Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 6

TÀI LIỆU TỰ HỌC TOÁN 11 Điện thoại: 0946798489

Bài 3. MỘT SỐ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP - CÂU HỎI
• Chương 1. PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
• |FanPage: Nguyễn Bảo Vương

3.2 PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT ĐỐI VỚI SIN VÀ COS


Nhận dạng: a.sin x  b cos x  c
a.cos x  b sin x  c
Điều kiện có nghiệm: a 2  b 2  c 2
Cách làm:
a b c
a sin x  b cos x  c  sin x  cos x 
a2  b2 a2  b2 a 2  b2
a b
Đặt  cos ;  sin 
2 2
a b a  b2
2

c c
Khi đó: sin x.cos  cos x.sin    sin  x    
2 2
a b a  b2
2

   
Cần chú ý các công thức: sin x  cos x  2 sin  x    2cos  x  
 4  4
   
sin x  cos x  2 sin  x     2cos  x  
 4  4
A. Câu tập tự luận
Câu 1. Giải các phương trình sau:
a) 2 sin x  cos x  2
b) sin 7 x  3cos7 x  2
c) 5cos 2 x  12sin x  13
d) sin x  cos x  2
Câu 2. Giải các phương trình sau:
sin 2 x
a) 2cos 2 x  1
3
b) 2 sin 2 x  2 cos x.sin x  1  0
Câu 3. Giải các phương trình sau:
a) 3 tan x  6 cot x  2 3  3  0
1  sin 2 x
b)  sin x
2sin x
Câu 4. Giải các phương trình sau:
a) 1  sin x 1  cos x   2
1 1 10
b) cos x   sin x  
cos x sin x 3
Câu 5. Giải các phương trình sau:
a) sin x  cos x  2sin x   1  cos 2 x  2
1 3 1 3 1
b) cos x  sin x 
2 2 2 2 2
3
Câu 6. Giải các phương trình sau: cos 2 2 x  2  sin x  cos x   3sin 2 x  3  0
Câu 7. Giải các phương trình sau: cos 3 x  sin 3 x  1
x x  x 
Câu 8. Giải các phương trình sau: sin sin x  cos sin 2 x  1  2cos 2   
2 2  4 2

Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuong Trang 1


Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://nguyenbaovuong.blogspot.com/
Câu 9. Giải các phương trình sau: 4  sin 4 x  cos 4 x   3 sin 4 x  2
 
Câu 10. Giải các phương trình sau: sin 4 x  cos4 x  1  4 2 sin  x  
 4
Câu 11. Giải các phương trình sau:
a)cos 7 x  sin 5 x  3  cos5 x  sin 7 x 
1 3
b)8sin x  
sin x cos x
Câu 12. Giải các phương trình sau:
 
a) 2 sin 4 x  cos 4 x  3 sin 4 x  2
  1
b)sin 4 x  cos 4  x   
 4 4
Câu 13. Giải các PT sau:

a) tan x  3cot x  4 sin x  3 cos x 
b)3  4sin 2 x  4cot x cos 2 x  3cot x
1  cos 2 x
Câu 14. Giải PT sau: 1  cot 2x 
sin 2 2 x
Câu 15. Giải PT sau: sin 3 x  cos 2 x  1  2sin x cos 2 x
Câu 16. Giải PT sau: sin 2 x  sin 2 3 x  3cos 2 2 x  0
3  sin x  tan x 
Câu 17. Giải PT sau:  2cos x  2
tan x  sin x
Câu 18. Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất.
a) y  cos x  2sin x  3
b) y  sin 2 x  cos 2 x  1
3sin x  2cos x  7
c) y 
2sin x  3cos x  5
Câu 19. Tìm m để phương trình sau có nghiệm
a)sin x   m  1 cos xm
b) cos x  m sin x  m  1
B. Bài tập trắc nghiệm
tan 2x
Câu 20. Tập xác định của hàm số sau y  .
3 sin 2x  cos 2x
         
