Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 17

ĐÁP ÁN BÀI TẬP NGÀY 6/5/2021

CÂ ĐÁP GIẢI THÍCH CHI TIẾT ĐÁP ÁN.


U ÁN
1 B Từ đồng nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Nếu hiệu trưởng ở đây, ông ấy sẽ ký giấy tờ của bạn ngay lập tức.
=> immediately /i'mi:djətli/ (adv): ngay lập tức, tức thì
*Xét các đáp án:
A. currently / 'kʌrəntli / (adv): hiện tại
B. right away: ngay lập tức
C. formerly / ´fɔ:məli / (adv): trước đây, thưở xưa
D. right ahead: ngay phía trước
=> Do đó: immediately~ right away
2 C Từ đồng nghĩa - kiến thức về cụm động từ
Tạm dịch: Rất ít doanh nghiệp đang phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh kinh tế
hiện nay.
=> flourishing – flourish /'flʌri∫/ (v): phát đạt; thành công; phát triển
*Xét các đáp án:
A. taking off – take off (prv): cởi (quần áo); cất cánh
B. closing down – close down (prv): ngừng sản xuất, đóng cửa (nhà máy)
C. growing well – grow well (prv): phát triển tốt
D. setting up – set up (prv): thành lập, khởi nghiệp
=> Do đó: flourishing ~ growing well
3 D Từ đồng nghĩa - kiến thức về cụm động từ
Tạm dịch: Cô ấy dậy muộn và chạy vội ra bến xe buýt.
=> rushed – rush / rʌ∫ / (v): vội vã
*Xét các đáp án:
A. came into – come into (prv): đi vào, thừa hưởng
B. went leisurely – go leisurely (prv): đi thong thả
C. dropped by – drop by (prv): nhân tiện vào thăm
D. went quickly – go quickly (prv): đi nhanh chóng
=> Do đó: rushed ~ went quickly
4 A Từ đồng nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Sẽ mất gần một tháng để chuẩn bị cho đám cưới.
=> more or less: xấp xỉ, gần
*Xét các đáp án:
A. approximately / əˈprɒk.sɪ.mət.li / (adv): khoảng chừng, xấp xỉ
B. simply /´simpli/ (adv): hoàn toàn, tuyệt đối, giản dị
C. generally /'dʒenərəli/ (adv): nói chung, thông thường
D. frankly /ˈfræŋkli/ (adv): thẳng thắn, trung thực
=> Do đó: more or less ~ approximately
5 C Từ đồng nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Đi học là bắt buộc ở hầu hết các trường học ở Việt Nam.
=> compulsory / kəm´pʌlsəri / (a): ép buộc, bắt buộc
*Xét các đáp án:
A. dependent /dɪˈpɛndənt/ (a): phụ thuộc, lệ thuộc
Collocations: to be dependent on someone: dựa vào ai mà sống
B. paid /peid/ (a): đã thanh toán, có trả lương
C. required /rɪˈkwaɪəd/ (a): đòi hỏi, yêu cầu
D. divided / di´vaidid / (a): tách biệt
=> Do đó: compulsory ~ required
6 D Từ đồng nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Khi bạn thấy giáo viên đến gần bạn, một cái gật đầu nhẹ để thu hút sự
chú ý của họ là phù hợp.
=> approaching – approach /ə´proutʃ/ (v): đến gần, lại gần, tiếp cận
*Xét các đáp án:
A. pointing at – point at: chỉ về hướng ai, cái gì
B. catching sight of – catch sight of: bắt gặp >< lose sight of: mất dấu, không thấy
nữa
C. looking up to – look up to: tôn trọng >< look down on: xem thường
D. coming nearer to – come nearer to: đến gần
=> Do đó: approaching ~ coming nearer to
*Note: attract one’s attention: thu hút sự chú ý của ai
7 D Từ đồng nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Tình hình dường như đang thay đổi nhanh chóng.
=> minute by minute: trôi nhanh, diễn ra nhanh
*Xét các đáp án:
A. from time to time: thỉnh thoảng = sometimes
B. time after time: lặp đi lặp lại = time and again = time and time again = over and
over again
C. again and again: nhiều lần
D. very rapidly: rất nhanh chóng
=> Do đó: minute by minute~ very rapidly
8 D Từ đồng nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Một điểm thú vị của công viên này là Trại trẻ mồ côi, nơi chăm sóc rất
nhiều động vật mồ côi hoặc bị bỏ rơi.
=> abandoned /ə'bændənd/ (a): bị bỏ rơi
*Xét các đáp án:
A. immoral / i´mɔrəl / (a): trái đạo đức
B. wicked / 'wikid/ (a): xấu, độc ác
C. shameless / ´ʃeimlis / (a): không biết hổ thẹn, không biết xấu hổ
D. deserted /dɪˈzɜːtɪd/ (a): bị ruồng bỏ, bị bỏ mặc, bị bỏ rơi
=> Do đó: abandoned ~ deserted
*Note: to take care of sb/sth: chăm sóc ai/ cái gì
9 D Từ đồng nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Một hội nghị y tế quốc tế do Davison khởi xướng đã dẫn đến sự ra đời
của Hiệp hội Chữ thập đỏ vào năm 1991.
