9.18E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A08749T Hóa ĐỖ VIỆT P.Ngọc HIẾU9.69E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A14925T Hóa Lê Ngọc P.LamHà9.37E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A06752T Hóa Nguyễn Văn P.BaDũng Đình, 9.13E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A02346T Hóa NGUYỄN THANH P.Nam HUYỀN Ngạn, 9.2E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A09092T Hóa Lưu Văn P.Đông Minh 9.13E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa29A61410T Hóa Đặng NgọcP.ĐôngLâm 9.83E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A00093T Hóa 03 MaiHàHuyVănHoàng Mao,9.12E+08 P.Ba Đình, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 52F6218 Thanh Hóa NGUYỄN ĐỨC P.TânTUÂN 9.12E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A10392T Hóa ĐỖ 34, XUÂN BẾN NGỰ, THÀNH9.13E+08 P.Trường Thi, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 36A13747T Thanh Hóa Nguyễn 3/16, LòQuang Chum,Tùng 9.35E+08 P.Trường Thi, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 36A00624T Thanh Hóa Lê ThịP.Đông Hồng9.43E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A08384T Hóa 50, Dương Trần Huy Viết Liệu, Sinh 7.93E+08 P.Tân Sơn, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 36A12142T Thanh Hóa 54, Lê Nam NgọcCao, Linh9.48E+08 P.Tân Sơn, TP ThanhThanh Hóa, Hóa Tỉnh36A10616T Thanh Hóa Đặng 146 LêKim Hoàn, Thêm9.12E+08 P.Ba Đình, TP ThanhThanh Hóa, Hóa Tỉnh36A09933T Thanh Hóa ĐỖ VĂN Xã ĐôngTÂN 9Hương, .44E+08TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A23469T Hóa TRẦN ĐỨC P.Trường DƯƠNG 9.13E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A00703T Hóa LÊ NGỌC P.Nam CHIẾNNgạn, 9.47E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A07916T Hóa Đặng Xuân P.Lam Lân 9.72E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36D00985T Hóa NGUYỄNXãQUỐC QuảngHÙNG 9.85E+08 Thắng, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A14222T Hóa TRỊNH 284, NGỌC LÊ LAI,HOẠTP.Đông 9.15E+08 Sơn, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A00662T Thanh Hóa LÊ VĂNXã Đông HÙNG 9.36E+08 Cương, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A09227T Hóa NGUYỄN xãVĂN Quảng LONG 9.32E+08 Đông, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh Hóa nguyễn xã văn Quảnglong 9.33E+09 Đông, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A24243T Hóa NGUYỄNXã ĐÌNH QuảngCHIẾN 9.65E+08 Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A00687T Hóa Lê PhúĐức ThọMạnh 3, P.Phú 9.75E+08 Sơn, TP ThanhThanh Hóa, Tỉnh Hóa36A13192T Thanh Hóa Lê Minh P.Tân Hùng 9Sơn, .43E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A15580T Hóa Lê MinhP.Hàm HoàngRồng, 9.78E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A19841T Hóa PHẠM NGỌC P.Đông QUẢNG 9.13E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36B00155T Hóa lê văn P.Đông hòa 9.12E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36M8569 Hóa Phạm XãVăn Quảng Nam9Thành, .15E+08TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A19757T Hóa nguyễnP.Trường văn thuận 9.79E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh36M7377 Hóa Phạm Văn P.Đông Chung 9.17E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A03503T Hóa LươngXã Minh Quảng Khởi 9.04E+08 Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A01495T Hóa Thành Nguyễn Mai, VănXãThế 9.79E+08 Quảng Thành, TP ThanhThanh Hóa, HóaTỉnh 36A18294T Thanh Hóa nguyễn tiến P.Lam hưng 9.13E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A09682T Hóa HÀ XUÂN Xã Quảng THẢNH9.82E+08 Thắng, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A12790T Hóa Nguyễn Ngọc P.Ngọc Minh 9.12E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A09773T Hóa LÊ CÔNGXã ĐôngBẢY9.17E+08 Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A16923T Hóa 10/35, NguyễnNguyễn Đức Hạnh Sơn, 9.87E+08 P.Đông Vệ, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A06205T Tỉnh Thanh Hóa LÊ VĂNP.ĐiệnTHẮNG 9.12E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A08618T Hóa nguyễn thế P.Ba trường Đình, 9.13E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A11837T Hóa nguyễn xãvăn Quảngdũng 9.86E+08 Đông, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A10443T Hóa TRẦNXã VĂN QuảngĐỨC 9.88E+08 Thắng, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A18714T Hóa ĐỖ QUỐC P.Trường MỊN9.03E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh50Z5050 Hóa Phạm Duy P.LamDũng 9.03E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa30E90163T Hóa 58/1 Nguyễn Tô Vĩnh CẩmDiện, Hằng 9.68E+08 P.Điện Biên, TP Thanh ThanhHóa, Hóa30E10191T Tỉnh Thanh Hóa NGUYỄNP.Đông VĂN 9.16E+08 HẢI Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C17415T Hóa Lê Xuân P.AnNinh Hoạch, 9.75E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa14B01538T Hóa VŨ QUỐC P.Đông TRÌNH 9.47E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A22911T Hóa CAO VĂN P.Lam THÀNH9.14E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A20236T Hóa ĐỖ MINH P.Đông TIẾN 9.05E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A09743T Hóa lê đìnhP.Đông cương9.88E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A09303T Hóa đào huy P.Điện đức8.55E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A15435T Hóa trần quốc P.Phú việt9.8E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A19192T Hóa nguyễn thanhP.Phúbình 9.12E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A21493T Hóa nguyễnXã đình Đông hùng 9.75E+08 Tân, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A14059T Hóa ngô văn P.Hàmkiên9.14E+08 Rồng, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A22716T Hóa lê ngọc P.Đông vinh9.49E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A05197T Hóa TRỊNH XãVĂN QuảngCỬ9.05E+08 Thành, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36N3315 Hóa Hà AnhP.Điện Đài9.34E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A01078T Hóa Lê Thị Mai P.Ba Hương Đình, 9.2E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A10519T Hóa Nguyễn Xã Thái ĐôngĐạt9.13E+08 Cương, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36C19977T Hóa Nguyễn Hữu P.BaPhương Đình, 9.36E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A13659T Hóa NGUYỄN XãVĂN Đông9.06E+08 HỢP Minh, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A17691T Hóa NguyễnP.Trường Mạnh Tiến9.73E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A17237T Hóa Lê Chí XãLuân9.45E+08 Đông Hải, TP Thanh Hóa,ThanhTỉnh Thanh Hóa36C10454T Hóa nguyễnXã bá Đông thương 9.78E+08 Hải, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A15897T Hóa NGUYỄN KHÁNH P.Đông9.03E+08 TOÀN Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A15494T Hóa DƯƠNG ĐÌNH P.ĐôngHIỆP 9.75E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A13356T Hóa MAI ANH P.LamLỰC9.35E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A24548T Hóa Tào Ngọc P. Tào Anh Xuyên, 9.69E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36C18000T Hóa trần Xã chấnQuảng phong9.48E+08 Thắng, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A13877T Hóa LÊ ĐÌNH Xã Đông KHÁNH 9.79E+08 Cương, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36M7685 Hóa NguyễnP.Đông Văn Tới9.78E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A23392T Hóa Đặng Quốc P.Ngọc Đạt 9.82E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A08276T Hóa Lê Văn Xã Quảng Cường 3Thành, .78E+08TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A02423T Hóa Nguyễn Long P.ĐôngVương 9.44E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C04817T Hóa Nguyễn Hữu P.Đông Trường 9.02E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A12660T Hóa Lê ThanhP.Phú Hải9Sơn, .36E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36N1770 Hóa PHẠM XUÂN Xã Đông TRƯỜNG 9.74E+08 Vinh, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 51C80517T Hóa Lê Tuấn P.Trường Anh9.61E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A07763T Hóa Ngọc Bùi Văn Mai,Trung Xã Quảng 9.13E+08Thành, TP Thanh ThanhHóa, Hóa Tỉnh 36A15094T Thanh Hóa Nguyễn Văn P.ĐôngChiến 9.79E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A04342T Hóa Trần Văn P.Đông Trường 9.04E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A01988T Hóa NguyễnP.Hàm Bùi HuânRồng, 9.06E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A06870T Hóa NguyễnXãXuânĐôngHùng 9.43E+08 Hương, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 18C04945T Hóa HoàngXã Anh Quảng Dũng 9.46E+08 Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A17811T Hóa Lê Đình Xã Đông Quân9Cương, .66E+08 TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A18523T Hóa Nguyễn P.Phú Văn Hải8.35E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A17326T Hóa Đào Trọng P.TânĐông 9.45E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A14259T Hóa lê đình P. Tào giang9.42E+08 Xuyên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A09134T Hóa NguyễnXãThế Đông Huê 9.13E+08 Tân, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 30E33845T Hóa đào quốcXã Đôngdũng9.8E+08 Vinh, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A17739T Hóa nguyễnXã ngọc Đông dũng 9.33E+08 Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A23710T Hóa phạm thị P.Lambích9.48E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C19984T Hóa nguyễn P.Đông cát hà9Thọ, .13E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A04261T Hóa 34, Hải Thượng Lê HảiLãn3.47E+08 Ông, P.Đông Vệ, TPThanh ThanhHóaHóa, 36M7500 Tỉnh Thanh Hóa 114, Lương Lê Ngọc ĐắcSơn Bằng, 9.46E+08 P.Đông Sơn, TP Thanh Thanh Hóa Hóa,36A22930T Tỉnh Thanh Hóa 32/6, LÊ TÙNG Nam Cao, LÂM 9.72E+08 P.Tân Sơn, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 30A40102T Thanh Hóa LÊ QUỐC P.Tân HÙNG9.83E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A24153T Hóa LÊ HUY P.Trường HÙNG 9.42E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A20721T Hóa NGUYỄN QUANG P.Phú 9.75E+08 Sơn, THỌ TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A12025T Hóa Trịnh Xã XuânĐôngCường 9.68E+08 Hương, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 38A06287T Hóa LƯƠNG TRỌNG P.Hàm Rồng, 9.73E+08 TÁM TP Thanh Hóa,ThanhTỉnh Thanh Hóa36A01552T Hóa lêXã vănĐông thế 9.63E+08 Cương, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A12416T Hóa lê văn Xã Đông chung9.42E+08 Cương, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A00591T Hóa nguyễnXãanh Đôngtrường 9.47E+08 Cương, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A18926T Hóa đặng anh P.Đông tuấn9.76E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A16670T Hóa đỗ đức P.Ngọc nhuận8.28E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A18133T Hóa trương tuấn P.BaanhĐình, 9.48E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A22857T Hóa trịnh quốc Xã phương Đông9.49E+08 Tân, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A17869T Hóa trịnh hàP.Đôngphương 9.73E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36D00430T Hóa hoàngP.Trường thị vân9.45E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A11689T Hóa lêT.Trấn xuân thành Rừng9.18E+08 Thông, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh HóaThanh 36A02505T Hóa nguyễn T.Trấn trọng Rừng hưng 9.12E+08 Thông, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh HóaThanh 36N1059 Hóa Ngô Thọ P.NamThắngNgạn, 9.63E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C01404T Hóa HOÀNG KHẮC P.NgọcNAM 9.34E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa30A75379T Hóa lê lương Xãphương Đông3.49E+08 Lĩnh, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A16384T Hóa phạm văn P.Điện quyết 9.05E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A07422T Hóa phùng quang P.Lam bình 9.88E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A22942T Hóa nguyễnP.Đông văn sinh9.85E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A05207T Hóa Nguyễn Xuân P.Nam Nguyên Ngạn, 9.64E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa29A08532T Hóa Vũ ViệtP.Ba Dũng Đình, 9.75E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A07189T Hóa Lê Thị P.Đông Điệp9.43E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A17480T Hóa PhạmXã VănQuảng Cường 9.88E+08 Thắng, TP Thanh Hóa, ThanhTỉnh Hóa Thanh 36C18303T Hóa NguyễnP.Chí TàoHùng Xuyên, 9.79E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A24981T Hóa Lê ĐứcP.Phú Tú 9.16E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A17008T Hóa Nguyễn Thôn 4, CảnhXã Quảng Hoan 9.19E+08 Hưng, TP ThanhThanh Hóa, Hóa Tỉnh36A15592T Thanh Hóa Nguyễn Phố 1,XuânXã Quảng Tường 9.45E+08 Hưng, TP ThanhThanh Hóa, Tỉnh Hóa36A14370T Thanh Hóa trần văn P.Đông thanh9.76E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A15846T Hóa đỗ minh P.Đông thuận9.15E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A12291T Hóa Tô Trọng P.Đông Quyền9.85E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36N2008 Hóa trần thị P.Trường hải yến 9.12E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A12737T Hóa lê anhP.Đông hùng9.73E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C20249T Hóa Bùi Minh P.Điện Thắng 9.73E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa30A40577T Hóa Đỗ Thôn Khắc 1, Xã ThanhQuảng 9.75E+08 Thắng, TP ThanhThanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A22908T Thanh Hóa Phượng Nguyễn Đình Tư Biển 3, 9.87E+08 P. Tào Xuyên, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 36A09972T Thanh Hóa THÁI NGỌC P.BaTÂN Đình, 9.67E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A22776T Hóa TRỊNH ĐỨC P.Ngọc LUÂN9.14E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A06501T Hóa NGUYỄN 12A/91, ĐÌNH P.Ngọc CHÍNH 9.47E+08 Trạo, TP Thanh Thanh Hóa, Tỉnh Hóa36C18540T Thanh Hóa phạm quang P.Tânhuy 9.04E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36N1216 Hóa hoàng đình P.Đông hiền 9.89E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C02276T Hóa NGUYỄN VĂN P.PhúTHẢO9.76E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C18619T Hóa phạm hồngP.Đông nam9Thọ, .77E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A22806T Hóa Cao Anh P.Đông Minh 9Sơn, .04E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36M2923 Hóa LÊ NGỌC Xã Quảng CƯỜNG 9.86E+08 Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A19975T Hóa Lê QuangXã Quảng Phượng 9.19E+08 Thắng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A13550T Hóa lê phú Xãhùng3.87E+08 Đông Hải, TP Thanh Hóa,ThanhTỉnh Thanh Hóa Hóa lê xuân P.Hàm hưng9.14E+08 Rồng, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A24550T Hóa chuXãvăn Quảng sáu9.79E+08 Thành, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh Hóa bùi khắcP.Đông tùng9.06E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa88A07716T Hóa trần thị P.Phú hà 9.84E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A12678T Hóa nguyễnXãtuấnĐông dương 9.15E+08 Hương, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A15815T Hóa nguyễnP.hồngTào hàoXuyên, 9.79E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A17335T Hóa NGUYỄNxãVĂN Quảng THANH 9.12E+08 Đông, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A21515T Hóa LÊ VĂN xã Quảng THẮNG 9.78E+08 Đông, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A21501T Hóa lê anhP.Ba vinhĐình, 9.18E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A01493T Hóa Đỗ Viết P.Đông Tuấn9.36E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36N1210 Hóa Nguyễn NgọcP.Lam Dũng 3.43E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C00302T Hóa hoàng thếP.Tânhoạt9.16E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A19647T Hóa đàmXã quang Quảng hải 9.17E+08 Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36C10359T Hóa Lương Trọng P.HàmTiến Rồng, 9.48E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36B02686T Hóa ThônLê 3, SỹXãĐàiQuảng 9.11E+08 Thành, TP ThanhThanh Hóa,Hóa Tỉnh36M7352 Thanh Hóa Nguyễn Phố 1,XuânXã Quảng Tiến 9.65E+08 Hưng, TP ThanhThanh Hóa, Tỉnh Hóa34A07031T Thanh Hóa NGUYỄNXãTRỌNG Đông 3.95E+08 Hương, SƠN TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A08769T Hóa 28/9, Nguyễn Quyết Việt Thắng, Dũng 9.73E+08 P.Hàm Rồng, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A01464T Tỉnh Thanh Hóa 19, Lê NghĩaVănSơnTrung3,9P. .74E+08 Tào Xuyên, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 36N3356 Thanh Hóa mai tiếnP.Đông dũng9.15E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A19857T Hóa ĐẶNG MAI P.Lam BÌNH9.12E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A16427T Hóa lê hữuP.Hàm cườngRồng, 9.19E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A14065T Hóa Vũ VănP.PhúHùng9.05E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36N0473 Hóa Nguyễn P.Lam Tuân9.47E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa 30F9443 Hóa Lê Ngọc P.Trường Chuyền 9.74E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36C10003T Hóa Lê Văn P. Cường Tào Xuyên, 9.8E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36B00778T Hóa Nguyễn XãHoàng QuảngHợi1.67E+10 Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36M2085 Hóa nguyễn xãvăn Quảngdũng9.75E+08 Đông, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36C01091T Hóa quản minh P.Nam tiền Ngạn, 9.04E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A21602T Hóa nguyễn thanh P.Đông bình 9.8E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa29A04961T Hóa 199,BÙI Quang ANH Trung TUẤN 9.02E+08 B, P.Ngọc Trạo, TP Thanh Hóa, Hóa 36L8764 Tỉnh Thanh Hóa lê thanh P.Tân hải9.15E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A05649T Hóa nguyễn P.Ngọc văn uy 8Trạo, .19E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A19328T Hóa Ninh Tân Dân, XuânXã Hà9Đông .15E+08 Tân, TP ThanhThanh Hóa, Tỉnh Hóa36A19797T Thanh Hóa nguyễnXãduyĐôngcông 9.49E+08 Vinh, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A01681T Hóa Đào Công P.Tân Luận9.84E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa 31F1683 Hóa hoàng xuân P.Hàm hưng Rồng, 9.69E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A18825T Hóa lê đình P.Đông cư 9.68E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A17012T Hóa nguyễn minh trại,vănXãxuyến Quảng 9.19E+08 Thành, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36C10408T Thanh Hóa Nguyễn Nghĩa SơnHuy1,Cường P.9.16E+08 Tào Xuyên, TP Thanh Thanh Hóa,HóaTỉnh 36A09399T Thanh Hóa Lê Thanh P.Tân Quyền 9.12E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A25123T Hóa Lê Tuấn P. Tào Anh Xuyên, 9.35E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A05070T Hóa 30/95, Nguyễn ĐộiViết Cung, Khôi 9.13E+08 P.Đông Thọ, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 36A05808T Thanh Hóa NGUYỄN Xã TRỌNG QuảngTRUNG 9.02E+08 Thành, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh HóaThanh 36A09578T Hóa LÊ ĐÌNH P.Đông TÂN 9Sơn, .19E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa Hóa ĐoànP.Ngọc Văn Tố9.13E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A15378T Hóa lê mạnh Xã Quảng cường 9Thắng, .87E+08TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh HóaThanh 36A25516T Hóa NGUYỄN XãTRỌNG Quảng9.65E+08 Thành, HẢI TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh HóaThanh 36A00631T Hóa LÊ QUỐC P.