Professional Documents
Culture Documents
(Coffanhom - Com) Bang Tinh Cop Pha Nhom
(Coffanhom - Com) Bang Tinh Cop Pha Nhom
MỤC LỤC
Part A: STATIC CALCULATION: Structural Analysis Page
Phần A: BẢNG TÍNH KẾT CẤU Trang
Jobsite:
Dự án
Date: 5/10/2019
Page 1 of 1
ALU FORM ( WALL ) STATIC CALCULATION
A.1
BẢNG TÍNH CỐP PHA NHÔM CỘT VÁCH
1. SUMMARY
TỔNG QUAN:
1) JOBSITE :
DỰ ÁN :
b) CALCULATION : A/F
500 X 2455
BẢNG TÍNH CHO: TẤM VÁCH
c) STRUCTURAL MATERIAL AND INTENSITY OF CONSTRUCTIONAL CRETERION
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
- ALUMINUM :
fy= 40000 PSI (ASTM 6061-T6)
- HỢP KIM NHÔM
=275MPa
d) STRUCTURAL CONSTRUCTION STANDARD AND NOTE
TIÊU CHUẨN KẾT CẤU XÂY DỰNG VÀ NHỮNG LƯU Ý:
- CRITERION : The Specification for Aluminum Structures - The Aluminum Association
- Tiêu chuẩn: Đặc trưng vật liệu nhôm - Hiệp hội các nhà sản xuất Nhôm
2. CALCULATION OF PRESSURE
TÍNH TOÁN ÁP LỰC NGANG
2-1. Calculation of concrete lateral pressure:
Áp lực ngang bê tông tác dụng lên thành vách:
Rate of placement of less than 2,1 m/h, and a placement height not exceeding 4,2m
Điều kiện thi công: tốc độ đổ bê tông nhỏ hơn 2,1 m/h, chiều cao đổ bê tông không quá 4,2m
P= Cw x Cc x [7.2+785R/(T+17.8)]
= 41.69 KN/m2 = 0.042 N/mm2
Casting speed of concrete (R)=
2.10 m/h
Tốc độ đổ bê tông (R)=
Temperature of casting
concrete(T)= 30 ℃
Nhiệt độ lúc đổ bê tông(T)=
Height of casting=
3050 mm
Chiều cao đổ bê tông=
* Cc ( chemistry coefficient ) :
1
* C c ( hệ số thành phần hóa học ) :
Cw ( unit weight coefficient ) :
1
C w ( hệ số trọng lượng đơn vị ) :
( If value of Cc & Cw is modified, casting speed must be controlled to keep 41,69kN/m2 of lateral pressure )
( Nếu C c và C w thay đổi, phải điều chỉnh tốc độ đổ bê tông để đảm bảo áp lực ngang lớn nhất không quá 41,69 kN/m 2 )
Page 1 of 15
3. CHECK OF ALUMINUM FORM
KIỂM TRA TẤM CỐP PHA NHÔM
a) Check of Al-Sheet
Kiểm tra mặt nhôm
① Material property Table 3.3-1M
Thông số vật liệu: Bảng 3.3-1M
Aluminum 6061-T6 THK : 0.25 to 100.0 (mm) Unit: MPa
Mã nhôm 6061-T6 Bề dày : 0.25 to 100.0 (mm) Đơn vị: Mpa
modulus of Tension comp. shear
elasticity Kéo Nén Cắt
Modul đàn hồi Ftu Fty Fcy Fsu Fsy
6.96E+04 285 265 265 165 138
5w×l 54.194
V s= = = 13.5 N
4 4
ⓐ allowable compression stress check (Check the axial stress) Not Application
-
Ứng suất dọc trục cho phép: Không áp dụng
1.3*Fty or 1.42*Ftu
Fb,t=
ny hoặc kt nu
fb,t 105.7
= = 0.509 < 1 OK
Fb,t 207.5
Page 2 of 15
s₁= 21
s₂= 33
Not Application
ⓓ Local Buckling Allowable Stress
- Không áp
Ứng suất cục bộ cho phép:
dụng
Not Application
ⓔ Shear stress check
- Không áp
Kiểm tra lực cắt cho phép:
dụng
Not Application
ⓕ Combined compression, bending and shear
- Không áp
Uốn, nén và cắt đồng thời:
dụng
ⓖ Deflection check (Continuous beam)
Kiểm tra biến dạng: Sơ đồ dầm liên tục
w × Ln⁴ 190501631 w= 0.042
σ = =
192 × E × I 7.13E+07 Ln= 260
E = 6.96E+04
I = 5.33
= 2.67 < σ allow = 3 mm OK
Section properies
Đặc trưng tiết diện:
A(mm2) lχ(mm⁴) ly(mm⁴) Zχ-top(mm3) Zx-bot(mm3) iχ(mm) iy(mm) E(MPa)
444.85 1.19E+05 3.11E+05 4217.32 6376.70 40.68 28.29 6.96E+04
w×l 5,419.37
V s= = = 2,709.68 N
2 2
Not Application
ⓐ Allowable compression stress check (Check the axial stress)
- Không áp
Ứng suất dọc trục cho phép:
dụng
1.3*Fty 1.42*Ftu
Fb,t= or
ny kt nu
Page 3 of 15
kt= 1
Lower value between both of results Fb,t =
207.5 N/mm2
Lấy giá trị thấp hơn giữa hai kết quả: Fb,t =
fb,t 53.1
= = 0.26 < 1 OK
Fb,t 207.5
b 40.0
Web= = = 11.43
t 3.5
s₁= 48
s₂= 75
Allowable stress
Ứng suất cho phép:
Fb.c= 28 ksi = 193.05 N/mm2
therefore,
vậy nên,
fb.c 80.3
= = 0.416 < 1 OK
Fb.c 193.1
s₁= 36
s₂= 64
V 2710
f s= = = 6.09 N/mm2
As 444.85
fs 6.09
= = 0.074 < 1 OK
Fs 82.738
= 1.06 < σallow= 3 mm OK
c) Frame check
Kiểm tra khung
① Material property Table 3.3-1M
Thông số vật liệu Bảng 3.3-1M
Aluminum 6061-T6 unit: Mpa
500
Hợp kim nhôm 6061-T6 Đơn vị: Mpa
modulus of tension comp. shear
elasticity Kéo Nén Cắt
Modul đàn hồi Ftu Fty Fcy Fsu Fsy
6.96E+04 285 265 265 165 138
Page 4 of 15
Section properies
Thông số mặt cắt
A(mm2) lχ(mm⁴) ly(mm⁴) Zχ-top(mm3) Zx-bot(mm3) iχ(mm) iy(mm) E(MPa)
2831.74 8.37E+05 9.15E+07 7.56E+04 1.60E+04 250.00 11.08 6.96E+04
1.3*Fty 1.42*Ftu
Fb,t= or
ny kt nu
fb,t 29
= = 0.141 < 1 OK
Fb,t 207.5
ⓒ Allowable compressive Stress for elements of
beams
Ứng suất cho phép của cấu kiện dầm:
① Table 2-21 SPEC # 11
VII =>
Bảng 2-21 SPEC # 11
s₁= 21
s₂= 79
Allowable stress
Ứng suất cho phép:
Fb,c= 23.9-0.124/( Lb/iy ) ksi ksi= 6.8948
Fb,c= 23.9 ksi = 164.7 N/mm2
therefore,
vậy nên,
fb,c 6
= = 0.0377 < 1 OK
Fb,c 164.7
ⓓ Shear stress check
Kiểm tra ứng suất cắt:
Page 5 of 15
① Table 2-21 SPEC # 20
VII =>
Bảng 2-21 SPEC # 20
s₁= 36
s₂= 64
fs 7.57
= = 0.09 < 1 OK
Fs 82.7
= 0.302 < σ allow= 3 mm OK
Page 6 of 15
d) Certification of material
Kiểm định vật liệu nhôm
Page 7 of 15
Page 8 of 15
Page 9 of 15
Page 10 of 15
Page 11 of 15
Page 12 of 15
4. Flat Tie Check
Kiểm tra khả năng chịu lực la thép
a) Calculation of pressure
Chi tiết tính toán
=>Conclusion: Use FLAT tie which has allowable tensile force more than:
=> Sử dụng la thép có cường độ chịu kéo lớn hơn
Page 13 of 15
Page 14 of 15
Page 15 of 15
ALU FORM ( BEAM 580H ) STATIC CACULATION
A.2 BEAM 210x580
BẢNG TÍNH TOÁN CHO DẦM 580
1. SUMMARY
Tổng quan
a) JOBSITE :
DỰ ÁN :
b) CALCULATION : Beam Cap Slab form
BẢNG TÍNH CHO: Tấm đáy dầm
210 x 1200 (mm)
275 Mpa
2. Calculation of pressure
Áp lực tính toán
a) Calculation of SLAB pressure
