Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

MÁC THÉP C45 (THÉP ĐÚC):

Bảng so sánh cấp bền thép


JUS Č.1530
DIN C45
C45 BS (080M46)
 
EN 10250-2:1999, Number: 1.0503 GOST 45
AISI 1043
UNI -
NF (AF65C45), CC45
 
Bảng thống kê thành phần hóa học mác thép
Thành P
Si  S Cr Mo Ni Cr+Mo+Ni
phần hóa C Mn
max. max. max. max. max. max. max.
học
Tỷ lệ %
0,42-0,50 0,40 0,50-0,80 0,045 0,045 0,40 0,10 0,40 0,63
nguyên tố
Dung sai ±  0,02 + 0,03 ± 0,04 + 0,005 + 0,005 + 0,05 + 0,03 + 0,05  
 

You might also like