You are on page 1of 2

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20202.CH1003.CC05.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Năm học/Học kỳ: 2020 - 2021 / 2 Nhóm - Tổ: CC05-A
Môn học: CH1003 - Hóa đại cương CBGD: 003106 - Nguyễn Tuấn Anh

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết Ghi


STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐA
chú
20% 5% 0% 25% 50% Số Chữ
1 2052842 Mai Thị Lan Anh 9.00 9.50 10.00 4.00 7.00 Bảy chẵn
2 2052336 Nguyễn Tuấn Anh 9.00 5.00 7.70 5.00 6.50 Sáu rưỡi
3 2052886 Nguyễn Đức Cảnh 8.50 4.70 6.80 4.70 6.00 Sáu chẵn
4 2052924 Nguyễn Tiến Dũng 9.50 8.00 7.90 9.00 9.00 Chín chẵn
5 1952620 Đặng Vũ Hạnh Duyên 8.00 9.00 10.00 6.00 7.50 Bảy rưỡi
6 1952041 Lê Minh Đăng 6.50 9.50 9.50 5.30 7.00 Bảy chẵn

P
7 1952652 Nguyễn Hải Đăng 7.50 9.50 9.50 8.00 8.50 Tám rưỡi
8 2052449 Lưu Nguyễn Thục Đoan 8.50 9.50 10.00 6.70 8.00 Tám chẵn
9 2052076 Đinh Ngọc Nam Giang 9.50 8.50 9.80 7.00 8.50 Tám rưỡi

Á
10 2052967 Nguyễn Bá Giang 8.00 9.00 9.00 7.30 8.00 Tám chẵn
11 1913374 Nguyễn Sỹ Hiền 3.00 5.30 9.50 5.30 6.00 Sáu chẵn
12 2052087 Nguyễn Đỗ Đình Hiếu 7.50 8.50 9.10 3.70 6.00 Sáu chẵn

H
13 2052995 Phạm Đức Hiếu 8.50 8.50 7.90 5.30 7.00 Bảy chẵn
14 2052494 Huỳnh Quang Huy 6.50 9.00 8.30 4.30 6.00 Sáu chẵn
15 2053050 Phạm Nguyễn Trường Huy 5.50 7.30 7.00 7.30 7.00 Bảy chẵn

N
16 2052521 Nguyễn Thái Duy Khang 6.50 10.00 7.90 4.30 6.00 Sáu chẵn
17 2052135 Nguyễn Đăng Khoa 9.00 9.00 9.10 9.30 9.00 Chín chẵn
18 2053154 Nguyễn Ngọc Khôi 7.00 9.00 9.00 3.70 6.00 Sáu chẵn
19 2051047 Trần Thanh Tuấn Khôi 6.00 8.00 9.10 8.00 8.00 Tám chẵn

N
20 2053158 Đặng Trung Kiên 8.00 9.50 7.20 9.00 8.50 Tám rưỡi
21 1952328 Lê Tiến Lộc 9.50 9.50 10.00 10.00 10.00 Mười chẵn
22 2052814 Phạm Minh Mẫn 8.50 9.00 9.40 10.00 9.50 Chín rưỡi


23 2053219 Ngô Xuân Minh 9.00 8.50 10.00 8.00 8.50 Tám rưỡi
24 2052598 Nguyễn Ngọc Minh 8.00 3.50 8.70 13.00 13.00 Vắng thi
25 2053250 Huỳnh Thị Thiên Ngân 7.50 6.00 8.30 7.00 7.50 Bảy rưỡi

B
26 2052609 Phạm Nguyễn Thu Ngân 6.50 7.50 9.50 5.30 6.50 Sáu rưỡi
27 2052344 Nguyễn Vũ Bích Ngọc 7.00 3.70 9.10 3.70 5.50 Năm rưỡi
28 2052199 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 8.50 9.00 9.50 6.30 7.50 Bảy rưỡi
29 1852646 Nguyễn Ny 4.00 2.70 7.50 2.70 2.50 Hai rưỡi
30 1852647 Nguyễn Ngọc Kiều Oanh 8.00 13.00 13.00 13.00 13.00 Vắng thi
31 1952386 Trần Tiến Phát 7.50 9.50 10.00 10.00 9.50 Chín rưỡi
32 1952922 Nguyễn Đắc Phú 5.50 9.50 8.50 5.00 6.00 Sáu chẵn
33 1852732 Trần Nhật Tân 8.00 6.70 9.80 6.70 7.50 Bảy rưỡi
34 1952485 Nguyễn Đoàn Hoài Thương 7.50 7.00 9.50 5.00 6.50 Sáu rưỡi
35 2052752 Nguyễn Ngọc Phương Trang 6.00 9.00 8.50 6.70 7.00 Bảy chẵn
36 1953077 Đỗ Kim Tuyến 6.50 9.00 9.50 7.30 8.00 Tám chẵn
37 2052325 Nguyễn Trần Vũ 7.00 9.00 9.50 3.30 6.00 Sáu chẵn
38 1953107 Trần Minh Vũ 5.00 8.00 10.00 9.00 8.50 Tám rưỡi
39 2052334 Lâm Hiền Xương 9.50 9.50 9.80 7.00 8.50 Tám rưỡi
Danh sách này có: 39 sinh viên.

Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 1/11/2021
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20202.CH1003.CC05.B

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Năm học/Học kỳ: 2020 - 2021 / 2 Nhóm - Tổ: CC05-B
Môn học: CH1003 - Hóa đại cương CBGD: 003106 - Nguyễn Tuấn Anh

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết Ghi


STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐA
chú
20% 5% 0% 25% 50% Số Chữ
1 2053270 Huỳnh Phan Ngọc 7.00 9.00 7.90 6.00 7.00 Bảy chẵn
2 2053344 Phan Nguyễn Hoàng Phúc 4.00 2.50 9.50 4.70 5.50 Năm rưỡi
3 2053358 Đinh Tấn Quang 7.00 7.50 9.80 6.70 7.50 Bảy rưỡi
4 2053369 Lê Hồng Quân 2.50 9.50 6.80 4.00 4.50 Bốn rưỡi
5 2053491 Võ Nguyên Tiên 13.00 4.50 5.00 4.30 3.50 Ba rưỡi
6 2053504 Nguyễn Thanh Toàn 9.50 9.00 7.90 4.30 6.50 Sáu rưỡi

P
7 2053520 Lê Minh Triết 9.00 9.00 8.30 9.30 9.00 Chín chẵn
8 2053550 Dương Nguyễn Nhật Trường 8.00 7.50 13.00 6.00 0.00 Không
9 2053561 Nguyễn Phúc Tuấn 8.50 9.50 7.90 8.30 8.50 Tám rưỡi

Á
Danh sách này có: 9 sinh viên.

N H
Ả N
B
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 1/11/2021
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...

You might also like