Download as txt, pdf, or txt
Download as txt, pdf, or txt
You are on page 1of 101

abandon

(v) bỏ, từ bỏ
ability
(n) khả năng, năng lực
able
(adj) có năng lực, có tài
about
(adv) (prep) khoảng, về
above
(adv) ở trên
abroad
(adv) ở, ra nước ngoài, ngoài trời
absence
(n) sự vắng mặt
absent
(adj) vắng mặt, nghỉ
absolute
(adj) tuyệt đối, hoàn toàn
absolutely
(adv) tuyệt đối, hoàn toàn
absorb
(v) thu hút, hấp thu, lôi cuốn
abuse
(n) (v) lộng hành, lạm dụng
academic
(adj) thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
accent
(n) trọng âm, dấu trọng âm
accept
(v) chấp nhận, chấp thuận
acceptable
(adj) có thể chấp nhận, chấp thuận
access
(n) lối, cửa, đường vào
accident
(n) tai nạn, rủi ro
accidental
(adj) tình cờ, bất ngờ
accidentally
(adv) tình cờ, ngẫu nhiên
accommodation
(n) sự thích nghi, điều tiết
accompany
(v) đi theo, đi cùng, kèm theo
account
(n) (v) tài khoản, kế toán; tính toán
accurate
(adj) đúng đắn, chính xác, xác đáng
accuse
(v) tố cáo, buộc tội, kết tội
acid
(n) axit
acknowledge
(v) công nhận, thừa nhận
acquire
(v) dành được, đạt được, kiếm được
across
(adv) (prep) qua, ngang qua
activity
(n) sự tích cực, sự hoạt động, sự hăng hái
actor
(n) diễn viên nam
actual
(adj) thực tế, có thật
actually
(adv) hiện nay, hiện tại
actress
(n) diễn viên nữ
adapt
(v) tra, lắp vào
add
(v) cộng, thêm vào
additional
(adj) thêm vào, tăng thêm
address
(n) (v) địa chỉ, đề địa chỉ
adequate
(adj) đầy, đầy đủ
adjust
(v) sửa lại cho đúng, điều chỉnh
admiration
(n) sự khâm phục,người khâm phục, thán phục
admire
(v) khâm phục, thán phục
admit
(v) nhận vào, cho vào, kết hợp
adopt
(v) nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
adult
(n) (adj) người lớn, người trưởng thành;
advance
(n) (v) sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất
advantage
(n) sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế
adventure
(n) sự phiêu lưu, mạo hiểm
advertise
(v) báo cho biết, báo cho biết trước
advertisement
(n) quảng cáo
advice
(n) lời khuyên, lời chỉ bảo
advise
(v) khuyên, khuyên bảo, răn bảo
affair
(n) việc
affect
(v) làm ảnh hưởng, tác động đến
affection
(n) tình cảm, cảm xúc
afford
(v) có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
afraid
(adj) sợ, sợ hãi, hoảng sợ
after
(prep) (conj) sau, đằng sau, sau khi
afternoon
(n) buổi chiều
afterwards
(adv) sau này, về sau, rồi thì, sau đấy
age
(n) tuổi
agency
(n) tác dụng, lực; môi giới, trung gian
agent
(n) đại lý, tác nhân
aggressive
(adj) xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)
ago
(adv) trước đây
ahead
(adv) trước, về phía trước
aim
(n) (v) sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào
air
(n) không khí, bầu không khí, không gian
aircraft
(n) máy bay, tàu bay, khí cầu
alarm
(n) (v) báo động, báo nguy
alcohol
(n) rừợu cồn
alive
(adj) sống, vẫn còn sống, còn tồn tại
all
(n) (adv) tất cả
alone
(adj) (adv) cô đơn, một mình
alongside
(prep) (adv) sát cạnh, kế bên, dọc theo
aloud
(adv) lớn tiếng, to tiếng
already
(adv) đã, rồi, đã… rồi
also
(adv) cũng, cũng vậy, cũng thế
alter
(v) thay đổi, biến đổi, sửa đổi
alternative
(n) (adj) sự lựa chọn; lựa chọn
altogether
(adv) hoàn toàn, hầu như; nói chung
always
(adv) luôn luôn
amaze
(v) làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
ambition
(n) hoài bão, khát vọng
ambulance
(n) xe cứu thương, xe cấp cứu
among
(prep) giữa, ở giữa
amount
(n) (v) số lượng, số nhiều; lên tới (money)
amuse
(v) làm cho vui, thích, làm buồn cười,thích thú
analysis
(n) sự phân tích
ancient
(adj) xưa, cổ
and
(conj) và
angry
(adj) giận, tức giận
approve
(v) tán thành, đồng ý, chấp thuận
approximate
(+to) (adj) giống với, giống hệt với
area
(n) diện tích, bề mặt
argue
(v) tranh luận
argument
(n) lý lẽ
arise
(v) xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra
arm
(n) (v) cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)
army
(n) quân đội
around
(adv, prep.)xung quanh, vòng quanh
arrange
(v) sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
arrangement
(n) sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn
arrest
(v) (n) bắt giữ, sự bắt giữ
arrival
(n) sự đến, sự tới nơi
arrive
(+at, in) (v) đến, tới nơi
arrow
(n) tên, mũi tên
art
(n) nghệ thuật, mỹ thuật
article
(n) bài báo, đề mục
artificial
(adj) nhân tạo
artist
(n) nghệ sĩ
artistic
(adj) thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật
as
(prep,adv, conj.) như
ashamed
(adj) ngượng, xấu hổ
aside
(adv) về một bên, sang một bên
asleep
(adj) ngủ, đang ngủ
aspect
(n) vẻ bề ngoài, diện mạo
assist
(v) giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt
assistance
(n) sự giúp đỡ
assistant
(n) (adj) người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ
associate
(v) kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác
assume
(v) mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)
assure
(v) đảm bảo, cam đoan
atmosphere
(n) khí quyển
atom
(n) nguyên tử
attach
(v) gắn, dán, trói, buộc
attempt
(n) (v) sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử
attend
(v) dự, có mặt
attention
(n) sự chú ý
attitude
(n) thái độ, quan điểm
attorney
(n) người được ủy quyền
attract
(v) hút; thu hút, hấp dẫn
attraction
(n) sự hút, sức hút
attractive
(adj) hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn
audience
(n) thính, khan giả
aunt
(n) cô, dì
automatic
(adj) tự động
autumn
(n) mùa thu (US: mùa thu là fall)
available
(adj) có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực
average
adj., (n) trung bình, số trung bình, mức trung bình
avoid
(v) tránh, tránh xa
awake
(adj) đánh thức, làm thức dậy
award
(n) (v) phần thưởng; tặng, thưởng
aware
(adj) biết, nhận thức, nhận thức thấy
away
(adv) xa, xa cách, rời xa, đi xa
awful
(adj) oai nghiêm, dễ sợ
awkward
(adj) vụng về, lung túng
back
(n)adj., (adv)., (v) lưng, về phía sau, trở lại
background
(n) phía sau; nền
backward
(adj) về phía sau, lùi lại
bacteria
(n) vi khuẩn
bad
(adj) xấu, tồi
bag
(n) bao, túi, cặp xách
baggage
(n) hành lý
bake
(v) nung, nướng bằng lò
balance
(n) (v) cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng
ball
(n) quả bóng
band
(n) băng, đai, nẹp
bandage
(n) (v) dải băng; băng bó
bank
(n) bờ (sông…) , đê
bar
(n) quán bán rượu
bargain
(n) sự mặc cả, sự giao kèo mua bán
barrier
(n) đặt chướng ngại vật
base
(n) (v) cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì
basic
(adj) cơ bản, cơ sở
basis
(n) nền tảng, cơ sở
battery
(n) pin, ắc quy
battle
(n) trận đánh, chiến thuật
bath
(n) sự tắm
bay
(n) gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế
beach
(n) bãi biển
bear
(v) mang, cầm, vác, đeo, ôm
beard
(n) râu
beat
(n) (v) tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm
beautiful
(adj) đẹp
beauty
(n) vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp
because
(conj) bởi vì, vì
become
(v) trở thành, trở nên
bed
(n) cái giường
bedroom
(n) phòng ngủ
beef
(n) thịt bò
beer
(n) rượu bia
before
prep., conj., (adv) trước, đằng trước
begin
(v) bắt đầu, khởi đầu
behalf
(n) sự thay mặt
behave
(v) đối xử, ăn ở, cư xử
behaviour
(n) cách đối xử, cách ăn ở,tư cách đạo đức
behind
(prep) (adv) sau, ở đằng sau
believe
(v) tin, tin tưởng
bell
(n) cái chuông, tiếng chuông
belong
(v) thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu
below
(prep) (adv) ở dưới, dưới thấp, phía dưới
belt
(n) dây lưng, thắt lưng
bend
(v) (n) chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong
beneath
(prep) (adv) ở dưới, dưới thấp
benefit
(n) (v) lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho
beside
(prep) bên cạnh, so với
bet
(v) (n) đánh cược, cá cược; sự đánh cược
between
(prep) (adv) giữa, ở giữa
beyond
(prep) (adv) ở xa, phía bên kia
bicycle
(n) xe đạp
bid
(v) (n) đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá
big
(adj) to, lớn
bill
(n) hóa đơn, giấy bạc
bin
(n) thùng, thùng đựng rượu
biology
(n) sinh vật học
bird
(n) chim
birth
(n) sự ra đời, sự sinh đẻ
birthday
(n) ngày sinh, sinh nhật
biscuit
(n) bánh quy
bit
(n) miếng, mảnh
bite
(v) (n) cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm
bitter
(adj) đắng; đắng cay, chua xót
black
(adj) (n) đen; màu đen
blade
(n) lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng)
blame
(v) (n) khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng trách
blank
(adj) (n) trống, để trắng; sự trống rỗng
blind
(adj) đui, mù
block
(n) (v) khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn
blond
(adj) vàng hoe
blood
(n) máu, huyết; sự tàn sát, chém giết
blow
(v) (n) nở hoa; sự nở hoa
blue
(adj) (n) xanh, màu xanh
board
(n) (v) tấm ván; lát ván, lót ván
boat
(n) tàu, thuyền
body
(n) thân thể, thân xác
boil
(v) sôi, luộc
bomb
(n) (v) quả bom; đánh bom, thả bom
bone
(n) xương
book
(n) (v) sách; ghi chép
boot
(n) khởi động
border
(n) bờ, mép, vỉa, lề (đường)
bore
(n) khoan
bored
(adj) buồn chán
born
(v) sinh, đẻ
borrow
(v) vay, mượn
boss
(n) ông chủ, thủ trưởng
bottle
(n) chai, lọ
bottom
(n) (adj) phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng
both
det., pro(n) cả hai
bother
(v) làm phiền, quấy rầy, làm bực mình
bound
(+to) (adj) nhất định, chắc chắn
bowl
(n) cái bát
box
(n) hộp, thùng
brain
(n) óc não; đầu óc, trí não
branch
(n) ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường
brand
(n) nhãn (hàng hóa)
brave
(adj) gan dạ, can đảm
bread
(n) bánh mỳ
break
(v) (n) bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ
breakfast
(n) bữa điểm tâm, bữa sáng
breath
(n) hơi thở, hơi
breathe
(v) hít, thở
breed
(v) (n) nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống
brick
(n) gạch
bridge
(n) cái cầu
brief
(adj) ngắn, gọn, vắn tắt
brilliant
(adj) tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi
bring
(v) mang, cầm , xách lại
broad
(adj) rộng
broadcast
(v) (n) tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh,quảng bá
brown
(adj) (n) nâu, màu nâu
brush
(n) (v) bàn chải; chải, quét
bubble
(n) bong bóng, bọt, tăm
build
(v) xây dựng
bullet
(n) đạn (súng trường, súng lục)
bunch
(n) búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn
burn
(v) đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu
bury
(v) chôn cất, mai táng
bush
(n) bụi cây, bụi rậm
business
(n) việc buôn bán, thương mại, kinh doanh
busy
(adj) bận, bận rộn
butter
(n) bơ
button
(n) cái nút, cái khuy, cúc
buy
(v) mua
buyer
(n) người mua
by
(prep) (adv) bởi, bằng
cabinet
(n) tủ có nhiều ngăn đựng đồ
cable
(n) dây cáp
cake
(n) bánh ngọt
calculate
(v) tính toán
calculation
(n) sự tính toán
call
(v) (n) gọi; tiếng kêu, tiếng gọi
calm
(adj) (v) (n) yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả
campaign
(n) chiến dịch, cuộc vận động
can
(v) (n) có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng
cancel
(v) hủy bỏ, xóa bỏ
cancer
(n) bệnh ung thư
candidate
(n) người ứng cử, thí sinh, người dự thi
candy
(n) kẹo
cap
(n) mũ lưỡi trai, mũ vả
capacity
(n) năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất
capital
(n) (adj) thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản
captain
(n) người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
capture
(v) (n) bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt
card
(n) thẻ, thiếp
cardboard
(n) bìa cứng, các tông
care
(n) (v) sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc
career
(n) nghề nghiệp, sự nghiệp
careful
(adj) cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn
careless
(adj) sơ suất, cầu thả
carpet
(n) tấm thảm, thảm (cỏ)
carrot
(n) củ cà rốt
carry
(v) mang, vác, khuân chở
case
(n) vỏ, ngăn, túi
cash
(n) tiền, tiền mặt
cast
(v) (n) quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo)
castle
(n) thành trì, thành quách
catch
(v) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy
category
(n) hạng, loại; phạm trù
cause
(n) (v) nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên
cease
(v) dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh
ceiling
(n) trần nhà
celebrate
(v) kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng
celebration
(n) sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng
cell
(n) ô, ngăn
cent
(n) đồng xu
centimeter
(n) xen ti met
century
(n) thế kỷ
ceremony
(n) nghi thức, nghi lễ
certain
(adj),pro(n) chắc chắn
certificate
(n) giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ
cigarette
(n) điếu thuốc lá
cinema
(n) rạp chiếu bóng
circle
(n) đường tròn, hình tròn
circumstance
(n) hoàn cảnh, trường hợp, tình huống
citizen
(n) người thành thị
city
(n) thành phố
civil
(adj) (thuộc) công dân
claim
(v) (n) đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu
clap
(v) (n) vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay
classic
(adj) (n) cổ điển, kinh điển
clean
(adj) (v) sạch, sạch sẽ
clear
(adj) (v) lau chùi, quét dọn
clerk
(n) thư ký, linh mục, mục sư
client
(n) khách hàng
climate
(n) khí hậu, thời tiết
climb
(v) leo, trèo
clock
(n) đồng hồ
close
(v) (adj) gần (mqh), thân thiết,chặt chẽ, đóng, khép, kết thúc
closet
(n) buồng, phòng để đồ, phòng kho
cloth
(n) vải, khăn trải bàn, áo thầy tu
cloud
(n) mây, đám mây
club
(n) câu lạc bộ; gậy, dùi cui
coach
(n) huấn luyện viên
coal
(n) than đá
coast
(n) sự lao dốc; bờ biển
coat
(n) áo choàng
code
(n) mật mã, luật, điều lệ
coin
(n) tiền kim loại
cold
(adj) (n) lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt
coldly
(adv) lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm
collapse
(v) (n) đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ
colleague
(n) bạn đồng nghiệp
collect
(v) sưu tập, tập trung lại
collection
(n) sự sưu tập, sự tụ họp
college
(n) trường cao đẳng
color
(n) Màu sắc
column
(n) cột , mục (báo)
combination
(n) sự kết hợp, sự phối hợp
combine
(v) kết hợp, phối hợp
comedy
(n) hài kịch
comfort
(n) (v) sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn
comfortable
(adj) thoải mái, tiện nghi, đầy đủ
comfortably
(adv) dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng
command
(v) (n) ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ huy
comment
(n) (v) lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê bình, chú thích, dẫn giải
commercial
(adj) buôn bán, thương mại
commission
(n) (v) hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác,
commit
(v) giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù
commitment
(n) sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm
committee
(n) ủy ban
common
(adj) công, công cộng, thông thường, phổ biến
communicate
(v) truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc
communication
(n) sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin
community
(n) dân chúng, nhân dân
company
(n) công ty
compare
(v) so sánh, đối chiếu
comparison
(n) sự so sánh
compete
(v) đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
competition
(n) sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu
competitive
(adj) cạnh tranh, đua tranh
complain
(v) phàn nàn, kêu ca
complaint
(n) lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiện
complete
(adj) (v) hoàn thành, xong
complex
(adj) phức tạp, rắc rối
complicate
(v) làm phức tạp, rắc rối
computer
(n) máy tính
concentrate
(v) tập trung
concept
(n) khái niệm
concern
(v) (n) liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính líu tới
concert
(n) buổi hòa nhạc
conclude
(v) kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc)
conclusion
(n) sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận
concrete
adj., (n) bằng bê tông; bê tông
condition
(n) điều kiện, tình cảnh, tình thế
conduct
(v) (n) điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự điều khiển, chỉ huy
conference
(n) hội nghị, sự bàn bạc
confidence
(n) lòng tin tưởng, sự tin cậy
confident
(adj) tin tưởng, tin cậy, tự tin
confine
(v) giam giữ, hạn chế
confirm
(v) xác nhận, chứng thực
conflict
(n) (v) xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạm
confront
(v) đối mặt, đối diện, đối chiếu
confuse
(v) làm lộn xộn, xáo trộn
confusion
(n) sự lộn xộn, sự rối loạn
connect
(v) kết nối, nối
connection
(n) sự kết nối, sự giao kết
conscious
(adj) tỉnh táo, có ý thức, biết rõ
consequence
(n) kết quả, hậu quả
conservative
(adj) thận trọng, dè dặt, bảo thủ
consider
(v) cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến
considerable
(adj) lớn lao, to tát, đáng kể
considerably
(adv) đáng kể, lớn lao, nhiều
consideration
(n) sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm
consist
(v) (+of) gồm có
constant
(adj) kiên trì, bền lòng
constantly
(adv) kiên định
construct
(v) xây dựng
construction
(n) sự xây dựng, công trình
consult
(v) tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiến
consumer
(n) người tiêu dùng
contact
(n) (v) sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúc
contain
(v) bao hàm, chứa đựng, bao gồm
container
(n) cái đựng, chứa; công te nơ
contemporary
(adj) đương thời, đương đại
content
(n) nội dung, sự hài lòng
contest
(n) cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu,chiến tranh
context
(n) văn cảnh, khung cảnh, phạm vi
continent
(n) lục địa, đại lục
continue
(v) tiếp tục, làm tiếp
continuous
(adj) liên tục, liên tiếp
contract
(n) (v) hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết
contrast
(n) (v) sự tương phản; làm tương phản, trái ngược
contribute
(v) đóng góp, góp phần
contribution
(n) sự đóng góp, sự góp phần
control
(n) (v) sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy
convenient
(adj) tiện lợi, thuận lợi, thích hợp
convention
(n) hội nghị, hiệp định, quy ước
conventional
(adj) quy ước
convert
(v) đổi, biến đổi
convince
(v) làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức thấy
cook
(v) (n) nấu ăn, người nấu ăn
cookie
(n) bánh quy
cool
(adj) (v) mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát
cope
(v + with) đối phó, đương đầu
copy
(n) (v) bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước
core
(n) nòng cốt, hạt nhân; đáy lòng
corner
(n) góc (tường, nhà, phố...)
