Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 84

TABLE OF CONTENTS

MỤC LỤC
Part A: STATIC CALCULATION: Structural Analysis Page
Phần A: BẢNG TÍNH KẾT CẤU Trang

ALU FORM ( WALL ) STATIC CALCULATION


A.1 4/95
BẢNG TÍNH CỐP PHA NHÔM CỘT VÁCH
ALU FORM ( BEAM 580H ) STATIC CACULATION - BEAM CAP SLAD
A.2 19/95
BẢNG TÍNH TOÁN CHO DÂM 580

ALU FORM ( BEAM 580H ) STATIC CALCULATION - BEAM PANEL


A.3 25/95
BẢNG TÍNH TOÁN CHO DÂM 580H

ALU FORM ( SLAB 175 ) STATIC CACULATION


A.6 43/95
BẢNG TÍNH TOÁN CHO SÀN DÀY 175

ALU FORM ( SLAB STAIR ) STATIC CACULATION


A.7 50/95
BẢNG TÍNH TOÁN CHO BẢN THANG

STEEL SUPPORT STATIC CALCULATION - BEAM AREA


A.8 57/95
CỘT CHỐNG DẦM

STEEL SUPPORT STATIC CALCULATION - SLAB AREA


A.9 63/95
CỘT CHỐNG SÀN

STEEL SUPPORT FOR STAIR CALCULATION


A.10 68/95
TÍNH TOÁN CỘT CHÔNG CÂU THANG

PART B: STATIC CALCULATION: Structural Early Striking


73/95
PHẦN B: BẢNG TÍNH THÁO SỚM CỐP PHA NHÔM
THE CULCULATION SHEET - ALU FORM EARLY STRIKING ARTICLE: STRUCTURE BEAM
B.1 580H 74/95
BẢNG TÍNH THÁO SỚM: DẦM 580H
THE CULCULATION SHEET - ALU FORM EARLY STRIKING ARTICLE: STRUCTURE SLAB
B.3 150mm 84/95
BẢNG TÍNH THÁO SỚM: CỐP PHA SÀN

THE CULCULATION SHEET - ALU FORM EARLY STRIKING ARTICLE: STAIRCASE


B.4 89/95
BẢNG TÍNH THÁO SỚM: CẦU THANG BỘ
PART A: STATIC CALCULATION
Structural Analysis
PHẦN A: BẢNG TÍNH KẾT CẤU

Jobsite:
Dự án

Date: 5/10/2019

Page 1 of 1
ALU FORM ( WALL ) STATIC CALCULATION
A.1
BẢNG TÍNH CỐP PHA NHÔM CỘT VÁCH
1. SUMMARY
TỔNG QUAN:
1) JOBSITE :
DỰ ÁN :
b) CALCULATION : A/F
500 X 2455
BẢNG TÍNH CHO: TẤM VÁCH
c) STRUCTURAL MATERIAL AND INTENSITY OF CONSTRUCTIONAL CRETERION
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
- ALUMINUM :
fy= 40000 PSI (ASTM 6061-T6)
- HỢP KIM NHÔM

=275MPa
d) STRUCTURAL CONSTRUCTION STANDARD AND NOTE
TIÊU CHUẨN KẾT CẤU XÂY DỰNG VÀ NHỮNG LƯU Ý:
- CRITERION : The Specification for Aluminum Structures - The Aluminum Association
- Tiêu chuẩn: Đặc trưng vật liệu nhôm - Hiệp hội các nhà sản xuất Nhôm

- CONSTRUCTION WORK'S STANDARD SPECIFICATION : Ministry of Construction and Transportation(2006)


- Tiêu chuẩn : Bộ xây dựng và giao thông vận tải (2006)

- Construction standards: ACI 347-01, BS 8110-1997


- Tiêu chuẩn xây dựng: ACI 347-01, BS 8110-1997

2. CALCULATION OF PRESSURE
TÍNH TOÁN ÁP LỰC NGANG
2-1. Calculation of concrete lateral pressure:
Áp lực ngang bê tông tác dụng lên thành vách:
Rate of placement of less than 2,1 m/h, and a placement height not exceeding 4,2m
Điều kiện thi công: tốc độ đổ bê tông nhỏ hơn 2,1 m/h, chiều cao đổ bê tông không quá 4,2m
P= Cw x Cc x [7.2+785R/(T+17.8)]
= 41.69 KN/m2 = 0.042 N/mm2
Casting speed of concrete (R)=
2.10 m/h
Tốc độ đổ bê tông (R)=
Temperature of casting
concrete(T)= 30 ℃
Nhiệt độ lúc đổ bê tông(T)=
Height of casting=
3050 mm
Chiều cao đổ bê tông=
* Cc ( chemistry coefficient ) :
1
* C c ( hệ số thành phần hóa học ) :
Cw ( unit weight coefficient ) :
1
C w ( hệ số trọng lượng đơn vị ) :
( If value of Cc & Cw is modified, casting speed must be controlled to keep 41,69kN/m2 of lateral pressure )
( Nếu C c và C w thay đổi, phải điều chỉnh tốc độ đổ bê tông để đảm bảo áp lực ngang lớn nhất không quá 41,69 kN/m 2 )

Page 1 of 15
3. CHECK OF ALUMINUM FORM
KIỂM TRA TẤM CỐP PHA NHÔM
a) Check of Al-Sheet
Kiểm tra mặt nhôm
① Material property Table 3.3-1M
Thông số vật liệu: Bảng 3.3-1M
Aluminum 6061-T6 THK : 0.25 to 100.0 (mm) Unit: MPa
Mã nhôm 6061-T6 Bề dày : 0.25 to 100.0 (mm) Đơn vị: Mpa
modulus of Tension comp. shear
elasticity Kéo Nén Cắt
Modul đàn hồi Ftu Fty Fcy Fsu Fsy
6.96E+04 285 265 265 165 138

Section properies per 1 mm


Đặc trưng tiết diện: tính trên 1mm
A(mm ) 2
lχ(mm⁴) ly(mm⁴) Zχ-top(mm3) Zx-bot(mm3) iχ(mm) iy(mm) E(MPa)

4.00 5.33 - 2.67 2.67 1.15 - 6.96E+04

② CALCULATION OF PARTIAL WEIGHT


Chi tiết tính toán
Partial width=
1.0 mm
Bề rộng tính toán=
Construction WEIGHT= for safe load
0.042 N/mm
Áp lực tính toán= cho trường hợp nguy hiểm nhất

③ Member stress check (Continuous beam)


Kiểm tra ứng suất: Sơ đồ dầm liên tục
Interval=
260 mm
Nhịp tính toán=
w × l² 2818.071 w= 0.042
Ms= = = 281.8 N.㎜
10 10 l= 260

5w×l 54.194
V s= = = 13.5 N
4 4

ⓐ allowable compression stress check (Check the axial stress) Not Application
-
Ứng suất dọc trục cho phép: Không áp dụng

ⓑ allowable bending tension stress


Ứng suất uốn cho phép:

Ⅰ-A => ① Table 3.3-1M , ② Table 3.4-1 , ③ Table 3.4-2


Ⅰ-A => ① Bảng 3.3-1M , ② Bảng 3.4-1 , ③ Bảng 3.4-2

④ Table 3.4-3 SPEC # 4


Bảng 3.4-3 SPEC # 4

Coefficient of plate's tensional area=


2.67
Mô men kháng uốn của tấm phẳng=
M 281.8
fb,t= = = 105.7 N/mm2
Zt 2.67

1.3*Fty or 1.42*Ftu
Fb,t=
ny hoặc kt nu

1.3*Fty 344.5 Fty= 265


= = 271.4 N/mm2
ny 1.65 ny= 1.65

1.42*Ftu 404.7 Ftu= 285


= = 207.5 N/mm2
kt nu 1.95 nu= 1.95
kt= 1
Lower value between both of results Fb,t =
207.5 N/mm2
Lấy giá trị thấp hơn giữa hai kết quả: Fb,t =

fb,t 105.7
= = 0.509 < 1 OK
Fb,t 207.5

ⓒ allowable bending compression stress


Ứng suất nén cho phép:
① Table 2-21 SPEC # 16
VII =>
Bảng 2-21 SPEC # 16

Coefficient of Plate's compressed area=


2.67
Mô men kháng uốn của tấm phẳng=
M 281.8
fb,c= = = 105.7 N/mm2
Zc 2.67

flat plate b 1.0 0.25


= =
Với tấm phẳng t 4.0

Page 2 of 15
s₁= 21
s₂= 33

Fb,c= 21 ksi = 144.8 N/mm2 ksi= 6.8948


fb,c 105.7
= = 0.730 < 1 OK
Fb,c 144.8

Not Application
ⓓ Local Buckling Allowable Stress
- Không áp
Ứng suất cục bộ cho phép:
dụng
Not Application
ⓔ Shear stress check
- Không áp
Kiểm tra lực cắt cho phép:
dụng
Not Application
ⓕ Combined compression, bending and shear
- Không áp
Uốn, nén và cắt đồng thời:
dụng
ⓖ Deflection check (Continuous beam)
Kiểm tra biến dạng: Sơ đồ dầm liên tục
w × Ln⁴ 190501631 w= 0.042
σ = =
192 × E × I 7.13E+07 Ln= 260
E = 6.96E+04
I = 5.33
= 2.67 < σ allow = 3 mm OK

b) Stiffener check ( wide )


Kiểm tra sườn gia cường
① Material property Table 3.3-1M
Thông số vật liệu Bảng 3.3-1M
Aluminum 6061-T6
unit: Mpa
Mã nhôm 6061-T6
modulus of tension comp. shear
elasticity Kéo Nén Cắt
Modul đàn hồi Ftu Fty Fcy Fsu Fsy
6.96E+04 285 265 265 165 138

Section properies
Đặc trưng tiết diện:
A(mm2) lχ(mm⁴) ly(mm⁴) Zχ-top(mm3) Zx-bot(mm3) iχ(mm) iy(mm) E(MPa)
444.85 1.19E+05 3.11E+05 4217.32 6376.70 40.68 28.29 6.96E+04

② Calculation of partial weight


Chi tiết tính toán
Partial width=
260 mm
Bề rộng tính toán=
Standard Load=
10.84 N/mm
Tải trọng tiêu chuẩn=
Construction weight = for safe load
10.84 N/mm
Tải trọng tính toán= trường hợp nguy hiểm nhất

③ Member stress check ( Simple beam )


Kiểm tra ứng suất cấu kiện: Sơ đồ dầm đơn giản
Interval=
500 ㎜
Nhịp tính toán=
w × l² 2,709,684.10
Ms= = = 338,710.51 N.mm
8 8

w×l 5,419.37
V s= = = 2,709.68 N
2 2

Not Application
ⓐ Allowable compression stress check (Check the axial stress)
- Không áp
Ứng suất dọc trục cho phép:
dụng

ⓑ Allowable bending tension stress


Ứng suất uốn cho phép:
Ⅰ-A => ① Table 3.3-1M , ② Table 3.4-1 , ③ Table 3.4-2
Ⅰ-A => ① Bảng 3.3-1M , ② Bảng 3.4-1 , ③ Bảng 3.4-2
④ Table 3.4-3 SPEC # 4
Bảng 3.4-3 SPEC # 4

Coefficient of Beam's tensional area=


6376.70
Mô men kháng uốn của biên dạng sườn=
M 338710.513
fb,t= = = 53.1 N/mm2
Zt 6376.70

1.3*Fty 1.42*Ftu
Fb,t= or
ny kt nu

1.3*Fty 344.5 Fty= 265


= = 208.8 N/mm2
ny 1.65 ny= 1.65
1.42*Ftu 404.7 Ftu= 285
= = 207.5 N/mm2
kt nu 1.95 nu= 1.95

Page 3 of 15
kt= 1
Lower value between both of results Fb,t =
207.5 N/mm2
Lấy giá trị thấp hơn giữa hai kết quả: Fb,t =

fb,t 53.1
= = 0.26 < 1 OK
Fb,t 207.5

ⓒ Allowable compressive Stress for elements of beams


Ứng suất nén cho phép:
① Table 2-21 SPEC # 18
VII =>
Bảng 2-21 SPEC # 18

Coefficient of Beam's compressed area=


4217.32
Mô men kháng uốn của biên dạng sườn=
M 338710.5
fb,c= = = 80.3 N/mm2
Zc 4217.32

b 40.0
Web= = = 11.43
t 3.5

s₁= 48
s₂= 75

Allowable stress
Ứng suất cho phép:
Fb.c= 28 ksi = 193.05 N/mm2
therefore,
vậy nên,
fb.c 80.3
= = 0.416 < 1 OK
Fb.c 193.1

ⓓ Shear stress check


Kiểm tra ứng suất cắt:
① Table 2-21 SPEC # 20
VII =>
Bảng 2-21 SPEC # 20

s₁= 36
s₂= 64

Allowable shear stress


Ứng suất cắt cho phép:
h 51.0
= = 14.57
t 3.5
Fs= 12 ksi = 82.7 N/mm2

V 2710
f s= = = 6.09 N/mm2
As 444.85

fs 6.09
= = 0.074 < 1 OK
Fs 82.738

ⓔ Combined compression, bending and shear


Uốn, nén và cắt đồng thời:
fb fs
( )² + ( )² = 0.07 < 1 OK
Fb Fs

ⓕ Deflection check ( Simple beam )


Kiểm tra biến dạng: Sơ đồ dầm đơn giản
5 × w × Ln⁴ 3.38711E+12 w= 10.839
σ = =
384 × E × I 3.19E+12 Ln= 500
E = 6.96E+04
I = 119308.00

= 1.06 < σallow= 3 mm OK
c) Frame check
Kiểm tra khung
① Material property Table 3.3-1M
Thông số vật liệu Bảng 3.3-1M
Aluminum 6061-T6 unit: Mpa
500
Hợp kim nhôm 6061-T6 Đơn vị: Mpa
modulus of tension comp. shear
elasticity Kéo Nén Cắt
Modul đàn hồi Ftu Fty Fcy Fsu Fsy
6.96E+04 285 265 265 165 138

Page 4 of 15
Section properies
Thông số mặt cắt
A(mm2) lχ(mm⁴) ly(mm⁴) Zχ-top(mm3) Zx-bot(mm3) iχ(mm) iy(mm) E(MPa)
2831.74 8.37E+05 9.15E+07 7.56E+04 1.60E+04 250.00 11.08 6.96E+04

② Calculation of partial weight


Chi tiết tính toán
Partial width=
250 mm
Bề rộng tính toán =
Standard Load
10.42 N/mm
Tải tính toán =
Construction weight for safe load
10.42 N/mm
Tải tính toán = cho trường hợp nguy hiểm nhất

③ Member stress check ( Simple beam )


Kiểm tra ứng suất cấu kiện: Sơ đồ dầm đơn giản
Vertical support's interval=
600 mm
Nhịp tính toán sườn dọc =
w × l² 3751870.293 w= 10.42
Ms= = = 468983.8 N.mm
8 8 l= 600
w×l 6253.117155
V s= = = 3126.6 N
2 2
Not Application
ⓐ Allowable compression stress check (Check the axial stress)
- Không áp
Kiểm tra ứng suất dọc trục:
dụng

ⓑ Allowable bending tension stress


Ứng suất uốn cho phép:
Ⅰ-A => ① Table 3.3-1M , ② Table 3.4-1 , ③ Table 3.4-2
Ⅰ-A => ① Bảng 3.3-1M , ② Bảng 3.4-1 , ③ Bảng 3.4-2
④ Table 3.4-3 SPEC # 4
Bảng 3.4-3 SPEC # 4

Coefficient of Beam's tensional area=


1.60E+04
Mô men kháng uốn của biên dạng sườn=
M 468983.8
fb,t= = = 29 N/mm2
Zt 15973.2

1.3*Fty 1.42*Ftu
Fb,t= or
ny kt nu

1.3*Fty 344.5 Fty= 265


= = 208.8 N/mm2
ny 1.65 ny= 1.65

1.42*Ftu 404.7 Ftu= 285


= = 207.5 N/mm2
kt nu 1.95 nu= 1.95
kt= 1
Lower value between both of results Fb,t =
207.5 N/mm2
Lấy giá trị thấp hơn giữa hai kết quả: Fb,t =

fb,t 29
= = 0.141 < 1 OK
Fb,t 207.5
ⓒ Allowable compressive Stress for elements of
beams
Ứng suất cho phép của cấu kiện dầm:
① Table 2-21 SPEC # 11
VII =>
Bảng 2-21 SPEC # 11

Coefficient of Beam's compressed area=


7.56E+04
Mô men kháng uốn của biên dạng sườn=
M 468983.8
fb,c= = = 6 N/mm2
Zc 75569.9

Lb 250.0 Lb= 250


Web= = = 22.56
iy 11.08 iy= 11.08

s₁= 21
s₂= 79
Allowable stress
Ứng suất cho phép:
Fb,c= 23.9-0.124/( Lb/iy ) ksi ksi= 6.8948
Fb,c= 23.9 ksi = 164.7 N/mm2

therefore,
vậy nên,
fb,c 6
= = 0.0377 < 1 OK
Fb,c 164.7
ⓓ Shear stress check
Kiểm tra ứng suất cắt:

Page 5 of 15
① Table 2-21 SPEC # 20
VII =>
Bảng 2-21 SPEC # 20

s₁= 36
s₂= 64

Allowable shear stress


Ứng suất cắt cho phép:
h 63.5
= = 9.77
t 6.5

Fs= 12 ksi = 82.7 N/mm2 ksi= 6.8948

V 3126.6 As= 63,5*6,5


f s= = = 7.57 N/mm2
As 412.75

fs 7.57
= = 0.09 < 1 OK
Fs 82.7

ⓔ Combined compression, bending and shear


Uốn, nén và cắt đồng thời:
fb,c fs
( )² + ( )² =
Fb,c Fs
6 7.57
( )² + ( )² = 0.01 < 1 OK
164.7 82.7

ⓕ Deflection check ( Simple beam )


Kiểm tra biến dạng: Sơ đồ dầm đơn giản
5 × w × Ln⁴ 6.75337E+12 w= 10.42
σ = =
384 × E × I 2.24E+13 Ln= 600
E= 6.96E+04
I= 8.37E+05

= 0.302 < σ allow= 3 mm OK

Page 6 of 15
d) Certification of material
Kiểm định vật liệu nhôm

Page 7 of 15
Page 8 of 15
Page 9 of 15
Page 10 of 15
Page 11 of 15
Page 12 of 15
4. Flat Tie Check
Kiểm tra khả năng chịu lực la thép
a) Calculation of pressure
Chi tiết tính toán

a1. Tie 1: 950mm from bottom


La số 1: khoảng cách 950mm tính từ chân tấm
Lateral pressure to the A/F=
0.0417 N/mm2
Áp lực ngang lớn nhất tác dụng lên tấm cốp pha =
Tie's horizontal interval=
500 mm
Bước la theo chiều ngang =
Tie's vertical interval=
450 mm
Bước la theo chiều dọc =
Applied area of one tie :
500 (Horizontal)mm 450 (Vertical)mm
Diện tích chịu tải của 1 la :
Loading pressure=
9379.68 N = 9.38 KN
Lực kéo tác dụng lên 1 thanh la =

a2. Tie 2: 1550mm from bottom


La số 2: khoảng cách 1550mm tính từ chân tấm
Lateral pressure to the A/F=
0.0417 N/mm2
Áp lực ngang lớn nhất tác dụng lên tấm cốp pha =
Tie's horizontal interval=
500 mm
Bước la theo chiều ngang =
Tie's vertical interval=
600 mm
Bước la theo chiều dọc =
Applied area of one tie :
500 (Horizontal)mm 600 (Vertical)mm
Diện tích chịu tải của 1 la :
Loading pressure=
12506.23 N = 12.5062 KN
Lực kéo tác dụng lên 1 thanh la =

=>Conclusion: Use FLAT tie which has allowable tensile force more than:
=> Sử dụng la thép có cường độ chịu kéo lớn hơn

25.0125 kN < 30.20 kN OK

Safety factor of flat tie: n= 2


Hệ số an toàn với la thép: n = 2
b) Certification of FLAT tie
Kiểm định la thép

Page 13 of 15
Page 14 of 15
Page 15 of 15
ALU FORM ( BEAM 580H ) STATIC CACULATION
A.2 BEAM 210x580
BẢNG TÍNH TOÁN CHO DẦM 580

1. SUMMARY
Tổng quan
a) JOBSITE :
DỰ ÁN :
b) CALCULATION : Beam Cap Slab form
BẢNG TÍNH CHO: Tấm đáy dầm
210 x 1200 (mm)

c) STRUCTURAL MATERIAL AND INTENSITY OF CONSTRUCTIONAL CRETERION


TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

- HỢP KIM NHÔM fy = 40000 PSI (ASTM 6061-T6)

275 Mpa

d) STRUCTURAL CONSTRUCTION STANDARD AND NOTE


TIÊU CHUẨN KẾT CẤU XÂY DỰNG VÀ NHỮNG LƯU Ý:
- CRITERION : The Specification for Aluminum Structures - The Aluminum Association
- Tiêu chuẩn: Đặc trưng vật liệu nhôm - Hiệp hội các nhà sản xuất Nhôm

