BẢNG KÊ CHI TIẾT KÈM THEO HỢP ĐỒNG KINH TẾ

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 10

BẢNG KÊ CHI TIẾT KÈM THEO HỢP ĐỒNG KINH TẾ

Số 02/TBD-DBS/HL-02/HĐKT 2021
(V/v: Cung cấp vật tư thiết bị và thi công lắp đặt điện cho Ponton cẩu 35T HL-02)
T S. THÀNH
TÊN VẬT TƯ, THIẾT BỊ KÍ HIỆU Đ.V ĐƠN GIÁ XUẤT XỨ
T LG TIỀN
  PHẦN I: TỦ BẢNG ĐIỆN            
1. Bảng điện làm hàng ( sử dụng ACB
  đóng cắt máy phát và cấp nguồn cho VD-MSB 1 bảng      
cẩu)
Vỏ bảng điện D1900xD 600x1700x1.6 1
1 VD-MSB 1 bảng 14.300.000 Việt Nam
(3 ngăn sơn tĩnh điện màu ghi sần) 4.300.000
ACB 3 cực 2000A + UVT, AUX cho 02
2   2 Bộ   Hàn Quốc
máy phát chính bao gồm: -
6
  -HIAN20,65kA Hyundai 2 Cái 30.000.000 Hàn Quốc
0.000.000
  - UVT Coil Hyundai 2 Cái 1.100.000 Hàn Quốc
2.200.000
  - AUX switch Hyundai 2 Cái 2.010.000 Hàn Quốc
4.020.000
3 ACB 3 cực 2000A cho bảng điện cẩu   1 cái   Hàn Quốc
-
3
  - HIAN20,65kA Huyndai 1 Cái 30.000.000 Hàn Quốc
0.000.000
HGM400E-
4 Ap tô mát 3 cực 300A 1 cái 3.363.000 Hàn Quốc
F3P 3.363.000
HGM100E-
5 Ap tô mát 3 cực 63A 1 cái 580.000 Hàn Quốc
F3P 580.000
HGM100E-
6 Ap tô mát 3 cực 32A 3 cái 580.000 Hàn Quốc
F3P 1.740.000
8 Đồng hồ đo áp điện áp 500V 96x96   2 cái 250.000 Đài Loan
500.000
9 Đồng hồ đo dòng 0-1500A96x96   2 cái 250.000 Đài Loan
500.000
10 Đồng hồ đo tần số 96x96   2 Cái 550.000 Đài Loan
1.100.000
Trung
11 Đồng hồ KW điện tử   2 Cái 2.200.000
4.400.000 Quốc

12 Chuyển mạch đo áp   2 Cái 265.000 Ấn Độ


530.000
13 Chuyển mạch đo dòng   2 Cái 265.000 Ấn Độ
530.000
14 Biến dòng 1600/5A   4 cái 450.000 Việt Nam
1.800.000
YSPL2-
15 Đèn báo 12 cái 50.000 Hàn Quốc
022AR NTT 600.000
16 Nút ấn đơn phi 25 YSPA12-11 5 cái 55.000 Hàn Quốc
275.000
17 Cầu chì OMG-32SX 36 cái 55.000 Omega
1.980.000
18 Rơ le trung gian MY-4SN 6 cái 125.000 Hàn Quốc
750.000
2
19 Thanh cái 100x5 mm   30 m 900.000 Malaysia
7.000.000
21 Thanh cái 30x5 mm   10 m 300.000 Malaysia
3.000.000
T S. THÀNH
TÊN VẬT TƯ, THIẾT BỊ KÍ HIỆU Đ.V ĐƠN GIÁ XUẤT XỨ
T LG TIỀN

22 Dây điện 1x16 mm   28 m 37.000 Hàn Quốc


1.036.000
23 Dây điện 1x10 mm   25 m 25.000 Hàn Quốc
625.000
24 Dây điện 1x6 mm   50 m 17.000 Hàn Quốc
850.000
25 Dây điện 1x2.5 mm   20 m 6.000 Hàn Quốc
120.000
100
26 Dây điện 1x1 mm   m 3.000 Hàn Quốc
0 3.000.000
Trung
27 Sứ đỡ thanh cái   6 bộ 250.000
1.500.000 Quốc
Trung
28 Đầu cốt đồng 16-8   100 cái 3.000
300.000 Quốc
Trung
29 Đầu cốt đồng 10-6   100 cái 2.500
250.000 Quốc
Trung
30 Đầu cốt đồng 6-6   200 cái 2.000
400.000 Quốc
100 Trung
31 Đầu cốt 3-1.25   cái 200
0 200.000 Quốc