correct
(adj) (v) đúng, chính xác; sửa, sửa chữa
cost
(n) (v) giá, chi phí; trả giá, phải trả
cottage
(n) nhà tranh
cotton
(n) bông, chỉ, sợi
cough
(v) (n) ho, sự ho, tiếng hoa
council
(n) hội đồng
count
(v) đếm, tính
counter
(n) quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm
county
(n) hạt, tỉnh
country
(n) nước, quốc gia, đất nước
countryside
(n) miền quê, miền nông thôn
couple
(n) đôi, cặp
course
(n) tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua
court
(n) sân, sân (tennis...), tòa án, quan tòa, phiên tòa
cousin
(n) anh em họ
cover
(v) (n) bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc
cow
(n) con bò cái
crack
(n) (v) cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt
craft
(n) nghề, nghề thủ công
crash
(n) (v) vải thô; sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành
crazy
(adj) điên, mất trí
cream
(n) kem
create
(v) sáng tạo, tạo nên
creature
(n) sinh vật, loài vật
credit
(n) sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàng
crime
(n) tội, tội ác, tội phạm
criminal
(adj) (n) có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm
crisis
(n) sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng
crisp
(adj) giòn
criterion
(n) tiêu chuẩn
critical
(adj) phê bình, phê phán; khó tính
criticism
(n) sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán
criticize
(v) phê bình, phê phán, chỉ trích
crop
(n) vụ mùa
cross
(n) (v) cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua
crowd
(n) đám đông
crown
(n) vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhất
crucial
(adj) quyết định, cốt yếu, chủ yếu
cruel
(adj) độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn
crush
(v) ép, vắt, đè nát, đè bẹp
cry
(v) (n) khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la
culture
(n) văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục
cup
(n) tách, chén
cupboard
(n) 1 loại tủ có ngăn
curb
(v) kiềm chế, nén lại, hạn chế
cure
(v) (n) chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốc
curious
(adj) ham muốn, tò mò, lạ lùng
curl
(v) (n) quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăn
curly
(adj) quăn, xoắn
custom
(n) phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán
cut
(v) (n) cắt, chặt; sự cắt
cycle
(n) (v) chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp
cycling
(n) sự đi xe đạp
chair
(n) ghế
chairman
(n) chủ tịch, chủ tọa
challenge
(n) (v) sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách
chamber
(n) buồng, phòng, buồng ngủ
chance
(n) sự may mắn
channel
(n) kênh (TV, radio), eo biển
change
(v) (n) thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
chapter
(n) chương (sách)
character
(n) tính cách, đặc tính, nhân vật
charity
(n) lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí
chart
(n) (v) đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ
chase
(v) (n) săn bắt; sự săn bắt
chat
(v) (n) nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫu
cheap
(adj) rẻ
cheat
(v) (n) lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận
check
(v) (n) kiểm tra; sự kiểm tra
cheek
(n) má
cheerful
(adj) vui mừng, phấn khởi, hồ hởi
cheese
(n) pho mát
chemical
(adj) (n) thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất
chemist
(n) nhà hóa học
chemistry
(n) hóa học, môn hóa học, ngành hóa học
cheque
(n) séc
chest
(n) tủ, rương, hòm
chew
(v) nhai, ngẫm nghĩ
chicken
(n) gà, gà con, thịt gà
chief
(adj) (n) trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, sếp
child
(n) đứa bé, đứa trẻ
chin
(n) cằm
chip
(n) vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ
choice
(n) sự lựa chọn
choose
(v) chọn, lựa chọn
daily
(adj) hàng ngày
damage
(n) (v) mối hại, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng
dance
(n) (v) sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ
dancer
(n) diễn viên múa, người nhảy múa
danger
(n) sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa
dangerous
(adj) nguy hiểm
dare
(v) dám, dám đương đầu với; thách
dark
(adj) (n) tối, tối tăm; bóng tối, ám muội
data
(n) số liệu, dữ liệu
date
(n) (v) ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ
daughter
(n) con gái
day
(n) ngày, ban ngày
dead
(adj) chết, tắt
deaf
(adj) điếc, làm thinh, làm ngơ
dear
(adj) thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa
death
(n) sự chết, cái chết
debt
(n) nợ
decade
(n) thập kỷ, bộ mười, nhóm mười
decay
(n) (v) tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát
december
(n)tháng mười hai, tháng Chạp
decide
(v) quyết định, giải quyết, phân xử
decision
(n) sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xử
declare
(v) tuyên bố, công bố
decorate
(v) trang hoàng, trang trí
decoration
(n) sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí
decorative
(adj) để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh
decrease
(v) (n) giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút
deep
(adj) (adv) sâu, khó lường, bí ẩn
defeat
(v) (n) đánh bại, sự thất bại
defend
(v) che chở, bảo vệ, bào chữa
define
(v) định nghĩa
definite
(adj) xác định, định rõ, rõ ràng
definition
(n) sự định nghĩa, lời định nghĩa
degree
(n) mức độ, trình độ; bằng cấp; độ
delay
(n) (v) sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ
deliberate
(adj) thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc
delicate
(adj) thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử
delight
(n) (v) sự vui thích, sự vui sướng
deliver
(v) cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày
delivery
(n) sự phân phát, sự phân phối
demand
(n) (v) sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầu
demonstrate
(v) chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ
dentist
(n) nha sĩ
deny
(v) từ chối, phản đối, phủ nhận
department
(n) cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng
departure
(n) sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành
depend
(v) phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào
deposit
(n) (v) vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc
depress
(v) làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm
depth
(n) chiều sâu, độ dày
derive
(v) nhận được từ, lấy được từ;
description
(n) sự mô tả, sự tả, sự miêu tả
desert
(n) sa mạc; công
deserve
(v) đáng, xứng đáng
design
(n) (v) sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo
desire
(n) (v) ước muốn; thèm muốn, ao ước
desk
(n) bàn (học sinh, viết, làm việc)
destroy
(v) phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá
destruction
(n) sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt
detail
(n) (v) chi tiết
determination
(n) sự xác định, sự định rõ; sự quyết định
determine
(v) xác định, định rõ; quyết định
determined
(adj) đã được xác định, đã được xác định rõ
develop
(v) phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ
development
(n) sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ
device
(n) kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc
devote
(v) hiến dâng, dành hết cho
diagram
(n) biểu đồ
diamond
(n) kim cương
diary
(n) sổ nhật ký; lịch ghi nhớ
dictionary
(n) từ điển
die
(v) chết, từ trần, hy sinh
diet
(n) chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
difference
(n) sự khác nhau
different
(adj) khác, khác biệt, khác nhau
difficult
(adj) khó, khó khăn, gay go
dig
(v) đào bới, xới
dinner
(n) bữa trưa, chiều
direct
(adj) trực tiếp, thẳng, thẳng thắn
direction
(n) sự điều khiển, sự chỉ huy
director
(n) giám đốc, người điều khiển, chỉ huy
dirt
(n) đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi
disadvantage
(n) sự bất lợi, sự thiệt hại
disagree
(v) bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợp
disagreement
(n) sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau
disappear
(v) biến mất, biến đi
disappoint
(v) không làm thỏa ước nguyện,
disappointment
(n) sự chán ngán, sự thất vọng
disapprove
(v) không tán thành, phản đối, chê
disaster
(n) tai họa, thảm họa
discipline
(n) kỷ luật
discount
(n) sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu
discover
(v) khám phá, phát hiện ra, nhận ra
discovery
(n) sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra
discuss
(v) thảo luận, tranh luận
discussion
(n) sự thảo luận, sự tranh luận
disease
(n) căn bệnh, bệnh tật
disgust
(v) (n) làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ
dishonest
(adj) bất lương, không thành thật
disk
(n) đĩa, đĩa hát
dislike
(v) (n) sự không ưa, không thích, sự ghét
dismiss
(v) giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)
display
(v) (n) bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày,trưng bày
dissolve
(v) tan rã, phân hủy, giải tán
distance
(n) khoảng cách, tầm xa
distinguish
(v) phân biệt, nhận ra, nghe ra
disturb
(v) làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy
divide
(v) chia, chia ra, phân ra
division
(n) sự chia, sự phân chia, sự phân loại
divorce
(n) (v) sự ly dị
doctor
(n) bác sĩ y khoa, tiến sĩ
document
(n) văn kiện, tài liệu, tư liệu
dollar
(n) đô la Mỹ
domestic
(adj) vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội
dominate
(v) chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế
door
(n) cửa, cửa ra vào
dot
(n) chấm nhỏ, điểm; của hồi môn
double
(adj) (adv) (n) (v) đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi
doubt
(n) (v) sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực
down
(adv) (prep) xuống
downstairs
(adv) (adj) (n) ở dưới nhà, ở tầng dưới
downward
(adj) xuống, đi xuống
downwards
(adv) xuống, đi xuống
dozen
(n)det. tá (12)
draft
(n) (adj) (v) bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế
drag
(v) lôi kéo, kéo lê
drama
(n) kịch, tuồng
dramatic
(adj) như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu
draw
(v) vẽ, kéo
drawer
(n) người vẽ, người kéo
dream
(n) (v) giấc mơ, mơ
dress
(n) (v) váy, quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc
drink
(n) (v) đồ uống; uống
drive
(v) (n) lái , đua xe; cuộc đua xe (điều khiển)
driver
(n) người lái xe
drop
(v) (n) chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...)