- CONSTRUCTION WORK'S STANDARD SPECIFICATION : Ministry of Construction and Transportation(2006)


- Tiêu chuẩn : Bộ xây dựng và giao thông vận tải (2006)
- Construction standards: ACI 347-01, BS 8110-1997
- Tiêu chuẩn xây dựng: ACI 347-01, BS 8110-1997

2. Calculation of pressure
Áp lực tính toán
a) Calculation of SLAB pressure
Tính toán áp lực lên dầm

Fixed load Thickness(mm) LOAD


Tĩnh tải Chiều dày(mm) Tải trọng
BEAM
580 14.5
Khối lượng bê tông
A/Form
0.5
Khối lượng cốt thép + Cốp pha
sub total
15 kN/m2
Tổng cộng
Operational weight
2.5 kN/m2
Tải trọng do người + dụng cụ thi công

b) Calculation of construction pressure


Tổng tải trọng tác động lên tấm đáy dầm W s =:
17.5 kN/m2 = 1.75E-02 N/mm2

3. Check of Aluminum material


Kiểm tra tấm nhôm
a) Check of AL-Sheet (Sheet's thickness 4mm)
Kiểm tra mặt tấm nhôm (Tấm dày 4mm)
① Material property Table 3.3-1M
Đặc trưng vật liệu Bảng 3.3-1M
Aluminum 6061-T6 THK : 0.25 to 100.0 (mm) unit: MPa
Hợp kim nhôm 6061-T6 Bề dày : 0.25 to 100.0 (mm) Đơn vị: Mpa
modulus of tension comp. shear
elasticity Kéo Nén Cắt
Modul đàn hồi Ftu Fty Fcy Fsu Fsy
6.96E+04 285 265 265 165 138

Section properies per 1 mm


Thông số mặt cắt ngang tính trên 1㎜
A(mm2) lχ(mm⁴) ly(mm⁴) Zχ-top(mm3) Zx-bot(mm3) iχ(mm) iy(mm) E(MPa)
4.00 5.33 - 2.67 2.67 1.15 - 6.96E+04

② Calculation of partial pressure


Chi tiết tính toán
Partial width=
1.0 mm
Bề rộng tính toán=
Construction pressure= for safe load
1.75E-02 N/mm
Áp lực tính toán= cho trường hợp nguy hiểm nhất
③ Member stress check (Continuous beam)
Kiểm tra ứng suất: Sơ đồ dầm liên tục
Partial width=
280 mm
Nhịp tính toán=
w × l² 1.37E+03 w= 0.0175
Ms= = = 137.2 N.mm
10 10 l= 280

5w×l 2.45E+01
Vs= = = 6.13 N
4 4

Page 1 of 6
ⓐ Allowable compression stress check (Check the axial stress) Not Application
-
Ứng suất dọc trục cho phép: Không áp dụng

ⓑ Allowable bending tension stress


Ứng suất uốn cho phép:

Ⅰ-A => ① Table 3.3-1M , ② Table 3.4-1 , ③ Table 3.4-2


Ⅰ-A => ① Bảng 3.3-1M , ② Bảng 3.4-1 , ③ Bảng 3.4-2
④ Table 3.4-3 SPEC # 4
Bảng 3.4-3 SPEC # 4

Coefficient of sheet's tensional area=


2.67
Mô men kháng uốn của tấm phẳng=
M 137.2
fb,t= = = 51.5 N/mm2
Zt 2.67

1.3*Fty 1.42*Ftu
Fb,t= or
ny kt nu

1.3*Fty 1.3*265 Fty= 265


= = 208.8 N/mm2
ny 1.65 ny= 1.65

1.42*Ftu 1.42*285 Ftu= 285


= = 207.5 N/mm2
kt nu 1*1.95 kt= 1
nu= 1.95
Lower value between both of results Fb,t =
207.5 N/mm2
Lấy giá trị thấp hơn giữa hai kết quả: Fb,t =

fb,t 51.5
= = 0.248 < 1 OK
Fb,t 207.5

ⓒ Allowable bending compression stress


Ứng suất nén cho phép:
① Table 2-21 SPEC # 16
VII =>
Bảng 2-21 SPEC # 16

Coefficient of sheet's compressed area =


2.67
Mô men kháng uốn của tấm phẳng=
M 137.2
fb,c= = = 51.45 N/mm2
Zc 2.67

flat plate b 1.0


= = 0.25
Với tấm phẳng t 4

s₁= 21

s₂= 33

Fb,c= 21 ksi = 144.8 N/mm2 ksi= 6.8948

fb,c 51.45
= = 0.3553 < 1 OK
Fb,c 144.8

Not Application
ⓓ Local Buckling Allowable Stress
- Không áp
Ứng suất cục bộ cho phép:
dụng
Not Application
ⓔ Shear stress check
- Không áp
Kiểm tra lực cắt cho phép:
dụng
Not Application
ⓕ Combined compression, bending and shea
- Không áp
Uốn, nén và cắt đồng thời:
dụng

ⓖ Deflection check (Continuous beam)


Kiểm tra biến dạng: Sơ đồ dầm liên tục
w × Ln⁴ 107564800 w= 0.018
σ = =
145× E × I 5.38E+07 Ln= 280
E = 6.96E+04
I = 5.33
= 2.00 < σallow= 3 mm OK

Page 2 of 6
b) Stiffener check
Kiểm tra sườn cứng
① Material property Table 3.3-1M
Thông số vật liệu Bảng 3.3-1M
Aluminum 6061-T6
unit: Mpa
Hợp kim nhôm 6061-T6
modulus of tension comp. shear
elasticity Kéo Nén Cắt
Modul đàn hồi Ftu Fty Fcy Fsu Fsy
6.96E+04 285 265 265 165 138

Section properies
Thông số mặt cắt
A(mm2) lχ(mm⁴) ly(mm⁴) Zχ-top(mm3) Zx-bot(mm3) iχ(mm) iy(mm) E(MPa)
412.30 1.38E+05 7.13E+03 5.40E+03 5.40E+03 10 25.50 6.96E+04

② Calculation of partial weight


Chi tiết tính toán
Partial width=
280 mm
Bề rộng tính toán=
Construction weight for safe load
4.90 N/mm
Tải trọng tính toán= trường hợp nguy hiểm nhất

③ Member stress check ( Simple beam )


Kiểm tra ứng suất cấu kiện: Sơ đồ dầm đơn giản
Interval=
210 mm
Nhịp tính toán=
w × l²
Ms= = = 27011 N.mm
8

w×l
Vs= = = 514.50 N
2

ⓐ Allowable compression stress check (Check the axial stress) Not Application
-
Ứng suất dọc trục cho phép: Không áp dụng

ⓑ Allowable bending tension stress


Ứng suất uốn cho phép:
Ⅰ-A => ① Table 3.3-1M , ② Table 3.4-1 , ③ Table 3.4-2
Ⅰ-A => ① Bảng 3.3-1M , ② Bảng 3.4-1 , ③ Bảng 3.4-2
④ Table 3.4-3 SPEC # 4
Bảng 3.4-3 SPEC # 4

Coefficient of beam's tensional area =


5.40E+03
Mô men kháng uốn của biên dạng sườn=
M 27011
fb,t= = = 5 N/mm2
Zt 5401.7

1.3*Fty 1.42*Ftu Fty= 265


Fb,t= or
ny kt nu ny= 1.65

1.3*Fty 344.5 Ftu= 285


= = 208.8 N/mm2
ny 1.65 kt= 1
nu= 1.95
1.42*Ftu 404.7
= = 207.5 N/mm2
kt nu 1.95

Lower value between both of results Fb,t =


207.5 N/mm2
Lấy giá trị thấp hơn giữa hai kết quả: Fb,t =

fb,t 5.0
= = 0.024 < 1 OK
Fb,t 207.5

ⓒ Allowable compressive Stress for elements of beams


Ứng suất nén cho phép:
① Table 2-21 SPEC # 18
VII =>
Bảng 2-21 SPEC # 18
Coefficient of beam's compressed area=
5.40E+03
Mô men kháng uốn của biên dạng sườn=

M 27011.3
fb,c= = = 5.00 N/mm2
Zc 5401.73

b 41.0
Web= = = 8.20
t 5.0
s₁= 48
s₂= 75

Page 3 of 6
Allowable stress
Ứng suất cho phép:
Fb,c= 28 ksi = 193.1 N/mm2
therefore,
vậy nên,
fb,c 5.00
= = 0.026 < 1 OK
Fb,c 193.1

ⓓ Shear stress check


Kiểm tra ứng suất cắt:
① Table 2-21 SPEC # 20
Ⅶ =>
Bảng 2-21 SPEC # 20

s₁= 36
s₂= 64

Allowable shear stress


Ứng suất cắt cho phép:
h 41.0
= = 8.20
t 5.0

Fs= 12 ksi = 82.7 N/mm2 ksi= 6.8948

f s= V 514.50 As= 412.30


= = 1.25 N/mm2
As 412.30

fs 1.25
= = 0.015 < 1 OK
Fs 82.74

ⓔ Combined compression, bending and shear


Uốn, nén và cắt đồng thời:
fb,c fs
( )² + ( )² =
Fb,c Fs
5.00 1.25
( )² + ( )² = 0.00 < 1 OK
193.1 82.74

ⓕ Deflection check ( Simple beam )


Kiểm tra biến dạng: Sơ đồ dầm đơn giản
5 × w × Ln⁴ 47647845000 w= 4.900
σ = =
384 × E × I 3.68E+12 Ln= 210
E = 6.96E+04
I = 137744.00

= 0.01 < σallow= 3 mm OK

c) Frame Check
Kiểm tra khung
① Material property Table 3.3-1M
Thông số vật liệu Bảng 3.3-1M
Aluminum 6061-T6 unit: Mpa
210
Hợp kim nhôm 6061-T6 Đơn vị: Mpa
modulus of
tension comp. shear
elasticity
Kéo Nén Cắt
Modul đàn
Ftu Fty Fcy Fsu Fsy
hồi
6.96E+04 285 265 265 165 138

Section properies
Thông số mặt cắt
A(mm2) lχ(mm⁴) ly(mm⁴) Zχ-top(mm3) Zx-bot(mm3) iχ(mm) iy(mm) E(MPa)
1631.74 6.64E+05 1.01E+07 3.74E+04 1.45E+04 100.00 17.75 6.96E+04

② Calculation of partial weight


Chi tiết tính toán
Partial width=
105 mm
Bề rộng tính toán =
for safe load
Construction weight
1.84 N/mm cho trường hợp nguy hiểm
Tái tính toán =
nhất
③ Member stress check ( Simple beam )
Kiểm tra ứng suất cấu kiện: Sơ đồ dầm đơn giản
Vertical support's interval=
1200 mm
Nhịp tính toán =
w × l² 2646000
Ms= = = 330750.0 N.mm
8 8

w×l 2205
Vs= = = 1102.5 N
2 2

Page 4 of 6
Not Application
ⓐ Allowable compression stress check (Check the axial stress)
- Không áp
Kiểm tra ứng suất dọc trục:
dụng

ⓑ Allowable bending tension stress


Ứng suất uốn cho phép:
Ⅰ-A => ① Table 3.3-1M , ② Table 3.4-1 , ③ Table 3.4-2
Ⅰ -A => ① Bảng 3.3-1M , ② Bảng 3.4-1 , ③ Bảng 3.4-2
④ Table 3.4-3 SPEC # 4
Bảng 3.4-3 SPEC # 4

Coefficient of Beam's tensional area=


1.45E+04
Mô men kháng uốn của biên dạng sườn=
M 330750.0
fb,t= = = 22.8 N/mm2
Zt 14517.8

1.3*Fty 1.42*Ftu
Fb,t= or
ny kt nu

1.3*Fty 344.5 Fty= 265


= = 208.8 N/mm2
ny 1.65 ny= 1.65

1.42*Ftu 404.7 Ftu= 285


= = 207.5 N/mm2
kt nu 1.95 kt= 1
nu= 1.95
Lower value between both results Fb,t =
207.5 N/mm2
Lấy giá trị thấp hơn giữa hai kết quả: F b,t =

fb,t 22.8
= = 0.110 < 1 OK
Fb,t 207.5

ⓒ Allowable compressive Stress for elements of beams


Ứng suất cho phép của cấu kiện dầm:
① Table 2-21 SPEC # 11
VII =>
Bảng 2-21 SPEC # 11

Coefficient of Beam's compressed area


3.74E+04
Mô men kháng uốn của biên dạng sườn=
M 330750.0
fb,c= = = 8.8 N/mm2
Zc 37419.04

Lb 1050.0
Web= = = 59.15
iy 17.75

s₁= 21

s₂= 79

Allowable stress
Ứng suất cho phép:
Fb,c= 23.9-0.124/( Lb/iy ) ksi
Fb,c= 23.9 ksi = 164.8 N/mm2

therefore,
vậy nên,
fb,c 8.8
= = 0.0536 < 1 OK
Fb,c 164.8

ⓓ Shear stress check


Kiểm tra ứng suất cắt:
① Table 2-21 SPEC # 20
VII =>
Bảng 2-21 SPEC # 20

s₁= 36
s₂= 64
Allowable shear stress
Ứng suất cắt cho phép:
h 63.5
= = 9.77
t 6.5

Fs= 12 ksi = 82.7 N/mm2

V 1102.5
f s= = = 2.67 N/mm2
As 63.5×6.5

fs 2.67
= = 0.032 < 1 OK
Fs 82.7
ⓔ Combined compression, bending and shear
Uốn, nén và cắt đồng thời:

Page 5 of 6
fb fs
( )² + ( )² =
Fb Fs

8.8 2.67
( )² + ( )² = 0.00 < 1 OK
164.8 82.7

ⓕ Deflection check ( simple beam )


Kiểm tra biến dạng: Sơ đồ dầm đơn giản
5 x w × Ln⁴ 1.90512E+13 w= 1.84
σ = =
384 × E × I 1.78E+13 Ln= 1200
E= 6.96E+04
I= 6.64E+05

= 1.07 < σallow= 3mm


OK

Page 6 of 6
ALU FORM ( BEAM 580H ) STATIC CALCULATION
A.3 BEAM 210X580
BẢNG TÍNH TOÁN CHO DẦM 580H

1. SUMMARY
Tổng quan
a) JOBSITE :
DỰ ÁN :
b) CALCULATION : Beam panel
1200 x 285 (mm)
BẢNG TÍNH CHO: Thành dầm
c) STRUCTURAL MATERIAL AND INTENSITY OF CONSTRUCTIONAL CRETERION
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
- ALUMINUM :
fy= 40000 PSI (ASTM 6061-T6)
- HỢP KIM NHÔM

275 Mpa
d) STRUCTURAL CONSTRUCTION STANDARD AND NOTE
TIÊU CHUẨN KẾT CẤU XÂY DỰNG VÀ NHỮNG LƯU Ý:
- CRITERION : The Specification for Aluminum Structures - The Aluminum Association
- Tiêu chuẩn: Đặc trưng vật liệu nhôm - Hiệp hội các nhà sản xuất Nhôm
- CONSTRUCTION WORK'S STANDARD SPECIFICATION : Ministry of Construction and Transportation(2006)
- Tiêu chuẩn : Bộ xây dựng và giao thông vận tải (2006)
- Construction standards: ACI 347-01, BS 8110-1997
- Tiêu chuẩn xây dựng: ACI 347-01, BS 8110-1997

2. Calculation of pressure
Áp lực tính toán
a. Lateral load
Tính toán áp lực lên dầm
- Calculation of concrete lateral pressure:
- Tính toán áp lực ngang bê tông:
w1 = n.ɣ.h = 17.4 kN/m2
Where:
Với:
Safety factor
n= 1.2
Hệ số an toàn:
Unit weight of concrete
ɣ= 25 kN/m3
Trọng lượng riêng bê tông:
Beam height
h= 0.58 m
Cao dầm:
Concreting horizontal load
p=2,4*n= 2.88 kN/m2
Tải trọng đầm:
b) Total distributed load on Beam panel:
13.76 kN/m2 0.0138 N/mm2
Tổng tải trọng tác động lên dầm Ws=:
3. Check of Aluminum Form
Kiểm tra tấm nhôm
a) Check of Al-Sheet (Sheet's thickness 4mm)
Kiểm tra mặt tấm nhôm (Tấm dày 4mm)
① Material property Table 3.3-1M
Đặc trưng vật liệu Bảng 3.3-1M
Aluminum 6061-T6 THK : 0.25 to 100.0 (mm) unit: MPa
Hợp kim nhôm 6061-T6 Bề dày : 0.25 to 100.0 (mm) Đơn vị: Mpa
modulus of tension comp. shear
elasticity Kéo Nén Cắt
Modul đàn hồi Ftu Fty Fcy Fsu Fsy
6.96E+04 285 265 265 165 138

Section properies per 1 mm


Thông số mặt cắt ngang tính trên 1mm

A(㎟) lχ(mm⁴) ly(mm⁴) Zχ-top(mm3) Zx-bot(mm3) iχ(mm) iy(mm) E(MPa)

4.00 5.33E+00 - 2.67 2.67 1.15 - 6.96E+04

② CALCULATION OF PARTIAL WEIGHT


Chi tiết tính toán
Partial width=
1.0 mm
Bề rộng tính toán=
Construction WEIGHT= for safe load
0.0138 N/mm
Áp lực tính toán= cho trường hợp nguy hiểm nhất

③ Member stress check (Continuous beam)


Kiểm tra ứng suất: Sơ đồ dầm liên tục
Interval=
300 mm
Nhịp tính toán=
w × l² 1237.95 w= 0.0138
Ms= = = 123.8 N.mm
10 10 l= 300

5w×l 20.6325
Vs= = = 5.16 N
4 4

Page 1 of 6
Not Application
ⓐ Allowable compression stress check (Check the axial stress)
- Không áp
Ứng suất dọc trục cho phép:
dụng
ⓑ Allowable bending tension stress
Ứng suất uốn cho phép:
Ⅰ-A => ① Table 3.3-1M , ② Table 3.4-1 , ③ Table 3.4-2
Ⅰ-A => ① Bảng 3.3-1M , ② Bảng 3.4-1 , ③ Bảng 3.4-2
④ Table 3.4-3 SPEC # 4
Bảng 3.4-3 SPEC # 4

Coefficient of plate's tensional area=


2.67
Mô men kháng uốn của tấm phẳng=
M 123.8
fb,t= = = 46.5 N/mm2
Zt 2.67
1.3*Fty or 1.42*Ftu
Fb,t=
ny hoặc kt nu

1.3*Fty 344.5 Fty= 265


= = 208.8 N/mm2
ny 1.65 ny= 1.65

1.42*Ftu 404.7 Ftu= 285


= = 207.5 N/mm2
kt nu 1.95 kt= 1
nu= 1.95

Lower value between both of results Fb,t =


207.5 N/mm2
Lấy giá trị thấp hơn giữa hai kết quả: Fb,t =

fb,t 46.5
= = 0.224 < 1 OK
Fb,t 207.5

ⓒ Allowable bending compression stress


Ứng suất nén cho phép:
① Table 2-21 SPEC # 16
VII =>
Bảng 2-21 SPEC # 16
Coefficient of Plate's compressed area=
Mô men kháng uốn của tấm phẳng=
2.67

M 123.8
fb,c= = = 46.45 N/mm2
Zc 2.67

flat plate b 1.0


= = 0.25
Với tấm phẳng t 4

s₁= 21
s₂= 33

Fb,c= 21 ksi = 144.8 N/mm2 ksi= 6.8948

fb,c 46.45
= = 0.3208 < 1 OK
Fb,c 144.8

Not Application
ⓓ Local Buckling Allowable Stress
- Không áp
Ứng suất cục bộ cho phép:
dụng
Not Application
ⓔ Shear stress check
- Không áp
Kiểm tra lực cắt cho phép:
dụng
Not Application
ⓕ Combined compression, bending and shea
- Không áp
Uốn, nén và cắt đồng thời:
dụng
ⓖ Deflection check (Continuous beam)
Kiểm tra biến dạng: Sơ đồ dầm liên tục
w × Ln⁴ 111415500 w= 0.014
σ = =
145× E × I 5.38E+07 Ln= 300
E = 6.96E+04
I = 5.33

= 2.07 < σallow= 3 mm OK

b) Stiffener check ( wide )


Kiểm tra sườn cứng
① Material property Table 3.3-1M
Thông số vật liệu Bảng 3.3-1M
Aluminum 6061-T6
unit: Mpa
Hợp kim nhôm 6061-T6
modulus of tension comp. shear
elasticity Kéo Nén Cắt
Modul đàn hồi Ftu Fty Fcy Fsu Fsy
6.96E+04 285 265 265 165 138

Page 2 of 6
Section properies
Thông số mặt cắt
A(mm2) lχ(mm⁴) ly(mm⁴) Zχ-top(mm3) Zx-bot(mm3) iχ(mm) iy(mm) E(MPa)
412.30 1.38E+05 7.13E+03 5.40E+03 5.40E+03 10.00 25.50 6.96E+04

② Calculation of partial weight


Chi tiết tính toán
Partial width=
300 mm
Bề rộng tính toán=
Construction weight for safe load
4.13 N/mm
Tải trọng tính toán= trường hợp nguy hiểm nhất

③ Member stress check ( Simple beam )