=> initiated – initiate / ɪˈnɪʃiˌeɪt / (v): bắt đầu, khởi đầu
*Xét các đáp án:
A. treated – treat / tri:t / (v): đối xử, đối đãi
B. dedicated – dedicate /'dedikeit/ (v): cống hiến, hiến dâng
Collocations: dedicate one’s life to doing sth: cống hiến đời mình làm gì
C. helped – help / 'help / (v): giúp đỡ
D. started – start / stɑ:t / (v): bắt đầu, xuất phát
=> Do đó: initiated ~ started
Note: result in: gây ra, dẫn đến (~ cause, lead to) >< result from: do
10 C Từ đồng nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Anh ấy lái xe quá nhanh khiến tôi thực sự cảm thấy tính mạng của mình
đang gặp nguy hiểm.
=> in danger: gặp nguy hiểm = at risk
*Xét các đáp án:
A. at the target: nhắm tới, hướng tới
B. in accident: đang bị tai nạn
C. at stake: thua, đang lâm nguy, đang bị đe doạ.
D. in comfort: thoải mái, an nhàn
=> Do đó: in danger ~ at stake
11 D Từ đồng nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Cha mất việc nên chúng tôi phải thắt lưng buộc bụng để tránh mắc nợ.
=> tighten our belt: thắt lưng buộc bụng; nhịn ăn nhịn mặc
*Xét các đáp án:
A. buy new belt : mua thắt lưng mới
B. sell the belt: bán thắt lưng
C. squander /´skwɔndə/ (v): lãng phí, hoang phí
D. economize / i:'kɔnəmaiz / (v): tiết kiệm
=> Do đó: tighten our belt ~ economize
*Note:
- get into debt: bị mắc nợ
- avoid + Ving: tránh làm gì
12 B Từ đồng nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Các bạn học sinh được khuyên nên tập trung vào việc học.
=> concentrate / 'kɔnsentreit / (v): tập trung (+ on) = focus on
*Xét các đáp án:
A. remember / rɪˈmɛmbər / (v): nhớ, nhớ lại
B. pay attention to: tập trung vào
C. be interested in: có hứng thú với
D. resemble / ri'zembl / (v): giống với
=> Do đó: concentrate ~ pay attention to
13 A Từ đồng nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Ở hầu hết các quốc gia, nghĩa vụ quân sự bắt buộc không áp dụng đối
với phụ nữ.
=> compulsory /kəm´pʌlsəri/ (a): ép buộc, bắt buộc
*Xét các đáp án:
A. mandatory /'mændətəri/ (a): có tính bắt buộc
B. superior / su:'piәriә(r) / (a): tốt, giỏi hơn, cao cấp hơn
C. beneficial / ¸beni´fiʃəl / (a): có ích; có lợi
Collocations: beneficial (to something/somebody): có lợi cho ai, cái gì
D. constructive / kənˈstrʌktɪv / (a): có tính xây dựng
=> Do đó: compulsory ~ mandatory
*Note: apply to sb: có ảnh hưởng hoặc liên quan đến ai
14 C Từ đồng nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Rất ít doanh nghiệp đang phát triển mạnh trong bối cảnh kinh tế hiện
nay.
=> flourishing – flourish /'flʌri∫/ (v): phát đạt; thành công; phát triển
*Xét các đáp án:
A. taking off – take off (prv): cởi (quần áo); cất cánh
B. setting up – set up (prv): thành lập, khởi nghiệp
C. growing well – grow well (prv): phát triển tốt
D. closing down – close down (prv): ngừng sản xuất, đóng cửa (nhà máy)
=> Do đó: flourishing ~ growing well
15 B Từ đồng nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Ngày nay, tiếng Anh Mỹ đặc biệt có ảnh hưởng do sự nổi trội của điện
ảnh, truyền hình, âm nhạc phổ thông, thương mại và công nghệ (bao gồm cả
Internet) của Hoa Kỳ.
=> dominance / ´dɔminəns / (n): sự ưu thế, nổi trội
*Xét các đáp án:
A. complete mastery: hoàn toàn làm chủ
B. overwhelming superiority: ưu thế nổi trội
C. complete control: hoàn toàn kiểm soát
D. profound effect: ảnh hưởng sâu rộng
=> Do đó: dominance~ overwhelming superiority
Note: due to/because of/owing to/ on account of + N/Ving: bởi vì
16 B Từ trái nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: “Chúng tôi thực sự tin rằng anh ấy vô tội. Chúng tôi không nghĩ rằng anh
ấy đã làm điều đó”.