drug
(n) thuốc, dược phẩm; ma túy
drugstore
(n) hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm
drum
(n) cái trống, tiếng trống
drunk
(adj) say rượu
dry
(adj) (v) khô, cạn; làm khô, sấy khô
due
(adj) đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng
dull
(adj) chậm hiểu, ngu đần
dump
(v) (n) đổ rác; đống rác, nơi đổ rác
during
(prep) trong lúc, trong thời gian
dust
(n) (v) bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi
duty
(n) sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệm
each
pro(n) mỗi
each other
pro(n) nhau, lẫn nhau
ear
(n) tai
early
(adj) (adv) sớm
earn
(v) kiếm (tiền), giành (phần thưởng)
earth
(n) đất, trái đất
ease
(n) (v) sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm
east
(n) (adj) (adv) hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông
eastern
(adj) đông
easy
(adj) dễ dàng, dễ tính, ung dung
easily
(adv) dễ dàng
eat
(v) ăn
economic
(adj) (thuộc) Kinh tế
economy
(n) sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế
edge
(n) lưỡi, cạnh sắc (dao)
edition
(n) nhà xuất bản, sự xuất bản
editor
(n) người thu thập và xuất bản, chủ bút
educate
(v) giáo dục, cho ăn học; rèn luyện
educated
(adj) được giáo dục, được đào tạo
education
(n) sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng)
effect
(n) hiệu ứng, hiệu quả, kết quả
effective
(adj) có kết quả, có hiệu lực
effectively
(adv) có kết quả, có hiệu lực
efficient
(adj) có hiệu lực, có hiệu quả
efficiently
(adv) có hiệu quả, hiệu nghiệm
effort
(n) sự cố gắng, sự nỗ lực
egg
(n) trứng
either
(adv) mỗi, một; cũng phải thế
elbow
(n) khuỷu tay
elderly
(adj) có tuổi, cao tuổi
elect
(v) bầu, quyết định
election
(n) sự bầu cử, cuộc tuyển cử
electric
(adj) (thuộc) điện, có điện, phát điện
electrical
(adj) (thuộc) điện
electricity
(n) điện, điện lực; điện lực học
electronic
(adj) (thuộc) điện tử
elegant
(adj) thanh lịch, tao nhã
element
(n) yếu tố, nguyên tố
elevator
(n) máy nâng, thang máy
else
khác, nữa; nếu không
elsewhere
(adv) ở một nơi nào khác
embarrass
(v) lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khăn
embarrassing
(adj) làm lúng túng, ngăn trở
embarrassed
(adj) lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợ
embarrassment
(n) sự lúng túng, sự bối rối
emerge
(v) nổi lên, hiện ra; nổi bật lên
emergency
(n) tình trạng khẩn cấp
emotion
(n) sự xúc động, sự cảm động, mối xúc cảm
emotional
(adj) cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảm
emotionally
(adv) xúc động
emphasis
(n) sự nhấn mạnh, tầm quan trọng
emphasize
(v) nhấn mạnh, làm nổi bật
empire
(n) đế chế, đế quốc
employ
(v) dùng, thuê ai làm gì
unemployed
(adj) thất nghiệp; không dùng, không sử dụng được
employee
(n) người lao động, người làm công
employer
(n) chủ, người sử dụng lao động
employment
(n) sự thuê mướn
employment
(n) sự thuê mướn
unemployment
(n) sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp
empty
(adj) (v) trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạn
enable
(v) làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gì
encounter
(v) (n) chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp
encourage
(v) động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạn
encouragement
(n) niềm cổ vũ, động viên, khuyến khích, sự làm can đảm
end
(n) (v) giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt
in the end
cuối cùng, về sau
ending
(n) sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục
enemy
(n) kẻ thù, quân địch
energy
(n) năng lượng, nghị lực, sinh lực
engage
(v) hứa hẹn, cam kết, đính ước
engaged
(adj) đã đính ước, đã hứa hôn
engine
(n) máy, động cơ
engineer
(n) kỹ sư
engineering
(n) nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư
enjoy
(v) thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được
enjoyable
(adj) thú vị, thích thú
enjoyment
(n) sự thích thú, sự có được, được hưởng
enormous
(adj) to lớn, khổng lồ
enough
pro (n) (adv) đủ
enquiry
(n) sự điều tra, sự thẩm vấn
ensure
(v) bảo đảm, chắc chắn
enter
(v) đi vào, gia nhập
entertain
(v) giải trí, tiếp đón, chiêu đãi
entertaining
(adj) giải trí
entertainer
(n) người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi
entertainment
(n) sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi
enthusiasm
(n) sự hăng hái, sự nhiệt tình
enthusiastic
(adj) hăng hái, say mê, nhiệt tình
entire
(adj) toàn thể, toàn bộ
entirely
(adv) toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ
entitle
(v) cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì
entrance
(n) sự đi vào, sự nhậm chức
entry
(n) sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý)
envelope
(n) phong bì
environment
(n) môi trường, hoàn cảnh xung quanh
environmental
(adj) thuộc về môi trường
equal
(n) (v) ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài,sức
equally
(adv) bằng nhau, ngang bằng
equipment
(n) trang, thiết bị
equivalent
(adj) (n) tương đương; từ, vật tương đương
error
(n) lỗi, sự sai sót, sai lầm
escape
(v) (n) trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát
especially
(adv) đặc biệt là, nhất là
essay
(n) bài tiểu luận
essential
(adj) (n) bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiết
essentially
(adv) về bản chất, về cơ bản
establish
(v) lập, thành lập
estate
(n) tài sản, di sản, bất động sản
estimate
(n) (v) sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá
even
(adv) (adj) ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm,ngang bằng
evening
(n) buổi chiều, tối
event
(n) sự việc, sự kiện
eventually
(adv) cuối cùng
ever
(adv) từng, từ trước tới giờ
every
(det) mỗi, mọi
evidence
(n) điều hiển nhiên, điều rõ ràng
evil
(adj) (n) xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại
exact
(adj) chính xác, đúng
exactly
(adv) chính xác, đúng đắn
exaggerate
(v) cường điệu, phóng đại
exaggerated
(adj) cường điệu, phòng đại
exam
(n) viết tắt của Examination
examination
(n) sự thi cử, kỳ thi
examine
(v) thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh)
example
(n) thí dụ, ví dụ
excellent
(adj) xuất sắc, xuất chúng
except
(prep) (conj) trừ ra, không kể; trừ phi
exception
(n) sự trừ ra, sự loại ra
exchange
(v) (n) trao đổi; sự trao đổi
in exchange for
trong việc trao đổi về
excite
(v) kích thích, kích động
exciting
(adj) hứng thú, thú vị
excited
(adj) bị kích thích, bị kích động
excitement
(n) sự kích thích, sự kích động
exclude
(v) ngăn chạn, loại trừ
excluding
(prep) ngoài ra, trừ ra
excuse
(n) (v) lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi
executive
(n) (adj) sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành,chấp hành
exercise
(n) (v) bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện
exhibit
(v) (n) trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm
exhibition
(n) cuộc triển lãm, trưng bày
exist
(v) tồn tại, sống
existence
(n) sự tồn tại, sự sống
exit
(n) lỗi ra, sự đi ra, thoát ra
expand
(v) mở rộng, phát triển, nở, giãn ra
expect
(v) chờ đợi, mong ngóng; liệu trước
expected
(adj) được chờ đợi, được hy vọng
unexpected
(adj) bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên
unexpectedly
(adv) bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên
expectation
(n) sự mong chờ, sự chờ đợi
expense
(n) chi phí
expensive
(adj) đắt
experience
(n) (v) kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi
experienced
(adj) có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệm
experiment
(n) (v) cuộc thí nghiệm, thí nghiệm
expert
(n) (adj) chuyên gia; chuyên môn, thành thạo
explain
(v) giải nghĩa, giải thích
explanation
(n) sự giải nghĩa, giải thích
explode
(v) đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổ
explore
(v) thăm dò, thám hiểm
explosion
(n) sự nổ, sự phát triển ồ ạt
export
(v) (n) xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu
expose
(v) trưng bày, phơi bày
express
(v) (adj) diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hành
expression
(n) sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt
extend
(v) giơ, duỗi ra (tay, chân); kéo dài (thời gian),dành cho, gửi lời
extension
(n) sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời
extensive
(adj) rộng rãi, bao quát
extent
(n) (v) quy mô, phạm vi
extra
(adj) (n) (adv) thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ
extraordinary
(adj) đặc biệt, lạ thường, khác thường
extreme
(adj) (n) vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khích
extremely
(adv) vô cùng, cực độ
face
(n) (v) mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt
facility
(n) điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi
fact
(n) việc, sự việc, sự kiện
factor
(n) nhân tố
factory
(n) nhà máy, xí nghiệp, xưởng
fail
(v) sai, thất bại
failure
(n) sự thất bại, người thất bại
faint
(adj) nhút nhát, yếu ớt
faintly
(adv) nhút nhát, yếu ớt
fair
(adj) hợp lý, công bằng; thuận lợi
fairly
(adv) hợp lý, công bằng
unfair
(adj) gian lận, không công bằng; bất lợi
unfairly
(adv) gian lận, không công bằng; bất lợi
faith
(n) sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo
faithful
(adj) trung thành, chung thủy, trung thực
faithfully
(adv) trung thành, chung thủy, trung thực
yours faithfully
bạn chân thành
fall
(v) (n) rơi, ngã, sự rơi, ngã
fall over
ngã lộn nhào, bị đổ
false
(adj) sai, nhầm, giả dối
fame
(n) tên tuổi, danh tiếng
familiar
(adj) thân thiết, quen thuộc
family
(n) (adj) gia đình, thuộc gia đình
famous
(adj) nổi tiếng
fancy
(v) (adj) tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượng
far
(adv) (adj) xa
further
(adj) xa hơn nữa; thêm nữa
farm
(n) trang trại
farming
(n) công việc trồng trọt, đồng áng
farmer
(n) nông dân, người chủ trại
fashion
(n) mốt, thời trang
fashionable
(adj) đúng mốt, hợp thời trang
fast
(adj) (adv) nhanh
fasten
(v) buộc, trói
fat
(adj) (n) béo, béo bở; mỡ, chất béo
faucet
(n) vòi (ở thùng rượu....)
fault
(n) sự thiết sót, sai sót
favour
(n) thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cố
in favour of
ủng hộ cái gì
favourite
(adj) (n) được ưa thích; người (vật) được ưa thích
fear
(n) (v) sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại
feather
(n) lông chim
feature
(n) (v) nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt,đặc trưng của...
February
tháng 2
federal
(adj) liên bang
fee
(n) tiền thù lao, học phí
feed
(v) cho ăn, nuôi
feel
(v) cảm thấy
feeling
(n) sự cảm thấy, cảm giác
fellow
(n) anh chàng (đang yêu), đồng chí
female
(adj) (n) thuộc giống cái; giống cái
fence
(n) hàng rào
festival
(n) lễ hội, đại hội liên hoan
fetch
(v) tìm về, đem về; làm bực mình; làm say mê, quyến rũ
fever
(n) cơn sốt, bệnh sốt
few
(adj) pro(n) ít,vài; một ít, một vài
a few
một ít, một vài
field
(n) cánh đồng, bãi chiến trường
fight
(v) (n) đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu
fighting
(n) sự chiến đấu, sự đấu tranh
figure
(n) (v) hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả
file
(n) hồ sơ, tài liệu
fill
(v) làm đấy, lấp kín
film
(n) (v) phim, được dựng thành phim
final
(adj) (n) cuối cùng, cuộc đấu chung kết
finally
(adv) cuối cùng, sau cùng
finance
(n) (v) tài chính; tài trợ, cấp vốn
financial
(adj) thuộc (tài chính)
find
(v) tìm, tìm thấy
find out sth
khám phá, tìm ra
fine
(adj) tốt, giỏi
finely
(adv) đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng
finger
(n) ngón tay
finish
(v) (n) kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối
finished
(adj) hoàn tất, hoàn thành
fire
(n) (v) lửa; đốt cháy
set fire to
đốt cháy cái gì
firm
(n) (adj) (adv) hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vững vàng
firmly
(adv) vững chắc, kiên quyết
first
(adv) (n) thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất
at first
trực tiếp
fish
(n) (v) cá, món cá; câu cá, bắt cá
fishing
(n) sự câu cá, sự đánh cá
fit
(v) (adj) hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng
fix
(v) đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang
fixed
(adj) đứng yên, bất động
flag
(n) quốc kỳ
flame
(n) ngọn lửa
flash
(v) (n) loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy
flat
(adj) (n) bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng
flavour
(n) (v) vị, mùi; cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị
flesh
(n) thịt
flight
(n) sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bay
float
(v) nổi, trôi, lơ lửng
flood
(n) (v) lụt, lũ lụt; tràn đầy, tràn ngập
floor
(n) sàn, tầng (nhà)
flour
(n) bột, bột mỳ
flow
(n) (v) sự chảy; chảy
flu
(n) bệnh cúm
fly
(v) (n) bay; sự bay, quãng đường bay
flying
(adj) (n) biết bay; sự bay, chuyến bay
focus
(v) (n) tập trung; trung tâm, trọng tâm
fold
(v) (n) gấp, vén, xắn; nếp gấp
folding
(adj) gấp lại được
follow
(v) đi theo sau, theo, tiếp theo
following
(adj) (n)prep.tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp theo
foot
(n) chân, bàn chân
football
(n) bóng đá
for
(prep) cho, dành cho...
force
(n) (v) sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép
forecast
(n) (v) sự dự đoán, dự báo; dự đoán, dự báo
foreign
(adj) (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài
forest
(n) rừng
forever
(adv) mãi mãi
forget
(v) quên
forgive
(v) tha, tha thứ
fork
(n) cái nĩa
form
(n) (v) hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành
formal
(adj) trang trọng,theo nghi thức
formalize
(v) nghi thức hóa,trang trọng hóa
former
(adj) trước, cũ, xưa, nguyên
formerly
(adv) trước đây, thuở xưa
formula
(n) công thức, thể thức, cách thức
fortune
(n) sự giàu có, sự thịnh vượng
forward
(adj) (adv) về tương lai, sau này ở phía trước,tiến về phía trước
foundation
(n) sự thành lập, sự sáng lập; tổ chức
frame
(n) (v) cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trí
free
(adj) (v) (adv) miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do
freely
(adv) tự do, thoải mái
freedom
(n) sự tự do; nền tự do
freeze
(v) đóng băng, đông lạnh
frozen
(adj) lạnh giá
frequent
(adj) thường xuyên
frequently
(adv) thường xuyên
fresh
(adj) tươi, tươi tắn
freshly
(adv) tươi mát, khỏe khoắn
fridge
(n) tủ lạnh
make friends with
kết bạn với
friendly
(adj) thân thiện, thân mật
unfriendly
(adj) không thân thiện, không có thiện cảm
friendship
(n) tình bạn, tình hữu nghị
frighten
(v) làm sợ, làm hoảng sợ
frightening
(adj) kinh khủng, khủng khiếp
frightened
(adj) hoảng sợ, khiếp sợ
front
(n) (adj) mặt; đằng trước, về phía trước
in front of
ở phía trước
freeze
(n) (v) sự đông lạnh, sự giá lạnh; làm đông, làm đóng băng
fruit
(n) quả, trái cây
fry
(v) (n) rán, chiên; thịt rán
fuel
(n) chất đốt, nhiên liệu
full
(adj) đầy, đầy đủ
fully
(adv) đầy đủ, hoàn toàn
fun
(n) (adj) sự vui đùa, sự vui thích; hài hước
make fun of
đùa cợt, chế giễu, chế nhạo
function
(n) (v) chức năng; họat động, chạy (máy)
fund
(n) (v) kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ
fundamental
(adj) cơ bản, cơ sở, chủ yếu
funeral
(n) lễ tang, đám tang
funny
(adj) buồn cười, khôi hài
fur
(n) bộ da lông thú
furniture
(n) đồ đạc (trong nhà)
further
(adj) xa hơn nữa, thêm nữa, bên kia
furthest
(adj) (adv) xa hơn hết, xa nhất
future
(n) (adj) tương lai
gain
(v) (n) lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tới
gallon
(n) Galông 1gl = 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ
gamble
(v) (n) đánh bạc; cuộc đánh bạc
gambling
(n) trò cờ bạc
gap
(n) đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống
garage
(n) nhà để ô tô
garbage
(n) lòng, ruột (thú)
garden
(n) vườn
gas
(n) khí, hơi đốt
gasoline
(n) dầu lửa, dầu hỏa, xăng
gate
(n) cổng
gather
(v) tập hợp; hái, lượm, thu thập
gear
(n) cơ cấu, thiết bị, dụng cụ
general
(adj) chung, chung chung; tổng
generally
(adv) nói chung, đại thể
in general
nói chung, đại khái
generate
(v) sinh, đẻ ra
generation
(n) sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đời
generous
(adj) rộng lượng, khoan hồng, hào phóng
generously
(adv) rộng lượng, hào phóng
gentle
(adj) hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng
gently
(adv) nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
gentleman
(n) người quý phái, người thượng lưu
genuine
(adj) thành thật, chân thật; xác thực
genuinely
(adv) thành thật, chân thật
geography
(n) địa lý, khoa địa lý
get
(v) được, có được
get on
leo, trèo lên (xe buýt, xe lửa,..)
get off
ra khỏi, thoát khỏi, xuống ( xe buýt,xe lửa,...)
giant
(n) (adj) người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi thường
gift
(n) quà tặng
give
(v) cho, biếu, tặng
give sth away
cho, phát
give sth out
chia, phân phối
give sth up
bỏ, từ bỏ
glad
(adj) vui lòng, sung sướng
glass
(n) kính, thủy tinh, cái cốc, ly
glasses
(n) kính đeo mắt
global
(adj) v toàn cầu, toàn thể, toàn bộ
glove
(n) bao tay, găng tay
glue
(n) (v) keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ
gram
(n) đậu xanh
go down
đi xuống
go up
đi lên
be going to
sắp sửa, có ý định
goal
(n) khung thành, bàn thắng, đích, mục đích
gold
(n) (adj) vàng; bằng vàng
good
(adj) (n) tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện
good at
tiến bộ ở
good for
có lợi cho
goods
(n) của cải, tài sản, hàng hóa
govern
(v) cai trị, thống trị, cầm quyền
government
(n) chính phủ, nội các; sự cai trị
governor
(n) thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trị
grab
(v) túm lấy, vồ, chộp lấy
grade
(n) (v) điểm, điểm số; phân loại, xếp loại
gradual
(adj) dần dần, từng bước một
gradually
(adv) dần dần, từ từ
grain
(n) thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất
grammar
(n) ngữ pháp, văn phạm
grand
(adj) rộng lớn, vĩ đại
grandchild
(n) cháu (của ông bà)
granddaughter
(n) cháu gái
grant
(v) (n) cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự cấp
grandson
(n) cháu trai
grass
(n) cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ
grateful
(adj) biết ơn, dễ chịu, khoan khoái
grave
(n) (adj) mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọng
gray
(adj) xám, hoa râm (tóc)
grey
(adj) xám, hoa râm (tóc),xám xịt
great
(adj) to, lớn, vĩ đại
greatly
(adv) rất, lắm; cao thượng, cao cả
grocery
(n) cửa hàng tạp phẩm
ground
(n) mặt đất, đất, bãi đất
group
(n) nhóm
grow
(v) mọc, mọc lên
grow up
lớn lên, trưởng thành
growth
(n) sự lớn lên, sự phát triển
guarantee
(n) (v) sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, đảm bảo
guard
(n) (v) cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữ
guess
(v) (n) đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng
guest
(n) khách, khách mời
guide
(n) (v) điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường
guilty
(adj) có tội, phạm tội, tội lỗi
gun
(n) súng
guy
(n) bù nhìn, anh chàng, gã
habit
(n) thói quen, tập quán
hairdresser
(n) thợ làm tóc
half
pro(n) (adv) một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa
hall
(n) đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường
hammer
(n) búa
hand
(n) (v) tay, bàn tay; trao tay, truyền cho
handle
(v) (n) cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai
hang
(v) treo, mắc
happen
(v) xảy ra, xảy đến
happiness
(n) sự sung sướng, hạnh phúc
unhappiness
(n) nỗi buồn, sự bất hạnh
happily
(adv) sung sướng, hạnh phúc
unhappy
(adj) buồn rầu, khốn khổ
hard
(adj) (adv) cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực
hardly
(adv) khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, khó khăn
harm
(n) (v) thiệt hại, tổn hao; làm hại, gây thiệt hại
harmful
(adj) gây tai hại, có hại
harmless
(adj) không có hại
hate
(v) (n) ghét; lòng căm ghét, thù hận
hatred
(n) lòng căm thì, sự căm ghét
head
(n) (v) cái đầu (người, thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu
headache
(n) chứng nhức đầu
heal
(v) chữa khỏi, làm lành
health
(n) sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh
healthy
(adj) khỏe mạnh, lành mạnh
hear
(v) nghe
hearing
(n) sự nghe, thính giác
heart
(n) tim, trái tim
heat
(n) (v) hơi nóng, sức nóng
heating
(n) sự đốt nóng, sự làm nóng
heaven
(n) thiên đường
heavy
(adj) nặng, nặng nề
heavily
(adv) nặng, nặng nề
heel
(n) gót chân
height
(n) chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao
helpful
(adj) có ích; giúp đỡ
hence
(adv) sau đây, kể từ đây; do đó, vì thế
hesitate
(v) ngập ngừng, do dự
hide
(v) trốn, ẩn nấp; che giấu
high
(adj) (adv) cao, ở mức độ cao
highly
(adv) tốt, cao; hết sức, ở mức độ cao
highlight
(v) (n) làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhất
highway
(n) đường quốc lộ
hill
(n) đồi
hip
(n) hông
hire
(v) (n) thuê, cho thuê (nhà...); sự thuê, sự cho thuê
history
(n) lịch sử, sử học
historical
(adj) lịch sử, thuộc lịch sử
hit
(v) (n) đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm
hobby
(n) sở thích riêng
hold
(v) (n) cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ
hole
(n) lỗ, lỗ trống; hang
hollow
(adj) rỗng, trống rỗng
holy
(adj) linh thiêng; sùng đạo
honest
(adj) lương thiện, trung thực, chân thật
honestly
(adj) lương thiện, trung thực, chân thật
honour
(n) danh dự, thanh danh, lòng kính trọng
in honour of
để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối với
hook
(n) cái móc; bản lề; lưỡi câu
horizontal
(adj) (thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang (trục hoành)
horn
(n) sừng (trâu, bò...)