Đông THỊNH 9.78E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A24366T Hóa TânLêLê,Trọng ĐôngVân Tân, 9.88E+08 P.Đông Sơn, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A04361T Tỉnh Thanh Hóa Trần ái SơnVăn2, Xã Kỳ3.77E+08 Đông Hải, TP ThanhThanh Hóa, Tỉnh Hóa36C08423T Thanh Hóa 6/409, Nguyễn Lê Thánh HùngTông,Nam 9.12E+08 P.Đông Sơn, TP Thanh Thanh Hóa Hóa, 36A18891T Tỉnh Thanh Hóa 120, Lương ĐôngBá Quang, Thịnh9.41E+08 P.Hàm Rồng, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A06696T Tỉnh Thanh Hóa NGUYỄN Xã Quảng SỸ ĐẠI9.78E+08 Thành, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh HóaThanh 36M7414 Hóa LÊ VĂNP.Đông QUANG 9.15E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A19805T Hóa đỗ trọng Xã Đông tuấn9.78E+08 Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36C19665T Hóa TĂNG ĐỨC P.Điện THẮNG9.75E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A18829T Hóa LƯƠNGXã MINH Đông 9.12E+08 HÀHải, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A03589T Hóa 2/442, HảiĐặng Thượng QuốcLãnLong9.47E+08 Ông, Xã Quảng Thắng,Thanh TP Thanh Hóa36C01996T Hóa, Tỉnh Thanh Hóa Lê DuyP. Tào Bình9.77E+08 Xuyên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 30F6342 Hóa 38, Nguyễn Tống Duy ĐìnhTân,Kim 9.86E+08 P.Lam Sơn, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 36A01162T Thanh Hóa Lô 42, Lại MBQHVăn 103 Tấn9.14E+08 XD, P.Đông Thọ, TPThanh ThanhHóaHóa, 36C18974T Tỉnh Thanh Hóa Nguyễn 114, Trịnh KhánhKhả,Toàn 9.2E+08 P.Đông Vệ, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A12525T Thanh Hóa Nguyễn Thanh Xã Đông Hưng 3.46E+08 Tân, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36C00275T Hóa 156, nguyễn tốngđình duy dũng tân, 9.76E+08 P.Lam Sơn, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 36A11935T Thanh Hóa Nguyễn 27, NguyễnXuânBửu, Thành 9.65E+08 P.Nam Ngạn, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 36A00615T Thanh Hóa Thôn Lê Trung Cộng, Đình Xã7.93E+08 Đông Tân, TP ThanhThanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A17611T Thanh Hóa 17/77,Nguyễn Hải Thượng Đức Hùng Lãn 9.87E+08 Ông, P.Đông Vệ, TP Thanh Thanh HóaHóa, 36A23944T Tỉnh Thanh Hóa Hòa Lê Bình, Ngọc Châu Xã Đông 9.02E+08 Hương, TP Thanh Thanh Hóa,HóaTỉnh 30E47792T Thanh Hóa Trịnh Đình P.Đông Ân9.04E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A21476T Hóa 11/387, DươngLý Khắc Nhân Dũng Tông, 3.86E+08 P.Đông Thọ, TPThanh ThanhHóaHóa, 36C10412T Tỉnh Thanh Hóa TrịnhxãĐức Quảng Linh9.05E+08 Đông, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 30A21968T Hóa 12 Trịnh NgôNgọc Sỹ Liên, Anh9.13E+08 P.Tân Sơn, TP Thanh Thanh Hóa,HóaTỉnh 36A23238T Thanh Hóa TÔ NGỌC P.Đông HIẾU9.32E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A20397T Hóa Lã Xã Lê Đông Huy 9.74E+08 Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36C20332T Hóa Hoàng Sỹ P.Ba ThùyĐình, 9.13E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A25356T Hóa 83, LêHàng MinhThan, Thao9.05E+08 P.Lam Sơn, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A04471T Thanh Hóa Trần Viết Phú, HàP.Điện 9.12E+08Biên, TP ThanhThanh Hóa, Tỉnh Hóa36A10393T Thanh Hóa 25/11, NguyễnTô Vĩnh Đức Mạnh Diện, 9.48E+08 P.Điện Biên, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa36A13108T Tỉnh Thanh Hóa Lê TiếnP.Đông Lực9.12E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A08933T Hóa Nguyễn P.Trường Mạnh Hùng 9.05E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh36N4180 Hóa 125, Nguyễn TrườngVănThi,Toàn 9.13E+08 P.Trường Thi, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 36M7560 Thanh Hóa 105H, Nguyễn Nguyễn Đăng Dũng Trãi, 9.16E+08 P.Ba Đình, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 36C20531T Thanh Hóa Nguyễn 152 PhúThu Vinh,Hà 9.13E+08 P.Phú Sơn, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh36A10789T Thanh Hóa 100, TrầnTânĐại Thảo, Nghĩa9.86E+08 P.Phú Sơn, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A00448T Thanh Hóa Đinh 111, Văn phú vinh, Cường9.43E+08 P.Phú Sơn, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh36A06640T Thanh Hóa 23, TrầnQuan VănSơn,Duyên9.13E+08 P.An Hoạch, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A13632T Thanh Hóa 66, Thiều Kiều TiếnĐạiTuấn 2,9.37E+08 P.Đông Vệ, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36C10572T Thanh Hóa Lê Văn P. Tào Hưng Xuyên, 9.73E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A18964T Hóa 09, Nguyễn Phượng ViệtĐìnhThự1, 9.67E+08 P. Tào Xuyên, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa36A23060T Tỉnh Thanh Hóa TRẦN VĂN Xã Đông LÂM 7.96E+08 Tân, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh Hóa Bùi Thị P.LanTào Hương Xuyên, 3.52E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36C10340T Hóa 18/223, võ thị trần thảophú, 9.34E+08 P.Ba Đình, TP ThanhThanh Hóa, Hóa Tỉnh 36A21487T Thanh Hóa Phạmxã VănQuảng Thịnh 9.05E+08 Đông, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 37N0898 Hóa Nguyễn 12, HạcĐăngThành, Luyến 9.13E+08 P.Tân Sơn, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A25090T Thanh Hóa 12/01, Tạ Quang Nam Sơn Công1, 9.02E+08 P.Nam Ngạn, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36C04415T Tỉnh Thanh Hóa 404, NguyễnHàmXuânNghi,Cường Xã 9.17E+08 Đông Hương, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A21784T Tỉnh Thanh Hóa PHẠMxãVĂN Quảng THẾ 9.42E+08 Đông, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A21900T Hóa 42, Phạm Thành TrọngCông,Hải 9.05E+08 P.Đông Thọ, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 36A15863T Thanh Hóa Ngô 81, Tây ĐứcGa, HuyP.Phú 9.84E+08 Sơn, TP ThanhThanh Hóa, Tỉnh Hóa36A11687T Thanh Hóa Nguyễn XãHữuĐông Thắng 9.16E+08 Hương, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A17488T Hóa 3/669,vũ hàm lê hoàng9.04E+08 nghi, Xã Đông Hương, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa36D00427T Tỉnh Thanh Hóa 24/14, Trần Lê VănHưngHân9.14E+08 Đạo, P.Nam Ngạn, TPThanh ThanhHóa Hóa, 36C15146T Tỉnh Thanh Hóa PHẠMxã VĂNQuảng TIẾN 9.68E+08 Đông, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A19956T Hóa Nguyễn P.Đông Văn Phúc 9.44E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C15473T Hóa Xóm Lê Hữu 3, Xã Tùng Quảng 9.15E+08 Thắng, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh36C10363T Thanh Hóa Lê Văn P.Điện ninh9.62E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A18709T Hóa 21/76,PhíVệVănĐà,Đạt9.04E+08 Xã Quảng Thắng, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A12676T Tỉnh Thanh Hóa Nguyễn Kim P.Lam Bình 9.82E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A19287T Hóa lô 72, Nguyễn Phan ChuBá Dũng Trinh, 9.82E+08 P.Điện Biên, TP Thanh Thanh Hóa Hóa, Tỉnh Thanh Hóa 108, Hoàng Duy VănTân, Minh 9.14E+08 P.Nam Ngạn, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36M6653 Thanh Hóa Lê Văn Xã Quảng Lăng9.34E+08 Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A00581T Hóa NGUYỄN THỊP.Đông HOÀNG 9.62E+08 Thọ, THỦYTP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A10442T Hóa Nguyễn 115B, Trịnh Thanh Khả, Tùng 9.77E+08 P.Đông Vệ, TP ThanhThanh Hóa, HóaTỉnh 36A06280T Thanh Hóa NguyễnXã Văn Quảng Đào 9.85E+08 Thành, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A01063T Hóa phạm xóm 2,tiếnXãcông Quảng 9.73E+08 Thắng, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa Tỉnh36A15915T Thanh Hóa lưu thượng P.Đông trung 3.89E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A11845T Hóa phùnghàng quang than,thông P.Lam 9.44E+08Sơn, TP ThanhThanh Hóa, Tỉnh Hóa36A10359T Thanh Hóa 24/1, đỗ tuấn tản đà, anh9.18E+08 P.Đông Sơn, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa Tỉnh36A23941T Thanh Hóa 65, Vũ Minh Hương Khai, Linh9P.Lam .9E+08Sơn, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A17400T Thanh Hóa trịnh ngọc P.Tân huySơn, 9.9E+08TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A19178T Hóa LÊ NGUYÊN P.PhúTÂN 9.61E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A16786T Hóa LÊ MẠNH P.Phú CƯỜNG9.16E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A10218T Hóa Nguyễn XãThị Quảng Hương 9.12E+08 Thắng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A23870T Hóa ĐỖ XUÂN P.NgọcHUY8.58E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A08165T Hóa 39, Phùng Lê Minh KhắcĐứcKhoan, 9.04E+08 P.Đông Vệ, TP Thanh Thanh Hóa Hóa, 36A04346T Tỉnh Thanh Hóa 30, Phan Lê Xuân ĐìnhHùng Giót, 9.04E+08 P.Điện Biên, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A10856T Tỉnh Thanh Hóa MaiXãThịQuảng Tuyết9.13E+08 Thắng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36N1157 Hóa TrịnhXãVăn Quảng Tiền 3.95E+08 Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36N2032 Hóa NGUYỄN NGỌC P.ĐiệnHOÀN 1.65E+10 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A00613T Hóa BÙI TUẤNP.Trường ANH9.43E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A11127T Hóa NguyễnLê Minh Trường Phútộ, 9.36E+08 P.Trường Thi, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36C00835T Tỉnh Thanh Hóa 226A,bùiNguyễn tấn đạtTrãi, 9.13E+08 P.Ba Đình, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 36M1486 Thanh Hóa 04, Nguyễn Tú Xương, Thị Hà9.17E+08 P.Đông Thọ, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36C16522T Thanh Hóa 64, Nguyễn Trường ĐứcThi, Thanh 9.15E+08 P.Trường Thi, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 30A15477T Thanh Hóa 364, Hải Thượng Lê HồngLãnHảiÔng, 9.14E+08 Xã Quảng Thắng,Thanh TP Thanh Hóa36A23592T Hóa, Tỉnh Thanh Hóa Nguyễn 12, HạcDuy Thành, Thuyết 9.68E+08 P.Tân Sơn, TP ThanhThanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A01036T Thanh Hóa Thành Trần Yên, Văn Hùng Xã 9.85E+08 Quảng Thành, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 36A27606T Thanh Hóa 16, Nguyễn Nguyễn Chí AnhThanh, Tuấn 9.82E+08 P.Hàm Rồng, TPThanh ThanhHóa Hóa, 36A09603T Tỉnh Thanh Hóa Dương Lê Xuân ĐìnhTrường Nghệ, 9.84E+08 P.Tân Sơn, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 36A01219T Thanh Hóa Nguyễn Đông Việt, Văn Phượng xã Quảng 9.84E+08Đông, TP ThanhThanh Hóa,Hóa Tỉnh 36C20994T Thanh Hóa LUYỆN THÀNH P.ĐôngCÔNG 9.82E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A23296T Hóa 5/177, PhạmTrịnh Văn Hùng Khả, 9.73E+08 P.Đông Vệ, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 36M5687 Thanh Hóa NGUYỄN TUẤN P.Phú 9.81E+08 Sơn, ANHTP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A11401T Hóa 77A, Lê Tiến TrầnDũng Phú,9.12E+08 P.Phú Sơn, TP ThanhThanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A10930T Thanh Hóa 2, Dương Đỗ ThanhVănDương Nga, 9.03E+08 P.Nam Ngạn, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A01278T Tỉnh Thanh Hóa LÊ XUÂN P.Tân THẢO9.04E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A05844T Hóa Nguyễn 16, LêQuang Thế Long, Cường 9.13E+08 P.Ba Đình, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36B02659T Thanh Hóa 4/55, Lương Vũ TiếnĐắc Sinh Bằng, 9.13E+08 P.Đông Sơn, TPThanh ThanhHóa Hóa,36B01201T Tỉnh Thanh Hóa LÊ16/264, VĂN CHIẾN P.Trường 3.7E+08Thi, TP Thanh Thanh Hóa, Tỉnh Hóa36A01712T Thanh Hóa Đinh111, VănP.Phú Đệ3.48E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh Hóa TrịnhP.Hàm Duy CaRồng, 9.13E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C00386T Hóa Ngô Xuân Xã Quảng Quang9.15E+08 Thành, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A21307T Hóa Đặng ThịP.Trường Lan Phương 9.74E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A22213T Hóa ĐặngP.Trường Thị Lan9.42E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A10671T Hóa Đỗ Công P.Đông Hải9.12E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A10201T Hóa 11/39, NguyễnThành NgọcCông, Thịnh 9.82E+08 P.Đông Thọ, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A11786T Tỉnh Thanh Hóa 148, Nguyễn Từ Đạo ThếHạnh, Long 9.13E+08 P.Đông Thọ, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A08506T Tỉnh Thanh Hóa Lê Ngọc P.Đông Lĩnh9.73E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A18235T Hóa Lê VănP.Đông Nguyên 9.73E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A12133T Hóa hoàngXãngọc Quảng quang 9.42E+08 Thành, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A14215T Hóa 38/95, Nguyễn Đội Cung Văn Tú9.79E+08 1, P.Đông Thọ, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A01074T Tỉnh Thanh Hóa 278,VũTống XuânDuyThái Tân, 9.12E+08 P.Ba Đình, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A10910T Tỉnh Thanh Hóa Trần TấtP.Tân Thành9.34E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A24742T Hóa Nguyễn Tuấn P.Ba Anh Đình, 9.12E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C04282T Hóa 20/91, Nguyễn Nguyễn ĐứcThiếp, Vinh 9.12E+08 P.Ngọc Trạo, TP Thanh Hóa Hóa, 36A15699T Tỉnh Thanh Hóa Lê ChiếnP.Phú Lâm9.47E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C20400T Hóa Trịnh Văn P.Ngọc Hùng 9.68E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C20444T Hóa NGUYỄN XãĐÌNH Quảng THẢO 9.45E+08 Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A04231T Hóa 2K18, KhuVũ đôHồng thị mới SơnĐông 9.12E+08Sơn, P.An Hoạch, Thanh TP Thanh Hóa 30H8032 Hóa, Tỉnh Thanh Hóa Trần Ngọc 8, 8, P.Đông Dũng 9.79E+08 Vệ, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh Hóa Lê Hữu Xã Đông Yên 3.4E+08 Vinh, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A23148T Hóa 281/18, NguyễnQuangThếTrung Dũng9.43E+08 2, P.Đông Vệ, TP Thanh Thanh Hóa Hóa, 36A13224T Tỉnh Thanh Hóa 168, HảiLêThượng Viết Cường Lãn9.44E+08 Ông, P.Đông Vệ, TP Thanh ThanhHóa Hóa, 36A07716T Tỉnh Thanh Hóa Thôn Trần 3, VănXãHải Quảng 9.04E+08 Thắng, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A09680T Thanh Hóa Nguyễn 17/16, DãTrọng Tượng, Trường 9.77E+08 P.Đông Sơn, TP ThanhThanh Hóa, HóaTỉnh 36N4150 Thanh Hóa Lê Sỹ Xã Tường Quảng9.48E+08 Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 30E09682T Hóa 28/518, Trương Nguyễn Văn TrìnhTrãi, 9.15E+08 P.Phú Sơn, TP Thanh ThanhHóa, Hóa Tỉnh 36L5436 Thanh Hóa Lô 23, Trần Lê VănKhánh Liêu9.05E+08 Dư, P.Nam Ngạn, TPThanhThanhHóa Hóa, 36D00611T Tỉnh Thanh Hóa 714,LêNguyễn Thị Thành Trãi, 9.13E+08 P.Phú Sơn, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa Tỉnh 36A00437T Thanh Hóa 18, Lê Văn CôngTuấn Khai,9.13E+08 P.Đông Vệ, TP ThanhThanh Hóa, HóaTỉnh 30X8941 Thanh Hóa Trần Đăng 8, P.Đông Cảnh 9.12E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36C01718T Hóa Trần 226,Thanh Lê Lai,Tùng P.Đông 9.7E+08 Sơn, TP ThanhThanh Hóa, Hóa Tỉnh 36A18122T Thanh Hóa 10B, Nguyễn PhanDuyHuyKhảiChú, 9.13E+08 P.Tân Sơn, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36B01644T Tỉnh Thanh Hóa Lương Ngọc P.Đông Sơn 9.05E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A04071T Hóa NGUYỄN XãTRỌNG Quảng9.42E+08 Thành, TRỤ TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36N1055 Hóa Lê SỹP.Nam TrungNgạn, 9.9E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A21117T Hóa 14/5,LêNgô ThếSĩSơn Liên,9.9E+08 P.Tân Sơn, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 36A07739T Thanh Hóa Trương XãTiến QuảngThạo 9.78E+08 Thành, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A13733T Hóa NguyễnXãNhân QuảngQuyết 3.79E+08 Thành, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A18302T Hóa HỒ ĐÌNHP.Đông KHƯƠNG 3.48E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A14894T Hóa 27,Dương dươngThành vân nga,Bắc 9.47E+08 P.Nam Ngạn, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A00208T Tỉnh Thanh Hóa đỗ văn P.Đông hâ ̣u 9.14E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A09321T Hóa 31, Nguyễn Cầm BáThanh Thước,Hải 9.83E+08 P.Lam Sơn, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36D00864T Tỉnh Thanh Hóa Đặng Tân Hùng Hà, XãThắng Đông 3.67E+08 Hương, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36C12680T Thanh Hóa Nguyễn Quang P.Đông9.15E+08 TúVệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A22564T Hóa 744, Trần Quang ThanhTrung Tùng9.08E+08 3, P.Đông Vệ, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A19914T Tỉnh Thanh Hóa Phạm 190 Lê ThịHoàn, Hường 9.02E+08 P.Lam Sơn, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A13419T Thanh Hóa Trần TrầnXuân ThanhSoạn, Quân9.13E+08 P.Đông Thọ, TP ThanhThanh Hóa, HóaTỉnh 36C06128T Thanh Hóa Nguyễn XãKhắc Quảng Phúc 9.84E+08 Thành, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36M1804 Hóa Lê ViệtP.Đông Hưng9.76E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A21328T Hóa ĐỖ VIẾTXã Quảng DŨNG 9.81E+08 Thành, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A14236T Hóa Lê Đình Xã Đông Tiến9.86E+08 Tân, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36C02990T Hóa 57, Nguyễn Lê Thước, Viết Đại9.87E+08 P.Đông Thọ, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A01021T Thanh Hóa Vũ VănP.Phú Thành 9Sơn, .85E+09 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa29D10912T Hóa Trần 1, trần Vănphú, Cảnh P.Điện 9.12E+08 Biên, TP ThanhThanh Hóa, Hóa Tỉnh 36A16639T Thanh Hóa Nguyễn Hòa Bình,Trọng Xã HậuĐông 9.64E+08Hương, TP ThanhThanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A14806T Thanh Hóa 157, Nguyễn TrườngTất thi, Thắng9.82E+08 P.Trường Thi, TP ThanhThanhHóa, HóaTỉnh 36D00996T Thanh Hóa 3,Lê HànQuốc Thuyên, Huy9.12E+08 P.Ba Đình, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh36N4829 Thanh Hóa 39,LêLêTuấn VănLinh Hưu, 9.79E+08 P.Tân Sơn, TP ThanhThanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A35335T Thanh Hóa Lê 21,Anh DốcThắng Ga, 9P.Phú .84E+08Sơn, TP ThanhThanh Hóa, Tỉnh Hóa 36M6217 Thanh Hóa Nguyễn 91, QuanQuangSơn,Trung 9.17E+08 P.An Hoạch, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36C08444T Thanh Hóa Đỗ6,Ngọc Xã Quảng Toán9.79E+08 Thắng, TP Thanh Hóa, ThanhTỉnh HóaThanh 36C10410T Hóa CAO VĂN P.Nam VIỆT Ngạn, 3.67E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A09792T Hóa TRƯƠNG XãTIẾN Quảng HUÂN 9.16E+08 Thành, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A11730T Hóa Nguyễn Vũ Quang P.ĐôngNguyên 9.04E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa30A42836T Hóa 19, lê khắc tân thảo, ứng9.72E+08 P.Phú Sơn, TP ThanhThanh Hóa, Tỉnh Hóa36A23561T Thanh Hóa 545, TrầnNguyễn Công NamTrãi, 9.12E+08 P.Phú Sơn, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 36A16407T Thanh Hóa Lưu 19, Văn Lê Lợi, Hoàng P.Lam 9.05E+08Sơn, TP ThanhThanh Hóa, Tỉnh Hóa36A18458T Thanh Hóa nguyễn 104, tâyvănsơn, minh P.An 9.76E+08 Hoạch, TP ThanhThanh Hóa,Hóa Tỉnh 36C12639T Thanh Hóa 139, NguyễnLò Chum, Thế Thắm9.63E+08 P.Trường Thi, TP ThanhThanh Hóa, HóaTỉnh 12A01851T Thanh Hóa lê ngọc Xã Đông huấnCương, 3.7E+08TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A09689T Hóa 14B, Đỗ Ngọc Huy Hoàng Lan,3.65E+08 P.Ngọc Trạo, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 36C19243T Thanh Hóa 5/5, Trần Lê Đức QuốcLực9.36E+08 Toản, P.Điện Biên, TP Thanh Hóa,Hóa29A90438T Tỉnh Thanh Hóa lê ngôP.Đông trường9.74E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A15305T Hóa Thôn 9, XãLê Đình QuảngTiệnCát, 9.12E+08 Xã Quảng Hưng, TP Thanh ThanhHóaHóa, 36N1161 Tỉnh Thanh Hóa thành ngô mai, văn minh Xã Quảng 9.86E+08 Thành, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa Tỉnh 36A03525T Thanh Hóa Hoàng XãLêĐông Minh9.15E+08 Hương, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36M1959 Hóa Lưu Đức P.BaTiến Đình, 9.16E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36N0554 Hóa 4/42, Lê Trọng Thôi Hữu, Quang9.13E+08 P.Ngọc Trạo, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 36A12413T Thanh Hóa 04/324, Phạm Thị TrầnHương Phú, 9.86E+08 P.Ba Đình, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 29C16906T Thanh Hóa LÊ XUÂN P.