32 Cầu đấu 10A, 10P   10 cái 35.000 Hàn Quốc


350.000
33 Tem mác   1 bộ 600.000 Việt Nam
600.000
34 Vật tư phụ   1 bộ 1.000.000  
1.000.000
1
22 Nhân công lắp láp   1 tủ 12.500.000  
2.500.000
  2. Bảng điện chính VD-MSB 1 bảng    
-
Vỏ bảng điện D1200xD 600x500x1.6
1 VD-MSB 1 bảng 4.200.000 Việt Nam
(1ngăn sơn tĩnh điện màu ghi sần) 4.200.000
HGM50E-
2 Ap tô mát 3 cực 50A 1 Cái 700.000 Hàn Quốc
F3P 700.000
HGM50E-
3 Ap tô mát 3 cực 32A 1 cái 580.000 Hàn Quốc
F3P 580.000
HGM50E-
4 Ap tô mát 3 cực 16A 3 cái 580.000 Hàn Quốc
F3P 1.740.000
HGM50E-
5 Ap tô mát 2 cực 16A 8 cái 495.000 Hàn Quốc
F2P 3.960.000
6 Đồng hồ đo áp 500V 96x96   1 cái 250.000 Đài Loan
250.000
7 Đồng hồ đo dòng 0-75A 96x96   1 Cái 250.000 Đài Loan
250.000
8 Đồng hồ đo tần số 96x96   1 Cái 550.000 Đài Loan
550.000
9 Đồng hồ KW điện tử   1 Cái 2.200.000 Đài Loan
2.200.000
10 Chuyển mạch đo áp   1 Cái 265.000 Ấn Độ
265.000
11 Chuyển mạch đo dòng   1 Cái 265.000 Ấn Độ
265.000
12 Biến dòng 75/5A   2 cái 205.000 Việt Nam
410.000
T S. THÀNH
TÊN VẬT TƯ, THIẾT BỊ KÍ HIỆU Đ.V ĐƠN GIÁ XUẤT XỨ
T LG TIỀN
YSPL2-
13 Đèn báo 6 cái 50.000 Hàn Quốc
022AR NTT 300.000

14 Nút ấn đơn phi 25 YSPA12-11 1 cái 55.000 Hàn Quốc


55.000
15 Cầu chì OMG-32SX 16 cái 55.000 Omega
880.000
16 Rơ le trung gian MY-4SN 2 cái 125.000 Hàn Quốc
250.000
17 Thanh cái 20x5 mm   10 m 195.000 Malaysia
1.950.000
18 Dây điện 1x16 mm   28 m 37.000 Hàn Quốc
1.036.000
19 Dây điện 1x10 mm   25 m 25.000 Hàn Quốc
625.000
20 Dây điện 1x6 mm   50 m 17.000 Hàn Quốc
850.000
21 Dây điện 1x2.5 mm   20 m 6.000 Hàn Quốc
120.000
22 Dây điện 1x1 mm   500 m 5.000 Hàn Quốc
2.500.000
Trung
23 Sứ đỡ thanh cái   6 bộ 250.000
1.500.000 Quốc
Trung
24 Đầu cốt đồng 6-6   200 cái 2.000
400.000 Quốc
100 Trung
25 Đầu cốt 3-1.25   cái 500
0 500.000 Quốc

26 Cầu đấu 10A, 10P   10 cái 40.000 Hàn Quốc


400.000
27 Tem mác bảng điện chính   1 bộ 500.000 Việt Nam
500.000
28 Vật tư phụ   1 bộ 500.000  
500.000
29 Nhân công lắp láp   1 tủ 2.500.000  
2.500.000
  3. Bảng điện 1 chiều VD-BCD 1 Tủ 6.958.000  
6.958.000
Vỏ bảng điện 700x500x550, sơn tĩnh
1   1 bảng   Việt Nam
điện màu ghi sần -
HGM100E-F
2 Áp to mát 100A, 2P 1 cái   Hàn Quốc
2P -
3 Áp to mát 20A, 2P HGD63N 2P 1 cái   Hàn Quốc
-
4 Áp to mát 16A, 2P HGD63N 2P 3 cái   Hàn Quốc
-
5 Đồng hồ đo điện áp 1 chiều 0-50VDC BE-72 1 cái   Bew
-
6 Đồng hồ đo dòng điện 1 chiều 0-100A BE-72 1 cái   Bew
-
7 Điện trở shunt 75A/75mv   1 cái   Bew
-
YSPL2-
8 Đèn báo 2 cái   Hàn Quốc
022AR NTT -