horror
(n) điều kinh khủng, sự ghê rợn
horse
(n) ngựa
hospital
(n) bệnh viện, nhà thương
host
(n) (v) chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), đăng cai tổ chức (hội nghị)
housing
(n) nơi ăn chốn ở
household
(n) (adj) hộ, gia đình; (thuộc) gia đình
huge
(adj) to lớn, khổng lồ
human
(adj) (n) (thuộc) con người, loài người
humorous
(adj) hài hước, hóm hỉnh
humour
(n) sự hài hước, sự hóm hỉnh
hungry
(adj) đói
hunt
(v) săn, đi săn
hunting
(n) sự đi săn
hurry
(v) (n) sự vội vàng, sự gấp rút
in a hurry
vội vàng, hối hả, gấp rút
'hʌri
(v) làm bị thương, gây thiệt hại
husband
(n) người chồng
ice
(n) băng, nước đá
idea
(n) ý tưởng, quan niệm
ideal
(adj) (n) (thuộc) quan niệm, tư tưởng; lý tưởng
ideally
(adv) lý tưởng, đúng như lý tưởng
identify
(v) nhận biết, nhận ra, nhận dạng
identity
(n) cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất, giống hệt
ignore
(v) phớt lờ, tỏ ra không biết đến
ill
(adj) ốm
illegal
(adj) trái luật, bất hợp pháp
illegally
(adv) trái luật, bất hợp pháp
illness
(n) sự đau yếu, ốm, bệnh tật
illustrate
(v) minh họa, làm rõ ý
image
(n) ảnh, hình ảnh
imaginary
(adj) tưởng tượng, ảo
imagination
(n) trí tưởng tượng, sự tưởng tượng
imagine
(v) tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng
immediate
(adj) lập tức, tức thì
immediately
(adv) ngay lập tức
immoral
(adj) trái đạo đức, luân lý; xấu xa
impact
(n) sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởng
impatient
(adj) thiếu kiên nhẫn, nóng vội
impatiently
(adv) nóng lòng, sốt ruột
implication
(n) sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý
imply
(v) ngụ ý, bao hàm
import
(n) (v) sự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩu
importance
(n) sự quan trọng, tầm quan trọng
important
(adj) quan trọng, hệ trọng
importantly
(adv) quan trọng, trọng yếu
unimportant
(adj) không quan trọng, không trọng đại
impose
(v) đánh (thuế...), bắt gánh vác; đánh tráo, lợi dụng
impossible
(adj) không thể làm được, không thể xảy ra
impress
(v) ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn tượng, làm cảm động
impressed
(adj) được ghi, khắc, in sâu vào
impression
(n) ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng dấu
impressive
(adj) gây ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai vệ
improve
(v) cải thiện, cái tiến, mở mang
improvement
(n) sự cái thiện, sự cải tiến, sự mở mang
inability
(n) sự bất lực, bất tài
incident
(n) việc xảy ra, việc có liên quan
include
(v) bao gồm, tính cả
including
(prep) bao gồm, kể cả
income
(n) lợi tức, thu nhập
increase
(v) (n) tăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng thêm
increasingly
(adv) tăng thêm
indeed
(adv) thật vậy, quả thật
independence
(n) sự độc lập, nền độc lập
independent
(adj) độc lập
independently
(adv)độc lập
index
(n) chỉ số, sự biểu thị
indicate
(v) chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn
indication
(n) sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ
indirect
(adj) gián tiếp
indirectly
(adv) gián tiếp
individual
(adj) (n) riêng, riêng biệt; cá nhân
indoors
(adv) ở trong nhà
indoor
(adj) trong nhà
industrial
(adj) (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ
industry
(n) công nghiệp, kỹ nghệ
inevitable
(adj) không thể tránh được, chắc chắn xảy ra; vẫn thường thấy,nghe
inevitably
(adv) chắc chắn
infect
(v) nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền
infected
(adj) bị nhiễm, bị đầu độc
infection
(n) sự nhiễm, sự đầu độc
infectious
(adj) lây, nhiễm
influence
(n) (v) sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động
inform
(v) báo cho biết, cung cấp tin tức
informal
(adj) không chính thức, không nghi thức
information
(n) tin tức, tài liệu, kiến thức
ingredient
(n) phần hợp thành, thành phần
initial
(adj) (n) ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi)
initially
(adv) vào lúc ban đầu, ban đ
initiative
(n) bước đầu, sự khởi đầu
injure
(v) làm tổn thương, làm hại, xúc phạm
injured
(adj) bị tổn thương, bị xúc phạm
injury
(n) sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại
ink
(n) mực
inner
(adj) ở trong, nội bộ; thân cận
innocent
(adj) vô tội, trong trắng, ngây thơ
insect
(n) sâu bọ, côn trùng
insert
(v) chèn vào, lồng vào
inside
(n) (adj) mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộ
insist on
(v) cứ nhất định, cứ khăng khăng
install
(v) đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...)
instance
(n) thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt
for instance
ví dụ chẳng hạn
instead
(adv) để thay thế
instead of
thay cho
institute
(n) viện, học viện
institution
(n) sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở
instruction
(n) sự dạy, tài liệu cung cấp
instrument
(n) dụng cụ âm nhạc khí
insult
(v) (n) lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục
insulting
(adj) lăng mạ, xỉ nhục
insurance
(n) sự bảo hiểm
intelligence
(n) sự hiểu biết, trí thông minh
intelligent
(adj) thông minh, sáng trí
intend
(v) ý định, có ý định
intended
(adj) có ý định, có dụng ý
intention
(n) ý định, mục đích
interest
(n) (v) sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, chú ý
interesting
(adj) làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý
interested
(adj) có thích thú, có quan tâm, có chú ý
interior
(n) (adj) phần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong
internal
(adj) ở trong, bên trong, nội địa
international
(adj) quốc tế
interpret
(v) giải thích
interpretation
(n) sự giải thích
interrupt
(v) làm gián đoạn, ngắt lời
interruption
(n) sự gián đoạn, sự ngắt lời
interval
(n) khoảng (k-t.gian), khoảng cách
interview
(n) (v) cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói chuyện riêng
into
(prep) vào, vào trong
introduce
(v) giới thiệu
introduction
(n) sự giới thiệu, lời giới thiệu
invent
(v) phát minh, sáng chế
invention
(n) sự phát minh, sự sáng chế
invest
(v) đầu tư
investigate
(v) điều tra, nghiên cứu
investigation
(n) sự điều tra, nghiên cứu
investment
(n) sự đầu tư, vốn đầu tư
invitation
(n) lời mời, sự mời
invite
(v) mời
involve
(v) bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí
involved in
để hết tâm trí vào
involvement
(n) sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vào
iron
(n) (v) sắt; bọc sắt
irritate
(v) làm phát cáu, chọc tức
irritating
(adj) làm phát cáu, chọc tức
irritated
(adj) tức giận, cáu tiết
island
(n) /´ailənd/ hòn đảo
issue
(n) (v) sự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra
item
(n) tin tức; khoả(n)., mó(n).., tiết mục
jacket
(n) áo vét
jam
(n) mứt
jealous
(adj) ghen, ghen tị
jelly
(n) thạch
jewellery
n) nữ trang, kim hoàn
join
(v) gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép
joint
(adj) (n) chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối
jointly
(adv) cùng nhau, cùng chung
joke
(n) (v) trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt
journalist
(n) nhà báo
journey
(n) cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đi
joy
(n) niềm vui, sự vui mừng
judge
(n) (v) xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phán
judgement
(n)
juice
(n) nước ép (rau, củ, quả)
jump
(v) (n) nhảy; sự nhảy, bước nhảy
junior
(adj) (n) trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn
just
(adv) đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ
justice
(n) sự công bằng
justify
(v) bào chữa, biện hộ
justified
(adj) hợp lý, được chứng minh là đúng
keen
(adj) sắc, bén
keen on
say mê, ưa thích
keep
(v) giữ, giữ lại
keyboard
(n) bàn phím
kick
(v) (n) đá; cú đá
kid
(n) con dê non,đứa trẻ con
killing
(n) sự giết chóc, sự tàn sát
kilometre
Kilômet
kind
(n) (adj) loại, giống; tử tế, có lòng tốt
kindly
(adv) tử tế, tốt bụng
unkind
(adj) không tốt, độc ác, tàn nhẫn
kindness
(n) sự tử tế, lòng tốt
king
(n) vua, quốc vương
knee
(n) đầu gối
knife
(n) con dao
knit
(v) đan, thêu
knitted
(adj) được đan, được thêu
knitting
(n) việc đan; hàng dệt kim
knock
(v) (n) đánh, đập; cú đánh
knot
(n) cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm
unknown
(adj) không biết, không được nhận ra
well known
(adj) nổi tiếng, được nhiều người biết đến
knowledge
(n) sự hiểu biết, tri thức
litre
(n) lít
label
(n) (v) nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác
laboratory
(n) phòng thí nghiệm
labour
(n) lao động; công việc
lack
(n) (v) sự thiếu; thiếu
lacking
(adj) ngu đần, ngây ngô
lady
(n) người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư
lake
(n) hồ
lamp
(n) đèn
land
(n) (v) đất, đất canh tác, đất đai
landscape
(n) phong cảnh
lane
(n) đường nhỏ (làng, hẻm phố)
language
(n) ngôn ngữ
large
(adj) rộng, lớn, to
largely
(adv) phong phú, ở mức độ lớn
last
(adv) (n) (v) lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng
late
(adj) (adv) trễ, muộn
later
(adv) (adj) chậm hơn
latest
(adj) (n) muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất
latter
(adj) (n) sau cùng, gần đây, mới đây
laugh
(v) (n) cười; tiếng cười
launch
(v) (n) hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phẩm
law
(n) luật
lawyer
(n) luật sư
lay
(v) xếp, đặt, bố trí
layer
(n) lớp
lazy
(adj) lười biếng
lead
(v) (n) lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn
leading
(adj) lãnh đạo, dẫn đầu
leader
(n) người lãnh đạo, lãnh tụ
leaf
(n) lá cây, lá (vàng...)
league
(n) liên minh, liên hoàn
lean
(v) nghiêng, dựa, ỷ vào
learn
(v) học, nghiên cứu
least
pro (n) (adv) tối thiểu; ít nhất
at least
ít ra, ít nhất, chí ít
leather
(n) da thuộc
leather
(v) bỏ đi, rời đi, để lại
leave out
bỏ quên, bỏ sót
lecture
(n) bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện
left
(adv) (n) bên trái; về phía trái
leg
(n) chân (người, thú, bàn..)