Kiểm tra ứng suất cấu kiện: Sơ đồ dầm đơn giản
Interval=
Nhịp tính toán 285 mm
=
w × l² w= 4.1265
Ms= = 41897
8 N.mm l= 285

w×l
V s= = 588.03 N
2

Not Application
ⓐ Allowable compression stress check (Check the axial stress)
- Không áp
Ứng suất dọc trục cho phép:
dụng

ⓑ Allowable bending tension stress


Ứng suất uốn cho phép:
Ⅰ-A => ① Table 3.3-1M , ② Table 3.4-1 , ③ Table 3.4-2
Ⅰ-A => ① Bảng 3.3-1M , ② Bảng 3.4-1 , ③ Bảng 3.4-2
④ Table 3.4-3 SPEC # 4
Bảng 3.4-3 SPEC # 4

Coefficient of Beam's tensional area=


5.40E+03
Mô men kháng uốn của biên dạng sườn=
M 41896.87031
fb,t= = = 7.8 N/mm2
Zt 5401.7

1.3*Fty 1.42*Ftu
Fb,t= or
ny kt nu

1.3*Fty 344.5 Fty= 265


= = 208.8 N/mm2
ny 1.65 ny= 1.65

1.42*Ftu 404.7 Ftu= 285


= = 207.5 N/mm2
kt nu 1.95 kt= 1
nu= 1.95

Lower value between both of results Fb,t =


207.5 N/mm2
Lấy giá trị thấp hơn giữa hai kết quả: F b,t =

fb,t 7.8
= = 0.04 < 1 OK
Fb,t 207.5

ⓒ Allowable compressive Stress for elements of beams


Ứng suất nén cho phép:
① Table 2-21 SPEC # 18
VII =>
Bảng 2-21 SPEC # 18
Coefficient of Beam's compressed area=
5.40E+03
Mô men kháng uốn của biên dạng sườn=
M 41896.9
fb,c= = = 7.76 N/mm2
Zc 5401.73

b 41.0
Web= = = 8.20
t 5.0

s₁= 48

s₂= 75

Allowable stress
Ứng suất cho phép:
Fb,c= 28 ksi = 193.1 N/mm2 ksi= 6.8948
therefore,
vậy nên,
fb,c 7.76
= = 0.0402 < 1 OK
Fb,c 193.1

ⓓ Shear stress check


Kiểm tra ứng suất cắt:

Page 3 of 6
① Table 2-21 SPEC # 20
VII =>
Bảng 2-21 SPEC # 20

s₁= 36
s₂= 64

Allowable shear stress


Ứng suất cắt cho phép:
h 41.0
= = 8.20
t 5.0

Fs= 12 ksi = 82.7 N/mm2 ksi= 6.8948

f s= V 588.03 As= 205.00


= = 2.87 N/mm2
As 205.00

fs 2.87
= = 0.035 < 1 OK
Fs 82.74

ⓔ Combined compression, bending and shear


Uốn, nén và cắt đồng thời:
fb,c fs
( )² + ( )² =
Fb,c Fs
7.76 2.87
( )² + ( )² = 0.003 < 1 OK
193.1 82.74

ⓕ Deflection check ( Simple beam )


Kiểm tra biến dạng: Sơ đồ dầm đơn giản
5 × w × Ln⁴ 1.36123E+11 w= 4.127
σ = =
384 × E × I 3.68E+12 Ln= 285
E = 6.96E+04
I = 137744.00

= 0.037 < σallow= 3 mm OK

4. Flat Tie Check


Kiểm tra khả năng chịu lực la thép
a) Calculation of pressure
Chi tiết tính toán

Page 4 of 6
a1. Tie 1: 150mm from bottom
La số 1: khoảng cách 150mm tính từ chân tấm
Lateral pressure to the A/F=
Áp lực ngang lớn nhất tác dụng lên tấm cốp pha 0.0138 N/㎟
=
Tie's horizontal interval=
1200 ㎜
Bước la theo chiều ngang =
Tie's vertical interval=
150 ㎜
Bước la theo chiều dọc =
Applied area of one tie :
1200 (Horizontal)㎜ 150 (Vertical)㎜
Diện tích chịu tải của 1 la :
Loading pressure=
Lực kéo tác dụng lên 1 thanh la 2475.90 N = 2.48 KN
=
=>Conclusion: Use FLAT tie which has allowable tensile force more than:
=> Sử dụng la thép có cường độ chịu kéo lớn hơn
Safety factor of flat tie: n= 2
4.95 kN < 30.20 kN OK
Hệ số an toàn với la thép: n = 2

b) Certification of FLAT tie

Page 5 of 6
Page 6 of 6
ALU FORM ( SLAB 175 ) STATIC CACULATION
A.6
BẢNG TÍNH TOÁN CHO SÀN DÀY 175

1. SUMMARY
Tổng quan
a) JOBSITE :
DỰ ÁN :
b) CALCULATION : Slab form
600 x 1200 (mm)
BẢNG TÍNH CHO: TẤM SÀN
c) STRUCTURAL MATERIAL AND INTENSITY OF CONSTRUCTIONAL CRETERION
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
- ALUMINUM :
fy= 40000 PSI (ASTM 6061-T6)
- HỢP KIM NHÔM

275 Mpa

d) STRUCTURAL CONSTRUCTION STANDARD AND NOTE


TIÊU CHUẨN KẾT CẤU XÂY DỰNG VÀ NHỮNG LƯU Ý:
- CRITERION : The Specification for Aluminum Structures - The Aluminum Association
- Tiêu chuẩn: Đặc trưng vật liệu nhôm - Hiệp hội các nhà sản xuất Nhôm
- CONSTRUCTION WORK'S STANDARD SPECIFICATION : Ministry of Construction and Transportation(2006)
- Tiêu chuẩn : Bộ xây dựng và giao thông vận tải (2006)
- Construction standards: ACI 347-01, BS 8110-1997
- Tiêu chuẩn xây dựng: ACI 347-01, BS 8110-1997

2. Calculation of pressure
Áp lực tính toán
a) Calculation of SLAB pressure
Tính toán áp lực lên tấm sàn

Fixed load Thickness(mm) LOAD


Tĩnh tải chiều dầy(mm) Tải trọng

SLAB
175 4.375
Khối lượng bê tông
A/Form
0.5
Khối lượng cốt thép + Cốp pha
Sub total
4.875 kN/m2
Tổng cộng
Operational weight
2.5 kN/m2
Tải trọng do người + dụng cụ thi công

b) Calculation of construction pressure


Tổng tải trọng tác động lên tấm sàn Ws=:
7.375 kN/m2 = 7.38E-03 N/mm2
3. Check of Aluminum material
Kiểm tra tấm nhôm
a) Check of AL-Sheet (Sheet's thickness 4mm)
Kiểm tra mặt tấm nhôm (Tấm dày 4mm)
① Material property Table 3.3-1M
Đặc trưng vật liệu Bảng 3.3-1M
Aluminum 6061-T6 THK : 0.25 to 100.0 (mm) unit: MPa
Mã nhôm 6061-T6 Bề dày : 0.25 to 100.0 (mm) Đơn vị: Mpa
Modulus of tension comp. shear
elasticity Kéo Nén Cắt
Modul đàn hồi Ftu Fty Fcy Fsu Fsy

6.96E+04 285 265 265 165 138

Section properies per 1 mm


Thông số mặt cắt ngang tính trên 1 ㎜

A(mm2) lχ(mm⁴) ly(mm⁴) Zχ-top(mm3) Zx-bot(mm3) iχ(mm) iy(mm) E(MPa)

4.00 5.33 - 2.67 2.67 1.15 - 6.96E+04

② Calculation of partial pressure


Chi tiết tính toán
Partial width=
1.0 mm
Bề rộng tính toán=
Construction pressure= for safe load
7.38E-03 N/mm
Áp lực tính toán= cho trường hợp nguy hiểm nhất
③ Member stress check (Continuous beam)
Kiểm tra ứng suất: Sơ đồ dầm liên tục
Partial width=
300 mm
Nhịp tính toán=
w × l² 6.64E+02 w= 7.38E-03
Ms= = = 66.4 N.mm

Page 1 of 8
Ms= = = 66.4 N.mm
10 10 l= 300

Page 2 of 8
5w×l 1.11E+01
Vs= = = 2.77 N
4 4

Not Application
ⓐ Allowable compression stress check (Check the axial stress)
- Không áp
Ứng suất dọc trục cho phép:
dụng

ⓑ Allowable bending tension stress


Ứng suất uốn cho phép:

Ⅰ-A => ① Table 3.3-1M , ② Table 3.4-1 , ③ Table 3.4-2


Ⅰ-A => ① Bảng 3.3-1M , ② Bảng 3.4-1 , ③ Bảng 3.4-2

④ Table 3.4-3 SPEC # 4


Bảng 3.4-3 SPEC # 4

Coefficient of sheet's tensional area=


2.67
Mô men kháng uốn của tấm phẳng=
M 66.4
fb,t= = = 24.9 N/㎟
Zt 2.67

1.3*Fty 1.42*Ftu
Fb,t= or
ny kt nu

1.3*Fty 1.3*265 Fty=265


= = 208.8 N/㎟
ny 1.65 ny= 1.65

1.42*Ftu 1.42*2.85 Ftu=285


= = 207.5 N/㎟
kt nu 1*1.95 kt= 1
nu=1.95
Lower value between both of results Fb,t =
207.5 N/㎟
Lấy giá trị thấp hơn giữa hai kết quả: Fb,t =

fb,t 24.9
= = 0.120 < 1 OK
Fb,t 207.5

ⓒ Allowable bending compression stress


Ứng suất nén cho phép:
① Table 2-21 SPEC # 16
Ⅶ =>
Bảng 2-21 SPEC # 16

Coefficient of sheet's compressed area =


2.67
Mô men kháng uốn của tấm phẳng=
M 66.4
fb,c= = = 24.89 N/㎟
Zc 2.67

flat plate b 1.0


= = 0.25
Với tấm phẳng t 4

s₁= 21

s₂= 33

Fb,c= 21 ksi = 144.8 N/㎟ ksi= 6.8948

fb,c 24.89
= = 0.1719 < 1 OK
Fb,c 144.8

Not Application
ⓓ Local Buckling Allowable Stress
- Không áp
Ứng suất cục bộ cho phép:
dụng
Not Application
ⓔ Shear stress check
- Không áp
Kiểm tra lực cắt cho phép:
dụng
Not Application
ⓕ Combined compression, bending and shea
- Không áp
Uốn, nén và cắt đồng thời:
dụng

ⓖ Deflection check (Continuous beam)


Kiểm tra biến dạng: Sơ đồ dầm liên tục
σ = w × Ln⁴ = 5.97E+07 w= 7.38E-03
128 × E × I 4.75E+07 Ln= 300
E= 6.96E+04
I= 5.33
= 1.26 < σallow= 3 mm OK

Page 3 of 8
b) Stiffener check
Kiểm tra sườn cứng
① Material property Table 3.3-1M
Thông số vật liệu Bảng 3.3-1M
Aluminum 6061-T6
unit: Mpa
Hợp kim nhôm 6061-T6
modulus of tension comp. shear
elasticity Kéo Nén Cắt
Modul đàn hồi Ftu Fty Fcy Fsu Fsy
6.96E+04 285 265 265 165 138

Section properies
Thông số mặt cắt
A(㎟) lχ(mm⁴) ly(mm⁴) Zχ-top(mm3) Zx-bot(㎣) iχ(mm) iy(mm) E(MPa)
412.72 1.38E+05 7.18E+03 5.41E+03 5.41E+03 18.66 4.16 6.96E+04

② Calculation of partial weight


Chi tiết tính toán
Partial width=
300 ㎜
Bề rộng tính toán=
Construction weight for safe load
2.21 N/㎜
Tải trọng tính toán= trường hợp nguy hiểm nhất

③ Member stress check ( Simple beam )


Kiểm tra ứng suất cấu kiện: Sơ đồ dầm đơn giản
Interval=
600 mm
Nhịp tính toán=
w × l² 796500 w= 2.21
Ms= = = 99563 N.㎜
8 8 l= 600

w×l 1327.5
V s= = = 663.75 N
2 2
Not Application
ⓐ Allowable compression stress check (Check the axial stress)
- Không áp
Ứng suất dọc trục cho phép:
dụng

ⓑ Allowable bending tension stress


Ứng suất uốn cho phép:
Ⅰ-A => ① Table 3.3-1M , ② Table 3.4-1 , ③ Table 3.4-2
Ⅰ-A => ① Bảng 3.3-1M , ② Bảng 3.4-1 , ③ Bảng 3.4-2
④Table 3.4-3 SPEC # 4
Bảng 3.4-3 SPEC # 4

Coefficient of beam's tensional area =


5.41E+03
Mô men kháng uốn của biên dạng sườn=
M 99562.5
fb,t= = = 18 N/㎟
Zt 5415.0

1.3*Fty 1.42*Ftu
Fb,t= or
ny kt nu

1.3*Fty 344.5 Fty=265


= = 208.8 N/㎟
ny 1.65 ny= 1.65

1.42*Ftu 404.7 Ftu=285


= = 207.5 N/㎟
kt nu 1.95 kt= 1
nu=1.95
Lower value between both of results Fb,t =
207.5 N/㎟
Lấy giá trị thấp hơn giữa hai kết quả: Fb,t =

fb,t 18.4
= = 0.089 < 1 OK
Fb,t 207.5

ⓒ Allowable compressive Stress for elements of beams


Ứng suất nén cho phép:
① Table 2-21 SPEC # 18
Ⅶ =>
Bảng 2-21 SPEC # 18

Coefficient of beam's compressed area=


5.41E+03
Mô men kháng uốn của biên dạng sườn=
M 99562.5
fb,c= = = 18.39 N/㎟
Zc 5414.9645

Web b 41.0
= = 8.20
t 5.0

s₁= 48

s₂= 75

Page 4 of 8
Allowable stress
Ứng suất cho phép:
Fb,c= 28 ksi = 193.1 N/㎟ ksi= 6.8948
therefore,
vậy nên,
fb,c 18.39
= = 0.095 < 1 OK
Fb,c 193.1

ⓓ Shear stress check


Kiểm tra ứng suất cắt:
① Table 2-21 SPEC # 20
Ⅶ =>
Bảng 2-21 SPEC # 20
s₁= 36

s₂= 64

Allowable shear stress


Ứng suất cắt cho phép:
h 41.0
= = 8.20
t 5.0

Fs= 12 ksi = 82.7 N/㎟

f s= V 663.75 As= 205.00


= = 3.24 N/㎟
As 205.00

fs 3.24
= = 0.039 < 1 OK
Fs 82.7376

ⓔ Combined compression, bending and shear


Uốn, nén và cắt đồng thời:
fb,c fs
( )² + ( )² =
Fb,c Fs
18.39 3.24
( )² + ( )² = 0.01 < 1 OK
193.1 82.74

ⓕ Deflection check ( Simple beam )


Kiểm tra biến dạng: Sơ đồ dầm đơn giản
5 × w × Ln⁴ 5 × 2.43 × 600⁴ w= 2.21
σ = =
384 × E × I 384 × 69600 × 1.18E+05 Ln= 600
E= 6.96E+04
I= 1.38E+05
= 0.39 < σallow= 3㎜ OK

c) Frame Check
Kiểm tra khung
① Material property Table 3.3-1M
Thông số vật liệu Bảng 3.3-1M
Aluminum 6061-T6 unit: Mpa
Hợp kim nhôm 6061-T6 Đơn vị: Mpa
modulus of tension comp. shear
elasticity Kéo Nén Cắt
Modul đàn hồi Ftu Fty Fcy Fsu Fsy
6.96E+04 285 265 265 165 138

Section properies
Thông số mặt cắt
A(㎟) lχ(mm⁴) ly(mm⁴) Zχ-top(mm3) Zx-bot(㎣) iχ(mm) iy(mm) E(MPa)
3231.74 8.67E+05 1.44E+08 8.71E+04 1.62E+04 300.00 9.95 6.96E+04

② Calculation of partial weight


Chi tiết tính toán
Partial width=
300 ㎜
Bề rộng tính toán =
Construction weight= for safe load
2.21 N/㎜
Tải tính toán = cho trường hợp nguy hiểm nhất

③ Member stress check ( Simple beam )


Kiểm tra ứng suất cấu kiện: Sơ đồ dầm đơn giản
Interval= Vertical support's interval=
1200 ㎜ 1200 ㎜
Bề rộng dải = Nhịp tính toán =

w × l² 3186000 w= 2.21
Ms= = = 398250.0 N.㎜
8 8 l= 1200

w×l 2655
V s= = = 1327.5 N
2 2

Page 5 of 8
Not Application
ⓐ Allowable compression stress check (Check the axial stress)
- Không áp
Kiểm tra ứng suất dọc trục:
dụng

ⓑ Allowable bending tension stress


Ứng suất uốn cho phép:
Ⅰ-A => ① Table 3.3-1M , ② Table 3.4-1 , ③ Table 3.4-2
Ⅰ-A => ① Bảng 3.3-1M , ② Bảng 3.4-1 , ③ Bảng 3.4-2
④ Table 3.4-3 SPEC # 4
Bảng 3.4-3 SPEC # 4

Coefficient of Beam's tensional area=


1.62E+04
Mô men kháng uốn của biên dạng sườn=

M 398250.0
fb,t= = = 24.6 N/㎟
Zt 16185.2

1.3*Fty 1.42*Ftu Fty=265


Fb,t= or
ny kt nu ny= 1.65

1.3*Fty 344.5 Ftu=285


= = 208.8 N/㎟
ny 1.65 kt= 1
nu=1.95
1.42*Ftu 404.7
= = 207.5 N/㎟
kt nu 1.95

Lower value between both results Fb,t =


207.5 N/㎟
Lấy giá trị thấp hơn giữa hai kết quả: Fb,t =
fb,t 24.6
= = 0.119 < 1 OK
Fb,t 207.5

ⓒ Allowable compressive Stress for elements of beams


Ứng suất cho phép của cấu kiện dầm:
① Table 2-21 SPEC # 11
Ⅶ =>
Bảng 2-21 SPEC # 11

Coefficient of Beam's compressed area=


8.71E+04
Mô men kháng uốn của biên dạng sườn=
M 398250.0
fb,c= = = 4.6 N/㎟
Zc 87107.14

Lb 1200.0
Web= = = 120.60
iy 9.95

s₁= 21

s₂= 79

Allowable stress
Ứng suất cho phép:
Fb,c= 23.9-0.124/( Lb/iy ) ksi
Fb,c= 23.9 ksi = 164.8 N/㎟

therefore,
vậy nên,
fb,c 4.6
= = 0.0277 < 1 OK
Fb,c 164.8

ⓓ Shear stress check


Kiểm tra ứng suất cắt:
① Table 2-21 SPEC # 20
Ⅶ =>
Bảng 2-21 SPEC # 20

s₁= 36

s₂= 64

Allowable shear stress


Ứng suất cắt cho phép:
h 63.5
= = 9.77
t 6.5

Fs= 12 ksi = 82.7 N/㎟

V 1327.5
f s= = = 3.22 N/㎟
As 63.5×6.5

fs 3.22
= = 0.039 < 1 OK
Fs 82.7
ⓔ Combined compression, bending and shear
Uốn, nén và cắt đồng thời:

Page 6 of 8
fb fs
( )² + ( )² =
Fb Fs

4.6 3.22
( )² + ( )² = 0.002 < 1 OK
164.8 82.7

ⓕ Deflection check ( simple beam )


Kiểm tra biến dạng: Sơ đồ dầm đơn giản
5 x w × Ln⁴ 2.29392E+13 w= 2.21
σ = =
384 × E × I 2.32E+13 Ln= 1200
E= 6.96E+04
I= 8.67E+05
= 0.99 < σallow= 3mm
OK

d) MIDDLE BEAM Check


Kiểm tra dầm giữa:

① Material property Table 3.3-1M


Thông số vật liệu Bảng 3.3-1M
Aluminum 6061-T6 unit: Mpa
Hợp kim nhôm 6061-T6 Đơn vị: Mpa
modulus of tension comp. shear
elasticity Kéo Nén Cắt
Modul đàn hồi Ftu Fty Fcy Fsu Fsy
6.96E+04 285 265 265 165 138

Section properies
Thông số mặt cắt
A(㎟) lχ(mm⁴) ly(mm⁴) Zχ-top(mm3) Zx-bot(㎣) iχ(mm) iy(mm) E(MPa)
2.75E+03 5.18E+06 1.00E+07 9.60E+04 7.29E+04 75.00 53.96 6.96E+04

② Calculation of partial weight


Chi tiết tính toán
Partial width=
1350 ㎜
Bề rộng tính toán =
Construction weight for safe load
9.96 N/㎜
Tải tính toán = cho trường hợp nguy hiểm nhất

③ Member stress check


Kiểm tra ứng suất cấu kiện: Sơ đồ dầm đơn giản
Vertical support's interval=
1200 ㎜
Nhịp tính toán=
w × l² 14337000 w= 9.96
Ms= = = 1792125.0 N.㎜
8 8 l= 1200

w×l 11947.5
Vs= = = 5973.8 N
2 2

Not Application
ⓐ Allowable compression stress check (Check the axial stress)
- Không áp
Kiểm tra ứng suất dọc trục:
dụng

