $3,490,093 $0
$4,787,909 $6,858,635 $21,315,600
$ 141,562.45 $ 74,787.71 $ -
$8,136,440 $10,273,940 $21,315,600
2.37 2.97

AEPV

$3,517,281.03
23.13%
(5,910,314.79) 4,438,412.92 25,754,012.92
-$442,429 $3,047,665 $3,047,665
-$5,467,886 $1,390,748 $22,706,348
-$6,445,060 $3,828,880 $25,144,480

AEPV

Phân tích độ nhạy một chiều


với giá bán

10,000,000.00

8,000,000.00

6,000,000.00

4,000,000.00

2,000,000.00

0.00
1,000 1,100 1,200 1,300 1,400 1,500 1,600 1,700 1,800 1,900 2,000

(2,000,000.00)

Phân tích độ nhạy một chiều


với tỷ lệ lạm phát
$4,500,000.00

$4,000,000.00

$3,500,000.00

$3,000,000.00

$2,500,000.00

$2,000,000.00
$4,000,000.00

$3,500,000.00

$3,000,000.00

$2,500,000.00

$2,000,000.00

$1,500,000.00

$1,000,000.00

$500,000.00

$0.00
0% 2% 4% 6% 8% 10% 12%

Phân tích độ nhạy một chiều


với CPSX
12,000,000.00

10,000,000.00

8,000,000.00

6,000,000.00

4,000,000.00

2,000,000.00

0.00
35% 40% 45% 50% 55% 60% 65% 70%
(2,000,000.00)

(4,000,000.00)

(6,000,000.00)

(8,000,000.00)

h độ nhạy một chiều


g vốn đầu tư
$20,000,000 $25,000,000 $30,000,000 $35,000,000

h độ nhạy một chiều


BH&QL

% 20% 25% 30% 35%

ạy một chiều

% 60% 70% 80% 90% 100%


hạy một chiều

00% 60.00% 70.00% 80.00% 90.00% 100.00%

hạy một chiều

50% 60% 70% 80% 90% 100%

ạy một chiều

% 60% 70% 80% 90% 100%


% 60% 70% 80% 90% 100%

4% 5% 6% 7%
-$1,595,284.38 -$1,691,784.89 -$1,786,442.03 -$1,879,316.68
-$348,951.73 -$454,582.93 -$558,198.48 -$659,864.09
-$441,279.42 -$546,234.21 -$649,186.13 -$750,200.51
$897,380.92 $782,619.03 $670,045.07 $559,588.50
$2,143,713.57 $2,019,821.00 $1,898,288.63 $1,779,041.08
$3,390,046.22 $3,257,022.96 $3,126,532.18 $2,998,493.67
$4,636,378.87 $4,494,224.92 $4,354,775.73 $4,217,946.26
$5,882,711.52 $5,731,426.88 $5,583,019.28 $5,437,398.85
$7,129,044.17 $6,968,628.85 $6,811,262.83 $6,656,851.44
$8,375,376.82 $8,205,830.81 $8,039,506.38 $7,876,304.02

50% 60% 70% 80%


-$1,189,512.99 -$537,790.34 $113,932.30 $765,654.94
$95,168.55 $806,138.71 $1,517,108.86 $2,228,079.02
$0.00 $706,581.13 $1,413,162.26 $2,119,743.40
$1,379,850.09 $2,150,067.76 $2,920,285.43 $3,690,503.10
$2,664,531.63 $3,493,996.81 $4,323,461.99 $5,152,927.18
$3,949,213.16 $4,837,925.86 $5,726,638.56 $6,615,351.26
$5,233,894.70 $6,181,854.91 $7,129,815.12 $8,077,775.33
$6,518,576.24 $7,525,783.96 $8,532,991.69 $9,540,199.41
$7,803,257.78 $8,869,713.02 $9,936,168.25 $11,002,623.49
$9,087,939.32 $10,213,642.07 $11,339,344.82 $12,465,047.57
50% 60% 70% 80%
-$2,294,127.64 -$1,741,820.31 -$1,189,512.99 -$637,205.66
-$1,109,865.62 -$507,348.53 $95,168.55 $697,685.63
-$1,197,595.14 -$598,797.57 $0.00 $598,797.57
$74,396.41 $727,123.25 $1,379,850.09 $2,032,576.93
$1,258,658.43 $1,961,595.03 $2,664,531.63 $3,367,468.22
$2,442,920.46 $3,196,066.81 $3,949,213.16 $4,702,359.52
$3,627,182.48 $4,430,538.59 $5,233,894.70 $6,037,250.81
$4,811,444.51 $5,665,010.37 $6,518,576.24 $7,372,142.11
$5,995,706.53 $6,899,482.16 $7,803,257.78 $8,707,033.40
$7,179,968.56 $8,133,953.94 $9,087,939.32 $10,041,924.70