legal
(adj) hợp pháp
legally
(adv) hợp pháp
lend
(v) cho vay, cho mượn
length
(n) chiều dài, độ dài
less
pro (n) (adv) nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn
lesson
(n) bài học
let
(v) cho phép, để cho
letter
(n) thư; chữ cái, mẫu tự
level
(n) (adj) trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng
library
(n) thư viện
licence
n) bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân;sự cho phép
license
(v) cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép
lid
(n) nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid)
lie
(v) (n) nói dối; lời nói dối, sự dối trá
life
(n) đời, sự sống
lift
(v) (n) giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên
light
(n) (adj) (v) ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng
lightly
(adv) nhẹ nhàng
unlike
(prep) (adj) khác, không giống
likely
(adj) (adv) có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể,chắc vậy
unlikely
(adj) không thể xảy ra, không chắc xảy ra
limit
(n) (v) giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn chế
limited
(adj) hạn chế, có giới hạn
line
(n) dây, đường, tuyến
link
(n) (v) mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối
lip
(n) môi
liquid
(n) (adj) chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững
list
(n) (v) danh sách; ghi vào danh sách
literature
(n) /ˈlɪtərətʃər/ văn chương, văn học
little
pro (n) (adv) nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút
a little
nhỏ, một ít
live
(v) (adj) (adv) sống, hoạt động
living
(adj) sống, đang sống
lively
(adj) sống, sinh động
load
(n) (v) gánh nặng, vật nặng; chất, chở
unload
(v) cất gánh nặng, dỡ hàng
loan
(n) sự vay mượn
local
(adj) địa phương, bộ phận, cục bộ
locally
(adv) có tính chất địa phương, cục bộ
locate
(v) xác định vị trí, định vị
located
(adj) định vị
location
(n) vị trí, sự định vị
lock
(v) (n) mớ tóc, mớ bông; khóa
logic
(n) lô gic
logical
(adj) hợp lý, hợp logic
lonely
(adj) cô đơn, bơ vơ
long
(adj) (adv) dài, xa; lâu
look
(v) (n) nhìn; cái nhìn
look after
trông nom, chăm sóc
look at
nhìn, ngắm, xem
look for
tìm kiếm
look forward to
mong đợi cách hân hoan
loose
(adj) lỏng, không chặt
loosely
(adv) lỏng lẻo
lord
(n) Chúa, vua
lorry
xe tải
lose
(v) mất, thua, lạc
lost
(adj) thua, mất
loss
(n) sự mất, sự thua
loud
(adj) (adv) to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)
loudly
(adv) ầm ĩ, inh ỏi
low
(adj) (adv) thấp, bé, lùn
loyal
(adj) trung thành, trung kiên
luck
(n) may mắn, vận may
lucky
(adj) gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc
unlucky
(adj) không gặp may, bất hạnh
luggage
(n) hành lý
lump
(n) cục, tảng, miếng; cái bướu
lung
(n) phổi
machine
(n) máy, máy móc
machinery
(n) máy móc, thiết bị
mad
(adj) điên, mất trí; bực điên người
magazine
(n) tạp chí
magic
(n) (adj) ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuật
mail
(n) (v) thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điện
main
(adj) chính, chủ yếu, trọng yếu nhất
mainly
(adv) chính, chủ yếu, phần lớn
maintain
(v) giữ gìn, duy trì, bảo vệ
major
(adj) lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu
majority
(n) phần lớn, đa số, ưu thế
make
(v) (n) làm, chế tạo; sự chế tạo
make sth up
làm thành, cấu thành, gộp thành
make up
(n) đồ hóa trang, son phấn
mall
búa
manage
(v) quản lý, trông nom, điều khiển
management
(n) sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển
manager
(n) người quản lý, giám đốc
manner
(n) /'mænз/ cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ
manufacture
(v) (n) sự chế tạo, sự sản xuất, chế tạo, sản xuất
manufacturing
(n) sự sản xuất, sự chế tạo
manufacturer
(n) người chế tạo, người sản xuất
map
(n) bản đồ
March
tháng ba
march
(v) (n) diễu hành, hành quân; cuộc hành quân, cuộc diễu hành
mark
(n) (v) dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu
market
(n) chợ, thị trường
marriage
(n) sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới
marry
(v) cưới (vợ), lấy (chồng)
married
(adj) cưới, kết hôn
mass
(n) (adj) khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng
massive
(adj) to lớn, đồ sộ
master
(n) chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ
match
(n) (v) trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được
matching
(adj) tính địch thù, thi đấu
mate
(n) (v) bạn, bạn nghề; giao phối
material
(n) (adj) nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình
mathematics
(n) toán học,môn toán
matter
(n) (v) chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng
maximum
(adj) (n) cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độ
maybe
(adv) có thể, có lẽ
mayor
(n) thị trưởng
meal
(n) bữa ăn
mean
(v) nghĩa, có nghĩa là
meaning
(n) ý, ý nghĩa
means
(n) của cải, tài sản, phương tiện
by means of
bằng phương tiện
meanwhile
(adv) trong lúc đó, trong lúc ấy
measure
(v) (n) đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường
measurement
(n) sự đo lường, phép đo
meat
(n) thịt
media
(n) phương tiện truyền thông đại chúng
medical
(adj) (thuộc) y học
medicine
(n) y học, y khoa; thuốc
medium
(adj) (n) trung bình, trung, vừa; sự trung gian, sự môi giới
meet
(v) gặp, gặp gỡ
meeting
(n) cuộc mít tinh, cuộc biểu tình
melt
(v) tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra
member
(n) thành viên, hội viên
membership
(n) tư cách hội viên, địa vị hội viên
memory
(n) bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm
in memory of
sự tưởng nhớ
mental
(adj) (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí
mentally
(adv) về mặt tinh thần
mention
(v) kể ra, nói đến, đề cập
menu
(n) thực đơn
mere
(adj) chỉ là
merely
(adv) chỉ, đơn thuần
mess
(n) tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉu
message
(n) tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệp
metal
(n) kim loại
method
(n) phương pháp, cách thức
metre
(n) mét
midday
(n) trưa, buổi trưa
middle
(n) (adj) giữa, ở giữa
midnight
(n) nửa đêm, 12h đêm
mild
(adj) nhẹ, êm dịu, ôn hòa
mile
(n) dặm (đo lường)
military
(adj) (thuộc) quân đội, quân sự
milligram
mi-li-gam
millimetre
mi-li-met
mind
(n) (v) tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm
mineral
(n) (adj) công nhân, thợ mỏ; khoáng
minimum
(adj) (n) tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu
minister
(n) bộ trưởng
ministry
(n) bộ
minor
(adj) nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng
minority
(n) phần ít, thiểu số
minute
(n) phút
mirror
(n) gương
miss
(v) (n) lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắng
missing
(adj) vắng, thiếu, thất lạc
mistake
(n) (v) lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầm
mistaken
(adj) sai lầm, hiểu lầm
mix
(v) (n) pha, trộn lẫn; sự pha trộn
mixed
(adj) lẫn lộn, pha trộn
mixture
(n) sự pha trộn, sự hỗn hợp
mobile
(adj) chuyển động, di động
model
(n) mẫu, kiểu mẫu
modern
(adj) hiện đại, tân tiến
moment
(n) chốc, lát
monitor
(n) (v) lớp trưởng, màn hình máy tính; nghe, ghi phát thanh, giám sát
mood
(n) lối, thức, điệu
moon
(n) mặt trăng
moral
(adj) (thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức
morally
(adv) có đạo đức
moreover
(adv) hơn nữa, ngoài ra, vả lại
most
pro (n) (adv) lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả
mostly
(adv) hầu hết, chủ yếu là
motion
(n) sự chuyển động, sự di động
motor
(n) động cơ mô tô
motorcycle
(n) xe mô tô
mount
(v) (n) leo, trèo; núi
mountain
(n) núi
mouse
(n) chuột
mouth
(n) miệng
move
(v) (n) di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động
moving
(adj) động, hoạt động
movement
(n) sự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tác
movie theater
rạp chiếu phim
mud
(n) bùn
multiply
(v) nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
murder
(n) (v) tội giết người, tội ám sát; giết người, ám sát
muscle
(n) cơ, bắp thịt
museum
(n) bảo tàng
music
(n) nhạc, âm nhạc
musical
(adj) (thuộc) nhạc, âm nhạc; du dương, êm ái
musician
(n) nhạc sĩ
mystery
(n) điều huyền bí, điều thần bí
mysterious
(adj) thần bí, huyền bí, khó hiểu
nail
(n) móng (tay, chân) móng vuốt
naked
(adj) trần, khỏa thân, trơ trụi
narrow
(adj) hẹp, chật hẹp
nation
(n) dân tộc, quốc gia
national
(adj) (thuộc) quốc gia, dân tộc
natural
(adj) (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên
naturally
(adv) vốn, tự nhiên, đương nhiên
nature
(n) tự nhiên, thiên nhiên
navy
(n) hải quân
nearby
(adj) (adv) gần
nearly
(adv) gần, sắp, suýt
neat
(adj) sạch, ngăn nắp; rành mạch
neatly
(adv) gọn gàng, ngăn nắp
necessary
(adj) cần, cần thiết, thiết yếu
necessarily
(adv) tất yếu, nhất thiết
unnecessary
(adj) không cần thiết, không mong muốn
neck
(n) cổ
need
(v) (n) cần, đòi hỏi; sự cần
needle
(n) cái kim, mũi nhọn
negative
(adj) phủ định
neighbour
(n) hàng xóm
neighbourhood
(n) hàng xóm, vùng lân cận, khoảng, chừng
neither
pro (n) (adv) không này mà cũng không kia
nephew
(n) cháu trai
nerve
(n) khí lực, thần kinh, can đảm
nervous
(adj) hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng
nervously
(adv) bồn chồn, lo lắng
nest
(n) (v) tổ, ổ; làm tổ
net
(n) lưới, mạng
network
(n) mạng lưới, hệ thống
nevertheless
(adv) tuy nhiên, tuy thế mà
newly
(adv) mới
news
(n) tin, tin tức
newspaper
(n) báo
nice
(adj) đẹp, thú vị, dễ chịu
nicely
(adv) thú vị, dễ chịu
niece
(n) cháu gái
noise
(n) tiếng ồn, sự huyên náo
noisy
(adj) ồn ào, huyên náo
noisily
(adv) ồn ào, huyên náo
none
pro(n) không ai, không người, vật gì
nonsense
(n) lời nói vô lý, vô nghĩa
nor
(conj) (adv) cũng không
normal
(adj) (n) thường, bình thường; tình trạng bình thường
normally
(adv) thông thường, như thường lệ
north
(n) (adj) (adv) phía bắc, phương bắc
northern
(adj) Bắc
nose
(n) mũi
note
(n) (v) lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép
notice
(n) (v) thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết
take notice of
chú ý
noticeable
(adj) đáng chú ý, đáng để ý
novel
(n) tiểu thuyết, truyện
nowhere
(adv) không nơi nào, không ở đâu
nuclear
(adj) (thuộc) hạt nhân
nurse
(n) y tá
nut
(n) quả hạch; đầu
obey
(v) vâng lời, tuân theo, tuân lệnh
object
(n) vật, vật thể; phản đối, chống lại
objective
(n) (adj) mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu,khách quan
observation
(n) sự quan sát, sự theo dõi
observe
(v) quan sát, theo dõi
obtain
(v) đạt được, giành được
obvious
(adj) rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
obviously
(adv) một cách rõ ràng, có thể thấy được
occasion
(n) dịp, cơ hội
occasionally
(adv) thỉnh thoảng, đôi khi
occupy
(v) giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ
occupied
(adj) đang sử dụng, đầy (người)
occur
(v) xảy ra, xảy đến, xuất hiện
ocean
(n) đại dương
odd
(adj) kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
oddly
(adv) kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
off
(adv) (prep) tắt; khỏi, cách, rời
offence
(n) sự vi phạm, sự phạm tội
offend
(v) xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu
offensive
(adj) sự tấn công, cuộc tấn công
offer
(v) (n) biếu, tặng, cho; sự trả giá
office
(n) cơ quan, văn phòng, bộ
officer
(n) viên chức, cảnh sát, sĩ quan
official
(adj) (n) (thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chức
officially
(adv) một cách trịnh trọng, một cách chính thứ
old fashioned
(adj) lỗi thời
once
(adv) (conj) một lần; khi mà, ngay khi, một khi
each other
nhau, lẫn nhau
onion
(n) củ hành
only
(adj) (adv) chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới
onto
(prep) về phía trên, lên trên
open
(adj) (v) mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc
openly
(adv) công khai, thẳng thắn
opening
(n) khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành
operate
(v) hoạt động, điều khiển
operation
(n) sự hoạt động, quá trình hoạt động
opinion
(n) ý kiến, quan điểm
opponent
(n) địch thủ, đối thủ, kẻ thù
opportunity
(n) cơ hội, thời cơ
oppose
(v) đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đối
opposing
(adj) tính đối kháng, đối chọi
opposed to
chống lại, phản đối
opposite
(adj) (adv) (n)prep.đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược
opposition
(n) sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối;phe đối lập
option
(n) sự lựa chọn
orange
(n) (adj) quả cam; có màu da cam
order
(n) (v) thứ, bậc; ra lệnh
in order to
hợp lệ
ordinary
(adj) thường, thông thường
organ
(n) đàn óoc gan
organization
(n) tổ chức, cơ quan; sự tổ chức
organize
(v) tổ chức, thiết lập
organized
(adj) có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chức
origin
(n) gốc, nguồn gốc, căn nguyên
original
(adj) (n) (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản
originally
(adv) một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo; khởi đầu, đầu tiên
other
(adj) pro(n) khác
otherwise
(adv) khác, cách khác; nếu không thì...; mặt khác
ought to
(v) phải, nên, hẳn là
ourselves
pro(n) bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi
outdoors
(adv) ở ngoài trời, ở ngoài nhà
outdoor
(adj) ngoài trời, ở ngoài
outer
(adj) ở phía ngoài, ở xa hơn
outline
(v) (n) vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoài
output
(n) sự sản xuất; sản phẩm, sản lượng
outside
(adj) (adv) bề ngoài, bên ngoài; ở ngoài
outstanding
(adj) nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lại
oven
(n) lò (nướng)
over
(adv).prep. bên trên, vượt qua; lên, lên trên
overall
(adj) (adv) toàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồm
overcome
(v) thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại
owe
(v) nợ, hàm ơn; có được (cái gì)
own
(adj) pro (n) (v) của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận
owner
(n) người chủ, chủ nhân
pace
(n) bước chân, bước
pack
(v) (n) gói, bọc; bó, gói
package
(n) (v) gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện
packaging
(n) bao bì
packet
(n) gói nhỏ
page
(n) trang (sách)
pain
(n) sự đau đớn, sự đau khổ
painful
(adj) đau đớn, đau khổ
paint
(n) (v) sơn, vôi màu; sơn, quét sơn
painting
(n) sự sơn; bức họa, bức tranh
painter
(n) họa sĩ
pair
(n) đôi, cặp
palace
(n) cung điện, lâu đài
pale
(adj) tái, nhợt
pan
(n) xoong, chảo
panel
(n) ván ô (cửa, tường), pa nô
pants
(n) quần lót, đùi
paper
(n) giấy
parallel
(adj) song song, tương đương
parent
(n) cha, mẹ
park
(n) (v) công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên
parliament
(n) nghi viện, quốc hội
part
(n) phần, bộ phận
take part in
tham gia vào
particular
(adj) riêng biệt, cá biệt
particularly
(adv) một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt
partly
(adv) đến chừng mực nào đó, phần nào đó
partner
(n)/ đối tác, cộng sự
partnership
(n) sự chung phần, sự cộng tác
party
(n) tiệc, buổi liên hoan; đảng
pass
(v) qua, vượt qua, ngang qua
passing
(n) (adj) sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủi
passage
(n) sự đi qua, sự trôi qua; hành lang
passenger
(n) hành khách
passport
(n) hộ chiếu
past
(adj) (adv) quá khứ, dĩ vãng; quá, qua
path
(n) đường mòn; hướng đi
patience
(n) tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng
patient
(n) (adj) bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
pattern
(n) mẫu, khuôn mẫu
pause
(v) (n) tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng
pay
(v) (n) trả, thanh toán, nộp; tiền lương
payment
(n) sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường
peace
(n) hòa bình, sự hòa thuận
peaceful
(adj) hòa bình, thái bình, yên tĩnh
peak
(n) lưỡi trai; đỉnh, chóp
penny
(n) đồng xu, số tiền
pencil
(n) bút chì
pension
(n) tiền trợ cấp, lương hưu
people
(n) dân tộc, dòng giống; người
pepper
(n) hạt tiêu, cây ớt
per
(prep) cho mỗi
percent
(n) phần trăm
perfect
(adj) hoàn hảo
perfectly
(adv) một cách hoàn hảo
perform
(v) biểu diễn; làm, thực hiện
performance
(n) sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn
performer
(n) người biểu diễn, người trình diễn
perhaps
(adv) có thể, có lẽ
period
(n) kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại
permanent
(adj) lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên
permanently
(adv) cách thường xuyên, vĩnh cửu
permission
(n) sự cho phép, giấy phép
permit
(v) /'pə:mit/ cho phép, cho cơ hội
person
(n) con người, người
personal
(adj) cá nhân, tư, riêng tư
personally
(adv) đích thân, bản thân, về phần rôi, đối với tôi
personality
(n) nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính
persuade
(v) thuyết phục
pet
(n) cơn nóng giận; vật cưng, người được yêu thích
petrol
(n) xăng dầu
phase
(n) tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ
philosophy
(n) triết học, triết lý
photocopy
(n) (v) bản sao chụp; sao chụp
photograph
(n) (v) ảnh, bức ảnh; chụp ảnh
photographer
(n) thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh
photography
(n) thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh
phrase
(n) câu; thành ngữ, cụm từ
physical
(adj) vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể
physically
(adv) về thân thể, theo luật tự nhiên
physics
(n) vật lý học
pick
(v) cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)
pick sth up
cuốc, vỡ, xé
picture
(n) bức vẽ, bức họa
piece
(n) mảnh, mẩu; đồng tiền
pile
(n) (v) cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng
pill
(n) viên thuốc
pilot
(n) phi công
pin
(n) (v) đinh ghim; ghim, kẹp
pink
(adj) (n) màu hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng tốt, hoàn hảo
pint
(n) Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít)
pipe
(n) ống dẫn (khí, nước...)
pitch
(n) sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín
pity
(n) lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thương
place
(n) (v) nơi, địa điểm; quảng trường
take place
xảy ra, được cử hành, được tổ chức
plain
(adj) ngay thẳng, đơn giản, chất phác
plan
(n) (v) bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến
planning
(n) sự lập kế hoạch, sự quy hoạch
plane
(n) mặt phẳng, mặt bằng
planet
(n) hành tinh
plant
(n) (v) thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo
plastic
(n) (adj) chất dẻo, làm bằng chất dẻo
plate
(n) bản, tấm kim loại
platform
(n) nền, bục, bệ; thềm, sân ga
pleasant
(adj) vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mật
pleasantly
(adv) vui vẻ, dễ thương; thân mật
unpleasant
(adj) không dễ chịu, khó chịu, khó ưa
please
(v) làm vui lòng, vừa lòng, mong... vui lòng, xin mời
pleasing
(adj) mang lại niềm vui thích; dễ chịu
pleased
(adj) hài lòng
pleasure
(n) niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thích
plenty
pro(n) (adv) (n) nhiều, sự thừa; sự sung túc, sự phong phú
plot
(n) (v) mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ án
plug
(n) nút (thùng, chậu, bồn..)
plus
(adj) (conj) cộng với (số, người...); dấu cộng; cộng,thêm vào
pocket
(n) túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền
poem
(n) bài thơ
poetry
(n) thi ca; chất thơ
point
(n) (v) mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..)
