Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 5

GV: NGUYỄN KHÁNH NAM

ĐỀ TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP GIỮA HỌC KÌ I

Câu 1: Điều kiện xác định của biểu thức x  15 là


A. x  15 . B. x  15 . C. x  15 . D. x  15 .
1
Câu 2: Tìm x để biểu thức có nghĩa.
( x  2) 2
A. x  2 . B. x  2 . C. x  2 . D. x  2 .

x 1 1
Câu 3: Tìm nghiệm của phương trình  .
x2 2
A. x  2 . B. x  3 . C. x  6 . D. x  1 .

a3
Câu 4: Cho a  0 , rút gọn biểu thức ta được kết quả
a
A. a 2 . B. a . C.  a . D. a .

Câu 5: Cho 13  4 3  a 3  b với a , b là các số nguyên. Tính giá trị của biểu thức
T  a 3  b3 .
A. T  9 . B. T  7 . C. T  9 . D. T  7 .

2  5 
2
Câu 6: Kết quả của phép tính  5 là

A. 2 5  2 . B. 2 . C. 2 . D. 2  2 5 .

Câu 7: Điều kiện để biểu thức 4  2 x xác định là


A. x  2 . B. x  2 . C. x  2 . D. x  2 .

Câu 8: Cho biểu thức P  ( 3  1) 2  (1  3) 2 . Khẳng định nào sau đây đúng.
A. P  2 . B. P  2  2 3 . C. P  2  3 . D. P  2 3 .

Câu 9: Tìm điều kiện của x để biểu thức  x 2  5 x  6 có nghĩa.


A. x  2 . B. x  2 hoặc x  3 . C. 2  x  3 . D. x  3 .

x2 x2
Câu 10:Tìm điều kiện của x để đẳng thức  đúng.
x3 x 3
A. x  2 . B. x  2 . C. x  3 . D. x  3 .

Câu 11:Giá trị của x thỏa mãn 8  4 x  2 là


3 3
A. x   . B. x  1 . C. x  1 . D. x  .
2 2

Câu 12:Cho K  a  a 2  4a  4 với a  2 . Khẳng định nào sau đây đúng?


A. K  2 . B. K  2 . C. K  2a  2 . D. K  2a  2 .

Câu 13:Tìm tất cả các giá trị của x thỏa mãn (2 x  1) 2  9.


GV: NGUYỄN KHÁNH NAM
A. x  5 , x  4 . B. x  5 , x  4 . C. x  5 , x  4 . D. x  5 , x  4 .

Câu 14:Chọn khẳng định trong các khẳng định sau

  4    4 
2019 2018 2019 2018
A. 4 3  7 37  4 3  7 . B. 4 3  7 37  4 3  7 .

C.  4 3  7 4 3  7 D.  4 3  7 4 3  7
2018 2019 2018 2019
74 3.  4 37.

1 1
Câu 15:Kết quả rút gọn biểu thức  là
13  15 15  17
13  17 17  13 17  13
A. . B. . C. 17  13 . D. .
2 2 2

Câu 16:Cho A  3 9a 6  6a 3 , với a  0 . Khẳng định nào sau đây đúng?


A. A  3a3 . B. A  0 . C. A  3a 3 . D. A  15a3 .
a 1
Câu 17:Tìm các giá trị của a sao cho  0.
a
A. a  0 . B. 0  a  1 . C. a  1 . D. 0  a  1 .

Câu 18:Cho Q  4a  a 2  4a  4 , với a  2 . Khẳng định nào sau đây?


A. Q  5a  2 . B. Q  3a  2 . C. Q  3a  2 . D. Q  5a  2 .

x 1 1 x m
Câu 19:Kết quả rút gọn biểu thức A    với x  0 , x  4 có dạng
x4 x 2 x 2 x n
. Tính giá trị của m  n .
A. m  n  2 . B. m  n  4 . C. m  n  4 . D. m  n  2 .
1
Câu 20:Rút gọn biểu thức Q  4(1  6 x  9 x 2 ) với x   .
3
A. Q  2(1  3x) . B. Q  2(1  3x) . C. Q  2(1  3x) . D. Q  2(1  3x) .

 a 1   1 2  ma  n
Câu 21:Kết quả rút gọn của biểu thức K     :    có dạng
 a 1 a  a   a  1 a 1  a
Tính giá trị m2  n 2 .
A. m2  n 2  10 . B. m2  n 2  2 . C. m2  n 2  1 . D. m2  n 2  5 .

225
Câu 22:Giá trị của biểu thức 49  bằng
16
13 13 43 43
A.  . B. . C.  . D. .
4 4 4 4

Câu 23:Đẳng thức nào dưới đây đúng?


A. x 2  7  ( x  7)( x  7) . B. x 2  7   7  x  7  x  .
C. x 2  7  (7  x)(7  x) . D. x 2  7   x  7  x  7  .
GV: NGUYỄN KHÁNH NAM

Câu 24:Tính M  4  16.


A. M  6 . B. M  2 5 . C. M  5 2 . D. M  20 .

Câu 25:Điều kiện của x để 4  x có nghĩa là


1 1
A. x  4 . B. x  . C. x  . D. x  4 .
4 4

Câu 26:Tìm tất cả các giá trị của x để biểu thức x  2 có nghĩa.
A. x  2 . B. x  2 . C. x  2 . D. x  0 .

Câu 27:Đẳng thức nào sau đây đúng với mọi x  0 ?


A. 9 x 2  3x . B. 9 x 2  3x . C. 9x2  9x . D. 9 x 2  9 x .

Câu 28:Cho P  4a 2  6a . Khẳng định nào dưới đây đúng.