=> innocent / 'inəsnt / (a): vô tội, không có tội
*Xét các đáp án:
A. clean / kli:n / (a): sạch, sạch sẽ
B. guilty / ˈgɪlti / (a): có tội, phạm tội
Collocations: Be guilty of sth: có tội gì
C. faultless / ´fɔ:ltlis / (a): hoàn hảo, không sai lầm
D. crimeless: không có từ này
=> Do đó: innocent>< guilty
17 D Từ trái nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Cô ấy là người hướng nội. Cô ấy có xu hướng suy nghĩ nhiều và không
nói nhiều.
=> an introvert / ¸intrə´və:t / (n): người nhút nhát, người hướng nội
*Xét các đáp án:
A. thinker / 'θiŋkə(r) / (n): nhà tư tưởng
B. researcher /ri´sə:tʃə/ (n): nhà nghiên cứu
C. wrongdoer / ´rɔη¸du:ə / (n): người phạm tội
D. an extrovert / ˈɛkstrəˌvɜrt/ (n): người hướng ngoại
=> Do đó: an introvert >< an extrovert
18 B Từ trái nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Anh ấy luôn đưa ra những quyết định vội vàng và không bao giờ nghĩ
đến hậu quả của chúng.
=> snap/snӕp/ (a): vội vàng, hấp tấp
*Xét các đáp án:
A. careless / ´kɛəlis / (a): bất cẩn >< careful / 'keəful/ (a): cẩn thận
B. cautious /´kɔ:ʃəs/ (a): thận trọng, cẩn thận
C. intelligent /in'teliʤənt/ (a): thông minh
D. immediate / i'mi:djət / (a): ngay lập tức, trực tiếp
=> Do đó: snap >< cautious
*Note: make a decision: đưa ra quyết định
(Các bạn sửa giúp Cô cautions thành cautious nhé!)
19 C Từ trái nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Có một sự thiếu hụt đáng kể các ngôi nhà mới trong khu vực.
=> shortage / ´ʃɔ:tidʒ / (n): sự thiếu
*Xét các đáp án:
A. lack / læk / (n): sự thiếu
Collocations: The lack of sth: sự thiếu hụt cái gì
B. poverty / ˈpɒvəti / (n): cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng
C. abundance / ə'bʌndəns / (n): sự nhiều, sự phong phú
D. fall / fɔl / (n): sự rơi, sự ngã
=> Do đó: shortage >< abundance
* Note: Khi lack là Noun thì là lack of, còn nếu lack là Verb thì không có of
20 A Từ trái nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Mặc dù đó là một ngày dài đối với chúng tôi, nhưng chúng tôi cảm thấy
hài lòng với những gì chúng tôi làm.
=> be content with: hài lòng, thoải mãn
*Xét các đáp án:
A. dissatisfied /dis´sætis¸faid/ (a): không bằng lòng
B. excited / ɪkˈsaɪtɪd / (a): phấn khích
Collocations: Be excited about/ at sth: hứng thú về cái gì
C. shocked /ʃɒkt/ (a): kích động
Collocations: Be shocked at/ by: kích động bởi
D. interested / ´intristid / (a): có quan tâm, thích thú
Collocations: Be interested in: quan tâm đến
=> Do đó: content >< dissatisfied
21 B Tình huống giao tiếp
Tạm dịch: Liz đang kể cho Andrew nghe về cuốn tiểu thuyết đầu tiên của cô ấy.
- Liz: "Đoán xem? Cuốn tiểu thuyết đầu tiên của tôi vừa được xuất bản đấy."
- Andrew: "....."
*Xét các đáp án:
A. It's my pleasure.: Đó là vinh hạnh của tôi
B. Congratulations!: Chúc mừng!
C. Better luck next time!: May mắn lần sau.
D. It's very kind of you.: Bạn thật là tốt bụng.
=>Dựa vào nghĩa ta chọn đáp án B, dùng để bày tỏ sự chúc mừng.
22 D Tình huống giao tiếp
Tạm dịch: Jenny và giáo viên của cô ấy đang gặp nhau ở bến xe buýt.
- Jenny: "Chào cô. Cô có khỏe không?"
- Thầy: "...... Còn em thì sao?"
*Xét các đáp án:
A. I'm going home: Cô đang về nhà
B. I'm leaving now: Cô định đi bây giờ
C. I'm thirty years old: Cô 30 tuổi
D. Fine, thank you: Cô khỏe, cảm ơn em
=>Dựa vào nghĩa ta chọn đáp án D, dùng để trả lời cho câu hỏi về sức khỏe, lời
hỏi thăm.
23 D Tình huống giao tiếp
Tạm dịch: Linda đang cảm ơn Daniel về món quà sinh nhật của anh ấy.
- Linda: "Cảm ơn vì cuốn sách. Tôi đã tìm kiếm nó trong nhiều tháng."
- Daniel: "______."
*Xét các đáp án:
A. You can say that again: Tôi đồng ý với bạn
B. Thank you for looking for it: Cảm ơn vì đã tìm nó
C. I like reading books: Tôi thích đọc sách
D. I'm glad you like it: Tôi mừng vì bạn thích nó
=>Dựa vào nghĩa ta chọn đáp án D, dùng để đáp lại lời cảm ơn.