pointed
(adj) nhọn, có đầu nhọn
poison
(n) (v) chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc
poisonous
(adj) độc, có chất độc, gây chết, bệnh
pole
(n) người Ba Lan; cực (nam châm, trái đất...)
police
(n) cảnh sát, công an
policy
(n) chính sách, cách xử sự, điều khoản, hợp đồng
polish
(n) (v) nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng
polite
(adj) lễ phép, lịch sự
politely
(adv) lễ phép, lịch sự
political
(adj) về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị
politically
(adv) về mặt chính trị; khôn ngoan, thận trọng; sảo quyệt
politician
(n) nhà chính trị, chính khách
politics
(n) họat động chính trị, đời sống chính trị, quan điểm chính trị
pollution
(n) sự ô nhiễm
pool
(n) vũng nước; bể bơi, hồ bơi
poor
(adj) nghèo
popular
(adj) có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng
population
(n) dân cư, dân số; mật độ dân số
port
(n) cảng
pose
(v) (n) đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra
position
(n) vị trí, chỗ
positive
(adj) xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quan
possess
(v) có, chiếm hữu
possession
(n) quyền sở hữu, vật sở hữu
possibility
(n) khă năng, triển vọng
possible
(adj) có thể, có thể thực hiện
possibly
(adv) có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được
post
(n) (v) thư, bưu kiện; gửi thư
post office
(n) bưu điện
pot
(n) can, bình, lọ...
potato
(n) khoai tây
potential
(adj) (n) tiềm năng; khả năng, tiềm lực
potentially
(adv) tiềm năng, tiềm ẩn
pound
(n) pao - đơn vị đo lường
pour
(v) rót, đổ, giội
powder
(n) bột, bụi
power
(n) khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực
powerful
(adj) hùng mạnh, hùng cường
practical
(adj) thực hành; thực tế
practically
(adv) về mặt thực hành; thực tế
practice
(n) (v) thực hành, thực tiễn
practise
(v) thực hành, tập luyện
praise
(n) (v) sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dương
prayer
(n) sự cầu nguyện
precise
(adj) rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính
precisely
(adv) đúng, chính xác, cần thận
predict
(v) báo trước, tiên đoán, dự báo
prefer
(v) thích hơn
preference
(n) sự thích hơn, sự ưa hơn; cái được ưa thích hơn
pregnant
(adj) mang thai; giàu trí tưởng tượng, sáng tạo
premises
(n) biệt thự
preparation
(n) sự sửa soạn, sự chuẩn bị
prepare
(v) sửa soạn, chuẩn bị
prepared
(adj) đã được chuẩn bị
presence
(n) sự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện diện
present
(n) (v) có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bày
presentation
(n) bài thuyết trình, sự trình diện, sự giới thiệu
preserve
(v) bảo quản, giữ gìn
president
(n) hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống
press
(n) (v) sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn
pressure
(n) sức ép, áp lực, áp suất
presumably
(adv) có thể được, có lẽ
pretend
(v) giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ
pretty
(adv) (adj) khá, vừa phải; xinh, xinh xắn; đẹp
prevent
(v) ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa
previous
(adj) vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước), ưu tiên
previously
(adv) trước, trước đây
price
(n) giá
pride
(n) sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụ
priest
(n) linh mục, thầy tu
primary
(adj) nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểu học
primarily
(adv) trước hết, đầu tiên
prime minister
(n) thủ tướng
prince
(n) hoàng tử
princess
(n) công chúa
principle
(n) cơ bản, chủ yếu; nguyên lý, nguyên tắc
print
(v) (n) in, xuất bản; sự in ra
printing
(n) sự in, thuật in, kỹ sảo in
printer
(n) máy in, thợ in
prior
(adj) trước, ưu tiên
priority
(n) sự ưu tế, quyền ưu tiên
prison
(n) nhà tù
prisoner
(n) tù nhân
private
(adj) cá nhân, riêng
privately
(adv) riêng tư, cá nhân
prize
(n) giải, giải thưởng
probable
(adj) có thể, có khả năng
probably
(adv) hầu như chắc chắn
problem
(n) vấn đề, điều khó giải quyết
procedure
(n) thủ tục
proceed
(v) tiến lên, theo đuổi, tiếp diễn
process
(n) (v) quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý
produce
(v) sản xuất, chế tạo
producer
(n) nhà sản xuất
product
(n) sản phẩm
production
(n) sự sản xuất, chế tạo
profession
(n) nghề, nghề nghiệp
professional
(adj) (n) (thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp
professor
(n) giáo sư, giảng viên
profit
(n) thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận
program
(n) (v) chương trình; lên chương trình
programme
(n) chương trình
progress
(n) (v) sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển, phát triển
project
(n) (v) đề án, dự án,kế hoạch; dự kiến, kế hoạch
promise
(v) (n) hứa, lời hứa
promote
(v) thăng chức, thăng cấp
promotion
(n) sự thăng chức, sự thăng cấp
prompt
(adj) (v) mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục, nhắc nhở
promptly
(adv) mau lẹ, ngay lập tức
pronounce
(v) tuyên bố, thông báo, phát âm
pronunciation
(n) sự phát âm
proof
(n) chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng
proper
(adj) đúng, thích đáng, thích hợp
properly
(adv) một cách đúng đắn, một cách thích đáng
property
(n) tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản
proportion
(n) sự cân xứng, sự cân đối
proposal
(n) sự đề nghị, đề xuất
propose
(v) đề nghị, đề xuất, đưa ra
prospect
(n) viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờ
protect
(v) bảo vệ, che chở
protection
(n) sự bảo vệ, sự che chở
protest
(n) (v) sự phản đối, sự phản kháng; phản đối, phản kháng
proud
(adj) tự hào, kiêu hãnh
proudly
(adv) một cách tự hào, một cách hãnh diện
prove
(v) chứng tỏ, chứng minh
provide
(v) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp
provided
(conj) với điều kiện là, miễn là
pint
(n) panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A))
pub
(n) quán rượu, tiệm rượu
public
(adj) (n) chung, công cộng; công chúng, nhân dân
in public
giữa công chúng, công khai
publicly
(adv) công khai, công cộng
publication
(n) sự công bố; sự xuất bản
publicity
(n) sự công khai, sự quảng cáo
publish
(v) công bố, ban bố; xuất bản
publishing
(n) công việc, nghề xuất bản
pull
(v) (n) lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật
punch
(v) (n) đấm, thụi; quả đấm, cú thụi
punish
(v) phạt, trừng phạt
punishment
(n) sự trừng phạt, sự trừng trị
pupil
(n) học sinh
purchase
(n) (v) sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu
pure
(adj) nguyên chất, tinh khiết, trong lành
purely
(adv) hoàn toàn, chỉ là
purple
(adj) (n) tía, có màu tía; màu tía
purpose
(n) mục đích, ý định
on purpose
cố tình, cố ý, có chủ tâm
pursue
(v) đuổi theo, đuổi bắt
push
(v) (n) xô đẩy; sự xô đẩy
put
(v) đặt, để, cho vào
put sth on
mặc (áo), đội (mũ), đi (giày)
put sth out
tắt, dập tắt
qualification
(n) phẩm chất, năng lực; khả năng chuyên môn
qualify
(v) đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiện
qualified
(adj) đủ tư cách, điều kiện, khả năng
quality
n) chất lượng, phẩm chất
quantity
(n) lượng, số lượng
quarter
(n) 1/4, 15 phút
question
(n) (v) câu hỏi; hỏi, chất vấn
quick
(adj) nhanh
quickly
(adv) nhanh
quiet
(adj) lặng, yên lặng, yên tĩnh
quietly
(adv) lặng, yên lặng, yên tĩnh
quit
(v) thoát, thoát ra
quite
(adv) hoàn toàn, hầu hết
quote
(v) trích dẫn
race
(n) (v) loài, chủng, giống; cuộc đua; đua
racing
(n) cuộc đua
rail
(n) đường ray
railway
(n) đường sắt
raise
(v) nâng lên, đưa lên, ngẩng lên
range
(n) dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ
rank
(n) (v) hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy
rapid
(adj) nhanh, nhanh chóng
rapidly
(adv) nhanh, nhanh chóng
rare
(adj) hiếm, ít
rarely
(adv) hiếm khi, ít khi
rate
(n) (v) tỷ lệ, tốc độ
rather
(adv) thà.. còn hơn, thích... hơn
rather than
hơn là
raw
(adj) sống (# chín), thô, còn nguyên chất
reach
(v) đến, đi đến, tới
react
(v) tác động trở lại, phản ứng
reaction
(n) sự phản ứng; sự phản tác dụng
reading
(n) sự đọc
reader
(n) người đọc, độc giả
ready
(adj) sẵn sàng
real
(adj) thực, thực tế, có thật
really
(adv) thực, thực ra, thực sự
realistic
(adj) hiện thực
reality
(n) sự thật, thực tế, thực tại
realize
(v) thực hiện, thực hành
rear
(n) (adj) phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau
reason
(n) lý do, lý lẽ
reasonable
(adj) có lý, hợp lý
reasonably
(adv) hợp lý
unreasonable
(adj) vô lý
recall
(v) gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lại
receipt
(n) công thức; đơn thuốc
receive
(v) nhận, lĩnh, thu
recent
(adj) gần đây, mới đây
recently
(adv) gần đây, mới đây
reception
(n) sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp
reckon
(v) tính, đếm
recognition
(n) sự công nhận, sự thừa nhận
recognize
(v) nhận ra, nhận diện; công nhận, thừa nhận
recommend
(v) giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo
record
(n) (v) bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép
recording
(n) sự ghi, sự thu âm
recover
(v) lấy lại, giành lại
reduce
(v) giảm, giảm bớt
reduction
(n) sự giảm giá, sự hạ giá
refer to
(v) xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đến
reference
(n) sự tham khảo, hỏi ý kiến
reflect
(v) phản chiếu, phản hồi, phản ánh
reform
(v) (n) cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo
refrigerator
tủ lạnh
refusal
(n) sự từ chối, sự khước từ
refuse
(v) từ chối, khước từ
regard
(v) (n) nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư)
regarding
(prep) về, về việc, đối với (vấn đề...)
region
(n) vùng, miền
regional
(adj) vùng, địa phương
register
(v) (n) đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy ghi
regret
(v) (n) đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc
regular
(adj) thường xuyên, đều đặn
regularly
(adv) đều đặn, thường xuyên
regulation
(n) sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc
reject
(v) không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ
relate
(v) kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan
related to
(adj) có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì
relation
(n) mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc
relationship
(n) mối quan hệ, mối liên lạc
relative
(adj) (n) có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệ
relatively
(adv) có liên quan, có quan hệ
relax
(v) giải trí, nghỉ ngơi
relaxed
(adj) thanh thản, thoải mái
relaxing
(adj) làm giảm, bớt căng thẳng
release
(v) (n) làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự giải thoát, thoát khỏi, sự
thả
relevant
(adj) thích hợp, có liên quan
relief
(n) sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù
religion
(n) tôn giáo
religious
(adj) (thuộc) tôn giáo
rely on
(v) tin vào, tin cậy, tin tưởng vào
remain
(v) còn lại, vẫn còn như cũ
remaining
(adj) còn lại
remains
(n) đồ thừa, cái còn lại
remark
(n) (v) sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê bình
remarkable
(adj) đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
remarkably
(adv) đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
remember
(v) nhớ, nhớ lại
remind
(v) nhắc nhở, gợi nhớ
remote
(adj) xa, xa xôi, xa cách
removal
(n) viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời đi
remove
(v) dời đi, di chuyển
rent
(n) (v) sự thuê mướn; cho thuê, thuê
rented
(adj) được thuê, được mướn
repair
(v) (n) sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu
repeat
(v) nhắc lại, lặp lại
repeated
(adj) được nhắc lại, được lặp lại
repeatedly
(adv) lặp đi lặp lại nhiều lần
replace
(v) thay thế
reply
(n) (v) sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm
report
(v) (n) báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình
represent
(v) miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt
representative
(n) (adj) điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu; miêu tả, biểu hiện, đại diện
reproduce
(v) tái sản xuất
reputation
(n) sự nổi tiếng, nổi danh
request
(n) (v) lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu
require
(v) đòi hỏi, yêu cầu, quy định
requirement
(n) nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tục
rescue
(v) (n) giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy
research
(n) sự nghiên cứu
reservation
(n) sự hạn chế, điều kiện hạn chế
reserve
(v) (n) dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ, sự để dành, sự
đặt trước
resident
(n) (adj) người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trú
resist
(v) chống lại, phản đổi, kháng cự
resistance
(n) sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự
resolve
(v) quyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề, khó khăn)
resort
(n) kế sách, phương kế
resource
(n) tài nguyên; kế sách, thủ đoạn
respect
(n) (v) sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục
respond
(v) hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời
response
(n) sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại
responsibility
(n) trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm
responsible
(adj) chịu trách nhiệm về, chịu trách nhiệm trước ai,cái gì
rest
(n) (v) sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi
the rest
vật, cái còn lại, những người, cái khác
restaurant
(n) nhà hàng ăn, hiệu ăn
restore
(v) hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lại
restrict
(v) hạn chế, giới hạn
restricted
(adj) bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm
restriction
(n) sự hạn chế, sự giới hạn
result
(n) (v) kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là...
retain
(v) giữ lại, nhớ được
retire
(v) rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu
retired
(adj) ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việc
retirement
(n) sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc
return
(v) (n) trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về
reveal
(v) bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá
reverse
(v) (n) đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái
review
(n) (v) sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại
revise
(v) đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại
revision
(n) sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại
revolution
(n) cuộc cách mạng
reward
(n) (v) sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công
rhythm
(n) nhịp điệu
rice
(n) gạo, thóc, cơm; cây lúa
rich
(adj) giàu, giàu có
rid
(v) giải thoát
get rid of
tống khứ
ride
(v) (n) đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi
riding
(n) môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp)
rider
(n) người cưỡi ngựa, người đi xe đạp
ridiculous
(adj) buồn cười, lố bịch, lố lăng
right
(adj) (adv) (n) thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, bên phải
rightly
(adv) đúng, phải, có lý
ring
(n) (v) chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai
rise
(n) (v) sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành
đạt
risk
(n) (v) sự liều, mạo hiểm; liều
rival
(n) (adj) đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh
road
(n) con đường, đường phố
rob
(v) cướp, lấy trộm
rock
(n) đá
role
(n) vai (diễn), vai trò
roll
(n) (v) cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn
romantic
(adj) lãng mạn
roof
(n) mái nhà, nóc
root
(n) gốc, rễ
rope
(n) dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi
rough
(adj) gồ ghề, lởm chởm
roughly
(adv) gồ ghề, lởm chởm
round
(adj) (adv) (n)tròn, vòng quanh, xung quanh
rounded
(adj) bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ
route
(n) đường đi, lộ trình, tuyến đường
routine
(n) (adj) thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường
row
(n) hàng, dãy
royal
(adj) (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia
rub
(v) cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán
rubber
(n) cao su
rubbish
(n) vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi
rude
(adj) bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
rudely
(adv) bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
ruin
(v) (n) làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản
ruined
(adj) bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản
rule
(n) (v) quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển
ruler
(n) người cai trị, người trị vì; thước kẻ
rumour
(n) tin đồn, lời đồn
running
(n) sự chạy, cuộc chạy đua
runner
(n) người chạy
rural
(adj) (thuộc) nông thôn, vùng nông thôn
rush
(v) (n) xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy
sack
(n) (v) bào tải; đóng bao, bỏ vào bao
sad
(adj) buồn, buồn bã
sadly
(adv) một cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà
sadness
(n) sự buồn rầu, sự buồn bã
safe
(adj) an toàn, chắc chắn, đáng tin
safely
(adv) an toàn, chắc chắn, đáng tin
safety
(n) sự an toàn, sự chắc chăn
sail
(v) (n) đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm
sailing
(n) sự đi thuyền
sailor
(n) thủy thủ
salad
(n) sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống
salary
(n) tiền lương
sale
(n) việc bán hàng
salt
(n) muối
salty
(adj) chứ vị muối, có muối, mặn
same
(adj) pro(n) đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó
sample
(n) mẫu, hàng mẫu
sand
(n) cát
satisfaction
(n) sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện; sự trả nợ, bồi thường
satisfy
(v) làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội
satisfied
(adj) cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãn
satisfying
(adj) đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ý
sauce
(n) nước xốt, nước chấm
save
(v) cứu, lưu
saving
(n) sự cứu, sự tiết kiệm
scale
(n) vảy (cá..)