9 Nút ấn phi 25 YSPA12-11 1 cái   Hàn Quốc


-
T S. THÀNH
TÊN VẬT TƯ, THIẾT BỊ KÍ HIỆU Đ.V ĐƠN GIÁ XUẤT XỨ
T LG TIỀN

10 Cầu chì 20A OMG-32SX 2 bộ   Omega


-
11 Cầu đấu 60A, 4P HYT-604 1 cái   Hàn Quốc
-
12 Cầu đấu 30A HYT-303 6 cái   Hàn Quốc
-
13 Cầu đấu 20A HYT-202 30 cái   Hàn Quốc
-
14 Dây điện 1x16 mm   2 m   Hàn Quốc
-
15 Dây điện 1x6 mm   20 m   Hàn Quốc
-
16 Dây điện 1x1 mm   50 m   Hàn Quốc
-
Trung
17 Đầu cốt 16-6   8 cái  
- Quốc
Trung
18 Đầu cốt 6-6   40 cái  
- Quốc
Trung
19 Đầu cốt 1.25-3   100 cái  
- Quốc

20 Tem mác   1 bộ   Việt Nam


-
21 Vật tư phụ   1 bộ    
-
22 Nhân công lắp láp   1 tủ    
-
  4. Hộp điện bờ VD-SCX 1 bảng 3.465.000  
3.465.000
Vỏ bảng điện 430x300x150, sơn tĩnh
1   1 bảng   Việt Nam
điện màu ghi sần, tiêu chuẩn tàu biển -
HGM100EF-
2 Aptomat 100A, 3cực 1 cái   Hàn Quốc
3P -
3 Bộ chỉ thị thứ tự pha 8031 1 bộ   Đài Loan
-
4 Cầu chì OMG-32SX 5 bộ   Omega
-
5 Cầu đấu 100A, 4P HYT-1004 2 cái   Hàn Quốc
-
6 PG 23   2 cái   Hàn Quốc
-
7 Tem mác   1 bộ   Việt Nam
-
8 Vật tư phụ   1 bộ    
-
9 Nhân công lắp láp   1 tủ    
-
5. Hộp khởi động bơm vận chuyển 4.
  VD-ST 2 tủ 2.262.000  
dầu đốt (1.5kW) 524.000
Vỏ bảng điện 340x240x160 mm, sơn
1 tĩnh điện màu ghi sần, tiêu chuẩn tàu   1 bảng   Việt Nam
biển -

2 Aptomat 15A, 3cực UDB30s 1 cái   Hàn Quốc


-
3 Công tắc tơ 9A 380V HGC9 1 cái   Hàn Quốc
-
T S. THÀNH
TÊN VẬT TƯ, THIẾT BỊ KÍ HIỆU Đ.V ĐƠN GIÁ XUẤT XỨ
T LG TIỀN

4 Rơ le nhiệt 3-5A HGT18K 1 cái   Hàn Quốc


-
YSPL2-
5 Đèn báo xanh 1 cái   Hàn Quốc
022AR NTT -

YSPL2-
6 Đèn báo đỏ 1 cái   Hàn Quốc
022AR NTT -

7 Nút ấn xanh, phi 25 YSPA12-11 1 cái   Hàn Quốc


-
8 Nút ấn đỏ, phi 25 YSPA12-11 1 cái   Hàn Quốc
-
9 Cầu chì 2A OMG-32SX 2 cái   Omega
-
10 Cầu đấu 10,10P HYT-1010 1 cái   Hàn Quốc
-
11 Ốc siết cáp PG16 2 cái   Hàn Quốc
-
12 Tem mác   1 Bộ    
-
Vật tư phụ (ốc vít, đầu cốt, lạt, máng
13   1 bộ    
nhựa …) -

14 Nhân công lắp láp   1 tủ    


-
6. Hộp khởi động bơm vận chuyển
2.
  dầu bẩn (1.5kW) Chi tiết 1 bảng như VD-ST 1 tủ 2.262.000  
262.000
sau:
Vỏ bảng điện 340x240x160 mm, sơn
1 tĩnh điện màu ghi sần, tiêu chuẩn tàu   1 bảng   Việt Nam
biển -