A. D   \   k ;  k ; k    . B. D   \   k ;  k ; k    .
4 2 12 2  6 2 5 2 
        
C. D   \   k ; k ; k    . D. D   \   k ;  k ; k    .
4 2 2  3 2 12 2 
Câu 21. Phương trình 3 sin 2 x  cos 2 x  2 có tập nghiệm là
  k   2 
A. S    | k   . B. S    k 2 | k    .
3 2   3 
   5 
C. S    k | k    . D. S    k | k    .
3   12 
Câu 22. Tất cả các nghiệm của phương trình sin x  3 cos x  1 là:
 
 x    k 2
 6
A. x   k 2 , k   . B.  , k  .
6  x    k 2
 2

Trang 2 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/


Điện thoại: 0946798489 TÀI LIỆU TỰ HỌC TOÁN 11
5 5
C. x   k , k   . D. x   k 2 , k   .
6 6
Câu 23. Tất cả các họ nghiệm của phương trình sin x  cos x  1 là
 x  k 2
A.  , k  . B. x  k 2 , k   .
 x    k 2
 2
 
 x   k 2
 4
C. x   k 2 , k   . D.  , k  .
4  x     k 2
 4
Câu 24. Phương trình sin x  3 cos x  1 có tập nghiệm là:
       
A.   k ;   k  , với k   . B.   k 2 ;  k 2  , với k   .
 6 2   6 2 
     7  
C.   k 2 ;   k 2  , với k   . D.   k 2 ;  k 2  , với k   .
 6 2   6 2 
Câu 25. Giải phương trình sin 3 x  cos 3 x  2 .
  
A. x   k , k   . B. x   k , k   .
3 6 3
 2  2
C. x   k , k  . D. x   k ,k  .
9 3 12 3
Câu 26. Giải phương trình 2sin 2 x  3 sin 2 x  3
  2 5
A. x    k . B. x   k . C. x   k . D. x   k .
3 3 3 3
   
Câu 27. Giải phương trình 3 cos  x    sin  x    2sin 2 x.
 2  2
  2  5
 x  18  k 3  x  6  k 2
A.  , k  . B.  , k  .
 x     k 2  x    k 2
 18 3  18 3
 7  5
 x  6  k 2  x  6  k 2
C.  , k  . D.  , k  .
 x     k 2  x  7  k 2
 18 3  6
2
Câu 28. Nghiệm của phương trình sin x  3 sin x cos x  1 là:
 5  
A. x   k 2 ; x   k 2 . B. x   k 2 ; x   k 2 .
6 6 2 6
 5  
C. x    k 2 ; x    k 2 . D. x   k ; x   k .
6 6 2 6
Câu 29. Phương trình sin x  cos x  2 sin 5 x có nghiệm là:.
           
x  4  k 2  x  12  k 2  x  16  k 2  x  18  k 2
A.  . B.  . C.  . D.  .
x    k  x    k  x    k  x    k 
 6 3  24 3  8 3  9 3
Câu 30. Phương trình: 3sin 3x  3 sin 9 x  1  4sin3 3x có các nghiệm là:

Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 3


Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://nguyenbaovuong.blogspot.com/
     2   2   2
 x   54  k 9 x   9  k 9  x   12  k 9 x   6  k 9
A.  . B.  . C.  . D.  .
 x    k 2  x  7  k 2  x  7  k 2  x  7  k 2
 18 9  9 9  12 9  6 9
Câu 31. Nghiệm của phương trình sin x  3 cos x  2sin 3 x là
   2
A. x   k , k  . B. x   k 2 hoặc x   k 2 , k  .
3 2 3 3
 4   2
C. x    k 2 hoặc x   k 2 , k  . D. x   k hoặc x   k , k  .
3 3 6 6 3
 