ⓑ Allowable bending tension stress


Ứng suất uốn cho phép:
Ⅰ-A => ① Table 3.3-1M , ② Table 3.4-1 , ③ Table 3.4-2
Ⅰ-A => ① Bảng 3.3-1M , ② Bảng 3.4-1 , ③ Bảng 3.4-2
④ Table 3.4-3 SPEC # 4
Bảng 3.4-3 SPEC # 4

Coefficient of Beam's tensional area=


7.29E+04
Mô men kháng uốn của biên dạng sườn=
M 1792125.0
fb,t= = = 24.57 N/㎟
Zt 72927.4

1.3*Fty 1.42*Ftu
Fb,t= or
ny kt nu

1.3*Fty 344.5 Fty=265


= = 208.8 N/㎟
ny 1.65 ny= 1.65

1.42*Ftu 404.7 Ftu=285


= = 207.5 N/㎟
kt nu 1.95 kt= 1
nu=1.95
Lower value between both of results Fb,t =
208.8 N/㎟
Lấy giá trị thấp hơn giữa hai kết quả: Fb,t =

fb,t 24.57
= = 0.118 < 1 OK
Fb,t 208.8

Page 7 of 8
ⓒ Allowable compressive Stress for elements of beams
Ứng suất cho phép của cấu kiện dầm:
① Table 2-21 SPEC # 18
Ⅶ =>
Bảng 2-21 SPEC # 18

Coefficient of Beam's compressed area=


9.60E+04
Mô men kháng uốn của biên dạng sườn=
M 1792125.0
fb,c= = = 18.7 N/㎟
Zc 96011.2

h 125.0
Web= = = 25.0
t 5.00

s₁= 48

s₂= 75

Allowable stress
Ứng suất cho phép:
Fb,c= 28 ksi = 193.1 N/㎟

therefore,
vậy nên,
fb,c 18.67
= = 0.10 < 1 OK
Fb,c 193.05

ⓓ Shear stress check


Kiểm tra ứng suất cắt:
① Table 2-21 SPEC # 20
Ⅶ =>
Bảng 2-21 SPEC # 20

s₁= 36

s₂= 64

Allowable shear stress


Ứng suất cắt cho phép:
h 125.0
= = 12.5
t 10.0

Fs= 12 ksi = 82.7 N/㎟

V 5973.8
f s= = = 4.78 N/㎟
As 125×5×2

fs 4.78
= = 0.06 < 1 OK
Fs 82.7376
ⓔ Combined compression, bending and shear
Uốn, nén và cắt đồng thời:
fb fs
( )² + ( )² =
Fb Fs

18.67 4.78
( )² + ( )² = 0.01 < 1 OK
193 82.7

ⓕ Deflection check (Simple beam )


Kiểm tra biến dạng: Sơ đồ dầm đơn giản
5 × w × Ln⁴ 1.03226E+14 w= 9.96
σ = =
384 × E × I 1.38E+14 Ln= 1200
E= 6.96E+04
I= 5.18E+06
= 0.75 < σallow= 3㎜
OK

Page 8 of 8
ALU FORM ( SLAB 175 ) STATIC CACULATION
A.6
BẢNG TÍNH TOÁN CHO SÀN DÀY 175

1. SUMMARY
Tổng quan
a) JOBSITE :
DỰ ÁN :
b) CALCULATION : Slab form
600 x 1200 (mm)
BẢNG TÍNH CHO: TẤM SÀN
c) STRUCTURAL MATERIAL AND INTENSITY OF CONSTRUCTIONAL CRETERION
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
- ALUMINUM :
fy= 40000 PSI (ASTM 6061-T6)
- HỢP KIM NHÔM

275 Mpa

d) STRUCTURAL CONSTRUCTION STANDARD AND NOTE


TIÊU CHUẨN KẾT CẤU XÂY DỰNG VÀ NHỮNG LƯU Ý:
- CRITERION : The Specification for Aluminum Structures - The Aluminum Association
- Tiêu chuẩn: Đặc trưng vật liệu nhôm - Hiệp hội các nhà sản xuất Nhôm
- CONSTRUCTION WORK'S STANDARD SPECIFICATION : Ministry of Construction and Transportation(2006)
- Tiêu chuẩn : Bộ xây dựng và giao thông vận tải (2006)
- Construction standards: ACI 347-01, BS 8110-1997
- Tiêu chuẩn xây dựng: ACI 347-01, BS 8110-1997

2. Calculation of pressure
Áp lực tính toán
a) Calculation of SLAB pressure
Tính toán áp lực lên tấm sàn

Fixed load Thickness(mm) LOAD


Tĩnh tải chiều dầy(mm) Tải trọng

SLAB
175 4.375
Khối lượng bê tông
A/Form
0.5
Khối lượng cốt thép + Cốp pha
Sub total 2
4.875 kN/m
Tổng cộng
Operational weight 2
2.5 kN/m
Tải trọng do người + dụng cụ thi công

b) Calculation of construction pressure


Tổng tải trọng tác động lên tấm sàn Ws=:
7.375 kN/m2 = 7.38E-03 N/mm2
3. Check of Aluminum material
Kiểm tra tấm nhôm
a) Check of AL-Sheet (Sheet's thickness 4mm)
Kiểm tra mặt tấm nhôm (Tấm dày 4mm)
① Material property Table 3.3-1M
Đặc trưng vật liệu Bảng 3.3-1M
Aluminum 6061-T6 THK : 0.25 to 100.0 (mm) unit: MPa
Mã nhôm 6061-T6 Bề dày : 0.25 to 100.0 (mm) Đơn vị: Mpa
Modulus of tension comp. shear
elasticity Kéo Nén Cắt
Modul đàn hồi Ftu Fty Fcy Fsu Fsy

6.96E+04 285 265 265 165 138

Section properies per 1 mm


Thông số mặt cắt ngang tính trên 1 ㎜

A(mm2) lχ(mm⁴) ly(mm⁴) Zχ-top(mm3) Zx-bot(mm3) iχ(mm) iy(mm) E(MPa)

4.00 5.33 - 2.67 2.67 1.15 - 6.96E+04

② Calculation of partial pressure


Chi tiết tính toán
Partial width=
1.0 mm
Bề rộng tính toán=
Construction pressure= for safe load
7.38E-03 N/mm
Áp lực tính toán= cho trường hợp nguy hiểm nhất
③ Member stress check (Continuous beam)
Kiểm tra ứng suất: Sơ đồ dầm liên tục
Partial width=
Nhịp tính 300 mm
toán=
w × l² 6.64E+02 w= 7.38E-03
Ms= = = 66.4 N.mm
10 10 l= 300
5w×l 1.11E+01
Vs= = = 2.77 N
4 4

Page 1 of 7
Not
ⓐ Allowable compression stress check (Check the axial stress)
- Application
Ứng suất dọc trục cho phép:
Không áp

ⓑ Allowable bending tension stress


Ứng suất uốn cho phép:

Ⅰ-A => ① Table 3.3-1M , ② Table 3.4-1 , ③ Table 3.4-2


Ⅰ-A => ① Bảng 3.3-1M , ② Bảng 3.4-1 , ③ Bảng 3.4-2

④ Table 3.4-3 SPEC # 4


Bảng 3.4-3 SPEC # 4

Coefficient of sheet's tensional area=


2.67
Mô men kháng uốn của tấm phẳng=
M 66.4
fb,t= = = 24.9 N/㎟
Zt 2.67

1.3*Fty 1.42*Ftu
Fb,t= or
ny kt n u

1.3*Fty 1.3*265 Fty=265


= = 208.8 N/㎟
ny 1.65 ny= 1.65

1.42*Ftu 1.42*2.85 Ftu=285


= = 207.5 N/㎟
kt n u 1*1.95 kt= 1
nu=1.95
Lower value between both of results Fb,t =
207.5 N/㎟
Lấy giá trị thấp hơn giữa hai kết quả: Fb,t =

fb,t 24.9
= = 0.120 < 1 OK
Fb,t 207.5

ⓒ Allowable bending compression stress


Ứng suất nén cho phép:
① Table 2-21 SPEC # 16
Ⅶ =>
Bảng 2-21 SPEC # 16

Coefficient of sheet's compressed area =


2.67
Mô men kháng uốn của tấm phẳng=
M 66.4
fb,c= = = 24.89 N/㎟
Zc 2.67

flat plate b 1.0


= = 0.25
Với tấm phẳng t 4

s₁= 21

s₂= 33

Fb,c= 21 ksi = 144.8 N/㎟ ksi= 6.8948

fb,c 24.89
= = 0.1719 < 1 OK
Fb,c 144.8

Not
ⓓ Local Buckling Allowable Stress
- Application
Ứng suất cục bộ cho phép:
Không áp
Not
ⓔ Shear stress check
- Application
Kiểm tra lực cắt cho phép:
Không áp
Not
ⓕ Combined compression, bending and shea
- Application
Uốn, nén và cắt đồng thời:
Không áp

ⓖ Deflection check (Continuous beam)


Kiểm tra biến dạng: Sơ đồ dầm liên tục
σ = w × Ln⁴ = 5.97E+07 w= 7.38E-03
128 × E × I 4.75E+07 Ln= 300
E= 6.96E+04
I= 5.33
= 1.26 < σallow= 3 mm OK

Page 2 of 7
b) Stiffener check
Kiểm tra sườn cứng
① Material property Table 3.3-1M
Thông số vật liệu Bảng 3.3-1M
Aluminum 6061-T6
unit: Mpa
Hợp kim nhôm 6061-T6
modulus of tension comp. shear
elasticity Kéo Nén Cắt
Modul đàn hồi Ftu Fty Fcy Fsu Fsy
6.96E+04 285 265 265 165 138

Section properies
Thông số mặt cắt
3
A(㎟) lχ(mm⁴) ly(mm⁴) Zχ-top(mm ) Zx-bot(㎣) iχ(mm) iy(mm) E(MPa)
412.72 1.38E+05 7.18E+03 5.41E+03 5.41E+03 18.66 4.16 6.96E+04

② Calculation of partial weight


Chi tiết tính toán
Partial width=
300 ㎜
Bề rộng tính toán=
Construction weight for safe load
2.21 N/㎜
Tải trọng tính toán= trường hợp nguy hiểm nhất

③ Member stress check ( Simple beam )


Kiểm tra ứng suất cấu kiện: Sơ đồ dầm đơn giản
Interval=
Nhịp tính 600 mm
toán=
w × l² 796500 w= 2.21
Ms= = = 99563 N.㎜
8 8 l= 600

w×l 1327.5
Vs= = = 663.75 N
2 2
Not
ⓐ Allowable compression stress check (Check the axial stress)
- Application
Ứng suất dọc trục cho phép:
Không áp

ⓑ Allowable bending tension stress


Ứng suất uốn cho phép:
Ⅰ-A => ① Table 3.3-1M , ② Table 3.4-1 , ③ Table 3.4-2
Ⅰ-A => ① Bảng 3.3-1M , ② Bảng 3.4-1 , ③ Bảng 3.4-2
④Table 3.4-3 SPEC # 4
Bảng 3.4-3 SPEC # 4

Coefficient of beam's tensional area =


5.41E+03
Mô men kháng uốn của biên dạng sườn=
M 99562.5
fb,t= = = 18 N/㎟
Zt 5415.0

1.3*Fty 1.42*Ftu
Fb,t= or
ny kt nu

1.3*Fty 344.5 Fty=265


= = 208.8 N/㎟
ny 1.65 ny= 1.65

1.42*Ftu 404.7 Ftu=285


= = 207.5 N/㎟
kt n u 1.95 kt= 1
nu=1.95
Lower value between both of results Fb,t =
207.5 N/㎟
Lấy giá trị thấp hơn giữa hai kết quả: Fb,t =

fb,t 18.4
= = 0.089 < 1 OK
Fb,t 207.5

ⓒ Allowable compressive Stress for elements of beams


Ứng suất nén cho phép:
① Table 2-21 SPEC # 18
Ⅶ =>
Bảng 2-21 SPEC # 18

Coefficient of beam's compressed area=


5.41E+03
Mô men kháng uốn của biên dạng sườn=
M 99562.5
fb,c= = = 18.39 N/㎟
Zc 5414.9645

Web b 41.0
= = 8.20
t 5.0

s₁= 48

s₂= 75

Page 3 of 7
Allowable stress
Ứng suất cho phép:
Fb,c= 28 ksi = 193.1 N/㎟ ksi= 6.8948
therefore,
vậy nên,
fb,c 18.39
= = 0.095 < 1 OK
Fb,c 193.1

ⓓ Shear stress check


Kiểm tra ứng suất cắt:
① Table 2-21 SPEC # 20
Ⅶ =>
Bảng 2-21 SPEC # 20

s₁= 36

s₂= 64

Allowable shear stress


Ứng suất cắt cho phép:
h 41.0
= = 8.20
t 5.0

Fs= 12 ksi = 82.7 N/㎟

fs= V 663.75 As= 205.00


= = 3.24 N/㎟
As 205.00

fs 3.24
= = 0.039 < 1 OK
Fs 82.7376

ⓔ Combined compression, bending and shear


Uốn, nén và cắt đồng thời:
fb,c fs
( )² + ( )² =
Fb,c Fs
18.39 3.24
( )² + ( )² = 0.01 < 1 OK
193.1 82.74

ⓕ Deflection check ( Simple beam )


Kiểm tra biến dạng: Sơ đồ dầm đơn giản
5 × w × Ln⁴ 5 × 2.43 × 600⁴ w= 2.21
σ = =
384 × E × I 384 × 69600 × 1.18E+05 Ln= 600
E= 6.96E+04
I= 1.38E+05
= 0.39 < σallow= 3㎜ OK

c) Frame Check
Kiểm tra khung
① Material property Table 3.3-1M
Thông số vật liệu Bảng 3.3-1M
Aluminum 6061-T6 unit: Mpa
Hợp kim nhôm 6061-T6 Đơn vị: Mpa
modulus of
tension comp. shear
elasticity
Kéo Nén Cắt
Modul đàn
Ftu Fty Fcy Fsu Fsy
hồi
6.96E+04 285 265 265 165 138

Section properies
Thông số mặt cắt
A(㎟) lχ(mm⁴) ly(mm⁴) Zχ-top(mm3) Zx-bot(㎣) iχ(mm) iy(mm) E(MPa)
3231.74 8.67E+05 1.44E+08 8.71E+04 1.62E+04 300.00 9.95 6.96E+04

② Calculation of partial weight


Chi tiết tính toán
Partial width=
300 ㎜
Bề rộng tính toán =
Construction weight= for safe load
2.21 N/㎜
Tải tính toán = cho trường hợp nguy hiểm nhất

③ Member stress check ( Simple beam )


Kiểm tra ứng suất cấu kiện: Sơ đồ dầm đơn giản
Interval= Vertical support's interval=
1200 ㎜ 1200 ㎜
Bề rộng dải = Nhịp tính toán =

w × l² 3186000 w= 2.21
Ms= = = 398250.0 N.㎜
8 8 l= 1200

w×l 2655
Vs= = = 1327.5 N
2 2

Page 4 of 7
Not
ⓐ Allowable compression stress check (Check the axial stress)
- Application
Kiểm tra ứng suất dọc trục:
Không áp

ⓑ Allowable bending tension stress


Ứng suất uốn cho phép:
Ⅰ-A => ① Table 3.3-1M , ② Table 3.4-1 , ③ Table 3.4-2
Ⅰ-A => ① Bảng 3.3-1M , ② Bảng 3.4-1 , ③ Bảng 3.4-2
④ Table 3.4-3 SPEC # 4
Bảng 3.4-3 SPEC # 4

Coefficient of Beam's tensional area=


1.62E+04
Mô men kháng uốn của biên dạng sườn=

M 398250.0
fb,t= = = 24.6 N/㎟
Zt 16185.2

1.3*Fty 1.42*Ftu Fty=265


Fb,t= or
ny kt n u ny= 1.65

1.3*Fty 344.5 Ftu=285


= = 208.8 N/㎟
ny 1.65 kt= 1
nu=1.95
1.42*Ftu 404.7
= = 207.5 N/㎟
kt n u 1.95

Lower value between both results Fb,t =


207.5 N/㎟
Lấy giá trị thấp hơn giữa hai kết quả: Fb,t =
fb,t 24.6
= = 0.119 < 1 OK
Fb,t 207.5

ⓒ Allowable compressive Stress for elements of beams


Ứng suất cho phép của cấu kiện dầm:
① Table 2-21 SPEC # 11
Ⅶ =>
Bảng 2-21 SPEC # 11

Coefficient of Beam's compressed area=


8.71E+04
Mô men kháng uốn của biên dạng sườn=
M 398250.0
fb,c= = = 4.6 N/㎟
Zc 87107.14

Lb 1200.0
Web= = = 120.60
iy 9.95

s₁= 21

s₂= 79

Allowable stress
Ứng suất cho phép:
Fb,c= 23.9-0.124/( Lb/iy ) ksi
Fb,c= 23.9 ksi = 164.8 N/㎟

therefore,
vậy nên,
fb,c 4.6
= = 0.0277 < 1 OK
Fb,c 164.8

ⓓ Shear stress check


Kiểm tra ứng suất cắt:
① Table 2-21 SPEC # 20
Ⅶ =>
Bảng 2-21 SPEC # 20

s₁= 36

s₂= 64

Allowable shear stress


Ứng suất cắt cho phép:
h 63.5
= = 9.77
t 6.5

Fs= 12 ksi = 82.7 N/㎟

V 1327.5
fs= = = 3.22 N/㎟
As 63.5×6.5

fs 3.22
= = 0.039 < 1 OK
Fs 82.7
ⓔ Combined compression, bending and shear
Uốn, nén và cắt đồng thời:

Page 5 of 7
fb fs
( )² + ( )² =
Fb Fs

4.6 3.22
( )² + ( )² = 0.002 < 1 OK
164.8 82.7

ⓕ Deflection check ( simple beam )


Kiểm tra biến dạng: Sơ đồ dầm đơn giản
5 x w × Ln⁴ 2.29392E+13 w= 2.21
σ = =
384 × E × I 2.32E+13 Ln= 1200
E= 6.96E+04
I= 8.67E+05
= 0.99 < σallow= 3mm
OK

d) MIDDLE BEAM Check


Kiểm tra dầm giữa:

① Material property Table 3.3-1M


Thông số vật liệu Bảng 3.3-1M
Aluminum 6061-T6 unit: Mpa
Hợp kim nhôm 6061-T6 Đơn vị: Mpa
modulus of
tension comp. shear
elasticity
Kéo Nén Cắt
Modul đàn
Ftu Fty Fcy Fsu Fsy
hồi
6.96E+04 285 265 265 165 138

Section properies
Thông số mặt cắt
3
A(㎟) lχ(mm⁴) ly(mm⁴) Zχ-top(mm ) Zx-bot(㎣) iχ(mm) iy(mm) E(MPa)
2.75E+03 5.18E+06 1.00E+07 9.60E+04 7.29E+04 75.00 53.96 6.96E+04

② Calculation of partial weight


Chi tiết tính toán
Partial width=
1350 ㎜
Bề rộng tính toán =
Construction weight for safe load
9.96 N/㎜
Tải tính toán = cho trường hợp nguy hiểm nhất

③ Member stress check


Kiểm tra ứng suất cấu kiện: Sơ đồ dầm đơn giản
Vertical support's interval=
1200 ㎜
Nhịp tính toán=
w × l² 14337000 w= 9.96
Ms= = = 1792125.0 N.㎜
8 8 l= 1200

w×l 11947.5
Vs= = = 5973.8 N
2 2

Not
ⓐ Allowable compression stress check (Check the axial stress)
- Application
Kiểm tra ứng suất dọc trục:
Không áp

ⓑ Allowable bending tension stress


Ứng suất uốn cho phép:
Ⅰ-A => ① Table 3.3-1M , ② Table 3.4-1 , ③ Table 3.4-2
Ⅰ-A => ① Bảng 3.3-1M , ② Bảng 3.4-1 , ③ Bảng 3.4-2
④ Table 3.4-3 SPEC # 4
Bảng 3.4-3 SPEC # 4

Coefficient of Beam's tensional area=


7.29E+04
Mô men kháng uốn của biên dạng sườn=
M 1792125.0
fb,t= = = 24.57 N/㎟
Zt 72927.4

1.3*Fty 1.42*Ftu
Fb,t= or
ny kt n u

1.3*Fty 344.5 Fty=265


= = 208.8 N/㎟
ny 1.65 ny= 1.65

1.42*Ftu 404.7 Ftu=285


= = 207.5 N/㎟
kt n u 1.95 kt= 1
nu=1.95
Lower value between both of results Fb,t =
208.8 N/㎟
Lấy giá trị thấp hơn giữa hai kết quả: Fb,t =

fb,t 24.57
= = 0.118 < 1 OK
Fb,t 208.8

Page 6 of 7
ⓒ Allowable compressive Stress for elements of beams
Ứng suất cho phép của cấu kiện dầm:
① Table 2-21 SPEC # 18
Ⅶ =>
Bảng 2-21 SPEC # 18