2 Aptomat 15A, 3cực UDB30s 1 cái   Hàn Quốc


-
3 Công tắc tơ 9A 380V HGC9 1 cái   Hàn Quốc
-
4 Rơ le nhiệt 3-5A HGT18K 1 cái   Hàn Quốc
-
YSPL2-
5 Đèn báo xanh 1 cái   Hàn Quốc
022AR NTT -
YSPL2-
6 Đèn báo đỏ 1 cái   Hàn Quốc
022AR NTT -
7 Nút ấn xanh, phi 25 YSPA12-11 1 cái   Hàn Quốc
-
8 Nút ấn đỏ, phi 25 YSPA12-11 1 cái   Hàn Quốc
-
9 Cầu chì 2A OMG-32SX 2 cái   Omega
-
10 Cầu đấu 10,10P HYT-1010 1 cái   Hàn Quốc
-
11 Ốc siết cáp PG16 2 cái   Hàn Quốc
-
12 Tem mác   1 Bộ    
-
Vật tư phụ (ốc vít, đầu cốt, lạt, máng
13   1 bộ    
nhựa …) -
14 Nhân công lắp láp   1 tủ    
-
T S. THÀNH
TÊN VẬT TƯ, THIẾT BỊ KÍ HIỆU Đ.V ĐƠN GIÁ XUẤT XỨ
T LG TIỀN
8. Hộp khởi động bơm nước ngọt sinh
4.
  hoạt (0.75 kW). Chi tiết 1 bảng như VD-ST 2 tủ 2.262.000  
524.000
sau:
Vỏ bảng điện 340x240x160 mm, sơn
1 tĩnh điện màu ghi sần, tiêu chuẩn tàu   1 bảng   Việt Nam
biển -

2 Aptomat 15A, 3cực UDB30s 1 cái   Hàn Quốc


-
3 Công tắc tơ 9A 380V HGC9 1 cái   Hàn Quốc
-
4 Rơ le nhiệt 1.5-2.1A HGT18K 1 cái   Hàn Quốc
-
YSPL2-
5 Đèn báo xanh 1 cái   Hàn Quốc
022AR NTT -
YSPL2-
6 Đèn báo đỏ 1 cái   Hàn Quốc
022AR NTT -

7 Nút ấn xanh, phi 25 YSPA12-11 1 cái   Hàn Quốc


-
8 Nút ấn đỏ, phi 25 YSPA12-11 1 cái   Hàn Quốc
-
9 Cầu chì 2A OMG-32SX 2 cái   Omega
-
10 Cầu đấu 10,10P HYT-1010 1 cái   Hàn Quốc
-
11 Ốc siết cáp PG16 2 cái   Hàn Quốc
-
12 Tem mác   1 Bộ    
-
Vật tư phụ (ốc vít, đầu cốt, lạt, máng
13   1 bộ    
nhựa …) -
14 Nhân công lắp láp   1 tủ    
-
8. Hộp khởi động bơm nước biển sinh
4.
  hoạt (0.75 kW) Chi tiết 1 bảng như VD-ST 2 tủ 2.262.000  
524.000
sau:
Vỏ bảng điện 340x240x160 mm, sơn
1 tĩnh điện màu ghi sần, tiêu chuẩn tàu   1 bảng   Việt Nam
biển -

2 Aptomat 15A, 3cực UDB30s 1 cái   Hàn Quốc


-
3 Công tắc tơ 9A 380V HGC9 1 cái   Hàn Quốc
-
4 Rơ le nhiệt 1.5-2.1A HGT18K 1 cái   Hàn Quốc
-
YSPL2-
5 Đèn báo xanh 1 cái   Hàn Quốc
022AR NTT -
YSPL2-
6 Đèn báo đỏ 1 cái   Hàn Quốc
022AR NTT -