Câu 32. Số nghiệm của phương trình cos 2 x  sin 2 x  2  cos 2   x  trên khoảng  0;3  là
 2 
A. 4. B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 33. Tính tổng tất cả các nghiệm thuộc khoảng  0;   của phương trình:
2 cos 3x  sin x  cos x .
3 
A. 3 . B.
. C.  . D. .
2 2
Câu 34. Tính tổng T các nghiệm của phương trình cos x  sin 2 x  2  sin x trên khoảng  0; 2  .
2 2

3 7 21 11
A. T  . B. T  . C. T  . D. T  .
4 8 8 4
Câu 35. Biến đổi phương trình cos 3 x  sin x  3  cos x  sin 3 x  về dạng sin  ax  b   sin  cx  d  với
  
b , d thuộc khoảng   ;  . Tính b  d .
 2 2
   
A. b  d  . B. b  d  . C. b  d   . D. b  d  .
2 4 3 12
 
Câu 36. Số nghiệm của phương trình sin 5x  3 cos5x  2sin 7 x trên khoảng  0;  là?
 2
A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 37. Phương trình 3 cos x  sin x  2 có bao nhiêu nghiệm trên đoạn  0; 4035  ?
A. 2016 . B. 2017 . C. 2011 . D. 2018 .
     
Câu 38. Tìm góc    ; ; ;  để phương trình cos 2 x  3 sin 2 x  2 cos x  0 tương đương với
 6 4 3 2 
phương trình cos  2 x     cos x .
   
A.   . B.   . C.   . . D.  
6 4 2 3
Câu 39. Cho phương trình sin x  cos x  1 có hai họ nghiệm có dạng x  a  k 2 và x  b  k 2
 0  a, b    . Khi đó a  b bằng bao nhiêu?
2 3 
A. a  b  . B. a  b  . C. a  b  . D. a  b   .
3 5 2
Câu 40. Phương trình sin x  3 cos x  0 có bao nhiêu nghiệm thuộc  2 ; 2  .
A. 5 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
 5 
Câu 41. Tổng các nghiệm của phương trình 2 cos 2 x  3 sin 2 x  3 trên  0;  là:
 2 
7 7 7
A. . B. . C. . D. 2 .
6 3 2

Trang 4 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/


Điện thoại: 0946798489 TÀI LIỆU TỰ HỌC TOÁN 11
 
Câu 42. Tính tổng T các nghiệm của phương trình cos2 x  sin 2 x  2  cos2   x  trên khoảng
 2 
 0; 2  .
7 21 11 3
A. T  . B. T  . C. T  . D. T  .
8 8 4 4
Câu 43. Gọi x0 là nghiệm âm lớn nhất của sin 9 x  3 cos 7 x  sin 7 x  3 cos9 x . Mệnh đề nào sau đây là
đúng?
           