*Note: look for: tìm kiếm
24 B Tình huống giao tiếp
Tạm dịch: David và giáo viên của anh ấy đang gặp nhau ở cổng trường.
-David: "Chào buổi sáng, thầy Deakin. Thầy khỏe không?"
- Thầy Deakin: "______. Còn em?"
*Xét các đáp án:
A. I'm busy now: Bây giờ thầy đang bận
B. I'm fine. Thank you: Thầy khoẻ, cám ơn em.
C. I'm going home: Thầy đang về nhà.
D. I'm having a class now: Thầy sắp có tiết bây giờ
=>Dựa vào nghĩa ta chọn đáp án B, dùng để trả lời cho câu hỏi về sức khỏe, lời
hỏi thăm.
25 D Tình huống giao tiếp
Tạm dịch:
Cô Smith và các học sinh của cô đang tham quan vườn thú.
- Mike: "Em có thể cho khỉ đột ăn không, cô Smith?"
- Cô Smith: "..... Tấm biển ghi “Không cho động vật ăn."
*Xét các đáp án:
A. Of course you can: Dĩ nhiên em có thể.
B. I don't think it works: Cô không nghĩ nó hoạt động đâu.
C. I'm sure about that: Cô chắc chắn về điều đó.
D. I'm afraid not: Cô e là không thể.
=>Dựa vào ngữ cảnh, ta chọn đáp án D.
26 A Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Bây giờ tôi hiểu môn sinh học hơn rất nhiều vì chúng tôi đã có một giáo
viên mới.
=>Trong tiếng anh, các động từ tri giác như: know, doubt, understand, seem,
want,... không được chia ở các thì tiếp diễn
=> Sửa lỗi: am understanding=> understand
27 A Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Cả hai người họ đều rất tài năng và có ảnh hưởng nhưng tôi thích Steve
Jobs hơn.
=>Dựa vào nghĩa, ta thấy có sự nhầm lẫn về đại từ nhân xưng
+ us / ʌs / (pro): chúng tôi, chúng ta
+ them / ðem / (pro): họ, chúng
=> Sửa lỗi: us=>them
28 D Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Trong chiến dịch này, chúng tôi mong muốn cải thiện cơ hội cho những
người kém may mắn hơn trong xã hội.
=> Căn cứ vào nghĩa và ngữ cảnh của câu, ta thấy D sai vì cách dùng từ chưa đúng.
Cần lưu ý các từ dễ nhầm lẫn như sau:
+ advantageous / ædvən'teidʤəs / (a): có lợi, thuận lợi, hữu ích
+ advantaged /ədˈvɑːntɪdʒd/ (a): có điều kiện về tài chính, địa vị xã hội
=> Theo nghĩa đó thì ở đây không thể dùng tính từ “advantageous” được. Do đó, ta
dùng “advantaged” để phù hợp với nghĩa của câu.
=> Sửa lỗi: advantageous => advantaged
29 C Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Một số người Hy Lạp cảm thấy rằng vũ trụ là tĩnh và không thay đổi;
những người khác tin rằng sự thay đổi là không ngừng nghỉ.
=> Căn cứ vào nghĩa và ngữ cảnh của câu, ta thấy C sai vì cách dùng từ chưa đúng.
Cần lưu ý các từ dễ nhầm lẫn như sau:
+ unchanged /ʌnˈtʃeɪndʒd/ (a): giữ nguyên và không thay đổi (thường đứng sau
liên động từ)
+ unchanging /ʌnˈtʃeɪndʒɪŋ/ (a): không trải qua thay đổi; luôn giữ nguyên và không
thay đổi (đứng sau tobe hoặc trước danh từ)
=> Theo vị trí của tính từ đứng sau “tobe” và dựa vào nghĩa “ cố định và không thay
đổi” thì ở đây ta dùng “unchanging” để phù hợp với nghĩa của câu.
=> Sửa lỗi: unchanged => unchanging
30 A Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Cá mập trắng lớn là loài được bảo vệ dọc theo bờ biển California, nhưng
chúng vẫn bị săn bắt để giao dịch kinh doanh.
=> Căn cứ vào nghĩa và ngữ cảnh của câu, ta thấy A sai vì cách dùng từ chưa đúng.
Cần lưu ý các từ dễ nhầm lẫn như sau:
+ protective /prəˈtektɪv/ (a): bảo hộ, bảo vệ, che chở ( chỉ đứng trước danh từ)
+ protected /prəˈtek.tɪd/ (a): được bảo vệ bởi luật pháp (thường dùng cho một khu
vực hoặc động vật)
=> Theo nghĩa đó thì ở đây không thể dùng tính từ “protective” được. Do đó, ta dùng
“protected” để phù hợp với nghĩa của câu.
=> Sửa lỗi: protective => protected
31 B Kiến thức về viết lại câu
Tạm dịch: Lần cuối chúng tôi nhìn thấy bà là vào năm 1994.