7 Nút ấn xanh, phi 25 YSPA12-11 1 cái   Hàn Quốc


-
8 Nút ấn đỏ, phi 25 YSPA12-11 1 cái   Hàn Quốc
-
9 Cầu chì 2A OMG-32SX 2 cái   Omega
-
10 Cầu đấu 10,10P HYT-1010 1 cái   Hàn Quốc
T S. THÀNH
TÊN VẬT TƯ, THIẾT BỊ KÍ HIỆU Đ.V ĐƠN GIÁ XUẤT XỨ
T LG TIỀN
-
11 Ốc siết cáp PG16 2 cái   Hàn Quốc
-
12 Tem mác   1 Bộ    
-
Vật tư phụ (ốc vít, đầu cốt, lạt, máng
13   1 bộ    
nhựa …) -
14 Nhân công lắp láp   1 tủ    
-
9. Hộp khởi động bơm nước thải (0.75 2.
  VD-ST 1 tủ 2.262.000  
kW) Chi tiết 1 bảng như sau: 262.000
Vỏ bảng điện 340x240x160 mm, sơn
1 tĩnh điện màu ghi sần, tiêu chuẩn tàu   1 bảng   Việt Nam
biển -

2 Aptomat 15A, 3cực UDB30s 1 cái   Hàn Quốc


-
3 Công tắc tơ 9A 380V HGC9 1 cái   Hàn Quốc
-
4 Rơ le nhiệt 1.5-2.1A HGT18K 1 cái   Hàn Quốc
-
YSPL2-
5 Đèn báo xanh 1 cái   Hàn Quốc
022AR NTT -
YSPL2-
6 Đèn báo đỏ 1 cái   Hàn Quốc
022AR NTT -

7 Nút ấn xanh, phi 25 YSPA12-11 1 cái   Hàn Quốc


-
8 Nút ấn đỏ, phi 25 YSPA12-11 1 cái   Hàn Quốc
-
9 Cầu chì 2A OMG-32SX 2 cái   Omega
-
10 Cầu đấu 10,10P HYT-1010 1 cái   Hàn Quốc
-
11 Ốc siết cáp PG16 2 cái   Hàn Quốc
-
12 Tem mác   1 Bộ    
-
Vật tư phụ (ốc vít, đầu cốt, lạt, máng
13   1 bộ    
nhựa …) -
14 Nhân công lắp láp   1 tủ    
-
  10. Bảng đèn hàng hải VD-NLP 1 bảng 5.180.000  
5.180.000
Pane
1 Panel bắt lên mặt cabin lái   1   Việt Nam
l -
2 Ap tô mát 15A, 2 cực HGD63N 2P 2 cái   Hàn Quốc
-
3 Công tắc đèn   7 cái   Hàn Quốc
-
4 Cầu chì   14 cái   Omega
-
5 Bộ tự động chuyển nguồn 10A   1 bộ   Hàn Quốc
-
6 Dây điện 1x1 mm   200 m   Hàn Quốc
-
T S. THÀNH
TÊN VẬT TƯ, THIẾT BỊ KÍ HIỆU Đ.V ĐƠN GIÁ XUẤT XỨ
T LG TIỀN

7 Đầu cốt 6-6   20 cái   Hàn Quốc


-
8 Tem mác   1 bộ   Việt Nam
-
Vật tư phụ (ốc vít, đầu cốt, lạt, máng
9   1 bộ    
nhựa ) -
10 Bộ Inverter 1000VA   1 cái   Việt Nam
-
6.
  11. Bộ nạp ắc quy 220V/24V -2,5Kva   1 Cái 6.600.000 Việt Nam
600.000
PHẦN II: VẬT TƯ CHIẾU SÁNG
    0      
VÀ ĐÈN HÀNG HẢI -