Tính toán áp lực lên dầm
5w×l 2.45E+01
Vs= = = 6.13 N
4 4
Page 1 of 6
ⓐ Allowable compression stress check (Check the axial stress) Not Application
-
Ứng suất dọc trục cho phép: Không áp dụng
1.3*Fty 1.42*Ftu
Fb,t= or
ny kt nu
fb,t 51.5
= = 0.248 < 1 OK
Fb,t 207.5
s₁= 21
s₂= 33
fb,c 51.45
= = 0.3553 < 1 OK
Fb,c 144.8
Not Application
ⓓ Local Buckling Allowable Stress
- Không áp
Ứng suất cục bộ cho phép:
dụng
Not Application
ⓔ Shear stress check
- Không áp
Kiểm tra lực cắt cho phép:
dụng
Not Application
ⓕ Combined compression, bending and shea
- Không áp
Uốn, nén và cắt đồng thời:
dụng
Page 2 of 6
b) Stiffener check
Kiểm tra sườn cứng
① Material property Table 3.3-1M
Thông số vật liệu Bảng 3.3-1M
Aluminum 6061-T6
unit: Mpa
Hợp kim nhôm 6061-T6
modulus of tension comp. shear
elasticity Kéo Nén Cắt
Modul đàn hồi Ftu Fty Fcy Fsu Fsy
6.96E+04 285 265 265 165 138
Section properies
Thông số mặt cắt
A(mm2) lχ(mm⁴) ly(mm⁴) Zχ-top(mm3) Zx-bot(mm3) iχ(mm) iy(mm) E(MPa)
412.30 1.38E+05 7.13E+03 5.40E+03 5.40E+03 10 25.50 6.96E+04
w×l
Vs= = = 514.50 N
2
ⓐ Allowable compression stress check (Check the axial stress) Not Application
-
Ứng suất dọc trục cho phép: Không áp dụng
fb,t 5.0
= = 0.024 < 1 OK
Fb,t 207.5
M 27011.3
fb,c= = = 5.00 N/mm2
Zc 5401.73
b 41.0
Web= = = 8.20
t 5.0
s₁= 48
s₂= 75
Page 3 of 6
Allowable stress
Ứng suất cho phép:
Fb,c= 28 ksi = 193.1 N/mm2
therefore,
vậy nên,
fb,c 5.00
= = 0.026 < 1 OK
Fb,c 193.1
s₁= 36
s₂= 64
fs 1.25
= = 0.015 < 1 OK
Fs 82.74
= 0.01 < σallow= 3 mm OK
c) Frame Check
Kiểm tra khung
① Material property Table 3.3-1M
Thông số vật liệu Bảng 3.3-1M
Aluminum 6061-T6 unit: Mpa
210
Hợp kim nhôm 6061-T6 Đơn vị: Mpa
modulus of
tension comp. shear
elasticity
Kéo Nén Cắt
Modul đàn
Ftu Fty Fcy Fsu Fsy
hồi
6.96E+04 285 265 265 165 138
Section properies
Thông số mặt cắt
A(mm2) lχ(mm⁴) ly(mm⁴) Zχ-top(mm3) Zx-bot(mm3) iχ(mm) iy(mm) E(MPa)
1631.74 6.64E+05 1.01E+07 3.74E+04 1.45E+04 100.00 17.75 6.96E+04
w×l 2205
Vs= = = 1102.5 N
2 2
Page 4 of 6
Not Application
ⓐ Allowable compression stress check (Check the axial stress)
- Không áp
Kiểm tra ứng suất dọc trục:
dụng
1.3*Fty 1.42*Ftu
Fb,t= or
ny kt nu
fb,t 22.8
= = 0.110 < 1 OK
Fb,t 207.5
Lb 1050.0
Web= = = 59.15
iy 17.75
s₁= 21
s₂= 79
Allowable stress
Ứng suất cho phép:
Fb,c= 23.9-0.124/( Lb/iy ) ksi
Fb,c= 23.9 ksi = 164.8 N/mm2
therefore,
vậy nên,
fb,c 8.8
= = 0.0536 < 1 OK
Fb,c 164.8
s₁= 36
s₂= 64
Allowable shear stress
Ứng suất cắt cho phép:
h 63.5
= = 9.77
t 6.5
V 1102.5
f s= = = 2.67 N/mm2
As 63.5×6.5
fs 2.67
= = 0.032 < 1 OK
Fs 82.7
ⓔ Combined compression, bending and shear
Uốn, nén và cắt đồng thời:
Page 5 of 6
fb fs
( )² + ( )² =
Fb Fs
8.8 2.67
( )² + ( )² = 0.00 < 1 OK
164.8 82.7
Page 6 of 6
ALU FORM ( BEAM 580H ) STATIC CALCULATION
A.3 BEAM 210X580
BẢNG TÍNH TOÁN CHO DẦM 580H
1. SUMMARY
Tổng quan
a) JOBSITE :
DỰ ÁN :
b) CALCULATION : Beam panel
1200 x 285 (mm)
BẢNG TÍNH CHO: Thành dầm
c) STRUCTURAL MATERIAL AND INTENSITY OF CONSTRUCTIONAL CRETERION
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
- ALUMINUM :
fy= 40000 PSI (ASTM 6061-T6)
- HỢP KIM NHÔM
275 Mpa
d) STRUCTURAL CONSTRUCTION STANDARD AND NOTE
TIÊU CHUẨN KẾT CẤU XÂY DỰNG VÀ NHỮNG LƯU Ý:
- CRITERION : The Specification for Aluminum Structures - The Aluminum Association
- Tiêu chuẩn: Đặc trưng vật liệu nhôm - Hiệp hội các nhà sản xuất Nhôm
- CONSTRUCTION WORK'S STANDARD SPECIFICATION : Ministry of Construction and Transportation(2006)
- Tiêu chuẩn : Bộ xây dựng và giao thông vận tải (2006)
- Construction standards: ACI 347-01, BS 8110-1997
- Tiêu chuẩn xây dựng: ACI 347-01, BS 8110-1997
2. Calculation of pressure
Áp lực tính toán
a. Lateral load
Tính toán áp lực lên dầm
- Calculation of concrete lateral pressure:
- Tính toán áp lực ngang bê tông:
w1 = n.ɣ.h = 17.4 kN/m2
Where:
Với:
Safety factor
n= 1.2
Hệ số an toàn:
Unit weight of concrete
ɣ= 25 kN/m3
Trọng lượng riêng bê tông:
Beam height
h= 0.58 m
Cao dầm:
Concreting horizontal load
p=2,4*n= 2.88 kN/m2
Tải trọng đầm:
b) Total distributed load on Beam panel:
13.76 kN/m2 0.0138 N/mm2
Tổng tải trọng tác động lên dầm Ws=:
3. Check of Aluminum Form
Kiểm tra tấm nhôm
a) Check of Al-Sheet (Sheet's thickness 4mm)
Kiểm tra mặt tấm nhôm (Tấm dày 4mm)
① Material property Table 3.3-1M
Đặc trưng vật liệu Bảng 3.3-1M
Aluminum 6061-T6 THK : 0.25 to 100.0 (mm) unit: MPa
Hợp kim nhôm 6061-T6 Bề dày : 0.25 to 100.0 (mm) Đơn vị: Mpa
modulus of tension comp. shear
elasticity Kéo Nén Cắt
Modul đàn hồi Ftu Fty Fcy Fsu Fsy
6.96E+04 285 265 265 165 138
5w×l 20.6325
Vs= = = 5.16 N
4 4
Page 1 of 6
Not Application
ⓐ Allowable compression stress check (Check the axial stress)
- Không áp
Ứng suất dọc trục cho phép:
dụng
ⓑ Allowable bending tension stress
Ứng suất uốn cho phép:
Ⅰ-A => ① Table 3.3-1M , ② Table 3.4-1 , ③ Table 3.4-2
Ⅰ-A => ① Bảng 3.3-1M , ② Bảng 3.4-1 , ③ Bảng 3.4-2
④ Table 3.4-3 SPEC # 4
Bảng 3.4-3 SPEC # 4
fb,t 46.5
= = 0.224 < 1 OK
Fb,t 207.5
M 123.8
fb,c= = = 46.45 N/mm2
Zc 2.67
s₁= 21
s₂= 33
fb,c 46.45
= = 0.3208 < 1 OK
Fb,c 144.8
Not Application
ⓓ Local Buckling Allowable Stress
- Không áp
Ứng suất cục bộ cho phép:
dụng
Not Application
ⓔ Shear stress check
- Không áp
Kiểm tra lực cắt cho phép:
dụng
Not Application
ⓕ Combined compression, bending and shea
- Không áp
Uốn, nén và cắt đồng thời:
dụng
ⓖ Deflection check (Continuous beam)
Kiểm tra biến dạng: Sơ đồ dầm liên tục
w × Ln⁴ 111415500 w= 0.014
σ = =
145× E × I 5.38E+07 Ln= 300
E = 6.96E+04