A. x0    ;   . B. x0    ;0  . C. x0    ;   . D. x0    ;   .
 2 3  12   6 12   3 6
Câu 44. Tìm điều kiện cần và đủ của a, b, c để phương trình a sinx bcosx  c có nghiệm?
A. a 2  b 2  c 2 B. a 2  b 2  c 2 C. a 2  b 2  c 2 D. a 2  b 2  c 2
Câu 45. Tìm m để phương trình 3sin x  4cos x  2m có nghiệm?
5 5 5 5 5 5
A.   m  B. m   C. m  D.   m 
2 2 2 2 2 2
Câu 46. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 2018; 2018 để phương trình
m 1 sin 2 x  sin 2 x  cos 2 x  0 có nghiệm?
A. 4036 B. 2020 C. 4037 D. 2019
Câu 47. Tìm số các giá trị nguyên của m để phương trình m cos x   m  2  sin x  2 m  1  0 có nghiệm.
A. 0 B. 3 C. vô số D. 1
Câu 48. Để phương trình m sin 2 x  cos2x  2 có nghiệm thì m thỏa mãn:
m  3 m  2
A. m  1. B.  . C.  . D. m  1.
 m   3  m   2
Câu 49. Tổng tất cả các giá trị nguyên của m để phương trình 4 sin x  m  4 cos x  2m  5  0 có
nghiệm là:
A. 5 B. 6 C. 10 D. 3
Câu 50. Số các giá trị nguyên m để phương trình
4m  4.sinx .cosx  m  2.cos 2 x  3m  9 có nghiệm là
A. 7 B. 6 C. 5 D. 4
Câu 51. Tìm điều kiện của m để phương trình  2m  1 cos 2 x  2m sin x cos x  m  1 vô nghiệm?
1 
A. m . B. m   ; 0   ;   .
2 
1 1
C. 0  m  . D. 0  m  .
2 2
Câu 52. Cho phương trình 2m sin x cos x  4 cos 2 x  m  5 , với m là một phần tử của tập hợp
E  3;  2; 1;0;1; 2 . Có bao nhiêu giá trị của m để phương trình đã cho có nghiệm?
A. 3 . B. 2 . C. 6 . D. 4 .
Câu 53. Tổng tất cả các giá trị nguyên của m để phương trình 4 sin x   m  4  cos x  2m  5  0 có
nghiệm là:
A. 5 . B. 6 . C. 10 . D. 3 .
Câu 54. Tìm giá trị nguyên lớn nhất của a để phương trình a sin x  2sin 2 x  3a cos2 x  2 có nghiệm
2

A. a  3 . B. a  2 . C. a  1 . D. a  1 .
2
Câu 55. Tìm tất cả giá trị nguyên của m để phương trình 8sin x   m  1 sin 2 x  2 m  6  0 có nghiệm.
A. 3 . B. 5 . C. 6 . D. 2 .
Câu 56. Số giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn  2018; 2018 để phương trình
 m  1 sin 2 x  sin 2 x  cos 2 x  0
Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 5
Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://nguyenbaovuong.blogspot.com/
A. 4037 . B. 4036 . C. 2019 . D. 2020 .
cos x  2 sin x  3
Câu 57. Tìm m để phương trình m  có nghiệm.
2 cos x  sin x  4
2
A. 2  m  0 B. 0  m  1 C. m2 D. 2  m  1
11
sin x  2 cos x  1
Câu 58. Cho hàm số y  có M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của y .
sin x  cos x  2
Đẳng thức nào sau đây đúng?
3
A. M 2  m 2  3 . B. M 2  m2  . C. M 2  m2  3 . D. M 2  m2  2 .
4
cos x  2sin x  3
Câu 59. Số giá trị nguyên trong tập giá trị của hàm số y  là:
2 cos x  sin x  4
A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
sin x  2 cos x  1
Câu 60. Giá trị nhỏ nhất m và giá trị lớn nhất M của hàm số y  là
sin x  cos x  2
1
A. m   ; M  1 B. m  1 ; M  2 C. m  2 ; M  1 D. m  1 ; M  2
2
s inx  2 cos x  3
Câu 61. Giá trị lớn nhất của biểu thức P  là?
2sin x  cos x  4
2 2
A. B. C. 3 D. 2
11 11
m sin x  1
Câu 62. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để giá trị lớn nhất của hàm số y  nhỏ hơn
cos x  2
3.
A. 5 B. 4 C. 3 D. 7

Theo dõi Fanpage: Nguyễn Bảo Vương  https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/

Hoặc Facebook: Nguyễn Vương  https://www.facebook.com/phong.baovuong

Tham gia ngay: Nhóm Nguyễn Bào Vương (TÀI LIỆU TOÁN)  https://www.facebook.com/groups/703546230477890/

Ấn sub kênh Youtube: Nguyễn Vương


 https://www.youtube.com/channel/UCQ4u2J5gIEI1iRUbT3nwJfA?view_as=subscriber

Tải nhiều tài liệu hơn tại: https://nguyenbaovuong.blogspot.com/

Trang 6 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/

You might also like