Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 5

Nguyên hàm của những hàm số Nguyên hàm của những hàm số Nguyên hàm của những hàm số

sơ cấp thường gặp thường gặp hợp


1.  dx  x  C  du  u  C
 d ax  b  a ax  b  C
1

x  1 u  1
 C   1
ax  b  dx  1 ax  b   C   1  C   1
 1
2.  x  dx   u  du 


 1  1
a  1
 ln x  C x  0  u  ln u  C u  0
dx du
3.  dx
 ln ax  b  C x  0
1
x  ax  b a

4. e x dx  e x  C  e du  e  C
u u
1
ax
 e axb dx  e axb  C
a au

5. a dx 
x
 C 0  a  1  a u dx   C 0  a  1
cosax  b dx  sin ax  b   C
1
ln a
 a
ln a
6.  cos xdx  sin x  C  cos udu  sin u  C
sin ax  bdx   cosax  b  C
1
7.  sin xdx   cos x  C  a
 sin udu   cos u  C
dx  tanax  b   C
1 1
8. 
1
dx  tan x  C  cos ax  b 
2
a  cos
1
du  tan u  C
cos 2 x 2
u
dx   cotax  b  C
1 1
9. 
1
dx   cot x  C  sin ax  b 
2
a  sin
1
du   cot u  C
sin 2 x 2
u

TRẮC NGHIỆM
1 4
4 1 1
Câu 1:
 x.ln dx bằng: A.  ln x  C B.  4  C C. C D.  C
5
x 4 ln x 4ln4 x 4ln4 x
sin x 1 1 1 1
Câu 2:
 cos 5
x
dx bằng: A.
4cos4 x
 C B.
4cos4 x
 C C.
4sin4 x
C D.
4sin4 x
C

Câu 3: sin x  cos x dx bằng A. ln sin x  cos x  C B.  ln sin x  cos x  C C. ln sin x  cos x  C D.  ln sin x  cos x  C
 sin x  cos x
2
A.  tan x  C B. 2tan2 x  C C. 2tan2 x  C
2


Câu 4: (tan x  tan3 x)dx bằng
2
D. tan x  C
2
1 3 2
C. 1 ex 2 x  C
x  x 3x
A.  x  x  ex 2 x3  C B.  x  1 e D. 1 ex 2 x3  C
2

 C
2 2
Câu 5: ( x  1)ex 2 x3dx bằng 2
2 3
  2 2
 2 

4x  1 1 B.  1
Câu 6:
 4x dx bằng: A. C C C.  ln 4x2  2x  5  C D. 1
ln 4x2  2x  5  C
2
 2x  5 4x  2x  5
2
4x  2x  5
2
2

3cos x 3sin x 3sin x


Câu 7:
 2  sin x dx bằng: A. 3ln(2  sin x)  C B. 3ln 2  sin x  C C. C D. 
ln  2  sin x 
C
 2  sin x 
2

x2 . A. 1
Câu 8: Tìm nguyên hàm H của hàm số f ( x)  1  C D. H  ln x  1  C
1 3
H  C B. H  ln x3  1  C C. H 
1  x3 3 x3  1 3 x3  1

Câu 9: Tìm nguyên hàm H của hàm số f ( x)  x(1  x2 )4 .

A. H    C. H   
5

B. H   x  1  C
x2  1
5
x2  1
 
5
2 5
C C D. H  x2  1  C
10 5 2

Câu 10: Tìm nguyên hàm H của hàm số f ( x)  x . A. H  1 x2  1  C B. H  1 x2  1  C C. H  x2  1  C D. H  2 x2  1  C


x 1
2 2 4

Câu 11: Tìm nguyên hàm H của hàm số f ( x)  sin x .


cosx  2

A. H  ln cos x  2  C 1 1
B. H   C C. H   ln cos x  2  C D. H   C
cos x  2 cos x  2
Câu 12: Tìm nguyên hàm H của hàm số f  x    sin x  cos x  sin x  cos x 4 .
A. H  
sin x  cos x   sin x  cos x   sin x  cos x   sin x  cos x 
4 4 5 5

