Mau Bao Cao Bai 2 - Duong Uong

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

MẪU BÁO CÁO KẾT QUẢ THỰC TẬP DƯỢC ĐỘNG HỌC (Bài 2)

Họ và tên:
Tổ: Lớp:
Hướng dẫn đặt tên file và tên mail:
TTDDH-Bai 2-<Lớp>-<Tổ>-<Họ và tên SV>-<Mã SV>

a. Phương trình biểu diễn nồng độ thuốc theo thời gian


Phương trình hồi quy từ các điểm cuối:

Phương trình hồi quy từ các điểm đầu:

Phương trình nồng độ theo thời gian:

b.Kết quả AUC


AUC0-∞­ theo hình thang:

AUC0-24 =

AUCngoại suy =

AUC0-∞ =

Tỉ lệ AUCngoại suy so với AUC0-∞­ =

AUC0-∞­ theo tích phân:

c. Kết quả thông số dược động học


Cl/F=

T1/2=

Cmax (từ dữ liệu thực) =

Tmax (tính từ phương trình) =


THỰC TẬP DƯỢC ĐỘNG HỌC (Bài 2)
Mã Sinh viên:
ĐỀ SỐ:

Vd/F=

Tlag =

Tmax (từ dữ liệu thực) =

Cmax (tính từ phương trình) =


Đề số
Liều dùng( mg)
Thời gian ( giờ) Nồng độ (ng/mL)
0 0.1 Chart Title
0.25 138.3
0.5 211.5
0.75 228.3
1 231.5 100
2 225.3
3 214.9
4 209.1 10
6 185.8
8 167.7
12 137.2 1
16 112.3
24 75.3
36 41.3 0.1
0 10 20 30
48 22.7

Xác định phương trình thải trừ


ke = 0.05
A= 249.7844

Xác định phương trình hấp thu


Thời gian ( giờ) Nồng độ (ng/mL) C*(ng/mL) C*-Cp
0 0.1 249.8 249.7
0.25 138.3 246.7 108.4
0.5 211.5 243.6 32.1
0.75 228.3 240.6 12.3
1 231.5 237.6 6.1
2 225.3 226.0 0.7
3 214.9 215.0 0.1

ka = 2.5745
B= 139.6233

Tính toán các thông số


Thời gian ( giờ) Nồng độ (ng/mL) S hình thang
0 0.1
0.25 138.3 17.3
0.5 211.5 43.7
0.75 228.3 55.0
1 231.5 57.5
2 225.3 228.4
3 214.9 220.1
4 209.1 212.0
6 185.8 394.9
8 167.7 353.5
12 137.2 609.8
16 112.3 499.0
24 75.3 750.4
36 41.3 699.6
48 22.7 384.0
Chart
Chart Title
1000

100 f(x) = 249.7843538801


R² = 0.9999994605667

10
10 15 20 25
0 20 30 40 50 60

Chart Title
1000.0

100.0 f(x) = 139.623332301975 exp( − 2.57447878987159 x )


R² = 0.973134144757716

10.0

1.0

0.1

0.0
0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5

Tính AUC
Phương pháp hình thang AUC 0-t =
Chart Title
1000

100 f(x) = 249.784353880156 exp( − 0.04997185825457 x )


R² = 0.999999460566709

10
10 15 20 25 30 35 40 45 50

3 3.5

You might also like