Ta có công thức: S + last + V (QKĐ) + in (năm) ⇔ S + have/has + NOT + V3/-ed +
since/for …
*Xét các đáp án:
A. Lần cuối chúng tôi gặp bà là từ năm 1994. =>Sai nghĩa
B. Chúng tôi đã không gặp bà kể từ năm 1994. =>Đúng nghĩa và cấu trúc
C. Đó là vào năm 1994 kể từ lần cuối tôi nhìn thấy bà. =>Sai chủ ngữ
D. Lần cuối tôi gặp bà là vào năm 1994. =>Sai chủ ngữ
32 C Kiến thức về viết lại câu
Tạm dịch: Antonio nói: “Đừng quên dậy sớm cho cuộc họp ngày mai, Maria.
*Xét các đáp án:
A. Antonio ra lệnh cho Maria dậy sớm cho cuộc họp vào ngày hôm sau. =>Sai nghĩa,
ta có cấu trúc: order sb to do sth: ra lệnh cho ai làm gì
B. Antonio yêu cầu Maria dậy sớm cho cuộc họp vào ngày hôm sau. =>Sai nghĩa, ta
có cấu trúc: ask sb to do sth: yêu cầu, đòi hỏi ai làm gì
C. Antonio nhắc Maria dậy sớm cho buổi họp ngày hôm sau. =>Đúng nghĩa và cấu
trúc: remind sb to do sth: nhắc nhở ai làm gì
D. Antonio thuyết phục Maria dậy sớm cho cuộc họp vào ngày hôm sau. =>Sai nghĩa,
ta có cấu trúc: persuade sb to do sth: thuyết phục ai đó làm gì
33 D Kiến thức về viết lại câu
Tạm dịch: Cô không được phép gặp các con của mình cho đến khi ca mổ kết thúc.
To be (not) allowed to do st: (không) được cho phép làm gì.
*Xét các đáp án:
A. Cô ấy có thể không gặp các con của mình cho đến khi ca mổ kết thúc.
B. Cô ấy không nên gặp các con của mình cho đến khi ca phẫu thuật kết thúc.
C. Cô ấy không cần gặp các con của mình cho đến khi ca phẫu thuật kết thúc.
D. Cô ấy không được gặp các con của mình cho đến khi ca phẫu thuật kết thúc.
=>Dựa vào nghĩa, ta chọn đáp án D
34 C Kiến thức về viết lại câu
Tạm dịch: Cô bắt đầu học tiếng Anh từ 10 năm trước.
Ta có công thức: S + began/ started + V-ing/to V + [thời gian] ago
⇔ S + have/has + V3/-ed hoặc been + V-ing + since/for …
*Xét các đáp án:
A. Đã 10 năm kể từ lần cuối cùng cô ấy bắt đầu học tiếng Anh.
B. Cô ấy đã bắt đầu học tiếng Anh được 10 năm.
C. Cô ấy đã học tiếng Anh được 10 năm.
D. Lần cuối cùng cô ấy học tiếng Anh là 10 năm trước.
=>Dựa vào nghĩa và cấu trúc, ta chọn đáp án C
35 A Kiến thức về viết lại câu
Tạm dịch: "Bạn có muốn đi xem phim với tôi tối nay không?" anh ấy nói.
Ta có công thức: would you like to V = invite
*Xét các đáp án:
A. Anh ấy mời tôi đi xem phim với anh ấy vào tối hôm đó. =>Đúng nghĩa và cấu trúc:
invite sb to do sth: mời ai làm gì
B. Anh ấy đề nghị tôi đi xem phim với anh ấy vào tối hôm đó. =>Sai cấu trúc, ta có:
offer to do sth: gợi ý, đề xuất làm gì
C. Anh ấy đòi tôi đi xem phim với anh ấy vào tối hôm đó. =>Sai nghĩa và cấu trúc:
insist on sb doing sth: khăng khăng ai làm gì
D. Anh ấy rủ tôi đi xem phim với anh ấy vào tối hôm đó. =>Sai nghĩa, ta có cấu trúc:
ask sb to do sth: yêu cầu, đòi hỏi ai làm gì
36 A Kiến thức về viết lại câu
Tạm dịch: Bạn cần thiết phải uống đủ nước mỗi ngày.
*Xét các đáp án:
A. Bạn nên uống đủ nước mỗi ngày.
B. Bạn có thể uống đủ nước mỗi ngày.
C. Bạn không cần uống đủ nước mỗi ngày.
D. Bạn không được uống đủ nước mỗi ngày.
=>Dựa vào nghĩa, ta chọn đáp án A
*Note: necessary for sb to do sth : ai đó cần phải làm gì
37 B Kiến thức về viết lại câu
Tạm dịch: Lần cuối cùng tôi đạp xe đến trường là khi tôi học lớp 9.