Coefficient of Beam's compressed area=


9.60E+04
Mô men kháng uốn của biên dạng sườn=
M 1792125.0
fb,c= = = 18.7 N/㎟
Zc 96011.2

h 125.0
Web= = = 25.0
t 5.00

s₁= 48

s₂= 75

Allowable stress
Ứng suất cho phép:
Fb,c= 28 ksi = 193.1 N/㎟

therefore,
vậy nên,
fb,c 18.67
= = 0.10 < 1 OK
Fb,c 193.05

ⓓ Shear stress check


Kiểm tra ứng suất cắt:
① Table 2-21 SPEC # 20
Ⅶ =>
Bảng 2-21 SPEC # 20

s₁= 36

s₂= 64

Allowable shear stress


Ứng suất cắt cho phép:
h 125.0
= = 12.5
t 10.0

Fs= 12 ksi = 82.7 N/㎟

V 5973.8
fs= = = 4.78 N/㎟
As 125×5×2

fs 4.78
= = 0.06 < 1 OK
Fs 82.7376
ⓔ Combined compression, bending and shear
Uốn, nén và cắt đồng thời:
fb fs
( )² + ( )² =
Fb Fs

18.67 4.78
( )² + ( )² = 0.01 < 1 OK
193 82.7

ⓕ Deflection check (Simple beam )


Kiểm tra biến dạng: Sơ đồ dầm đơn giản
5 × w × Ln⁴ 1.03226E+14 w= 9.96
σ = =
384 × E × I 1.38E+14 Ln= 1200
E= 6.96E+04
I= 5.18E+06
= 0.75 < σallow= 3㎜
OK

Page 7 of 7
ALU FORM ( SLAB STAIR ) STATIC CACULATION
A.7
BẢNG TÍNH TOÁN CHO BẢN THANG

1. SUMMARY
Tổng quan
a) JOBSITE :
DỰ ÁN :
b) CALCULATION : Slab form 600 X 900(㎜) and Support for typical floor
BẢNG TÍNH CHO: TẤM SÀN 600 X 900(㎜) VÀ CÂY CHỐNG CHO TẦNG ĐIỂN HÌNH
c) STRUCTURAL MATERIAL AND INTENSITY OF CONSTRUCTIONAL CRETERION
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
- ALUMINUM :
fy= 40000 PSI (ASTM 6061-T6)
- HỢP KIM NHÔM
275 Mpa
d) STRUCTURAL CONSTRUCTION STANDARD AND NOTE
TIÊU CHUẨN KẾT CẤU XÂY DỰNG VÀ NHỮNG LƯU Ý:
- CRITERION : The Specification for Aluminum Structures - The Aluminum Association
- Tiêu chuẩn: Đặc trưng vật liệu nhôm - Hiệp hội các nhà sản xuất Nhôm

- CONSTRUCTION WORK'S STANDARD SPECIFICATION : Ministry of Construction and Transportation(2006)


- Tiêu chuẩn : Bộ xây dựng và giao thông vận tải (2006)

- Construction standards: ACI 347-01, BS 8110-1997


- Tiêu chuẩn xây dựng: ACI 347-01, BS 8110-1997

2. Calculation of pressure
Áp lực tính toán
a) Calculation of SLAB pressure
Tính toán áp lực lên tấm sàn

YANGTZE VIỆT NAM

Fixed load Thickness(㎜) LOAD


Tĩnh tải chiều dầy(㎜) Tải trọng
SLAB
150.000 360
Khối lượng bê tông

A/Form
50
Khối lượng cốt thép + Cốp pha

sub total
410 ㎏/㎡
Tổng cộng
Operational weight
250 ㎏/㎡
Tải trọng do người + dụng cụ thi công
b) Calculation of construction pressure
Tổng tải trọng tác động lên tấm sàn Ws=:
660.00 ㎏/㎡ = 6.47E-03 N/㎟

Page 1 of 7
3. Check of Aluminum material
Kiểm tra tấm nhôm
a) Check of AL-Sheet (Sheet's thickness 4㎜)
Kiểm tra mặt tấm nhôm (Tấm dày 4㎜)
① Material property Table 3.3-1M
Đặc trưng vật liệu Bảng 3.3-1M
Aluminum 6061-T6 THK : 0.25 to 100.0 (mm) unit: MPa
Hợp kim nhôm 6061-T6 Bề dày : 0.25 to 100.0 (mm) Đơn vị: Mpa
modulus of tension comp. shear
elasticity Kéo Nén Cắt
Modul đàn hồi Ftu Fty Fcy Fsu Fsy
6.96E+04 285 265 265 185 138
Section properies per 1 mm
Thông số mặt cắt ngang tính trên 1㎜
A(㎟) lχ(mm⁴) ly(mm⁴) Zχ-top(mm3) Zx-bot(㎣) iχ(mm) iy(mm) E(MPa)
4.00 5.33 - 2.67 2.67 1.15 - 6.96E+04

② Calculation of partial pressure


Chi tiết tính toán
Partial width=
1.0 ㎜
Bề rộng tính toán =
Standard Load
6.47E-03 N/㎜
Tải trọng tiêu chuẩn
Construction pressure= for safe load
8.41E-03 N/㎜
Áp lực tính toán= cho trường hợp nguy hiểm nhất
③ Member stress check (Continuous beam)
Kiểm tra ứng suất: Sơ đồ dầm liên tục
Partial width=
300 ㎜
Nhịp tính toán=
w × l² 7.57E+02 w= 8.41E-03
Ms= = = 75.7 N.㎜
10 10 l= 300

5w×l 1.26E+01
Vs= = = 3.15 N
4 4
Not Application
ⓐ Allowable compression stress check (Check the axial stress)
- Không áp
Ứng suất dọc trục cho phép:
dụng
ⓑ Allowable bending tension stress
Ứng suất uốn cho phép:
Ⅰ-A => ① Table 3.3-1M , ② Table 3.4-1 , ③ Table 3.4-2
Ⅰ-A => ① Bảng 3.3-1M , ② Bảng 3.4-1 , ③ Bảng 3.4-2

④ Table 3.4-3 SPEC # 4


Bảng 3.4-3 SPEC # 4
Coefficient of sheet's tensional area=
2.67
Mô men kháng uốn của tấm phẳng=
M 75.7
fb,t= = = 28.4 N/㎟
Zt 2.67

1.3*Fty 1.42*Ftu Fty= 265


Fb,t= or
ny kt nu ny= 1.65
1.3*Fty 1.3*265 Ftu= 285
= = 208.8 N/㎟
ny 1.65 kt= 1
1.42*Ftu 1.42*285 nu= 1.95
= = 207.5 N/㎟
kt nu 1*1.95

Lower value between both of results Fb,t =


207.5 N/㎟
Lấy giá trị thấp hơn giữa hai kết quả: Fb,t =

fb,t 28.4
= = 0.137 < 1 OK
Fb,t 207.5
ⓒ Allowable bending compression stress
Ứng suất nén cho phép:
① Table 2-21 SPEC # 16
Ⅶ =>
Bảng 2-21 SPEC # 16

Coefficient of sheet's compressed area =


2.67
Mô men kháng uốn của tấm phẳng=

M 75.7
fb,c= = = 28.38 N/㎟
Zc 2.67

flat plate b 1.0


= = 0.25
Với tấm phẳng t 4
s₁= 21
s₂= 33

Fb,c= 21 ksi = 144.8 N/㎟ ksi= 6.8948


fb,c 28.38
= = 0.1960 < 1 OK
Fb,c 144.8
Not Application
ⓓ Local Buckling Allowable Stress
- Không áp
Ứng suất cục bộ cho phép:
dụng
Not Application
ⓔ Shear stress check
- Không áp
Kiểm tra lực cắt cho phép:
dụng
Not Application
ⓕ Sombined compression, bending and shea
- Không áp
Uốn, nén và cắt đồng thời:
dụng

Page 2 of 7
ⓖ Deflection check (Continuous beam)
Kiểm tra biến dạng: Sơ đồ dầm liên tục
σ = w × Ln⁴ = 5.24E+07 w= 6.47E-03
128 × E × I 4.75E+07 Ln= 300
E= 6.96E+04
I= 5.33

= 1.10 < σallow= 3 mm OK

b) Stiffener check
Kiểm tra sườn cứng
① Saterial property Table 3.3-1M
Thông số vật liệu Bảng 3.3-1M
Aluminum 6061-T6
unit: Mpa
Hợp kim nhôm 6061-T6
modulus of tension comp. shear
elasticity Kéo Nén Cắt
Modul đàn hồi Ftu Fty Fcy Fsu Fsy
6.96E+04 285 265 265 165 138

Section properies
Thông số mặt cắt
A(㎟) lχ(mm⁴) ly(mm⁴) Zχ-top(mm3) Zx-bot(㎣) iχ(mm) iy(mm) E(MPa)
412.72 1.38E+05 7.18E+03 5.41E+03 5.41E+03 18.66 4.16 6.96E+04

② Calculation of partial weight


Chi tiết tính toán
Partial width=
300 ㎜
Bề rộng tính toán=
Standard Load
1.94 N/㎜
Tải trọng tiêu chuẩn
Construction weight for safe load
2.52 N/㎜
Tải trọng tính toán= trường hợp nguy hiểm nhất

③ Member stress check ( Simple beam )


Kiểm tra ứng suất cấu kiện: Sơ đồ dầm đơn giản
Interval=
600 mm
Nhịp tính toán=
w × l² 908107.2 w= 2.52
Ms= = = 113513 N.㎜
8 8 l= 600

w×l 1513.512
Vs= = = 756.76 N
2 2
Not Application
ⓐ Allowable compression stress check (Check the axial stress)
- Không áp
Ứng suất dọc trục cho phép:
dụng
ⓑ Allowable bending tension stress
Ứng suất uốn cho phép:
Ⅰ-A => ① Table 3.3-1M , ② Table 3.4-1 , ③ Table 3.4-2
Ⅰ-A => ① Bảng 3.3-1M , ② Bảng 3.4-1 , ③ Bảng 3.4-2
④ Table 3.4-3 SPEC # 4
Bảng 3.4-3 SPEC # 4

Coefficient of beam's tensional area =


5.41E+03
Mô men kháng uốn của biên dạng sườn=
M 113513.4
fb,t= = = 21 N/㎟
Zt 5415.0

1.3*Fty 1.42*Ftu
Fb,t= or
ny kt nu

1.3*Fty 344.5 Fty= 265


= = 208.8 N/㎟
ny 1.65 ny= 1.65

1.42*Ftu 404.7 Ftu= 285


= = 207.5 N/㎟
kt nu 1*1.95 kt= 1
nu= 1.95
Lower value between both of results Fb,t =
207.5 N/㎟
Lấy giá trị thấp hơn giữa hai kết quả: Fb,t =

fb,t 21.0
= = 0.101 < 1 OK
Fb,t 207.5

ⓒ Allowable compressive Stress for elements of beams


Ứng suất nén cho phép:
① Table 2-21 SPEC # 18
Ⅶ =>
Bảng 2-21 SPEC # 18

Coefficient of beam's compressed area=


5.41E+03
Mô men kháng uốn của biên dạng sườn=
M 113513.4
fb,c= = = 20.96 N/㎟
Zc 5414.9645

Web b 41.0
= = 8.20
t 5.0

Page 3 of 7
s₁= 48
s₂= 75

Allowable stress
Ứng suất cho phép:
Fb,c= 28 ksi = 193.1 N/㎟ ksi= 6.8948
therefore,
vậy nên,
fb,c 20.96
= = 0.109 < 1 OK
Fb,c 193.1

ⓓ Shear stress check


Kiểm tra ứng suất cắt:
① Table 2-21 SPEC # 20
Ⅶ =>
Bảng 2-21 SPEC # 20

s₁= 36

s₂= 64

Allowable shear stress


Ứng suất cắt cho phép:
h 41.0
= = 8.20
t 5.0

Fs= 12 ksi = 82.7 N/㎟

fs= V 756.76
= = 3.69 N/㎟
As 205

fs 3.69
= = 0.045 < 1 OK
Fs 82.7376

ⓔ Combined compression, bending and shear


Uốn, nén và cắt đồng thời:
fb,c fs
( )² + ( )² =
Fb,c Fs
20.96 3.69
( )² + ( )² = 0.01 < 1 OK
193.1 82.74

ⓕ Deflection check ( Simple beam )


Kiểm tra biến dạng: Sơ đồ dầm đơn giản
5 × w × Ln⁴ 1.63459E+12 w= 2.52
σ = =
384 × E × I 3.69E+12 Ln= 600
E= 6.96E+04
I= 1.38E+05
= 0.44 < σallow= 3 mm OK

c) Frame Check
Kiểm tra khung
① Material property Table 3.3-1M
Thông số vật liệu Bảng 3.3-1M
Aluminum 6061-T6 unit: Mpa
Hợp kim nhôm 6061-T6 Đơn vị: Mpa
modulus of tension comp. shear 600
elasticity Kéo Nén Cắt
Modul đàn hồi Ftu Fty Fcy Fsu Fsy
6.96E+04 285 265 265 165 138

Section properies
Thông số mặt cắt
A(㎟) lχ(mm⁴) ly(mm⁴) Zχ-top(mm3) Zx-bot(㎣) iχ(mm) iy(mm) E(MPa)
3231.74 8.67E+05 1.44E+08 8.71E+04 1.62E+04 300.00 9.95 6.96E+04

② Calculation of partial weight


Chi tiết tính toán
Partial width=
300 ㎜
Bề rộng tính toán =
Standard Load
1.94 N/㎜
Tải trọng tiêu chuẩn
Construction weight for safe load
2.52 N/㎜
Tải tính toán = cho trường hợp nguy hiểm nhất

③ Member stress check ( Simple beam )


Kiểm tra ứng suất cấu kiện: Sơ đồ dầm đơn giản
Interval= Vertical support's interval=
600 ㎜ 900 ㎜
Bề rộng dải = Nhịp tính toán =
w × l² 2043241.2 w= 2.52
Ms= = = 255405.2 N.㎜
8 8 l= 900

w×l 2270.268
Vs= = = 1135.1 N
2 2

Page 4 of 7
Not Application
ⓐ Allowable compression stress check (Check the axial stress)
- Không áp
Kiểm tra ứng suất dọc trục:
dụng

ⓑ Allowable bending tension stress


Ứng suất uốn cho phép:
Ⅰ-A => ① Table 3.3-1M , ② Table 3.4-1 , ③ Table 3.4-2
Ⅰ-A => ① Bảng 3.3-1M , ② Bảng 3.4-1 , ③ Bảng 3.4-2
④ Table 3.4-3 SPEC # 4
Bảng 3.4-3 SPEC # 4

Coefficient of Beam's tensional area=


1.62E+04
Mô men kháng uốn của biên dạng sườn=
M 255405.2
fb,t= = = 15.8 N/㎟
Zt 16185.2

1.3*Fty 1.42*Ftu Fty= 265


Fb,t= or
ny kt nu ny= 1.65

1.3*Fty 344.5 Ftu= 285


= = 208.8 N/㎟
ny 1.65 kt= 1
nu= 1.95
1.42*Ftu 404.7
= = 207.5 N/㎟
kt nu 1.95

Lower value between both results Fb,t =


207.5 N/㎟
Lấy giá trị thấp hơn giữa hai kết quả: Fb,t =

fb,t 15.8
= = 0.076 < 1 OK
Fb,t 207.5

ⓒ Allowable compressive Stress for elements of beams


Ứng suất cho phép của cấu kiện dầm:
① Table 2-21 SPEC # 11
Ⅶ =>
Bảng 2-21 SPEC # 11

Coefficient of Beam's compressed area=


8.71E+04
Mô men kháng uốn của biên dạng sườn=

M 255405.2
fb,c= = = 2.9 N/㎟
Zc 87107.14

Lb 600.0 Lb= 600


Web= = = 60.30
iy 9.95 iy= 9.95

s₁= 21

s₂= 79

Allowable stress
Ứng suất cho phép:
Fb,c= 23.9-0.124/( Lb/iy ) ksi
Fb,c= 23.9 ksi = 164.8 N/㎟

therefore,
vậy nên,
fb,c 2.9
= = 0.0178 < 1 OK
Fb,c 164.8

ⓓ Kiểm tra ứng suất cắt:


Ⅶ => ① Bảng 2-21 SPEC # 20

s₁= 36

s₂= 64

Shear stress check


Ứng suất cắt cho phép:
h 63.5
= = 9.77
t 6.5

Fs= 12 ksi = 82.7 N/㎟

V 1135.1
fs= = = 2.75 N/㎟
As 63.5×6.5

fs 2.75
= = 0.033 < 1 OK
Fs 82.7

ⓔ Combined compression, bending and shear


Uốn, nén và cắt đồng thời:
fb fs
( )² + ( )² =
Fb Fs

2.9 2.75
( )² + ( )² = 0.00 < 1 OK
164.8 82.7

Page 5 of 7
ⓕ Deflection check ( simple beam )
Kiểm tra biến dạng: Sơ đồ dầm đơn giản
5 x w × Ln⁴ 8.27513E+12 w= 2.52
σ = =
384 × E × I 2.32E+13 Ln= 900
E= 6.96E+04
I= 8.67E+05
= 0.36 < σallow= 3mm OK

d) SPECIAL PROP HEAD Check


Kiểm tra dầm giữa:

① Material property Table 3.3-1M


Thông số vật liệu Bảng 3.3-1M
Aluminum 6061-T6 unit: Mpa
Hợp kim nhôm 6061-T6 Đơn vị: Mpa
modulus of tension comp. shear
elasticity Kéo Nén Cắt
Modul đàn hồi Ftu Fty Fcy Fsu Fsy
6.96E+04 285 265 265 165 138

Section properies
Thông số mặt cắt
A(㎟) lχ(mm⁴) ly(mm⁴) Zχ-top(mm3) Zx-bot(㎣) iχ(mm) iy(mm) E(MPa)
2.75E+03 5.18E+06 1.00E+07 9.60E+04 7.29E+04 43.42 60.34 6.96E+04

② Calculation of partial weight


Chi tiết tính toán
Partial width=
900 ㎜
Bề rộng tính toán =
Standard Load
5.82 N/㎜
Tải trọng tiêu chuẩn
Construction weight for safe load
7.57 N/㎜
Tái tính toán = cho trường hợp nguy hiểm nhất

③ Member stress check


Kiểm tra ứng suất cấu kiện: Sơ đồ dầm đơn giản
Interval= Vertical support's interval=
1100 ㎜ 1050 ㎜
Bề rộng dải = Nhịp tính toán=
w × l² 8343234.9 w= 7.57
Ms= = = 1042904.4 N.㎜
8 8 l= 1050

w×l 7945.938
Vs= = = 3973.0 N
2 2

Not Application
ⓐ Allowable compression stress check (Check the axial stress)
- Không áp
Kiểm tra ứng suất dọc trục:
dụng

ⓑ Allowable bending tension stress


Ứng suất uốn cho phép:
Ⅰ-A => ① Table 3.3-1M , ② Table 3.4-1 , ③ Table 3.4-2
Ⅰ-A => ① Bảng 3.3-1M , ② Bảng 3.4-1 , ③ Bảng 3.4-2
④ Table 3.4-3 SPEC # 4
Bảng 3.4-3 SPEC # 4

Coefficient of Beam's tensional area=


7.29E+04
Mô men kháng uốn của biên dạng sườn=
M 1042904.4
fb,t= = = 14.30 N/㎟
Zt 72934.5

1.3*Fty 1.42*Ftu
Fb,t= or
ny kt nu

1.3*Fty 344.5 Fty= 265


= = 208.8 N/㎟
ny 1.65 ny= 1.65
Ftu= 285
1.42*Ftu 404.7 kt= 1
= = 207.5 N/㎟
kt nu 1.95 nu= 1.95

Lower value between both of results Fb,t =


207.5 N/㎟
Lấy giá trị thấp hơn giữa hai kết quả: Fb,t =

fb,t 14.3
= = 0.069 < 1 OK
Fb,t 207.5

ⓒ Allowable compressive Stress for elements of beams


Ứng suất cho phép của cấu kiện dầm:
① Table 2-21 SPEC # 11
Ⅶ =>
Bảng 2-21 SPEC # 11

Coefficient of Beam's compressed area=


9.60E+04
Mô men kháng uốn của biên dạng sườn=

Page 6 of 7
M 1042904.4
fb,c= = = 10.9 N/㎟
Zc 96017.5

h 125.0
Web= = = 25.0
t 5.00

s₁= 48

s₂= 75

Allowable stress
Ứng suất cho phép:
Fb,c= 28 ksi = 193.1 N/㎟

therefore,
vậy nên,
fb,c 10.86
= = 0.06 < 1 OK
Fb,c 193.05

ⓓ Shear stress check


Kiểm tra ứng suất cắt:
① Table 2-21 SPEC # 20
Ⅶ =>
Bảng 2-21 SPEC # 20

s₁= 36

s₂= 64

Allowable shear stress


Ứng suất cắt cho phép:
h 125.0
= = 12.5
t 10.0

Fs= 12 ksi = 82.7 N/㎟

V 3973.0
fs= = = 3.18 N/㎟
As 125×5×2

fs 3.18
= = 0.04 < 1 OK
Fs 82.7376
ⓔ Combined compression, bending and shear
Uốn, nén và cắt đồng thời:
fb fs
( )² + ( )² =
Fb Fs

