1 605007 Hà Thị Yến 140997 Nữ H. Thái Thuỵ Thái Bình 2 600630 Chu Tất Thành 160897 Nam Q. Hà Đông-Hà Nội 3 600348 Nguyễn Thân Thiện 150996 Nam H. Lâm Thao-Phú Thọ 4 606102 Nguyễn Đình Tú 060691 Nam Chương Mỹ, Hà Nội 5 600504 Đỗ Linh Khánh 260397 Nam Q. Đống Đa-Hà Nội 6 610208 Hoàng Anh Quân 190398 Nam Lâm Thao - Phú Thọ 7 610174 Lê Minh Hiếu 090698 Nam Mai Châu - Hoà Bình 8 610364 Nguyễn Phúc Chiến 071098 Nam Thanh Hà - Hải Dương 9 610369 Đặng Minh Dương 140898 Nam Ba Vì - Hà Nội 10 610422 Nguyễn Hùng Lục 250198 Nam Vinh - Nghệ An 11 610515 Nguyễn Đức Hoàn 030198 Nam Đoan Hùng - Phú Thọ 12 620133 Nguyễn Thị Trang 010699 Nữ H.Hoằng Hóa - Thanh Hoá 13 620111 Nguyễn Thị Ngọc ánh 050999 Nữ H. Khoái Châu - Hưng Yên 14 620350 Trần Thị Huyền Trang 290999 Nữ H.Bình Giang - Hải Dương 15 620283 Nguyễn Đình Đức 061199 Nam H. Quỳnh Phụ - Thái Bình 16 620152 Bùi Văn Giang 231299 Nam Huyện Vụ Bản - Nam Định 17 620140 Nguyễn Thị ánh Tuyết 280599 Nữ H. Sông Lô - Vĩnh Phúc 18 620153 Lưu Thiện Hà 070699 Nam H. Yên Định - Thanh Hoá 19 620127 Vũ Tiến Thường 010599 Nam H. Hưng Hà - Thái Bình 20 586960 Bùi Văn Luyện 300495 Nam H. Thanh Thủy Phú Thọ 21 587578 Nguyễn Sỹ Thông 020394 Nam TP. Vinh Nghệ An 22 586231 Nguyễn Văn Đức 061195 Nam H. Sông Lô Vĩnh Phúc 23 586272 Tống Khắc Giang 200794 Nam H. Lục Nam Bắc Giang 24 587330 Phạm Văn Quảng 290595 Nam H. Đông Hưng Thái Bình 25 597403 Hoàng Văn Bính 110496 Nam Văn Lâm, Hưng Yên 26 593760 Nguyễn Văn Dũng 230393 Nam Khoái Châu, Hưng Yên 27 593759 Đoàn Văn Dũng 210396 Nam Đông Anh, Hà Nội 28 597714 Trần Thanh Hà 281095 Nam Long Biên, Hà Nội 29 597721 Nguyễn Văn Hoài 080395 Nam Yên Phong, Bắc Ninh 30 597722 Nguyễn Văn Hoàn 280496 Nam Đông Hưng, Thái Bình 31 597590 Lê Quang Minh 080493 Nam Tiên Du, Bắc Ninh 32 597673 Hoàng Công Việt 290992 Nam Tân Yên, Bắc Giang 33 599137 Nguyễn Đăng Chức 130996 Nam H. Nam Sách, Hải Dương 34 593788 Lưu Văn Mạnh 151296 Nam Yên Mỹ, Hưng Yên 35 597851 Nguyễn Mạnh Hùng 200996 Nam Long Biên, Hà Nội 36 593806 Nguyễn Đức Quỳnh 170796 Nam Kiến Thụy, Hải Phòng 37 597782 Nguyễn Tuấn Anh 291296 Nam ứng Hoà, Hà Nội 38 597697 Nguyễn Văn Dũng 030295 Nam Phú Bình, Thái Nguyên 39 597627 Phạm Văn Sơn 040295 Nam Diễn Châu, Nghệ An 40 605437 Nguyễn Hữu Tráng 140197 Nam H. Đông Anh Hà Nội 41 605435 Vũ Quang Thành 260597 Nam H. Duy Tiên Hà Nam 42 602883 Đoàn Phương Nam 031097 Nam H. Gia Lâm-Hà Nội 43 602801 Nguyễn Tiến Đạt 081197 Nam H. Hải Hậu-Nam Định 44 603049 Hoàng Văn Trai 281297 Nam H. Văn Lâm-Hưng Yên 45 603012 Bùi Duy Khánh 211297 Nam TP Ninh Bình-Ninh Bình 46 603029 Trần Xuân Sắc 111097 Nam TX. Phú Thọ-Phú Thọ 47 603039 Đỗ Xuân Thắng 310797 Nam H. Thuận Thành-Bắc Ninh 48 604926 Trần Văn Lực 131297 Nam TP. Yên Bái-Yên Bái 49 603026 Bùi Hồng Quân 280197 Nam Q. Long Biên-Hà Nội 50 612212 Nguyễn Văn Quang 170698 Nam Quế Võ - Bắc Ninh 51 614171 Trần Văn Khiêm 300395 Nam Hải Hậu - Nam Định 52 612175 Đặng Quốc Anh 211198 Nam Phù Cừ - Hưng Yên 53 612361 Lê Thanh Thủy 180998 Nam Việt Trì - Phú Thọ 54 612310 Vũ Thị Thảo 280998 Nữ Tam Điệp - Ninh Bình 55 614197 Vũ Tuấn Trường 170898 Nam Tứ Kỳ - Hải Dương 56 581013 Bùi Thị Loan 261195 Nữ H. Lạc Sơn-Hoà Bình 57 600721 Phạm Đức Tuấn 050197 Nam H. Vụ Bản-Nam Định 58 600714 Nguyễn Quang Tiến 160797 Nam H. Tứ Kỳ-Hải Dương 59 600720 Nguyễn Hữu Trí 160397 Nam TX. Thái Hòa-Nghệ An 60 600667 Đinh Trung Hiếu 080796 Nam H. Kim Bảng-Hà Nam 61 600867 Đinh Thị Mỹ Quyên 060897 Nữ H. ý Yên-Nam Định 62 610646 Vũ Thị Linh 230698 Nữ Kim Bảng - Hà Nam 63 610742 Trần Công Minh 050798 Nam Nghĩa Đàn - Nghệ An 64 620445 Nguyễn Thị Nho 031099 Nữ Huyện Phúc Thọ - Hà Nội 65 620470 Phạm Thị Linh 080299 Nữ H.Bình Giang - Hải Dương 66 620397 Nguyễn Thị Mai Lan 140299 Nữ Tp. Uông Bí - Quảng Ninh 67 620405 Nguyễn Thị Ngọc ánh 171099 Nữ H. Kim Thành - Hải Dương 68 620388 Phạm Thị Thu Hiên 240499 Nữ H. Thường Tín - Hà Nội 69 620541 Trần Phương Thảo 310799 Nữ Tp. Cao Bằng - Cao Bằng 70 620524 Nguyễn Thị Nhung 150299 Nữ H. Hưng Hà - Thái Bình 71 620509 Trần Khánh Linh 130799 Nữ Quận Long Biên - Hà Nội 72 620510 Phương Thị Lựu 110199 Nữ H.Trùng Khánh - Cao Bằng 73 620566 Nguyễn Lan Anh 150499 Nữ H.Ân Thi - Hưng Yên 74 620526 Bùi Phương Nhung 221299 Nữ Quận Đống Đa - Hà Nội 75 620536 Phạm Như Quỳnh 270899 Nữ H. Vĩnh Bảo - Hải Phòng 76 620544 Phạm Thị Minh Thu 290499 Nữ H. Vĩnh Bảo - Hải Phòng 77 620556 Nguyễn Thị Mỹ Uyên 170399 Nữ H. Hàm Yên - Tuyên Quang 78 620557 Phạm Thị Thúy Vân 180799 Nữ Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An 79 620563 Trần Tiến Đạt 081299 Nam Tp.Thanh Hóa - Thanh Hoá 80 620635 Nguyễn Thị Thanh Thu 160599 Nữ H. Văn Giang - Hưng Yên 81 620593 Nguyễn Thị Thùy Linh 020299 Nữ H. Cẩm Thủy - Thanh Hoá 82 620640 Nguyễn Thu Trà 180599 Nữ Tp. Phủ Lý - Hà Nam 83 620590 Nguyễn Thị Lê 280799 Nữ H.Thanh Chương - Nghệ An 84 620606 Nguyễn Thị Ngọc ánh 030999 Nữ Huyện Hải Hậu - Nam Định 85 620633 Nguyễn Thị Quỳnh Thơ 211099 Nữ Huyện Hải Hậu - Nam Định 86 620597 Phạm Thị Kiều Loan 010899 Nữ Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên 87 620605 Nguyễn Thị Ngọc ánh 161199 Nữ Huyện Nghi Lộc - Nghệ An 88 620387 Nguyễn Thu Hằng 030399 Nữ Tp.Thanh Hóa - Thanh Hoá 89 620601 Nguyễn Ngọc Mẫn 280699 Nữ Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên 90 620417 Nguyễn Thị Phương Thảo 040799 Nữ Huyện Hoài Đức - Hà Nội 91 620400 Trần Thùy Linh 150899 Nữ Tx. Từ Sơn - Bắc Ninh 92 620564 Đỗ Thị Ngọc Anh 020899 Nữ H. Hưng Hà - Thái Bình 93 620592 Nguyễn Thị Ngọc Linh 140799 Nữ Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An 94 620410 Nguyễn Thị Thanh Quyên 250299 Nữ H.Đông Anh - Hà Nội 95 620644 Phan Thị Huyền Trang 020799 Nữ H. Diễn Châu - Nghệ An 96 620413 Vũ Hồng Thanh 231198 Nữ Huyện Gia Lâm - Hà Nội 97 591885 Đinh Thị Nguyệt Thảo 200796 Nữ Thanh Sơn, Phú Thọ 98 596600 Phạm Thị Phượng 180696 Nữ Hương Sơn, Hà Tĩnh 99 596627 Nguyễn Đức Thuận 260996 Nam Long Biên, Hà Nội 100 601333 Đoàn Thị Thanh 190697 Nữ H. Ân Thi-Hưng Yên 101 601329 Đào Văn Tâm 041097 Nam Q. Long Biên-Hà Nội 102 601334 Vũ Thị Thảo 270296 Nữ H. Phú Xuyên-Hà Nội 103 611209 Nguyễn Tùng Bái 120198 Nam Long Biên - Hà Nội 104 611236 Trương Văn Khải 060797 Nam Lục Ngạn - Bắc Giang 105 621149 Đỗ Văn Minh 210999 Nam Quận Long Biên - Hà Nội 106 621128 Phạm Thu Hằng 090999 Nữ H.Đông Anh - Hà Nội 107 600949 Nguyễn Mạnh Long 080397 Nam Q. Hoàng Mai-Hà Nội 108 601198 Đoàn Thị Dịu 211297 Nữ H. Lục Nam-Bắc Giang 109 610962 Đặng Lê Quyền 250998 Nam Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc 110 611075 Bùi Thị Phương Thảo 110498 Nữ Hương Sơn - Hà Tĩnh 111 611159 Lê Thị Ngọc Mỹ 040598 Nữ Cẩm Thủy - Thanh Hoá 112 611034 Nguyễn Thị Huyền 020298 Nữ Diễn Châu - Nghệ An 113 611087 Trần Thị Trang 280598 Nữ Triệu Sơn - Thanh Hoá 114 620688 Phạm Vũ Huyền Linh 230699 Nữ Huyện Gia Lâm - Hà Nội 115 620714 Nguyễn Thị Hà Trang 100199 Nữ Tx. Thái Hòa - Nghệ An 116 620727 Vũ Thị Kim Diễm 240799 Nữ H. Tiền Hải - Thái Bình 117 620794 Bùi Văn Oai 220499 Nam Huyện Quốc Oai - Hà Nội 118 620795 Nguyễn Thị Kim Oanh 051099 Nữ H. Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 119 620805 Phạm Thị Minh Tân 130499 Nữ H. Hưng Hà - Thái Bình 120 620809 Nguyễn Thị Thảo 010699 Nữ Huyện Vũ Thư - Thái Bình 121 620824 Nguyễn Thị Minh Châu 040199 Nữ H. Lục Ngạn - Bắc Giang 122 620817 Đoàn Thị Thu Thủy 061299 Nữ H. Sông Lô - Vĩnh Phúc 123 620815 Cao Thị út Thương 181199 Nữ H. Diễn Châu - Nghệ An 124 620799 Nguyễn Thị Phương 060399 Nữ Huyện Kim Bảng - Hà Nam 125 620764 Bùi Minh Khang 260799 Nam Huyện Lâm Thao - Phú Thọ 126 620802 Đoàn Thúy Quỳnh 090899 Nữ Huyện Lý Nhân - Hà Nam 127 620772 Vũ Thị Khánh Linh 070899 Nữ Tp. Nam Định - Nam Định 128 620778 Nguyễn Thanh Mai 180499 Nữ H. Hữu Lũng - Lạng Sơn 129 620766 Nguyễn Vân Khánh 081299 Nữ Huyện Gia Lâm - Hà Nội 130 620779 Nguyễn Thị Mai 240997 Nữ H.Thạch Thành -Thanh Hoá 131 620773 Trịnh Diệu Linh 120699 Nữ Tp.Thanh Hóa - Thanh Hoá 132 620776 Trần Thanh Loan 260899 Nữ H. Nho Quan - Ninh Bình 133 620858 Trịnh Thị Thu Hòa 260499 Nữ Huyện Mê Linh - Hà Nội 134 620856 Đặng Minh Hiếu 140999 Nam Q. Ngô Quyền - Hải Phòng 135 620937 Nguyễn Thị Ngọc Anh 140499 Nữ Q. Bắc Từ Liêm - Hà Nội 136 620909 Trần Thị Hoài Thu 050999 Nữ Huyện Mỹ Lộc - Nam Định 137 620903 Vương Hồng Nhung 120899 Nữ Huyện Mỹ Đức - Hà Nội 138 620920 Đặng Thị Thu Trang 041099 Nữ Huyện Nam Đàn - Nghệ An 139 620853 Nguyễn Thị Hiền 160999 Nữ Huyện Chương Mỹ - Hà Nội 140 620918 Nguyễn Thị Thu Trang 130199 Nữ Quận Long Biên - Hà Nội 141 620848 Lê Thị Hằng 121199 Nữ Huyện Nam Đàn - Nghệ An 142 620905 Trần Thị Hà Phương 081299 Nữ Tp. Nam Định - Nam Định 143 620919 Nguyễn Thị Huyền Trang 050999 Nữ Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An 144 620886 Kiều Thị Loan 151199 Nữ Huyện Quốc Oai - Hà Nội 145 620887 Hoàng Thị Loan 260199 Nữ Tp. Nam Định - Nam Định 146 620878 Phạm Thị Liên 011099 Nữ H.Xuân Trường - Nam Định 147 620908 Hoàng Thị Thơ 230699 Nữ H. Diễn Châu - Nghệ An 148 620917 Mai Thị Trang 070299 Nữ H.Đông Hưng - Thái Bình 149 620922 Nguyễn Linh Trang 271299 Nữ Quận Đống Đa - Hà Nội 150 620929 Vũ Hải Yến 151299 Nữ Huyện Phú Xuyên - Hà Nội 151 620924 Nguyễn Phương Chi 261299 Nữ Huyện Gia Lâm - Hà Nội 152 620862 Lưu Thị Hồng Huế 130599 Nữ H. Trực Ninh - Nam Định 153 620901 Phạm Thị Hồng Nhung 140399 Nữ Huyện ứng Hòa - Hà Nội 154 620897 Nguyễn Thị ánh 280799 Nữ Huyện Sóc Sơn - Hà Nội 155 620861 Phùng Thị Hồng 160299 Nữ H. Thường Tín - Hà Nội 156 620850 Đinh Thị Hằng 010999 Nữ H.Định Hóa - Thái Nguyên 157 620921 Vũ Thị Trang 070299 Nữ H. Trực Ninh - Nam Định 158 620840 La Quỳnh Anh 150899 Nữ Huyện Hòa An - Cao Bằng 159 620904 Vũ Ngọc Oanh 150699 Nữ H. Trực Ninh - Nam Định 160 620900 Đỗ Thị Nhuần 271099 Nữ H.