Ta có công thức: S + have/has + NOT + V3/-ed + since/for …
⇔ S + last + V (QKĐ) + when + S + V
⇔ The last time + S + V (QKĐ) + was …
*Xét các đáp án:
A. Tôi đã không đi xe đạp đến trường trong 9 năm.
B. Tôi đã không đi xe đạp đến trường kể từ khi tôi học lớp 9.
C. Tôi không đi xe đạp đến trường khi tôi học lớp 9.
D. Tôi đã đạp xe đến trường khi tôi học lớp 9.
=>Dựa vào nghĩa và công thức, ta chọn đáp án B
38 B Kiến thức về viết lại câu
Tạm dịch: “Tôi thực sự xin lỗi vì tôi đã không trả lời email của bạn, Jack” cô ấy nói.
*Xét các đáp án:
A. Cô ấy đã đổ lỗi cho Jack vì đã không trả lời email của cô ấy. =>Sai nghĩa, ta có cấu
trúc: blame sb for sth = blame sth on sb: đỗ lỗi cái gì cho ai
B. Cô ấy xin lỗi Jack vì đã không trả lời email của anh ấy. =>Đúng về nghĩa và cấu
trúc: apologize to sb for doing sth: xin lỗi ai vì đã làm gì
C. Cô ấy từ chối trả lời email của Jack. =>Sai nghĩa, ta có cấu trúc: refuse to do sth :
từ chối làm gì
D. Cô ấy hứa sẽ trả lời email của Jack. =>Sai nghĩa, ta có cấu trúc: promise to do
sth : hứa làm gì
Các bạn sửa đề giúp Cô ý C thành như sau nha!
She apologized to Jack for not replying to his email.
39 A Kiến thức về viết lại câu
Tạm dịch: Chúng tôi bắt buộc phải hoàn toàn hoàn thành dự án trước tuần tới.
*Xét các đáp án:
A. Chúng ta phải hoàn thành dự án trước tuần tới.
B. Chúng tôi có thể hoàn thành dự án trước tuần tới.
C. Chúng tôi không cần hoàn thành dự án trước tuần tới.
D. Chúng tôi không cần phải hoàn thành dự án trước tuần tới.
=>Dựa vào nghĩa và công thức, ta chọn đáp án A
40 B Kiến thức về viết lại câu
Tạm dịch: Lần cuối cùng tôi nghe tin từ Jane là 3 năm trước.
Ta có công thức: The last time + S + V (QKĐ)+ was + time + ago. => It’s + time+
since + S + last + V(QKĐ). <=> S + last + V(QKĐ) + time+ ago: Lần cuối cùng
làm gì
*Xét các đáp án:
A. Tôi đã không nghe tin gì từ Jane 3 năm trước.
B. Đã 3 năm kể từ lần cuối tôi nghe tin từ Jane.
C. Tôi đã không nghe tin gì từ Jane trong 3 năm. =>Sai vì “year” phải được chia số
nhiều.
D. Tôi bắt đầu nghe tin từ Jane cách đây 3 năm.
=>Dựa vào nghĩa và cấu trúc, ta chọn đáp án B
*Note:
- hear from : nghe từ một ai đó hay nhận một cái gì đó, một thông tin nào đó mà một
người khác gửi đến cho bạn.
- start to do/ doing sth: bắt đầu làm gì
41 B Kiến thức về viết lại câu
Tạm dịch: "Hãy nhớ đánh thức tôi lúc 6 giờ sáng ngày mai" cô ấy nói với tôi.
Ta có công thức: S + remember + to do Sth => S + don’t forget + to do Sth
=> S + remind + Sb + to do Sth
*Xét các đáp án:
A. Cô ấy bảo tôi nhớ đánh thức cô ấy lúc 6 giờ sáng ngày mai. =>Khi tường thuật, ta
cần thay đổi trạng từ chỉ thời gian “ tomorrow” => the next day, the following day.
B. Cô ấy nhắc tôi đánh thức cô ấy lúc 6 giờ sáng ngày hôm sau. => Đúng nghĩa và cấu
trúc.
C. Cô ấy nhắc tôi nhớ đánh thức cô ấy lúc 6 giờ sáng ngày hôm sau. =>Vì “remind” đã
mang tính nhắc nhở nên không cần dùng thêm “remember” nữa.
D. Cô ấy bảo tôi đánh thức cô ấy lúc 6 giờ sáng ngày hôm sau. => Sai nghĩa, vì câu
thiếu từ “remember” mang tính nhắc nhở
42 D Kiến thức về viết lại câu
Tạm dịch: Bạn không cần phải hoàn thành dự án hôm nay.
Ta có công thức: S + need/ don’t need to V ⇔ to be ( not) necessary (for sb) +
to V
*Xét các đáp án:
A. Bạn không thể hoàn thành dự án hôm nay.
B. Bạn không thể hoàn thành dự án ngày hôm nay.
C. Tốt hơn hết là bạn không nên hoàn thành dự án hôm nay. Cấu trúc: had better
do sth: nên làm gì
D. Bạn không cần phải hoàn thành dự án ngày hôm nay.
=>Dựa vào nghĩa và cấu trúc, ta chọn đáp án D
43 B Kiến thức về viết lại câu
Tạm dịch: Sếp của cô ấy đang đi công tác. Cô ấy thực sự cần sự hỗ trợ của anh ấy để
giải quyết vấn đề lúc này.