  2. Đèn hàng hải   0      


-
1 Đèn mạn trái (112.5 o đỏ) 220V, 60W CXH2-21P 1 cái 420.000 Shanghai
420.000
2 Đèn mạn phải (112.5 o xanh) 220V, 60W CXH1-21P 1 cái 420.000 Shanghai
420.000
3 Đèn đuôi (135 o trắng) 220V, 60W CXH4-21P 1 cái 420.000 Shanghai
420.000
4 Đèn neo (360 o trắng) 220V, 40W CXH6-21P 2 cái 420.000 Shanghai
840.000
5 Đèn rọ sắt CCD1-2 CCD1-2 6 cái 200.000 Haixing
1.200.000
  PHẦN III: DÂY CÁP ĐIỆN   0      
-
DPYC 2 x
1 Cáp điện tàu thủy 0,6/1 kV 70 mét 28.900 Hàn Quốc
1,5 2.023.000
2 Cáp điện tàu thủy 0,6/1 kV DPYC 2 x 4 25 mét 48.000 Hàn Quốc
1.200.000
TPYC 3 x
3 Cáp điện tàu thủy 0,6/1 kV 80 mét 37.000 Hàn Quốc
1.5 2.960.000
4 Cáp điện tàu thủy 0,6/1 kV TPYC 3 x 10 14 mét 120.000 Hàn Quốc
1.680.000
  Cáp điện tàu thủy 0,6/1 kV TPYC 3 x 25 15 mét      
TPYC 3 x 1
5 Cáp điện tàu thủy 0,6/1 kV 15 mét 1.300.000 Hàn Quốc
150 9.500.000
FA- 12
6 Cáp điện tàu thủy 0,6/1 kV 100 mét 1.200.000 Hàn Quốc
3x95+1x95 0.000.000
3
7 Cáp điện tàu thủy 0,6/1 kV SPYC 1x120 108 mét 350.000 Hàn Quốc
7.800.000
Cu/PVC
8 Cáp tiếp địa 6 mét 320.000 VN
1x120 CDS 1.920.000

9 Cáp PVC 4x1,5   75 mét 27.000 VN


2.025.000
10 Cáp PVC 1x6   21 mét 18.000 VN
378.000
11 Cáp PVC 2x2,5   15 mét 25.000 VN
375.000
12 Cáp PVC 2x1,5   40 mét 15.000 VN
600.000
PHẦN 4: VẬT TƯ PHỤ PHỤC VỤ
    0      
THI CÔNG -
1 Máng cáp, lập là   91 kg 30.000 2  VN
T S. THÀNH
TÊN VẬT TƯ, THIẾT BỊ KÍ HIỆU Đ.V ĐƠN GIÁ XUẤT XỨ
T LG TIỀN
.730.000
2 Lạt inox 300mm   100 Cái 4.000 T. Quốc
400.000
3 Khóa lạt inox   100 cái 2.500 T. Quốc
250.000
4 Băng dính điện   10 Cuộn 7.000 vinmar
70.000
5 Bột nhồi   3 Kg 40.000 T. Quốc
100.000
6 Dung dịch   3 Lit 30.000 T. Quốc
75.000
7 Lạt nhựa L300   100 Cái 1.000 T. Quốc
100.000
8 Lạt nhựa L400   250 Cái 2.000 T. Quốc
500.000
9 Lạt nhựa L500   250 Cái 3.000 T. Quốc
750.000
10 Bulong 8x30   68 Bộ 2.000 Việt Nam
135.000
11 Cos SC 120-14 + chụp   80 Bộ 38.000 T. Quốc
3.040.000
12 Cốt 16 +Chụp   8 Bộ 4.000 T. Quốc
32.000
13 Cốt 6 +Chụp   9 Bộ 3.000 T. Quốc
27.000
14 Cốt 10 +Chụp   9 Bộ 4.500 T. Quốc
40.500
15 Lạt inox 250mm   200 Cái 8.000 Việt Nam
1.600.000
16 Bulong 12x40   24 Bộ 6.000 Việt Nam
141.000
17 Cốt 25 + chụp   13 Bộ 5.000 Việt Nam
65.000
18 Cốt 2.5   25 cái 500 Việt Nam
12.500
19 Bulong 8x30 inox   15 Bộ 6.000 Việt Nam
90.000
4
20 Máy biến áp 40KVA 440V/380V/220V   1 Cái 40.000.000 Việt Nam
0.000.000
21 Ống xoắn nhựa cam luồn dây điện 32   55 m 12.000 Việt Nam
660.000
  Phần V: CHI PHÍ VẬN CHUYỂN          
4.000.000
Phần VI: Lắp đặt hoàn chỉnh hệ
           
thống điện theo thiết kế 50.000.000

  Phàn VII: Chi phí đăng kiểm          


10.000.000
561.013.00
  Cộng tiền hàng          
0
Chi phí quản lý % 2.5 14.025.000
575.038.00
Tổng giá trị trước thuế
0
57.
  Thuế GTGT 10%    % 10     
503.800
  Tổng cộng         632.541.80  
T S. THÀNH
TÊN VẬT TƯ, THIẾT BỊ KÍ HIỆU Đ.V ĐƠN GIÁ XUẤT XỨ
T LG TIỀN
0
  Bằng chữ: Sáu trăm ba hai triệu, năm trăm bốn mốt nghìn, tám trăm đồng.

You might also like