I = 5.33
= 2.07 < σallow= 3 mm OK
Page 2 of 6
Section properies
Thông số mặt cắt
A(mm2) lχ(mm⁴) ly(mm⁴) Zχ-top(mm3) Zx-bot(mm3) iχ(mm) iy(mm) E(MPa)
412.30 1.38E+05 7.13E+03 5.40E+03 5.40E+03 10.00 25.50 6.96E+04
w×l
V s= = 588.03 N
2
Not Application
ⓐ Allowable compression stress check (Check the axial stress)
- Không áp
Ứng suất dọc trục cho phép:
dụng
1.3*Fty 1.42*Ftu
Fb,t= or
ny kt nu
fb,t 7.8
= = 0.04 < 1 OK
Fb,t 207.5
b 41.0
Web= = = 8.20
t 5.0
s₁= 48
s₂= 75
Allowable stress
Ứng suất cho phép:
Fb,c= 28 ksi = 193.1 N/mm2 ksi= 6.8948
therefore,
vậy nên,
fb,c 7.76
= = 0.0402 < 1 OK
Fb,c 193.1
Page 3 of 6
① Table 2-21 SPEC # 20
VII =>
Bảng 2-21 SPEC # 20
s₁= 36
s₂= 64
fs 2.87
= = 0.035 < 1 OK
Fs 82.74
= 0.037 < σallow= 3 mm OK
Page 4 of 6
a1. Tie 1: 150mm from bottom
La số 1: khoảng cách 150mm tính từ chân tấm
Lateral pressure to the A/F=
Áp lực ngang lớn nhất tác dụng lên tấm cốp pha 0.0138 N/㎟
=
Tie's horizontal interval=
1200 ㎜
Bước la theo chiều ngang =
Tie's vertical interval=
150 ㎜
Bước la theo chiều dọc =
Applied area of one tie :
1200 (Horizontal)㎜ 150 (Vertical)㎜
Diện tích chịu tải của 1 la :
Loading pressure=
Lực kéo tác dụng lên 1 thanh la 2475.90 N = 2.48 KN
=
=>Conclusion: Use FLAT tie which has allowable tensile force more than:
=> Sử dụng la thép có cường độ chịu kéo lớn hơn
Safety factor of flat tie: n= 2
4.95 kN < 30.20 kN OK
Hệ số an toàn với la thép: n = 2
Page 5 of 6
Page 6 of 6
ALU FORM ( SLAB 175 ) STATIC CACULATION
A.6
BẢNG TÍNH TOÁN CHO SÀN DÀY 175
1. SUMMARY
Tổng quan
a) JOBSITE :
DỰ ÁN :
b) CALCULATION : Slab form
600 x 1200 (mm)
BẢNG TÍNH CHO: TẤM SÀN
c) STRUCTURAL MATERIAL AND INTENSITY OF CONSTRUCTIONAL CRETERION
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
- ALUMINUM :
fy= 40000 PSI (ASTM 6061-T6)
- HỢP KIM NHÔM
275 Mpa
2. Calculation of pressure
Áp lực tính toán
a) Calculation of SLAB pressure
Tính toán áp lực lên tấm sàn
SLAB
175 4.375
Khối lượng bê tông
A/Form
0.5
Khối lượng cốt thép + Cốp pha
Sub total
4.875 kN/m2
Tổng cộng
Operational weight
2.5 kN/m2
Tải trọng do người + dụng cụ thi công
Page 1 of 8
Ms= = = 66.4 N.mm
10 10 l= 300
Page 2 of 8
5w×l 1.11E+01
Vs= = = 2.77 N
4 4
Not Application
ⓐ Allowable compression stress check (Check the axial stress)
- Không áp
Ứng suất dọc trục cho phép:
dụng
1.3*Fty 1.42*Ftu
Fb,t= or
ny kt nu
fb,t 24.9
= = 0.120 < 1 OK
Fb,t 207.5
s₁= 21
s₂= 33
fb,c 24.89
= = 0.1719 < 1 OK
Fb,c 144.8
Not Application
ⓓ Local Buckling Allowable Stress
- Không áp
Ứng suất cục bộ cho phép:
dụng
Not Application
ⓔ Shear stress check
- Không áp
Kiểm tra lực cắt cho phép:
dụng
Not Application
ⓕ Combined compression, bending and shea
- Không áp
Uốn, nén và cắt đồng thời:
dụng
Page 3 of 8
b) Stiffener check
Kiểm tra sườn cứng
① Material property Table 3.3-1M
Thông số vật liệu Bảng 3.3-1M
Aluminum 6061-T6
unit: Mpa
Hợp kim nhôm 6061-T6
modulus of tension comp. shear
elasticity Kéo Nén Cắt
Modul đàn hồi Ftu Fty Fcy Fsu Fsy
6.96E+04 285 265 265 165 138
Section properies
Thông số mặt cắt
A(㎟) lχ(mm⁴) ly(mm⁴) Zχ-top(mm3) Zx-bot(㎣) iχ(mm) iy(mm) E(MPa)
412.72 1.38E+05 7.18E+03 5.41E+03 5.41E+03 18.66 4.16 6.96E+04
w×l 1327.5
V s= = = 663.75 N
2 2
Not Application
ⓐ Allowable compression stress check (Check the axial stress)
- Không áp
Ứng suất dọc trục cho phép:
dụng
1.3*Fty 1.42*Ftu
Fb,t= or
ny kt nu
fb,t 18.4
= = 0.089 < 1 OK
Fb,t 207.5
Web b 41.0
= = 8.20
t 5.0
s₁= 48
s₂= 75
Page 4 of 8
Allowable stress
Ứng suất cho phép:
Fb,c= 28 ksi = 193.1 N/㎟ ksi= 6.8948
therefore,
vậy nên,
fb,c 18.39
= = 0.095 < 1 OK
Fb,c 193.1
s₂= 64
fs 3.24
= = 0.039 < 1 OK
Fs 82.7376
c) Frame Check
Kiểm tra khung
① Material property Table 3.3-1M
Thông số vật liệu Bảng 3.3-1M
Aluminum 6061-T6 unit: Mpa
Hợp kim nhôm 6061-T6 Đơn vị: Mpa
modulus of tension comp. shear
elasticity Kéo Nén Cắt
Modul đàn hồi Ftu Fty Fcy Fsu Fsy
6.96E+04 285 265 265 165 138
Section properies
Thông số mặt cắt
A(㎟) lχ(mm⁴) ly(mm⁴) Zχ-top(mm3) Zx-bot(㎣) iχ(mm) iy(mm) E(MPa)
3231.74 8.67E+05 1.44E+08 8.71E+04 1.62E+04 300.00 9.95 6.96E+04
w × l² 3186000 w= 2.21
Ms= = = 398250.0 N.㎜
8 8 l= 1200
w×l 2655
V s= = = 1327.5 N
2 2
Page 5 of 8
Not Application
ⓐ Allowable compression stress check (Check the axial stress)
- Không áp
Kiểm tra ứng suất dọc trục:
dụng
M 398250.0
fb,t= = = 24.6 N/㎟
Zt 16185.2
Lb 1200.0
Web= = = 120.60
iy 9.95
s₁= 21
s₂= 79
Allowable stress
Ứng suất cho phép:
Fb,c= 23.9-0.124/( Lb/iy ) ksi
Fb,c= 23.9 ksi = 164.8 N/㎟
therefore,
vậy nên,
fb,c 4.6
= = 0.0277 < 1 OK
Fb,c 164.8
s₁= 36
s₂= 64
V 1327.5
f s= = = 3.22 N/㎟
As 63.5×6.5
fs 3.22
= = 0.039 < 1 OK
Fs 82.7
ⓔ Combined compression, bending and shear
Uốn, nén và cắt đồng thời:
Page 6 of 8
fb fs
( )² + ( )² =
Fb Fs
4.6 3.22
( )² + ( )² = 0.002 < 1 OK
164.8 82.7
Section properies
Thông số mặt cắt
A(㎟) lχ(mm⁴) ly(mm⁴) Zχ-top(mm3) Zx-bot(㎣) iχ(mm) iy(mm) E(MPa)
2.75E+03 5.18E+06 1.00E+07 9.60E+04 7.29E+04 75.00 53.96 6.96E+04
w×l 11947.5
Vs= = = 5973.8 N
2 2
Not Application
ⓐ Allowable compression stress check (Check the axial stress)
- Không áp
Kiểm tra ứng suất dọc trục:
dụng
1.3*Fty 1.42*Ftu
Fb,t= or
ny kt nu
fb,t 24.57
= = 0.118 < 1 OK
Fb,t 208.8
Page 7 of 8
ⓒ Allowable compressive Stress for elements of beams
Ứng suất cho phép của cấu kiện dầm:
① Table 2-21 SPEC # 18
Ⅶ =>
Bảng 2-21 SPEC # 18
h 125.0
Web= = = 25.0
t 5.00
s₁= 48
s₂= 75
Allowable stress
Ứng suất cho phép:
Fb,c= 28 ksi = 193.1 N/㎟
therefore,
vậy nên,
fb,c 18.67
= = 0.10 < 1 OK
Fb,c 193.05