ĐiệnHẬU9.05E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A02482T Hóa Nguyễn XãTuấn ĐôngAnh9.72E+08 Hương, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A25088T Hóa 121B, Nguyễn Hải ThượngViệt Lãn Anh 8.32E+08 Ông, P.Đông Vệ, TPThanh Thanh HóaHóa, 36A12598T Tỉnh Thanh Hóa Nguyễn 8, Đinh Văn Chương, Trình 9.12E+08 P.Ba Đình, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A00287T Thanh Hóa 74, Lê Phú trường ThọSơn2,9.78E+08 P.Phú Sơn, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A10557T Thanh Hóa Nguyễn Lê VănHuy Hưu, Văn 9.02E+08 P.Tân Sơn, TP ThanhThanh Hóa, Hóa Tỉnh30A78643T Thanh Hóa Nguyễn Văn P.BaQuyền Đình, 9.49E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A25398T Hóa 284, Nguyễn Tống Duy Duy Hòa Tân, 9.12E+08 P.Ba Đình, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A04226T Tỉnh Thanh Hóa 35,Trương NguyễnVăn VănHoàng Trỗi, 9.14E+08 P.Ngọc Trạo, TP Thanh Hóa Hóa,36A08741T Tỉnh Thanh Hóa 23B, Đỗ Sinh Hợp Thành Nhất,9.69E+08 P.Lam Sơn, TP ThanhThanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A04392T Thanh Hóa 32/34, Hoàng NamNăngcao,Thu 9.15E+08 P.Tân Sơn, TP ThanhThanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A24383T Thanh Hóa LÊ VIẾT P.Điện VIỆT9.14E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A01599T Hóa 03, LươngMiếuTríNhi, Thăng P.Hàm 9.79E+08 Rồng, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A18737T Thanh Hóa 14/133, TrầnLýXuân NhânHữuTông, 9.78E+08 P.Đông Thọ, TPThanh ThanhHóaHóa,89K4283 Tỉnh Thanh Hóa Nguyễn QuốcP.Lam Toàn 9.02E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C03619T Hóa TrịnhXãVănQuảng Thạo 3.96E+08 Thành, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A07063T Hóa 170, Nguyễn Hải ThượngCao Cường Lãn9.46E+08 Ông, P.Đông Vệ, TP Thanh ThanhHóa Hóa, 36A08728T Tỉnh Thanh Hóa Mai Văn P.AnĐại Hoạch, 9.76E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C03112T Hóa Trần ThônĐình 3, XãThắng Đông 9.85E+08 Cương, TP ThanhThanh Hóa, Hóa Tỉnh36C04954T Thanh Hóa nguyễnXãtrọng Quảnggiang 9.46E+08 Thành, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A15597T Hóa NguyễnXãHữu Quảng Thắng 9.05E+08 Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36C01865T Hóa P203N3, Lê VănĐôngTùng Phát, 9.48E+08 P.Đông Vệ, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A19902T Tỉnh Thanh Hóa 2/605, LêHàmMinhNghi, GiangXã 9.14E+08 Đông Hương, TP Thanh HóaHóa,36C18353T Tỉnh Thanh Hóa Lô B164, HoàngMBQHVăn Lập 08, 9.13E+08 P.Nam Ngạn, TP Thanh Hóa, Hóa36C17948T Tỉnh Thanh Hóa Đặng ThùyP.LamLinh 3.89E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A21219T Hóa Thôn 1 (xã ĐỗThiệu Doãn Khánh), Hưng 9.13E+08 Xã Đông Thanh, Thanh TP Thanh Hóa36A02501T Hóa, Tỉnh Thanh Hóa P415 HoàngChung Sỹ Tràcư, 9.78E+08 P.Phú Sơn, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 15A03543T Thanh Hóa PHẠMxã VĂNQuảngTÂM9.72E+08 Đông, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A25082T Hóa 77,Trần NguyễnChí Thiếp, Thành 9.88E+08 P.Ngọc Trạo, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A15801T Tỉnh Thanh Hóa Đào Minh P.Nam KỳNgạn, 9.05E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C01800T Hóa Trần Hồng P.BaNhung Đình, 9.16E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36D01165T Hóa LÊ VĂNP.Điện THẮNG 9.62E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A11562T Hóa LÊ THỊ P.Lam AN Sơn, 8.4E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36B02390T Hóa Đặng QuangP.Ngọc Hưng 9.49E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A00173T Hóa nguyễn xuân P.Đông thắng 9.83E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa 29T6913 Hóa Nguyễn Xã Như Quảng Hải 9.85E+08 Thành, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36C20343T Hóa 4/2,LêĐúc ĐứcTiền, Sơn9.12E+08 P.Nam Ngạn, TP ThanhThanh Hóa, Hóa Tỉnh36N1871 Thanh Hóa Hoàng Trung P.Ngọc Hiếu 9.69E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36D00404T Hóa Nguyễn XãHuy Quảng Ngọc 9.67E+08 Thành, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A12725T Hóa LêThôn Đình4, Chương Xã Đông3.63E+08 Cương, TP ThanhThanh Hóa, Hóa Tỉnh 36A07629T Thanh Hóa Nguyễn Xã Tất Quảng Toàn 9.85E+08 Thành, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36C10371T Hóa HÀ THỊ xã Quảng QUYẾN 9.18E+08 Đông, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A08648T Hóa Hoàng 756, Bà Ngọc Triệu,Thuận 9.73E+08 P.Hàm Rồng, TP ThanhThanh Hóa, Hóa Tỉnh 36A09031T Thanh Hóa Nguyễn Thôn Ngọc 8, Xã Thanh Đông 9.13E+08 Cương, TP ThanhThanh Hóa, Hóa Tỉnh 36A08133T Thanh Hóa 14/488, Hải Đoàn thượng QuanglãnKhoa ông, 9.49E+08 Xã Quảng Thắng,Thanh TP Thanh Hóa36A14372T Hóa, Tỉnh Thanh Hóa Lương Trọng P.Điện Luân 9.19E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C02302T Hóa 23,Phạm Đào Duy Hùng Anh, Sơn 9.12E+08 P.Trường Thi, TP Thanh ThanhHóa, Hóa30E17497T Tỉnh Thanh Hóa 461, Ngô QuangQuốcTrung Tú9.68E+08 2, P.Đông Vệ, TP Thanh ThanhHóa, Hóa Tỉnh 36N1468 Thanh Hóa 19/1, ĐinhPhúĐại Trung, Hoàng 9.14E+08 P.Phú Sơn, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 29A64239T Thanh Hóa Lô B134Lê Thị MBQH08, Hằng9.12E+08 P.Nam Ngạn, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36D00988T Tỉnh Thanh Hóa 10B, Lê Lê Xuân ThịToàn Hoa,9.32E+08 P.Lam Sơn, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 36A19440T Thanh Hóa 16, ĐỗNgôThị Phương Nam, 9.16E+08 P.Đông Thọ, TP ThanhThanh Hóa,Hóa Tỉnh 36B02020T Thanh Hóa Nguyễn P.Lam An Ninh 9.16E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A08166T Hóa Nguyễn 16 LKTế 16,Thắng P.An 9.85E+08 Hoạch, TP ThanhThanh Hóa, Tỉnh Hóa36C16035T Thanh Hóa (XãNguyễn QuảngCôngCát),Hiếu xã 9.41E+08 Quảng Đông, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A03834T Tỉnh Thanh Hóa TrịnhxãVănQuảng Tình9.78E+08 Đông, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36B00176T Hóa Nguyễn Thôn 2,HữuXã Đông Tấn 9.06E+08 Cương, TP ThanhThanh Hóa, Hóa Tỉnh 36A12164T Thanh Hóa Nguyễn Lô 91, PhúĐứcThứ, Tùng 9.12E+08 P.Phú Sơn, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A01620T Thanh Hóa Hoàng 64, BàThanh Triệu,Tùng P.Hàm 9.85E+08 Rồng, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A04410T Thanh Hóa Phạm ĐìnhP.ĐôngNgân9.84E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C02858T Hóa NGUYỄN KHẮC P.NgọcQUÂN9.18E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa 29Y7630 Hóa Lưu 184, Quang Trần Phú,Bình 9.13E+08 P.Lam Sơn, TP ThanhThanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A15233T Thanh Hóa Nguyễn 33, TânTrung Sơn,Dũng P.An 9.34E+08 Hoạch, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36C00198T Thanh Hóa Hoàng P.Điện Linh9.46E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa30E66229T Hóa Nguyễn 58, Phú ĐứcQúy, Thương 9.89E+08 P.Phú Sơn, TP ThanhThanh Hóa, Hóa Tỉnh36A18227T Thanh Hóa TrầnXãVăn Quảng Tâm 9.42E+08 Thắng, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A25557T Hóa Trịnh NhưP.TânViệt9.46E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A15857T Hóa 500,LêQuang Xuân Trung, Bình9.46E+08 P.Đông Vệ, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 36C16037T Thanh Hóa 19/270, Đỗ Xuân Bà Triệu, Hiếu9.13E+08 P.Đông Thọ, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 98K8686 Thanh Hóa 21/7A, LêTrầnVănQuang Quyền Diệu, 9.71E+08 P.Ngọc Trạo, TP Thanh ThanhHóaHóa, 36A10546T Tỉnh Thanh Hóa 142, Phạm QuangKhắc Trung, Tuấn 9.13E+08 P.Ngọc Trạo, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A00390T Tỉnh Thanh Hóa Nguyễn 14, TânViệtAn,Quân P.Ngọc 9.11E+08Trạo, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh36A20627T Thanh Hóa 92, Lê Lê NgọcHoàn, LongP.Điện 9.12E+08Biên, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A00352T Thanh Hóa Ngõ Phạm 46, Đội Minh Cung Thiện 9.12E+08 1, P.Đông Thọ, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa36A15792T Tỉnh Thanh Hóa Phạm Ngọc P.Điện Cương 9.83E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C00235T Hóa LêTân Quang Cộng,Thành Xã3.49E+08 Đông Tân, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa Tỉnh36C15856T Thanh Hóa nguyễn P. danh Tàotrung Xuyên, 8.5E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A22248T Hóa Nguyễn XãVănQuảngNgọc 9.44E+08 Thành, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36B02409T Hóa Nguyễn KhốiThị1, Thùy Xã Đông9.77E+08 TrangHương, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa Tỉnh30A12058T Thanh Hóa Phùng Tân Thành, Đình Hùng Xã9.63E+08 Đông Hải, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36C10124T Thanh Hóa Nguyễn 94, PhúTrọng Thọ 4,Bình 9.13E+08 P.Phú Sơn, TP ThanhThanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A04972T Thanh Hóa Quảng Mã Thiên Phú, xãLý3.93E+08 Quảng Đông, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa Tỉnh 36A13442T Thanh Hóa 10/113,LêNam Thị Sơn Hà 9.02E+08 1, P.Nam Ngạn, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A09070T Tỉnh Thanh Hóa 01, Lê Nhà HồngBảng,Tiến7.05E+08 P.Ba Đình, TP ThanhThanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A21973T Thanh Hóa 21,Nguyễn Đoàn Thị VănĐiểm, Trung 9.43E+08 P.Trường Thi, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa36A21294T Tỉnh Thanh Hóa 21,Nguyễn Đoàn Thị VănĐiểm, Thành 9.14E+08 P.Trường Thi, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa36A07546T Tỉnh Thanh Hóa 62, Mai LêAnhQúyTuấn Đôn,3.65E+08 P.Ba Đình, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa Tỉnh 36A06101T Thanh Hóa Nguyễn P.Đông Hữu Tâm 9.06E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A15955T Hóa 58, Vũnguyên Ngọc Thắnghồng, 9.17E+08 P.Tân Sơn, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa Tỉnh 36A18403T Thanh Hóa 12/28, Lê Mạnh NgôCường Từ,9.89E+08 P.Lam Sơn, TP ThanhThanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A16397T Thanh Hóa Trương 46, Đồng ThịLực, Minh 9.14E+08 P.Ba Đình, TP ThanhThanh Hóa,Hóa Tỉnh 36C06388T Thanh Hóa 32, Trịnh Đặng AnhThai Tuấn Mai, 9.03E+08 P.Ngọc Trạo, TP Thanh ThanhHóa, Hóa Tỉnh 36N2419 Thanh Hóa 76, Ngô ĐinhQuốc công Việt Tráng, 9.47E+08 P.Ba Đình, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A15244T Tỉnh Thanh Hóa Hòa MaiBình, Việt XãTùngĐông 9.44E+08 Hương, TP ThanhThanh Hóa,Hóa Tỉnh 37A28283T Thanh Hóa Phạm 337, Tuấn trần phú, Hùng 9.13E+08 P.Ba Đình, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa Tỉnh36A21808T Thanh Hóa 38, Phùng Lê ThịKhắcThìn9.04E+08 Khoan, P.Đông Vệ, TP Thanh Thanh Hóa Hóa,36A08884T Tỉnh Thanh Hóa Lê Hùng P.NgọcSơn9.16E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C09630T Hóa NGUYỄN THỊ THANH P.Đông9.69E+08 Thọ, HƯƠNG TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A07288T Hóa Quang Lê Nguyên Trung, Xã Sỹ9.83E+08 Đông Hương, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A07491T Tỉnh Thanh Hóa 253Đ2N2,TrịnhPhan ĐứcChuHùng9.13E+08 Trinh, P.Điện Biên, TP Thanh Thanh HóaHóa, 36C00772T Tỉnh Thanh Hóa NGUYỄN P.Ngọc VĂN LOAN 9.18E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C08486T Hóa Bạch Nguyễn Đằng, SỷXã Tài 9.13E+08 Quảng Hưng, TP ThanhThanh Hóa, HóaTỉnh 35N5599 Thanh Hóa Lê VănXã Hoàn Đông 9.66E+08 Hải, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa 30H0839 Hóa 24, nguyễn lê tuấn anh tuân,9.77E+08 P.Đông Thọ, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 36A18571T Thanh Hóa 30/72, Vũ Đình TạnhLựcXá,9.46E+08 P.Đông Vệ, TP ThanhThanh Hóa, Hóa Tỉnh 36A19672T Thanh Hóa Nguyễn XãTrọng ĐôngPhú9.74E+08 Hương, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36C16015T Hóa Trần Thị Tuyết P.Ba Đình, Nga 9.14E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A11890T Hóa 13, trịnh độianh cung, tuấnP.Đông 9.47E+08 Thọ, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A01145T Thanh Hóa 10C/7,hoàng trần nguyên ngọc hòa 9.49E+08 hãn, P.Đông Thọ, TPThanh ThanhHóa Hóa, 36A13204T Tỉnh Thanh Hóa LêXãBáQuảng Hùng9.02E+08 Thắng, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A25340T Hóa Nguyễn 374 Lê Thanh Hoàn,Tùng 7.77E+08 P.Ba Đình, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa Tỉnh36M5343 Thanh Hóa Đỗ Chí P.Điện Huấn9.15E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A18634T Hóa Nguyễn XãXuân Quảng Tâm 9.77E+08 Thắng, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36C00255T Hóa Lê Văn P.Lam Ninh9.13E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A01366T Hóa 43B,LêĐạiMinhLộ Khanh Lê Lợi, 9.74E+08 P.Điện Biên, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A11772T Tỉnh Thanh Hóa 01, LêTrần AnhPhú, TuấnP.Điện 9.12E+08 Biên, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36D00606T Thanh Hóa Nguyễn Trọng Xã Đông Tùng 9.76E+08 Hải, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A25162T Hóa Ninh QuangP.ĐôngLong 9.48E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa73A04423T Hóa 3/16,Đặng PhạmThị NgũTânLão, 9.76E+08 P.Đông Sơn, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa36A20707T Tỉnh Thanh Hóa Nguyễn 22, TạnhTrọng Xá 1,Ninh 9.34E+08 P.Đông Vệ, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A07348T Thanh Hóa Nguyễn XãVăn ĐôngSợi 9.88E+08 Tân, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36C01779T Hóa 82, Nguyễn Vũ VănTrường Kích9.13E+08 Tộ, P.Trường Thi, TPThanh ThanhHóa Hóa, 36A05109T Tỉnh Thanh Hóa 38,Nguyễn NguyễnThế Xiển, Hệ 9.13E+08 P.Đông Thọ, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 36M9871 Thanh Hóa 67, Nguyễn Hà VănHiệu,GiangXã 9.89E+08 Đông Hương, TP Thanh HóaHóa,36C15661T Tỉnh Thanh Hóa Vũ Văn P.Lam Mạnh3Sơn, .79E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C07212T Hóa Trần 12, HạcKhắcthành, Cảnh9.84E+08 P.Tân Sơn, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh36A00230T Thanh Hóa 620,LêQuang XuânTrung Đông 9.13E+08 2, P.Đông Vệ, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A02130T Tỉnh Thanh Hóa HòaLêBình Công2,Tuấn Xã 9Đông .35E+08Hương, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 36C18467T Thanh Hóa 05, Đặng Đào Quang Tiến Đông, Huy9.75E+08 P.Đông Thọ, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa36A15465T Tỉnh Thanh Hóa 51/61, Lưu Triệu Xuân quốc Sơn 9đạt, .89E+08 P.Tân Sơn, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A08212T Tỉnh Thanh Hóa Nguyễn tân lợi, VănXãChiến Đông 9.75E+08Tân, TP Thanh Thanh Hóa, Tỉnh HóaThanh 36M0469 Hóa Nguyễn Xã Ngọc ĐôngKhoa 9.14E+08 Tân, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A15518T Hóa Nguyễn P.Lam Anh Tiến9.37E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A01236T Hóa 4/22, TrầnDụ Phúc Tượng, Tuấn9.48E+08 P.Đông Thọ, TP ThanhThanh Hóa, HóaTỉnh 36B1736 Thanh Hóa 18, Nguyễn Phạm Văn ChíTrường Thanh, 9.9E+08 P.Đông Thọ, TPThanh ThanhHóa Hóa,36A10152T Tỉnh Thanh Hóa ÁilêSơn phú2,đạo Xã9.62E+08 Đông Hải, TP ThanhThanh Hóa, Tỉnh Hóa 98K9439 Thanh Hóa 6, LêNam ĐìnhCao, Tiệp9.12E+08 P.Tân Sơn, TP ThanhThanh Hóa, Tỉnh Hóa 36N1186 Thanh Hóa nguyễn Xã Đông bá nam 3.63E+08 Hương, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A21926T Hóa 324,lênguyễn văn Hợi trãi, 9.13E+08 P.Tân Sơn, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A06599T Thanh Hóa Nguyễn Hữu P.Ba Chương Đình, 9.13E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa29A62662T Hóa lôA4,MBQH, Lê Tùng DươngLê Vãn, 9.47E+08 P.Lam Sơn, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa36A15241T Tỉnh Thanh Hóa 263,HàNguyễn Sỹ ThànhTrãi, 9.34E+08 P.Tân Sơn, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 36B02574T Thanh Hóa Lâm Hồng xã Quảng Quân9.12E+08 Đông, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A07845T Hóa ( XãNguyễn Thiệu Khánh), Văn Quang9.75E+08 Xã Quảng Thắng, TPThanh ThanhHóa Hóa, 36C06170T Tỉnh Thanh Hóa 26, Hàng Vũ Văn Hương, Hùng9.78E+08 P.Trường Thi, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36C17460T Tỉnh Thanh Hóa hàm nhữ văn longchung 1, P.Hàm 9.17E+08Rồng, TP ThanhThanh Hóa,Hóa Tỉnh36A24974T Thanh Hóa NGUYỄN VĂN P.Đông MINH 3.83E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C07130T Hóa 381, ĐoànNguyễn Văn Bốn Trãi, 9.12E+08 P.Phú Sơn, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 36A00898T Thanh Hóa Hoàng Văn P.Ngọc Hùng9.48E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa Hóa 2LêĐông Đức Thọ, Cường P.Đông 9.13E+08 Thọ, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh30A12081T Thanh Hóa VŨ TRẦN TRUNG P.Ngọc9.85E+08 Trạo, ĐỨCTP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C13791T Hóa LÊ VĂNP.Đông NHIÊN 1.67E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C02971T Hóa Thanh Trịnh Mai, Văn Cường Xã 9.43E+08 Quảng Thành, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 36C01970T Thanh Hóa Hà10, ThịCộtKimCờ, Nhân P.Tân 9.46E+08Sơn, TP ThanhThanh Hóa, Tỉnh Hóa36A17567T Thanh Hóa Doãn XãVănĐông Phú 9Hương, .13E+08 TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 30A87667T Hóa LÊ VIẾT P.Đông HÙNG 9.12E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C14224T Hóa Nguyễn Trung P.ĐôngHậu9.75E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C02651T Hóa Cao Châu Xã Nguyên Đông9.81E+08 Lĩnh, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A07043T Hóa Trần Mạnh P.Đông Thủy9.73E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A10914T Hóa Dương Văn Xã Đông Thông 9.88E+08 Tân, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh36M2309 Hóa Nguyễn 11/72, Tạnh TrọngXá, Long 9.04E+08 P.Đông Vệ, TP ThanhThanh Hóa, Hóa Tỉnh 36M9997 Thanh Hóa Lê ĐaĐình Sỹ, XãMườiĐông 9.48E+08 Vinh, TP ThanhThanh Hóa, Tỉnh Hóa36C00464T Thanh Hóa 2/108, Bùi Tiến TrịnhDũngKhả,9.2E+08 P.Đông Vệ, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 36C15969T Thanh Hóa 152, hải bùithượng xuân thanhlãn9ông, .02E+08 P.Đông Vệ, TPThanh ThanhHóaHóa, 36A00174T Tỉnh Thanh Hóa 42/284,hồ quang sỹ quyếttrung, 9.46E+08 P.Đông Vệ, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A07460T Tỉnh Thanh Hóa Nguyễn Hòa Bình,QuangXã Vinh Đông 9.14E+08Hương, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A24929T Thanh Hóa Nguyễn Khối 1,Đình Xã Thanh Đông 9.15E+08 Hương, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa Tỉnh30A03727T Thanh Hóa Lê Huy Xã Đông Tưởng 9Hương, .18E+08 TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A13622T Hóa 664,ngô quangtuấntrung anh9.37E+08 2, P.Đông Vệ, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A09058T Tỉnh Thanh Hóa NguyễnXã Quảng Bá Hòa 9.15E+08 Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36C18848T Hóa Nguyễn Tuấn P.Ba Nam Đình, 3.54E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa29C35538T Hóa Lê Trọng Xã Đông Việt9.69E+08 Tân, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A07499T Hóa 54,Nguyễn Đinh Công TiếnTráng, Nam 9.87E+08 P.Ba Đình, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A01341T Tỉnh Thanh Hóa Đỗ 10/4,Xuân NamTrường Cao,9.88E+08 P.Tân Sơn, TP ThanhThanh Hóa,Hóa Tỉnh 36D00407T Thanh Hóa TrầnXã ThịQuảng Thủy 9Thắng, .13E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 30H4568 Hóa 03/89, Cao Xuân Trịnh Bình Khả, 9.87E+08 P.