10.86 3.18
( )² + ( )² = 0.00 < 1 OK
193 82.7

ⓕ Deflection check (Simple beam )


Kiểm tra biến dạng: Sơ đồ dầm đơn giản
5 × w × Ln⁴ 5.53983E+13 w= 7.57
σ = =
384 × E × I 1.38E+14 Ln= 1100
E= 6.96E+04
I= 5.18E+06
= 0.40 < σallow= 3㎜
OK

Page 7 of 7
STEEL SUPPORT STATIC CALCULATION - BEAM AREA
A.8
CỘT CHỐNG DẦM
1. SUMMARY
Tổng quan
a) JOBSITE :
DỰ ÁN :
b) STRUCTURAL MATERIAL AND INTENSITY OF CONSTRUCTIONAL CRETERION
Tiêu chuẩn cường độ vật liệu và tiêu chuẩn tính toán
- EXTERNAL :60.0x2.0t , INTERNAL :48.3x2.3t
- Đoạn dưới :60.0x2.0t , Đoạn Trên :48.3x2.3t
c) STRUCTURAL CONSTRUCTION STANDARD & NOTE
Tiêu chuẩn xây dựng tính toán
- CRITERION : Regulations of industry safety - Approval in the performance test of Steel Support by QUATEST 3
- Tài liệu căn cứ : Các quy định về an toàn công nghiệp - Kiểm định sản phẩm chứng nhận bởi QUATEST 3

- CONSTRUCTION WORK'S STANDARD SPECIFICATION : ACI 347


- Tiêu chuẩn : ACI 347

2. Calculation of pressure: Beam 210x580


Tính toán tải trọng: dầm 210x580
a) Weight condition
Xác định các loại tải trọng
- Floor height =
3.050 m
- Chiều cao tầng =
- Slab thickness =
0.175 m
- Bề dày sàn =
- Beam Height =
0.58 m
- Chiều cao dầm =
- Con'c specific gravity =
25 kN/m3
- Dung trọng bê tông =

Check Slab ( Slab thickness 150 mm)


1)
Tải trọng phân bố tại vị trí sàn xung quanh dầm ( Sàn dày 150 mm)
- Con'c weight =
4.375 kN/m2
- Trọng lượng bản thân bê tông =
- Form weight =
0.5 kN/m2
- Trọng lượng cốp pha nhôm =
- Dead load =
4.875 kN/m2
-Tĩnh tải=
- Construction operation load =
2.5 kN/m2
- Hoạt tải thi công tại vị trí sàn xung quanh dầm=
Check Beam ( Beam Height 500 mm , Size is 800mm x 500mm )
2)
Tải trọng phân bố trên dầm ( Cao dầm 500 mm , Kích thước 800mm x 500mm )
- Con'c weight =
YANGTZE VIỆT NAM 10.875 kN/m2
- Trọng lượng bản thân bê tông =
- Form weight =
0.5 kN/m2
- Trọng lượng cốp pha nhôm =
- Dead load =
11.375 kN/m2
-Tĩnh tải=
- Construction operation load =
2.5 kN/m2
- Hoạt tải =

Axial Load Of 1 Support


3)
Tổng tải trọng tập trung tác dụng tại một đầu chống
+ Dead Load =
4.25*(A-C)*B + 9.875*C*B 7.04 kN
+Tĩnh tải =
+Live Load =
2.5 x A x B 2.87 kN
+Hoạt tải =
+Total Load =
9.91 kN
+Tổng tải P =

C= 0.21

A= 1.095

B= 1.05

Page 1 of 6
b) Steel Support Data table - Safety of Support ( s = 2) applied
Bảng thông số của cột chống thép - Hệ số an toàn của cột chống ( s = 2)

Internal weight(kN) Internal weight(kN)


SỨC CHỊU TẢI (kN) SỨC CHỊU TẢI (kN)
PRODUCT Size Height (m) EXTENDED (2m)
Sản phẩm Loại Chiều cao (m) EXTENDED (3.3m)
SỨC CHỊU TẢI TƯƠNG
SỨC CHỊU TẢI TƯƠNG ỨNG
ỨNG CHIỀU CAO LỚN
CHIỀU CAO LỚN NHẤT 3,3m
NHẤT 2m
Support
SK-3,3m 2~3.3 14.45 kN ( 1.47 ton) 36.80 kN ( 3.755 ton)
Cột chống
Height - BEAM thickness-0.125 =
c) Valid length of Support (L) =
Chiều cao tầng - Chiều cao dầm- Chiều cao 2.35 m
Chiều dài thực tế của cột chống (L) =
đầu cột chống (0.125m) =

- Pressure per one unit of Support = P


- Tải tác dụng lên một đầu cột chống : = P a 9.91 kN ( 1.01 ) tấn

- Permitted pressure per one unit of Support = Pa1


30.87 kN ( 3.15 ) tấn
- Sức chịu tải cho phép của cột chống = Pa1

p < pa OK

Page 2 of 6
Page 3 of 6
Page 4 of 6
Page 5 of 6
Page 6 of 6
STEEL SUPPORT STATIC CALCULATION - SLAB AREA
A.9
CỘT CHỐNG SÀN
1. SUMMARY
Tổng quan
a) JOBSITE :
DỰ ÁN :
b) STRUCTURAL MATERIAL AND INTENSITY OF CONSTRUCTIONAL CRETERION
Tiêu chuẩn cường độ vật liệu và tiêu chuẩn tính toán
- EXTERNAL :60.3x2.0t , INTERNAL :48.6x2.3t
- Đoạn dưới :60.3x2.0t , Đoạn Trên :48.6x2.3t
c) STRUCTURAL CONSTRUCTION STANDARD & NOTE
Tiêu chuẩn xây dựng tính toán
- CRITERION : Regulations of industry safety - Approval in the performance test of Steel Support by QUATEST 3
- Tài liệu căn cứ : Các quy định về an toàn công nghiệp - Kiểm định sản phẩm chứng nhận bởi QUATEST 3

- CONSTRUCTION WORK'S STANDARD SPECIFICATION : ACI 347


- Tiêu chuẩn : ACI 347

2. Calculation of pressure
Tải Trọng Tính Toán
a) Dominated area of a Steel Support (As) =
1.620 m2
Diện tích tải phân bố đều trên đầu cột chống (As) = A*B

A= 1.2
B= 1.35

YANGTZE VIỆT NAM

b) Steel Support Data table - Safety of Support ( s = 2) applied


Bảng thông số của cột chống thép - Hệ số an toàn của cột chống ( s = 2)

Internal weight(kN) Internal weight(kN)


SỨC CHỊU TẢI (kN) SỨC CHỊU TẢI (kN)
PRODUCT Size Height (m)
Sản phẩm Loại Chiều cao (m) EXTENDED (3.3m) EXTENDED (2m)
SỨC CHỊU TẢI TƯƠNG ỨNG SỨC CHỊU TẢI TƯƠNG ỨNG CHIỀU
CHIỀU CAO LỚN NHẤT 3,3m CAO LỚN NHẤT 2m

Support
SK-3,3m 3,3 14.45 kN ( 1.45ton) 36.80 kN ( 3.755 ton)
Cột chống
c) Caluation of SLAB's pressure
TẢI TRỌNG TÁC DỤNG LÊN SÀN 150mm
Fixed load Thickness(m) Load(kg) Floor height (m)
Loại tải trọng Bề dày (m) Tải trọng (kg) Chiều cao tầng (m)

SLAB
0.175 437.5 3.05
Sàn

A/F
50
Trọng lượng bản thân cốp pha nhôm
Operational weight
250
Tải trọng làm việc trên sàn
for safe load Ws=
737.5 7.23 kN/㎡
Tổng tải trọng (hoạt tải + tĩnh tải) W s =

d) Valid length of Support (L) = Height - SLAB's thickness-0.125 =


Chiều dài thực tế của cột chống tại sàn 0.250 Chiều cao tầng - Bề dày sàn - Chiều cao đầu cột 2.750 m
(L) = chống (0.125m) =

- Pressure per one unit of Support = P


11.71 kN ( 1.195 ) tấn
- Tải tập trung truyền xuống đầu cột chống tính toán là:

- Permitted pressure per one unit of Support = Pa1


- Sức chịu tải cho phép của cột chống = Pa1
23.91 kN ( 2.439 ) tấn

Page 1 of 5
Page 2 of 5
Page 3 of 5
Page 4 of 5
Page 5 of 5
STEEL SUPPORT FOR STAIR CALCULATION
A.10
TÍNH TOÁN CỘT CHỐNG CẦU THANG
1. SUMMARY
Tổng quan
a) JOBSITE :
DỰ ÁN :
b) STRUCTURAL MATERIAL AND INTENSITY OF CONSTRUCTIONAL CRETERION
Tiêu chuẩn cường độ vật liệu và tiêu chuẩn tính toán
- EXTERNAL :60.3x2.0t , INTERNAL :48.6x2.3t
- Đoạn dưới :60.3x2.0t , Đoạn Trên :48.6x2.3t
c) STRUCTURAL CONSTRUCTION STANDARD & NOTE
Tiêu chuẩn xây dựng tính toán
- CRITERION : Regulations of industry safety - Approval in the performance test of Steel Support by QUATEST 3
- Tài liệu căn cứ : Các quy định về an toàn công nghiệp - Kiểm định sản phẩm chứng nhận bởi QUATEST 3
- CONSTRUCTION WORK'S STANDARD SPECIFICATION : ACI 347
- Tiêu chuẩn : ACI 347

2. Calculation of pressure
Tính toán tải trọng
a) Dominated area of a Steel Support (As) =
A B 1.26
Diện tích tải phân bố đều trên đầu cột chống (As) =
1.2 1.05

* 1PH has 3 supports


* 1PH có ba cột chống

b) Steel Support Data table - Safety of Support ( s = 2) applied


Bảng thông số của cột chống thép - Hệ số an toàn của cột chống ( s = 2)

Internal weight(kN)
SỨC CHỊU TẢI (kN)
PRODUCT Size Height (m)
Sản phẩm Loại Chiều cao (m) EXTENDED (3.3m) CLOSED (2.0m)
SỨC CHỊU TẢI TƯƠNG ỨNG SỨC CHỊU TẢI TƯƠNG ỨNG CHIỀU CAO
CHIỀU CAO LỚN NHẤT 3,3m NHỎ NHẤT 2,0m

Support
SK-3,3m 2.0~ 3.3 14.45 kN ( 1.45ton) 36.80 kN ( 3.68 ton)
Cột chống
c) Caluation of SLAB's pressure
Tải trọng tác dụng lên sàn:
Fixed load Thickness(m) Load(kg) Floor height (m)
Loại tải trọng Bề dày (m) Tải trọng (kg) Chiều cao tầng (m)

SLAB
0.1500 375.00 3.05
Sàn

A/F
50
Trọng lượng bản thân cốp pha nhôm
Operational weight
250
Tải trọng làm việc trên sàn
for safe load, Ws=
675.00 6.62
Tổng tải trọng (hoạt tải + tĩnh tải) Ws=
Height - SLAB's thickness-0.125 =
d) Valid length of Support (L) =
Chiều cao tầng - Bề dày sàn - Chiều cao 2.78
Chiều dài thực tế của cột chống (L) =
đầu cột chống (0.125m) =
- Pressure per one unit of Support = P
- Tải tác dụng lên một đầu cột chống : = P a
2.78 kN 0.28 T

- Permitted pressure per one unit of SK-3,5m Support = Pa


- Sức chịu tải cho phép của cột chống SK-3.5m : = P a
23.48 kN 2.40 T

∴ p < pa -------------- OK ---------------

3. Certification of support (Kiểm định cột chống)

Page 1 of 5
Page 2 of 5
Page 3 of 5
Page 4 of 5
Page 5 of 5
PART B: STATIC CALCULATION
Structural Early Striking
PHẦN B: BẢNG TÍNH THÁO SỚM
CỐP PHA NHÔM

Jobsite:
Dự án

Date: 5/10/2019

Page 1 of 1
THE CULCULATION SHEET - ALU FORM EARLY STRIKING
BEAM
B.1 ARTICLE: STRUCTURE BEAM 580H
210x580
BẢNG TÍNH THÁO SỚM: DẦM 580H
1. General:
Khái quát

Jobsite:
1)
Dự án:

Subject: Early Striking For Beam Slab thickness


2) s = 175 mm
Nội dung: Kiểm tra tháo sớm tấm coppha đáy dầm Bề dày sàn
Typical Floor Height
H = 3,050 mm
Chiều cao tầng
Material Properties:
3)
Thông số vật liệu:

- Concrete: - Cover :
B25 a = 25 mm
- Bê tông - Lớp bê tông bảo vệ
- Rebar : The Contractor - Top Bars:
Φ = 20 mm
- Thép Số liệu từ Nhà thầu - Đường kính thép lớp trên
- Bottom Bars:
Φ = 20 mm
- Đường kính thép lớp dướ i
Introducing Recommended Standards for Al-form:
4)
Cơ sở và tiêu chuẩn áp dụng
- This document is based on BS 8110 - 1997 (British Standard Institution)
- BS 8110 - 1997 (British Standard Institution)
- Form plan drawing submited by SAKI
- Bản vẽ mặt bằng coppha nhôm do SAKI thiết kế

- Cube concrete strength 15x15x15 (cm3) must be get fcu = 15Mpa


When the contractor dismantle Leaning slab and slab panel.
- Nhà thầu có thể tháo tấm coppha đáy dầm khi cường độ chịu nén của bê tông khối lập phương có kích thước 15x15x15 (cm 3 ) đạt f cu = 15Mpa.

2. Input Data:
Dữ liệu đầu vào

Definitions Value References Code


Các thông số đầu vào Giá trị Tiêu chuẩn căn cứ

Unit weight of concrete


γ= 25 kN/m3 BS 5975-17.2
Khối lượng thể tích của bê tông

Strength of concrete, fcu


The Contractor
Cấp độ bền của bê tông (Quy đổi từ Mac sang cấp độ bền), f cu ' = f cm ' x (1-1.64.v) fcu= 11.68 N/mm2
Số liệu từ Nhà thầu
[v=0.135]

Strength of reinforcement The Contractor


fy = 500 N/mm2
Cường độ chịu kéo tính toán cốt thép Số liệu từ Nhà thầu

Size of shore head (Prop head = "PH") 150 mm Designed DWG


kxl=
Kích thước Prop head = "PH" 230 mm Bản vẽ thiết kế cốp pha nhôm

Beam height
d= 580 mm
Chiều cao dầm Section Beam
Tiết diện dầm
Beam width
b= 210 mm
Bề rộng dầm

Effective beam height (effective depth): do = d - a - Φ/2


d0 = 530 mm
Chiều cao tính toán hữu ích của dầm: do = d - a - Φ/2

Effect slab span, Lx x Ly Lx = 1050 mm


Kích thước ô sàn kiểm tra, L x x L y Ly = 1095 mm Picture 1.1
Hình 1.1
Effect slab area around beam, A=Lx x Ly
A= 1.15 m2
Diện tích ô sàn kiểm tra, A=L x x L y

Miscellaneous load
= 1.5 kN/m2
Tải trọng linh tinh chất trên sàn
BS 5975 - Issue Ref 3
Construction operation load 2
= 2.5 kN/m
Hoạt tải thi công sàn

Beam self weight


= 2.2325625 kN
Trọng lượng bản thân dầm

Slab self weight


= 5.03 kN
Trọng lượng bản thân sàn Caculation from formula
Tính toán theo tiêu chuẩn
Dead load, q
= 8.99 kN
Tĩnh tải, q

Live load, p
= 2.87 kN
Hoạt tải, p

Total design ultimate load, Q=1.4q+1.6p


= 17.18 kN BS 8110 - Table 3.5
Tổng tải trọng thiết kế chất lên ô sàn, Q=1.4q+1.6p

Page 1 of 5
3. Form plan and effect load plan:
Mặt bằng bố trí tấm coppha đáy dầm 210x850

Picture 1.1: Beam Al-form plan and Support plan


Hình 1.1: Mặt bằng cây chống dưới dầm

4. Output data:
Dữ liệu đầu ra:
(A) CHECK ULTIMATE BENDING MOMENTS:
KIỂM TRA KHẢ NĂNG CHỊU MOMNET UỐN
1.) Check the area of reinforcement at mid-span
Kiểm tra diện tích cốt thép tính toán tại nhịp của dầm
Positive moment at mid-span: Msp = 0.09 Q x Lx
0.09*34.56*1150*10^-3 = 1.62 kNm BS 8110 - Table 3.5
Moment nhịp: M sp = 0.09 Q x L x

M
K= = 0.00236 <= K'= 0.156
bd02fcu'

Z= d0[0.5+(0.25-K/0.9)1/2] = 0.997 d0 (>0.95d)

Where, Z= BS 8110 - 3.4.4.4


0.950 d0
Trong đó, Z=

M
Ast = = 6.79 mm2
0.95 fy x Z
Minimum areas of reinforcement: Asmin = 0.13%bd
= 158.34 mm2 BS 8110 - Table 3.25
Diện tích cốt thép tối thiểu: A smin = 0.13%bd

Maximum areas of reinforcement: Asmax = 4%bd


= 4872 mm2 BS 8110 - 3.12.6.1
Diện tích cốt thép tối đa: A smax = 4%bd

The area of reinforcement provided at site, Ast(provided) : Botom Bars The Contractor
4 Ø20
Diện tích cốt thép theo bản vẽ thiết kế kết cấu, A st(provided) : (thép lớp dưới) Số liệu từ Nhà thầu

Top Bars (thép


4 Ø20
lớp trên)

Ast(provided) : = 2513 mm2

Check: Ast(provided) > (Ast, Asmin) & Ast(provided) < Asmax


OK
Kiểm tra: A st(provided) > (A st , A smin ) & A st(provided) < A smax

2.) Check the area of reinforcement at support


Kiểm tra diện tích cốt thép tính toán tại gối của dầm
Negative moment at continuous edge: Msu = -0.11
Q x Lx 0.11*34.56*1150*10^-3 = 1.98 kNm BS 8110 - Table 3.5
Moment gối: M su = -0.11 Q x L x

M
K= = 0.00288 <= K'= 0.156
bd02fcu' BS 8110 - 3.4.4.4
1/2
Z= d0[0.5+(0.25-K/0.9) ] = 0.997 d0 (>0.95d)

Where, Z=
0.950 d0
Trong đó, Z=

M
Ast = = 8.30 mm2
0.95 fy x Z

Minimum areas of reinforcement: Asmin = 0.13%bd


= 158.34 mm2 BS 8110 - Table 3.25
Diện tích cốt thép tối thiểu: A smin = 0.13%bd

Maximum areas of reinforcement: Asmax = 4%bd


= 4872 mm2 BS 8110 - 3.12.6.1
Diện tích cốt thép tối đa: A smax = 4%bd
The area of reinforcement provided at site, Ast(provided) : Botom Bars The Contractor
4 Ø20
Diện tích cốt thép theo bản vẽ thiết kế kết cấu, A st(provided) : (thép lớp dưới) Số liệu từ Nhà thầu
Top Bars (thép
4 Ø20
lớp trên)
Ast(provided) : = 2513 mm2

Page 2 of 5
Check: Ast(provided) > (Ast, Asmin) & Ast(provided) < Asmax
OK
Kiểm tra: Ast(provided) > (Ast, Asmin) & Ast(provided) < Asmax

B) CHECK SHEAR STRESS:


Kiểm tra ứng suất chịu cắt

1.) Shear Stress At Any Section


Ứng suất cắt tại tiết diện dầm
Shear force due to ultimate loads: V = Q
= 17.18 kN
Lực cắt: V = Q

Shear stress, v = V
= 0.15 N/mm2
Ứng suất cắt, v = bvxd0
BS 8110 - 3.4.5.2
Where v must be less than the smaller of 5 Mpa or 0.8(fcu)1/2 2
2.73 N/mm {OK!}
Điều kiện: Ứng suất cắt v không được lớn hơn 5 Mpa hoặc 0.8(f cu ) 1/2

2.) Concrete Shear Stress


Ứng suất cắt của bê tông

100As
= 2.258
bd0

400
= 0.755
d0

vc = [0.79x(100As/bd0)1/3 x (400/d0)1/4/γm] x (fcu/25)1/3 = 0.643 {OK!}


BS 8110 - Table 3.8
Where:
Trong đó
100As should not be taken as greater than 3
= 2.258
bd0 Không nên lớn hơn 3

400 should not be taken as less than 1


= 1.000
d0 Nếu nhỏ hơn 1 thì chọn 1

Structure beam after dismantling beam bottom Al-form will be OK about checking bending moment and shear stress
Kết luận; Khi tháo tấm coppha đáy dầm, kết cấu dầm thỏa điều kiện chịu uốn và chịu cắt