s₁= 36
s₂= 64
V 5973.8
f s= = = 4.78 N/㎟
As 125×5×2
fs 4.78
= = 0.06 < 1 OK
Fs 82.7376
ⓔ Combined compression, bending and shear
Uốn, nén và cắt đồng thời:
fb fs
( )² + ( )² =
Fb Fs
18.67 4.78
( )² + ( )² = 0.01 < 1 OK
193 82.7
Page 8 of 8
ALU FORM ( SLAB 175 ) STATIC CACULATION
A.6
BẢNG TÍNH TOÁN CHO SÀN DÀY 175
1. SUMMARY
Tổng quan
a) JOBSITE :
DỰ ÁN :
b) CALCULATION : Slab form
600 x 1200 (mm)
BẢNG TÍNH CHO: TẤM SÀN
c) STRUCTURAL MATERIAL AND INTENSITY OF CONSTRUCTIONAL CRETERION
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
- ALUMINUM :
fy= 40000 PSI (ASTM 6061-T6)
- HỢP KIM NHÔM
275 Mpa
2. Calculation of pressure
Áp lực tính toán
a) Calculation of SLAB pressure
Tính toán áp lực lên tấm sàn
SLAB
175 4.375
Khối lượng bê tông
A/Form
0.5
Khối lượng cốt thép + Cốp pha
Sub total 2
4.875 kN/m
Tổng cộng
Operational weight 2
2.5 kN/m
Tải trọng do người + dụng cụ thi công
Page 1 of 7
Not
ⓐ Allowable compression stress check (Check the axial stress)
- Application
Ứng suất dọc trục cho phép:
Không áp
1.3*Fty 1.42*Ftu
Fb,t= or
ny kt n u
fb,t 24.9
= = 0.120 < 1 OK
Fb,t 207.5
s₁= 21
s₂= 33
fb,c 24.89
= = 0.1719 < 1 OK
Fb,c 144.8
Not
ⓓ Local Buckling Allowable Stress
- Application
Ứng suất cục bộ cho phép:
Không áp
Not
ⓔ Shear stress check
- Application
Kiểm tra lực cắt cho phép:
Không áp
Not
ⓕ Combined compression, bending and shea
- Application
Uốn, nén và cắt đồng thời:
Không áp
Page 2 of 7
b) Stiffener check
Kiểm tra sườn cứng
① Material property Table 3.3-1M
Thông số vật liệu Bảng 3.3-1M
Aluminum 6061-T6
unit: Mpa
Hợp kim nhôm 6061-T6
modulus of tension comp. shear
elasticity Kéo Nén Cắt
Modul đàn hồi Ftu Fty Fcy Fsu Fsy
6.96E+04 285 265 265 165 138
Section properies
Thông số mặt cắt
3
A(㎟) lχ(mm⁴) ly(mm⁴) Zχ-top(mm ) Zx-bot(㎣) iχ(mm) iy(mm) E(MPa)
412.72 1.38E+05 7.18E+03 5.41E+03 5.41E+03 18.66 4.16 6.96E+04
w×l 1327.5
Vs= = = 663.75 N
2 2
Not
ⓐ Allowable compression stress check (Check the axial stress)
- Application
Ứng suất dọc trục cho phép:
Không áp
1.3*Fty 1.42*Ftu
Fb,t= or
ny kt nu
fb,t 18.4
= = 0.089 < 1 OK
Fb,t 207.5
Web b 41.0
= = 8.20
t 5.0
s₁= 48
s₂= 75
Page 3 of 7
Allowable stress
Ứng suất cho phép:
Fb,c= 28 ksi = 193.1 N/㎟ ksi= 6.8948
therefore,
vậy nên,
fb,c 18.39
= = 0.095 < 1 OK
Fb,c 193.1
s₁= 36
s₂= 64
fs 3.24
= = 0.039 < 1 OK
Fs 82.7376
c) Frame Check
Kiểm tra khung
① Material property Table 3.3-1M
Thông số vật liệu Bảng 3.3-1M
Aluminum 6061-T6 unit: Mpa
Hợp kim nhôm 6061-T6 Đơn vị: Mpa
modulus of
tension comp. shear
elasticity
Kéo Nén Cắt
Modul đàn
Ftu Fty Fcy Fsu Fsy
hồi
6.96E+04 285 265 265 165 138
Section properies
Thông số mặt cắt
A(㎟) lχ(mm⁴) ly(mm⁴) Zχ-top(mm3) Zx-bot(㎣) iχ(mm) iy(mm) E(MPa)
3231.74 8.67E+05 1.44E+08 8.71E+04 1.62E+04 300.00 9.95 6.96E+04
w × l² 3186000 w= 2.21
Ms= = = 398250.0 N.㎜
8 8 l= 1200
w×l 2655
Vs= = = 1327.5 N
2 2
Page 4 of 7
Not
ⓐ Allowable compression stress check (Check the axial stress)
- Application
Kiểm tra ứng suất dọc trục:
Không áp
M 398250.0
fb,t= = = 24.6 N/㎟
Zt 16185.2
Lb 1200.0
Web= = = 120.60
iy 9.95
s₁= 21
s₂= 79
Allowable stress
Ứng suất cho phép:
Fb,c= 23.9-0.124/( Lb/iy ) ksi
Fb,c= 23.9 ksi = 164.8 N/㎟
therefore,
vậy nên,
fb,c 4.6
= = 0.0277 < 1 OK
Fb,c 164.8
s₁= 36
s₂= 64
V 1327.5
fs= = = 3.22 N/㎟
As 63.5×6.5
fs 3.22
= = 0.039 < 1 OK
Fs 82.7
ⓔ Combined compression, bending and shear
Uốn, nén và cắt đồng thời:
Page 5 of 7
fb fs
( )² + ( )² =
Fb Fs
4.6 3.22
( )² + ( )² = 0.002 < 1 OK
164.8 82.7
Section properies
Thông số mặt cắt
3
A(㎟) lχ(mm⁴) ly(mm⁴) Zχ-top(mm ) Zx-bot(㎣) iχ(mm) iy(mm) E(MPa)
2.75E+03 5.18E+06 1.00E+07 9.60E+04 7.29E+04 75.00 53.96 6.96E+04
w×l 11947.5
Vs= = = 5973.8 N
2 2
Not
ⓐ Allowable compression stress check (Check the axial stress)
- Application
Kiểm tra ứng suất dọc trục:
Không áp
1.3*Fty 1.42*Ftu
Fb,t= or
ny kt n u
fb,t 24.57
= = 0.118 < 1 OK
Fb,t 208.8
Page 6 of 7
ⓒ Allowable compressive Stress for elements of beams
Ứng suất cho phép của cấu kiện dầm:
① Table 2-21 SPEC # 18
Ⅶ =>
Bảng 2-21 SPEC # 18
h 125.0
Web= = = 25.0
t 5.00
s₁= 48
s₂= 75
Allowable stress
Ứng suất cho phép:
Fb,c= 28 ksi = 193.1 N/㎟
therefore,
vậy nên,
fb,c 18.67
= = 0.10 < 1 OK
Fb,c 193.05
s₁= 36
s₂= 64
V 5973.8
fs= = = 4.78 N/㎟
As 125×5×2
fs 4.78
= = 0.06 < 1 OK
Fs 82.7376
ⓔ Combined compression, bending and shear
Uốn, nén và cắt đồng thời:
fb fs
( )² + ( )² =
Fb Fs
18.67 4.78
( )² + ( )² = 0.01 < 1 OK
193 82.7
Page 7 of 7
ALU FORM ( SLAB STAIR ) STATIC CACULATION
A.7
BẢNG TÍNH TOÁN CHO BẢN THANG
1. SUMMARY
Tổng quan
a) JOBSITE :
DỰ ÁN :
b) CALCULATION : Slab form 600 X 900(㎜) and Support for typical floor
BẢNG TÍNH CHO: TẤM SÀN 600 X 900(㎜) VÀ CÂY CHỐNG CHO TẦNG ĐIỂN HÌNH
c) STRUCTURAL MATERIAL AND INTENSITY OF CONSTRUCTIONAL CRETERION
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
- ALUMINUM :
fy= 40000 PSI (ASTM 6061-T6)
- HỢP KIM NHÔM
275 Mpa
d) STRUCTURAL CONSTRUCTION STANDARD AND NOTE
TIÊU CHUẨN KẾT CẤU XÂY DỰNG VÀ NHỮNG LƯU Ý:
- CRITERION : The Specification for Aluminum Structures - The Aluminum Association
- Tiêu chuẩn: Đặc trưng vật liệu nhôm - Hiệp hội các nhà sản xuất Nhôm
2. Calculation of pressure
Áp lực tính toán
a) Calculation of SLAB pressure
Tính toán áp lực lên tấm sàn
A/Form
50
Khối lượng cốt thép + Cốp pha
sub total
410 ㎏/㎡
Tổng cộng
Operational weight
250 ㎏/㎡
Tải trọng do người + dụng cụ thi công
b) Calculation of construction pressure
Tổng tải trọng tác động lên tấm sàn Ws=:
660.00 ㎏/㎡ = 6.47E-03 N/㎟
Page 1 of 7