Đại Từ - Thái Nguyên 161 620849 Nguyễn Minh Hằng 300899 Nữ Huyện Yên Mô - Ninh Bình 162 620873 Thái Thị Khánh Huyền 051199 Nữ Huyện Anh Sơn - Nghệ An 163 620986 Hoàng Thị Thanh Mai 260999 Nữ H. Văn Giang - Hưng Yên 164 620975 Tường Thị Thu Linh 220299 Nữ H. Khoái Châu - Hưng Yên 165 620940 Nguyễn Minh Anh 251299 Nữ H.Đông Hưng - Thái Bình 166 620971 Trịnh Thị Huyền 061098 Nữ H. Yên Định - Thanh Hoá 167 620992 Vũ Thị Ngọc ánh 230799 Nữ H. Gia Viễn - Ninh Bình 168 620955 Nguyễn Thị Hệ 080699 Nữ H. Yên Phong - Bắc Ninh 169 620999 Trần Thị Quyên 291099 Nữ Huyện Can Lộc - Hà Tĩnh 170 621000 Nguyễn Thị Quỳnh 120699 Nữ H. Diễn Châu - Nghệ An 171 620956 Tiêu Thị Thu Hiền 180199 Nữ H. Thanh Hà - Hải Dương 172 620989 Lã Thị Ngân 130899 Nữ H.Đông Hưng - Thái Bình 173 620960 Mai Thị Hiếu 260699 Nữ H. Thọ Xuân - Thanh Hoá 174 620953 Trần Thị Hạnh 140499 Nữ Huyện Hải Hậu - Nam Định 175 621027 Nguyễn Thị Kim Chi 130599 Nữ H. Kim Động - Hưng Yên 176 621036 Trần Thị Kiều Diễm 171199 Nữ H. Cẩm Giàng - Hải Dương 177 620948 Vũ Thị Thu Hà 230399 Nữ H. Giao Thủy - Nam Định 178 621003 Dương Thị Thắm 240899 Nữ Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh 179 621035 Đỗ Đức Đang 221298 Nam Huyện Tiên Du - Bắc Ninh 180 620988 Nguyễn Thúy Nga 160999 Nữ Huyện Mỹ Lộc - Nam Định 181 621009 Nguyễn Thị Thảo 200999 Nữ H.Thanh Miện - Hải Dương 182 620949 Nguyễn Thị Vân Anh 030599 Nữ Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An 183 620968 Trần Thị Thanh Huyền 040999 Nữ H. Cẩm Giàng - Hải Dương 184 621019 Mai Thị Thủy 181299 Nữ H. Quỳnh Phụ - Thái Bình 185 621014 Trần Thị Bình 081199 Nữ H. Kim Sơn - Ninh Bình 186 620781 Nguyễn Thị Mây 090399 Nữ H. Hưng Hà - Thái Bình 187 621001 Hà Thị Diễm Quỳnh 140899 Nữ H. Thọ Xuân - Thanh Hoá 188 620735 Lê Thế Anh 040199 Nam Huyện Gia Lâm - Hà Nội 189 620941 Nhữ Thị Ngọc Anh 140399 Nữ H.Thanh Miện - Hải Dương 190 620996 Trần Ngọc Phương 211199 Nữ Huyện Lý Nhân - Hà Nam 191 620812 Lưu Thị Thương Thu 280599 Nữ Huyện Cẩm Khê - Phú Thọ 192 620974 Nguyễn Vũ Thị Lan 160499 Nữ Huyện Hải Hậu - Nam Định 193 620852 Lê Thu Hiền 191299 Nữ H. Bắc Quang - Hà Giang 194 620737 Phan Thị Hà Giang 090199 Nữ Thành phố Vinh - Nghệ An 195 620883 Đỗ Tài Linh 221099 Nữ Tuyên Quang, Tuyên Quang 196 620846 Nguyễn Ngọc Hải 280599 Nữ H. Hưng Hà - Thái Bình 197 620744 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 130999 Nữ Huyện Ba Vì - Hà Nội 198 620827 Nguyễn Thị Xuân 050399 Nữ Huyện Hải Hậu - Nam Định 199 591949 Trần Thị Thu Hiền 050895 Nữ Anh Sơn, Nghệ An 200 601392 Chu Thị Ngọc ánh 281097 Nữ H. Duy Tiên-Hà Nam 201 601511 Nguyễn Như Hồng 170797 Nữ H. Tam Đảo-Vĩnh Phúc 202 601497 Đỗ Minh Đức 110597 Nam H. Gia Lâm-Hà Nội 203 601555 Nguyễn Hữu Thắng 210597 Nam H. Thạch Thành-Thanh Hoá 204 601524 Nguyễn Thị Huyền 280997 Nữ H. Hàm Yên-Tuyên Quang 205 601678 Nguyễn Thị Hương Giang 010997 Nữ TP Hưng Yên-Hưng Yên 206 601417 Vũ Thị Ngọc Huế 161297 Nữ H. Lâm Thao-Phú Thọ 207 601486 Nguyễn Mạnh Cường 090996 Nam H. Tứ Kỳ-Hải Dương 208 601719 Nguyễn Thị Kim Thúy 310397 Nữ H. Hàm Yên-Tuyên Quang 209 605648 Trần Thị An 230597 Nữ TP.Buôn Ma Thuột Đắk Lắc 210 603962 Hà Thu Thảo 231197 Nữ H. Hưng Hà-Thái Bình 211 605706 Trần Thị Thùy Linh 090297 Nữ H. Vụ Bản Nam Định 212 605646 Nguyễn Thị Kim Loan 291197 Nữ H. Tứ Kỳ Hải Dương 213 601457 Bỳ Phương Thảo 210497 Nữ H. Văn Giang-Hưng Yên 214 604047 Nguyễn Thị Linh Trang 110197 Nữ TP Lào Cai-Lào Cai 215 603997 Đặng Thu Hà 201297 Nữ H. ứng Hoà-Hà Nội 216 604016 Bùi Thị Loan 150397 Nữ H. Khoái Châu-Hưng Yên 217 603915 Trương Thanh Hoa 190495 Nữ TP Nam Định-Nam Định 218 611437 Bành Thu Trang 100898 Nữ Long Biên - Hà Nội 219 611416 Kim Ngọc Tâm 250998 Nữ Long Biên - Hà Nội 220 611387 Tạ Thanh Huyền 170498 Nữ Long Biên - Hà Nội 221 611558 Dương Minh Trang 161098 Nữ Lý Nhân - Hà Nam 222 611550 Đào Thị Thuận 200298 Nữ Bắc Ninh - Bắc Ninh 223 612998 Nguyễn Thị Hường 260998 Nữ Đông Anh - Hà Nội 224 613031 Nguyễn Thị Phương Thủy 281298 Nữ Chí Linh - Hải Dương 225 612920 Tăng Thị Mỹ Linh 131197 Nữ Gia Lộc - Hải Dương 226 613020 Bùi Thị Phượng 100598 Nữ Diễn Châu - Nghệ An 227 613035 Trần Thị Thu Trang 200898 Nữ Bình Lục - Hà Nam 228 621288 Bùi Mạnh Nam 011098 Nam Quận Kiến An - Hải Phòng 229 621303 Nguyễn Thị Hằng 160699 Nữ H.Đông Anh - Hà Nội 230 621405 Nguyễn Thị Hiền 270999 Nữ H. Vĩnh Bảo - Hải Phòng 231 621394 Nguyễn Thị Duyên 291199 Nữ Huyện Quốc Oai - Hà Nội 232 621407 Lý Thị Hồng 231199 Nữ H.Lạng Giang - Bắc Giang 233 621462 Phạm Thị Uyên 260899 Nữ H.Đông Anh - Hà Nội 234 621586 Đinh Thị Anh 180699 Nữ H. Nga Sơn - Thanh Hoá 235 621438 Bùi Thị ánh 271299 Nữ H. Lương Tài - Bắc Ninh 236 621480 Phạm Minh Đức 081299 Nam H.Kiến Xương - Thái Bình 237 621506 Nguyễn Thị Thanh Hoa 280999 Nữ H.Đan Phượng - Hà Nội 238 621551 Nguyễn Thị Thư 170399 Nữ H.Đan Phượng - Hà Nội 239 621492 Đỗ Thị Thúy Hằng 170499 Nữ Huyện Lý Nhân - Hà Nam 240 621562 Nguyễn Thị ánh Tuyết 010999 Nữ Tp. Phủ Lý - Hà Nam 241 621537 Nguyễn Thị Ngọc ánh 240899 Nữ Huyện Sóc Sơn - Hà Nội 242 621519 Vũ Thị Thu Lan 190199 Nữ H.Ân Thi - Hưng Yên 243 621563 Nguyễn Thị ánh Tuyết 160899 Nữ H.Ân Thi - Hưng Yên 244 621614 Vũ Thị Ngọc ánh 061198 Nữ Huyện Lý Nhân - Hà Nam 245 621334 Nguyễn Thị Yến 221199 Nữ H.Đông Anh - Hà Nội 246 621485 Trần Hương Giang 131299 Nữ Huyện Hạ Hòa - Phú Thọ 247 621305 Giáp Thị Lan Anh 260999 Nữ H. Tân Yên - Bắc Giang 248 621479 Vũ Thị Mỹ Đức 110799 Nữ Tp.Hải Dương - Hải Dương 249 621573 Mai Thị Ngọc Dung 240999 Nữ H. Tân Yên - Bắc Giang 250 621540 Nguyễn Thu Phương 161199 Nữ Huyện Gia Lâm - Hà Nội 251 621579 Tạ Thị Hương Giang 041199 Nữ H. Diễn Châu - Nghệ An 252 621501 Nguyễn Kiều Anh 250899 Nữ Huyện Gia Lâm - Hà Nội 253 621550 Phạm Minh Thu 280299 Nữ Huyện Tứ Kỳ - Hải Dương 254 621642 Nguyễn Thủy Tiên 200699 Nữ H. Quỳnh Phụ - Thái Bình 255 621513 Phạm Thị Thùy Hương 050899 Nữ H. Nghĩa Hưng - Nam Định 256 622764 Lương Văn Tùng 050699 Nam H. Tiền Hải - Thái Bình 257 622823 Đỗ Khánh Linh 060699 Nữ Huyện Gia Lâm - Hà Nội 258 622840 Đoàn Ngọc ánh 230699 Nữ Huyện Gia Lâm - Hà Nội 259 622748 Hoàng Thanh Lam 101299 Nữ Huyện Gia Lâm - Hà Nội 260 622828 Đặng Thị Thu Ngọc 061299 Nữ Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa 261 622841 Ngô Thị Thanh Thanh 271198 Nữ Tx. Từ Sơn - Bắc Ninh 262 622745 Nguyễn Thu Hường 040699 Nữ H. Văn Giang - Hưng Yên 263 622758 Nguyễn Phương Thảo 120899 Nữ Quận Long Biên - Hà Nội 264 621603 Lã Thị Hoài Linh 220699 Nữ H.Đông Hưng - Thái Bình 265 621529 Ngô Thị ánh Lưu 280899 Nữ Huyện Gia Lâm - Hà Nội 266 622809 Phạm Thu Hoài 201199 Nữ Tp.Hạ Long - Quảng Ninh 267 622826 Nguyễn Phương Nam 080999 Nam H. Đoan Hùng - Phú Thọ 268 622767 Phạm Văn Vượng 050799 Nam Huyện Gia Lâm - Hà Nội 269 614270 Viên Tất Thắng 281095 Nam Quản Bạ - Hà Giang 270 613972 Mùng Đức Điệp 120898 Nam Mường Khương - Lào Cai 271 623725 Tạ Thị Phương 081099 Nữ Huyện ứng Hòa - Hà Nội 272 623693 Nguyễn Thị Hồng Linh 270599 Nữ Huyện Quốc Oai - Hà Nội 273 602778 Lưu Quỳnh Nga 170496 Nữ Mường ảng, Điện Biên 274 605475 Lê Thị Lan 290997 Nữ H. Trực Ninh Nam Định 275 602579 Vũ Công Hoan 051197 Nam H. Yên Mỹ-Hưng Yên 276 603196 Lù A Cống 060597 Nam H. Si Ma Cai-Lào Cai 277 603226 Trần Thị Phượng 110997 Nữ H. Chương Mỹ-Hà Nội 278 603437 Phạm Văn Tuân 090996 Nam Bắc Hà, Lào cai 279 605806 Dương Thị Tâm 241097 Nữ H. Bình Xuyên , Vĩnh Phú 280 603472 Ly Thị Xóa 300496 Nữ Si Ma Cai, Lào Cai 281 603464 Sầm Anh Sang 210696 Nam Quỳ Châu, Nghệ An 282 605586 Nguyễn Trung Hiếu 201097 Nam H. Bình Xuyên Vĩnh Phúc 283 612085 Đỗ Ngọc Mai 160798 Nữ Văn Lâm - Hưng Yên 284 612173 Bùi Quang Việt 230398 Nam Đan Phượng - Hà Nội 285 612171 Nguyễn Đăng Tường 140298 Nam Phổ Yên - Thái Nguyên 286 612437 Nguyễn Thị Thu Trang 050198 Nữ Thanh Oai - Hà Nội 287 612377 Trịnh Quốc Cường 031098 Nam Lạc Thủy - Hoà Bình 288 612367 Hoàng Tiến Anh 251098 Nam Long Biên - Hà Nội 289 612412 Nhâm Bảo Ngọc 240398 Nữ Yên Bái - Yên Bái 290 614203 Lường Văn Khuyến 191098 Nam Pác Nặm - Bắc Kạn 291 612512 Nguyễn Sơn Tùng 140198 Nam Nam Từ Liêm - Hà Nội 292 612152 Trần Thị Linh 230598 Nữ Hà Tĩnh - Hà Tĩnh 293 621951 Phạm Văn Hiệp 210899 Nam Huyện Văn Lâm - Hưng Yên 294 622180 Tạ Thị Hồng Nhung 160699 Nữ Huyện Quốc Oai - Hà Nội 295 622122 Trần Thị Thùy Dương 040699 Nữ Huyện Mỹ Đức - Hà Nội 296 622136 Nguyễn Thị Thu Hoa 150999 Nữ H. Hiệp Hòa - Bắc Giang 297 622097 Đỗ Huyền Trang 041199 Nữ H.Mường Khương - Lào Cai 298 622003 Nguyễn Hữu Khiêm 150399 Nam Huyện Chương Mỹ - Hà Nội 299 622143 Phạm Thị Kiều Anh 210299 Nữ Huyện Ba Vì - Hà Nội 300 622049 Lê Thị Vân Anh 080799 Nữ Huyện Ba Vì - Hà Nội 301 622011 Nguyễn Tuấn Anh 230398 Nam Huyện Gia Lâm - Hà Nội 302 621979 Trần Thị Thảo 090699 Nữ H.Hoằng Hóa - Thanh Hoá 303 622010 Nguyễn Thị Kim Anh 230299 Nữ H. Hiệp Hòa - Bắc Giang 304 622042 Lê Thị Hậu 270299 Nữ Huyện Thanh Oai - Hà Nội 305 622175 Nguyễn Thị Bích Ngọc 211099 Nữ Tp. Bắc Ninh - Bắc Ninh 306 622051 Nguyễn Huy Hoàng 041199 Nam H. Nghĩa Hưng - Nam Định 307 622494 Phạm Thị Nhung 051199 Nữ H.Ninh Giang - Hải Dương 308 622453 Bùi Thị Nhàn 121099 Nữ H. Nho Quan - Ninh Bình 309 622472 Nguyễn Văn Trí 210799 Nam H. Lương Tài - Bắc Ninh 310 622434 Phạm Thị Nhị Hường 300699 Nữ H.Đak Đoa - Gia Lai 311 622451 Phan Bích Ngọc 210499 Nữ H. Hải Hà - Quảng Ninh 312 622489 Ngô Hải Yến 200499 Nữ Huyện Phú Xuyên - Hà Nội 313 622415 Phạm Bùi Thái An 010699 Nữ H. Cát Hải - Hải Phòng 314 622107 Tống Thị Linh Chi 110999 Nữ H.Thái Thụy - Thái Bình 315 622564 Lê Thị Huyên 200999 Nữ H.