C) CHECK DEFLECTION:
BS8110 - 3.1.2
Kiểm tra điều kiện độ võng
Moment at the section after
redistribution
Moment tại mặt cắt sau khi
The Ratio phân phối lại
βb = 1
Hệ số Moment at the section before
redistribution
Moment tại mặt cắt trước khi
phân phối lại
The area of reinforcement Calculation
As,req= 6.79
Diện tích cốt thép tính toán
mm2
The area of tension reinforcement Provided
As,prov= 2513
Diện tích cốt thép chọn tại vùng chịu kéo
mm2 Part 4.A.1
The area of compression reinforcement Provided
A's,prov= 2513
Diện tích cốt thép chọn tại vùng chịu nén
mm2
Maximum sagging moment
M = 0.09QLx 1.62
Moment lớn nhất kNm
Span/effective depth ratio for a rectangular of flanged beam
= 20.8 BS 8110 - Table 3.9
Tỉ lệ nhịp/chiều cao tính toán của dầm

1) CHECK ULTIMATE DEFLECTION FOR MODIFICATION OF SPAN/DEPTH RATIOS FOR TENSION REINFORCEMENT
BS 8110 - 3.4.6.5
KIỂM TRA ĐỘ VÕNG GIỚI HẠN THEO TỈ LỆ NHỊP/CHIỀU CAO TÍNH TOÁN TẠI VÙNG CỐT THÉP CHỊU UỐN

- M/(b.d2) = 0.03 N/mm2

- fs = (2fyAs,req)/(3As,prov)x(1/βb) = 0.90 N/mm2


BS 8110 - Table 3.10
→ Modification Factor 2
= 0.55+(477-fs)/(120x(0.9+(M/bd )) = 4.83 >2
Hệ số hiệu chỉnh
Ultimate of span/effective depth ratio: Modify Factor x (S/d ratio)
41.6
Tỉ lệ nhịp/chiều cao tính toán cho phép Hệ số hiệu chỉnh x (S/d ratio) = BS 8110 - 3.4.6.5
Reality of span/effective depth ratio: L x / d0 = 1.98
Tỉ lệ nhịp/chiều cao tính toán thực tế
Conclusion: The structure is OK
B2 8110 - Part 2 - 3.2.1
Kết luận Vùng thép chịu uốn của dầm thỏa điều kiện độ võng
2) CHECK ULTIMATE DEFLECTION FOR MODIFICATION OF SPAN/DEPTH RATIOS FOR COMPRESSION REINFORCEMENT
BS 8110 - 3.4.6.6
KIỂM TRA ĐỘ VÕNG GIỚI HẠN THEO TỈ LỆ NHỊP/CHIỀU CAO TÍNH TOÁN TẠI VÙNG CỐT THÉP CHỊU NÉN

- 100A'sprov/(bd0) = 2.26

→ Modification factor for compression BS 8110 - Table 3.11


reinforcement 1+(100A'sprov/(bd0))/(3+(100A'sprov)/( = 1.43 < 1.5
Hệ số hiệu chỉnh bd0))

Ultimate of span/effective depth ratio :


[L/d0] 59.47
Tỉ lệ nhịp/chiều cao tính toán cho phép = BS 8110 - 3.4.6.6
Reality of span/effective depth ratio :
Lx / d0 = 1.98
Tỉ lệ nhịp/chiều cao tính toán thực tế

Page 3 of 5
Conclusion: The structure is OK B2 8110 - Part 2 - 3.2.1
Kết luận Vùng thép chịu nén của dầm thỏa điều kiện độ võng

D) CHECK CRACK
KIỂM TRA NỨT DẦM

Maximum cover to the tension steel The Contractor


160 mm
Khoảng cách bố trí cốt thép dọc lớn nhất trong dầm Số liệu từ Nhà thầu

Distance from the point considered to the surface of the nearest longitudinal bar
acr = 77.32 mm
Khoảng cách gần nhất từ vị trí xuất hiện vết nứt đến cốt thép dọc

4. Output data:
Dữ liệu đầu ra:

(A) CHECK OF CRACK AT SPAN


KIỂM TRA NỨT TẠI NHỊP
- Modulus of the Concrete: Ec
= (0.4+0.6xfcu'/fcu,28)Ec,28 = 20.59 kN/mm2
- Modul đàn hồi bê tông khi đạt M200: Ec
- Modulus of the Reinforcement: Es
= 200.00 kN/mm2
- Modul đàn hồi cốt thép: Es
Ratio: a =
Es/Ec = 9.71
Tỉ số: a =
r= As/(bd0) = 0.023
Depth of the neutral axis x =
Khoảng cách từ trục trung hòa đến mép (-a.r+((a.r)2 + 2.a.r)0.5).d0 = 253.53 mm
tiết diện x =
z= d0-x/3 = 445.49 mm
- The tensile stress in the reinforcement fs = Ms/(Asxz) = 1.450 N/mm2
- Ứng suất kéo của cốt thép
- The maximum compressive stress in the
concrete fc = (fs*As)/(0.5*b*x) = 0.137 N/mm2 BS 8110 - Part 2 - Section 3
- Ứng suất nén trong bê tông

- Strain at the level considered, calculated


ignoring the stiffening effect of the
e1 = (fs/Es)*(d-x)/(d0-x) = 0.000 mm
concrete in the tension zone
- Biến dạng của phần bê tông chịu kéo
for Suppose Crack is 0.2 mm
e2 = b.(d-x)2/(3.Es.As.(d0-x)) cho vết nứt giả định là 0.2 = 5.36871E-05 mm
mm
for Suppose Crack is 0.1 mm
e2 = 1.5.b.(d-x)2/(3.Es.As.(d0-x)) cho vết nứt giả định là 0.1 = 8.05307E-05 mm
mm
Average strain at the level where the cracking is being considered: em =
e1-e2 = 0.0000 mm
Biến dạng trung bình tại vị trí xem xét vết nứt: e m =
Crack NOTCRACK
CÓ NỨT HAY KHÔNG NỨT? KHÔNG NỨT
Calculation Width Of Crack:
w = 3.acr.em/(1+2.(arc-c)/((d-x)) = 0.000 mm
Bề rộng vết nứt:
(B) CHECK OF CRACK AT SUPPORT
KIỂM TRA NỨT TẠI GỐI
- Modulus of the Concrete: Ec
= (0.4+0.6xfcu'/fcu,28)Ec,28 = 20.59 kN/mm2
- Modul đàn hồi bê tông khi đạt M150: Ec
- Modulus of the Reinforcement: Es
= 200.00 kN/mm2
- Modul đàn hồi cốt thép: E s
Ratio: a =
Es/Ec = 9.71
Tỉ số: a =
r= As/(bd0) = 0.023
Depth of the neutral axis x =
2 0.5
Khoảng cách từ trục trung hòa đến mép (-a.r+((a.r) + 2.a.r) ).d0 = 253.53 mm
tiết diện x =
z= d0-x/3 = 445.49 mm
- The tensile stress in the reinforcement
fs = Ms/(Asxz) = 1.772 N/mm2
- Ứng suất kéo của cốt thép

- The maximum compressive stress in the


concrete fc = (fs*As)/(0.5*b*x) = 0.167 N/mm2
- Ứng suất nén trong bê tông BS 8110 - Part 2 - Section 3

Page 4 of 5
- Strain at the level considered, calculated
ignoring the stiffening effect of the
e1 = (fs/Es)*(d-x)/(d0-x) = 0.00001 mm
concrete in the tension zone
- Biến dạng của phần bê tông chịu kéo

for Suppose Crack is 0.2 mm


e2 = b.(d-x)2/(3.Es.As.(d0-x)) cho vết nứt giả định là 0.2 = 5.36871E-05 mm
mm
for Suppose Crack is 0.1 mm
e2 = 1.5.b.(d-x)2/(3.Es.As.(d0-x)) cho vết nứt giả định là 0.1 = 8.05307E-05 mm
mm
Average strain at the level where the cracking is being considered: em = e1-e2 = 0.0000 mm
Biến dạng trung bình tại vị trí xem xét vết nứt: em =
Crack NOT CRACK
CÓ NỨT HAY KHÔNG NỨT? KHÔNG NỨT
Calculation Width Of Crack:
w = 3.acr.em/(1+2.(arc-c)/((d-x)) = 0.00 mm
Bề rộng vết nứt:
Crack maximum
= 0.30 mm BS 8110 - Part 2 - 3.2.4
BỀ RỘNG VẾT NỨT CHO PHÉP

Structure is enough strength capacity


ĐẢM BẢO KHẢ NĂNG CHỊU LỰC

Conclusion:
KẾT LUẬN

+ With this project: After the concrete strength (fcu is enough :


15 Mpa
+ VỚI DỰ ÁN NÀY: Sau khi bê tông đạt cường độ chịu nén là :

We can dismantle Al-form for Bottom Beam Panel


Thì nhà thầu được phép tháo tấm coppha đáy dầm

Page 5 of 5
THE CULCULATION SHEET - ALU FORM EARLY STRIKING
B.3 ARTICLE: STRUCTURE SLAB 150mm
BẢNG TÍNH THÁO SỚM: CỐP PHA SÀN
1. General:
Khái quát
Jobsite:
1)
Dự án:
Subject: Early Striking For Slab Slab thickness :
2) s= 175 mm
Nội dung: Kiểm tra tháo sớm tấm coppha sàn dày 150mm Bề dày sàn :
Typical Floor Height :
H= 3,050 mm
Chiều cao tầng :
Material Properties:
3)
Thông số vật liệu:
- Concrete: - Cover :
B25 a= 20 mm
- Bê tông - Lớp bê tông bảo vệ :
- Rebar : The Contractor - Diameter top :
Φ= 10 mm
- Thép Số liệu từ Nhà thầu - Đường kính thép lớp trên :
Introducing Recommended Standards for Al-form: - Diameter top :
4) Φ= 10 mm
Cơ sở và tiêu chuẩn áp dụng - Đường kính thép lớp trên :
- This document is based on BS 8110 - 1997 (British Standard Institution)
- BS 8110 - 1997 (British Standard Institution)
- Form plan drawing submited by SAKI
- Bản vẽ mặt bằng coppha nhôm do SAKI thiết kế
- Cube concrete strength 15x15x15 (cm3) must be get fcu = 15Mpa
When the contractor dismantle Leaning slab and slab panel.
3
- Nhà thầu có thể tháo tấm coppha đáy dầm khi cường độ chịu nén của bê tông khối lập phương có kích thước 15x15x15 (cm ) đạt f cu = 15Mpa.
2. Input data:
Dữ liệu đầu vào
Definitions Value References Code
Các thông số đầu vào Giá trị Tiêu chuẩn căn cứ
Unit weight of concrete
γ= 25 kN/m3 BS 5975-17.2
Khối lượng thể tích của bê tông
Strength of concrete, fcu The Contractor
fcu'= 11.68 N/mm
2
Cấp độ bền bê tông (Quy đổi từ Mác ), f cu ' = f cm ' x (1-1.64.v) [v=0.135] Số liệu từ Nhà thầu
Strength of reinforcement The Contractor
fy = 500 N/mm 2
Cường độ chịu kéo tính toán cốt thép Số liệu từ Nhà thầu
Size of shore head (Prop head = "PH") 150 mm Designed DWG
kxl=
Kích thước Prop head = "PH" 300 mm Bản vẽ thiết kế cốp pha nhôm
Shoring span, Lx x Ly YANGTZE VIỆT NAM 1.35 m
Picture 1.1
Nhịp cột chống, L x x L y Ly = 1.2 m

Effective slab thickness (effective depth): do = d - a - Φ/2


d0 = 150 mm
Chiều cao tính toán hữu ích của sàn: do = d - a - Φ/2

d_0=d_ - 25load
Miscellaneous - ∅/2
= 1.5 kN/m
2
Tải trọng linh tinh chất trên sàn
BS 5975 - Issue Ref 3
Construction operation load
= 2.5 kN/m
2
Hoạt tải thi công sàn
Slab self weight
= 4.38 kN/m2
Trọng lượng bản thân sàn
Dead load, q 2 Caculation from formula
= 5.88 kN/m
Tĩnh tải, q Tính toán theo tiêu chuẩn
Live load, p
= 2.50 kN/m2
Hoạt tải, p
Total design ultimate load, Q=1.4q+1.6p
Tổng tải trọng thiết kế chất lên ô sàn, Q=1.4q+1.6p
= 12.23 kN/m2 BS 8110 - Table 3.5

3. Form plan and effect load plan:


Mặt bằng bố trí tấm coppha sàn:

Picture 1.1: Slab Al-form plan and Support plan


Hình 1.1: Mặt bằng bố trí coppha sàn và cột chống sàn

Picture 1.2: Division strip in slab


Hình 1.2: Chia dãy tính toán trong ô sàn

Page 1 of 5
4. Output data:
Dữ liệu đầu ra:
(A) CHECK ULTIMATE BENDING MOMENTS:
KIỂM TRA KHẢ NĂNG CHỊU MOMNET UỐN
1.) Check the area of reinforcement at mid-span:
Kiểm tra diện tích cốt thép tính toán tại nhịp:
Positive moment at mid-span: BS 8110 - 3.7.2.7 + Table 3.12
M sp = 0.075x(QxLxxLy)xLY = 1.78 kNm
Moment dương tại nhịp:
This is divided strip width
Bề rộng dãy tính toán
- Middle strip:
Lx/2 = 0.6750 m BS 8110 - 3.7.3
- Dãy tại nhịp :
1-1. At Middle
strip:
Dãy tại nhịp:
M
K = 2
= 0.01005 <= K'= 0.156 BS 8110 - 3.4.4.4
bd0 fcu'
1/2
Z= d0[0.5+(0.25-K/0.9) ] = 0.989 d0 (>0.95d)

Where, Z=
0.950 d0
Trong đó, Z=
M
Ast = = 26.33 mm 2
0.95 fy x Z

Minimum areas of reinforcement: Asmin = 0.13%bd 2


= 153.5625 mm BS 8110 - Table 3.25
Diện tích cốt thép tối thiểu: A smin = 0.13%bd

The area of reinforcement provided at site, Ast(provided) The Contractor


= Ø10 @250
Diện tích cốt thép theo bản vẽ thiết kế kết cấu, A st(provided) Số liệu từ Nhà thầu
2
Ast(provided) = 212 mm
Check: Ast(provided) > (Ast, Asmin)
{OK!}
Kiểm tra: A st(provided) > (A st , A smin )

2.) Check the area of reinforcement at support:


Kiểm tra diện tích cốt thép tính toán tại gối:

Negative moment at first internior support:


Msu = -0.086x(QxLxxLy)xLy = 2.04 kNm BS 8110 - Table 3.12
Moment âm tại gối:

This is divided strip width:


Bề rộng dãy tính toán:

- Columns strip:
- Dãy trên cột:
Lx/2 = 0.675 m BS 8110 - 3.7.3

2-1. At columns strip:


Dãy trên cột:
M
K= = 0.01152 <= K'= 0.156 BS 8110 - 3.4.4.4
2
bd0 fcu'
Z= d0[0.5+(0.25-K/0.9)1/2] = 0.987 d0 (>0.95d)

Where, Z=
0.950 d0
Trong đó, Z=
M
2
Ast = = 30.20 mm
0.95 fy x Z

Minimum areas of reinforcement: Asmin = 0.13%bd 2


= 153.5625 mm BS 8110 - Table 3.25
Diện tích cốt thép tối thiểu: A smin = 0.13%bd

The area of reinforcement provided at site, Ast(provided) The Contractor


= Ø10 @200
Diện tích cốt thép theo bản vẽ thiết kế kết cấu, A st(provided) Số liệu từ Nhà thầu
2
Ast(provided) = 265 mm
Check: Ast(provided) > (Ast, Asmin)
{OK!}
Kiểm tra: A st(provided) > (A st , A smin )
B) CHECK SHEAR STRESS:
Kiểm tra ứng suất chịu cắt
1.) At the prop head area:
Ứng suất tại xung quanh đầu cột chống:
Effective length of a perimeter:
u = 2x(k+l) = 900 mm BS 8110 - 3.7.6.4
Chu vi:
Shear force due to ultimate loads:
V = F-[(kl)Q] = 11.33 kN
Lực cắt
Where:
F= 0,6.QLxLy = 11.88 kN BS 8110 - Table 3.12
Trong đó:

Concrete shear stress 1.15 V


v= = 0.10 N/mm 2 BS 8110 - 3.7.6.2
Ứng suất cắt, uxd0
1/2
Where v must be less than the smaller of 5 Mpa or 0.8(fcu) =
2.73 N/mm 2 {OK!} BS 8110 - 3.6.4.6
Điều kiện: Ứng suất cắt v không được lớn hơn 5 Mpa hoặc 0.8(fcu) 1/2

100As (As = minimum As after checking bending


moments; b=1000mm)
= 0.141
(As = diện tích thép nhỏ nhất khi kiểm tra
bd0 moment, b=1000mm)

400
= 2.667
d0
vc = [0.79x(100As/bd0)1/3 x (400/d0)1/4/γm] x (fcu/25)1/3 = 0.326 {OK!} BS 8110 - Table 3.8
Where
Trong đó

Page 2 of 5
100As should not be taken as greater than 3
= 0.141
bd0 Không nên lớn hơn 3

400 should not be taken as less than 1


= 2.667
d0 Nếu nhỏ hơn 1 thì chọn 1
2.) At parimeter area around prop head according to ultimate limit state
Tại vị trí xung quanh đầu cột chống, cách đầu cột chống 1 đoạn d 0
The effective height of beam from the prop head face:
d0 = 150 mm
Chiều cao hữu ích của dầm tính từ mặt xung quanh đầu cột chống: BS 8110 - 3.7.7.6

Where: k' = k+2d0 = 450 mm


Trong đó: l' = l+2d0 = 600 mm
Thus effective length of a perimeter:
u' = 2x(k'+l') = 2100 mm
Chu vi xung quanh đầu cột chống
Shear force due to ultimate loads:
V' = F-[(k' x l')xQ] = 8.58 kN
Lực cắt tại vị trí cách đầu cột chống đoạn d 0
Where:
F= 0,6.QLxLy = 11.88 kN BS 8110 - Table 3.12
Trong đó:

Concrete shear stress, v' = 1.15 V'


= 0.031 N/mm 2 BS 8110 - 3.7.6.2
Ứng suất cắt, v' = u'xd0

Where v must be less than the smaller of 5 Mpa or 0.8(fcu)1/2=


2.73 N/mm 2 {OK!} BS 8110 - 3.6.4.6
Điều kiện: Ứng suất cắt v không được lớn hơn 5 Mpa hoặc 0.8(fcu) 1/2
100As (As = minimum As after checking bending
moments; b=1000mm)
= 0.141
bd0 (As = diện tích thép nhỏ nhất khi kiểm tra
moment, b=1000mm)
400
= 2.667
d0
1/3 1/4 1/3
vc = [0.79x(100As/bd0) x (400/d0) /γm] x (fcu/25) = 0.326 {OK!}
Where
Trong đó
100As
should not be taken as greater than 3
= 0.141
bd0 Không nên lớn hơn 3

400 should not be taken as less than 1


= 2.667
d0 Nếu nhỏ hơn 1 thì chọn 1

Structure slab after dismantling slab panel Al-form will be OK about checking bending moment and shear stress
Kết cấu sàn đủ khả năng chịu moment và lực cắt sau khi tháo tấm cốp pha

C) CHECK DEFLECTION:
BS8110 - 3.1.2
Kiểm tra điều kiện độ võng
Moment at the section after redistribution
The Ratio Moment tại mặt cắt sau khi phân phối lại
βb = 1
Hệ số Moment at the section before redistribution
Moment tại mặt cắt trước khi phân phối lại
Strip width
b= 1 m
Bề rộng dãy
Maximum sagging moment
Mmiddle strip= 1.78 kNm
Moment lớn nhất
M
K = = 0.00678 <= K'= 0.156
bd02fcu'
1/2
Z= d0[0.5+(0.25-K/0.9) ] = 0.992 d0 (>0.95d)
BS 8110 - 3.4.4.4
Where, Z=
0.950 d0
Trong đó, Z=

M
2
Ast = = 26.33 mm
0.95 fy x Z

The area of reinforcement Calculation of strip width b=1m


As,req= 26.33
Diện tích cốt thép tính toán cho bề rộng dãy, b=1m 2
mm
The area of tension reinforcement Provided of strip width b=1m
As,prov= 314
Diện tích cốt thép chọn cho bề rộng rộng dãy, b=1m 2
mm
Span/effective depth ratio for a rectangular of flanged beam
= 20.8 BS 8110 - Table 3.9
Tỉ lệ nhịp/chiều cao tính toán của dãy
1) CHECK ULTIMATE DEFLECTION FOR MODIFICATION OF SPAN/DEPTH RATIOS FOR TENSION
REINFORCEMENT BS 8110 - 3.4.6.5
KIỂM TRA ĐỘ VÕNG GIỚI HẠN THEO TỈ LỆ NHỊP/CHIỀU CAO TÍNH TOÁN TẠI VÙNG CỐT THÉP CHỊU
- M/(b.d2) = 0.08 N/mm 2
- fs = (2fyAs,req)/(3As,prov)x(1/βb) 2
= 27.94 N/mm
BS 8110 - Table 3.10
→ Modification Factor
= 0.55+(477-fs)/(120x(0.9+(M/bd = 4.37 >2
→ Hệ số hiệu chỉnh

Ultimate of span/effective depth ratio:


Modify Factor x (S/d ratio) 41.6
Tỉ lệ nhịp/chiều cao tính toán cho phép: = BS 8110 - 3.4.6.5
Reality of span/effective depth ratio:
Ly / d0 = 8.00
Tỉ lệ nhịp/chiều cao tính toán thực tế:

Conclusion: The structure is OK!