 C B. H    C C. H   C D. H   C
4 4 5 5
2
Câu 13: Tìm nguyên hàm H của hàm số f ( x)  ln x .A. H   ln3 x  C B. H  ln3 x  C C. H   ln x  C D. H  ln x  C
3 3

x 3 3

Câu 14: Tìm nguyên hàm H của hàm số f ( x)  cos xesin x . A. H  esin x  C B. H  ecosx  C C. H  sin xesin x  C D. H  cos xecosx  C

etan x
Câu 15: Tìm nguyên hàm H của hàm số f ( x)  : A. H  etan x  C B. H  etan x  C C. H   sin xetan x  C D. H  sin xetan x  C
cos2 x
cot x
Câu16: Tìm nguyên hàm H của hàm số f ( x)  e :A. H  e  C B. H  eco t x  C C. H  cos xeco t x  C D. H   cos xecot x  C
co t x
2
sin x
2 2
Câu 17: Tìm nguyên hàm H của hàm số f ( x)  tan x ln(cos x) . A. H   ln(cos x)  C B. H  ln(cos x)  C C. H   ln (cos x)  C D. H  ln (cos x)  C
2 2
2
Câu 18: Tính nguyên hàm của hàm số f ( x)  x . A. ln( x3  1) B. ln( x3  1)  C C. 1 ln( x3  1)  C D. 1 ln x3  1  C
x3  1 3 3

Câu 19: Tính nguyên hàm của hàm số f ( x)  x( x2  1)2016 . A. 1  x2  12016  C B.  x2  1  C C.


1 2
 
2016
 x2  1  C D.
1 2017 1 2017
x 1
2 2017 4034 2

Câu 20: Giả sử nguyên hàm của hàm số f ( x)  x là F  x  . T́ m F  x  biết F(0)  


x 1
2 4

A. F( x)  x2  1    1 B. F( x)  x2  1  1   C. F ( x)  x 2  1 

1
D. F( x)  x2
 1

4 4 4 x 11 4
2

Câu 21: Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x)  1 A. 1 . 1


 C B.
1
.
1
 C C.
1
.
1
C D. 1 . 1
C
 3  5x  5  3  5x 
3 4
10  3  5x 
4
10  3  5x 
2
2  3  5x  2
2016
Câu 22: Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x)  ln x : A. 1 2017
xC
ln2016 x  C B. 1 ln2015 x  C C. 1 ln2017 x  C D. ln
x 2016 2015 2017
D.  5 5  ln5  x6 4  C
 
5
Câu 23: Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x)  :A. B.
 ln5  x6   C C.
x 55 5 5
5 5
 ln5  x6   C
4 4
 ln5  x6 C
4

5
ln5  x6 24 4 24 4

Câu 24: Giả sử nguyên hàm của hàm số f ( x)  sin5 x cos x là F (X) . T́ m F (X) biết F(0)  ln2 

2
1 6 1 6   D. sin6 x  
A. sin x  ln2 B. sin x  ln2  C. sin6 x  ln2 
6 6 2 2 2

Câu 25: Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x)  cos x sin x : A.  2 cos3 x  C B. 3 cos3 x  C C.  3 cos3 x  C D.  3 sin3 x  C
3 2 2 2

Câu 26: Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x)  cos x : A. sin x  C B. cos x  C C. 2sin x  C D. 2cos x  C
x

e2ln x3 1 2ln x3 1


Câu 27: Tìm nguyên hàm của hàm số : A. e
2ln x  3
 C B. 2e2ln x3  C C. e  C D.  e2ln x3  C
x 2 2
Câu 28: Tìm một nguyên hàm I của hàm số y  cos x  sin x .
sin x  cos x

B. I  cos x  sin x  2 C. I   cos x  sin x   2


2
A. I  ln sin x  cos x  ln8 D. I  ln sin x  cos x  ln 17
sin x  cos x sin x  cos x

Câu 29: Tìm một nguyên hàm I của hàm số y  2x  3 . A.


x2  3x  2
  
I  ln 10: x2  3x  2 B. I  ln 10 x2  3x  2 C. I  ln  31  D. I  ln 2x  3  ln3
 x  3x  2 
2

Câu 30: Tìm một nguyên hàm I của hàm số y  (tan2 x  1) tan x .