Đông Vệ, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 36A11907T Thanh Hóa Lưu Tân Cộng, Viết TuấnXã3.87E+08 Đông Tân, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa Tỉnh36N4696 Thanh Hóa Hoàng Tân cộng, Đình XãBình 3.88E+08 Đông Tân, TP ThanhThanh Hóa, Hóa Tỉnh36C02081T Thanh Hóa 18/40, Trương Lê xuânhán hải9.13E+08 siêu, P.Đông Sơn, TPThanh ThanhHóa Hóa, 36A06440T Tỉnh Thanh Hóa Lê Văn Xã ĐôngTrung9Hương, .17E+08 TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A04552T Hóa Nguyễn Thái Xã Đông Cương 9.2E+08 Hải, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C06298T Hóa Thành NguyễnCông,Khắc XãVũ 9.78E+08 Quảng Thành, TP ThanhThanhHóa, HóaTỉnh 36A25008T Thanh Hóa 26/76, Nguyễn Đình Đình Hương, Hùng 9.17E+08 Xã Đông Cương, TPThanh ThanhHóa Hóa, 36D00661T Tỉnh Thanh Hóa 18/40, LêTrương xuân hánhưngsiêu, 9.48E+08 P.Đông Sơn, TPThanh ThanhHóa Hóa, 30A10081T Tỉnh Thanh Hóa hoàng 91, mậttrung sơn,đông P.Đông 8.53E+08 Vệ, TP ThanhThanh Hóa, Tỉnh Hóa36A17948T Thanh Hóa Đinh Công P.BaThành Đình, 9.79E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36N1723 Hóa Nguyễn P.LamVăn Tuệ9.49E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36D00038T Hóa 14/57,Trần Nguyễn Văn HuyThịnh9.17E+08 Tự, P.Ngọc Trạo, TPThanh ThanhHóa Hóa, 36A18402T Tỉnh Thanh Hóa Thành Nguyễn Tráng, Sỹ Cường Xã9.32E+08 Quảng Thành, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 36B1290 Thanh Hóa Nguyễn 5/33, Thọ Mạnh Hạc,Hải 9.15E+08 P.Đông Thọ, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 30Y3662 Thanh Hóa 353, LêBàThịTriệu, Thủy9.85E+08 P.Đông Thọ, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36M1864 Thanh Hóa 232, Caothành Xuânthái,Huy9P.Đông .13E+08Thọ, TP ThanhThanh Hóa, HóaTỉnh 36M2233 Thanh Hóa Ninh 48, Tân QúyAn, Trung P.Ngọc 9.12E+08 Trạo, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh36A10672T Thanh Hóa 240,Đỗ Lý Thành Nhân Tông, Thọ9.48E+08 P.Đông Thọ, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A01821T Tỉnh Thanh Hóa 03,Nguyễn Lạc Long Bá Quân, Vinh 9.83E+08 P.Đông Vệ, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A17800T Tỉnh Thanh Hóa Nguyễn Thành P.ĐôngTRung 9.49E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A25670T Hóa 07, Nguyễn Nguyễn Thiện VănThuật, Tuệ 9.84E+08 P.Trường Thi, TP Thanh ThanhHóaHóa, 36A11409T Tỉnh Thanh Hóa Phạm 48, Hàn Mạnh Thuyên, Phi Long 9.15E+08 P.Ba Đình, TP ThanhThanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A24600T Thanh Hóa Phạm 1, Xã Quang QuảngTài 9.47E+08 Thắng, TP Thanh Hóa, ThanhTỉnh HóaThanh 36A15072T Hóa 2/45, Đặng TRần TiếnViệt Đông, Sỹ9.43E+08 P.Đông Thọ, TP Thanh Thanh Hóa Hóa,36A12199T Tỉnh Thanh Hóa Vũ Minh P.Trường Công 9.04E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A11070T Hóa 6A/40,Vũ Trương XuânHán Diện9Siêu, .14E+08 P.Đông Sơn, TPThanh ThanhHóa Hóa, 36A16893T Tỉnh Thanh Hóa Đặng15, Xuân P.Đông Sơn 3.84E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A01697T Hóa Vũ12/63, Đức Hoàng 4, P.Tân 9.13E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, ThanhTỉnh HóaThanh 36A03532T Hóa Nguyễn P.Đông Huy Qúy 9.74E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A07652T Hóa Đỗ Khắc Xã Quảng Thắng 9.38E+08 Thắng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 51C56237T Hóa Phạm 12, phúBáthọ Hưng 3,9.85E+08 P.Phú Sơn, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa Tỉnh36A01494T Thanh Hóa 61/77, hảihồthượng cao vinh9.66E+08 lãn ông, P.Đông Vệ, TPThanh ThanhHóa Hóa, 36A18057T Tỉnh Thanh Hóa 7/80, Dương Lê QuốcĐìnhTuấn Nghệ, 9.35E+08P.Tân Sơn, TPThanh ThanhHóa Hóa,36C16226T Tỉnh Thanh Hóa Nguyễn 91, Lê Văn Xuân Hưu, Bách 9.79E+08 P.Tân Sơn, TP ThanhThanh Hóa,Hóa Tỉnh 36C04140T Thanh Hóa 455, nguyễn quangvăntrung, bình 9.18E+08 P.Đông Vệ, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 36C06504T Thanh Hóa Mai Xuân P.BaNgọc Đình, 9.88E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa29H00172T Hóa Đỗ MạnhP.Điện Sang9.13E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa 30Z4839 Hóa THanh Nguyễn Kiên, VănXã Hạnh 9.19E+08 Quảng Thành, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 36A18503T Thanh Hóa Nguyễn 49, TânXuân Nam Dương 1,9.48E+08 P.Nam Ngạn, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 36A18416T Thanh Hóa 99, Hà Lê Hồng ThanhPhong, Hải9.67E+08 P.Ba Đình, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 31F3061 Thanh Hóa Trịnh Xuân P.Điện Nguyên 9.15E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A25552T Hóa LêlaiQuốc thành, Trường Xã9.88E+08 Đông Hải, TP ThanhThanh Hóa, Tỉnh Hóa 36M2965 Thanh Hóa Vũ ViếtXã THủy Đông9.13E+08 Tân, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36D00630T Hóa Nguyễn 169, phúVăn Thọ,Tuấn 9.79E+08 P.Phú Sơn, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa Tỉnh36C07018T Thanh Hóa 4,LêNamAnhKỳQuỳnh 40, 9P.Nam .03E+08 Ngạn, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A10709T Thanh Hóa Thành TrươngTrọng, TiếnXãAnh 9.73E+08 Quảng Thành, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 36M7768 Thanh Hóa Lê AnhP.Điện Xuân9.13E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A13103T Hóa TrầnXãVănQuảng Thắng 9.13E+08 Thắng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36M1892 Hóa Thiều Đình P.Hàm Tuấn Rồng, 9.89E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A17037T Hóa trịnh thanh P.Ngọc hải9.13E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A09752T Hóa 3, Lê LÊVănDuyLinh, Bẩy9.85E+08 P.Nam Ngạn, TP ThanhThanhHóa, HóaTỉnh 36A13342T Thanh Hóa 95, Trịnh ĐàoThị DuyLoát Từ, 3.98E+08 P.Ba Đình, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A25526T Thanh Hóa nguyễn vănP.Phúthiều 9.77E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A03955T Hóa 03/325, LêQuang văn thanh8.35E+08 trung 2, P.Đông Vệ, TP Thanh Hóa Hóa,36A25020T Tỉnh Thanh Hóa 73, Hoàng Đào Duy Mai KỳTừ, 9.68E+08 P.Ba Đình, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36B02644T Thanh Hóa 26/2,ĐỗNguyễn Ngọc Cường Quỳnh, 9.13E+08 P.Điện Biên, TP Thanh Hóa, Hóa 36B1302 Tỉnh Thanh Hóa 93,Hoàng Nguyễn VănThiếp, Bằng 9.33E+08 P.Ngọc Trạo, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A06150T Tỉnh Thanh Hóa Nguyễn XãVăn Đông Toàn 3.78E+08 Quang, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 30E15421T Hóa 72,Đào ĐinhMạnh CôngHùng Tráng, 9.12E+08 P.Ba Đình, TP Thanh ThanhHóa, Hóa Tỉnh 36M7146 Thanh Hóa 21, Nguyễn Đăng QuangTrinhHải9.04E+08 Tiếp, P.Ba Đình, TP Thanh Hóa,Hóa36A17560T Tỉnh Thanh Hóa TRịnh 14/45, Ngọc Phú ThọChung 9.45E+08 3, P.Phú Sơn, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 36A19069T Thanh Hóa 67, Lê Phú Minh Thọ Hiếu3,9.43E+08 P.Phú Sơn, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36C04854T Thanh Hóa 8, LêMật VĂnDa,QuânP.Nam 9.12E+08 Ngạn, TP ThanhThanh Hóa, Hóa Tỉnh36A18495T Thanh Hóa NGUYỄN XãTIẾN ĐôngANH 9.48E+08 Lĩnh, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A06413T Hóa Lê ThanhXã Đông Hoàn3.85E+08 Tân, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh36M4069 Hóa Hòa Phạm Bình, VănXã Kiên Đông 9.15E+08Hương, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A12690T Thanh Hóa TRần Văn P.AnCường Hoạch, 9.84E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A25529T Hóa 36,LêNguyên Hồng Hồng, Sơn9.15E+08 P.Tân Sơn, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 36A07047T Thanh Hóa Nguyễn 15, Ỷ LanThị2,Hằng P.Đông 9.13E+08 Thọ, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh36D00625T Thanh Hóa 73, LêĐào ThanhDuy Tùng Từ, 9.72E+08 P.Ba Đình, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A03943T Thanh Hóa Trương 73, Ngô Thiện Từ,Hồng P.Lam 9.48E+08 Sơn, TP ThanhThanh Hóa, Tỉnh Hóa Thanh Hóa Nguyễn 73, ĐàoQuang Duy Từ,Thịnh 8.4E+08 P.Ba Đình, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 30A63064T Thanh Hóa 104, LýLê Nhân Văn Hoa9.16E+08 Tông, P.Đông Thọ, TP ThanhThanhHóa, Hóa36A04404T Tỉnh Thanh Hóa Mai P.Ba Nam Đình, 9.73E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A21995T Hóa 28, nguyễn Lê Hảibỉnh Quân9.19E+08 khiêm, P.Ba Đình, TP Thanh Hóa,Hóa36A04549T Tỉnh Thanh Hóa 681,LêhàmNgọc nghi, TùngXã9.15E+08 Đông Hương, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A07443T Tỉnh Thanh Hóa Lê Xã ThịQuảng Thúy9.04E+08 Thắng, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A04525T Hóa 14/3, LÊ QUỐC Hàng Than, BÌNH 9.17E+08 P.Lam Sơn, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 36A01520T Thanh Hóa vũ thịP.Điện thoan9.15E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa Hóa 06, Nguyễn TRường Xuân Thi,Quý 9.15E+08 P.Trường Thi, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 36M7789 Thanh Hóa Đỗ NamBá Cao, Tuyển P.Tân 9.04E+08Sơn, TP Thanh Thanh Hóa, Tỉnh Hóa36A11883T Thanh Hóa Lê QuangXã Đông Quyền 9.47E+08 Lĩnh, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A10895T Hóa 76, Nguyễn Lê Anh HuyTuấnTự, 9.12E+08 P.Lam Sơn, TP Thanh ThanhHóa, Hóa51A39640T Tỉnh Thanh Hóa 95, Từ Lê Đạo Duy Hạnh, Văn9.12E+08 P.Đông Thọ, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 36A01361T Thanh Hóa Hoàng Hữu P.BaLong Đình, 3.99E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C10181T Hóa Nguyễn Xã Văn Đông Học 9.87E+08 Hoàng, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 29A91304T Hóa 12/264, Lê Thị Trường Tú Oanh Thi, 9.02E+08 P.Trường Thi, TP Thanh Hóa, Hóa36D01159T Tỉnh Thanh Hóa Lê Doãn P.Đông Quang 9.79E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A25608T Hóa Phạm XãVăn QuảngTuệ9.7E+08 Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36C15467T Hóa Nguyễn 264, Lê Hoàn, Thị Hà9P.Ba .8E+08Đình, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A01313T Thanh Hóa Nguyễn Duy P.ĐôngHưng 9.32E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C05208T Hóa Lê VănP.Lam Chung 9Sơn, .14E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A16584T Hóa ngõ 108, DươngTriệuThị Quốc Nhân3.84E+08 Đạt, P.Điện Biên, TPThanh ThanhHóa Hóa, 36A25060T Tỉnh Thanh Hóa 17, Nguyễn Nguyễn Hữu Hiệu,Hiển Xã 9.15E+08 Đông Hương, TP Thanh HóaHóa,36A21464T Tỉnh Thanh Hóa 1c, Trần PhạmNgọcSư Mạnh, Luận9.12E+08 P.Nam Ngạn, TP Thanh ThanhHóa, Hóa Tỉnh 36M0646 Thanh Hóa 43, Trần Nguyễn MạnhTrãi,Hà9.83E+08 P.Ba Đình, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa Tỉnh 36C07097T Thanh Hóa 21B, TrịnhNguyễn Huy Phượng Siêu, 8.57E+08 P.Đông Sơn, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A21065T Tỉnh Thanh Hóa nguyễn 14b, hànngọc thuyên, khanh 9.12E+08 P.Ba Đình, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A12988T Thanh Hóa 60/93, vũnguyễn văn cầnthiếp, 9.77E+08 P.Ngọc Trạo, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa36A23910T Tỉnh Thanh Hóa đỗ đức P.Ngọc tâm 9.66E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A16957T Hóa Nguyễn ThếP.ĐôngDũng 9.14E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A18549T Hóa ĐINH MẠNH P.NgọcĐỨC 9.17E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A21972T Hóa Phạm 28, Đinh Văn Liệt, Phượng9.05E+08 P.Lam Sơn, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A00080T Thanh Hóa Lê VănP.Đông THành 9Sơn, .83E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A25361T Hóa 103,Nguyễn Mai XuânTiếnDương, Chung 9.19E+08 P.Đông Thọ, TPThanh ThanhHóaHóa, 36A04912T Tỉnh Thanh Hóa Lưu ĐìnhP.NamDũng Ngạn, 9.13E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A25869T Hóa Xóm Lê Trung Cộng,ĐiệnXã9.19E+08 Đông Tân, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36C00219T Thanh Hóa 96,LêTây VănSơn, Lộc9.88E+08 P.An Hoạch, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36C10737T Thanh Hóa Lê Văn Xã Đông Cường 9Cương, .74E+08 TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36C07297T Hóa Phố Lê Tiến 3, XãHòaĐông 4E+08 Cương, TP ThanhThanh Hóa, Tỉnh Hóa36C09378T Thanh Hóa Nguyễn Thái Xã ĐôngXuyến 9.15E+08 Hải, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa 29Z9416 Hóa Lê 3, Tiến Xã ĐôngÂn 9.64E+08 Cương, TP Thanh Hóa, ThanhTỉnh HóaThanh 36N0736 Hóa TôHoàng Hiến THành, Văn Hà 9.48E+09 P.Điện Biên, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 36M7960 Thanh Hóa Lê Đình P.Ba ViệtĐình, 9.13E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36M7340 Hóa 40, TrầnLêBình Bá HòaTrọng, 9.13E+08 P.Đông Sơn, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa36A01387T Tỉnh Thanh Hóa 5/38, Lê Đức PhúTiến9.85E+08 tHọ, P.Phú Sơn, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh36N2461 Thanh Hóa Đỗ Ngọc P.Trường Hoan 9.48E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A11799T Hóa 26, Lương TiềnHồng Phương, Thắng 9.8E+08 P.Trường Thi, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A06850T Tỉnh Thanh Hóa Trần4,Công Xã Quảng Cường9.83E+08 Hưng, TP Thanh Hóa, ThanhTỉnh HóaThanh 36A18906T Hóa 42, Trịnh ĐạiViệt lộ LêPhương Lợi,9.13E+08 P.Điện Biên, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 36A00773T Thanh Hóa Trần NgọcP.Đông Hòa9.45E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa37A19765T Hóa 78, PhạmLÊ Minh Hữu Lập, Tuấn 9.16E+08 P.Lam Sơn, TP Thanh ThanhHóa, Hóa Tỉnh 36B01486T Thanh Hóa Nguyễn Văn P.Lam Khánh 9.65E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C12119T Hóa Nguyễn XãHữu QuảngTuyên 3.89E+08 Thành, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36C10790T Hóa LÊ ANH P.Trường TUẤN 9.75E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A14154T Hóa 14, DươngLê Thế Vân Sơn9.73E+08 Nga, P.Nam Ngạn, TP Thanh Hóa, Hóa99C00093T Tỉnh Thanh Hóa Nguyễn 420, Trần Thị Thúy Phú,9.43E+08 P.Ba Hà Đình, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A02895T Thanh Hóa 4, Mạc Lê Anh ĐĩnhTuấn Chi,9.14E+08 P.Nam Ngạn, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 36A10660T Thanh Hóa thành HoàngBắc,Ngọc XãNam Quảng 9.05E+08Thành, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36C23332T Thanh Hóa 08,LêQuan Văn Sơn, Xuân9.82E+08 P.An Hoạch, TP ThanhThanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A07516T Thanh Hóa NGUYỄN Xã VĂN QuảngTÂM1.22E+10 Thành, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A28014T Hóa Lê Đăng Xã Đông Hòa9.5E+08 Lĩnh, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A18203T Hóa 240, Lê Nguyễn Hồng Tĩnh, Nguyên 9.48E+08 Xã Đông Hương, TPThanh ThanhHóa Hóa, Tỉnh Thanh Hóa NguyễnP.Tiến TàoDũng Xuyên, 9.42E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36C20083T Hóa Lương 153, TrầnBá Phú, Minh9.04E+08 P.Ba Đình, TP ThanhThanh Hóa,Hóa Tỉnh 30A04917T Thanh Hóa Thành Bùi Xuân Yên, Ngọc Xã 9.81E+08 Quảng Thành, TP ThanhThanhHóa, HóaTỉnh 36A12434T Thanh Hóa Lê ĐứcP.Tân Quang 9Sơn, .12E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A15708T Hóa Nguyễn Thị P.Đông Huyền 9.46E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36D01111T Hóa Trần Ngọc P.Phú Hiền9.17E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A14103T Hóa Trần xãVănQuảng Thành9.03E+08 Đông, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36M0751 Hóa NGuyễn XãHữuQuảng THảo 9.74E+08 Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A04007T Hóa Đoàn 11, Phú VănQúy, Tuấn3.88E+08 P.Phú Sơn, TP ThanhThanh Hóa, Hóa Tỉnh36C13387T Thanh Hóa 427B, Nguyễn DuyĐứcTân, Long 9.48E+08 P.Nam Ngạn, TP ThanhThanhHóa, HóaTỉnh 36A20975T Thanh Hóa 38B,Trịnh TrầnXuân Nhật Tuấn Duật, 3.67E+08 P.Nam Ngạn, TP Thanh HóaHóa, 36A02149T Tỉnh Thanh Hóa Lô 2,BùiMBQH Sỹ Quân8.15E+08 413, P.Đông Thọ, TP ThanhThanhHóa, Hóa36A08705T Tỉnh Thanh Hóa 23/04,Lê Cầm AnhBáTuấn Thước, 9.87E+08 P.Lam Sơn, TP Thanh Hóa, Hóa36A13088T Tỉnh Thanh Hóa LÊ ANH P.Tân HIẾU 9Sơn, .15E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa29A58046T Hóa Thôn 3Trần(Quảng Minh Phú), Đạo9.76E+08 Xã Quảng Hưng, TPThanh ThanhHóaHóa, 36A01401T Tỉnh Thanh Hóa 49,Hoàng Lý Đạo Đình Thành, Sơn 9.13E+08 P.Đông Thọ, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A20417T Tỉnh Thanh Hóa 14,Dương DươngBảo ĐìnhNGọc Nghệ, 9.12E+08 P.Tân Sơn, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa Tỉnh Thanh Hóa 109, Vương Phan Hùng Bội Cường Châu, 9.49E+08 P.Ba Đình, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A01157T Tỉnh Thanh Hóa PHẠM QUANG Xã Đông VINH 9.31E+08 Hải, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36M3849 Hóa NgôXã VănQuảng Hùng 3.65E+08 Thành, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36C00430T Hóa Nguyễn 216 Dương ThịĐình Thanh Nghệ, 9.75E+08 ThuỷP.Tân Sơn, TP Thanh Hóa, Hóa30E42851T Tỉnh Thanh Hóa (quảng Nguyễn Thịnh), Đức Toản Xã9.84E+08 Quảng Thắng, TP Thanh ThanhHóa, Hóa Tỉnh 35N7859 Thanh Hóa Lê ThếP.Nam Việt9.16E+08 Ngạn, TP Thanh Hóa,ThanhTỉnh Thanh Hóa36A25780T Hóa 395, Lê Hoàng Lê Lai,SơnP.Đông 9.46E+08 Sơn, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa Tỉnh36C15341T Thanh Hóa Thành Nguyễn Công, KhắcXãTiến 9.79E+08 Quảng Thành, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 36C04575T Thanh Hóa NGUYỄN XãVĂN ĐôngTÂN 9.74E+08 Lĩnh, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A23409T Hóa 1/4, Vũ Đỗ VănHành, Chính9P.Đông .18E+08 Sơn, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A01238T Thanh Hóa 4,Lê ĐộiBáCung, Dũng9.12E+08 P.Đông Thọ, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A19411T Thanh Hóa Lê MạnhP.Đông Hà9.12E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A13610T Hóa 05, Nguyễn ThànhMạnhKhangCường 2, 9.48E+08 P. Tào Xuyên, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa36A01550T Tỉnh Thanh Hóa Cao 56, Phú Tất Cường Qúy,9.87E+08 P.Phú Sơn, TP ThanhThanh Hóa, Hóa Tỉnh36C17151T Thanh Hóa 151, ĐinhPhú VănVinh, Tích9.06E+08 P.Phú Sơn, TP ThanhThanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A13694T Thanh Hóa trần văn P.Điện khoái9.83E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A14982T Hóa Thành ĐinhTráng, Văn Chấp Xã3.75E+08 Quảng Thành, TP ThanhThanhHóa, Hóa36A23408T Tỉnh Thanh Hóa 60,Nguyễn Trần Nhật ThànhDuật, Đức 9.34E+08 P.Nam Ngạn, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A09638T Tỉnh Thanh Hóa Phạm Duy P.Phú Cẩn9.75E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa29A38305T Hóa Hàn VănP.Tân Tân9.78E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa 30L2768 Hóa Lê NguyênP.Đông Hùng9.16E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C09572T Hóa Dương văn P.BaBằng Đình, 9.2E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A01214T Hóa đỗ gia P.Trường hùng9.12E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh36M5587 Hóa Nguyễn Ngọc P.Lam Dũng 9.87E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A25463T Hóa NguyễnP.Đông Nam Hà 9.04E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A04515T Hóa 211, nguyễn hàm nghi, hữu long Xã9.73E+08 Đông Hương, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36C02685T Tỉnh Thanh Hóa Vũ Văn Xã Đông Anh9.16E+08 Hải, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa Hóa Lê XuânP.Đông Hùng 9.44E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A11030T Hóa BùiXãVănQuảng Quân9Thành, .86E+08TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A07474T Hóa 24, Đinh TrươngChương Văn Vân Vương, 9.78E+08 P.Ba Đình, TPThanh ThanhHóa Hóa, 36B02668T Tỉnh Thanh Hóa Đinh Quang P.