3. Check of Aluminum material
Kiểm tra tấm nhôm
a) Check of AL-Sheet (Sheet's thickness 4㎜)
Kiểm tra mặt tấm nhôm (Tấm dày 4㎜)
① Material property Table 3.3-1M
Đặc trưng vật liệu Bảng 3.3-1M
Aluminum 6061-T6 THK : 0.25 to 100.0 (mm) unit: MPa
Hợp kim nhôm 6061-T6 Bề dày : 0.25 to 100.0 (mm) Đơn vị: Mpa
modulus of tension comp. shear
elasticity Kéo Nén Cắt
Modul đàn hồi Ftu Fty Fcy Fsu Fsy
6.96E+04 285 265 265 185 138
Section properies per 1 mm
Thông số mặt cắt ngang tính trên 1㎜
A(㎟) lχ(mm⁴) ly(mm⁴) Zχ-top(mm3) Zx-bot(㎣) iχ(mm) iy(mm) E(MPa)
4.00 5.33 - 2.67 2.67 1.15 - 6.96E+04
5w×l 1.26E+01
Vs= = = 3.15 N
4 4
Not Application
ⓐ Allowable compression stress check (Check the axial stress)
- Không áp
Ứng suất dọc trục cho phép:
dụng
ⓑ Allowable bending tension stress
Ứng suất uốn cho phép:
Ⅰ-A => ① Table 3.3-1M , ② Table 3.4-1 , ③ Table 3.4-2
Ⅰ-A => ① Bảng 3.3-1M , ② Bảng 3.4-1 , ③ Bảng 3.4-2
fb,t 28.4
= = 0.137 < 1 OK
Fb,t 207.5
ⓒ Allowable bending compression stress
Ứng suất nén cho phép:
① Table 2-21 SPEC # 16
Ⅶ =>
Bảng 2-21 SPEC # 16
M 75.7
fb,c= = = 28.38 N/㎟
Zc 2.67
Page 2 of 7
ⓖ Deflection check (Continuous beam)
Kiểm tra biến dạng: Sơ đồ dầm liên tục
σ = w × Ln⁴ = 5.24E+07 w= 6.47E-03
128 × E × I 4.75E+07 Ln= 300
E= 6.96E+04
I= 5.33
= 1.10 < σallow= 3 mm OK
b) Stiffener check
Kiểm tra sườn cứng
① Saterial property Table 3.3-1M
Thông số vật liệu Bảng 3.3-1M
Aluminum 6061-T6
unit: Mpa
Hợp kim nhôm 6061-T6
modulus of tension comp. shear
elasticity Kéo Nén Cắt
Modul đàn hồi Ftu Fty Fcy Fsu Fsy
6.96E+04 285 265 265 165 138
Section properies
Thông số mặt cắt
A(㎟) lχ(mm⁴) ly(mm⁴) Zχ-top(mm3) Zx-bot(㎣) iχ(mm) iy(mm) E(MPa)
412.72 1.38E+05 7.18E+03 5.41E+03 5.41E+03 18.66 4.16 6.96E+04
w×l 1513.512
Vs= = = 756.76 N
2 2
Not Application
ⓐ Allowable compression stress check (Check the axial stress)
- Không áp
Ứng suất dọc trục cho phép:
dụng
ⓑ Allowable bending tension stress
Ứng suất uốn cho phép:
Ⅰ-A => ① Table 3.3-1M , ② Table 3.4-1 , ③ Table 3.4-2
Ⅰ-A => ① Bảng 3.3-1M , ② Bảng 3.4-1 , ③ Bảng 3.4-2
④ Table 3.4-3 SPEC # 4
Bảng 3.4-3 SPEC # 4
1.3*Fty 1.42*Ftu
Fb,t= or
ny kt nu
fb,t 21.0
= = 0.101 < 1 OK
Fb,t 207.5
Web b 41.0
= = 8.20
t 5.0
Page 3 of 7
s₁= 48
s₂= 75
Allowable stress
Ứng suất cho phép:
Fb,c= 28 ksi = 193.1 N/㎟ ksi= 6.8948
therefore,
vậy nên,
fb,c 20.96
= = 0.109 < 1 OK
Fb,c 193.1
s₁= 36
s₂= 64
fs= V 756.76
= = 3.69 N/㎟
As 205
fs 3.69
= = 0.045 < 1 OK
Fs 82.7376
c) Frame Check
Kiểm tra khung
① Material property Table 3.3-1M
Thông số vật liệu Bảng 3.3-1M
Aluminum 6061-T6 unit: Mpa
Hợp kim nhôm 6061-T6 Đơn vị: Mpa
modulus of tension comp. shear 600
elasticity Kéo Nén Cắt
Modul đàn hồi Ftu Fty Fcy Fsu Fsy
6.96E+04 285 265 265 165 138
Section properies
Thông số mặt cắt
A(㎟) lχ(mm⁴) ly(mm⁴) Zχ-top(mm3) Zx-bot(㎣) iχ(mm) iy(mm) E(MPa)
3231.74 8.67E+05 1.44E+08 8.71E+04 1.62E+04 300.00 9.95 6.96E+04
w×l 2270.268
Vs= = = 1135.1 N
2 2
Page 4 of 7
Not Application
ⓐ Allowable compression stress check (Check the axial stress)
- Không áp
Kiểm tra ứng suất dọc trục:
dụng
fb,t 15.8
= = 0.076 < 1 OK
Fb,t 207.5
M 255405.2
fb,c= = = 2.9 N/㎟
Zc 87107.14
s₁= 21
s₂= 79
Allowable stress
Ứng suất cho phép:
Fb,c= 23.9-0.124/( Lb/iy ) ksi
Fb,c= 23.9 ksi = 164.8 N/㎟
therefore,
vậy nên,
fb,c 2.9
= = 0.0178 < 1 OK
Fb,c 164.8
s₁= 36
s₂= 64
V 1135.1
fs= = = 2.75 N/㎟
As 63.5×6.5
fs 2.75
= = 0.033 < 1 OK
Fs 82.7
2.9 2.75
( )² + ( )² = 0.00 < 1 OK
164.8 82.7
Page 5 of 7
ⓕ Deflection check ( simple beam )
Kiểm tra biến dạng: Sơ đồ dầm đơn giản
5 x w × Ln⁴ 8.27513E+12 w= 2.52
σ = =
384 × E × I 2.32E+13 Ln= 900
E= 6.96E+04
I= 8.67E+05
= 0.36 < σallow= 3mm OK
Section properies
Thông số mặt cắt
A(㎟) lχ(mm⁴) ly(mm⁴) Zχ-top(mm3) Zx-bot(㎣) iχ(mm) iy(mm) E(MPa)
2.75E+03 5.18E+06 1.00E+07 9.60E+04 7.29E+04 43.42 60.34 6.96E+04
w×l 7945.938
Vs= = = 3973.0 N
2 2
Not Application
ⓐ Allowable compression stress check (Check the axial stress)
- Không áp
Kiểm tra ứng suất dọc trục:
dụng
1.3*Fty 1.42*Ftu
Fb,t= or
ny kt nu
fb,t 14.3
= = 0.069 < 1 OK
Fb,t 207.5
Page 6 of 7
M 1042904.4
fb,c= = = 10.9 N/㎟
Zc 96017.5
h 125.0
Web= = = 25.0
t 5.00
s₁= 48
s₂= 75
Allowable stress
Ứng suất cho phép:
Fb,c= 28 ksi = 193.1 N/㎟
therefore,
vậy nên,
fb,c 10.86
= = 0.06 < 1 OK
Fb,c 193.05
s₁= 36
s₂= 64
V 3973.0
fs= = = 3.18 N/㎟
As 125×5×2
fs 3.18
= = 0.04 < 1 OK
Fs 82.7376
ⓔ Combined compression, bending and shear
Uốn, nén và cắt đồng thời:
fb fs
( )² + ( )² =
Fb Fs
10.86 3.18
( )² + ( )² = 0.00 < 1 OK
193 82.7
Page 7 of 7
STEEL SUPPORT STATIC CALCULATION - BEAM AREA
A.8
CỘT CHỐNG DẦM
1. SUMMARY
Tổng quan
a) JOBSITE :
DỰ ÁN :
b) STRUCTURAL MATERIAL AND INTENSITY OF CONSTRUCTIONAL CRETERION
Tiêu chuẩn cường độ vật liệu và tiêu chuẩn tính toán
- EXTERNAL :60.0x2.0t , INTERNAL :48.3x2.3t
- Đoạn dưới :60.0x2.0t , Đoạn Trên :48.3x2.3t
c) STRUCTURAL CONSTRUCTION STANDARD & NOTE
Tiêu chuẩn xây dựng tính toán
- CRITERION : Regulations of industry safety - Approval in the performance test of Steel Support by QUATEST 3
- Tài liệu căn cứ : Các quy định về an toàn công nghiệp - Kiểm định sản phẩm chứng nhận bởi QUATEST 3
C= 0.21
A= 1.095
B= 1.05
Page 1 of 6
b) Steel Support Data table - Safety of Support ( s = 2) applied
Bảng thông số của cột chống thép - Hệ số an toàn của cột chống ( s = 2)
p < pa OK
Page 2 of 6
Page 3 of 6
Page 4 of 6
Page 5 of 6
Page 6 of 6
STEEL SUPPORT STATIC CALCULATION - SLAB AREA
A.9
CỘT CHỐNG SÀN
1. SUMMARY
Tổng quan
a) JOBSITE :
DỰ ÁN :