50% 60% 70% 80%


-$3,061,741.21 -$2,593,684.16 -$2,125,627.10 -$1,657,570.04
-$1,947,262.24 -$1,436,654.54 -$926,046.85 -$415,439.15
-$2,029,822.27 -$1,522,366.70 -$1,014,911.14 -$507,455.57
-$832,783.27 -$279,624.93 $273,533.41 $826,691.75
$281,695.71 $877,404.69 $1,473,113.67 $2,068,822.65
$1,396,174.68 $2,034,434.30 $2,672,693.92 $3,310,953.54
$2,510,653.65 $3,191,463.91 $3,872,274.18 $4,553,084.44
$3,625,132.62 $4,348,493.53 $5,071,854.43 $5,795,215.34
$4,739,611.60 $5,505,523.14 $6,271,434.69 $7,037,346.23
$5,854,090.57 $6,662,552.76 $7,471,014.94 $8,279,477.13

50% 60% 70% 80%


-$2,237,345.08 -$1,888,067.72 -$1,538,790.35 -$1,189,512.99
-$1,047,921.01 -$666,891.16 -$285,861.30 $95,168.55
-$1,136,032.93 -$757,355.29 -$378,677.64 $0.00
$141,503.07 $554,285.41 $967,067.75 $1,379,850.09
$1,330,927.14 $1,775,461.97 $2,219,996.80 $2,664,531.63
$2,520,351.22 $2,996,638.53 $3,472,925.85 $3,949,213.16
$3,709,775.29 $4,217,815.10 $4,725,854.90 $5,233,894.70
$4,899,199.37 $5,438,991.66 $5,978,783.95 $6,518,576.24
$6,088,623.44 $6,660,168.22 $7,231,713.00 $7,803,257.78
$7,278,047.52 $7,881,344.79 $8,484,642.05 $9,087,939.32
từ 2003 - 2020 theo tổng cục thống kê
2005 2006 2007 2008 2009 2010
108.29 107.48 108.3 122.97 106.88 109.19
8.29% 7.48% 8.30% 22.97% 6.88% 9.19%
8% 9% 10%
-$1,970,466.71 -$2,059,947.16 -$2,147,810.42
-$759,642.29 -$857,592.59 -$953,771.71
-$849,339.54 -$946,662.40 -$1,042,225.49
$451,182.13 $344,761.98 $240,267.00
$1,662,006.55 $1,547,116.54 $1,434,305.71
$2,872,830.97 $2,749,471.11 $2,628,344.42
$4,083,655.39 $3,951,825.68 $3,822,383.13
$5,294,479.81 $5,154,180.25 $5,016,421.84
$6,505,304.23 $6,356,534.81 $6,210,460.55
$7,716,128.65 $7,558,889.38 $7,404,499.27

90%
$1,417,377.59
$2,939,049.18
$2,826,324.53
$4,460,720.77
$5,982,392.36
$7,504,063.95
$9,025,735.54
$10,547,407.13
$12,069,078.72
$13,590,750.32
90%
-$84,898.34
$1,300,202.71
$1,197,595.14
$2,685,303.77
$4,070,404.82
$5,455,505.87
$6,840,606.92
$8,225,707.98
$9,610,809.03
$10,995,910.08

90%
-$1,189,512.99
$95,168.55
$0.00
$1,379,850.09
$2,664,531.63
$3,949,213.16
$5,233,894.70
$6,518,576.24
$7,803,257.78
$9,087,939.32

90%
-$840,235.62
$476,198.40
$378,677.64
$1,792,632.43
$3,109,066.45
$4,425,500.48
$5,741,934.51
$7,058,368.53
$8,374,802.56
$9,691,236.58
2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019
118.58 109.21 106.6 104.09 100.63 102.66 103.53 103.54 102.79
18.58% 9.21% 6.60% 4.09% 0.63% 2.66% 3.53% 3.54% 2.79%
2020
103.23
3.23%

You might also like