*Xét các đáp án:
A. Miễn là sếp của cô ấy không đi công tác, anh ấy sẽ hỗ trợ cô ấy giải quyết vấn đề.
=>Sai nghĩa.
B. Cô ấy ước rằng sếp của cô ấy sẽ không đi công tác và có thể hỗ trợ cô ấy giải quyết
vấn đề bây giờ. =>Đúng nghĩa và cấu trúc: S + wish(es) + (that) + S + would/could
+ V: thể hiện mong ước về một việc nào đó trong tương lai sẽ xảy ra theo
mong muốn của chúng ta.
C. Sai vì đây là sự thật diễn ra ở hiện tại, nên ta dùng câu điều kiện loại 2 trong
trường hợp này để diễn tả giả thiết, mong muốn về một sự việc không có thật ở hiện
tại. If + S + V(QKĐ)/ were, S + would + Vo
D. Sai vì cấu trúc: If only + S + had V3/ed: diễn tả một điều ước, một giả thiết
không có thực ở quá khứ mà trong trường hợp này, đây là sự thật diễn ra ở hiện
tại
*Note: to be/ go on business: đi công tác
44 C Kiến thức về viết lại câu
Tạm dịch: Cuối cùng anh ấy đã thi trượt kì thi tuyển sinh vào trường đại học. Anh
nhận ra tầm quan trọng của việc nỗ lực học tập.
*Xét các đáp án:
A. Cho đến khi nhận ra tầm quan trọng của việc nỗ lực học tập, anh ấy mới trượt kỳ
thi tuyển sinh vào đại học. =>Sai nghĩa, ta có cấu trúc: Not until + S + V + trợ động
từ + S + V
B. Chỉ sau khi thi trượt vào đại học, anh ấy mới nhận ra tầm quan trọng của việc nỗ
lực học tập. =>Đúng nghĩa và có cấu trúc: Only after / Only when/ only until + S1
+ V1, trợ động từ + S2 + V2: chỉ khi/Chỉ sau khi...
C. Ngay khi anh ấy nhận ra tầm quan trọng của việc nỗ lực học tập thì anh ấy thi
trượt vào trường đại học.=>Sai nghĩa và ta có cấu trúc: Hardly + had + S + PII/V-
ed + when + S + PI/Ved: vừa mới … thì …
D. Nếu anh ấy không nhận ra tầm quan trọng của việc nỗ lực học tập, thì anh ấy đã
đã không thi đỗ vào trường đại học. =>Sai nghĩa, ta có cấu trúc đảo ngữ câu điều
kiện loại 3: Had + S + V3/ed, S + could/ would (not) have V3/ed diễn tả giả
thuyết không có thật trong quá khứ.
*Note: make an attempt/ effort to do sth: nỗ lực làm gì
45 B Kiến thức về viết lại câu
Tạm dịch: Tôi về đến nhà. Sau đó tôi đã chuẩn bị bữa tối cho gia đình.
*Xét các đáp án:
A. Ngay khi tôi chuẩn bị bữa tối cho gia đình thì tôi về đến nhà. =>Sai nghĩa. Ta có
cấu trúc: No sooner + had + S + PII + than + S + Ved/PI: Ngay khi… thì
B. Sau khi tôi về đến nhà, tôi mới chuẩn bị bữa tối cho gia đình. Đúng nghĩa và cấu
trúc: Only after / Only when/ only until + S1 + V1, trợ động từ + S2 + V2: chỉ
khi/Chỉ sau khi...
C. Nếu tôi về đến nhà, tôi đã chuẩn bị bữa tối cho gia đình. =>Sai nghĩa, ta có cấu
trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 3: Had + S + V3/ed, S + could/ would (not)
have V3/ed diễn tả giả thuyết không có thật trong quá khứ.
D. Mãi cho đến khi tôi về đến nhà, tôi mới chuẩn bị bữa tối cho gia đình. =>Sai nghĩa,
ta có cấu trúc: Not until + S + V + trợ động từ + S + V
46 B Kiến thức về viết lại câu
Tạm dịch: Tôi không thể hiểu bài tập. Tôi đã không đi học ngày hôm qua.
*Xét các đáp án:
A. Giá như tôi hiểu bài tập, tôi đã đi học ngày hôm qua. =>Sai nghĩa, ta có cấu trúc: If
only + S + had V3/ed: diễn tả một điều ước, một giả thiết không có thực ở quá
khứ
B. Tôi ước tôi đã đi học ngày hôm qua để tôi có thể hiểu bài tập=>Đúng nghĩa và cấu
trúc: S + wish(es) + (that) + S + had + V3: thể hiện mong ước, thường là nuối
tiếc về một việc không có thật ở quá khứ hoặc giả định điều gì đó trái ngược
với quá khứ.
