Professional Documents
Culture Documents
GIỎ HÀNG CHI TIẾT SỐ 02 DỰ ÁN LAGI NEW CITY - FN
GIỎ HÀNG CHI TIẾT SỐ 02 DỰ ÁN LAGI NEW CITY - FN
DIỆN
LỘ GIỚI
STT TÊN LÔ ĐƯỜNG TÍCH HƯỚNG VIEW LOẠI HÌNH SẢN PHẨM
(M)
(m2)
1 NP5-02 23 11.5 100.00 Tây Bắc Khu cao tầng Nhà phố thương mại biển
2 NP5-03 23 11.5 100.00 Tây Bắc Khu cao tầng Nhà phố thương mại biển
3 NP5-04 23 11.5 100.00 Tây Bắc Khu cao tầng Nhà phố thương mại biển
4 NP5-05 23 11.5 100.00 Tây Bắc Khu cao tầng Nhà phố thương mại biển
5 NP5-06 23 11.5 100.00 Tây Bắc Khu cao tầng Nhà phố thương mại biển
6 NP5-07 23 11.5 152.00 Tây Bắc Khu cao tầng Nhà phố thương mại biển
7 NP5-08 23B 11.5 100.00 Đông Bắc Nội khu Nhà phố thương mại biển
8 NP5-10 23B 11.5 100.00 Đông Bắc Nội khu Nhà phố thương mại biển
9 NP5-11 23B 11.5 100.00 Đông Bắc Nội khu Nhà phố thương mại biển
10 NP5-12 23B 11.5 100.00 Đông Bắc Nội khu Nhà phố thương mại biển
11 NP5-13 23B 11.5 100.00 Đông Bắc Nội khu Nhà phố thương mại biển
12 NP5-14 23B 11.5 100.00 Đông Bắc Nội khu Nhà phố thương mại biển
13 NP5-15 23B 11.5 100.00 Đông Bắc Nội khu Nhà phố thương mại biển
14 NP5-16 23B 11.5 100.00 Đông Bắc Nội khu Nhà phố thương mại biển
15 NP5-17 23B 11.5 100.00 Đông Bắc Nội khu Nhà phố thương mại biển
16 NP5-18 23B 11.5 100.00 Đông Bắc Nội khu Nhà phố thương mại biển
17 NP5-19 23B 11.5 152.47 Đông Bắc Nội khu Nhà phố thương mại biển
18 NP5-41 13 21 100.00 Tây Nam Nội khu Nhà phố thương mại biển
19 NP6-01 23A 11.5 100.00 Tây Nam Nội khu Nhà phố thương mại biển
20 NP6-03 23A 11.5 100.00 Tây Nam Nội khu Nhà phố thương mại biển
21 NP6-04 23A 11.5 100.00 Tây Nam Nội khu Nhà phố thương mại biển
22 NP6-05 23A 11.5 100.00 Tây Nam Nội khu Nhà phố thương mại biển
23 NP6-07 23A 11.5 100.00 Tây Nam Nội khu Nhà phố thương mại biển
24 NP6-08 23A 11.5 100.00 Tây Nam Nội khu Nhà phố thương mại biển
25 NP6-10 23A 11.5 100.00 Tây Nam Nội khu Nhà phố thương mại biển
DIỆN
LỘ GIỚI
STT TÊN LÔ ĐƯỜNG TÍCH HƯỚNG VIEW LOẠI HÌNH SẢN PHẨM
(M)
(m2)
26 NP6-11 23A 11.5 100.00 Tây Nam Nội khu Nhà phố thương mại biển
27 NP6-12 23A 11.5 100.00 Tây Nam Nội khu Nhà phố thương mại biển
28 NP6-13 23A 11.5 100.00 Tây Nam Nội khu Nhà phố thương mại biển
29 NP6-14 23A 11.5 100.00 Tây Nam Nội khu Nhà phố thương mại biển
30 NP6-16 23A 11.5 100.00 Tây Nam Nội khu Nhà phố thương mại biển
31 NP6-17 23A 11.5 100.00 Tây Nam Nội khu Nhà phố thương mại biển
32 NP6-18 23A 11.5 100.00 Tây Nam Nội khu Nhà phố thương mại biển
33 NP10-08 4B 17 100.00 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
34 NP10-10 4B 17 100.00 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
35 NP10-11 4B 17 100.00 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
36 NP10-12 4B 17 100.00 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
37 NP10-13 4B 17 100.00 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
38 NP10-14 4B 17 100.00 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
39 NP10-15 4B 17 100.00 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
40 NP10-17 4B 17 100.00 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
41 NP10-18 4B 17 100.00 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
42 NP10-19 4B 17 99.58 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
43 NP10-20 4B 17 98.30 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
44 NP11-03 14 14 100.00 Tây Nam Nội khu Nhà phố thương mại biển
45 NP11-06 14 14 100.00 Tây Nam Nội khu Nhà phố thương mại biển
46 NP11-07 14 14 100.00 Tây Nam Nội khu Nhà phố thương mại biển
47 NP11-08 14 14 100.00 Tây Nam Nội khu Nhà phố thương mại biển
48 NP11-16 14 14 100.00 Tây Nam Nội khu Nhà phố thương mại biển
49 NP12-02 25 14 100.00 Tây Bắc Nội khu Nhà phố thương mại biển
50 NP12-03 25 14 100.00 Tây Bắc Nội khu Nhà phố thương mại biển
51 NP12-04 25 14 100.00 Tây Bắc Nội khu Nhà phố thương mại biển
52 NP12-05 25 14 100.00 Tây Bắc Nội khu Nhà phố thương mại biển
53 NP12-06 25 14 100.00 Tây Bắc Nội khu Nhà phố thương mại biển
54 NP12-07 25 14 100.00 Tây Bắc Nội khu Nhà phố thương mại biển
55 NP12-08 25 14 100.00 Tây Bắc Nội khu Nhà phố thương mại biển
DIỆN
LỘ GIỚI
STT TÊN LÔ ĐƯỜNG TÍCH HƯỚNG VIEW LOẠI HÌNH SẢN PHẨM
(M)
(m2)
56 NP12-10 25 14 173.42 Tây Bắc Nội khu Nhà phố thương mại biển