A. P  4a . B. P  4 | a | . C. P  2a  6 | a | . D. P  2 | a | 6a .

12
M
Câu 29:Tính 3 .

A. M  4 . B. M  3 . C. M  1 . D. M  2 .

Câu 30:Cho biểu thức P  a 2 với a  0 . Khi đó biểu thức P bằng


A. 2a . B.  2a . C. 2a 2 . D.  2a 2 .

Câu 31:Tính M  9. 4 .
A. M  6 . B. M  5 . C. M  13 . D. M  36 .

Câu 32:Cho M  3 (a  1)3  3 (a  1)3 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. M  2a . B. M  1  a . C. M  a . D. M  a  2 .

Câu 33:Cho tam giác ABC vuông tại A có AB  5 cm, AC  12 cm và BC  13 cm. Giá trị
của sin C bằng
5 1 12 5
A. . B. . C. . D. .
12 13 13 13

Câu 34:Cho tam giác ABC vuông tại A . Khẳng định nào sau đây đúng?
AB AC AB AC
A. cos B  . B. cos B  . C. cos B  . D. cos B  .
BC AB AC BC

Câu 35:Cho tam giác ABC vuông tại A . Hệ thức nào sau đây đúng?
AB AB AB AB
A. sin B  . B. sin B  . C. tan B  . D. cos B  .
BC AC AC AC

Câu 36:Khẳng định nào sau đây sai?


A. cos35  sin 40 . B. sin 35  cos 40 . C. sin 35  sin 40 . D. cos35  cos 40 .

Câu 37:Cho tam giác ABC vuông tại A , đường cao AH . Hệ thức nào đây sai ?
GV: NGUYỄN KHÁNH NAM
A. AC 2  BC.HC . B. AH 2  AB. AC .
1 1 1
C. 2
 2
 . D. AH 2  HB.HC .
AH AB AC 2

Câu 38:Cho △ ABC vuông tại A, đường cao AH . Biết BH  3, 2cm; BC  5cm thì độ đài AB
bằng
A. 8 cm. B. 16 cm. C. 1,8 cm. D. 4 cm.

Câu 39:Cho tam giác ABC vuông tại A , ACB  30 , cạnh AB  5 cm. Độ dài cạnh AC là
5 5 2
A. 10 cm. B. cm. C. 5 3 cm. D. cm.
3 2

1
Câu 40:Cho tam giác ABC vuông tại C. Biết sin B  , khi đó tan A bằng
3
2 2 1
A. . B. 3 . C. 2 2 . D. .
3 2 2

Câu 41:Cho △ ABC cân tại A , BAC  120 , BC  12 cm . Tính độ dài đường cao AH .
A. AH  3 cm . B. AH  2 3 cm . C. AH  4 3 cm . D. AH  6 cm .

Câu 42:Cho tam giác ABC vuông tại A , đường cao AH . Đẳng thức nào sau đây là sai?
AH BH
A. sin B  . B. tan BAH  .
AB AH
HC AH
C. cos C  . D. cot HAC  .
AC AC

Câu 43:Một cái thang dài 4cm đặt dựa vào tường, biết góc giữa thang
và mặt đất là 60 . Khoảng cách d từ chân thang đến tường
bằng bao nhiêu?
3
A. d  m. B. d  2 3 m .
2
C. d  2 2 m . D. d  2 m .

Câu 44:Cho tam giác ABC vuông tại A và AB  2 5a , AC  5 3a . Kẻ AK vuông góc với
BC , với K nằm trên cạnh BC . Tính AK theo a .
19 57 95 10 57 5 57
A. AK  a. B. AK  a. C. AK  a. D. AK  a.
10 2 19 19

Câu 45:Cho tam giác ABC vuông tại A , đường cao AH


. Biết AH  2 , HC  4 . Đặt BH  x (hình bên).
Tính x .
1
A. x  . B. x  1 .
2
16
C. x  . D. x  4 .
3
GV: NGUYỄN KHÁNH NAM
Câu 46:Cho xOy  45 . Trên tia Oy lấy hai điểm A , B sao cho AB  2 cm. Tính độ dài
hình chiếu vuông góc của đoạn thẳng AB trên Ox .
2 2 1
A. cm. B. cm. C. 1 cm. D. cm.
2 4 2

Câu 47:Cho tam giác ABC vuông tại A , đường cao AH và đường trung tuyến AM (
H , M  BC ). Biết chu vi của tam giác là 72 cm và AM  AH  7 cm. Tính diện tích
S của tam giác ABC .
A. S  48 cm 2 . B. S  108 cm 2 . C. S  148 cm 2 . D. S  144 cm 2 .
Câu 48: Để đo chiều rộng AB của một con sông mà không phải băng ngang qua sông, một người
đi từ A đến C đo được AC  50 m và từ C nhìn thấy B với góc nghiêng 62 với bờ
sông. Tính bề rộng gần đúng của con sông.

A. 90m. B. 92m. C. 94m. D. 97m.

Câu 49: Một học sinh đứng ở mặt đất cách tháp ăng ten cao 150 m nhìn thấy đỉnh tháp theo một
góc nghiêng lên là 20 và khoảng cách từ mắt đến mặt đất là 1m . Tính khoảng cách từ
học sinh đó đến tháp (làm tròn đến mét).
A. 425m. B. 409m. C. 412m. D. 456m.

Câu 50: Một người quan sát ở đài hải đăng cao 149 m so với mực nước biển nhìn thất một con tàu
ở xa với một góc nghiêng xuống là 27 . Hỏi tàu đang đứng cách chân hải đăng là bao
nhiêu mét?

A. 281m. B. 312m. C. 292m. D. 279m.

You might also like