Những từ vựng dễ gây hiểu nhầm

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

BÀI 3 – TUẦN 4: PHÂN BIỆT TỪ VỰNG DỄ GÂY NHẦM LẪN

Trong tiếng Anh có rất nhiều từ gây nhầm lẫn và bài này mình sẽ đưa ra cách phân biệt của một
số từ và hướng dẫn các bạn cách học những từ này.

1. Trường từ vựng
See – Look – Watch – View
See: Nhìn không chủ đích, vô tình nhìn thấy gì đó
I looked out of the window but saw nothing.
Look: Nhìn có chủ đích, quan sát
If you look carefully you can just see our house from here.
Watch: Nhìn có chủ ý, theo dõi diễn biến của điều gì đó
He watched for signs of activity in the house.
View: Nhìn có chủ ý, thiên về thưởng thức
A viewing platform gave stunning views over the valley.
Trên đây là một ví dụ phân tích về trường từ. Mình highly recommend các bạn học bộ
Destination, trong đó họ phân biệt rất nhiều trường từ bắt đầu từ B1 đến C1&C2.
2. Từ đồng nghĩa
Khi học IELTS Speaking và Writing chúng ta luôn được dạy rằng phải paraphrase các câu
nhưng paraphrase và dùng từ thế nào cho đúng là một câu hỏi khác bởi một từ sẽ có
nhiều nghĩa nhiều sắc thái ví dụ ngoài “ăn” ta có “mời, xơi, đớp, hốc, etc”
Ví dụ: Grateful và Thankful
- Grateful: thể hiện lòng biết ơn đối với ai vì họ đã giúp mình
I am extremely grateful to all the teachers for their help.
- Thankful: biết ơn, cảm thấy nhẹ nhõm khi tránh được chuyện không may
I was thankful to see they'd all arrived safely.
Để tránh được sự nhầm lẫn này, lời khuyên là khi tra từ đồng nghĩa, không bao giờ ta
được chép nguyên từ đó vào bài, phải dành thêm thời gian đọc các ví dụ, các văn bản,
bối cảnh sử dụng từ đó để chọn từ sao cho phù hợp.
3. Từ đồng dạng khác nghĩa
Đây là nhóm các từ có cách viết (thể hiện) rất giống nhau, điểm khác biệt duy nhất là có
dấu cách giữa các âm dẫn đến ý nghĩa thay đổi. Chúng ta cùng nhìn ví dụ để hiểu rõ hơn
nhé.
- all ready: chuẩn bị sẵn sàng – already: trước đó
- all together: tập trung – altogether: hoàn toàn, triệt để
- all ways: mọi cách/ phương pháp – always: luôn luôn
- a lot: nhiều – allot: phân bố/ phân bổ
- every day: mỗi ngày – everyday: tầm thường, quen thuộc
- may be: có thể - maybe: có lẽ
- some time: một chút thời gian – sometime: một lúc nào đó
4. Từ đồng âm khác nghĩa
Có lẽ đây là phần rất quan trọng trong Listening và Speaking bởi những từ sau đây có
cách phát âm giống nhau hoặc gần giống nhau, làm thế nào để biết từ đó để hiểu bài nói
hay phát âm chính xác. Câu trả lời là phải học dần. Hôm nay học, mai quên thì phải học
lại. Học từ là phải kiên trì.

accept - except accept: nhận, chấp thuận, except: ngoại trừ


affect – effect affect: động từ - ảnh hưởng, effect: danh từ - kết quả, tác động
capital - capitol capital: thủ đô, thủ phủ, capitol: tòa quốc hội nơi cơ quan lập pháp
làm việc
compliment – compliment: khen ngợi, ca ngợi, complement: bổ sung
complement
council - counsel council: hội đồng (nhóm người), counsel: khuyên bảo, chỉ bảo
descent - dissent descent: sự sa sút, sự để lại; dissent: phản đối, chống đối
lose – loose lose: thất bại, mất đồ gì, loose: lỏng, phóng khoáng
precede - proceed precede: đi trước, proceed: tiến lên, đi lên
principal, principle principal: người đứng đầu, principle: nguyên tắc
stationary, stationary: đứng yên, stationery: văn phòng phẩm
stationery

Ngoài những từ trên thì còn rất nhiều từ dễ nhầm lẫn trong Tiếng Anh. Học từ là quá trình dài
nên mình mong các bạn giữ được sự kiên trì trong học tập nhé.

You might also like