b) STRUCTURAL MATERIAL AND INTENSITY OF CONSTRUCTIONAL CRETERION
Tiêu chuẩn cường độ vật liệu và tiêu chuẩn tính toán
- EXTERNAL :60.3x2.0t , INTERNAL :48.6x2.3t
- Đoạn dưới :60.3x2.0t , Đoạn Trên :48.6x2.3t
c) STRUCTURAL CONSTRUCTION STANDARD & NOTE
Tiêu chuẩn xây dựng tính toán
- CRITERION : Regulations of industry safety - Approval in the performance test of Steel Support by QUATEST 3
- Tài liệu căn cứ : Các quy định về an toàn công nghiệp - Kiểm định sản phẩm chứng nhận bởi QUATEST 3
2. Calculation of pressure
Tải Trọng Tính Toán
a) Dominated area of a Steel Support (As) =
1.620 m2
Diện tích tải phân bố đều trên đầu cột chống (As) = A*B
A= 1.2
B= 1.35
Support
SK-3,3m 3,3 14.45 kN ( 1.45ton) 36.80 kN ( 3.755 ton)
Cột chống
c) Caluation of SLAB's pressure
TẢI TRỌNG TÁC DỤNG LÊN SÀN 150mm
Fixed load Thickness(m) Load(kg) Floor height (m)
Loại tải trọng Bề dày (m) Tải trọng (kg) Chiều cao tầng (m)
SLAB
0.175 437.5 3.05
Sàn
A/F
50
Trọng lượng bản thân cốp pha nhôm
Operational weight
250
Tải trọng làm việc trên sàn
for safe load Ws=
737.5 7.23 kN/㎡
Tổng tải trọng (hoạt tải + tĩnh tải) W s =
Page 1 of 5
Page 2 of 5
Page 3 of 5
Page 4 of 5
Page 5 of 5
STEEL SUPPORT FOR STAIR CALCULATION
A.10
TÍNH TOÁN CỘT CHỐNG CẦU THANG
1. SUMMARY
Tổng quan
a) JOBSITE :
DỰ ÁN :
b) STRUCTURAL MATERIAL AND INTENSITY OF CONSTRUCTIONAL CRETERION
Tiêu chuẩn cường độ vật liệu và tiêu chuẩn tính toán
- EXTERNAL :60.3x2.0t , INTERNAL :48.6x2.3t
- Đoạn dưới :60.3x2.0t , Đoạn Trên :48.6x2.3t
c) STRUCTURAL CONSTRUCTION STANDARD & NOTE
Tiêu chuẩn xây dựng tính toán
- CRITERION : Regulations of industry safety - Approval in the performance test of Steel Support by QUATEST 3
- Tài liệu căn cứ : Các quy định về an toàn công nghiệp - Kiểm định sản phẩm chứng nhận bởi QUATEST 3
- CONSTRUCTION WORK'S STANDARD SPECIFICATION : ACI 347
- Tiêu chuẩn : ACI 347
2. Calculation of pressure
Tính toán tải trọng
a) Dominated area of a Steel Support (As) =
A B 1.26
Diện tích tải phân bố đều trên đầu cột chống (As) =
1.2 1.05
Internal weight(kN)
SỨC CHỊU TẢI (kN)
PRODUCT Size Height (m)
Sản phẩm Loại Chiều cao (m) EXTENDED (3.3m) CLOSED (2.0m)
SỨC CHỊU TẢI TƯƠNG ỨNG SỨC CHỊU TẢI TƯƠNG ỨNG CHIỀU CAO
CHIỀU CAO LỚN NHẤT 3,3m NHỎ NHẤT 2,0m
Support
SK-3,3m 2.0~ 3.3 14.45 kN ( 1.45ton) 36.80 kN ( 3.68 ton)
Cột chống
c) Caluation of SLAB's pressure
Tải trọng tác dụng lên sàn:
Fixed load Thickness(m) Load(kg) Floor height (m)
Loại tải trọng Bề dày (m) Tải trọng (kg) Chiều cao tầng (m)
SLAB
0.1500 375.00 3.05
Sàn
A/F
50
Trọng lượng bản thân cốp pha nhôm
Operational weight
250
Tải trọng làm việc trên sàn
for safe load, Ws=
675.00 6.62
Tổng tải trọng (hoạt tải + tĩnh tải) Ws=
Height - SLAB's thickness-0.125 =
d) Valid length of Support (L) =
Chiều cao tầng - Bề dày sàn - Chiều cao 2.78
Chiều dài thực tế của cột chống (L) =
đầu cột chống (0.125m) =
- Pressure per one unit of Support = P
- Tải tác dụng lên một đầu cột chống : = P a
2.78 kN 0.28 T
Page 1 of 5
Page 2 of 5
Page 3 of 5
Page 4 of 5
Page 5 of 5
PART B: STATIC CALCULATION
Structural Early Striking
PHẦN B: BẢNG TÍNH THÁO SỚM
CỐP PHA NHÔM
Jobsite:
Dự án
Date: 5/10/2019
Page 1 of 1
THE CULCULATION SHEET - ALU FORM EARLY STRIKING
BEAM
B.1 ARTICLE: STRUCTURE BEAM 580H
210x580
BẢNG TÍNH THÁO SỚM: DẦM 580H
1. General:
Khái quát
Jobsite:
1)
Dự án:
- Concrete: - Cover :
B25 a = 25 mm
- Bê tông - Lớp bê tông bảo vệ
- Rebar : The Contractor - Top Bars:
Φ = 20 mm
- Thép Số liệu từ Nhà thầu - Đường kính thép lớp trên
- Bottom Bars:
Φ = 20 mm
- Đường kính thép lớp dướ i
Introducing Recommended Standards for Al-form:
4)
Cơ sở và tiêu chuẩn áp dụng
- This document is based on BS 8110 - 1997 (British Standard Institution)
- BS 8110 - 1997 (British Standard Institution)
- Form plan drawing submited by SAKI
- Bản vẽ mặt bằng coppha nhôm do SAKI thiết kế
2. Input Data:
Dữ liệu đầu vào
Beam height
d= 580 mm
Chiều cao dầm Section Beam
Tiết diện dầm
Beam width
b= 210 mm
Bề rộng dầm
Miscellaneous load
= 1.5 kN/m2
Tải trọng linh tinh chất trên sàn
BS 5975 - Issue Ref 3
Construction operation load 2
= 2.5 kN/m
Hoạt tải thi công sàn
Live load, p
= 2.87 kN
Hoạt tải, p
Page 1 of 5
3. Form plan and effect load plan:
Mặt bằng bố trí tấm coppha đáy dầm 210x850
4. Output data:
Dữ liệu đầu ra:
(A) CHECK ULTIMATE BENDING MOMENTS:
KIỂM TRA KHẢ NĂNG CHỊU MOMNET UỐN
1.) Check the area of reinforcement at mid-span
Kiểm tra diện tích cốt thép tính toán tại nhịp của dầm
Positive moment at mid-span: Msp = 0.09 Q x Lx
0.09*34.56*1150*10^-3 = 1.62 kNm BS 8110 - Table 3.5
Moment nhịp: M sp = 0.09 Q x L x
M
K= = 0.00236 <= K'= 0.156
bd02fcu'
M
Ast = = 6.79 mm2
0.95 fy x Z
Minimum areas of reinforcement: Asmin = 0.13%bd
= 158.34 mm2 BS 8110 - Table 3.25
Diện tích cốt thép tối thiểu: A smin = 0.13%bd
The area of reinforcement provided at site, Ast(provided) : Botom Bars The Contractor
4 Ø20
Diện tích cốt thép theo bản vẽ thiết kế kết cấu, A st(provided) : (thép lớp dưới) Số liệu từ Nhà thầu
M
K= = 0.00288 <= K'= 0.156
bd02fcu' BS 8110 - 3.4.4.4
1/2
Z= d0[0.5+(0.25-K/0.9) ] = 0.997 d0 (>0.95d)
Where, Z=
0.950 d0
Trong đó, Z=
M
Ast = = 8.30 mm2
0.95 fy x Z
Page 2 of 5
Check: Ast(provided) > (Ast, Asmin) & Ast(provided) < Asmax
OK
Kiểm tra: Ast(provided) > (Ast, Asmin) & Ast(provided) < Asmax
Shear stress, v = V
= 0.15 N/mm2
Ứng suất cắt, v = bvxd0
BS 8110 - 3.4.5.2
Where v must be less than the smaller of 5 Mpa or 0.8(fcu)1/2 2
2.73 N/mm {OK!}
Điều kiện: Ứng suất cắt v không được lớn hơn 5 Mpa hoặc 0.8(f cu ) 1/2