Đông Đệ 9.84E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa30A31471T Hóa Lê Quang Xã Quảng Văn 9.88E+08 Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36C10856T Hóa 14, Nguyễn PhạmTrung Tuân Trực, 9.8E+08P.Tân Sơn, TP Thanh Thanh Hóa Hóa,36D00483T Tỉnh Thanh Hóa 8/275, Lê Nguyễn Văn Dũng Trãi, 9.15E+08 P.Phú Sơn, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A04134T Tỉnh Thanh Hóa 48,LêThôi XuânHữu, Ba1.69E+10 P.Ngọc Trạo, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36C14901T Thanh Hóa Nguyễn Xã Đông Sỹ LâmHương, 9.9E+08TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A04464T Hóa Ngô ThếP.Lam Anh9.14E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa 29N2197 Hóa Đồng VănP.Đông Quân9.64E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa29A96503T Hóa Nguyễn 178, Nguyễn Cao Cường Trãi, 9.71E+08 P.Ba Đình, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 36C10844T Thanh Hóa Trần GiaP.Phú Lâm9.17E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A09404T Hóa nguyễnXã đình Đông tuấn 9.68E+08 Tân, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A22499T Hóa TỐNG MINH P.ĐôngĐỨC 9.87E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa29A61167T Hóa Trương P.Đông Công An 9.45E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A16255T Hóa Nguyễn Thanh P.Đông Tùng 9.12E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A22586T Hóa Lê Xã HữuQuảng Bằng9.8E+08 Thắng, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A09178T Hóa Đàm XãLêQuảng Tùng9.44E+08 Thành, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36C15828T Hóa NguyễnP.Đông Duy Hải9.12E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A10853T Hóa Nguyễn Duy P.Phú Khánh 9.04E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C06031T Hóa LÊ THANHP.Trường TÂN9.88E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 30E02747T Hóa Hoàng VănP.Đông Tuyến 9.12E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa 29N1665 Hóa (Quảng NguyễnTHịnh), Văn Long Xã 1.69E+08 Quảng Thành, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa 36M1245 Tỉnh Thanh Hóa Mai NgọcP.Đông Quân9.13E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A07780T Hóa BàoLêNgoại, Minh XãHải9.13E+08 Đông Hương, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa Tỉnh 36A12833T Thanh Hóa 15, Lương NguyễnXuân Trung Toàn 9.12E+08 Trực, P.Tân Sơn, TP Thanh Thanh Hóa Hóa,36A04839T Tỉnh Thanh Hóa Lê LêVăn Thị Hưu, Hằng9.84E+08 P.Tân Sơn, TP ThanhThanh Hóa, Hóa Tỉnh36A01406T Thanh Hóa 23B/131 HoàngMậtĐìnhsơn Hải 9.17E+08 3, P.Đông Vệ, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A25814T Tỉnh Thanh Hóa Lô Lương 85, LK Thị Ỷ Lan, Hà9.13E+08 P.Đông Thọ, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 36A01358T Thanh Hóa Lê Đỗ Xã Cường Đông 9.72E+08 Cương, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh Hóa 99,Cao NgôQuang Thì Nhậm, Tuấn 9.13E+08 P.Ngọc Trạo, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A06855T Tỉnh Thanh Hóa Bào Hà Ngoại, Khắc Doanh Xã 9.03E+08 Đông Hương, TP ThanhThanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A16886X Thanh Hóa 186,Phạm MB 1876, Vũ Huy9.8E+08 Xã Đông Hương, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A23289T Tỉnh Thanh Hóa ĐỗLễThành Môn, Xã Quý9Đông .13E+08 Hải, TP ThanhThanh Hóa, Tỉnh Hóa36A14675T Thanh Hóa nguyễn P.thị Tàothủy Xuyên, 9.34E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A21906T Hóa Nguyễn Xóm 6,QuốcXã Quảng Đạt 9.68E+08 Thắng, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh36A25974T Thanh Hóa 83, Phạm Lê Huy Sư Bình9.85E+08 Mạnh, P.Nam Ngạn, TP ThanhThanhHóa, Hóa36A20544T Tỉnh Thanh Hóa Vũ HùngP.Lam Mai9Sơn, .14E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A25880T Hóa Cát LợiLê(Hoằng Trọng VănĐại), 9.82E+08 P. Tào Xuyên, TP Thanh Thanh Hóa Hóa,35C00320T Tỉnh Thanh Hóa 364, hải thượng lê hồnglãnsơn9.16E+08 ông, Xã Quảng Thắng, Thanh TP ThanhHóaHóa, 36N1203 Tỉnh Thanh Hóa L42Phan ĐôngAnhPhát,9.12E+08 P.Đông Vệ, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A04258T Thanh Hóa NGUYỄN Xã Quảng BÁ LAM9.69E+08 Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A19817T Hóa Lê Xã TrầnĐông Lâm9.16E+08 Hương, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36C06062T Hóa 19, Phạm Lê Đức Hồng THịnh Thái, 9.13E+08 P.Trường Thi, TP Thanh Thanh Hóa Hóa,29A34709T Tỉnh Thanh Hóa 15/2, Trịnh HoàngThịNamNgọc9.2E+08 Lữ, P.Lam Sơn, TPThanh ThanhHóaHóa, 36A25662T Tỉnh Thanh Hóa 294, NguyễnNguyễn Văn Trãi, Thủy 9.37E+08 P.Tân Sơn, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 36A02719T Thanh Hóa Nguyễn 15, LêVăn Lai,Hánh P.Đông 9.14E+08Sơn, TP ThanhThanh Hóa, Tỉnh Hóa36A08098T Thanh Hóa DƯƠNG ĐÌNH P. Tào CHÂU Xuyên, 9.75E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36C11587T Hóa 5/52, Đàm Trần Thanh Nhật Duật, Tú 9.78E+08 P.Nam Ngạn, TP Thanh Thanh Hóa Hóa,36A06723T Tỉnh Thanh Hóa Lê VănP.Đông Hưng9.48E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A05673T Hóa 389B, Nguyễn BàTrần Triệu,Tiệp 9.15E+08 P.Đông Thọ, TP Thanh Thanh Hóa,HóaTỉnh 36C12871T Thanh Hóa Nguyễn HữuP.Lam Hưng 9.03E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36B01164T Hóa Lê ThanhP.TânHải9Sơn, .17E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A29573T Hóa 33, Nguyễn Hàm Long, Văn Sơn 9.47E+08 P.Hàm Rồng, TP ThanhThanh Hóa,Hóa Tỉnh 36C19387T Thanh Hóa Ngô Quốc P.Tân Phòng 8.55E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa 52F2398 Hóa Nguyễn Kinh P.Phú Thành 9.69E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A25058T Hóa 28/118,Quế Phan SỹBội Toàn Châu 3.79E+08 3, P.Tân Sơn, TPThanh ThanhHóaHóa, 36C01501T Tỉnh Thanh Hóa Nguyễn XãDuy Đông Thành 9.76E+08 Hương, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36N2692 Hóa NGUYỄN XãĐÌNH Đông 9.75E+08 SÂM Hương, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 30A21966T Hóa Nguyễn 40, TạnhSỹxá,TớiP.Đông 9.86E+08 Vệ, TP ThanhThanh Hóa, Hóa Tỉnh36A09686T Thanh Hóa (quảng Phạmthịnh), XuânXã Hải 9.84E+08 Quảng Thành, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A25747T Tỉnh Thanh Hóa NguyễnP.Đông Văn Hào 9.85E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A00772T Hóa 17/7B,Lê TrầnXuân Quang Thanh Diệu, 3.84E+08 P.Ngọc Trạo, TP Thanh Thanh Hóa Hóa, 36A07364T Tỉnh Thanh Hóa Phố Lê Đình 06, XãThêmĐông 9.1E+08 Cương, TP ThanhThanh Hóa, Hóa Tỉnh36A18007T Thanh Hóa LêXãThái Quảng Sơn8.57E+08 Thắng, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36N4963 Hóa ô 23 LK10Khu Võ Chiến ĐTM Thắng Đông 9.16E+08 Sơn, P.An Hoạch, Thanh TP Thanh Hóa36A24174T Hóa, Tỉnh Thanh Hóa Nguyễn 4, NgọcVăn Giao,Nhị 9.49E+08 P.Đông Vệ, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh30F1018 Thanh Hóa 20/4, Nguyễn Trần Xuân Huy Điệp Soạn, 9.74E+08 P.Đông Thọ, TP Thanh Thanh Hóa Hóa,36M1024 Tỉnh Thanh Hóa Nguyễn xãVăn Quảng Quân 9.43E+08 Đông, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh Hóa Nguyễn Mạnh P.Đông Cường 9.16E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36B01986T Hóa NGUYỄN KHÁNH P.ĐôngTHẮNG 9.15E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa30A77212T Hóa 34, Lương Đào Duy ThịAnh, Lài 9.85E+08 P.Đông Thọ, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A01529T Tỉnh Thanh Hóa 37, Trần Lê văn nhậtviệt duật, 9.35E+08 P.Nam Ngạn, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 29Z3842 Thanh Hóa NguyễnXã BáĐôngThành 9.05E+08 Hải, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A24844T Hóa Lô 109,Nguyễn Mặt BằngVănquy Tùng 9.64E+08 hoạch, P.Điện Biên, Thanh TP ThanhHóa36A07644T Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (QuảngLÊ THịnh), Minh Toàn Xã 9.88E+08 Quảng Thành, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa36C21108T Tỉnh Thanh Hóa 16, Bắc Lê Tiến Sơn,Sỹ02,9.12E+08 P.An Hoạch, TP ThanhThanh Hóa, Hóa Tỉnh 36C17081T Thanh Hóa Lê ĐìnhP. Tào TrìnhXuyên, 9.62E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36C15861T Hóa 39, Trần VănĐỗ Ơn, Hữu Quang Tú 9.48E+08 Trung 3, P.Đông Vệ, Thanh TP Thanh Hóa36A20206T Hóa, Tỉnh Thanh Hóa Thành Trương Tráng, ViếtXã Phát 9.05E+08 Quảng Thành, TP ThanhThanhHóa, Hóa36A00580T Tỉnh Thanh Hóa 2/295, Trần Lê Văn Thánh Giang Tông, 9.65E+08 P.Đông Sơn, TP Thanh Thanh Hóa Hóa,72N5946 Tỉnh Thanh Hóa Mai Thế P.Đông Dũng 3.54E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A24862T Hóa 26,LêQuán NgọcGiò, Thái9P.Đông .13E+08 Thọ, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A21571T Thanh Hóa Trần Ái Sơn, Thị Hồng Xã Đông 9.13E+08 Hải, TP Thanh Thanh Hóa, Tỉnh Hóa36A19979T Thanh Hóa 57, Nguyễn NguyễnVănThiếp, Chương 9.12E+08 P.Ngọc Trạo, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A00051T Tỉnh Thanh Hóa Ngô 140,Quốc Duy Nam Tân, 9.77E+08 P.Nam Sơn Ngạn, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A07150T Thanh Hóa Nguyễn Hoàng P.ĐôngVượng 9.87E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A04889T Hóa 93, Nguyễn Đinh Công HữuTráng, Tú 9.79E+08 P.Ba Đình, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A23691T Tỉnh Thanh Hóa NguyễnPhố Quang Nam, P.Đông Dũng 9.83E+08 Thọ, TP ThanhThanh Hóa, Tỉnh Hóa36A04748T Thanh Hóa 144,MaiĐào Văn DuyCao Từ, 9.89E+08 P.Ba Đình, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa Tỉnh 36A04793T Thanh Hóa 80, MaiTrần HữuPhú, Phúc P.Điện 9.67E+08 Biên, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A12076T Thanh Hóa NguyễnP.Đông Phi Vân9.83E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A22230T Hóa Bùi Hữu P.Đông Thắng 9.15E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A24208T Hóa Lê độiVăn 8, XãĐoàn Đông9.84E+08 Cương, TP ThanhThanh Hóa, Tỉnh Hóa36A03900T Thanh Hóa NGUYỄN XãTHỊ Quảng HƯƠNG 9.05E+08 Thắng, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A10112T Hóa 98b, Lê Phương Thọ Hạo, Hậu9.47E+08 P.Đông Thọ, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A08242T Thanh Hóa Trần Nhật Xã Đông Thành9.12E+08 Lĩnh, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Hóa Thanh 30A29633T Hóa phạm P.Đông văn linh9Thọ, .13E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A05144T Hóa Lê TuấnP.Lam Phương 9.03E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36M1353 Hóa Thôn Trương 1 (Hoằng Thị Trang Lý), 9.14E+08 P.An Hoạch, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A13811T Tỉnh Thanh Hóa 32, PhùngBùiKhắc Sỹ Hà Khoan, 9.76E+08 P.Đông Vệ, TP Thanh Thanh Hóa Hóa, 36A22870T Tỉnh Thanh Hóa Nguyễn 38, Bến Thanh Ngự, P.Trường 9.14E+08 Tú Thi, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A17940T Thanh Hóa Thành Đỗ Viết Tráng,Quỳnh Xã9.86E+08 Quảng Thành, TP ThanhThanhHóa, Hóa36A14116T Tỉnh Thanh Hóa NguyễnP.HàmQuốc SơnRồng, 9.13E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A23457T Hóa 6b,lêlêthị ngọc phương hân,9.12E+08 P.Ngọc Trạo, TP ThanhThanh Hóa, Hóa Tỉnh 36D00943T Thanh Hóa Nguyễn CôngP.Trường Khanh 9.12E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A06478T Hóa Nguyễn XuânP.Đông Hồng 9.87E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A11313T Hóa 39, VũHàng Thành Than, Sơn 9.73E+08 P.Lam Sơn, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A07055T Thanh Hóa Hà Anh P.Đông Trung9Sơn, .85E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A25701T Hóa 406N15, Trịnh Quyết ĐồngThắng Phát, 9.15E+08 P.Đông Vệ, TP Thanh ThanhHóa, Hóa29A16645T Tỉnh Thanh Hóa Trần VănP.Nam Minh Ngạn, 9.12E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A19476T Hóa 203, Nguyễn Lê Thánh Văn Tông, Thủy 9.76E+08 P.Đông Vệ, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36C01354T Tỉnh Thanh Hóa Đào Đức P.Ngọc Thắng 9.35E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A09067T Hóa Hà TrungP.Đông Thủy 9.89E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A04811T Hóa Nguyễn 29, LêXuân Lợi, Văn P.Lam 9.77E+08Sơn, TP ThanhThanh Hóa, Tỉnh Hóa36C00521T Thanh Hóa Trịnh Quốc P. TàoHuyXuyên, 3.57E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A01724T Hóa Nguyễn 4/33, Thọ Văn Hạc, Bình 9.49E+08 P.Đông Thọ, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36C16490T Thanh Hóa Nguyễn Trọng P.Đông Hùng 9.16E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36B01607T Hóa Nguyễn NgọcP.PhúĐại9.12E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A08248T Hóa nguyễn minhP.Ba long Đình, 9.13E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A12952T Hóa Vũ ĐứcXã Cảnh Đông9.76E+08 Tân, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh36N0888 Hóa Nguyễn Trung P.Đông Thành 9.16E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A19358T Hóa Nguyễn 27, ChùaTrọng Mật Đa, Thành 8.18E+08 P.Nam Ngạn, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36C16614T Tỉnh Thanh Hóa (Quảng PhạmThịnh), Ngọc Hưng Xã9.35E+08 Quảng Thành, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36C04513T Tỉnh Thanh Hóa Lương Quốc P.BaDuyên Đình, 9.12E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36B01186T Hóa Nguyễn xóm 2,VănXã Quảng Thảo 9.43E+08 Thắng, TP ThanhThanh Hóa, Hóa Tỉnh 36C17371T Thanh Hóa NguyễnP.Trường Công Kiên 9.16E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh36N4845 Hóa Nguyễn Thành P.ĐôngTân 9.14E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A25674T Hóa NguyễnXã Hoàng ĐôngTuyên 9.18E+08 Hương, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36N2926 Hóa 6/109, Nguyễn ĐồngĐình Cuốn,Toản 3.68E+08 Xã Quảng Thành, TPThanh ThanhHóaHóa,33H5961 Tỉnh Thanh Hóa Đỗ Văn P. Tào Sơn9.69E+08 Xuyên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A21892T Hóa Lê VănXãKhánh Đông9.73E+08 Tân, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36C05897T Hóa Trần ThônKim 8, XãNgọc Đông 3.68E+08 Cương, TP ThanhThanh Hóa, Hóa Tỉnh 36A12408T Thanh Hóa Lưu Doãn Xã Quảng Chính 9.76E+08 Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36L4050 Hóa Lê GiangP.Đông Đông9.12E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A10049T Hóa Hàm NguyễnNghi, ThếXãQuý Đông 9.04E+08Hương, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36B00667T Thanh Hóa Nguyễn ThịP.Đông Hồng Nhung 9.13E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A18439T Hóa Lê DuyXã Dũng9.5E+08 Đông Tân, TP Thanh Hóa,ThanhTỉnh Hóa Thanh 36C01006T Hóa 2/93,Nguyễn Trần Xuân Yên Vịnh Soạn, 3.56E+08 P.Đông Thọ, TP Thanh Thanh Hóa Hóa, 24B00356T Tỉnh Thanh Hóa Thành TrươngCông, VănXã Nhất 9.67E+08 Quảng Thành, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 36C08713T Thanh Hóa Đào AnhP.NamHùngNgạn, 9.78E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C15654T Hóa 164, Nguyễn QuangVănTrung, Cường 9.35E+08 P.Ngọc Trạo, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36C10578T Tỉnh Thanh Hóa (Thiệu Lê Văn Dương), Thắng Xã 3.83E+08 Đông Xuân, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 99K9423 Thanh Hóa LêXã Văn Đông Hải9.05E+08 Cương, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A03787T Hóa (Quảng Đào Cát), XuânXã Sỹ9.65E+08 Quảng Thành, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 36C12733T Thanh Hóa Chu DuyAnh Tân,Nam P.Nam 9.13E+08 Ngạn, TP ThanhThanh Hóa, Tỉnh Hóa36A20896T Thanh Hóa nguyễnbà triệu, mạnhP.Đông hoàng 9.48E+08 Thọ, TP Thanh Thanh Hóa, Tỉnh Hóa51C79415T Thanh Hóa 7/351, DươngQuang Hùng Trung, Vỹ 9.46E+08 P.Đông Vệ, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A05149T Tỉnh Thanh Hóa Nguyễn 07, Tạnh Ngọc Xá,Hùng 9.13E+08 P.Đông Vệ, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa Tỉnh 36A15496T Thanh Hóa Vũ Thị P.Tân Nga9.12E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36D00831T Hóa Nguyễn Xóm 7, Xã VănQuảng Sử 9.04E+08 Thắng, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh36L8961 Thanh Hóa 25/221, NguyễnQuang VănTrung, Hợp 9.15E+08 P.Đông Vệ, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa36A11073T Tỉnh Thanh Hóa Nguyễn XãVănĐông Bảy9.2E+08 Vinh, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36B01108T Hóa Dương NguyễnĐìnhViệtNghệ, Dũng 9.13E+08 P.Tân Sơn, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 36A11059T Thanh Hóa 1/64, Nguyễn Lý Nhân NgọcTông, Thắng 9.12E+08 P.Đông Thọ, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa36B02497T Tỉnh Thanh Hóa Trần P.Trường Văn Lập3.86E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A07792T Hóa NguyễnP.Trường Ngọc Nam9.83E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh30H7588 Hóa Tân Lê Thái Thọ,Linh Xã9.17E+08 Đông Tân, TP ThanhThanh Hóa, Tỉnh Hóa 36M7356 Thanh Hóa xóm Lê Văn 8, XãLýĐông 9.17E+08 Cương, TP ThanhThanh Hóa, Hóa Tỉnh 36A22810T Thanh Hóa 03, Trịnh HànMinh Mặc Tử, Thắng 9.74E+08 P.Trường Thi, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A17928T Tỉnh Thanh Hóa 65, Trần DươngHữuĐình Phước Nghệ, 9.13E+08 P.Tân Sơn, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa36B01715T Tỉnh Thanh Hóa 1174, NguyễnQuang XuânTrung Chiến 9.15E+08 3, P.Đông Vệ, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa36A12551T Tỉnh Thanh Hóa Lê Đình Xã Đông Dũng9Cương, .88E+08 TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36C13894T Hóa Lê BáP.Đông Tiến 9.13E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa30E43078T Hóa 11,Mai ĐìnhVăn Hương, Minh9.9E+08 P.Hàm Rồng, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 36C09504T Thanh Hóa Lê Văn Xã Đông Toàn8.55E+08 Cương, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36C00971T Hóa (Quảng Nguyễn Thịnh), Huy Hùng Xã3.87E+08 Quảng Thành, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36C18916T Tỉnh Thanh Hóa Nguyễn Trọng P.HàmLong Rồng, 9.76E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C05762T Hóa NguyễnP.Đông Văn Tân9.13E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36M0988 Hóa Đào9, Đức Xã Quảng Tiến9.84E+08 Thắng, TP Thanh Hóa, ThanhTỉnh HóaThanh 36A11049T Hóa 7, Trần Ngô Khánh Thanh Dư, Sơn 9.13E+08 P.Nam Ngạn, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A10092T Tỉnh Thanh Hóa 21, Lương ĐôngTríSơn, Cảnh 9.15E+08 P.Hàm Rồng, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A15121T Thanh Hóa ĐỖ VIẾT P.Đông ĐỨC 9.73E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A12923T Hóa Lê Văn P.Đông Thắng9Thọ, .12E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A11020T Hóa NguyễnP.Trường Quế Lâm9.02E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 98A01659T Hóa Lưu Văn P.Ngọc Hậu9.88E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A00482T Hóa (Quảng PhạmCát), TháiXãhòa 3.47E+08 Quảng Thành, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 36A26165T Thanh Hóa Dương Văn P.Phú Phương 9.12E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36M5312 Hóa NguyễnP.Ngọc Công Tẩn 9.89E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C03167T Hóa Phạm 41, Hàng Ngọc Than, Thạch 9.14E+08 P.Lam Sơn, TP ThanhThanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A04538T Thanh Hóa 03, Lê Hàng Trường Đồng, Giang 9.76E+08 P.Điện Biên, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A09958T Thanh Hóa Lê Quang P.Đông Hòa9Sơn, .74E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A29664T Hóa Nguyễn 33, TânĐức Thảo,Huệ 9.77E+08 P.Phú Sơn, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa Tỉnh34L4240 Thanh Hóa 72, Hoàng TriệuVăn Quang, Thắng 3.5E+08 P.