A. I  1 tan2 x  7 B. I  1 tan2 x  sin x C. I  1 tan2 x  3sin x cos x D. I  1 tan x  4sin2 x


2 2 2 2

1 2
x4  1
x   
Câu 31: Xét các mệnh đề 1.
  x  4  x  4  C 2. 1 2 x dx 1
x  4  C 3.  3 4.
x
2 3 2 3
dx  2
 4 dx   ln x3  3  C dx  ln x5  3  C
3 3 x 3 3 5
3
Có bao nhiêu mệnh đề đúng là A. 1 B. 2 C.4 D. 3
Câu 32: Hàm số y  sin5 x cos xdx có I  1 sinn x cosm x  C là một nguyên hàm, với m và n là các số nguyên. Tính tổng m + n
6
A. 6 B. 5 C. 7 D. 4
TỰ LUẬN: Tìm nguyên hàm của các hàm số.
1 x 3 3x 2
1. f(x) = x2 – 3x + ĐS. F(x) =   ln x  C
x 3 2
2x 4  3 2x3 3
2. f(x) = ĐS. F(x) =  C
x2 3 x
x 1 1
3. f(x) = 2 ĐS. F(x) = lnx + + C
x x
( x  1)
2 2
x 3
1
4. f(x) = 2
ĐS. F(x) =  2x   C
x 3 x
3 4 5
2 x 2 3x 3 4 x 4
5. f(x) = x 3 x 4 x ĐS. F(x) =   C
3 4 5
x
6. f(x) = 2 sin 2 ĐS. F(x) = x – sinx + C
2
7. f(x) = tan2x ĐS. F(x) = tanx – x + C
2/ Tìm hàm số f(x) biết rằng
x3
1. f’(x) = 2x + 1 và f(1) = 5 ĐS. f(x) = x2 + x + 3 2. f’(x) = 2 – x2 và f(2) = 7/3 ĐS. f(x) = 2 x  1
3
3/ Tìm nguyên hàm của các hàm số sau:
dx dx
1.  (5 x  1)dx 2.  3.  5  2 x dx   (2 x  1) 7 xdx  (x  5) 4 x 2 dx
2 3
4. 5. 6.
(3  2 x ) 5 2x 1
x sin x tgxdx
7.  x 2  1.xdx 8.  2 dx 9.  sin 4 x cos xdx 10.  dx 11.  cot gxdx 12.  cos
x 5 cos 5 x 2
x

............................................Hết............................................

HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT


4
1 ln x 1
Câu 1:  ln 5
x
d(ln x) 
4
C 
4ln4 x
 C .Chọn D.

sin x d(cos x) cos4 x 1


Câu 2:  cos5 x  cos5 x  4  C  4cos4 x  C . Chọn B.
dx 

sin x  cos x d(sin x  cos x)


Câu 3:  sin x  cos x dx   sin x  cos x
  ln sin x  cos x  C Chọn D.

tan2 x
  tan xdx
tan x  tan3 x dx  
cos2 x 
Câu 4:  tan x( d tan x)   C . Chọn D
2

ex 2 x3

2
1
  x  1 e dx   ex 2 x3d ex 2 x3 
x2  2 x  3 2 2
Câu 5:  C . Chọn D
2 2

Câu 6: 
4x  1
dx   

1 d 4x  2x  5 ln 4x  2x  5
2 2

C.Chọn D

4 x2  2 x  5 2 4 x2  2 x  5 2
3cos x d(sin x  2)
Câu 7:  2  sin x dx  3 2  sin x
 3ln sin x  2  C . C h ọ n A

