You are on page 1of 2

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20202.CH1003.CC07.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Năm học/Học kỳ: 2020 - 2021 / 2 Nhóm - Tổ: CC07-A
Môn học: CH1003 - Hóa đại cương CBGD: 003106 - Nguyễn Tuấn Anh

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết Ghi


STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐA
chú
20% 5% 0% 25% 50% Số Chữ
1 2052365 Trần Ngọc Minh An 8.50 8.00 9.40 3.70 6.50 Sáu rưỡi
2 1952565 Nguyễn Thế Anh 8.50 13.00 13.00 13.00 13.00 Vắng thi
3 2052865 Phan Văn Bách 8.50 9.00 8.30 3.00 5.50 Năm rưỡi
4 2052873 Lê Thái Bảo 6.00 4.00 7.70 13.00 13.00 Vắng thi
5 2052040 Lưu Thiên Bình 9.00 8.50 8.80 7.70 8.50 Tám rưỡi
6 1952198 Võ Mạnh Cường 7.50 9.00 9.20 5.00 7.00 Bảy chẵn

P
7 2052933 Nguyễn Ngọc Đại 9.50 8.00 9.80 10.00 10.00 Mười chẵn
8 2052433 Nguyễn Quốc Đại 6.00 13.00 13.00 13.00 13.00 Vắng thi
9 2052067 Nguyễn Vũ Nhật Đăng 9.50 9.00 7.90 6.00 7.50 Bảy rưỡi

Á
10 2052969 Nguyễn Trường Giang 5.50 5.70 8.30 5.70 6.50 Sáu rưỡi
11 1952670 Trần Hoàn Hảo 9.00 6.00 7.90 6.00 7.00 Bảy chẵn
12 2052460 Lê Thị Thúy Hằng 4.50 10.00 9.40 5.30 6.50 Sáu rưỡi

H
13 2052465 Phạm Quốc Hậu 8.50 9.50 9.40 4.70 7.00 Bảy chẵn
14 2052997 Bùi Thúy Hiền 9.00 8.50 7.70 7.00 7.50 Bảy rưỡi
15 1952680 Nguyễn Trần Minh Hiếu 13.00 13.00 0.00 13.00 13.00 Vắng thi

N
16 1952260 Nguyễn Thành Quốc Hòa 13.00 13.00 0.00 13.00 13.00 Vắng thi
17 1952740 Trịnh Mạnh Hùng 9.00 7.50 9.40 10.00 9.50 Chín rưỡi
18 1952059 Phạm Nhựt Huy 9.50 9.00 9.40 9.00 9.00 Chín chẵn
19 2053083 Trịnh Thị Hồng Hương 9.00 13.00 13.00 13.00 13.00 Vắng thi

N
20 2053089 Châu Gia Khang 7.00 8.00 9.80 7.00 8.00 Tám chẵn
21 2053169 Đỗ Khương Vương Kiệt 8.50 8.50 9.10 8.30 8.50 Tám rưỡi
22 1952802 Nguyễn Quốc Kiệt 9.50 8.50 9.10 9.30 9.50 Chín rưỡi


23 2053174 Nguyễn Thiên Kim 7.50 9.00 8.80 6.00 7.00 Bảy chẵn
24 1952089 Trần Tấn Lộc 7.00 8.00 8.70 7.00 7.50 Bảy rưỡi
25 2053231 Phạm Đoàn Đức Minh 5.50 5.00 9.40 5.00 6.00 Sáu chẵn

B
26 1652399 Nguyễn Ngọc Phương Nam 13.00 13.00 13.00 13.00 13.00 Vắng thi
27 2052625 Lê Nguyễn Hoàng Nhân 13.00 0.00 13.00 13.00 13.00 Vắng thi
28 2052628 Thân Trọng Nhân 7.50 7.00 8.70 7.00 7.50 Bảy rưỡi
29 2052204 Nguyễn Thanh Như 9.50 9.50 9.40 5.00 7.00 Bảy chẵn
30 2052642 Nguyễn Hoàng Phát 5.00 9.50 9.40 5.30 6.50 Sáu rưỡi
31 1911924 Huỳnh Kỳ Quân 4.50 13.00 7.90 13.00 13.00 Vắng thi
32 1952967 Nguyễn Đình Tâm 9.50 8.50 9.40 5.30 7.50 Bảy rưỡi
33 1952982 Nguyễn Duy Thái 9.00 8.00 8.30 4.70 6.50 Sáu rưỡi
34 2052762 Trần Minh Trí 9.00 13.00 13.00 13.00 13.00 Vắng thi
35 1852813 Huỳnh Ngọc Diễm Trinh 13.00 9.30 7.10 9.30 7.00 Bảy chẵn
36 1953052 Trần Minh Trung 4.50 8.50 9.20 5.00 6.00 Sáu chẵn
37 2052767 Lý Quốc Lê Trường 8.50 9.00 9.80 6.70 8.00 Tám chẵn
38 1953065 Thái Quang Trường 9.00 5.00 8.30 6.00 7.00 Bảy chẵn
Danh sách này có: 38 sinh viên.

Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 1/11/2021
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20202.CH1003.CC07.B

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Năm học/Học kỳ: 2020 - 2021 / 2 Nhóm - Tổ: CC07-B
Môn học: CH1003 - Hóa đại cương CBGD: 003106 - Nguyễn Tuấn Anh

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết Ghi


STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐA
chú
20% 5% 0% 25% 50% Số Chữ
1 2053279 Nguyễn Hạnh Nguyên 7.00 9.00 6.60 4.30 5.50 Năm rưỡi
2 2053281 Trần Tuấn Nguyên 9.50 10.00 9.40 7.00 8.50 Tám rưỡi
3 2053372 Lê Tử Quân 8.50 9.00 9.40 9.00 9.00 Chín chẵn
4 2053377 Phạm Anh Quân 7.00 8.50 9.20 5.70 7.00 Bảy chẵn
5 2053387 Phạm Nhật Quyên 9.00 9.50 9.80 7.00 8.00 Tám chẵn
6 2052348 Từ Thành Sơn 8.00 6.00 6.20 7.70 7.50 Bảy rưỡi

P
7 2053492 Hồ Phan Tiến 7.00 3.00 8.30 5.30 6.50 Sáu rưỡi
8 2053595 Nguyễn Hùng Vĩ 9.50 8.50 9.10 4.30 7.00 Bảy chẵn
9 2053588 Lý Quang Vinh 8.50 9.50 8.70 5.70 7.00 Bảy chẵn

Á
Danh sách này có: 9 sinh viên.

N H
Ả N
B
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 1/11/2021
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...

You might also like