Đông Thọ, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 36A11337T Thanh Hóa /342, HảiĐỗ Thượng KhánhLãn Thành Ông, 9.03E+08 Xã Quảng Thắng, Thanh TP Thanh Hóa36A16806T Hóa, Tỉnh Thanh Hóa 72b,lêngô khánh thì nhậm, long9.14E+08 P.Ngọc Trạo, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A07121T Tỉnh Thanh Hóa 22/601,LêHàmVănNghi, Hùng9.18E+08 Xã Đông Hương, TPThanh ThanhHóa Hóa, 36A11397T Tỉnh Thanh Hóa 9/353, MaiTrần XuânHưng Phương Đạo, 9.9E+08 P.Nam Ngạn, TPThanh ThanhHóaHóa, 36A07258T Tỉnh Thanh Hóa (Thiệu Đoàn BáKhánh), Quang8.34E+08 P.Đông Sơn, TP ThanhThanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A11411T Thanh Hóa Đinh Bùi Mạnh Công Cường Tráng, 9.14E+08 P.Ba Đình, TP Thanh ThanhHóa, Hóa Tỉnh 36C18299T Thanh Hóa Tân Lê Đình Cộng,Thư9.76E+08 Xã Đông Tân, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa Tỉnh 36C16097T Thanh Hóa Trần XuânP.Điện Quang Biên, 9.9E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A01391T Hóa đoànXãanh Quảng hùng9Thắng, .74E+08TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A25644T Hóa nguyễn trọng P.Đôngphồn 9.79E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C09323T Hóa TrịnhXãĐình Quảng Quyết 9.15E+08 Thành, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36C08207T Hóa Phạm 14, Tây HồngGa,Nam P.Phú 9.47E+08Sơn, TP ThanhThanh Hóa, Tỉnh Hóa 36M3611 Thanh Hóa Lưu Văn P.NamKỳ9.75E+08 Ngạn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A14980T Hóa Nguyễn 13, TânVăn An,Cường P.Ngọc 9.61E+08Trạo, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A25859T Thanh Hóa Lê Đỗ Xã Đông Thăng3.82E+08 Cương, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A02800T Hóa Phạm Văn P.Ngọc Phương 9.69E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa14B00595T Hóa Lê AnhP.Tân Tuấn9.78E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A06355T Hóa Lê Văn P. Tào Huy9.78E+08 Xuyên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36M4972 Hóa Nguyễn Hồng P.TânNhạn 9.13E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A10535T Hóa Phạm Minh P.Lam Cường 9.37E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A07449T Hóa NguyễnP.Điện Tuấn Tú9.86E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A16854T Hóa NguyễnXã Thanh QuảngThuận 9.15E+08 Thành, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A09245T Hóa Nguyễn P.Nam Văn Trung Ngạn, 9.13E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa37A31851T Hóa LýĐỗĐạoMinh Thành, Sơn9.12E+08 P.Đông Thọ, TP ThanhThanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A01646T Thanh Hóa (Quảng NguyễnThịnh), Đức Xã Ánh 9.13E+08 Quảng Thành, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A12459T Tỉnh Thanh Hóa Phạm Quang P.ĐôngHải 9.9E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A08044T Hóa Nguyễn P.Hàm Trọng Sơn Rồng, 9.16E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa89C07737T Hóa Nguyễn (Quảng Thịnh), Hoàng Thương Xã9.46E+08 Quảng Thành, TP Thanh ThanhHóa, Hóa 36M2655 Tỉnh Thanh Hóa Trần Văn P.NamHữuNgạn, 9.84E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C11269T Hóa 15A/20,CaoĐình VănHương, Chung 9.46E+08 Xã Đông Cương, TP Thanh ThanhHóa Hóa, 36C02615T Tỉnh Thanh Hóa NguyễnXã Quảng Sỹ Tuấn 8.53E+08 Thành, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36N2611 Hóa NGUYỄN QUYẾT P.Phú 9.75E+08 CHIẾN Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A18980T Hóa NguyễnP. Xuân Tào Kiên Xuyên, 9.69E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36C21253T Hóa Trịnh XuânP.Điện Cường9.13E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36N1222 Hóa Kiều VănP.Điện Thoan 9.12E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A11320T Hóa Nguyễn P.Trường Văn Đơ 9.13E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A01004T Hóa Lê Văn Xã Đông Dũng9.79E+08 Cương, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A25432T Hóa Đinh NgọcP.Đông Quang9.18E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A11489T Hóa Nguyễn VănP.BaLăng Đình, 9.77E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A08141T Hóa 181, Hà Quyết Yết Kiêu, Thắng 9.13E+08 P.Đông Sơn, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A25243T Thanh Hóa LêTiến, Thế Khánh Xã Đông3.88E+08 Lĩnh, TP Thanh Hóa, ThanhTỉnh HóaThanh 36C16605T Hóa Lê LệnhP.Hàm Phong Rồng, 9.64E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A01309T Hóa Tào Văn P.Đông Kỳ9.94E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36D01139T Hóa Phú Qúy,Xã Lê Văn Quảng Nguyên Tâm,9.77E+08 Xã Quảng Thành,Thanh TP Thanh Hóa36C02319T Hóa, Tỉnh Thanh Hóa Nguyễn KiênP.Đông Cường 9.16E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A11346T Hóa Lê Thanh P.Đông Hải9.13E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A11306T Hóa Lê Đình P.Đông Tuấn9.67E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa 88H5779 Hóa Lê Việt P.Đông Qúy9.45E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C09237T Hóa 95, cao thôi quang hữu, hùngP.Ngọc 9.15E+08Trạo, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh36N2925 Thanh Hóa 30/176/1, Lê Văn Thành Dũng Thái, 9.83E+08 P.Đông Thọ, TP Thanh Hóa51F22036T Hóa, Tỉnh Thanh Hóa Lê Tiến P.Phú Ba 9.43E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A13760T Hóa LÊ ĐÌNH Xã Đông MẠNH 9.78E+08 Cương, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36C17352T Hóa 195, hảiphạm thượng ngọc lãncường ông, 9.03E+08 Xã Quảng Thắng, Thanh TP Thanh Hóa36A16716T Hóa, Tỉnh Thanh Hóa Nguyễn HoàngP.TânNgọc 9.48E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A26596T Hóa LÊ VĂNxã Quảng TIẾN 3.75E+08 Đông, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A11093T Hóa Lê Mạnh P.Tân Hùng 9.15E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A03527T Hóa nguyễnP.Đông văn bê9Thọ, .16E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A00690T Hóa Nguyễn P.Đông Văn Hoan 9.36E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A01380T Hóa Quảng NguyễnCát, VănXãTuấnQuảng 3.64E+08Thành, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 36C10303T Thanh Hóa LÊLêXUÂN Thạch,BÌNH P.Trường 3.69E+08Thi, TP ThanhThanh Hóa, Hóa Tỉnh36A10560T Thanh Hóa HỒ Ngô NGỌC Từ,KHÔI P.Lam 9.13E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, ThanhTỉnh HóaThanh 36C10339T Hóa Trần Đăng P.NgọcĐịnh9.12E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A11295T Hóa LÊ VĂN Xã Đông DŨNG Cương, 9.5E+08TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 29L1971 Hóa TRẦN HOÀNG P.TânLINH Sơn, 9.2E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C19619T Hóa Lê Chí Xã Tuế Đông 9.85E+08 Hải, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C08059T Hóa NguyễnXã Hoàng ĐôngDuyên 9.79E+08 Cương, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A03915T Hóa Phạm XãVănĐông Tuấn3.86E+08 Lĩnh, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Hóa Thanh 29C62129T Hóa 32,Nguyễn Đinh Công Thọ Tráng, Vinh 9.14E+08 P.Ba Đình, TP Thanh ThanhHóa, Hóa Tỉnh 36M5874 Thanh Hóa 16D1N1,Nguyễn PhanAnh ChuTuấn Trinh, 9.48E+08 P.Điện Biên, TP Thanh ThanhHóa Hóa, 36N3438 Tỉnh Thanh Hóa Lã Xuân P.Phú Chiến 9.36E+09 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A11496T Hóa 09, Lê Cửa Văn Tiền, Hùng9.12E+08 P.Ba Đình, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa Tỉnh36A10940T Thanh Hóa Phượng Phan HuyĐìnhKhanh 2, 9.16E+08 P. Tào Xuyên, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 36C17769T Thanh Hóa (Quảng Nguyễn Thịnh), Huy Hoàng Xã 9.15E+08 Quảng Thành, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36C02337T Tỉnh Thanh Hóa Phan Quang P.Trường Vinh 9.13E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A04872T Hóa Lương QuangP.Đông Linh 9.13E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A19278T Hóa Nguyễn Xóm 9,Thị Xã Hiền Quảng 3.33E+08 Thắng, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A00706T Thanh Hóa NguyễnXãHữu ĐôngNúi 3.49E+08 Tân, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36C00520T Hóa Phạm Bạch P.Điện Thủy 9.14E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A13513T Hóa Trần Thanh P.PhúTiến 3.94E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa 26K5847 Hóa Dương HoàngP.Đông Hải 9.15E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A11000T Hóa 21, Nguyễn Lê TuấnTrung Việt9Trực, .62E+08 P.Tân Sơn, TP Thanh Thanh Hóa Hóa, 36B02048T Tỉnh Thanh Hóa trịnh quốc P.Trường hòa9.13E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A23696T Hóa Ngô SỹP.Nam Phượng Ngạn, 9.13E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A18082T Hóa LÊ QUANG P.ĐôngKHẢI 9.42E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A10356T Hóa NGUYỄN TRỌNG P.Đông9.64E+08 Thọ, KIỀUTP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa90C02752T Hóa (HoằngTào Lý) Công thôn Định 3, 9.84E+08 P. Tào Xuyên, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36C16029T Tỉnh Thanh Hóa NguyễnXã Lương ĐôngHùng 9.15E+08 Hương, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36C11438T Hóa (Thiệu DươngDương), Tiến Phượng Xã 9.87E+08 Quảng Hưng, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36C11350T Tỉnh Thanh Hóa NGUYỄN Xã HỮU Quảng NHƯỜNG 9.86E+08 Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36M7752 Hóa TRẦN QUANG P.Đông TOÀN 9.35E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C02499T Hóa ĐỖ VĂN P. Tào BẮC Xuyên, 9.77E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A25452T Hóa PHẠM NHƯ P. TàoCẢNH Xuyên, 9.86E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A06354T Hóa Nguyễn P. Quang Tào Xuyên, Vinh 9.83E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 29C90432T Hóa 644, NguyễnQuangKhắc Trung, Hùng 9.8E+08 P.Đông Vệ, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 36N2886 Thanh Hóa NguyễnXã Trọng Quảng Thuận 9.75E+08 Thành, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36C10925T Hóa Nguyễn Thị P.PhúMinh 9.04E+08 Tuyên Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa29A14540T Hóa Lê LêLai, Minh P.Đông 9.15E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, ThanhTỉnh HóaThanh 43B02069T Hóa LÊ ANH P.Điện HẢI9Biên, .49E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa 29X4129 Hóa DƯƠNG Xã ĐÌNHĐông CƯỜNG 9.13E+08 Cương, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36C00085T Hóa Lý VănP.Phú Chung 9Sơn, .04E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C11226T Hóa Trần 24/7, Minh Cửa Tiền, Quân 9.16E+08 P.Ba Đình, TP ThanhThanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A21185T Thanh Hóa Nguyễn XãVăn Đông Thảo 9.37E+08 Hương, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36M4094 Hóa 22/13, Nguyễn Đào Phúc Duy Anh, Hưng 9.05E+08 P.Trường Thi, TP Thanh Thanh Hóa Hóa, 36C12964T Tỉnh Thanh Hóa Lê VănXãMạnh Đông9.13E+08 Tân, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36M6291 Hóa Đinh Xuân P.TânThu 9.83E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa30A29571T Hóa đinh thịP.Điện quyên9Biên, .12E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A03801T Hóa Vũ Hoàng P.Điện Thủy 9.13E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa 29U8339 Hóa LÊ NGỌC Xã Đông THANH9.12E+08 Cương, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36C03674T Hóa Bùi ViệtP.Điện Hùng9Biên, .16E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A26289T Hóa Đỗ Thiện P.Ba HuânĐình, 9.12E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A09291T Hóa Trần VĂn P.LamMinh 9.14E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C20100T Hóa 05, Phạm Lê Thước, Văn Lâm P.Trường 9.71E+08Thi, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa Tỉnh 51G29502T Thanh Hóa Nguyễn QuangP.Phú 9.48E+08 Sơn, Tỵ TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36M3720 Hóa phạm huyP.Đông phúc 9.19E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A20287T Hóa trần quang P.Ngọcdũng 9.13E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A22157T Hóa phạm vănP.Đông lâm9.12E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A18603T Hóa Nguyễn P.Đông Viết Dũng 9.13E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C10865T Hóa KhươngP.Đông Huy Lễ 9.37E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A04419T Hóa VŨ THỊP.Đông HÀ9.43E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A18948T Hóa 70/15/601, Nguyễn HàmHữuNghi, Châu 3.68E+08 Xã Đông Hương, TP Thanh ThanhHóa Hóa, 36C09191T Tỉnh Thanh Hóa 415, Trần Lê VănHưng Chiến Đạo, 9.12E+08 P.Nam Ngạn, TP Thanh Hóa Hóa, 36A12313T Tỉnh Thanh Hóa 112, MaiKhuQuang LiênVinh Kế, 9.83E+08 P.Đông Vệ, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 36A13969T Thanh Hóa Thành Hồ Văn Yên,Khôi Xã 9Quảng .49E+08 Thành, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 36A05124T Thanh Hóa NgôXã VănQuảng Thụy9Thành, .78E+08TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A25053T Hóa TẠ TIẾN P.Đông HƯNG3.45E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A19653T Hóa Trần Tất P.Đông Thắng 9.87E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C10849T Hóa Lê Quang Xã Đông Lâm9.13E+08 Tân, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh36M8305 Hóa LÊ VĂN P.Nam TIẾNNgạn, 9.12E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A09080T Hóa NGUYỄN TRƯỜNG Xã Đông 9.46E+08 Cương, MINH TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 89A01171T Hóa Lê ThịP.Điện Dung9.73E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C11447T Hóa Hà Thị P.Đông Cúc9.68E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C04608T Hóa NguyễnXã Sỹ Quảng Ngọc 9.48E+08 Thành, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36M6874 Hóa DOÃN VĂN P.NamHOÀNG Ngạn, 9.48E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A10641T Hóa 170, Hàn Thành Chí Thắng Thái,9.15E+08 P.Đông Thọ, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 36A00956T Thanh Hóa NGUYỄNP.Đông THỊ LOAN 3.83E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A10555T Hóa 7/11,phạm trần văn xuânmạnh soạn, 9.75E+08 P.Đông Thọ, TP Thanh ThanhHóa, Hóa29A95666T Tỉnh Thanh Hóa Nguyễn NgọcP.Lam Tuấn 9.85E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa51F41143T Hóa Đỗ Ngọc Xã Đông Nga9.82E+08 Tân, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh36M5208 Hóa Đặng Lê ThếTiếnPhương Đông,9.15E+08 P.Đông Thọ, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 36C09230T Thanh Hóa Bùi XãDuyQuảng Hưng9Thành, .17E+08TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A00563T Hóa Phạm Bá P.Ba Ninh Đình, 9.13E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A11426T Hóa NGUYỄN 5/32, THỌ NHƯHẠC,NGHĨA 9.11E+08 P.Đông Thọ, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 36A25163T Thanh Hóa NGUYỄN 45, THÀNH VĂN CÔNG,MINH 9.63E+08 P.Đông Thọ, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36C08600T Tỉnh Thanh Hóa Nguyễn Xã ĐìnhĐông Chinh 9.78E+08 Tân, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36C03299T Hóa Lê HồngP.Đông Anh9.85E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C10585T Hóa 190, Đình Lê ThịHương, Huyền9.77E+08 Xã Đông Cương, TP Thanh HóaHóa,36N2565 Tỉnh Thanh Hóa Phạm Trọng P.Phú Được 9.12E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A26082T Hóa NGUYỄNXã VIẾT QuảngHOÀNG 9.73E+08 Thành, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A14054T Hóa NGUYỄN P.ĐôngVĂN MINH9.9E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa29C14569T Hóa Dương KhắcP.ĐôngQuế 9.13E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A26146T Hóa 42, Vũ ĐạiAnh lộ LêTuấn Lợi, 9.89E+08 P.Điện Biên, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 36A15163T Thanh Hóa Nguyễn Đức P.Đông Thành 9.15E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A10418T Hóa 217, Bùi Trường Quang Phong Thi,9.33E+08 P.Điện Biên, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 36A12172T Thanh Hóa Nguyễn HữuP.Đông Ngọc 9.64E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A11184T Hóa Lê HoàngP.Điện Linh 9.82E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A02257T Hóa lê văn P.Trường năm 9.34E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 37C00134T Hóa LÊ BÁP.Phú TUẤN 9.34E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A11525T Hóa CỐC LÊ DUYHẠ 2,HƯNG Xã Đông 9.5E+08Hương, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa Tỉnh 36C24029T Thanh Hóa Trương XãSỹQuảng Thành 9.12E+08 Thắng, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A01355T Hóa Nguyễn Đức P.LamThanh 9.46E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A04519T Hóa Lê ViếtP.Đông Hùng9.13E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A05095T Hóa ĐÌNHLÊ HƯƠNG, MINH ĐỨC Xã 9.17E+08 Đông Cương, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A19041T Tỉnh Thanh Hóa NGUYỄNXãNHÂN QuảngTÙNG 9.66E+08 Thành, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh HóaThanh 36A23154T Hóa Nguyễn Mạnh P.PhúHùng 9.85E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C01200T Hóa 23, Nguyễn Đinh Chương Thị ThuDương, Trang 8.36E+08 P.Ba Đình, TPThanh ThanhHóaHóa, 36A24494T Tỉnh Thanh Hóa Hoàng XãNgọc Đông Sơn 9.73E+08 Tân, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh36C15163T Hóa Nguyễn XuânP.ĐiệnTrung 9.84E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A12562T Hóa LÊ Phố XUÂN 7, Xã TUYÊN Đông 9.62E+08 Cương, TP ThanhThanh Hóa, Tỉnh Hóa36A22643T Thanh Hóa TRẦNXã NGỌCĐôngHẢI 9.12E+08 Cương, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36C02025T Hóa LÊ VĂN Xã Đông HÙNG 9.75E+08 Cương, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A19663T Hóa 9/58, Trần Xuân Thọ Hạc, Thành 9.12E+08 P.Đông Thọ, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36B00528T Thanh Hóa Xóm ĐàmThắng, Cảnh Giáp Xã9.36E+08 Đông Lĩnh, TP Thanh Thanh Hóa,HóaTỉnh 61C01254T Thanh Hóa NGUYỄN CHUNGXã Quảng PHƯƠNG 9.85E+08 Thắng, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh HóaThanh 36C17137T Hóa 3/43, Lê Nam NhânSơn, Đạo9.77E+08 P.Nam Ngạn, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa Tỉnh 36A11443T Thanh Hóa NguyễnXãTrọng ĐôngToàn 9.15E+08 Hương, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A08877T Hóa nguyễn XãthịQuảng phương 9.2E+08 Thắng, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh HóaThanh 36A21446T Hóa lê báP.Đông hưng 9.36E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A19926T Hóa nguyễn Xã doãn Quảng đạo 9.81E+08 Thành, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh HóaThanh 36C19761T Hóa TRỊNH THỊ P.Lam LAN3.94E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C17715T Hóa NGUYỄN P.Hàm TRỌNG Rồng, 9.12E+09 ĐẠI TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C09241T Hóa nguyễn XãduyQuảng bằng 9.13E+08 Thắng, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh HóaThanh 36A16686T Hóa DƯƠNG TIẾN P.TânNHỚ 9.72E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A02415T Hóa Nguyễn Văn P.Lam Nghĩa 9.13E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C02249T Hóa 26, Triệu Đào Xuân QuốcLâmĐạt, 9.84E+08 P.Điện Biên, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A10448T Tỉnh Thanh Hóa 14/23Ngô Đỗ HuyQuyền, Thủy9.16E+08 P.