Professional Documents
Culture Documents
4. Tính Toán Và Tk Bộ Truyền Bánh Răng - Ví Dụ 1-P126-Trinh Chat
4. Tính Toán Và Tk Bộ Truyền Bánh Răng - Ví Dụ 1-P126-Trinh Chat
P 26(25)
P92(91)
h.3.18
P42(41)
LT-P93(92)
P94(93)
LT-P93(92) NHL-P222(213)
34,8.107
LT-P94(93)
LT-P93(92)
LT-P93(92)
Mục 3
LT-P95(94)
LT-P93(92)
ti 4, 6.10 7
46.106
LT-P94(93)
LT-P93(92)
Mục 3
P94(93)
P92(91)
P 26(25) P97(96)
P 26(25) P96(95)
P 26(25)
P97(96)
P126(125)
P98(97)
P 26(25)
LT-P97(96)
LT-P103(102)
P99(98)
LT-P103(102)
LT-P105(104)
P96(95)
LT-P105(104)
LT-P105(104)
LT-P105(104)
LT-P105(104)
LT-P105(104)
LT-P103(102)
LT-P105(104)
LT-P103(102)
LT-P105(104)
LT-P103(102)
LT-P105(104)
LT-P107(106)
P107(106)
LT-P105(104)
LT-P107(106)
LT-P105(104)
LT-P107(106)
LT-P107(106)
Giải
v 5m / s Z v 1
Tiến hành kiểm nghiệm lại bằng cách tăng aw lên
LT-P105(104)
164 48,8
48,8 2,45
Tiến hành kiểm nghiệm lại bằng cách tăng aw lên
LT-P105(104)
LT-P107(106)
P107(106)
Tiến hành kiểm nghiệm lại bằng cách tăng aw lên
LT-P105(104)
LT-P107(106)
164 48,82
462.11MPa
Tiến hành kiểm nghiệm lại bằng cách tăng aw lên
LT-P105(104)
LT-P107(106)
164 48,82
462.11MPa
462.11MPa
LT-P108(107)
P98(97)
LT-P108(107)
P107(106)
LT-P108(107)
5,72
18 19,4
103 110,8
LT-P103(102)
1,06 1,91
18 19,4
103 110,8
LT-P91(90)
1,91
81,6 72,4
Giải
LT-P110(109)
462 619.8
81,6 146,9
72,4 130.32
5,722
18 103
46,12 263,9
51.12 268,9
39,87 257,65
Giải
P96(95)
P97(96)
P 26(25)
Giải
P96(95)
P 26(25) P96(95)
Giải
P 26(25)
P96(95)
P97(96)
Giải
308517
P96(95)
P 26(25)
P98(97)
LT-P93(92)
Giải
LT-P19(18)
P96(95)
I II III
P100(99)
<
Chia đều từ 2-3 rồi lấy tỷ lệ 0,01
P101(100)
LT-P93(92)
LT-P105(104)
5,72
5,72
bw ba .aw 0, 4 * 220 88
5,72
1,13 1,035
1,13 1,25
5,72
1,13 1,035
1,13 1,25
P107(106)
Giải
5,72
1,13 1,035
1,24 440
bw ba .aw 0, 4 * 220 88
440 433,6 440 90,6 91
v 5mm / s Z v 1
440
440 433, 6
H 440 H 433, 6 1, 4%
433, 6
Giải
P98(97)
Giải
P106(105)
Giải
P107(106)
Giải
P107(106)
Giải
Giải
Giải
Giải
Giải
y 0.01