100As
= 2.258
bd0
400
= 0.755
d0
Structure beam after dismantling beam bottom Al-form will be OK about checking bending moment and shear stress
Kết luận; Khi tháo tấm coppha đáy dầm, kết cấu dầm thỏa điều kiện chịu uốn và chịu cắt
C) CHECK DEFLECTION:
BS8110 - 3.1.2
Kiểm tra điều kiện độ võng
Moment at the section after
redistribution
Moment tại mặt cắt sau khi
The Ratio phân phối lại
βb = 1
Hệ số Moment at the section before
redistribution
Moment tại mặt cắt trước khi
phân phối lại
The area of reinforcement Calculation
As,req= 6.79
Diện tích cốt thép tính toán
mm2
The area of tension reinforcement Provided
As,prov= 2513
Diện tích cốt thép chọn tại vùng chịu kéo
mm2 Part 4.A.1
The area of compression reinforcement Provided
A's,prov= 2513
Diện tích cốt thép chọn tại vùng chịu nén
mm2
Maximum sagging moment
M = 0.09QLx 1.62
Moment lớn nhất kNm
Span/effective depth ratio for a rectangular of flanged beam
= 20.8 BS 8110 - Table 3.9
Tỉ lệ nhịp/chiều cao tính toán của dầm
1) CHECK ULTIMATE DEFLECTION FOR MODIFICATION OF SPAN/DEPTH RATIOS FOR TENSION REINFORCEMENT
BS 8110 - 3.4.6.5
KIỂM TRA ĐỘ VÕNG GIỚI HẠN THEO TỈ LỆ NHỊP/CHIỀU CAO TÍNH TOÁN TẠI VÙNG CỐT THÉP CHỊU UỐN
- 100A'sprov/(bd0) = 2.26
Page 3 of 5
Conclusion: The structure is OK B2 8110 - Part 2 - 3.2.1
Kết luận Vùng thép chịu nén của dầm thỏa điều kiện độ võng
D) CHECK CRACK
KIỂM TRA NỨT DẦM
Distance from the point considered to the surface of the nearest longitudinal bar
acr = 77.32 mm
Khoảng cách gần nhất từ vị trí xuất hiện vết nứt đến cốt thép dọc
4. Output data:
Dữ liệu đầu ra:
Page 4 of 5
- Strain at the level considered, calculated
ignoring the stiffening effect of the
e1 = (fs/Es)*(d-x)/(d0-x) = 0.00001 mm
concrete in the tension zone
- Biến dạng của phần bê tông chịu kéo
Conclusion:
KẾT LUẬN
Page 5 of 5
THE CULCULATION SHEET - ALU FORM EARLY STRIKING
B.3 ARTICLE: STRUCTURE SLAB 150mm
BẢNG TÍNH THÁO SỚM: CỐP PHA SÀN
1. General:
Khái quát
Jobsite:
1)
Dự án:
Subject: Early Striking For Slab Slab thickness :
2) s= 175 mm
Nội dung: Kiểm tra tháo sớm tấm coppha sàn dày 150mm Bề dày sàn :
Typical Floor Height :
H= 3,050 mm
Chiều cao tầng :
Material Properties:
3)
Thông số vật liệu:
- Concrete: - Cover :
B25 a= 20 mm
- Bê tông - Lớp bê tông bảo vệ :
- Rebar : The Contractor - Diameter top :
Φ= 10 mm
- Thép Số liệu từ Nhà thầu - Đường kính thép lớp trên :
Introducing Recommended Standards for Al-form: - Diameter top :
4) Φ= 10 mm
Cơ sở và tiêu chuẩn áp dụng - Đường kính thép lớp trên :
- This document is based on BS 8110 - 1997 (British Standard Institution)
- BS 8110 - 1997 (British Standard Institution)
- Form plan drawing submited by SAKI
- Bản vẽ mặt bằng coppha nhôm do SAKI thiết kế
- Cube concrete strength 15x15x15 (cm3) must be get fcu = 15Mpa
When the contractor dismantle Leaning slab and slab panel.
3
- Nhà thầu có thể tháo tấm coppha đáy dầm khi cường độ chịu nén của bê tông khối lập phương có kích thước 15x15x15 (cm ) đạt f cu = 15Mpa.
2. Input data:
Dữ liệu đầu vào
Definitions Value References Code
Các thông số đầu vào Giá trị Tiêu chuẩn căn cứ
Unit weight of concrete
γ= 25 kN/m3 BS 5975-17.2
Khối lượng thể tích của bê tông
Strength of concrete, fcu The Contractor
fcu'= 11.68 N/mm
2
Cấp độ bền bê tông (Quy đổi từ Mác ), f cu ' = f cm ' x (1-1.64.v) [v=0.135] Số liệu từ Nhà thầu
Strength of reinforcement The Contractor
fy = 500 N/mm 2
Cường độ chịu kéo tính toán cốt thép Số liệu từ Nhà thầu
Size of shore head (Prop head = "PH") 150 mm Designed DWG
kxl=
Kích thước Prop head = "PH" 300 mm Bản vẽ thiết kế cốp pha nhôm
Shoring span, Lx x Ly YANGTZE VIỆT NAM 1.35 m
Picture 1.1
Nhịp cột chống, L x x L y Ly = 1.2 m
d_0=d_ - 25load
Miscellaneous - ∅/2
= 1.5 kN/m
2
Tải trọng linh tinh chất trên sàn
BS 5975 - Issue Ref 3
Construction operation load
= 2.5 kN/m
2
Hoạt tải thi công sàn
Slab self weight
= 4.38 kN/m2
Trọng lượng bản thân sàn
Dead load, q 2 Caculation from formula
= 5.88 kN/m
Tĩnh tải, q Tính toán theo tiêu chuẩn
Live load, p
= 2.50 kN/m2
Hoạt tải, p
Total design ultimate load, Q=1.4q+1.6p
Tổng tải trọng thiết kế chất lên ô sàn, Q=1.4q+1.6p
= 12.23 kN/m2 BS 8110 - Table 3.5
Page 1 of 5
4. Output data:
Dữ liệu đầu ra:
(A) CHECK ULTIMATE BENDING MOMENTS:
KIỂM TRA KHẢ NĂNG CHỊU MOMNET UỐN
1.) Check the area of reinforcement at mid-span:
Kiểm tra diện tích cốt thép tính toán tại nhịp:
Positive moment at mid-span: BS 8110 - 3.7.2.7 + Table 3.12
M sp = 0.075x(QxLxxLy)xLY = 1.78 kNm
Moment dương tại nhịp:
This is divided strip width
Bề rộng dãy tính toán
- Middle strip:
Lx/2 = 0.6750 m BS 8110 - 3.7.3
- Dãy tại nhịp :
1-1. At Middle
strip:
Dãy tại nhịp:
M
K = 2
= 0.01005 <= K'= 0.156 BS 8110 - 3.4.4.4
bd0 fcu'
1/2
Z= d0[0.5+(0.25-K/0.9) ] = 0.989 d0 (>0.95d)
Where, Z=
0.950 d0
Trong đó, Z=
M
Ast = = 26.33 mm 2
0.95 fy x Z
- Columns strip:
- Dãy trên cột:
Lx/2 = 0.675 m BS 8110 - 3.7.3
Where, Z=
0.950 d0
Trong đó, Z=
M
2
Ast = = 30.20 mm
0.95 fy x Z
400
= 2.667
d0
vc = [0.79x(100As/bd0)1/3 x (400/d0)1/4/γm] x (fcu/25)1/3 = 0.326 {OK!} BS 8110 - Table 3.8
Where
Trong đó
Page 2 of 5
100As should not be taken as greater than 3
= 0.141
bd0 Không nên lớn hơn 3
Structure slab after dismantling slab panel Al-form will be OK about checking bending moment and shear stress
Kết cấu sàn đủ khả năng chịu moment và lực cắt sau khi tháo tấm cốp pha
C) CHECK DEFLECTION:
BS8110 - 3.1.2
Kiểm tra điều kiện độ võng
Moment at the section after redistribution