Điện Biên, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 36A04932T Thanh Hóa trương minhP.Bavương Đình, 9.12E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36M4884 Hóa 09/12, Lê Trung Bến Ngự, Hoàn9.77E+08 P.Trường Thi, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 36N4946 Thanh Hóa Lê Xuân Xã Đông Lai 9.9E+08 Tân, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh29C90428T Hóa Nguyễn Bùi Thị Hùng Xuân,Anh 9.88E+08 P.Ngọc Trạo, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A16955T Thanh Hóa NGUYỄN THỊ P.NamTHUNgạn, 9.77E+08 HÀ TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A19749T Hóa NGUYỄN THUẬN P.Phú 9.06E+08 Sơn, TÍNTP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A22118T Hóa PHẠM NGỌC Xã Đông TÂN 9.73E+08 Hải, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A25531T Hóa Lê VănP.Lam Sơn9.12E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A01119T Hóa Nguyễn Văn P.BaHùng Đình, 9.12E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A11316T Hóa NguyễnP.Ngọc Thanh 9.12E+08 Hà Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A23804T Hóa 8B/11, Nguyễn Thành Văn Công, Độ 9.75E+08 P.Đông Thọ, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36C05105T Tỉnh Thanh Hóa 20B, Lê Thị Lê Hồng Thùy Phong, Trang 9.41E+08 P.Ba Đình, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A24659T Tỉnh Thanh Hóa VŨ QUANG P.Tân THÁI 9.13E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A18889T Hóa Ngô Văn P.Ba Châu Đình, 9.13E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A18079T Hóa HOÀNG TRỌNGXã Quảng TRUNG 9.75E+08 Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36C12909T Hóa Bùi XuânP.BaTân Đình, 9.16E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A03491T Hóa NGUYỄN CHÍ P.PhúTUẤN 9.32E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa Hóa phạm P.Nam như thúyNgạn, 9.2E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A25472T Hóa MAI ĐÌNH Xã ĐôngBÌNH 9.12E+08 Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A25793T Hóa ĐÀO ĐÌNH P.Đông THÁI 9.2E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A14518T Hóa Phạm 228, Lê Văn Hoàn, Thắng 9.46E+08 P.Lam Sơn, TP ThanhThanh Hóa,Hóa Tỉnh 36C18147T Thanh Hóa Tân Võ Văn Dân,Sơn9.74E+08 Xã Đông Tân, TP ThanhThanh Hóa, Tỉnh Hóa 36L9054 Thanh Hóa ĐÕ HUY XãTHẮNG Đông9.66E+08 Hải, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C11409T Hóa NguyễnP.Trường Văn Tâm9.87E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh36L6552 Hóa LÊ XUÂN P.Đông LUẬT3.92E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A19107T Hóa NguyễnXã Anh ĐôngĐức 9.13E+08 Tân, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 17C08109T Hóa Tạ QuangP.Lam Vinh 9.12E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36D00568T Hóa Nguyễn P.Đông Đức Tuấn 9.05E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A26044T Hóa Nguyễn XãCảnh Quảng Tiến 9.13E+08 Thành, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 29C00073T Hóa Lê Văn Xã Đông Cảnh9.63E+08 Cương, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36M9000 Hóa 26/4, Nguyễn CầmNgọc Bá Thước, Hưng 9.12E+08 P.Lam Sơn, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A05048T Tỉnh Thanh Hóa Nguyễn 249, Trường Hoàng Thi, Minh 9.47E+08 P.Điện Biên, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 36A08479T Thanh Hóa LêXã VănĐông Tới Cương, 9.9E+08TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A24294T Hóa Nguyễn254, Kiên P.Ngọc Hùng 9.13E+08 Trạo, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A18878T Hóa PHẠM VĂN Xã Quảng QUỲNH 9.89E+08 Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A08580T Hóa BÙI THỊ P.Đông HÒA 9.13E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36N3899 Hóa NGUYỄNP.Trường VIỆT ANH 3.57E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A10541T Hóa NGUYỄN XãHUY ĐôngLONG 9.05E+08 Cương, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36C12715T Hóa Đào Vĩnh P.Đông Sơn9Thọ, .17E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa30E49131T Hóa LÊ VĂN P.Đông VINH 9Sơn, .12E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A25697T Hóa NGUYỄN TRỌNG Xã Đông THẮNG 9.14E+08 Hải, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa30E32327T Hóa Nguyễn TrầnP.Đông Thanh 9.48E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36N2135 Hóa Nguyễn Lương P.ĐôngHiền 9.14E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36D00670T Hóa nguyễnXã văn Đông bình 9.46E+08 Tân, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A07366T Hóa Lê Ngọc Xã Quảng Tuấn3Thắng, .68E+08TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A24610T Hóa Hồ Xã NhưQuảng Hùng9Thành, .16E+08TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A25887T Hóa Nguyễn ThịP.Tân Hồng9.72E+08 Sơn, GấmTP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36N1098 Hóa Mai Khắc P.Đông Điệp 9.15E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A09683T Hóa Nguyễn P.Đông Hữu Hải9.13E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36L6029 Hóa NGUYỄN XãSỸ Quảng THẮNG 9.46E+08 Thành, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36C17964T Hóa Hoàng Tuấn P.LamAnh 9.47E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C17332T Hóa Nguyễn VănP.Đông Dũng 9.13E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A01306T Hóa LÊ MINHXã Đông CẢNH9.74E+08 Cương, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36M5321 Hóa Thiều Kim Xã Đông Thảo 9.87E+08 Tân, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A16416T Hóa LÊ KHẮC P.Đông SƠN9.34E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A26079T Hóa TRịnh Quốc P.Trường Tuấn 9.63E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A08566T Hóa Lê Chí Xã Quý9.46E+08 Đông Hải, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa 29Y2573 Hóa Ngô VănP.Đông Hiếu9Thọ, .13E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A01519T Hóa NGUYỄN THỊ P.Lam HƯỜNG 9.07E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A13758T Hóa NGUYỄN NGỌC P.Ba KHÁNH Đình, 3.62E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A14005T Hóa NGUYỄNP.HàmVĂN TOÀNRồng, 9.43E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A23447T Hóa LÊ XUÂN P.Đông NGHỊ9.46E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36M9221 Hóa LÊ VĂN XãTRIỆU Đông9.12E+08 Hải, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa 30P6514 Hóa HOÀNG VĂN Xã Quảng TRƯỜNG 9.48E+08 Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A18230T Hóa NGUYỄN Xã THÁIĐông LONG 9.34E+08 Hải, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A21684T Hóa Văn Thành P.Đông Trung 9.2E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A07953T Hóa ĐỖ VĂN P.Trường THẮNG 9.13E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A01669T Hóa NguyễnP.Trường Gia Vinh 9.19E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A01528T Hóa NGUYỄNXã XUÂN Đông HÙNG 9.13E+08 Hương, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36C16924T Hóa TỐNG XUÂN Xã Đông THANH 9.05E+08 Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36C01097T Hóa VŨ VĂN P.Hàm THÀNH Rồng, 9.87E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A16593T Hóa 20/39, Nguyễn Thành VănCông, Kiên 9.69E+08 P.Đông Thọ, TP Thanh ThanhHóa, Hóa Tỉnh Thanh Hóa Lê HuyP.Ba Duy9.83E+08 Đình, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A05505T Hóa ĐỖ CHUNG P.Đông9.32E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A11235T Hóa TRẦNXã VĂNĐông MINH 9.83E+08 Cương, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36C19273T Hóa nguyễnXãhữu Quảng hùng 9.14E+08 Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A23061T Hóa TRẦN ĐỨC P.Tân MINH 9.13E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36B01879T Hóa Hoàng Minh P.Tân Lâm 9.15E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C15171T Hóa Doãn Văn P.Đông Bắc9.04E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A16863T Hóa Nguyễn Văn P.Đông Công 9.72E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C16837T Hóa Nguyễn Duy P.Ngọc Khánh 9.15E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C13333T Hóa Trần Xuân Xã Đông Khênh 9.36E+08 Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36C13171T Hóa Phạm Trọng P.Trường Ngọc 9.82E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36C00738T Hóa Phan Lê Văn Bội Hưng9.8E+08 Châu, P.Tân Sơn, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh30F0764 Thanh Hóa Đào Việt P.Đông Hà9.12E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa29A77867T Hóa NGUYỄNP.Hàm MẠNHRồng, 9.82E+08 HÀ TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A14427T Hóa Nguyễn TRường P. Tào NHung Xuyên, 9.35E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36C07619T Hóa Mai Hữu P.Ba ThiềuĐình, 9.12E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A10193T Hóa 644, Nguyễn QuangVăn Trung, Kiên 8.56E+08 P.Đông Vệ, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 89A09305T Thanh Hóa Lê Tuấn P.Hàm AnhRồng, 9.13E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A19390T Hóa 156,Ngô Từ Đạo VănHạnh, Ngà9.04E+08 P.Điện Biên, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A11698T Tỉnh Thanh Hóa NGUYỄNP.NGỌC Tào Xuyên, 9.76E+08 QUÝ TP Thanh Hóa,ThanhTỉnh Hóa Thanh 36C09543T Hóa NguyễnP.Đông Ái Vũ9Thọ, .43E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A10337T Hóa LÊ ĐĂNG Xã Đông TÂN9.13E+08 Lĩnh, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A22094T Hóa NGUYỄN P.Trường HOÀNG9.04E+08 HỢP Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A03753T Hóa NGUYỄN VĂN P.Đông HƯƠNG 9.63E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A11495T Hóa NGUYỄNXãVIẾT QuảngCHÍNH 9.32E+08 Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A26043T Hóa Trần Quang P.Lam Hùng 9.12E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A19655T Hóa Nguyễn P.Ba Cao SơnĐình, 9.12E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A11616T Hóa Đặng Quốc P.Trường Thắng 9.67E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36C11372T Hóa Đào Phan P.Đông Thắng 9.12E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A11516T Hóa Quảng Lê Văn Thịnh, Cường Xã9Quảng .84E+08Thắng, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A05182T Tỉnh Thanh Hóa Nguyễn P.Đông Văn Thuỷ 9.03E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa30A05372T Hóa 4/24, Nguyễn Nguyễn Thượng Thanh Ninh 3.73E+08 Hiền, P.Trường Thi, Thanh TP Thanh Hóa36A20521T Hóa, Tỉnh Thanh Hóa Lê HuyP.Phú Tuấn8.89E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A19998T Hóa 169LêQuang ĐìnhTrung, Trung9.12E+08 P.Ngọc Trạo, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 36N1754 Thanh Hóa Dương 41, ĐôngTrung Sơn,Anh 9.86E+08 P.Hàm Rồng, TP ThanhThanh Hóa, Hóa Tỉnh 36A10649T Thanh Hóa Nguyễn P.Đông Đức Toàn 9.82E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa29C17467T Hóa Lê ThếP.Tân Dũng9.17E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A11465T Hóa TrịnhXãVăn Quảng Cường 9.87E+08 Thành, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A03846T Hóa NGUYỄN XãHỮU ĐôngHÙNG 9.73E+08 Cương, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 51A66370T Hóa NGUYỄNXã VĂN Đông MINH 9.43E+08 Hải, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A20871T Hóa Quảng Nguyễn Tâm, TiếnXã Bính 9.13E+08 Quảng Thành, TP ThanhThanhHóa, HóaTỉnh 36C04618T Thanh Hóa NGUYỄN DOÃN Xã ĐôngCƯỜNG 9.13E+08 Hải, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A17642T Hóa LÊ CHÍXã CHUNG Đông 9.82E+08 Hải, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A25852T Hóa NGÔ THỌ P.Đông CƯỜNG9.74E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A26103T Hóa NGUYỄN HOA P.Trường CƯƠNG 9.18E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A09799T Hóa HOÀNGXã NGỌC Quảng DŨNG 9.16E+08 Thành, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh Hóa LÊ DUYP.Đông HẢI9Thọ, .44E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa37A19272T Hóa HOÀNGXã NGỌC Quảng PHÚC 3.69E+08 Thành, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A11166T Hóa HOÀNG P.Đông ĐÌNH HẢI9.13E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36L8372 Hóa Nguyễn 130, Bà Anh Triệu, Ngọc 9.69E+08 P.Hàm Rồng, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa Tỉnh 36C16738T Thanh Hóa NGUYỄN TRUNG P.Phú 9.66E+08 Sơn, HẢITP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa29H01538T Hóa NguyễnXã Ngọc Đông Tú 9.88E+08 Hương, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A07665T Hóa PHẠMXã VĂN QuảngHIỂN 9.13E+08 Thắng, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A20135T Hóa 03, Nguyễn ChíTiếnThanh, Dũng 9.12E+08 P.Hàm Rồng, TPThanh ThanhHóa Hóa, 36C12651T Tỉnh Thanh Hóa TRẦN 8, LÊ VĂN VĂN HƯU, CHÍNH 9.17E+08 P.Tân Sơn, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 36N4607 Thanh Hóa Lê NgọcP.Nam ThanhNgạn, 9.15E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C02400T Hóa LÊ ANH Xã Đông GIANG 9.82E+08 Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36C15069T Hóa HÀ Xã THỊĐông HIỆP9Cương, .13E+08 TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A28572T Hóa Lê HữuP.Điện Huyên 9Biên, .04E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36N2239 Hóa HOÀNG ĐÌNH P.An Hoạch, NGỌC 9.16E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A12352T Hóa Trần Tân Hạnh, Văn Hùng Xã9.13E+08 Đông Tân, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa Tỉnh36A05863T Thanh Hóa THIỀU TânVĂN Lê, Xã GIANG Đông 9.85E+08 Tân, TP Thanh Thanh Hóa, Tỉnh Hóa36A25147T Thanh Hóa NGUYỄN P.Đông QUANG 9.83E+08 Thọ, AN TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A06593T Hóa MAI VĂNP.Ba THẮNG Đình, 9.12E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36D00343T Hóa HOÀNG VĂN P. TàoMẠNH Xuyên, 3.95E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A25115T Hóa 129, Lương Lý NhânThịTông, Hà9.72E+08 P.Đông Thọ, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36C03846T Tỉnh Thanh Hóa PHẠMXã VĂNĐông TUÂN 9.02E+08 Hương, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36C17804T Hóa TRƯƠNGXã Quảng SĨ TÚ 9.63E+08 Thắng, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36C17421T Hóa NGUYỄN P.NamCÔNGNgạn, 8.34E+08 TÁM TP Thanh Hóa,ThanhTỉnh Thanh Hóa 57H4117 Hóa Nguyễn Trọng P.Đông Long 9.15E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C11380T Hóa Bùi NgọcP.Ba Loan Đình, 9.37E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa29A61537T Hóa NGUYỄN XãĐÌNH Đông9.13E+08 HỘI Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36C20422T Hóa P404N8, Ngô Văn ĐôngDũng phát, 9.11E+08 P.Đông Vệ, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36D00590T Tỉnh Thanh Hóa Thiều Tân Công Lê, XãHuy Đông 9.64E+08 Tân, TP Thanh Thanh Hóa, Tỉnh Hóa Thanh 36M7944 Hóa HÀ VĂN P.Đông HỌC 9.67E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C13923T Hóa 572, VŨBà VĂN Triệu, HÒA P.Trường 9.04E+08Thi, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa Tỉnh 36C08326T Thanh Hóa Nguyễn Duy P.Phú Vương 9.14E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C08629T Hóa 18B/11, DƯƠNG Tô Vĩnh VĂNDiện, THỂ 8.39E+08 P.Điện Biên, TP Thanh Thanh Hóa Hóa,36C14653T Tỉnh Thanh Hóa Nguyễn 10/22, Dụ Quang Tượng, Cường 9.15E+08 P.Đông Thọ, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 36A16362T Thanh Hóa Lê DuyP.Nam HoànNgạn, 9.79E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A19357T Hóa NGÔ NAM P.Lam ANH9.44E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A25679T Hóa Đặng NgọcP.Đông Thành 9.13E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A04934T Hóa Là MẠNH Xã Đông TRƯỜNG9.05E+08 Cương, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A06430T Hóa LÊ THỊ MINH P.ĐôngHUỆ 9.42E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C17222T Hóa Lê QuangP.BaNam Đình, 9.13E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A06521T Hóa LÊ VIỆT P.AnSƠN Hoạch, 9.15E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C14591T Hóa LÊ TRẦNXã Đông MINH3.47E+08 Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36C08965T Hóa NGUYỄN 26/6, Dương QUỐCĐình, 9.16E+08 ĐẠIP.Tân Sơn, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 36C03026T Thanh Hóa ĐỖLòTRỌNG Chum, P.Trường NGHỊ 9.13E+08 Thi, TP ThanhThanh Hóa, Hóa Tỉnh36C06530T Thanh Hóa LÊ ĐÌNHP.AnTOÀN Hoạch, 9.86E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A23789T Hóa Đinh QuangP.Tân Dương 9.03E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A01617T Hóa Trần Thanh P.Phú Quang 9.63E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A24265T Hóa Hoàng Mai P.Lam Tính 9.84E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A12721T Hóa CHU ANH P.Đông TUẤN9.68E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A00209T Hóa Lê Đình Xã Đông Đan9.66E+08 Lĩnh, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A18581T Hóa (Quảng NguyễnThịnh), XuânXãSơn 9.04E+08 Quảng Thành, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A05338T Tỉnh Thanh Hóa ĐINHXãSỸ Quảng OAI9.12E+08 Thành, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A23389T Hóa Lê Văn P.Ngọc Tuấn9.19E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C14977T Hóa NGUYỄN Xã THANH Đông9.19E+08 THẢO Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36C17726T Hóa Lê VănP.Đông Chiến9.74E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36M3208 Hóa Lê Tiến P.Đông Hưng9.13E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A16821T Hóa NguyễnP.Trường Đình Cử9.12E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh36N1354 Hóa Nguyễn XãXuân QuảngThủy 9.72E+08 Thắng, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36M8948 Hóa Bùi Mạnh P.TânHà9.44E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36M6468 Hóa NGUYỄN NAM P.ĐôngGIANG 9.65E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36B01245T Hóa PhạmP.Văn TàoLơi Xuyên, 3.99E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 75C07399T Hóa Nguyễn Quốc P.NgọcHưng 9.48E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A05062T Hóa Trường Xã Tiến QuảngVây 9.12E+08 Thành, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A12404T Hóa Nguyễn P.Đông Quốc Hòa 9.12E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A01581T Hóa TÔ VĂNP.Ngọc NAM 3.83E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C15936T Hóa Hải Thượng ĐỖ MAILãn LÂMÔng, 9.05E+08 P.Đông Vệ, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa36C18926T Tỉnh Thanh Hóa Lê Thọ P.Lam Lực9.43E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A13417T Hóa Quản TrọngP.Đông Anh 9.17E+08 Nam Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A20537T Hóa Mai Văn P.Ngọc Tiến9.13E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A11639T Hóa Mai Xuân P.Điện Khánh 9.05E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa29A59835T Hóa Nhữ Quốc P.ĐôngTrị9.76E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A11653T Hóa Nguyễn P.Ba Bá Hùng Đình, 9.03E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A09524T Hóa Lê Trọng P.Tân Tuấn3.83E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A24465T Hóa Vũ Quốc P.Đông Ninh9Sơn, .87E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A19561T Hóa Đỗ Đình P.Đông Hùng9Sơn, .34E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A03800T Hóa Lê DuyP.Đông Nhân9.14E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A20732T Hóa NGUYỄNQuangĐÌNH Trung,THẮNG P.Ngọc 9.12E+08 Trạo, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36C03487T Thanh Hóa NGUYỄN 2A/71/6,XUÂN Lê Lai, HUYÊN 3.73E+08 P.Đông Sơn, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 36C08349T Thanh Hóa TRẦN NguyễnVĂNTĩnh,TRUNG Xã9.16E+08 Đông Hương, TP ThanhThanhHóa, HóaTỉnh 36M0354 Thanh Hóa VŨ ĐÌNHP.