Professional Documents
Culture Documents
Bai 9
Bai 9
Bai 9
Hãng sản xuất: Chỉ cho Ngày lập phiếu: Chỉ cho Số lượng: Nhập đúng số lượng
nhập 1 trong 4 hãng sản phép nhập ngày trong 6 tương ứng với hãng sản xuất
xuất ở bảng danh mục tháng cuối năm 2020 trong bảng Danh mục
Danh mục
Số lượng
150
200
90
50
ĐIỆN
STT
CHỈ SỐ CHỈ SỐ NĂNG KHU HÌNH
ĐIỆN HỌ ĐỆM TÊN MÃ HỘ
MỚI CŨ TIÊU VỰC THỨC SD
KẾ
THỤ
ĐK01 Nguyễn Văn Thành TD-A2 285 45 240 1 Tiêu dùng
ĐK02 Lê Thị Dung KD-A1 356 82 274 1 Kinh doanh
ĐK03 Trần Văn Đang SX-C1 782 150 632 3 Sản xuất
ĐK04 Phan Đình Ân TD-C1 162 12 150 3 Tiêu dùng
ĐK05 Hồ Thị Cẩn KD-A2 487 87 400 1 Kinh doanh
ĐK06 Lưu Văn Lang TD-C2 518 88 430 3 Tiêu dùng
ĐK07 Cao Nguyệt Quế TD-B1 548 18 530 2 Tiêu dùng
ĐK08 Dương Minh Hâu KD-B1 750 250 500 2 Kinh doanh
ĐK09 Đào Cẩm Tú TD-B2 352 42 310 2 Tiêu dùng
ĐK10 Ngô Công Hữu KD-C1 179 14 165 3 Kinh doanh
ĐK11 Lê Phương Nam SX-B1 851 151 700 2 Sản xuất
ĐK12 Trần Hà Trung SX-A1 147 14 133 1 Sản xuất
SỐ
SỐ TIỀN TIỀN
TRON
NGOÀI TRONG NGOÀI THÀNH TIỀN
G
ĐM ĐM ĐM
ĐM
150 90 202,500 145,800 348,300
250 24 450,000 51,840 501,840
500 132 650,000 205,920 855,920
280 0 240,000 0 240,000
250 150 450,000 324,000 774,000
280 150 448,000 288,000 736,000
200 330 290,000 574,200 864,200
300 200 600,000 480,000 1,080,000
200 110 290,000 191,400 481,400
380 0 379,500 0 379,500
400 300 500,000 450,000 950,000
350 0 159,600 0 159,600