Đồng Văn - Hà Giang 316 622561 Trần Hoàng Hiếu 010599 Nam H. Hàm Yên - Tuyên Quang 317 621970 Trần Thanh Mai 300699 Nữ Huyện Lý Nhân - Hà Nam 318 622090 Vũ Trường Sơn 080799 Nam Huyện Bảo Yên - Lào Cai 319 622018 Nguyễn Việt Hoàng 060899 Nam Huyện Thanh Ba - Phú Thọ 320 621987 Hoàng Thị Thanh Thùy 260299 Nữ Huyện Bảo Yên - Lào Cai 321 622024 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 140499 Nữ Tp. Việt Trì - Phú Thọ 322 622192 Nguyễn Thị Thảo 080399 Nữ Huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh 323 622046 Đỗ Trung Hiếu 131298 Nam Huyện Văn Lâm - Hưng Yên 324 622104 Đỗ Thanh Tùng 150599 Nam Huyện Văn Lâm - Hưng Yên 325 621960 Phạm Thị Khánh Huyền 110599 Nữ Tp.Thái Bình - Thái Bình 326 602163 Trần Văn Cường 250997 Nam TP Nam Định-Nam Định 327 602331 Nguyễn Thị Linh Trang 010197 Nữ H. Kinh Môn-Hải Dương 328 602376 Bùi Xuân Hoàng 210497 Nam TP Ninh Bình-Ninh Bình 329 602415 Hà Công Sơn 090997 Nam H. Hưng Hà-Thái Bình 330 602379 Bùi Mạnh Hùng 221297 Nam TP Bắc Giang-Bắc Giang 331 602497 Nguyễn Thị Nga 161097 Nữ H. Quảng Xương-Thanh Hoá 332 602526 Nguyễn Bá Tú 091297 Nam H. Nghi Lộc-Nghệ An 333 614131 Trần Thị Minh Châu 090198 Nữ Hai Bà Trưng - Hà Nội 334 611935 Ngô Thị Lưu Mỹ 030897 Nữ Nam Giang - Quảng Nam 335 611937 Hoàng Quý Nam 151098 Nam Trùng Khánh - Cao Bằng 336 611900 Lương Thị Vân Anh 021198 Nữ Bắc Quang - Hà Giang 337 611908 Trần Viết Cường 020198 Nam Lào Cai - Lào Cai 338 621866 Phạm Minh Hẹn 160199 Nữ Huyện Phù Cừ - Hưng Yên 339 621888 Nguyễn Thị Diệu Linh 181099 Nữ Huyện Gia Lâm - Hà Nội 340 621880 Nguyễn Thị Hường 160399 Nữ H.Ninh Giang - Hải Dương 341 621873 Trần Thị Hòa 050999 Nữ Huyện Lộc Hà - Hà Tĩnh 342 621891 Nguyễn Thủy Linh 070899 Nữ Quận Long Biên - Hà Nội 343 621886 Đỗ Thị Ngọc Lan 250399 Nữ Huyện Vụ Bản - Nam Định 344 600005 Tạ Thái Bảo 010697 Nam H. Tiền Hải-Thái Bình 345 600123 Phạm Thị Huyền 180497 Nữ H. Tĩnh Gia-Thanh Hoá 346 600153 Vũ Thành 031097 Nam TP Phủ Lý-Hà Nam 347 600172 Phạm Văn Cơ 130697 Nam H. Cẩm Thủy-Thanh Hoá 348 602018 Hoàng Tiến Dũng 150297 Nam H. Trùng Khánh-Cao Bằng 349 601760 Khammany Luangkham. 020496 Nam Lào 350 601788 Singthong Samone . 040894 Nam Lào 351 601884 Ottichak Thapphisit . 050493 Nam Lào 352 601822 Đỗ Lan Anh 151297 Nữ TP Hưng Yên-Hưng Yên 353 601941 Nguyễn Thị Thu Hà 130997 Nữ H. Ba Vì-Hà Nội 354 601984 Hà Ngọc Sơn 140397 Nam H. Mộc Châu-Sơn La 355 601928 Nguyễn Thượng Côn 120597 Nam H. Phú Xuyên-Hà Nội 356 602055 Lê Tuấn Mạnh 011197 Nam H. Yên Định-Thanh Hoá 357 602093 Phạm Ngọc Anh Tuấn 180796 Nam H. Cư Jút-Đăk Nông 358 602090 Nguyễn Anh Tú 231296 Nam Lương Sơn, Hòa Bình 359 603269 La Thị Thu Hiền 051297 Nữ H. Quỳnh Nhai-Sơn La 360 603267 Phạm Thị Hảo 041296 Nữ TX. Nghĩa Lộ-Yên Bái 361 614033 Đỗ Huy Hoàng 111198 Nam Thọ Xuân - Thanh Hoá 362 611713 Nguyễn Thị Nhung 010398 Nữ Yên Mỹ - Hưng Yên 363 611592 Nguyễn Thị Hằng 050798 Nữ Nghĩa Hưng - Nam Định 364 611575 Hoàng Thọ Anh 280298 Nam Hà Giang - Hà Giang 365 611659 Lã Thị Minh Yến 240298 Nữ Kim Thành - Hải Dương 366 611744 Đinh Văn Tuấn 090198 Nam Thanh Miện - Hải Dương 367 611697 Nguyễn Thanh Huyền 170298 Nữ Thạch Hà - Hà Tĩnh 368 611662 Bế Lan Anh 161098 Nữ Lạng Sơn - Lạng Sơn 369 611674 Trương Văn Đức 210198 Nam Định Hóa - Thái Nguyên 370 611741 Đỗ Tác Trung 051098 Nam Hải An - Hải Phòng 371 611707 Nguyễn Văn Minh 260598 Nam Thanh Miện - Hải Dương 372 611762 Lê Xuân Đức 010597 Nam Ninh Bình - Ninh Bình 373 614274 Hứa Minh Thức 040295 Nam Buôn Hồ - Đắk Lắk 374 611573 Đặng Thị Phương Anh 140998 Nữ Hưng Hà - Thái Bình 375 611591 Dương Thu Hằng 040398 Nữ Nghĩa Hưng - Nam Định 376 612549 Trần Hồng Thắm 171198 Nữ Thanh Sơn - Phú Thọ 377 620016 Nguyễn Thị Lan Hương 051299 Nữ H. Hưng Hà - Thái Bình 378 620063 Khuất Thị Yến 110899 Nữ Huyện Phúc Thọ - Hà Nội 379 620052 Nguyễn Thị Hoài Thương 160399 Nữ Huyện Vụ Bản - Nam Định 380 620064 Lê Thị Hồng Anh 070399 Nữ H. Yên Dũng - Bắc Giang 381 620006 Trần Thị Thu Hà 091099 Nữ Quận Đống Đa - Hà Nội 382 620004 Trần Thu Hà 031199 Nữ Huyện Văn Bàn - Lào Cai 383 620054 Hoàng Thanh Ca 170899 Nam Huyện Kim Bôi - Hoà Bình 384 620036 Vi Thị Trà My 301099 Nữ H. Lục Ngạn - Bắc Giang 385 620060 Hà Thị Vẻ 050599 Nữ H.Lạng Giang - Bắc Giang 386 620053 Nguyễn Thị Thu Thúy 241199 Nữ H. Vĩnh Bảo - Hải Phòng 387 620022 Trần Văn Khải 200798 Nam H. Giao Thủy - Nam Định 388 620015 Nguyễn Tiến Hưng 141099 Nam H.Đông Hưng - Thái Bình 389 620026 Nguyễn Thị Huyền Linh 100499 Nữ Huyện Phú Xuyên - Hà Nội 390 620087 Nguyễn Thị Thùy Dương 300499 Nữ Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh 391 620031 Trần Thị Khánh Linh 110199 Nữ Huyện Yên Bình - Yên Bái 392 620058 Trần Văn Tuyến 200599 Nam H.Bình Giang - Hải Dương 393 620007 Nguyễn Thị Hà 110999 Nữ Huyện Văn Chấn - Yên Bái 394 620002 Rim Panha . 150196 Nam Campuchia 395 620065 Phạm Thị Minh Huệ 260899 Nữ H. Lạc Thủy - Hoà Bình 396 621797 Nguyễn Mai Ngọc 010399 Nữ Huyện Can Lộc - Hà Tĩnh 397 621765 Nguyễn Thúy Hằng 030499 Nữ Huyện Mộc Châu - Sơn La 398 621787 Nguyễn Thúy Liên 031099 Nữ Huyện Thanh Trì - Hà Nội 399 621812 Võ Minh Tâm 030297 Nam H.Triệu Phong -Quảng Trị 400 621777 Trịnh Thị Lan Hương 091299 Nữ Huyện Tiên Lữ - Hưng Yên 401 621833 Nguyễn Long Tuyên 170199 Nam Huyện Thanh Ba - Phú Thọ 402 621767 Nguyễn Thị Mai Hiên 251199 Nữ Huyện Tiên Lữ - Hưng Yên 403 621853 Trần Hoàng Minh Đức 210899 Nam Huyện Tuy Đức - Đăk Nông 404 621790 Vũ Thị Thùy Linh 130399 Nữ Huyện Vụ Bản - Nam Định 405 621670 Phạm Tiến Anh 010899 Nam H. Nga Sơn - Thanh Hoá 406 621778 Trần Thị Hương 020899 Nữ H. Hưng Hà - Thái Bình 407 621761 Nguyễn Thị Thu Hà 260999 Nữ Thị xã Phú Thọ - Phú Thọ 408 621678 Phạm Thị Hồng 010799 Nữ H. Yên Thế - Bắc Giang 409 621760 Nguyễn Quỳnh Giang 271198 Nữ Huyện Phú Xuyên - Hà Nội 410 621908 Bùi Nguyễn Phương Thảo 300799 Nữ Tx. Thái Hòa - Nghệ An 411 621791 Đỗ Thị Thùy Linh 061099 Nữ Huyện Thanh Ba - Phú Thọ 412 621687 Đỗ Thị Lệ 040899 Nữ H. Nông Cống - Thanh Hoá 413 621826 Nguyễn Thị Phương Trinh 020199 Nữ Huyện Vũ Thư - Thái Bình 414 621844 Lê Mạnh Cường 020999 Nam Huyện Bình Lục - Hà Nam 415 621758 Phạm Thị Mai Duyên 261099 Nữ H.Thái Thụy - Thái Bình 416 621782 Đỗ Thị Huyền 100799 Nữ H.Sơn Dương -Tuyên Quang 417 621723 Phạm Thị Hải Yến 231099 Nữ Huyện Vụ Bản - Nam Định 418 621807 Lê Khánh Quyên 070799 Nữ Tp.Thanh Hóa - Thanh Hoá 419 622896 Hoàng Thị Lan Anh 100999 Nữ H.Thanh Liêm - Hà Nam 420 622860 Nguyễn Thị Hà 070898 Nữ H.Thạch Thành -Thanh Hoá 421 622897 Đặng Thị Trang Diệu 251199 Nữ H.Thanh Chương - Nghệ An 422 622866 Phạm Thị Hương 061299 Nữ Huyện Vũ Thư - Thái Bình 423 622898 Nguyễn Thị Hoài 270499 Nữ Huyện Nam Đàn - Nghệ An 424 583855 Đặng Quốc Tín 271094 Nam H. Lục Nam-Bắc Giang 425 602144 Trần Hữu Tú 030997 Nam Q. Ba Đình-Hà Nội 426 603495 Nguyễn Văn Dũng 200997 Nam H. Lạng Giang-Bắc Giang 427 603504 Nguyễn Thị Thu Hà 280197 Nữ H. Cẩm Khê-Phú Thọ 428 603723 Vũ Thị Thanh Loan 090897 Nữ H. Lập Thạch-Vĩnh Phúc 429 603494 Nguyễn Văn Dũng 230397 Nam H. Tam Nông-Phú Thọ 430 603565 Phạm Thị Tuyết Trinh 200797 Nữ H. Vụ Bản-Nam Định 431 603479 Nguyễn Thị Lan Anh 240897 Nữ H. Thanh Thủy-Phú Thọ 432 603503 Nguyễn Thị Hà 241097 Nữ Q. Long Biên-Hà Nội 433 603580 Phùng Tuấn Anh 301297 Nam H. ứng Hoà-Hà Nội 434 603629 Đỗ Lai Long 251096 Nam H. Quốc Oai-Hà Nội 435 603767 Nguyễn Công Tuấn 050597 Nam H. Quốc Oai-Hà Nội 436 603759 Nguyễn Khắc Toàn 141097 Nam H. Gia Lâm-Hà Nội 437 603814 Nguyễn Thùy Liên 191297 Nữ H. Văn Yên-Yên Bái 438 603847 Nguyễn Mạnh Thắng 020497 Nam TP Móng Cái-Quảng Ninh 439 603780 Nguyễn Đức Bình 200397 Nam H. Lâm Thao-Phú Thọ 440 603806 Võ Minh Hoàng 050497 Nam H. Đức Thọ-Hà Tĩnh 441 603793 Hoàng Thị Thu Giang 030197 Nữ H. Thái Thuỵ-Thái Bình 442 605634 Lê Thu Trang 160296 Nữ Q. Hai Bà Trưng Hà Nội 443 605614 Trần Ngọc Khang 051297 Nam TP. Cao Bằng Cao Bằng 444 605641 Vũ Ngọc Văn 241297 Nam H. Tiền Hải Thái Bình 445 611827 Vương Khả Bảo Ngọc 160197 Nam Hà Tĩnh - Hà Tĩnh 446 614123 Nguyễn Quốc Tùng Dương 010598 Nam Tây Hồ - Hà Nội 447 612515 Bùi Hoàng Lan Hương 010198 Nữ Bắc Giang - Bắc Giang 448 612518 Nguyễn Thị Trang 270798 Nữ Hồng Lĩnh - Hà Tĩnh 449 612519 Phùng Thị Kim Trang 201197 Nữ Yên Định - Thanh Hoá 450 612696 Nguyễn Thu Hường 230598 Nữ Ba Vì - Hà Nội 451 612683 Nguyễn Trung Đức 010598 Nam Long Biên - Hà Nội 452 612668 Nguyễn Thanh Bình 011198 Nam Lương Tài - Bắc Ninh 453 612663 Nguyễn Thị Vân Anh 040398 Nữ ứng Hòa - Hà Nội 454 612669 Nguyễn Thị Bình 090898 Nữ Kim Thành - Hải Dương 455 612719 Nguyễn Quang Sỹ 250798 Nam ý Yên - Nam Định 456 612757 Lương Thị Hường 180297 Nữ Tam Điệp - Ninh Bình 457 612830 Trịnh Ngọc Hân 261097 Nam Phan Thiết - Bình Thuận 458 612823 Nguyễn Thùy Dương 311098 Nữ Gia Lâm - Hà Nội 459 612861 Nguyễn Ngọc Tâm 220998 Nam Bình Xuyên - Vĩnh Phúc 460 612826 Nguyễn Quang Đạt 240498 Nam Bắc Giang - Bắc Giang 461 612859 Ưng Thúy Quỳnh 040798 Nữ Lạng Sơn - Lạng Sơn 462 622590 Đặng Thị Hằng 240599 Nữ Huyện Phúc Thọ - Hà Nội 463 622639 Nguyễn Hoàng Anh 040798 Nữ Sơn Tây - Hà Nội 464 622606 Nguyễn Hữu Khải 190999 Nam H. Vĩnh Bảo - Hải Phòng 465 622649 Phùng Quang Thu 150999 Nam Huyện Bình Lục - Hà Nam 466 622605 Trần Duy Anh 250399 Nam H. Tiền Hải - Thái Bình 467 622613 Đinh Thị Khánh Loan 170999 Nữ Huyện ý Yên - Nam Định 468 622604 Lê Vân Anh 160499 Nữ Huyện Phú Xuyên - Hà Nội 469 622586 Ang Kakada . 