Professional Documents
Culture Documents
Từ vựng IELTS chỉ chuyên ngành học
Từ vựng IELTS chỉ chuyên ngành học
Foreign Language ˈfɔrən ˈlæŋgwəʤ/ Ngoại ngữ Social science: /ˈsoʊʃəl ˈsaɪəns:/ Ngành khoa học xã hội
Chemistry /ˈkɛməstri/ Hóa học Computer Science /kəmˈpjutər ˈsaɪəns/ Ngành công nghệ máy tính
1
Research /riˈsɜrʧ/ Bài nghiên cứu khoa học Private school /ˈpraɪvət skul/ Trường tư
Môn học cốt lõi, môn tiên Trường một giới tính
Core curriculum /kɔr kəˈrɪkjələm/
quyết A single-sex school /ə ˈsɪŋgəl–sɛks skul/ (trường nam sinhornữ
sinh)
Từ vựng IELTS chỉ đơn vị đào tạo
/koʊ ˌɛʤəˈkeɪʃən skul Trường có cả hai giới
Co education school
/ tinh
Kindergarten /ˈkɪndərˌgɑrtən/ Trường mẫu giáo
Từ vựng IELTS education chỉ người học, người dạy
Highschool /ˈhaɪˌskul/ Trường cấp 3
Certificate /sərˈtɪfɪkət/ Chứng chỉ
Trường đại học cao
University/College /ˌjunəˈvɜrsəti/ˈkɑlɪʤ/
đẳng Be Graduated
/bi ˈgræʤuˌeɪtɪd frʌm/ Tốt nghiệp tại
from
Primary school –
/ˈpraɪˌmɛri skul – pri
pre-school Trường cấp 1 Chưa tốt
–skul ˌɛʤəˈkeɪʃən/ Undergraduate /ˌʌndərˈgræʤəwət/
education nghiệp
2
Masters of /ˈbæʧələr ʌv ˈsaɪəns dɪˈgri Phó hiệu
Bằng thạc sĩ Vice principal /vaɪs ˈprɪnsəpəl:/
Arts/Masters of ˈmæstərz ʌv ɑrts/ˈmæstərz ʌv trưởng
(MA/MSc)
Science ˈsaɪəns/
Monitor /ˈmɑnətər/ Lớp trưởng
Bằng tiến sĩ
Doctorate /ˈdɑktərət/
(PhD)
Một số nhóm từ vựng IELTS education khác
Học song
Double-major /ˈdʌbəl–ˈmeɪʤər/
bằng Assign homework /əˈsaɪn ˈhoʊmˌwɜrk/ Giao bài tập
3
Giải phẫu động
Dissection /daɪˈsɛkʃən/
vật · Dedicated teachers (n): Giảng viên tận tâm
· Move up the career ladder (v): Thăng tiến trong công việc
· Sophomore (n): Sinh viên năm 2
4
· Learning materials (n): Tài liệu học tập
· High distinction degree (n): Bằng tốt nghiệp loại xuất sắc
· Reach new heights of knowledge (v): Đạt đến những đỉnh cao tri thức
mới