Kết luận Vùng thép chịu uốn của dãy bản thỏa điều kiện độ võng B2 8110 - Part 2 - 3.2.1
D) CHECK CRACK
KIỂM TRA NỨT SÀN

Page 3 of 5
Maximum cover to the tension steel
250 mm
Khoảng cách bố trí cốt thép dọc lớn nhất trong bản

Distance from the point considered to the surface of the nearest longitudinal bar
acr = 122.48 mm
Khoảng cách gần nhất từ vị trí xuất hiện vết nứt đến cốt thép dọc

3. Output data:
Dữ liệu đầu ra
(A) CHECK OF CRACK AT SPAN
KIỂM TRA NỨT TẠI NHỊP

- Modulus of the Concrete: Ec 2


= (0.4+0.6xfcu'/fcu,28)Ec,28 = 20.59 kN/mm
- Modul đàn hồi bê tông khi đạt M200: Ec

- Modulus of the Reinforcement: Es


= 200.00 kN/mm 2
- Modul đàn hồi cốt thép: Es

Ratio: a =
Es/Ec = 9.71
Tỉ số: a =

r= As/(bd0) = 0.002

Depth of the neutral axis x =


Khoảng cách từ trục trung hòa đến mép (-a.r+((a.r)2 + 2.a.r)0.5).d0 = 27.36 mm
tiết diện x =
z= d0-x/3 = 140.88 mm
- The tensile stress in the reinforcement 2
fs = Ms/(Asxz) = 40.272 N/mm
- Ứng suất kéo của cốt thép
- The maximum compressive stress in
the concrete fc = (fs*As)/(0.5*b*x) = 0.925 N/mm2
- Ứng suất nén trong bê tông BS 8110 - Part 2 - Section 3

- Strain at the level considered,


calculated ignoring the stiffening effect
e1 = (fs/Es)*(d-x)/(d0-x) = 0.000 mm
of the concrete in the tension zone
- Biến dạng của phần bê tông chịu kéo

for Suppose Crack is 0.2


mm
e2 = b.(d-x)2/(3.Es.As.(d0-x)) = 0.000942931 mm
cho vết nứt giả định là
0.2 mm
for Suppose Crack is 0.1
mm
e2 = 1.5.b.(d-x)2/(3.Es.As.(d0-x)) = 0.001414396 mm
cho vết nứt giả định là
0.1 mmis being considered:
Average strain at the level where the cracking
em =
e1-e2 = -0.0007 mm
Biến dạng trung bình tại vị trí xem xét vết nứt: em =
Crack NOT CRACK
CÓ NỨT HAY KHÔNG NỨT? KHÔNG NỨT
Calculation Width Of Crack:
w = 3.acr.em/(1+2.(arc-c)/((d-x)) = 0.00 mm
Bề rộng vết nứt:
(B) CHECK OF CRACK AT SUPPORT
KIỂM TRA NỨT TẠI GỐI

The area of reinforcement provided at site, Ast(provided)


= 393
Diện tích cốt thép theo bản vẽ thiết kế kết cấu, A st(provided) mm
2

- Modulus of the Concrete: Ec


= (0.4+0.6xfcu'/fcu,28)Ec,28 = 20.59 kN/mm 2
- Modul đàn hồi bê tông khi đạt M150: Ec
- Modulus of the Reinforcement: Es
= 200.00 kN/mm 2
- Modul đàn hồi cốt thép: Es
Ratio: a =
Es/Ec = 9.71
Tỉ số: a =
r= As/(bd0) = 0.003
Depth of the neutral axis x =
Khoảng cách từ trục trung hòa đến mép (-a.r+((a.r)2 + 2.a.r)0.5).d0 = 27.36 mm
tiết diện x =
z= d0-x/3 = 140.88 mm
- The tensile stress in the reinforcement = N/mm 2
- Ứng suất kéo của cốt thép fs = Ms/(Asxz) 36.943
- The maximum compressive stress in
the concrete fc = (fs*As)/(0.5*b*x) = 1.061 N/mm2 BS 8110 - Part 2 - Section 3
- Ứng suất nén trong bê tông
- Strain at the level considered,
calculated ignoring the stiffening effect
e1 = (fs/Es)*(d-x)/(d0-x) = 0.000 mm
of the concrete in the tension zone
- Biến dạng của phần bê tông chịu kéo

Page 4 of 5
for Suppose Crack is 0.2
2 mm
e2 = b.(d-x) /(3.Es.As.(d0-x)) = 0.000754345 mm
cho vết nứt giả định là
0.2 mm
for Suppose Crack is 0.1
mm
e2 = 1.5.b.(d-x)2/(3.Es.As.(d0-x)) = 0.001131517 mm
cho vết nứt giả định là
0.1 mm
Average strain at the level where the cracking is being considered:
em =
e1-e2 = -0.0005 mm
Biến dạng trung bình tại vị trí xem xét vết nứt: em =
Crack NOT CRACK
CÓ NỨT HAY KHÔNG NỨT? KHÔNG NỨT
Calculation Width Of Crack:
w = 3.acr.em/(1+2.(arc-c)/((d-x)) = 0.00 mm
Bề rộng vết nứt:
Crack maximum
= 0.30 mm BS 8110 - Part 2 - 3.2.4
Bề rộng vết nứt cho phép

Structure is enough strength capacity


Kết cấu đủ khả năng chịu lực

Conclusion:
KẾT LUẬN

+ With this project: After the concrete strength (fcu) is enough :


15 Mpa
+ VỚI DỰ ÁN NÀY: Sau khi bê tông đạt cường độ chịu nén là :

We can dismantle Al-form for slab Panel


Thì nhà thầu được phép tháo tấm coppha sàn

Page 5 of 5
THE CULCULATION SHEET - ALU FORM EARLY STRIKING
B.4 ARTICLE: STAIRCASE
BẢNG TÍNH THÁO SỚM: CẦU THANG BỘ
1. General
Khái quát
Jobsite:
1)
Dự án:
Subject : Early Striking For Staircase Slab thickness:
2)
Kiểm tra tháo sớm tấm coppha bản thang Bề dày bản ngang:
d = 150 mm
Nội dung:
Waist Slab thickness
d1 = 150 mm
Bề dày bản nghiêng
Typical Floor Height
H = 3,050 mm
Chiều cao tầng
Material Properties:
3)
Thông số vật liệu:
- Concrete : - Cover :
B25 a = 20 mm
- Bê tông: - Lớp bê tông bảo vệ:
- Rebar : The Contractor - Diameter :
Ø= 12 mm
- Thép: Số liệu từ Nhà thầu - Đường kính thép:
Introducing Recommended Standards for Al-form:
4)
Cơ sở và tiêu chuẩn áp dụng
- This document is based on BS 8110-1997 (British Standard Institution)
- BS 8110 - 1997 (British Standard Institution)
- Form plan drawing submited by SAKI
- Bản vẽ mặt bằng coppha nhôm do SAKI thiết kế

- Cube concrete strength 15x15x15 (cm3) must be get fcu = 15Mpa


When the contractor dismantle Leaning slab and slab panel.
- Nhà thầu có thể tháo tấm coppha đáy dầm khi cường độ chịu nén của bê tông khối lập phương có kích thước 15x15x15 (cm 3 ) đạt f cu = 15Mpa.

2. Input Data:
Dữ liệu đầu vào

Definitions Value Reference Code


Các Thông Số Đầu Vào Giá trị Tiêu chuẩn căn cứ
Unit weight of concrete
γ = 25 kN/m3 BS 5975-17.2
Khối lượng thể tích của bê tông
Strength of concrete, fcu' = fcm' x (1-1.64.v) [v=0.135]
The Contractor
Cấp độ bền của bê tông (Quy đổi từ Mac sang cấp độ bền), f cu ' = f cm ' x (1-1.64.v) fcu'= 11.68 N/mm2
Số liệu từ Nhà thầu
[v=0.135]
Strength of reinforcement The Contractor
fy = 500 N/mm2
Cường độ chịu kéo tính toán cốt thép Số liệu từ Nhà thầu
Size of shore head (Prop head = "PH") 150 mm Designed DWG
kxl=
Kích thước Prop head = "PH" 1100 mm Bản vẽ thiết kế cốp pha nhôm
Plan-view, Maximum distance of PH after dismantling Stair-form
(Vertical direction of Staircase) YANGTZE VIỆT NAM 1.05 m
Trên mặt bằng , Khoảng cách lớn nhất giữa 2 PH (Theo phương dọc)
Plan-view, Maximum distance of PH after dismantling Stair-form
(Horizontal direction of Staircase) L1 = 1.2 m
Trên mặt bằng , Khoảng cách lớn nhất giữa 2 PH (Theo phương ngang)
Plan-view, Length of Waist Slab l1 = 3.031 m
Stair plan drawing
Trên mặt bằng, Chiều dài của bản nghiêng l2 = 2.388 m Bản vẽ thiết kế cầu thang
Length of Staircase landing
= 1.14 m
Bề rộng bản chiếu nghỉ
Length of Staircase finish landing
= 1.2 m
Bề rộng bản chiếu tới
Slope of Staircase Waist Slab
i= 60.514 %
Góc nghiêng của bản thang nghiêng

Effective depth of slab: do = d - a - Φ/2


do = 124 mm
Chiều cao tính toán hữu ích của bản: do = d - a - Φ/2

bs = 300 mm
Size of steps (bs x hs)
Kích thước bậc thang (b s x h s )
hs = 170 mm

Own weight of landing slab


qs1 = 3.75 kN/m2
Trọng lượng bản thân trên đơn vị diện tích của bản chiếu nghỉ Caculation by formula
Tính toán theo tiêu chuẩn
Own weight of waist slab 2
qs2 = 3.75 kN/m
Trọng lượng bản thân trên đơn vị diện tích của bản nghiêng
Own weight of step
qst = 2.125 kN/m2 Bậc thang xây gạch sau.
Trọng lượng bản thân của bậc thang
Miscellaneous loadings
qm = 2 kN/m2 BS 5975
Tải vật dụng linh tinh chất trên bản thang
Dead load on landing slab
q1 = 5.75 kN/m2
Tĩnh tải trên bản chiếu nghỉ

Dead load on waist slab (vertical direction) Caculation by formula


q2 = 7.875 kN/m2
Tĩnh tải trên bản thang nghiêng Tính toán theo tiêu chuẩn

Total distribution dead load


q= 6.823 kN/m2
Tổng tĩnh tải
Total live load
p= 3 kN/m2 BS 6399-1-1997
Tổng hoạt tải
Total design ultimate load, Q=1.4q+1.6p
Q= 14.353 kN/m2 BS 8110 - Table 2.1
Tổ hợp tải trọng, Q=1.4q+1.6p

Page 1 of 6
3. Model and Effective load plan:
Mặt bằng, mặt cắt cầu thang bộ và Mô hình tải trọng trong Robo t
Original drawing :
1)
Mặt bằng và mặt cắt cầu thang:

Page 2 of 6
Model:
2)
Mô hình khai báo tải trọng trong Robot:

Page 3 of 6
- Moment at span:
Msp = 1.20 (kNm)
- Moment tại nhịp
ROBOT MODEL
- Moment at outer support:
Msu = 2.28 (kNm)
- Moment tại gối

4. Output Data:
Dữ liệu đầu ra
CHECK ULTIMATE BENDING MOMENTS
(A)
Kiểm tra khả năng chịu moment uốn
1.) Check the area of reinforcement at mid-span:
Kiểm tra diện tích cốt thép tính toán tại nhịp:

- Moment at span:
Msp= 1.200 (kNm)
- Moment tại nhịp

M
K= = 0.00668 < K'= 0.156 {3.4.4.4 BS8110-1997}
2
bd0 fcu'

Z= d0[0.5+(0.25-K/0.9)1/2] = 0.621 d < 0.95d0

M 2
Ast = = 32.79 (mm )
0.95 fy x Z

Minimum rebar Area: 2


As=0.13%bd = 195 (mm )
Diện tích cốt thép tối thiểu:
Bottom rebar area of site:
Ast(provided) Ø12 @150 Ø10 @200
Diện tích cốt thép theo bản vẽ thiết kế kết cấu
2
Ast(provided) = 3328.52 (mm )
Check: Ast(provided) > (Ast, Asmin)
Kiểm tra: A st(provided) > (A st , A smin )

- Conclusion: The rebar area of site is enough


{OK!}
- Kết luận: Diện tích cốt thép đủ
2.) Check the area of reinforcement at support:
Kiểm tra diện tích cốt thép tính toán tại gối:
- Moment at support:
Msu= 2.28 (kNm)
- Moment tại gối

M
K= = 0.01270 < K'= 0.156 {3.4.4.4 BS8110-1997}
2
bd0 fcu'
Z= d0[0.5+(0.25-K/0.9)1/2] = 0.618 d0 < 0.95d0

M
Ast = = 62.64 (mm2)
0.95 fy x Z

Page 4 of 6
Minimum rebar Area: 2
As=0.13%bd = 195 (mm )
Diện tích cốt thép tối thiểu:
Bottom rebar area of site:
Ast(provided) Ø10 @150 Ø10 @200
Diện tích cốt thép theo bản vẽ thiết kế kết cấu
4 Ø20 Thép dầm thang

Ast(provided) = 7709.99 (mm2)


Check: Ast(provided) > (Ast, Asmin)
Kiểm tra: A st(provided) > (A st , A smin )
- Conclusion: The rebar area of site is not enough
{OK!}
- Kết luận: Diện tích cốt thép KHÔNG ĐỦ

B) CHECK SHEAR STRESS:


Kiểm tra ứng suất chịu cắt
1.) At the prop head area:
Ứng suất tại xung quanh đầu cột chống:
Shear stress from model 2
V = 0.09 (N/mm )
Ứng suất cắt từ mô hình Robot Robot model

1/2
Where, v must be less than the smaller of 5 Mpa or 0.8(fcu) 2
1/2 2.73 (N/mm ) {OK!} BS 8110 - 3.6.4.6
Điều kiện: Ứng suất cắt v không được lớn hơn 5 Mpa hoặc 0.8(fcu) =
C) CHECK DEFLECTION:
BS8110 - 3.1.2
Kiểm tra điều kiện độ võng

Moment at the section after redistribution


The Ratio Moment tại mặt cắt sau khi phân phối lại
βb = 1
Hệ số Moment at the section before redistribution
Moment tại mặt cắt trước khi phân phối lại

The area of reinforcement Calculation


As,req= 32.79 mm2
Diện tích cốt thép tính toán
The area of tension reinforcement Provided
As,prov= 3329 mm2 Part 4.A.1
Diện tích cốt thép chọn theo bản vẽ thiết kế kết cấu
Maximum sagging moment
Mmiddle strip= 1.20 kNm
Moment lớn nhất
Span/effective depth ratio for a rectangular of flanged beam
= 20.8 BS 8110 - Table 3.9
Tỉ lệ nhịp/chiều cao tính toán của dãy
2 2
- M/(b.d ) = 0.08 N/mm
- fs = (2fyAs,req)/(3As,prov)x(1/βb) = 3.28 N/mm2
BS 8110 - Table 3.10
→ Modification Factor
= 0.55+(477-fs)/(120x(0.9+(M/bd2)) = 4.59 >2
→ Hệ số hiệu chỉnh

Ultimate of span/effective depth ratio:


Modify Factor x (S/d ratio) 41.60
Tỉ lệ nhịp/chiều cao tính toán cho phép: = BS 8110 - 3.4.6.5
Reality of span/effective depth ratio:
Lx / d0 = 8.47
Tỉ lệ nhịp/chiều cao tính toán thức tế:

Conclusion: The structure is OK!


B2 8110 - Part 2 - 3.2.1
Kết luận: Kết cấu thỏa điều kiện võng
D) CHECK CRACK
KIỂM TRA NỨT

Maximum cover to the tension steel


150 mm
Khoảng cách bố trí cốt thép dọc lớn nhất trong bản

Distance from the point considered to the surface of the nearest longitudinal bar
acr = 73.38 mm
Khoảng cách gần nhất từ vị trí xuất hiện vết nứt đến cốt thép dọc

3. Output data:
Dữ liệu đầu ra
(A) CHECK OF CRACK AT SPAN
KIỂM TRA NỨT TẠI NHỊP
- Modulus of The Concrete: ec
= (0.4+0.6xfcu'/fcu,28)Ec,28 = 20.59 kN/mm2
- Modul đàn hồi bê tông khi đạt M200 : ec
- Modulus of the Reinforcement: Es
= 200.00 kN/mm2
- Modul đàn hồi cốt thép: Es
Ratio: a =
Es/Ec = 9.71
Tỉ số: a =
r= As/(bd0) = 0.027
Depth of the neutral axis x =
Khoảng cách từ trục trung hòa đến mép tiết (-a.r+((a.r)2 + 2.a.r)0.5).d0 = 62.87 mm
diện x =
z= d0-x/3 = 103.04 mm
- The tensile stress in the reinforcement
fs = Ms/(Asxz) = 3.499 N/mm2
- Ứng suất kéo của cốt thép
- The maximum compressive stress in the
concrete fc = (fs*As)/(0.5*b*x) = 0.370 N/mm2 BS 8110 - Part 2 - Section 3
- Ứng suất nén trong bê tông
- Strain at the level considered, calculated
ignoring the stiffening effect of the concrete
e1 = (fs/Es)*(d-x)/(d0-x) = 0.000 mm
in the tension zone
- Biến dạng của phần bê tông chịu kéo

Page 5 of 6
for Suppose Crack is 0.2 mm
e2 = b.(d-x)2/(3.Es.As.(d0-x)) = 6.21842E-05 mm
cho vết nứt giả định là 0.2 mm
2 for Suppose Crack is 0.1 mm
e2 = 1.5.b.(d-x) /(3.Es.As.(d0-x)) = 9.32763E-05 mm
cho vết nứt giả định là 0.1 mm
Average strain at the level where the cracking is being considered: em =
e1-e2 = 0.0000 mm
Biến dạng trung bình tại vị trí xem xét vết nứt: e m =
Crack NOT CRACK
CÓ NỨT HAY KHÔNG NỨT? KHÔNG NỨT
Calculation Width Of Crack:
w = 3.acr.em/(1+2.(arc-c)/((d-x)) = 0.000 mm
Bề rộng vết nứt:
Crack maximum
= 0.30 mm BS 8110 - Part 2 - 3.2.4
Bề rộng vết nứt cho phép

(B) CHECK OF CRACK AT SUPPORT


KIỂM TRA NỨT TẠI GỐI
The area of reinforcement provided at site,
Ast(provided) = (0.4+0.6xfcu'/fcu,28)Ec,28 = 20.59 kN/mm2
- Modul đàn hồi bê tông khi đạt M150: Ec
- Modulus of the Concrete: Ec
= 200.00 kN/mm2
- Modul đàn hồi cốt thép: Es
Ratio: a =
Es/Ec = 9.71
Tỉ số: a =
r= As/(bd0) = 0.062

Depth of the neutral axis x =


2 0.5
Khoảng cách từ trục trung hòa đến mép tiết (-a.r+((a.r) + 2.a.r) ).d0 = 80.61 mm
diện x =
z= d0-x/3 = 97.13 mm
- The tensile stress in the reinforcement
= N/mm2
- Ứng suất kéo của cốt thép fs = Ms/(Asxz) 3.045
- The maximum compressive stress in the
BS 8110 - Part 2 - Section 3
concrete fc = (fs*As)/(0.5*b*x) = 0.582 N/mm2
- Ứng suất nén trong bê tông
- Strain at the level considered, calculated
ignoring the stiffening effect of the concrete
e1 = (fs/Es)*(d-x)/(d0-x) = 0.000000 mm
in the tension zone
- Biến dạng của phần bê tông chịu kéo
2 for Suppose Crack is 0.2 mm
e2 = b.(d-x) /(3.Es.As.(d0-x)) = 0.000000 mm
cho vết nứt giả định là 0.2 mm
2 for Suppose Crack is 0.1 mm
e2 = 1.5.b.(d-x) /(3.Es.As.(d0-x)) = 0.000000 mm
cho vết nứt giả định là 0.1 mm
Average strain at the level where the cracking is being considered: em = e1-e2 = 0.000000 mm
Biến dạng trung bình tại vị trí xem xét vết nứt: e m =
Crack NOT CRACK
CÓ NỨT HAY KHÔNG NỨT? KHÔNG NỨT
Calculation Width Of Crack: w = 3.a .e /(1+2.(a -c)/((d-x)) = 0.000 mm
cr m rc
Bề rộng vết nứt:
Crack maximum
BỀ RỘNG VẾT NỨT CHO PHÉP
= 0.30 mm BS 8110 - Part 2 - 3.2.4

Structure is enough strength capacity


KẾT CẤU ĐỦ KHẢ NĂNG CHỊU LỰC

Conclusion:
KẾT LUẬN

+ With this project: After the concrete strength (fcu) is enough :


15 Mpa
+ VỚI DỰ ÁN NÀY: Sau khi bê tông đạt cường độ chịu nén là :

We can dismantle Al-form for slab Panel


Thì nhà thầu được phép tháo tấm coppha bản thang

Page 6 of 6

You might also like