scare
(v) (n) làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng
scared
(adj) bị hoảng sợ, bị sợ hãi
scene
(n) cảnh, phong cảnh
schedule
(n) (v) kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biểu, lên kế hoạch
scheme
(n) sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ
school
(n) đàn cá, bầy cá, trường học
science
(n) khoa học, khoa học tự nhiên
scientific
(adj) (thuộc) khoa học, có tính khoa học
scientist
(n) nhà khoa học
scissors
(n) cái kéo
score
(n) (v) điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm
scratch
(v) (n) cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da
scream
(v) (n) gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to
screen
(n) màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung
screw
(n) (v) đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc
seal
(n) (v) hải cẩu; săn hải cẩu
search
(n) (v) sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra
season
(n) mùa
seat
(n) ghế, chỗ ngồi
second
(adv) (n) thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì
secondary
(adj) trung học, thứ yếu
secret
(adj) (n) bí mật; điều bí mật
secretly
(adv) bí mật, riêng tư
secretary
(n) thư ký
section
(n) mục, phần
sector
(n) khu vực, lĩnh vực
secure
(adj) (v) chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh
security
(n) sự an toàn, sự an ninh
see
(v) nhìn, nhìn thấy, quan sát
seed
(n) hạt, hạt giống
seek
(v) tìm, tìm kiếm, theo đuổi,đòi hỏi
seem
(v) có vẻ như, dường như
select
(v) chọn lựa, chọn lọc
selection
(n) sự lựa chọn, sự chọc lọc
self
(n) bản thân mình
sell
(v) bán
senate
(n) thượng nghi viện, ban giám hiệu
senator
(n) thượng nghị sĩ
send
(v) gửi, phái đi
senior
(adj) (n) nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t, sinh viên năm cuối trường
trung học, cao đẳng
sense
(n) giác quan, tri giác, cảm giác
sensible
(adj) có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được
sensitive
(adj) dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm
sentence
(n) câu
separate
(adj) (v) khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay
separated
(adj) ly thân
separately
(adv) không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng
separation
(n) sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân
series
(n) loạt, dãy, chuỗi
serious
(adj) đứng đắn, nghiêm trang
seriously
(adv) đứng đắn, nghiêm trang
servant
(n) người hầu, đầy tớ
serve
(v) phục vụ, phụng sự
service
(n) sự phục vụ, sự hầu hạ
session
(n) buổi họp, phiên họp, buổi, phiên
set
(n) (v) bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí
settle
(v) giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí
several
(adj) pro(n) nhiều hơn ba; vài; dăm ba, riêng; cá nhân
severe
(adj) khắt khe, gay gắt; giản dị, mộc mạc
severely
(adv) khắt khe, gay gắt; giản dị, mộc mạc
sew
(v) may, khâu
sewing
(n) sự khâu, sự may vá
sex
(n) giới, giống
sexual
(adj) giới tính, các vấn đề sinh lý
sexually
(adv) giới tính, các vấn đề sinh lý
shade
(n) bóng, bóng tối
shadow
(n) bóng, bóng tối, bóng râm, bóng má
shake
(v) (n) rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ
shall
(v) dự đoán tương lai: sẽ
shallow
(adj) nông, cạn
shame
(n) sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng
shape
(n) (v) hình, hình dạng, hình thù
shaped
(adj) có hình dáng được chỉ rõ
share
(v) (n) đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, chia sẻ
sharp
(adj) sắc, nhọn, bén
sharply
(adv) sắc, nhọn, bén
shave
(v) cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)
sheep
(n) con cừu
sheet
(n) chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ
shelf
(n) kệ, ngăn, giá
shell
(n) vỏ, mai; vẻ bề ngoài
shelter
(n) (v) sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ
shift
(v) (n) đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên
shine
(v) chiếu sáng, tỏa sáng
shiny
(adj) sáng chói, bóng
ship
(n) tàu, tàu thủy
shirt
(n) áo sơ mi
shock
(v) (n) sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng
shocking
(adj) gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động
shocked
(adj) bị kích động, bị va chạm, bị sốc
shoe
(n) giày
shoot
(v) vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra
shooting
(n) sự bắn, sự phóng đi
shop
(n) (v) cửa hàng; đi mua hàng, đi chợ
shopping
(n) sự mua sắm
short
(adj) ngắn, cụt
shortly
(adv) trong thời gian ngắn, sớm
shot
(n) đạn, viên đạn
shoulder
(n) vai
shout
(v) (n) hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo
show
(v) (n) biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ
shower
(n) vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen
shut
(v) (adj) đóng, khép, đậy; tính khép kín
shy
(adj) nhút nhát, e thẹn
sick
(adj) ốm, đau, bệnh
be sick
bị ốm
feel sick
buồn nôn
side
(n) mặt, mặt phẳng
sideways
(adj) (adv) ngang, từ một bên; sang bên
sight
(n) cảnh đẹp; sự nhìn
sign
(n) (v) dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu
signal
(n) (v) dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu
signature
(n) chữ ký
significant
(adj) nhiều ý nghĩa, quan trọng
significantly
(adv) đáng kể
silence
(n) sự im lặng, sự yên tĩnh
silent
(adj) im lặng, yên tĩnh
silk
(n) tơ, chỉ, lụa
silly
(adj) ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại
silver
(n) (adj) bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc
similar
(adj) giống như, tương tự như
similarly
(adv) tương tự, giống nhau
simple
(adj) đơn, đơn giản, dễ dàng
simply
(adv) một cách dễ dàng, giản dị
since
(adv) từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy
sincere
(adj) thật thà, thẳng thắng, chân thành
sincerely
(adv) một cách chân thành
Yours sincerely
bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư)
sing
(v) hát, ca hát
singing
(n) sự hát, tiếng hát
singer
(n) ca sĩ
single
(adj) đơn, đơn độc, đơn lẻ
sink
(v) chìm, lún, đắm
sir
(n) xưng hô lịch sự Ngài, Ông
sit
(v) ngồi
sit down
ngồi xuống
site
(n) chỗ, vị trí
situation
(n) hoàn cảnh, địa thế, vị trí
size
(n) cỡ
sized
đã được định cỡ
skilful
(adj) tài giỏi, khéo tay
skilfully
(adv) tài giỏi, khéo tay
skill
(n) kỹ năng, kỹ sảo
skilled
(adj) có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm, lành nghề
skin
(n) da, vỏ
skirt
(n) váy, đầm
sky
(n) trời, bầu trời
sleep
(v) (n) ngủ; giấc ngủ
sleeve
(n) tay áo, ống tay
slice
(n) (v) miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng
slide
(v) trượtc, chuyển động nhẹ, lướt qua
slight
(adj) mỏng manh, thon, gầy
slightly
(adv) mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt
slip
(v) trượt, tuột, trôi qua, chạy qua
slope
(n) (v) dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc
slow
(adj) chậm, chậm chạp
slowly
(adv) một cách chậm chạp, chậm dần
smart
(adj) mạnh, ác liệt,khéo léo, nhanh trí
smash
(v) (n) đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh
smell
(v) (n) ngửi; sự ngửi, khứu giác
smile
(v) (n) cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười
smoke
(n) (v) khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơi
smoking
(n) sự hút thuốc
smooth
(adj) nhẵn, trơn, mượt mà
smoothly
(adv) một cách êm ả, trôi chảy
snake
(n) con rắn; người nham hiểm, xảo trá
snow
(n) (v) tuyết; tuyết rơi
so
(adv) (conj) như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên
so that
để, để cho, để mà
soap
(n) xà phòng
social
(adj) có tính xã hội
socially
(adv) có tính xã hội
society
(n) xã hội
sock
(n) tất ngắn, miếng lót giày
soft
(adj) mềm, dẻo
softly
(adv) một cách mềm dẻo
software
(n) phần mềm (máy tính)
soil
(n) đất trồng; vết bẩn
soldier
(n) lính, quân nhân
solid
(adj) (n) rắn; thể rắn, chất rắn
solution
(n) sự giải quyết, giải pháp
solve
(v) giải, giải thích, giải quyết
some
pro(n) một it, một vài
somehow
(adv) không biết làm sao, bằng cách này hay cách khác
somebody
pro(n) người nào đó
something
pro(n) một điều gì đó, một việc gì đó, một cái gì đó
sometimes
(adv) thỉnh thoảng, đôi khi
somewhat
(adv) đến mức độ nào đó, hơi, một chút
somewhere
(adv) nơi nào đó. đâu đó
soon
(adv) sớm, chẳng bao lâu nữa
as soon as
ngay khi
sore
(adj) đau, nhức
sorry
(adj) xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn
sort
(n) (v) thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loại
soul
(n) tâm hồn, tâm trí, linh hồn
sound
(n) (v) âm thanh; nghe
soup
(n) xúp, canh, cháo
sour
(adj) chua, có vị giấm
source
(n) nguồn
south
(n) (adj) (adv) phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam
southern
(adj) thuộc phương Nam
space
(n) khoảng trống, khoảng cách
spare
(adj) (n) thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòng
speak
(v) nói
spoken
(adj) nói theo 1 cách nào đó
speaker
(n) người nói, người diễn thuyết
special
(adj) đặc biệt, riêng biệt
specially
(adv) đặc biệt, riêng biệt
specialist
(n) chuyên gia, chuyên viên
specific
(adj) đặc trưng, riêng biệt
specifically
(adv) đặc trưng, riêng biệt
speech
(n) sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói
speed
(n) tốc độ, vận tốc
spell
(v) (n) đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê
spelling
(n) sự viết chính tả
spend
(v) tiêu, xài
spice
(n) gia vị
spicy
(adj) có gia vị
spider
(n) con nhện
spin
(v) quay, quay tròn
spirit
(n) tinh thần, tâm hồn, linh hồn
spiritual
(adj) (thuộc) tinh thần, linh hồn
spite
(n) sự giận, sự hận thù
in spite of
mặc dù, bất chấp
split
(v) (n) chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia ra
spoil
(v) cướp, cướp đọat
spoon
(n) cái thìa
spot
(n) dấu, đốm, vết
spray
(n) (v) máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt
spread
(v) trải, căng ra, bày ra; truyền bá
spring
(n) mùa xuân
square
(adj) (n) vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông
squeeze
(v) (n) ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết
stable
(adj) (n) ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa
staff
(n) gậy quyền, quyền trượng, nhân viên, cán bộ
stage
(n) tầng, bệ
stair
(n) bậc thang
stamp
(n) (v) tem; dán tem
stand
(v) (n) đứng, sự đứng
stand up
đứng dậy
standard
(n) (adj) tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn
star
(n) (v) ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao
stare
(v) (n) nhìn chằm chằm; sự nhìn chằm chằm
start
(v) (n) bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành
state
(n) (adj) (v) nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, phát biểu
statement
(n) sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày
station
(n) trạm, điểm, đồn
statue
(n) tượng
status
(n) tình trạng, địa vị, thân phận
stay
(v) (n) ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại
steady
(adj) vững chắc, vững vàng, kiến định
steadily
(adv) vững chắc, vững vàng, kiên định
unsteady
(adj) không đúng mực, không chắc, không vững
steal
(v) ăn cắp, ăn trộm
steam
(n) hơi nước
steel
(n) thép, ngành thép
steep
(adj) dốc, dốc đứng
steeply
(adv) dốc, cheo leo
steer
(v) lái (tàu, ô tô...), hướng dẫn; hướng theo
step
(n) (v) bước; bước, bước đi
stick
(v) (n) đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán
stick out for
đòi, đạt được cái gì
sticky
(adj) dính, nhớt
stiff
(adj) cứng, cứng rắn, kiên quyết
stiffly
(adv) cứng, cứng rắn, kiên quyết
still
(adv) (adj) đứng yên; vẫn, vẫn còn
sting
(v) (n) châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích
stir
(v) khuấy, đảo
stock
(n) kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn
stomach
(n) dạ dày
stone
(n) đá
stop
(v) (n) dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại
store
(n) (v) cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho
storm
(n) cơn giông, bão
story
(n) chuyện, câu chuyện
stove
(n) bếp lò, lò sưởi
straight
(adv) (adj) thẳng, không cong
strain
(n) sự căng thẳng, sự căng
strange
(adj) xa lạ, chưa quen
strangely
(adv) lạ, xa lạ, chưa quen
stranger
(n) người lạ
strategy
(n) chiến lược
stream
(n) dòng suối
street
(n) phố, đườmg phố
strength
(n) sức mạnh, sức khỏe
stress
(n) (v) sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng
stressed
(adj) bị căng thẳng, bị ép, bị căng
stretch
(v) căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
strict
(adj) nghiêm khắc, chặt chẽ, khắt khe
strictly
(adv) một cách nghiêm khắc
strike
(v) (n) đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công
striking
(adj) nổi bật, gây ấn tượng
string
(n) dây, sợi dây
strip
(v) (n) cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo
stripe
(n) sọc, vằn, viền
striped
(adj) có sọc, có vằn
stroke
(n) (v) cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve
strong
(adj) khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn
strongly
(adv) khỏe, chắc chắn
structure
(n) kết cấu, cấu trúc
struggle
(v) (n) đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu
studio
(n) xưởng phim, trường quay; phòng thu
study
(n) (v) sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu
stuff
(n) chất liệu, chất
stupid
(adj) ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn
style
(n) phong cách, kiểu, mẫu, loại
subject
(n) chủ đề, đề tài; chủ ngữ
substance
(n) chất liệu; bản chất; nội dung
substantial
(adj) thực tế, đáng kể, quan trọng
substantially
(adv) về thực chất, về căn bản
substitute
(n) (v) người, vật thay thế; thay thế
succeed
(v) nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị
success
(n) sự thành công, sự thành đạt
successful
(adj) thành công, thắng lợi, thành đạt
successfully
(adv) thành công, thắng lợi, thành đạt
unsuccessful
(adj) không thành công, thất bại
such
pro(n) như thế, như vậy, như là
such as
đến nỗi, đến mức
suck
(v) bú, hút; hấp thụ, tiếp thu
sudden
(adj) thình lình, đột ngột
suddenly
(adv) thình lình, đột ngột
suffer
(v) chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ
suffering
(n) sự đau đớn, sự đau khổ
sufficient for
(adj) đủ, thích đáng
sufficiently
(adv) đủ, thích đáng
sugar
(n) đường
suggest
(v) đề nghị, đề xuất; gợi
suggestion
(n) sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi
suit
(n) (v) bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với
suited
(adj) hợp, phù hợp, thích hợp với
suitable
(adj) hợp, phù hợp, thích hợp với
suitcase
(n) va li
sum
(n) tổng, toàn bộ
summary
(n) bản tóm tắt
summer
(n) mùa hè
superior
(n) (adj) cao hơn, mạnh hơn,người cấp trên,thượng cấp
supermarket
(n) siêu thị
supply
(n) (v) sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế
support
(n) (v) sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ
supporter
(n) vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộ
suppose
(v) cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng
sure
(adj) (adv) chắc chắn, xác thực
make sure
chắc chắn, làm cho chắc chắn
surely
(adv) chắc chắn
surface
(n) mặt, bề mặt
surname
(n) họ
surprise
(n) (v) sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên
surprising
(adj) làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
surprisingly
(adv) làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
surprised at
(adj) ngạc nhiên
surround
(v) vây quanh, bao quanh
surrounding
(adj) bao quanh, vây quanh; ngoại vi
surroundings
(n) vùng xung quanh, môi trường xung quanh
survey
(n) (v) sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nghiên cứu
survive
(v) sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót
suspect
(v) (n) nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi
suspicion
(n) sự nghi ngờ, sự ngờ vực
suspicious
(adj) có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi
swallow
(v) nuốt, nuốt chửng
swear
(v) chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa
swearing
(n) lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa
sweat
(n) (v) mồ hôi; đổ mồ hô
sweater
(n) người ra mồ hôi,kẻ bóc lột lao động
sweep
(v) quét
sweet
(adj) (n) ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt
swell
(v) phồng, sưng lên
swelling
(n) sự sưng lên, sự phồng ra
swollen
(adj) sưng phồng, phình căng
swim
(v) bơi lội
swimming
(n) sự bơi lội
swimming pool
(n) bể nước
swing
(n) (v) sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc
switch
(n) (v) công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roi
switch sth off
ngắt điện
switch sth on
bật điện
swell
(v) phồng lên, sưng lên
symbol
(n) biểu tượng, ký hiệu
sympathetic
(adj) đồng cảm, đáng mến, dễ thương
sympathy
(n) sự đồng cảm, sự đồng ý
system
(n) hệ thống, chế độ
table
(n) cái bàn
tablet
(n) tấm, bản, thẻ phiến
tackle
(v) (n) giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng,dụng cụ
tail
(n) đuôi, đoạn cuối
take
(v) sự cầm nắm, sự lấy
take sth off
cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì
take sth over
chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì
talk
(v) (n) nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận
tank
(n) thùng, két, bể
tap
(v) (n) mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa
tape
(n) băng, băng ghi âm; dải, dây
target
(n) bia, mục tiêu, đích
task
(n) nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc
taste
(n) (v) vị, vị giác; nếm
tax
(n) (v) thuế; đánh thuế
tea
(n) cây chè, trà, chè
teach
(v) dạy
teaching
(n) sự dạy, công việc dạy học
teacher
(n) giáo viên
team
(n) đội, nhóm
tear
(v) (n) xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt
technical
(adj) (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
technique
(n) kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
technology
(n) kỹ thuật học, công nghệ học
telephone
(n) (v) máy điện thoại, gọi điện thoại
television
(n) vô tuyến truyền hình
tell
(v) nói, nói với
temperature
(n) nhiệt độ
temporary
(n) tạm thời, nhất thời, lâm thời
temporarily
(adv) tính chất tạm thời, nhất thời
tend
(v) trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ
tendency
(n) xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng
tension
(n) sự căng, độ căng, tình trạng căng
tent
(n) lều, rạp
term
(n) giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học
terrible
(adj) khủng khiếp, ghê sợ
terribly
(adv) tồi tệ, không chịu nổi
test
(n) (v) bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra
text
(n) nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tài
than
(conj) hơn
thank
(v) cám ơn
thanks
(n) sự cảm ơn, lời cảm ơn
that
pro(n) (conj) người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là
the
cái, con, người, ấy này, duy nhất
theatre
(n) rạp hát, nhà hát
theme
(n) đề tài, chủ đề
themselves
pro(n) tự chúng, tự họ, tự
then
(adv) khi đó, lúc đó, tiếp đó
theory
(n) lý thuyết, học thuyết
there
(adv) ở nơi đó, tại nơi đó
therefore
(adv) bởi vậy, cho nên, vì thế
thick
(adj) dày; đậm
thickly
(adv) dày; dày đặc; thành lớp dày
thickness
(n) tính chất dày, độ dày, bề dày
thief
(n) kẻ trộm, kẻ cắp
thin
(adj) mỏng, mảnh
thing
(n) cái, đồ, vật
think
(v) nghĩ, suy nghĩ
thinking
(n) sự suy nghĩ, ý nghĩ
thirsty
(adj) khát, cảm thấy khát
this
pro(n) cái này, điều này, việc này
thorough
(adj) cẩn thận, kỹ lưỡng
thoroughly
(adv) kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để
though
(adv) dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy
thought
(n) sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy
thread
(n) chỉ, sợi chỉ, sợi dây
threat
(n) sự đe dọa, lời đe dọa
threaten
(v) dọa, đe dọa
threatening
(adj) sự đe dọa, sự hăm dọa
throat
(n) cổ, cổ họng
through
(adv) qua, xuyên qua
throughout
(adv) khắp nơi, từ đầu đến cuối, suốt
throw
(v) ném, vứt, quăng
throw sth away
ném đi, vứt đi, liệng đi
thumb
(n) ngón tay cái
thus
(adv) như vậy, như thế, do đó
ticket
(n) vé
tidy
(adj) (v) sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng
untidy
(adj) không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
tie
(v) (n) buộc, cột, trói; dây buộc, dây trói, dây giày
tie sth up
có quan hệ mật thiết, gắn chặt
tight
(adj) (adv) kín, chặt, chật
tightly
(adv) chặc chẽ, sít sao
till
cho đến khi, tới lúc mà
time
(n) thời gian, thì giờ
timetable
(n) kế hoạch làm việc, thời gian biểu
tin
(n) thiếc
tiny
(adj) rất nhỏ, nhỏ xíu
tip
(n) (v) đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào
tire
(v) (n) làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xe
tiring
(adj) sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
tired
(adj) mệt, muốn ngủ, nhàm chán
title
(n) đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách
toe
(n) ngón chân (người)
together
(adv) cùng nhau, cùng với
toilet
(n) nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc...)