57 NP12-11 25 14 100.08 Tây Bắc Nội khu Nhà phố thương mại biển
58 NP12-12 25 14 100.00 Tây Bắc Nội khu Nhà phố thương mại biển
59 NP12-13 25 14 100.00 Tây Bắc Nội khu Nhà phố thương mại biển
60 NP12-14 25 14 100.00 Tây Bắc Nội khu Nhà phố thương mại biển
61 NP12-23 4B 17 100.00 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
62 NP12-24 4B 17 100.00 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
63 NP12-25 4B 17 100.00 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
64 NP12-26 4B 17 100.12 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
65 NP12-27 4B 17 144.35 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
66 NP12-29 4B 17 100.00 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
67 NP12-30 4B 17 100.00 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
68 NP12-31 4B 17 100.00 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
69 NP12-32 4B 17 100.00 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
70 NP12-33 4B 17 100.00 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
71 NP12-34 4B 17 100.00 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
72 NP12-35 4B 17 100.00 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
73 NP13-03 14 14 88.89 Đông Bắc Nội khu Nhà phố thương mại biển
74 NP13-06 14 14 86.04 Đông Bắc Nội khu Nhà phố thương mại biển
75 NP13-20 25 14 99.65 Đông Nam Hướng ra biển Nhà phố thương mại biển
76 NP13-28 24 14 107.45 Tây Bắc Nội khu Nhà phố thương mại biển
77 NP13-29 24 14 107.36 Tây Bắc Nội khu Nhà phố thương mại biển
78 NP14-03 14 14 100.28 Đông Bắc Nội khu Nhà phố thương mại biển
79 NP14-05 14 14 99.69 Đông Bắc Nội khu Nhà phố thương mại biển
80 NP14-08 24 14 100.00 Đông Nam Hướng ra biển Nhà phố thương mại biển
81 NP14-09 24 14 100.00 Đông Nam Hướng ra biển Nhà phố thương mại biển
82 NP14-14 24 14 100.00 Đông Nam Hướng ra biển Nhà phố thương mại biển
83 NP14-17 24 14 100.00 Đông Nam Hướng ra biển Nhà phố thương mại biển
84 NP14-18 24 14 100.00 Đông Nam Hướng ra biển Nhà phố thương mại biển
85 NP14-19 24 14 100.00 Đông Nam Hướng ra biển Nhà phố thương mại biển
DIỆN
LỘ GIỚI
STT TÊN LÔ ĐƯỜNG TÍCH HƯỚNG VIEW LOẠI HÌNH SẢN PHẨM
(M)
(m2)
86 NP14-20 24 14 148.86 Đông Nam Hướng ra biển Nhà phố thương mại biển
87 NP14-29 2A 21 92.63 Tây Bắc Nội khu Nhà phố thương mại biển
88 NP14-30 2A 21 100.00 Tây Bắc Nội khu Nhà phố thương mại biển
89 NP14-31 2A 21 100.00 Tây Bắc Nội khu Nhà phố thương mại biển
90 NP14-32 2A 21 100.00 Tây Bắc Nội khu Nhà phố thương mại biển
91 NP14-33 2A 21 100.00 Tây Bắc Nội khu Nhà phố thương mại biển
92 NP14-41 2A 21 100.00 Tây Bắc Nội khu Nhà phố thương mại biển
93 NP20-27 4B 17 100.00 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
94 NP20-28 4B 17 100.00 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
95 NP20-29 4B 17 100.00 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
96 NP20-30 4B 17 100.00 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
97 NP20-31 4B 17 100.00 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
98 NP21-39 4B 17 84.96 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
99 NP21-40 4B 17 90.30 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
100 NP21-41 4B 17 95.64 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
101 NP21-42 4B 17 100.98 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
102 NP21-43 4B 17 106.32 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
103 NP22-22 4B 17 88.76 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
104 NP22-23 4B 17 94.10 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
105 NP22-24 4B 17 99.44 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
106 NP22-25 4B 17 104.78 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
107 NP22-26 4B 17 110.12 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
108 PT8-29 4B 17 105.00 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
109 PT9-01 4B 17 143.18 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
110 PT9-02 4B 17 135.49 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
111 PT9-03 4B 17 127.80 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
112 PT10-02 4B 17 133.89 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển
113 PT10-03 4B 17 132.81 Đông Nam Biển Nhà phố thương mại biển