200697 Nam Campuchia 470 622719 Đinh Thanh Tú 111099 Nam Tp. Hòa Bình - Hoà Bình 471 622691 Phạm Tiến Lợi 031099 Nam Tp. Uông Bí - Quảng Ninh 472 622661 Đặng Thị Nguyệt 111098 Nam Trà lĩnh - Cao Bằng 473 622712 Nguyễn Thị Thương 051199 Nữ Huyện Yên Mô - Ninh Bình 474 595468 Lý Đoàn 021295 Nam Sơn Dương, Tuyên Quang 475 621194 Nguyễn An Khánh 091299 Nam Quận Long Biên - Hà Nội 476 621223 Nguyễn Thị Hồng Nhung 010798 Nữ Huyện Ba Vì - Hà Nội 477 621241 Nguyễn Thúy Hiền 070499 Nữ Huyện Phúc Thọ - Hà Nội 478 621247 Bùi Thị Lan Anh 050899 Nữ H. Gia Lộc - Hải Dương 479 621251 Vũ Thị Mai 150599 Nữ H.Thái Thụy - Thái Bình 480 621257 Ngọ Thị Trang 060599 Nữ Huyện ý Yên - Nam Định 481 621244 Vàng Thị Huế 210999 Nữ H. Yên Minh - Hà Giang 482 621268 Giang Thị Loan 050399 Nữ H.Thái Thụy - Thái Bình 483 623738 Nguyễn Thị Việt Anh 230298 Nữ Việt Yên - Bắc Giang 484 617119 Nguyễn Đình Thuấn 251197 Nam Quảng Xương - Thanh Hoá 485 617102 Phan Thị Thu Ngân 280997 Nữ Trạm Tấu - Yên Bái 486 595618 Trương Thị Thảo 191195 Nữ Hoằng Hoá, Thanh Hoá 487 595759 Đỗ Quốc Việt 120595 Nam Hoàng Mai, Hà Nội 488 595843 Cù Văn Sỹ 100296 Nam Bình Lục, Hà Nam 489 595859 Hoàng Thị Trang 201096 Nữ Quảng Xương, Thanh Hoá 490 595820 Đinh Thị Hồng Lụa 081096 Nữ ý Yên, Nam Định 491 595989 Trần Tuấn Anh 210396 Nam Thường Tín, Hà Nội 492 596027 Lã Thùy Linh 181196 Nữ Lý Nhân, Hà Nam 493 599157 Lương Văn Bắc 050595 Nam Nghệ An 494 598847 Phạm Thị ánh Tuyết 190896 Nữ Văn Giang, Hưng Yên 495 604238 Nguyễn Thị Huyền Trang 240697 Nữ TP Sơn La-Sơn La 496 604171 Nguyễn Bá Hà 180897 Nam H. Mỹ Đức-Hà Nội 497 604337 Nguyễn Văn Thức 100797 Nam H. Vụ Bản-Nam Định 498 604314 Nguyễn Thành Nam 090997 Nam H. Hải Hậu-Nam Định 499 604409 Nguyễn Thị Khánh Ninh 190997 Nữ TX. Phúc Yên-Vĩnh Phúc 500 604436 Đỗ Khánh Trinh 101197 Nam H. Ba Vì-Hà Nội 501 604539 Lê Minh Tiến 271095 Nam TP Việt Trì-Phú Thọ 502 604726 Mai Văn Thuấn 130297 Nam H. ý Yên-Nam Định 503 604731 Hồ Thị Tình 100297 Nữ H. Quỳnh Lưu-Nghệ An 504 604730 Vũ Thanh Thủy 290497 Nữ H. Bảo Thắng-Lào Cai 505 613131 Nguyễn Thị Ngọc Hân 241198 Nữ Lý Nhân - Hà Nam 506 613108 Vũ Tuấn Anh 111197 Nam Kim Thành - Hải Dương 507 613157 Sorn Kimihong . 120595 Nam Campuchia 508 613172 Nguyễn Tiến Nam 240597 Nam Kim Bảng - Hà Nam 509 613145 Phạm Việt Hùng 220698 Nam ý Yên - Nam Định 510 613141 Lương Việt Hoàng 011198 Nam Kinh Môn - Hải Dương 511 613183 Nguyễn Hàm Sơn 111197 Nam Đô Lương - Nghệ An 512 614127 Nguyễn Trung Thành 021198 Nam Ba Vì - Hà Nội 513 613129 Trần Duy Đức 010698 Nam Tam Dương - Vĩnh Phúc 514 613158 Nguyễn Thế Lập 141198 Nam Vụ Bản - Nam Định 515 613139 Ngô Thị Hoài 241198 Nữ Bình Lục - Hà Nam 516 613128 Hoàng Đông Đông 080898 Nam Xuân Trường - Nam Định 517 613179 Vũ Đình Quân 310598 Nam Nghĩa Lộ - Yên Bái 518 613167 Atália Alberto Malamb . 300794 Nữ Mô-Dăm-Bích 519 613319 Nguyễn Quang Vinh 020998 Nam Phú Xuyên - Hà Nội 520 613290 Phạm Đăng Sơn 291297 Nam Tam Điệp - Ninh Bình 521 613222 Nguyễn Thị Duyên 271098 Nữ Quốc Oai - Hà Nội 522 613298 Ngô Thị Kim Thoa 191298 Nữ ứng Hòa - Hà Nội 523 613277 Vũ Văn Phi 070198 Nam Nga Sơn - Thanh Hoá 524 613279 Nguyễn Thị Phương 120698 Nữ Thường Tín - Hà Nội 525 613266 Trần Văn Minh 130198 Nam Vụ Bản - Nam Định 526 613280 Bùi Thị Phượng 050998 Nữ Quốc Oai - Hà Nội 527 613254 Vũ Hiếu Kiên 021098 Nam Chương Mỹ - Hà Nội 528 613261 Nguyễn Văn Lộc 050198 Nam KHóai Châu - Hưng Yên 529 613287 Mai Xuân Quỳnh 010298 Nam Hoằng Hóa - Thanh Hoá 530 613259 Đỗ Thị Bích Loan 090798 Nữ Nam Trực - Nam Định 531 613285 Chu Văn Quyết 181198 Nam Duy Tiên - Hà Nam 532 613270 Nguyễn Quang Nam 050998 Nam Bình Giang - Hải Dương 533 613244 Nguyễn Quốc Hùng 021198 Nam Tam Điệp - Ninh Bình 534 613255 Nguyễn Thị Lan 110998 Nữ Tam Dương - Vĩnh Phúc 535 613230 Đặng Thu Hà 070898 Nữ Bắc Ninh - Bắc Ninh 536 613251 Phạm Thị Thu Huyền 190998 Nữ Bắc Ninh - Bắc Ninh 537 613297 Phạm Văn Thạo 110898 Nam Bình Lục - Hà Nam 538 613215 Nguyễn Thị ánh 100298 Nữ Hưng Hà - Thái Bình 539 613268 La Hoài Nam 150798 Nam Cẩm Phả - Quảng Ninh 540 613322 Nguyễn Mạnh Yên 190798 Nam Thanh Chương - Nghệ An 541 613413 Nguyễn Thị Thoa 250698 Nữ Đông Anh - Hà Nội 542 613422 Nguyễn Thế Toản 071198 Nam Long Biên - Hà Nội 543 613345 Nguyễn Trung Hiếu 131298 Nam Kim Thành - Hải Dương 544 613358 Đỗ Tuấn Khải 271297 Nam Quốc Oai - Hà Nội 545 613398 Đinh Thị Quỳnh 040898 Nữ Nho Quan - Ninh Bình 546 613348 Lê Thị Huê 071198 Nữ Phú Xuyên - Hà Nội 547 613410 Hoàng Anh Thảo 080498 Nữ Nghi Lộc - Nghệ An 548 613388 Lương Vũ Chinh Nữ 280398 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 549 613426 Đinh Xuân Tùng 060798 Nam Hưng Hà - Thái Bình 550 613432 Phạm Trường Xuân 290898 Nam Đông Anh - Hà Nội 551 613428 Nguyễn Khánh Tùng 160898 Nam Hoài Đức - Hà Nội 552 613382 Phùng Phương Nam 130898 Nam Yên Lạc - Vĩnh Phúc 553 613506 Nguyễn Mạnh Quý 300898 Nam Cẩm Khê - Phú Thọ 554 613536 Đặng Thành Tú 200998 Nam Ba Vì - Hà Nội 555 613533 Hoàng Văn Trọng 210498 Nam Phú Xuyên - Hà Nội 556 613439 Vì Huyền Chi 010498 Nữ Mai Châu - Hoà Bình 557 613521 Nguyễn Thị Thương 060398 Nữ Đông Sơn - Thanh Hoá 558 613458 Mai Xuân Hà 240698 Nam Hậu Lộc - Thanh Hoá 559 613532 Vũ Văn Trí 260998 Nam Kim Bảng - Hà Nam 560 613464 Ngô Thị Hằng 300398 Nữ Thanh Oai - Hà Nội 561 613519 Nguyễn Văn Thiệu 050996 Nam Yên Khánh - Ninh Bình 562 613539 Nguyễn Anh Tuấn 260598 Nam Đại Từ - Thái Nguyên 563 613461 Phạm Thị Thanh Hải 021198 Nữ Móng Cái - Quảng Ninh 564 613511 Nguyễn Thị Sim 040198 Nữ Hải Hậu - Nam Định 565 613452 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 081198 Nữ Văn Quan - Lạng Sơn 566 613513 Vũ Hoàng Sơn 291098 Nam Yên Thành - Nghệ An 567 613460 Nguyễn Văn Hải 041197 Nam Lạc Thủy - Hoà Bình 568 613442 Phạm Quốc Cường 060698 Nam Hương Sơn - Hà Tĩnh 569 613544 Trần Thị Thu Uyên 120298 Nữ Kim Bảng - Hà Nam 570 613481 Trần Thị Phương Huyền 100698 Nữ Điện Biên Phủ - Điện Biê 571 613482 Nguyễn Đình Khánh 050598 Nam Thanh Chương - Nghệ An 572 613446 Lò Thị Dung 080698 Nữ Mường ảng - Điện Biên 573 613453 Nguyễn Đình Đoàn 190798 Nam Phú Bình - Thái Nguyên 574 613574 Phan Thị Hằng 151098 Nữ Đô Lương - Nghệ An 575 613653 Nguyễn Thị Yến 120498 Nữ Hà Tĩnh - Hà Tĩnh 576 613605 Đinh Thị Ly 260798 Nữ Quỳnh Lưu - Nghệ An 577 613580 Nguyễn Thanh Hiền 310898 Nữ Thái Thụy - Thái Bình 578 613579 Lê Thị Thu Hiền 270998 Nữ Phủ Lý - Hà Nam 579 613652 Đinh Thị Xuân 031298 Nữ Hải Hậu - Nam Định 580 613611 Nguyễn Thị Nguyệt 240498 Nữ Tiên Lữ - Hưng Yên 581 613613 Trần Thị Nhung 291098 Nữ Yên Phong - Bắc Ninh 582 613567 Lê Thị Thùy Giang 180598 Nữ Hoàng Mai - Nghệ An 583 613600 Bùi Thúy Linh 190898 Nữ Trực Ninh - Nam Định 584 613593 Phan Thị Thanh Hương 100798 Nữ Lý Nhân - Hà Nam 585 613592 Phạm Văn Hưng 260698 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 586 613643 Doãn Thị Trang 300397 Nữ Nghi Lộc - Nghệ An 587 613606 Dương Thị Hà Ly 220798 Nữ Thạch Hà - Hà Tĩnh 588 613564 Phan Hoàng Đức 110397 Nam Yên Thành - Nghệ An 589 613623 Vũ Thị Quỳnh 270898 Nữ Thanh Liêm - Hà Nam 590 613560 Lê Văn Duy 260798 Nam Thọ Xuân - Thanh Hoá 591 613559 Bùi Quang Duy 281298 Nam Văn Giang - Hưng Yên 592 613760 Nguyễn Văn Xuyên 310898 Nam Thanh Thủy - Phú Thọ 593 613665 Phạm Thị Cúc 240798 Nữ Vị Xuyên - Hà Giang 594 613701 Trần Viết Hướng 251198 Nam Vĩnh Bảo - Hải Phòng 595 613686 Đỗ Văn Hiếu 130898 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 596 613738 Phạm Văn Thái 040298 Nam Thanh Hà - Hải Dương 597 613710 Phạm Bá Kiên 210598 Nam Cẩm Thủy - Thanh Hoá 598 613720 Nguyễn Bình Minh 061298 Nam Đồng Hỷ - Thái Nguyên 599 613744 Lục Đức Toàn 060998 Nam Vị Xuyên - Hà Giang 600 613776 Đặng Việt Đức 101198 Nam Yên Bình - Yên Bái 601 613797 Đỗ Thị Huyền 050698 Nữ Hưng Yên - Hưng Yên 602 613833 Đoàn Thị Thanh 080898 Nữ Hà Trung - Thanh Hoá 603 613806 Trịnh Thế Lâm 070298 Nam Duy Tiên - Hà Nam 604 613805 Mai Thị Kim 080698 Nữ Nga Sơn - Thanh Hoá 605 613768 Nguyễn Mạnh Cường 171098 Nam Chí Linh - Hải Dương 606 613772 Giang Tiến Đạt 251098 Nam Hạ Hòa - Phú Thọ 607 613784 Hoàng Thị Hậu 080797 Nữ Đan Phượng - Hà Nội 608 613762 Phạm Thị Phương Anh 180798 Nữ Hạ Long - Quảng Ninh 609 613795 Đặng Văn Hưng 130198 Nam Mê Linh - Hà Nội 610 613827 Nguyễn Như Quân 280398 Nam Phổ Yên - Thái Nguyên 611 613790 Phạm Bá Hoàng 071298 Nam Nga Sơn - Thanh Hoá 612 613831 Trần Việt Sơn 250397 Nam Vị Xuyên - Hà Giang 613 613867 Nguyễn Thị Ngọc ánh 010698 Nữ Từ Sơn - Bắc Ninh 614 613920 Tô Xuân Lựa 160198 Nam Thanh Miện - Hải Dương 615 613953 Dương Thu Trang 291098 Nữ Hai Bà Trưng - Hà Nội 616 613906 Hoàng Quang Khải 161098 Nam Lâm Thao - Phú Thọ 617 613885 Đỗ Trường Giang 230998 Nam Yên Bái - Yên Bái 618 613961 Tòng Thị Vui 220798 Nữ Thuận Châu - Sơn La 619 613954 Nguyễn Thế Trình 271098 Nam Quỳnh Phụ - Thái Bình 620 613875 Khuất Hùng Dũng 140898 Nam Thanh Thủy - Phú Thọ 621 613883 Phạm Văn Đoàn 010398 Nam Tứ Kỳ - Hải Dương 622 613939 Lê Duy Quang 170898 Nam Nga Sơn - Thanh Hoá 623 613899 Nguyễn Thanh Huế 180198 Nữ Lập Thạch - Vĩnh Phúc 624 613949 Trương Thị Phương Thúy 070297 Nữ Cẩm Thủy - Thanh Hóa 625 613946 Ngô Thu Thảo 041198 Nữ Từ Sơn - Bắc Ninh 626 613887 Nguyễn Văn Hà 011098 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 627 613535 Nguyễn Thế Trường 261298 Nam Ninh Giang - Hải Dương 628 630012LT Phạm Thị Quỳnh 010897 Nữ Hà Nội 629 630015LT Phạm Anh Văn 041196 Nam Thanh Hóa 630 624026 Đinh Thị Khánh Huyền 290795 Nữ Văn Yên, Yên Bái 631 624027 Đào Thị Nhật Lệ 170296 Nữ Thanh Hóa, Thanh Hóa 632 624034 Nguyễn Danh Thái 251094 Nam Quỳ Hợp, Nghệ An 633 604624 Nguyễn Hải Quân 220796 Nam H. Tam Đảo-Vĩnh Phúc 634 612604 Lê Thị Vân 270598 Nữ Hoằng Hóa - Thanh Hoá 635 622547 Bùi Thị Thu Thủy 180799 Nữ H.Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc 636 622537 Tô Thị Ngọc Anh 140299 Nữ H. Tiên Yên - Quảng Ninh 637 622548 Phạm Xuân Trường 210999 Nam H.Điện Biên - Điện Biên 638 622546 Nguyễn Thị Lệ Thúy 021199 Nữ Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh 639 622532 Vũ Thị Hòa 081299 Nữ H. Hà Trung - Thanh Hoá 640 622545 Lê Thị Cẩm Thơm 030798 Nữ Huyện Can Lộc - Hà Tĩnh 641 622556 Đoàn Văn Dũng 140999 Nam H. Nghĩa Hưng - Nam Định 642 622555 Bùi Thị Hà Dung 241099 Nữ Quận Thanh Xuân - Hà Nội 643 622530 Dương Thị Ngọc Hiền 060499 Nữ H.Lạng Giang - Bắc Giang 644 622550 Lê Thị ánh Tuyết 250699 Nữ H.Thanh Liêm - Hà Nam 645 622549 La Văn Trường 101099 Nam H. Quỳnh Nhai - Sơn La 646 622539 Nguyễn Văn Khánh 240299 Nam H. Nga Sơn - Thanh Hoá DỰ KIẾN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT TỐT NGHIỆP - ĐỢT XÉT 30/09/2021 BẰNG 1 - HỆ CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC
Tên lớp Khoa Hệ Tên ngành đạt Điểm TB
K60CNP Chăn nuôi Đại học Chăn nuôi 2.5 K60CNP Chăn nuôi Đại học Chăn nuôi 2.11 K60CNTYA Chăn nuôi Đại học Chăn nuôi 2.56 K60CNTYA Chăn nuôi Đại học Chăn nuôi 2.17 K60DDTA Chăn nuôi Đại học Chăn nuôi 2.17 K61CNP Chăn nuôi Đại học Chăn nuôi 2.43 K61CNTYA Chăn nuôi Đại học Chăn nuôi 2.12 K61CNTYC Chăn nuôi Đại học Chăn nuôi 2.7 K61CNTYC Chăn nuôi Đại học Chăn nuôi 2.17 K61CNTYC Chăn nuôi Đại học Chăn nuôi 2.11 K61CNTYD Chăn nuôi Đại học Chăn nuôi 2.32 K62CNP Chăn nuôi Đại học Chăn nuôi 3.24 K62CNP Chăn nuôi Đại học Chăn nuôi 3.19 K62CNP Chăn nuôi Đại học Chăn nuôi 2.73 K62CNP Chăn nuôi Đại học Chăn nuôi 2.59 K62CNTYA Chăn nuôi Đại học Chăn nuôi 2.66 K62CNTYA Chăn nuôi Đại học Chăn nuôi 2.64 K62CNTYA Chăn nuôi Đại học Chăn nuôi 2.52 K62CNTYA Chăn nuôi Đại học Chăn nuôi 2.52 K58CKDL Cơ - Điện Đại học Kỹ thuật cơ khí 2.45 K58CKDL Cơ - Điện Đại học Kỹ thuật cơ khí 2.04 K58HTDB Cơ - Điện Đại học Kỹ thuật điện, điện tử 2.1 K58TDHB Cơ - Điện Đại học Kỹ thuật điện, điện tử 2.24 K58TDHB Cơ - Điện Đại học Kỹ thuật điện, điện tử 2.18 K59CKDL Cơ - Điện Đại học Kỹ thuật cơ khí 2.07 K59KTDTA Cơ - Điện Đại học Kỹ thuật điện, điện tử 2.17 K59KTDTA Cơ - Điện Đại học Kỹ thuật điện, điện tử 2.13 K59KTDTA Cơ - Điện Đại học Kỹ thuật điện, điện tử 2.11 K59KTDTA Cơ - Điện Đại học Kỹ thuật điện, điện tử 2.11 K59KTDTA Cơ - Điện Đại học Kỹ thuật điện, điện tử 2.05 K59KTDTB Cơ - Điện Đại học Kỹ thuật điện, điện tử 2.09 K59KTDTB Cơ - Điện Đại học Kỹ thuật điện, điện tử 2.03 K59TDHA Cơ - Điện Đại học Kỹ thuật điện, điện tử 2.62 K59TDHA Cơ - Điện Đại học Kỹ thuật điện, điện tử 2.09 K59TDHA Cơ - Điện Đại học Kỹ thuật điện, điện tử 2.08 K59TDHA Cơ - Điện Đại học Kỹ thuật điện, điện tử 2.07 K59TDHA Cơ - Điện Đại học Kỹ thuật điện, điện tử 2.05 K59TDHB Cơ - Điện Đại học Kỹ thuật điện, điện tử 2.24 K59TDHB Cơ - Điện Đại học Kỹ thuật điện, điện tử 2.12 K60CKCTM Cơ - Điện Đại học Kỹ thuật cơ khí 2.42 K60CKDL Cơ - Điện Đại học Kỹ thuật cơ khí 2.59 K60CKDL Cơ - Điện Đại học Kỹ thuật cơ khí 2.1 K60CKTP Cơ - Điện Đại học Kỹ thuật cơ khí 2.12 K60HTDA Cơ - Điện Đại học Kỹ thuật điện, điện tử 2.4 K60HTDB Cơ - Điện Đại học Kỹ thuật điện, điện tử 2.37 K60HTDB Cơ - Điện Đại học Kỹ thuật điện, điện tử 2.1 K60TDH Cơ - Điện Đại học Kỹ thuật điện, điện tử 2.14 K60TDHB Cơ - Điện Đại học Kỹ thuật điện, điện tử 2.23 K60TDHB Cơ - Điện Đại học Kỹ thuật điện, điện tử 2.23 K61CKCTM Cơ - Điện Đại học Kỹ thuật cơ khí 2.36 K61CKDL Cơ - Điện Đại học Kỹ thuật cơ khí 2.51 K61CKDL Cơ - Điện Đại học Kỹ thuật cơ khí 2.49 K61HTD Cơ - Điện Đại học Kỹ thuật điện, điện tử 2.39 K61TDH Cơ - Điện Đại học Kỹ thuật điện, điện tử 2.51 K61TDH Cơ - Điện Đại học Kỹ thuật điện, điện tử 2.38 K58CNSHB Công nghệ sinh học Đại học Công nghệ sinh học 2.3 K60CNSHA Công nghệ sinh học Đại học Công nghệ sinh học 2.39 K60CNSHA Công nghệ sinh học Đại học Công nghệ sinh học 2.18 K60CNSHA Công nghệ sinh học Đại học Công nghệ sinh học 2.12 K60CNSHA Công nghệ sinh học Đại học Công nghệ sinh học 2.09 K60CNSHC Công nghệ sinh học Đại học Công nghệ sinh học 2.37 K61CNSHA Công nghệ sinh học Đại học Công nghệ sinh học 2.3 K61CNSHB Công nghệ sinh học Đại học Công nghệ sinh học 2.51 K62CNSHA Công nghệ sinh học Đại học Công nghệ sinh học 2.93 K62CNSHA Công nghệ sinh học Đại học Công nghệ sinh học 2.82 K62CNSHA Công nghệ sinh học Đại học Công nghệ sinh học 2.76 K62CNSHA Công nghệ sinh học Đại học Công nghệ sinh học 2.64 K62CNSHA Công nghệ sinh học Đại học Công nghệ sinh học 2.54 K62CNSHB Công nghệ sinh học Đại học Công nghệ sinh học 3.37 K62CNSHB Công nghệ sinh học Đại học Công nghệ sinh học 3.36 K62CNSHB Công nghệ sinh học Đại học Công nghệ sinh học 2.98 K62CNSHB Công nghệ sinh học Đại học Công nghệ sinh học 2.95 K62CNSHB Công nghệ sinh học Đại học Công nghệ sinh học 2.76 K62CNSHB Công nghệ sinh học Đại học Công nghệ sinh học 2.72 K62CNSHB Công nghệ sinh học Đại học Công nghệ sinh học 2.68 K62CNSHB Công nghệ sinh học Đại học Công nghệ sinh học 2.64 K62CNSHB Công nghệ sinh học Đại học Công nghệ sinh học 2.55 K62CNSHB Công nghệ sinh học Đại học Công nghệ sinh học 2.54 K62CNSHB Công nghệ sinh học Đại học Công nghệ sinh học 2.46 K62CNSHC Công nghệ sinh học Đại học Công nghệ sinh học 3.2 K62CNSHC Công nghệ sinh học Đại học Công nghệ sinh học 3.15 K62CNSHC Công nghệ sinh học Đại học Công nghệ sinh học 3.1 K62CNSHC Công nghệ sinh học Đại học Công nghệ sinh học 2.81 K62CNSHC Công nghệ sinh học Đại học Công nghệ sinh học 2.8 K62CNSHC Công nghệ sinh học Đại học Công nghệ sinh học 2.37 K62CNSHP Công nghệ sinh học Đại học Công nghệ sinh học 3.8 K62CNSHP Công nghệ sinh học Đại học Công nghệ sinh học 3.78 K62CNSHP Công nghệ sinh học Đại học Công nghệ sinh học 3.77 K62CNSHP Công nghệ sinh học Đại học Công nghệ sinh học 3.56 K62CNSHP Công nghệ sinh học Đại học Công nghệ sinh học 3.26 K62CNSHP Công nghệ sinh học Đại học Công nghệ sinh học 3.17 K62CNSHP Công nghệ sinh học Đại học Công nghệ sinh học 3.11 K62CNSHP Công nghệ sinh học Đại học Công nghệ sinh học 3.07 K62CNSHP Công nghệ sinh học Đại học Công nghệ sinh học 2.92 K62CNSHP Công nghệ sinh học Đại học Công nghệ sinh học 2.9 K62CNSHP Công nghệ sinh học Đại học Công nghệ sinh học 2.68 K59QLTT Công nghệ thông tin Đại học Công nghệ thông tin 2.52 K59QLTT Công nghệ thông tin Đại học Công nghệ thông tin 2.06 K59THB Công nghệ thông tin Đại học Công nghệ thông tin 2.07 K60MMTP Công nghệ thông tin Đại học Mạng máy tính và web (POHE) 2.09 K60THA Công nghệ thông tin Đại học Công nghệ thông tin 2.23 K60THA Công nghệ thông tin Đại học Công nghệ thông tin 2.19 K61CNPMP Công nghệ thông tin Đại học Công nghệ thông tin (POHE) 2.64 K61THA Công nghệ thông tin Đại học Công nghệ thông tin 2.69 K62CNPM Công nghệ thông tin Đại học Công nghệ thông tin 2.98 K62CNPM Công nghệ thông tin Đại học Công nghệ thông tin 2.79 K60CNSTHA Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ sau thu hoạch 2.1 K60CNTPB Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.7 K61CNTPA Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.53 K61CNTPB Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.77 K61CNTPC Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.56 K61QLTP Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.78 K61QLTP Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.52 K62CNSTHA Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ sau thu hoạch 2.98 K62CNSTHA Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ sau thu hoạch 2.67 K62CNSTHA Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ sau thu hoạch 2.51 K62CNTPA Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 3.33 K62CNTPA Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 3.17 K62CNTPA Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 3.15 K62CNTPA Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 3.14 K62CNTPA Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 3.05 K62CNTPA Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 3.02 K62CNTPA Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.93 K62CNTPA Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.88 K62CNTPA Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.87 K62CNTPA Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.82 K62CNTPA Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.81 K62CNTPA Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.74 K62CNTPA Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.72 K62CNTPA Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.65 K62CNTPA Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.6 K62CNTPA Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.53 K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 3.79 K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 3.73 K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 3.61 K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 3.55 K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 3.51 K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 3.41 K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 3.36 K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 3.33 K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 3.3 K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 3.3 K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 3.29 K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 3.19 K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 3.18 K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 3.15 K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 3.1 K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 3.09 K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 3.04 K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.98 K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.96 K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.94 K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.93 K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.89 K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.86 K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.84 K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.82 K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.76 K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.68 K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.67 