The Ratio Moment tại mặt cắt sau khi phân phối lại
βb = 1
Hệ số Moment at the section before redistribution
Moment tại mặt cắt trước khi phân phối lại
Strip width
b= 1 m
Bề rộng dãy
Maximum sagging moment
Mmiddle strip= 1.78 kNm
Moment lớn nhất
M
K = = 0.00678 <= K'= 0.156
bd02fcu'
1/2
Z= d0[0.5+(0.25-K/0.9) ] = 0.992 d0 (>0.95d)
BS 8110 - 3.4.4.4
Where, Z=
0.950 d0
Trong đó, Z=
M
2
Ast = = 26.33 mm
0.95 fy x Z
Page 3 of 5
Maximum cover to the tension steel
250 mm
Khoảng cách bố trí cốt thép dọc lớn nhất trong bản
Distance from the point considered to the surface of the nearest longitudinal bar
acr = 122.48 mm
Khoảng cách gần nhất từ vị trí xuất hiện vết nứt đến cốt thép dọc
3. Output data:
Dữ liệu đầu ra
(A) CHECK OF CRACK AT SPAN
KIỂM TRA NỨT TẠI NHỊP
Ratio: a =
Es/Ec = 9.71
Tỉ số: a =
r= As/(bd0) = 0.002
Page 4 of 5
for Suppose Crack is 0.2
2 mm
e2 = b.(d-x) /(3.Es.As.(d0-x)) = 0.000754345 mm
cho vết nứt giả định là
0.2 mm
for Suppose Crack is 0.1
mm
e2 = 1.5.b.(d-x)2/(3.Es.As.(d0-x)) = 0.001131517 mm
cho vết nứt giả định là
0.1 mm
Average strain at the level where the cracking is being considered:
em =
e1-e2 = -0.0005 mm
Biến dạng trung bình tại vị trí xem xét vết nứt: em =
Crack NOT CRACK
CÓ NỨT HAY KHÔNG NỨT? KHÔNG NỨT
Calculation Width Of Crack:
w = 3.acr.em/(1+2.(arc-c)/((d-x)) = 0.00 mm
Bề rộng vết nứt:
Crack maximum
= 0.30 mm BS 8110 - Part 2 - 3.2.4
Bề rộng vết nứt cho phép
Conclusion:
KẾT LUẬN
Page 5 of 5
THE CULCULATION SHEET - ALU FORM EARLY STRIKING
B.4 ARTICLE: STAIRCASE
BẢNG TÍNH THÁO SỚM: CẦU THANG BỘ
1. General
Khái quát
Jobsite:
1)
Dự án:
Subject : Early Striking For Staircase Slab thickness:
2)
Kiểm tra tháo sớm tấm coppha bản thang Bề dày bản ngang:
d = 150 mm
Nội dung:
Waist Slab thickness
d1 = 150 mm
Bề dày bản nghiêng
Typical Floor Height
H = 3,050 mm
Chiều cao tầng
Material Properties:
3)
Thông số vật liệu:
- Concrete : - Cover :
B25 a = 20 mm
- Bê tông: - Lớp bê tông bảo vệ:
- Rebar : The Contractor - Diameter :
Ø= 12 mm
- Thép: Số liệu từ Nhà thầu - Đường kính thép:
Introducing Recommended Standards for Al-form:
4)
Cơ sở và tiêu chuẩn áp dụng
- This document is based on BS 8110-1997 (British Standard Institution)
- BS 8110 - 1997 (British Standard Institution)
- Form plan drawing submited by SAKI
- Bản vẽ mặt bằng coppha nhôm do SAKI thiết kế
2. Input Data:
Dữ liệu đầu vào
bs = 300 mm
Size of steps (bs x hs)
Kích thước bậc thang (b s x h s )
hs = 170 mm
Page 1 of 6
3. Model and Effective load plan:
Mặt bằng, mặt cắt cầu thang bộ và Mô hình tải trọng trong Robo t
Original drawing :
1)
Mặt bằng và mặt cắt cầu thang:
Page 2 of 6
Model:
2)
Mô hình khai báo tải trọng trong Robot:
Page 3 of 6
- Moment at span:
Msp = 1.20 (kNm)
- Moment tại nhịp
ROBOT MODEL
- Moment at outer support:
Msu = 2.28 (kNm)
- Moment tại gối
4. Output Data:
Dữ liệu đầu ra
CHECK ULTIMATE BENDING MOMENTS
(A)
Kiểm tra khả năng chịu moment uốn
1.) Check the area of reinforcement at mid-span:
Kiểm tra diện tích cốt thép tính toán tại nhịp:
- Moment at span:
Msp= 1.200 (kNm)
- Moment tại nhịp
M
K= = 0.00668 < K'= 0.156 {3.4.4.4 BS8110-1997}
2
bd0 fcu'
M 2
Ast = = 32.79 (mm )
0.95 fy x Z
M
K= = 0.01270 < K'= 0.156 {3.4.4.4 BS8110-1997}
2
bd0 fcu'
Z= d0[0.5+(0.25-K/0.9)1/2] = 0.618 d0 < 0.95d0
M
Ast = = 62.64 (mm2)
0.95 fy x Z
Page 4 of 6
Minimum rebar Area: 2
As=0.13%bd = 195 (mm )
Diện tích cốt thép tối thiểu:
Bottom rebar area of site:
Ast(provided) Ø10 @150 Ø10 @200
Diện tích cốt thép theo bản vẽ thiết kế kết cấu
4 Ø20 Thép dầm thang
1/2
Where, v must be less than the smaller of 5 Mpa or 0.8(fcu) 2
1/2 2.73 (N/mm ) {OK!} BS 8110 - 3.6.4.6
Điều kiện: Ứng suất cắt v không được lớn hơn 5 Mpa hoặc 0.8(fcu) =
C) CHECK DEFLECTION:
BS8110 - 3.1.2
Kiểm tra điều kiện độ võng
Distance from the point considered to the surface of the nearest longitudinal bar
acr = 73.38 mm
Khoảng cách gần nhất từ vị trí xuất hiện vết nứt đến cốt thép dọc
3. Output data:
Dữ liệu đầu ra
(A) CHECK OF CRACK AT SPAN
KIỂM TRA NỨT TẠI NHỊP
- Modulus of The Concrete: ec
= (0.4+0.6xfcu'/fcu,28)Ec,28 = 20.59 kN/mm2
- Modul đàn hồi bê tông khi đạt M200 : ec
- Modulus of the Reinforcement: Es
= 200.00 kN/mm2
- Modul đàn hồi cốt thép: Es
Ratio: a =
Es/Ec = 9.71
Tỉ số: a =
r= As/(bd0) = 0.027
Depth of the neutral axis x =
Khoảng cách từ trục trung hòa đến mép tiết (-a.r+((a.r)2 + 2.a.r)0.5).d0 = 62.87 mm
diện x =
z= d0-x/3 = 103.04 mm
- The tensile stress in the reinforcement
fs = Ms/(Asxz) = 3.499 N/mm2
- Ứng suất kéo của cốt thép
- The maximum compressive stress in the
concrete fc = (fs*As)/(0.5*b*x) = 0.370 N/mm2 BS 8110 - Part 2 - Section 3
- Ứng suất nén trong bê tông
- Strain at the level considered, calculated
ignoring the stiffening effect of the concrete
e1 = (fs/Es)*(d-x)/(d0-x) = 0.000 mm
in the tension zone
- Biến dạng của phần bê tông chịu kéo
Page 5 of 6
for Suppose Crack is 0.2 mm
e2 = b.(d-x)2/(3.Es.As.(d0-x)) = 6.21842E-05 mm
cho vết nứt giả định là 0.2 mm
2 for Suppose Crack is 0.1 mm
e2 = 1.5.b.(d-x) /(3.Es.As.(d0-x)) = 9.32763E-05 mm
cho vết nứt giả định là 0.1 mm
Average strain at the level where the cracking is being considered: em =
e1-e2 = 0.0000 mm
Biến dạng trung bình tại vị trí xem xét vết nứt: e m =
Crack NOT CRACK
CÓ NỨT HAY KHÔNG NỨT? KHÔNG NỨT
Calculation Width Of Crack:
w = 3.acr.em/(1+2.(arc-c)/((d-x)) = 0.000 mm
Bề rộng vết nứt:
Crack maximum
= 0.30 mm BS 8110 - Part 2 - 3.2.4
Bề rộng vết nứt cho phép
Conclusion:
KẾT LUẬN
Page 6 of 6