tomato
(n) cà chua
tomorrow
(adv) (n) vào ngày mai; ngày mai
ton
(n) tấn
tone
(n) tiếng, giọng
tongue
(n) lưỡi
tonne
(n) tấn
tool
(n) dụng cụ, đồ dùng
tooth
(n) răng
top
(n) (adj) chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết
topic
(n) đề tài, chủ đề
total
(adj) (n) tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng
totally
(adv) hoàn toàn
touch
(v) (n) sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc
tough
(adj) chắc, bền, dai
tour
(n) (v) cuộc đi du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch
tourist
(n) khách du lịch
towards
(prep) theo hướng, về hướng
towel
(n) khăn tắm, khăn lau
tower
(n) tháp
town
(n) thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ
toy
(n) (adj) đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơi
trace
(v) (n) phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết
track
(n) phần của đĩa; đường mòn, đường đua
trade
(n) (v) thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi
trading
(n) sự kinh doanh, việc mua bán
tradition
(n) truyền thống
traditional
(adj) theo truyền thống, theo lối cổ
traditionally
(adv) (thuộc) truyền thống, là truyền thống
traffic
(n) sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động
train
(n) (v) xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo
training
(n) sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo
transfer
(v) (n) dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ
transform
(v) thay đổi, biến đổi
translate
(v) dịch, biên dịch, phiên dịch
translation
(n) sự dịch
transparent
(adj) trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa
transport
(v) (n) sự vận chuyển, sự vận tải;chuyên chở, phương tiện đi lại
trap
(n) (v) đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lạ
travel
(v) (n) đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi
traveller
(n) người đi, lữ khách
treat
(v) đối xử, đối đãi, cư xử
treatment
(n) sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử (với người nào)
trend
(n) phương hướng, xu hướng, chiều hướng
trial
(n) sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm
triangle
(n) hình tam giác
trick
(n) (v) mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gạt; lừa, lừa gạt
trip
(n) (v) cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn
tropical
(adj) nhiệt đới
trouble
(n) điều lo lắng, điều muộn phiền
trousers
(n) quần
truck
(n) rau quả tươi
true
(adj) đúng, thật
truly
(adv) đúng sự thật, đích thực, thực sự
yours truly
lời kết thúc thư (bạn chân thành của...)
trust
(n) (v) niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác
truth
(n) sự thật
try
(v) thử, cố gắng
tube
(n) ống, tuýp
tuesday
thứ 3
tune
(n) (v) điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)
tunnel
(n) đường hầm, hang
turn
(v) (n) quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay
twice
(adv) hai lần
twin
(n) (adj) sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh
twist
(v) (n) xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn
twisted
(adj) được xoắn, được cuộn
type
(n) (v) loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại
typical
(adj) tiêu biểu, điển hình, đặc trưng
typically
(adv) điển hình, tiêu biểu
tyre
(n) lốp, vỏ xe
ugly
(adj) xấu xí, xấu xa
ultimate
(adj) cuối cùng, sau cùng
ultimately
(adv) cuối cùng, sau cùng
umbrella
(n) ô, dù
unable
(adj) không thể, không có khẳ năng
unacceptable
(adj) không thể chấp nhận
uncertain
(adj) không chắc chắn, khôn biết rõ ràng
uncle
(n) chú, bác
uncomfortable
(adj) bất tiện, không tiện lợi
unconscious
(adj) bất tỉnh, ngất đi
uncontrolled
(adj) không bị kiềm chế, không bị kiểm tra
under
(adv) dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới
underground
(adj) (adv) dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm
underneath
(prep) (adv) dưới, bên dưới
understand
(v) hiểu, nhận thức
understanding
(n) trí tuệ, sự hiểu biết
underwater
(adj) (adv) ở dưới mặt nước, dưới mặt nước
undo
tháo, gỡ, xóa, hủy bỏ
underwear
(n) quần lót
unemployed
(adj) không dùng, thất nghiệp
unemployment
(n) sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp
unexpected
(adj) bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên
unexpectedly
(adv) bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên
unfair
(adj) gian lận, không công bằng; bất lợi
unfairly
(adv) gian lận, không công bằng; bất lợi
unfortunate
(adj) không may, rủi ro, bất hạnh
unfortunately
(adv) một cách đáng tiếc, một cách không may
unfriendly
đối địch, không thân thiện
unhappiness
(n) nỗi buồn, sự bất hạnh
unhappy
(adj) buồn rầu, khốn khổ
uniform
(n) (adj) đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạng
unimportant
(adj) không quan trọng
union
(n) liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất
unique
(adj) độc nhất vô nhị
unit
(n) đơn vị
unite
(v) liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân
united
(adj) liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất
universe
(n) vũ trụ
university
(n) trường đại học
unkind
(adj) không tốt, độc ác, tàn nhẫn
unknown
(adj) không biết, không được nhận ra
unless
(conj) trừ phi, trừ khi, nếu không
unlike
không giống, khác
unlikely
(adj) không có thể xảy ra, không chắc chắn; không có thực
unload
(v) tháo, dỡ
unlucky
(adj) không gặp may, bất hạnh
unnecessary
(adj) không cần thiết, không mong muốn
unpleasant
(adj) không dễ chịu, khó chịu
unreasonable
(adj) vô lý
unsteady
(adj) không đúng mực, không chắc, không vững
unsuccessful
(adj) không thành công, thất bại
untidy
(adj) không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
until
(conj) (prep) trước khi, cho đến khi
unusual
hiếm, khác thường
unwilling
(adj) không muốn làm điều gì; miễn cưỡng; bất đắc dĩ
unwillingly
(adv) miễn cưỡng; bất đắc dĩ
up
(adv) (prep) ở trên, lên trên, lên
upon
(prep) trên, ở trên
upper
(adj) cao hơn
upset
(v) (adj) làm đổ, đánh đổ
upsetting
(adj) tính đánh đổ, làm đổ
upside down
(adv) lộn ngược
upstairs
(adv) (adj) (n) ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên
upward
(adj) lên, hướng lên, đi lên
urban
(adj) (thuộc) thành phố, khu vực
urge
(v) (n) thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc
urgent
(adj) gấp, khẩn cấp
use
(v) (n) sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng
used
(adj) đã dùng, đã sử dụng
used to sth
sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gì
used to doing sth
sử dụng gì, sử dụng để làm gì
used to
(v) đã quen dùng
useful
(adj) hữu ích, giúp ích
useless
(adj) vô ích, vô dụng
user
(n) người dùng, người sử dụng
usual
(adj) thông thường, thường dùng
usually
(adv) thường thường
unusual
(adj) hiếm, khác thường, đáng chú ý
unusually
(adv) cực kỳ, khác thường
vacation
(n) kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ
valid
(adj) chắc chắn, hiệu quả, hợp lý
valley
(n) thung lũng
valuable
(adj) có giá trị lớn, đáng giá
value
(n) (v) giá trị, ước tính, định giá
van
(n) tiền đội, quân tiên phong; xe tải
variation
(n) sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau
variety
(n) sự đa dạng, trạng thái khác nhau
various
(adj) khác nhau, thuộc về nhiều loại
vary
(v) thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi
varied
(adj) thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng
vast
(adj) rộng lớn, mênh mông
vegetable
(n) rau, thực vật
vehicle
(n) xe cộ
venture
(n) (v) sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan
version
(n) bản dịch sang một ngôn ngữ khác
vertical
(adj) thẳng đứng, đứng
via
(prep) qua, theo đường
victim
(n) nạn nhân
victory
(n) chiến thắng
video
(n) video
view
(n) (v) sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát
village
(n) làng, xã
violence
(n) sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực
violent
(adj) mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ
violently
(adv) mãnh liệt, dữ dội
virtually
(adv) thực sự, hầu như, gần như
virus
(n) vi rút
visible
(adj) hữu hình, thấy được
vision
(n) sự nhìn, thị lực
visit
(v) (n) đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm,
visitor
(n) khách, du khách
vital
(adj) (thuộc) sự sống, cần cho sự sống
vocabulary
(n) từ vựng
voice
(n) tiếng, giọng nói
volume
(n) thế tích, quyển, tập
vote
(n) (v) sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử
wage
(n) tiền lương, tiền công
waist
(n) eo, chỗ thắt lưng
wait
(v) chờ đợi
waiter
(n) người hầu bàn, người đợi, người trông chờ
waitress
(n) người nữ hầu bàn
wake
(v) thức dậy, tỉnh thức
walk
(v) (n) đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo
walking
(n) sự đi, sự đi bộ
wall
(n) tường, vách
wallet
(n) cái ví
wander
(v) (n) đi lang thang; sự đi lang thang
want
(v) muốn
war
(n) chiến tranh
warm
(adj) (v) ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng
warmth
(n) trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm
warn
(v) báo cho biết, cảnh báo
warning
(n) sự báo trước, lời cảnh báo
wash
(v) rửa, giặt
washing
(n) sự tắm rửa, sự giặt
waste
(v) (n) (adj) lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang
watch
(v) (n) đồng hồ, nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng
water
(n) nước
wave
(n) (v) sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng
way
(n) đường, đường đi
weak
(adj) yếu, yếu ớt
weakness
(n) tình trạng yếu đuối, yếu ớt
wealth
(n) sự giàu có, sự giàu sang
weapon
(n) vũ khí
wear
(v) mặc, mang, đeo
weather
(n) thời tiết
web
(n) mạng, lưới
website
(n) không gian liên tới với Internet
wedding
(n) lễ cưới, hôn lễ
wednesday
(n) thứ 4
week
(n) tuần, tuần lễ
weekend
(n) cuối tuần
weekly
(adj) mỗi tuần một lần, hàng tuần
weigh
(v) cân, cân nặng
weight
(n) trọng lượng
welcome
(v) (adj) (n) chào mừng, hoan nghênh
well
(adv) (adj) tốt, giỏi; ôi, may quá!
as well as
cũng, cũng như
west
(n) (adj) (adv) phía Tây, theo phía tây, về hướng tây
western
(adj) về phía tây, của phía tây
wet
(adj) ướt, ẩm ướt
whatever
pro (n) bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì
wheel
(n) bánh xe
whenever
(conj) bất cứ lúc nào, lúc nào
whereas
(conj) nhưng ngược lại, trong khi
wherever
(conj) ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu
whether
(conj) có..không; có... chăng; không biết có.. không
while
(conj) (n) trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát
whilst
(conj) trong lúc, trong khi
whisper
(v) (n) nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào
whistle
(n) (v) sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi
whoever
pro (n) ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai
whole
(adj) (n) bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể
white
(adj) (n) trắng; màu trắng
whose
pro (n) của ai
wide
(adj) rộng, rộng lớn
widely
(adv) nhiều, xa; rộng rãi
width
(n) tính chất rộng, bề rộng
wild
(adj) dại, hoang
wildly
(adv) dại, hoang
will
(v) (n) sẽ; ý chí, ý định
willing
(adj) bằng lòng, vui lòng, muốn
willingly
(adv) sẵn lòng, tự nguyện
unwilling
(adj) không muốn làm điều gì; miễn cưỡng; bất đắc dĩ
unwillingly
(adv) miễn cưỡng; bất đắc dĩ
willingness
(n) sự bằng lòng, sự vui lòng
win
(v) chiếm, đọat, thu được
winning
(adj) đang dành thắng lợi, thắng cuộc
wind
(n) (v) gió, quấn lại, cuộn lại
wind sth up
lên dây, quấn, giải quyết
wine
(n) rượu, đồ uống
wing
(n) cánh, sự bay, sự cất cánh
winner
(n) người thắng cuộc
winter
(n) mùa đông
wire
(n) dây (kim loại)
wise
(adj) khôn ngoan, sáng suốt, thông thái
wish
(v) (n) ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn
with
(prep) với, cùng
withdraw
(v) rút, rút khỏi, rút lui
within
(prep) trong vong thời gian, trong khoảng thời gian
without
(prep) không, không có
witness
(n) (v) sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng

You might also like