K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.57 K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.4 K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 3.75 K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 3.62 K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 3.6 K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 3.58 K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 3.46 K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 3.45 K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 3.38 K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 3.38 K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 3.22 K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 3.19 K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 3.17 K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 3.14 K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.87 K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.87 K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.86 K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.79 K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.75 K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.74 K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.72 K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.71 K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.62 K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.61 K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.58 K62QLTP Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 3.31 K62QLTP Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 3.28 K62QLTP Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 3.11 K62QLTP Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 3.03 K62QLTP Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.92 K62QLTP Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.79 K62QLTP Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.74 K62QLTP Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.69 K62QLTP Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.65 K62QLTP Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.61 K62QLTP Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.53 K62QLTP Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.53 K62QLTP Công nghệ thực phẩm Đại học Công nghệ thực phẩm 2.4 K59KEA Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán 2.17 K60KEA Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán 2.52 K60KEB Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán 2.3 K60KEB Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán 2.18 K60KEB Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán 2.18 K60KEB Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán 2.1 K60KEC Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán 2.66 K60KEKT Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán 2.25 K60KEKT Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán 2.12 K60KEP Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán (POHE) 2.18 K60QTKDA Kế toán & Quản trị KD Đại học Quản trị kinh doanh 2.35 K60QTKDA Kế toán & Quản trị KD Đại học Quản trị kinh doanh 2.08 K60QTKDT Kế toán & Quản trị KD Đại học Quản trị kinh doanh Nông nghiệp (Chương trình tiên 2.91 K60QTKDT Kế toán & Quản trị KD Đại học Quản trị kinh doanh Nông nghiệp (Chương trình tiên 2.62 K60QTKDT Kế toán & Quản trị KD Đại học Quản trị kinh doanh Nông nghiệp (Chương trình tiên 2.12 K60QTTC Kế toán & Quản trị KD Đại học Quản trị kinh doanh 2.49 K60QTTC Kế toán & Quản trị KD Đại học Quản trị kinh doanh 2.23 K60QTTC Kế toán & Quản trị KD Đại học Quản trị kinh doanh 2.17 K60QTTC Kế toán & Quản trị KD Đại học Quản trị kinh doanh 2.13 K61KEA Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán 2.58 K61KEA Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán 2.57 K61KEA Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán 2.13 K61KEB Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán 2.72 K61KEKT Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán 2.52 K61QTKDT Kế toán & Quản trị KD Đại học Quản trị kinh doanh Nông nghiệp (Chương trình tiên 2.75 K61QTKDT Kế toán & Quản trị KD Đại học Quản trị kinh doanh Nông nghiệp (Chương trình tiên 2.65 K61QTM Kế toán & Quản trị KD Đại học Quản trị kinh doanh 2.63 K61QTM Kế toán & Quản trị KD Đại học Quản trị kinh doanh 2.29 K61QTTC Kế toán & Quản trị KD Đại học Quản trị kinh doanh 2.32 K62KDNN Kế toán & Quản trị KD Đại học Kinh doanh nông nghiệp 2.51 K62KEA Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán 2.33 K62KEB Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán 3.32 K62KEB Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán 3.28 K62KEB Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán 3.12 K62KEB Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán 3.12 K62KEB Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán 2.98 K62KEB Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán 2.56 K62KEB Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán 2.45 K62KEC Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán 3.26 K62KEC Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán 3.08 K62KEC Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán 2.98 K62KEC Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán 2.72 K62KEC Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán 2.51 K62KEC Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán 2.51 K62KEC Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán 2.51 K62KEC Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán 2.5 K62KEKT Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán 3.16 K62KEKT Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán 2.84 K62KEKT Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán 2.82 K62KEKT Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán 2.76 K62KEKT Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán 2.6 K62KEKTP Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán (POHE) 2.86 K62KEKTP Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán (POHE) 2.82 K62KEKTP Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán (POHE) 2.7 K62KEP Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán (POHE) 3.03 K62KEP Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán (POHE) 2.97 K62KEP Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán (POHE) 2.53 K62QTKDA Kế toán & Quản trị KD Đại học Quản trị kinh doanh 3.22 K62QTKDA Kế toán & Quản trị KD Đại học Quản trị kinh doanh 3.15 K62QTKDA Kế toán & Quản trị KD Đại học Quản trị kinh doanh 2.98 K62QTKDA Kế toán & Quản trị KD Đại học Quản trị kinh doanh 2.77 K62QTKDA Kế toán & Quản trị KD Đại học Quản trị kinh doanh 2.7 K62QTKDA Kế toán & Quản trị KD Đại học Quản trị kinh doanh 2.39 K62QTKDT Kế toán & Quản trị KD Đại học Quản trị kinh doanh Nông nghiệp (Chương trình tiên 3.38 K62QTKDT Kế toán & Quản trị KD Đại học Quản trị kinh doanh Nông nghiệp (Chương trình tiên 3.36 K62QTKDT Kế toán & Quản trị KD Đại học Quản trị kinh doanh Nông nghiệp (Chương trình tiên 3.17 K62QTKDT Kế toán & Quản trị KD Đại học Quản trị kinh doanh Nông nghiệp (Chương trình tiên 2.87 K62QTM Kế toán & Quản trị KD Đại học Quản trị kinh doanh 2.78 K62QTM Kế toán & Quản trị KD Đại học Quản trị kinh doanh 2.66 K62QTM Kế toán & Quản trị KD Đại học Quản trị kinh doanh 2.43 K61XHH Khoa học xã hội Đại học Xã hội học 2.35 K61XHH Khoa học xã hội Đại học Xã hội học 2.27 K62XHHA Khoa học xã hội Đại học Xã hội học 3.1 K62XHHA Khoa học xã hội Đại học Xã hội học 2.74 K60KHDT Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế 2.23 K60KTA Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế 2.52 K60KTA Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế 2.12 K60KTNNB Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế nông nghiệp 2.2 K60KTNNB Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế nông nghiệp 2.19 K60PTNTA Kinh tế & PTNT Đại học Phát triển nông thôn 2.07 K60PTNTB Kinh tế & PTNT Đại học Phát triển nông thôn 2.55 K60PTNTB Kinh tế & PTNT Đại học Phát triển nông thôn 2.29 K60PTNTB Kinh tế & PTNT Đại học Phát triển nông thôn 2.15 K60PTNTP Kinh tế & PTNT Đại học Quản lý phát triển nông thôn (POHE) 2.44 K61KTA Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế 2.41 K61KTDT Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế 2.54 K61KTDT Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế 2.53 K61KTNNA Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế nông nghiệp 2.75 K61KTNNA Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế nông nghiệp 2.41 K61KTNNA Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế nông nghiệp 2.19 K61KTNNA Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế nông nghiệp 2.17 K61KTNNB Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế nông nghiệp 2.25 K61KTNNB Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế nông nghiệp 2.1 K61QLKT Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế 2.16 K62KTA Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế 2.99 K62KTA Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế 2.89 K62KTA Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế 2.87 K62KTA Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế 2.83 K62KTA Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế 2.81 K62KTA Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế 2.79 K62KTA Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế 2.74 K62KTA Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế 2.68 K62KTA Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế 2.65 K62KTA Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế 2.64 K62KTA Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế 2.61 