C. Nếu tôi đã đi học ngày hôm qua, tôi không thể hiểu bài tập. =>Sai nghĩa, ta có cấu
trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 3: Had + S + V3/ed, S + could/ would (not) have
V3/ed diễn tả giả thuyết không có thật trong quá khứ.
D. Miễn là tôi không thể hiểu bài tập, tôi sẽ đi học ngày hôm qua. =>Sai nghĩa
47 B Kiến thức về viết lại câu
Tạm dịch: Anh ấy bỏ học năm 16 tuổi. Bây giờ,anh ấy hối hận vì điều đó.
*Xét các đáp án:
A. Sai cấu trúc câu điều kiện hỗn hợp loại 1: If S + had + V3/ed, S + would + V:
diễn tả giả thiết trái ngược trong quá khứ và kết quả trái ngược với hiện tại.
B. Anh ấy ước mình đã không bỏ học khi 16 tuổi. =>Đúng nghĩa và cấu trúc: S +
wish(es) + (that) + S + had + V3: thể hiện mong ước, thường là nuối tiếc về
một việc không có thật ở quá khứ hoặc giả định điều gì đó trái ngược với quá
khứ.
C. Sai vì ở đây ta cần cấu trúc: If only + S + had V3/ed: diễn tả một điều ước, một
giả thiết không có thực ở quá khứ
D. Miễn là anh ấy đã bỏ học năm 16 tuổi, bây giờ anh ấy hối hận. =>Sai nghĩa
*Note: drop out of school: bỏ học
48 D Kiến thức về viết lại câu
Tạm dịch: Bạn gái tôi sinh ra trong một gia đình giàu có. Cô ấy không bao giờ lãng
phí tiền cho những bộ quần áo mà cô ấy không cần.
*Xét các đáp án:
A. Tuy nhiên, gia đình bạn gái tôi rất giàu, cô ấy không bao giờ lãng phí tiền vào
những bộ quần áo mà cô ấy không cần. =>Sai nghĩa, ở đây ta thay “however thành
although”
B. Nếu gia đình bạn gái tôi giàu có, cô ấy sẽ không bao giờ lãng phí tiền vào những
bộ quần áo không cần đến. =>Sai nghĩa
C. Miễn là gia đình bạn gái của tôi giàu có, cô ấy không bao giờ lãng phí tiền cho
những bộ quần áo mà cô ấy không cần. =>Sai nghĩa
D. Dù gia đình bạn gái tôi giàu có nhưng cô ấy không bao giờ lãng phí tiền vào
những bộ quần áo không cần đến.=>Đúng nghĩa và ta có cấu trúc: adj / adv + as /
though + S + V: mặc dù, dù.
49 A Kiến thức về viết lại câu
Tạm dịch: Tôi bỏ nhà đi. Rồi tôi nhận ra gia đình có ý nghĩa với tôi như thế nào.
*Xét các đáp án:
A. Cho đến khi tôi rời khỏi nhà, tôi mới nhận ra gia đình có ý nghĩa với tôi như thế
nào. =>Đúng nghĩa và cấu trúc: Not until + S + V + trợ động từ + S + V : mãi cho
đến khi
B. Sai vì ta có trợ động từ + S + động từ nguyên mẫu
C. Sai vì ta có trợ động từ + S + động từ nguyên mẫu
D. Chỉ khi tôi nhận ra gia đình có ý nghĩa với tôi như thế nào, tôi mới rời nhà. =>Sai
nghĩa
50 B Kiến thức về viết lại câu
Tạm dịch: Anh ấy đã không nghe theo lời khuyên của bác sĩ. Sức khỏe của anh ấy
trở nên tệ hơn.
*Xét các đáp án:
A. Sai vì ở đây ta không dùng câu điều kiện loại 2 - diễn tả giả thuyết trái với hiện
tại, vì hành động phớt lờ lời khyên của bác sĩ đã diễn ra trong quá khứ.
B. Anh ấy ước anh ấy đã nghe theo lời khuyên của bác sĩ và sức khỏe của anh ấy
không trở nên tồi tệ hơn. =>Đúng nghĩa và cấu trúc S + wish(es) + (that) + S + had
+ V3/ed: thể hiện mong ước, thường là nuối tiếc về một việc không có thật ở
quá khứ hoặc giả định điều gì đó trái ngược với quá khứ.
C. Sai vì cấu trúc: if only S + had + V3/ed, S + would/ could + have V3/ed: thể
hiện giả thuyết, mong ước không có thật trong quá khứ. Nhưng tình trạng sức
khỏe của anh ấy bây giờ mới trở nên tệ hơn chứ trong quá khứ chưa trở nên tệ.
D. Giả sử rằng anh ấy không nghe theo lời khuyên của bác sĩ, sức khỏe của anh ấy sẽ
tốt hơn. =>Sai nghĩa
*Note: take one’s advice: nhận lời khuyên từ ai

You might also like