1 d( x3  1) ln 1  x
3
x2
Câu 8:  dx     C . Chọn B
1  x3 3 1  x3 3

1  x 
5
2

 x 1  x    d 1 x 
4 1 4
Câu 9:
2
dx   1  x2 2
  C . Chọn A
2 10
1

1 d 1 x
2
  1
1 1  x 
2 2

Câu 10: 
x
dx  
1
  1  x2   d 1  x 
2 2

1
 C  x2  1  C . Chọn C.
x 1
2 2 x 1 2
2 2
2
sin xdx d(cos x  2)
Câu 11:  cos x  2   cos x  2
  ln cos x  2  C . Chọn C.

 sin x  cos x 
5

  sin x  cos x sin x  cos x  dx     sin x  cos x  d  sin x  cos x 


4 4
Câu 12:   C . Chọn D.
5
ln2 xdx ln3 x
Câu 13:     ln xd(ln x)   C . Chọn D.
2

x 3

 cos xe dx   esin x d(sin x)  esin x  C . Chọn A.


sin x
Câu 14:

etan x
 cos2 x dx   e d(tan x)  e  C . Chọn B.
tan x tan x
Câu 15:

ecot x
 sin2 x dx   e d(cot x)  e  C . Chọn B.
cot x cot x
Câu 16:

ln(cos x)
Câu 17: Ta có  tan x ln(cos x)dx   ln(cos x)d(ln(cos x))   2
 C . Chọn C.

Câu 18 chọn D

 
2017
x2  1
 x x     
2016 1 2016
Câu 19: Ta có
2
1 dx   x  1
2
d x 1 
2
 C . Chọn C.
2 4034

Câu 20: Ta có F( x)  
x
dx 
1

1
d x2  1  x2  1  C  
x 1
2 2 x 1
2

  
Mà F (0)   1 C  C  1 . Chọn A.
4 4 4

 3  5x 
2
1 1
dx    3  5x 
3
Câu 21: Ta có F( x)   dx  C C
 3  5x  10  3  5x 
3 2
10
Chọn C.

ln2016 x ln2017 x
Câu 22: Ta có F( x)   dx   ln2016 xd  ln x    C . Chọn C.
x 2017
x5 1 4
5
1
    5
 

 dx    ln5  x6 d ln5  x  ln5  x6 C  C . Chọn C.
5 6 5
Câu 23: ta có
5
ln5  x 6 6 24 
24 5 ln5  x6 
sin6 x
 sin x cos xdx   sin xd(sin x)  C
5 5
Câu 24: Ta có
6
 
Mà F (0)  ln2   C  ln2  . Chọn B.
2 2
2
Câu 25: Ta có  cos x sin xdx    cos xd(cos x)  
3
cos3 x  C . Chọn A.

cos x
Câu 26: Ta có  x
dx  2 cos xd( x )  2sin x  C . Chọn C.

e2ln x3 1 2ln x3 1 2ln x3


Câu 27: Ta có  x dx  2  e d(2ln x  3)  2 e  C . Chọn C.
cos x  sin x 1
Câu 28: Ta có  sin x  cos x dx   sin x  cos xd(sin x  cos x)  ln sin x  cos x  C . Chọn A.
2x  3 2x  3  1 1 
x dx   dx      dx  ln x  3x  2  C Chọn B.
2
Câu 29: Ta có 2
 3x  2  
x  1 x  2   x  1 x  2 

  tan    1 2
Câu 30: Ta có
2
x  1 tan xdx   tan xd tan2 x  1  tan x  C . Chọn A.
2
Câu 31: Ta có
1
  x  4 dx    x  4 d  x  4   x  4  C . Đúng
2 2 3
)
3

  x  4 
1 2
x  4  C . Sai v́
1 2
   
x  4  C   x2  4 2xdx    x  4 dx
2 3 3 2 2
) dx 
3 3

x2dx 1 d x  3 1
3
 
)  x3  3 3  x3  3  3 ln x  3  C . Đúng
 3

x4  1 5x4 x4  1
)  x5  3        x5  3  x5  3 dx

5 5
dx ln x 3 C . Sai v́ ln x 3 C dx

Chọn B.

1 1 n  6
Câu 32: Ta có  sin
5
x cos xdx   sin5 xd  sin x   sin6 x  C  sin6 x cos0 x  C   Chọn A
6 6 m  5

You might also like