K62KTA Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế 2.6 K62KTA Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế 2.58 K62KTA Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế 2.51 K62KTMT Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế Nông nghiệp 2.65 K62KTMT Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế Nông nghiệp 2.55 K62KTMT Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế Nông nghiệp 2.5 K62KTNNA Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế nông nghiệp 2.87 K62KTNNA Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế nông nghiệp 2.8 K62KTNNA Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế nông nghiệp 2.64 K62KTNNA Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế nông nghiệp 2.55 K62PTNTP Kinh tế & PTNT Đại học Quản lý phát triển nông thôn (POHE) 3.36 K62PTNTP Kinh tế & PTNT Đại học Quản lý phát triển nông thôn (POHE) 3.05 K62PTNTP Kinh tế & PTNT Đại học Quản lý phát triển nông thôn (POHE) 2.61 K62QLKT Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế 2.83 K62QLKT Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế 2.7 K62QLKT Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế 2.69 K62QLKT Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế 2.66 K62QLKT Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế 2.63 K62QLKT Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế 2.59 K62QLKT Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế 2.54 K62QLKT Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế 2.53 K62QLKT Kinh tế & PTNT Đại học Kinh tế 2.52 K60KHMTA Môi trường Đại học Khoa học môi trường 2.39 K60KHMTB Môi trường Đại học Khoa học môi trường 2.12 K60KHMTC Môi trường Đại học Khoa học môi trường 2.19 K60KHMTC Môi trường Đại học Khoa học môi trường 2.19 K60KHMTC Môi trường Đại học Khoa học môi trường 2.05 K60KHMTD Môi trường Đại học Khoa học môi trường 2.19 K60KHMTD Môi trường Đại học Khoa học môi trường 2.15 K61KHMTB Môi trường Đại học Khoa học môi trường 2.27 K61KHMTB Môi trường Đại học Khoa học môi trường 2.25 K61KHMTB Môi trường Đại học Khoa học môi trường 2.13 K61KHMTB Môi trường Đại học Khoa học môi trường 2.08 K61KHMTB Môi trường Đại học Khoa học môi trường 2.08 K62KHMTA Môi trường Đại học Khoa học môi trường 2.57 K62KHMTA Môi trường Đại học Khoa học môi trường 2.57 K62KHMTA Môi trường Đại học Khoa học môi trường 2.55 K62KHMTA Môi trường Đại học Khoa học môi trường 2.53 K62KHMTA Môi trường Đại học Khoa học môi trường 2.4 K62KHMTA Môi trường Đại học Khoa học môi trường 2.21 K60BVTVA Nông học Đại học Bảo vệ thực vật 2.09 K60BVTVB Nông học Đại học Bảo vệ thực vật 2.52 K60BVTVB Nông học Đại học Bảo vệ thực vật 2.19 K60BVTVC Nông học Đại học Bảo vệ thực vật 2.15 K60KHCDL Nông học Đại học Khoa học cây trồng 2.08 K60KHCTA Nông học Đại học Khoa học cây trồng 2.16 K60KHCTA Nông học Đại học Khoa học cây trồng 2.15 K60KHCTB Nông học Đại học Khoa học cây trồng 2.17 K60KHCTB Nông học Đại học Khoa học cây trồng 2.13 K60KHCTC Nông học Đại học Khoa học cây trồng 2.43 K60KHCTC Nông học Đại học Khoa học cây trồng 2.15 K60KHCTC Nông học Đại học Khoa học cây trồng 2.14 K60KHCTD Nông học Đại học Khoa học cây trồng 2.3 K60KHCTD Nông học Đại học Khoa học cây trồng 2.27 K60KHCTD Nông học Đại học Khoa học cây trồng 2.25 K60NHP Nông học Đại học Nông nghiệp (POHE) 2.29 K60NHP Nông học Đại học Nông nghiệp (POHE) 2.13 K61BVTVB Nông học Đại học Bảo vệ thực vật 2.18 K61GICT Nông học Đại học Khoa học cây trồng 2.34 K61GICT Nông học Đại học Khoa học cây trồng 2.23 K61KHCTA Nông học Đại học Khoa học cây trồng 2.18 K61KHCTA Nông học Đại học Khoa học cây trồng 2.16 K61KHCTB Nông học Đại học Khoa học cây trồng 2.7 K61KHCTB Nông học Đại học Khoa học cây trồng 2.48 K61KHCTB Nông học Đại học Khoa học cây trồng 2.42 K61KHCTB Nông học Đại học Khoa học cây trồng 2.27 K61KHCTB Nông học Đại học Khoa học cây trồng 2.19 K61KHCTB Nông học Đại học Khoa học cây trồng 2.17 K61KHCTC Nông học Đại học Khoa học cây trồng 2.3 K61KHCTC Nông học Đại học Khoa học cây trồng 2.16 K61KHCTT Nông học Đại học Khoa học cây trồng (Chương trình tiên tiến) 3.67 K61KHCTT Nông học Đại học Khoa học cây trồng (Chương trình tiên tiến) 2.55 K61NNP Nông học Đại học Nông nghiệp (POHE) 2.18 K62BVTVA Nông học Đại học Bảo vệ thực vật 3.4 K62BVTVA Nông học Đại học Bảo vệ thực vật 3.23 K62BVTVA Nông học Đại học Bảo vệ thực vật 3.09 K62BVTVA Nông học Đại học Bảo vệ thực vật 3.04 K62BVTVA Nông học Đại học Bảo vệ thực vật 3.04 K62BVTVA Nông học Đại học Bảo vệ thực vật 2.84 K62BVTVA Nông học Đại học Bảo vệ thực vật 2.83 K62BVTVA Nông học Đại học Bảo vệ thực vật 2.81 K62BVTVA Nông học Đại học Bảo vệ thực vật 2.78 K62BVTVA Nông học Đại học Bảo vệ thực vật 2.71 K62BVTVA Nông học Đại học Bảo vệ thực vật 2.7 K62BVTVA Nông học Đại học Bảo vệ thực vật 2.68 K62BVTVA Nông học Đại học Bảo vệ thực vật 2.64 K62BVTVA Nông học Đại học Bảo vệ thực vật 2.58 K62BVTVA Nông học Đại học Bảo vệ thực vật 2.48 K62BVTVA Nông học Đại học Bảo vệ thực vật 2.48 K62BVTVA Nông học Đại học Bảo vệ thực vật 2.33 K62BVTVA Nông học Đại học Bảo vệ thực vật 2.3 K62BVTVA Nông học Đại học Bảo vệ thực vật 2.25 K62CGCT Nông học Đại học Khoa học cây trồng 2.81 K62CGCT Nông học Đại học Khoa học cây trồng 2.61 K62CTDL Nông học Đại học Khoa học cây trồng 3.34 K62CTDL Nông học Đại học Khoa học cây trồng 2.84 K62KHCTA Nông học Đại học Khoa học cây trồng 3.13 K62KHCTA Nông học Đại học Khoa học cây trồng 3.08 K62KHCTA Nông học Đại học Khoa học cây trồng 3.06 K62KHCTA Nông học Đại học Khoa học cây trồng 3.02 K62KHCTA Nông học Đại học Khoa học cây trồng 3.01 K62KHCTA Nông học Đại học Khoa học cây trồng 2.98 K62KHCTA Nông học Đại học Khoa học cây trồng 2.96 K62KHCTA Nông học Đại học Khoa học cây trồng 2.81 K62KHCTA Nông học Đại học Khoa học cây trồng 2.8 K62KHCTA Nông học Đại học Khoa học cây trồng 2.74 K62KHCTA Nông học Đại học Khoa học cây trồng 2.74 K62KHCTA Nông học Đại học Khoa học cây trồng 2.73 K62KHCTA Nông học Đại học Khoa học cây trồng 2.67 K62KHCTA Nông học Đại học Khoa học cây trồng 2.61 K62KHCTA Nông học Đại học Khoa học cây trồng 2.6 K62KHCTA Nông học Đại học Khoa học cây trồng 2.6 K62KHCTA Nông học Đại học Khoa học cây trồng 2.57 K62KHCTA Nông học Đại học Khoa học cây trồng 2.53 K62KHCTA Nông học Đại học Khoa học cây trồng 2.24 K62RHQCQ Nông học Đại học Công nghệ rau hoa quả, cảnh quan 3.32 K62RHQCQ Nông học Đại học Công nghệ rau hoa quả, cảnh quan 2.88 K62RHQMC Nông học Đại học Công nghệ rau hoa quả, cảnh quan 3.18 K62RHQMC Nông học Đại học Công nghệ rau hoa quả, cảnh quan 3.03 K62RHQMC Nông học Đại học Công nghệ rau hoa quả, cảnh quan 2.83 T43NN Nông học Đại học Nông nghiệp 2.24 K60KHD Quản lý đất đai Đại học Khoa học đất 2.35 K60QLDDA Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 2.26 K60QLDDA Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 2.2 K60QLDDA Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 2.2 K60QLDDA Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 2.14 K60QLDDA Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 2.13 K60QLDDA Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 2.1 K60QLDDA Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 2.03 K60QLDDB Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 2.06 K60QLDDB Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 2 K60QLDDC Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 2.21 K60QLDDC Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 2.13 K60QLDDD Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 2.53 K60QLDDD Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 2.17 K60QLDDD Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 2.11 K60QLDDD Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 2.02 K60QLDDD Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 2 K60QLDDE Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 2.42 K60QLDDE Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 2.32 K60QLDDE Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 2.19 K61KHDA Quản lý đất đai Đại học Khoa học đất 2.18 K61KHDA Quản lý đất đai Đại học Khoa học đất 2.01 K61KTTNN Quản lý đất đai Đại học Kỹ thuật tài nguyên nước 3.02 K61KTTNN Quản lý đất đai Đại học Kỹ thuật tài nguyên nước 2.79 K61KTTNN Quản lý đất đai Đại học Kỹ thuật tài nguyên nước 2.69 K61QLDDA Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 2.28 K61QLDDA Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 2.27 K61QLDDA Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 2.18 K61QLDDA Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 2.17 K61QLDDA Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 2.17 K61QLDDA Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 2.12 K61QLDDB Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 2.47 K61QLDDC Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 2.52 K61QLDDC Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 2.25 K61QLDDC Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 2.2 K61QLDDC Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 2.17 K61QLDDC Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 2.16 K62QLDDA Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 3.52 K62QLDDA Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 3.14 K62QLDDA Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 2.93 K62QLDDA Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 2.66 K62QLDDA Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 2.56 K62QLDDA Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 2.56 K62QLDDA Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 2.47 K62QLDDA Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 2.4 K62QLDDB Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 2.81 