EN 10250-2:1999, Number: 1.0503 GOST 45 AISI 1043 UNI - NF (AF65C45), CC45
Bảng thống kê thành phần hóa học mác thép Thành P Si S Cr Mo Ni Cr+Mo+Ni phần hóa C Mn max. max. max. max. max. max. max. học Tỷ lệ % 0,42-0,50 0,40 0,50-0,80 0,045 0,045 0,40 0,10 0,40 0,63 nguyên tố Dung sai ± 0,02 + 0,03 ± 0,04 + 0,005 + 0,005 + 0,05 + 0,03 + 0,05