K62QLDDB Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 2.64 K62QLDDB Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 2.63 K62QLDDB Quản lý đất đai Đại học Quản lý đất đai 2.45 K59SPKN Sư phạm & Ngoại ngữ Đại học Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp 2.31 K62ENGA Sư phạm & Ngoại ngữ Đại học Ngôn ngữ Anh 3.52 K62ENGB Sư phạm & Ngoại ngữ Đại học Ngôn ngữ Anh 2.48 K62ENGC Sư phạm & Ngoại ngữ Đại học Ngôn ngữ Anh 3.01 K62ENGC Sư phạm & Ngoại ngữ Đại học Ngôn ngữ Anh 2.78 K62ENGC Sư phạm & Ngoại ngữ Đại học Ngôn ngữ Anh 2.72 K62ENGC Sư phạm & Ngoại ngữ Đại học Ngôn ngữ Anh 2.66 K62ENGC Sư phạm & Ngoại ngữ Đại học Ngôn ngữ Anh 2.62 K62ENGD Sư phạm & Ngoại ngữ Đại học Ngôn ngữ Anh 2.63 K62ENGD Sư phạm & Ngoại ngữ Đại học Ngôn ngữ Anh 2.52 CDK8TY Thú Y Cao Đẳng Dịch vụ thú y 2.41 CDK8TY Thú Y Cao Đẳng Dịch vụ thú y 2.2 K59TYA Thú Y Đại học Thú y 2.26 K59TYB Thú Y Đại học Thú y 2.05 K59TYC Thú Y Đại học Thú y 2.24 K59TYC Thú Y Đại học Thú y 2.18 K59TYC Thú Y Đại học Thú y 2.13 K59TYE Thú Y Đại học Thú y 2.1 K59TYE Thú Y Đại học Thú y 2.07 K59TYG Thú Y Đại học Thú y 2.04 K59TYH Thú Y Đại học Thú y 2.11 K60TYA Thú Y Đại học Thú y 3.09 K60TYA Thú Y Đại học Thú y 2.51 K60TYB Thú Y Đại học Thú y 2.54 K60TYB Thú Y Đại học Thú y 2.16 K60TYC Thú Y Đại học Thú y 2.77 K60TYC Thú Y Đại học Thú y 2.15 K60TYD Thú Y Đại học Thú y 2.15 K60TYF Thú Y Đại học Thú y 2.42 K60TYF Thú Y Đại học Thú y 2.42 K60TYF Thú Y Đại học Thú y 2.31 K61TYA Thú Y Đại học Thú y 3.51 K61TYA Thú Y Đại học Thú y 3.13 K61TYA Thú Y Đại học Thú y 2.85 K61TYA Thú Y Đại học Thú y 2.73 K61TYA Thú Y Đại học Thú y 2.66 K61TYA Thú Y Đại học Thú y 2.53 K61TYA Thú Y Đại học Thú y 2.52 K61TYA Thú Y Đại học Thú y 2.43 K61TYA Thú Y Đại học Thú y 2.39 K61TYA Thú Y Đại học Thú y 2.35 K61TYA Thú Y Đại học Thú y 2.32 K61TYA Thú Y Đại học Thú y 2.31 K61TYA Thú Y Đại học Thú y 2.28 K61TYA Thú Y Đại học Thú y 2.25 K61TYB Thú Y Đại học Thú y 3.46 K61TYB Thú Y Đại học Thú y 3.36 K61TYB Thú Y Đại học Thú y 3.3 K61TYB Thú Y Đại học Thú y 3.24 K61TYB Thú Y Đại học Thú y 3.09 K61TYB Thú Y Đại học Thú y 2.85 K61TYB Thú Y Đại học Thú y 2.78 K61TYB Thú Y Đại học Thú y 2.78 K61TYB Thú Y Đại học Thú y 2.69 K61TYB Thú Y Đại học Thú y 2.67 K61TYB Thú Y Đại học Thú y 2.59 K61TYB Thú Y Đại học Thú y 2.55 K61TYB Thú Y Đại học Thú y 2.52 K61TYB Thú Y Đại học Thú y 2.46 K61TYB Thú Y Đại học Thú y 2.42 K61TYB Thú Y Đại học Thú y 2.42 K61TYB Thú Y Đại học Thú y 2.37 K61TYB Thú Y Đại học Thú y 2.36 K61TYB Thú Y Đại học Thú y 2.34 K61TYB Thú Y Đại học Thú y 2.29 K61TYB Thú Y Đại học Thú y 2.28 K61TYB Thú Y Đại học Thú y 2.16 K61TYC Thú Y Đại học Thú y 3.14 K61TYC Thú Y Đại học Thú y 2.96 K61TYC Thú Y Đại học Thú y 2.74 K61TYC Thú Y Đại học Thú y 2.68 K61TYC Thú Y Đại học Thú y 2.65 K61TYC Thú Y Đại học Thú y 2.61 K61TYC Thú Y Đại học Thú y 2.58 K61TYC Thú Y Đại học Thú y 2.5 K61TYC Thú Y Đại học Thú y 2.5 K61TYC Thú Y Đại học Thú y 2.47 K61TYC Thú Y Đại học Thú y 2.45 K61TYC Thú Y Đại học Thú y 2.32 K61TYD Thú Y Đại học Thú y 3.07 K61TYD Thú Y Đại học Thú y 2.97 K61TYD Thú Y Đại học Thú y 2.8 K61TYD Thú Y Đại học Thú y 2.77 K61TYD Thú Y Đại học Thú y 2.74 K61TYD Thú Y Đại học Thú y 2.72 K61TYD Thú Y Đại học Thú y 2.66 K61TYD Thú Y Đại học Thú y 2.64 K61TYD Thú Y Đại học Thú y 2.63 K61TYD Thú Y Đại học Thú y 2.63 K61TYD Thú Y Đại học Thú y 2.61 K61TYD Thú Y Đại học Thú y 2.54 K61TYD Thú Y Đại học Thú y 2.53 K61TYD Thú Y Đại học Thú y 2.53 K61TYD Thú Y Đại học Thú y 2.47 K61TYD Thú Y Đại học Thú y 2.44 K61TYD Thú Y Đại học Thú y 2.36 K61TYD Thú Y Đại học Thú y 2.35 K61TYD Thú Y Đại học Thú y 2.29 K61TYD Thú Y Đại học Thú y 2.25 K61TYD Thú Y Đại học Thú y 2.24 K61TYE Thú Y Đại học Thú y 3.32 K61TYE Thú Y Đại học Thú y 3.01 K61TYE Thú Y Đại học Thú y 2.93 K61TYE Thú Y Đại học Thú y 2.92 K61TYE Thú Y Đại học Thú y 2.82 K61TYE Thú Y Đại học Thú y 2.81 K61TYE Thú Y Đại học Thú y 2.74 K61TYE Thú Y Đại học Thú y 2.74 K61TYE Thú Y Đại học Thú y 2.73 K61TYE Thú Y Đại học Thú y 2.73 K61TYE Thú Y Đại học Thú y 2.68 K61TYE Thú Y Đại học Thú y 2.66 K61TYE Thú Y Đại học Thú y 2.64 K61TYE Thú Y Đại học Thú y 2.62 K61TYE Thú Y Đại học Thú y 2.55 K61TYE Thú Y Đại học Thú y 2.46 K61TYE Thú Y Đại học Thú y 2.34 K61TYE Thú Y Đại học Thú y 2.15 K61TYF Thú Y Đại học Thú y 3.38 K61TYF Thú Y Đại học Thú y 2.75 K61TYF Thú Y Đại học Thú y 2.63 K61TYF Thú Y Đại học Thú y 2.55 K61TYF Thú Y Đại học Thú y 2.52 K61TYF Thú Y Đại học Thú y 2.44 K61TYF Thú Y Đại học Thú y 2.38 K61TYF Thú Y Đại học Thú y 2.33 K61TYG Thú Y Đại học Thú y 2.79 K61TYG Thú Y Đại học Thú y 2.74 K61TYG Thú Y Đại học Thú y 2.73 K61TYG Thú Y Đại học Thú y 2.63 K61TYG Thú Y Đại học Thú y 2.61 K61TYG Thú Y Đại học Thú y 2.6 K61TYG Thú Y Đại học Thú y 2.58 K61TYG Thú Y Đại học Thú y 2.57 K61TYG Thú Y Đại học Thú y 2.54 K61TYG Thú Y Đại học Thú y 2.53 K61TYG Thú Y Đại học Thú y 2.48 K61TYG Thú Y Đại học Thú y 2.34 K61TYG Thú Y Đại học Thú y 2.2 K61TYH Thú Y Đại học Thú y 2.79 K61TYH Thú Y Đại học Thú y 2.75 K61TYH Thú Y Đại học Thú y 2.67 K61TYH Thú Y Đại học Thú y 2.65 K61TYH Thú Y Đại học Thú y 2.62 K61TYH Thú Y Đại học Thú y 2.57 K61TYH Thú Y Đại học Thú y 2.56 K61TYH Thú Y Đại học Thú y 2.52 K61TYH Thú Y Đại học Thú y 2.52 K61TYH Thú Y Đại học Thú y 2.52 K61TYH Thú Y Đại học Thú y 2.43 K61TYH Thú Y Đại học Thú y 2.41 K61TYH Thú Y Đại học Thú y 2.32 K61TYH Thú Y Đại học Thú y 2.21 K61TYH Thú Y Đại học Thú y 2.17 K63LTTY Thú Y Đại học Thú y 2.61 K63LTTY Thú Y Đại học Thú y 2.49 LTK62TY Thú Y Đại học Thú y 2.52 LTK62TY Thú Y Đại học Thú y 2.52 LTK62TY Thú Y Đại học Thú y 2.34 T45TY Thú Y Đại học Thú y 2.11 K61BHTS Thuỷ sản Đại học Nuôi trồng thủy sản 2.7 K62BHTS Thuỷ sản Đại học Nuôi trồng thủy sản 3.43 K62BHTS Thuỷ sản Đại học Nuôi trồng thủy sản 3.42 K62BHTS Thuỷ sản Đại học Nuôi trồng thủy sản 3.11 K62BHTS Thuỷ sản Đại học Nuôi trồng thủy sản 3.04 K62BHTS Thuỷ sản Đại học Nuôi trồng thủy sản 2.94 K62BHTS Thuỷ sản Đại học Nuôi trồng thủy sản 2.77 K62BHTS Thuỷ sản Đại học Nuôi trồng thủy sản 2.76 K62BHTS Thuỷ sản Đại học Nuôi trồng thủy sản 2.72 K62BHTS Thuỷ sản Đại học Nuôi trồng thủy sản 2.72 K62BHTS Thuỷ sản Đại học Nuôi trồng thủy sản 2.65 K62BHTS Thuỷ sản Đại học Nuôi trồng thủy sản 2.56 K62BHTS Thuỷ sản Đại học Nuôi trồng thủy sản 2.46 Xếp loại Khá Trung bình Khá Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Khá Trung bình Trung bình Trung bình Giỏi Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Khá Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Khá Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Khá Trung bình Trung bình Khá Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Khá Khá Khá Khá Khá Khá Giỏi Giỏi Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Trung bình Giỏi Khá Khá Khá Khá Trung bình Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc Giỏi Giỏi Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Khá Khá Khá Khá Trung bình Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Giỏi Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Trung bình Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Giỏi Giỏi Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Trung bình Trung bình Khá Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Khá Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Khá Khá Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Khá Khá Trung bình Khá Khá Khá Khá Khá Trung bình Trung bình Khá Trung bình Giỏi Giỏi Khá Khá Khá Khá Trung bình Giỏi Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Giỏi Khá Khá Khá Khá Trung bình Giỏi Giỏi Khá Khá Khá Khá Trung bình Trung bình Trung bình Khá Khá Trung bình Khá Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Khá Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Khá Khá Khá Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Giỏi Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Khá Khá Khá Khá Trung bình Trung bình Trung bình Khá Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Khá Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Xuất sắc Khá Trung bình Giỏi Giỏi Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Khá Khá Giỏi Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Trung bình Giỏi Khá Khá Khá Khá Kém Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Khá Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Khá Khá Khá Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Khá Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Giỏi Khá Khá Khá Khá Khá Trung bình Trung bình Khá Khá Khá Trung bình Trung bình Giỏi Trung bình Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Khá Khá Khá Trung bình Khá Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Giỏi Khá Khá Khá Khá Khá Khá Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Trung bình Trung bình Trung bình Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Giỏi Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Trung bình Trung bình Trung bình Giỏi Khá Khá Khá Khá Trung bình Trung bình Trung bình Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Trung bình Trung bình Trung bình Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Khá Trung bình Khá Khá Trung bình Kém Khá Giỏi Giỏi Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Trung bình DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT TỐT NGH BẰNG 2 - HỆ ĐẠI HỌC STT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh 1 612092 Trần Thị Thanh Nhàn 070298 Nữ Can Lộc - Hà Tĩnh N ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT TỐT NGHIỆP - ĐỢT XÉT 30/09/2021 BẰNG 2 - HỆ ĐẠI HỌC Tên lớp Khoa Hệ Tên ngành đạt Điểm TB Xếp loại K62KEA Kế toán & Quản trị KD Đại học Kế toán 3.46 Giỏi