Đông THƯƠNG 9.2E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A21511T Hóa MAI THANH P.PhúTÙNG Sơn, 9.8E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A09864T Hóa TRƯƠNG XãTIẾN ĐôngQUÂN 9.18E+08 Hương, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A23884T Hóa 2/80, BÙILêTUẤN Thần Tông, VŨ9.79E+08 P.Đông Vệ, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A20983T Tỉnh Thanh Hóa NGUYỄN VĂN P.PhúHOAN 9.79E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C09128T Hóa HOÀNG Thành Công, NGỌC XãCHÂU 9.79E+08 Quảng Thành, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 36C01732T Thanh Hóa NGUYỄN Xã XUÂNQuảngQUANG 9.12E+08 Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A23437T Hóa HOÀNGP.Đông THỊ YẾN9.13E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A22373T Hóa Lê PhạmP.Điện Tuyên9.11E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36D01185T Hóa Nguyễn Văn P.PhúBình 9.82E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A04312T Hóa ĐINH NHƯ P.Đông CHUNG 9.78E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A07187T Hóa LÊ VĂN Xã Đông TÂN 9.89E+08 Cương, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A15142T Hóa Bùi Đắc P.Trường Thiện9.85E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36C11266T Hóa Nguyễn Kim P.Ba Sơn Đình, 8.54E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C07125T Hóa Trần Văn P.Lam Hùng9.87E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A02404T Hóa Đặng Tùng xã Quảng Khánh 3.85E+08 Đông, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36C00691T Hóa LÊ CÔNG Xã Đông MINH9.81E+08 Hương, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36C16240T Hóa Lê Quốc P.Phú Huy9.16E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36B02389T Hóa Lê Quang P.Ba Toàn Đình, 9.14E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A11019T Hóa Nguyễn Đức P.Lam Mạnh 9.18E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A08278T Hóa ĐOÀN TUẤN P.ĐôngANH 9.12E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa 29T9797 Hóa Nguyễn Thị P.Đông Hồng9.16E+08 Thọ, Vân TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa29A34093T Hóa Lê Hồng P.Đông Phong9.86E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C00662T Hóa Vũ Văn P.Đông Dũng9.13E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C21438T Hóa Quảng NguyễnThịnh, Văn XãĐồng 9.82E+08 Quảng Thành, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A00957T Tỉnh Thanh Hóa Lữ Trọng P.BaĐức Đình, 9.12E+09 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36M6784 Hóa Trần Đình P.Đông Khoa9.13E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36B01613T Hóa Lưu Trọng P.Điện Sinh 9.49E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A07487T Hóa TRẦN P.Ngọc SỸ LIÊN 9.87E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A20578T Hóa TRỊNHXãBÁĐông QUẾ9.17E+08 Cương, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36C04023T Hóa NGUYỄN XãCHÍ Đông THANH 3.72E+08 Cương, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36C05016T Hóa NGUYỄN P.Đông VĂN HUY9.03E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A17272T Hóa LÊ Xã ĐỖĐông THÁI3Cương, .68E+08TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36C04203T Hóa LÊ VĂN Xã Đông TẢOCương, 9.8E+08TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36N4999 Hóa PHẠM QUANG P.NgọcMINH 9.15E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C02776T Hóa LÊ Xã ĐỖĐông TÁM9.76E+08 Cương, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36C00834T Hóa LÊ ĐỖXãTHẮNG Đông 9.76E+08 Cương, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36C03719T Hóa Nguyễn Như P.Đông Định 3.53E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A14491T Hóa Nguyễn Thế P.Điện Thắng 9.62E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A11814T Hóa NGUYỄNP.HàmVĂN THẢORồng, 9.85E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C21255T Hóa Mai Đình P.Phú Tuấn9.83E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A05534T Hóa Lê Hữu P.Hàm Lý Rồng, 9.77E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C03494T Hóa Nguyễn P.Ngọc Xuân Anh9.12E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A29500T Hóa Phạm Văn P.Trường Đồng9.88E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36C00745T Hóa NGUYỄN HÙNG P.Đông CƯỜNG 9.86E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36M9930 Hóa Đỗ QuangP.BaVinh Đình, 9.13E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa29A21406T Hóa LÊ HỒNG P.Trường NGUYÊN9.84E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh29Y1819 Hóa (Quảng Lê Duy Cát),Hợp9.78E+08 Xã Quảng Hưng, TP ThanhThanh Hóa, HóaTỉnh 36A01703T Thanh Hóa Trần MạnhP.Ba Cường Đình, 9.12E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A23258T Hóa Lê Văn P. Tào Vịnh9.05E+08 Xuyên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A12664T Hóa Trần CôngP.Ba Thành Đình, 8.89E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36M3937 Hóa Phạm VănP.Điện Năm 9Biên, .03E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa29A61822T Hóa Nguyễn XãĐình ĐôngDần 9.62E+08 Hương, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 88A07717T Hóa Bùi VănP.Tân Luyện 9.12E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A00598T Hóa Trần VănP.Đông Nam9.13E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C01560T Hóa Trương P.Trường Tiến Thuận 9.13E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A11721T Hóa Phạm QuốcP.Đông Hưng 9.77E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A01766T Hóa Nguyễn Mạnh P.BaHoàng Đình, 9.04E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A11114T Hóa Võ ThanhP.Tân ĐạiSơn, 9.1E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A19961T Hóa Nguyễn Xã Quảng Viết Sự 9.72E+08 Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36N1848 Hóa Nguyễn P. Danh TàoDũng Xuyên, 9.16E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A07930T Hóa NGUYỄN XãVĂN ĐôngNAM 9.14E+08 Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36C20537T Hóa 60, Lê Đình Công Hảo9.12E+08 Khai, P.Đông Vệ, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 36A19405T Thanh Hóa NGuyễnP.Đông Ngọc Thọ 9.12E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C06858T Hóa Lê Thành P.NgọcNội9.72E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C07585T Hóa Lê VănP.Tân Chung9Sơn, .13E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A08472T Hóa LÊ THIỀU P.AnQUÂN Hoạch, 9.16E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A13223T Hóa Phạm Bá P.Tân Trung 9.12E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36M4600 Hóa HOÀNG THỊ P.BaHẠNH Đình, 9.13E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A10796T Hóa NGUYỄN P.ĐiệnHUY THỦY 9.02E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36D00760T Hóa LÊ THẾ P.Đông THIỆP9.13E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A26152T Hóa TRƯƠNG Xã MINHĐôngTHỎA 9.48E+08 Hải, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36B00810T Hóa 1084, TRỊNH Quang THỊ THƯƠNG Trung 9.12E+08 3, P.Đông Vệ, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa36A03813T Tỉnh Thanh Hóa Khương P.Phú Lê Hùng 9.35E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C01090T Hóa TrầnXãVăn Quảng Xây9Thành, .75E+08TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh HóaThanh 36C17001T Hóa LÊ CÔNG Xã ĐôngNAM Hương, 3.5E+08TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36C13365T Hóa ĐỖ LòTRỌNG Chum, P.Trường TIẾN 9.75E+08 Thi, TP ThanhThanh Hóa, Hóa Tỉnh36C11277T Thanh Hóa Ninh Đức P.Ba Ngọc Đình, 9.04E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A11777T Hóa Lê Xuân P.Phú Mai9Sơn, .63E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C05015T Hóa Lê VănP.Phú Bình9.03E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A05954T Hóa Hồ Xã ViệtQuảng Anh9.08E+08 Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36M8454 Hóa Lê Hữu Xã Thắng Đông9.89E+08 Lĩnh, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Hóa Thanh 30A62196T Hóa LÊ THANH P.PhúHẢI 9.13E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa 30K6536 Hóa NGUYỄN TRỌNG P.Lam9.86E+08 Sơn, TIẾNTP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A15732T Hóa NGUYỄN TRỌNG Xã Đông 9.75E+08 LONG Hải, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A24114T Hóa Trương Văn Xã Đông Cường 9.75E+08 Hải, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C11485T Hóa PhạmXãvănQuảng Dung 9.13E+08 Thắng, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh HóaThanh 36A01133T Hóa NGUYỄN VĂN P.ĐôngTOÀN 9.11E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa29C27535T Hóa Số 491, LÊ VIẾT Nguyễn MẪNTrãi, 9.89E+08 P.Phú Sơn, TP Thanh ThanhHóa, Hóa Tỉnh 30U7465 Thanh Hóa LÊ THỊ Xã Đông HÀ9.11E+08 Tân, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A19789T Hóa Lê ĐìnhP.Đông Dương9.13E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A24648T Hóa Nguyễn Văn P.Đông Quang 9.13E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa30A33758T Hóa Dương XãCông ĐôngUân 9.46E+08 Hương, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36C11248T Hóa LƯỜNGP.ĐôngVĂN HẢI9.18E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A26336T Hóa NGUYỄN 37/17, Tản NGỌCĐà,9.66E+08 P.Đông SƠN Sơn, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36C01411T Thanh Hóa TRẦN NGỌC P.Trường SƠN 9.7E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36C02394T Hóa NGUYỄN Thành Công, VĂN P.Đông 9.84E+08 LẬP Thọ, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36C13828T Thanh Hóa NGUYỄN ThànhVĂN Công,TRUNG P.Đông 3.63E+08 Thọ, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh36N4852 Thanh Hóa (Quảng Lê Văn Cát), Bình9.05E+08 Xã Quảng Hưng, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 36A09730T Thanh Hóa NGUYỄN THÔNCÔNG1, Xã9.63E+08 KIÊN Đông Văn, TP ThanhThanh Hóa, Tỉnh Hóa60C16919T Thanh Hóa TrầnXã Ngọc ĐôngCử9Hưng, .03E+08 TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A14168T Hóa NGUYỄN P.Đông VĂN HÙNG9.64E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C20974T Hóa NGUYỄN Lê ThánhVĂNTông, XUÂN 9.36E+08 P.Đông Vệ, TP ThanhThanh Hóa,Hóa Tỉnh 36C04670T Thanh Hóa Phan LÊ NGỌC Bội Châu, QUÝ9.82E+08 P.Tân Sơn, TP ThanhThanh Hóa,Hóa Tỉnh 36C18936T Thanh Hóa TRẦN XUÂN Xã QuảngTHÔNG 9.71E+08 Thắng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36C18861T Hóa NGUYỄNXã VĂN ĐôngTHÀNH 9.05E+08 Hương, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36C16848T Hóa LÊ VĂNP.Điện ĐẠI9Biên, .12E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36M00291X Hóa NGUYỄN HỮU P.Đông HÙNG 9.43E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A01557T Hóa Nguyễn Ngọc P.ĐôngHòa 9.12E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C11812T Hóa Nguyễn DuyP.BaPhong Đình, 9.13E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C05096T Hóa LÊ MINH P.Ba TIẾN Đình, 9.03E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa Hóa Xóm Lê Duy Cộng,Đại9.73E+08 Xã Đông Tân, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36C01664T Thanh Hóa Đào VănP.Đông Hòa9.12E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C03210T Hóa NguyễnP.Ngọc Văn Toàn 9.89E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C07598T Hóa Lương Mạnh P.ĐôngHưng 9.46E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36N3099 Hóa Lê Đình P.An Hùng Hoạch, 9.9E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A15816T Hóa NguyễnP.Trường Văn Dũng9.16E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh36M3359 Hóa Hà ThọP.Điện Thắng9Biên, .44E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A05269T Hóa ĐÀO NGỌC P.Ngọc HÙNG 9.83E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A20606T Hóa LÊ ANHXã Đông DŨNG 9.04E+08 Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36C07250T Hóa NGÔXã THỊĐông MAI9.83E+08 Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 89C00856T Hóa NGUYỄNP.ĐôngTHỊ DUNG 9.65E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C06176T Hóa Lê Công P.Ngọc Huy9.37E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A06468T Hóa PhạmXãĐứcQuảng THắng 3.78E+08 Thắng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 29M6986 Hóa Trần văn P.Nam Giang9E+08 Ngạn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C02982T Hóa NguyễnXãVăn Quảng Hồng 9.49E+08 Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 30U9798 Hóa NGUYỄN ĐĂNGP.Điện 9.03E+08 Biên, NAMTP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A12611T Hóa LÊ QUYẾTP.Đông TÂM9.74E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A17428T Hóa TRƯƠNG P.Trường THANH 9.78E+08 HẢI Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36C17685T Hóa HOÀNG ANH P.TânTUẤN 9.48E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa15A21667T Hóa LÊ KHẮC P.Nam HÙNGNgạn, 9.7E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A22893T Hóa Phạm VĂnP.AnCường Hoạch, 9.15E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A04172T Hóa NGUYỄN MẠNH P.Ba Đình, 9.13E+08 HÙNG TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C19582T Hóa LÊ VĂN P.Tân ĐÀO 9.12E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A01709T Hóa ĐÔ VĂN P.Đông TUẤN 9Thọ, .9E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36B02652T Hóa Đỗ ĐìnhP.Ngọc THắng9.13E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A05478T Hóa PHẠMXãTHỊ Đông YẾN9.86E+08 Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A24203T Hóa LÊ THẾ XãQUANG Đông9.75E+08 Lĩnh, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A22874T Hóa Lê Phú XãTường Đông9.87E+08 Tân, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh36M5217 Hóa LÊ ĐÌNHP.AnTHƯỜNG Hoạch, 9.79E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A08563T Hóa 342,Bùi Nguyễn Văn Đạt9.15E+08 Trãi, P.Tân Sơn, TP ThanhThanh Hóa, HóaTỉnh 36L7197 Thanh Hóa Cao ĐứcP.Đông HẠnh9.17E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A16596T Hóa Lê Xuân P.AnQuân Hoạch, 9.75E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa 30U0078 Hóa LÊ TẤTP.Điện THẮNG 8.89E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36N2286 Hóa Nguyễn XãHữu QuảngPhết 9.61E+08 Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A26703T Hóa LÊ XUÂN P.Phú DUY9.66E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C07030T Hóa VŨ MẠNH Xã ĐôngLONG 9.63E+08 Hương, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36C19414T Hóa NGUYỄN 337, Nguyễn NGỌC Trãi, 9.12E+08 NINHP.Tân Sơn, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 36N1072 Thanh Hóa NGUYỄN 364, Nguyễn XUÂN Trãi, QUÂN 9.18E+08 P.Tân Sơn, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 36C20805T Thanh Hóa Nguyễn P.Đông Văn Tần 9.16E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A09922T Hóa Thôn Lê Văn 7, Xã Trẻ Đông 9.88E+08 Cương, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa Tỉnh36C01821T Thanh Hóa NGUYỄN P.Đông VĂN HÙNG9.5E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A12016T Hóa PHẠMXã VĂNĐông TUẤN 9.79E+08 Hương, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A25533T Hóa NGUYỄN Xã MINH Quảng9.67E+08 TÚ Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 30A50040T Hóa NGUYỄN THÀNHXã Đông 9.15E+08 NAM Hải, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36N0834 Hóa NGuyễn P.Lam Đình Hải 9.05E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa30E40937T Hóa NGUYỄNXãVĂN Quảng HOÀNG 9.82E+08 Thành, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36C06219T Hóa NGUYỄN ĐĂNG P.Ba THANH Đình, 9.13E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C08051T Hóa NguyễnP.Đông Văn An9.76E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A06513T Hóa 136, LÊLýQUANG Nhân Tông, HẢI 9.87E+08 P.Đông Thọ, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36B02236T Tỉnh Thanh Hóa HỒ NHƯ 7, Xã TRÌNH Quảng 9.87E+08 Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh HóaThanh 36C18769T Hóa VŨ346, HOÀNG Trần DƯƠNG Phú,9.16E+08 P.Ba Đình, TP ThanhThanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A22897T Thanh Hóa Lê ĐìnhP.Phú Diện9.04E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A25762T Hóa NGUYỄNP.Trường NGỌC9.77E+08 ANH Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A22936T Hóa LÊ PHÚXãCÔNG Đông9.77E+08 Hải, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36LD00114 Hóa NGUYỄN ĐÌNH P.ĐôngTÙNG 9.43E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A04335T Hóa NGUYỄN Xã VĂN QuảngTIẾN 9.86E+08 Thành, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36C20993T Hóa NguyễnP.Gia TàoKhoa Xuyên, 9.85E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh36M5505 Hóa NGUYỄN HUY P.Đông HOÀNG 9.72E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A19990T Hóa PHẠMP.Trường VĂN VŨ 9.12E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh36N4422 Hóa HOÀNG HƯU P.Phú DƯƠNG 9.82E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C13275T Hóa TRần THanh P.LamBình 9.12E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A11177T Hóa NGUYỄN Bào Ngoại,THẾXã 9.48E+08 Đông HÀ Hương, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa Tỉnh 36B01417T Thanh Hóa NGUYỄN 2, Xã XUÂNQuảng LONG 8.12E+08 Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh HóaThanh 36C00427T Hóa Trịnh VănP.Tân Cường 9.72E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa30E49095T Hóa Phạm Việt P.ĐiệnBắc 9.12E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A26565T Hóa NGuyễn P.Phú Đình vân 9.13E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa29C51974T Hóa LÊ VĂN P.Điện TOÀN 9.15E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A14172T Hóa NGuyễn P.Đông Văn Minh 9.03E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A11408T Hóa TRần Văn P.Ngọc Nam9Trạo, .05E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A14024T Hóa NGUYỄNXãTHẾ ĐôngCƯỜNG 9.49E+08 Hương, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36C26714T Hóa Lê Xuân P.AnDũng Hoạch, 9.83E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36M8758 Hóa Trịnh Đăng P.BaLinh Đình, 7.87E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa30E49464T Hóa PHẠMXã NGỌC QuảngBA 9.05E+08 Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A00725T Hóa LÊ ĐỨC Xã Đông ANH 9.16E+08 Hương, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A15600T Hóa NGUYỄN 8, XãVŨQuảng TUẤN 1.66E+10 Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh HóaThanh 36C05574T Hóa NguyễnP.Ngọc Kiên Thọ9.89E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A11903T Hóa 38, NgôQuảng Thọ Thanh Xá 1,9.13E+08 P.Đông Vệ, TP Thanh ThanhHóa, Hóa Tỉnh 36A24688T Thanh Hóa LƯU QUANG P.Lam HƯNG 9.82E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C07730T Hóa Lê Ngọc P.Trường Hiền9.13E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh36M9225 Hóa HoàngXãNGọcQuảng Thống 3.94E+08 Thành, TP Thanh Hóa, ThanhTỉnh Hóa Thanh 29S3073 Hóa Phạm Dũng P.ĐiệnTiến 9.35E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A11395T Hóa NguyễnxãĐình QuảngPhan 8.38E+08 Đông, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36C14559T Hóa (Quảng Lê Văn Tâm),ĐượcXã9.03E+08 Quảng Thành, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh Thanh Hóa NGuyễnXãVănĐôngChăm 9.13E+08 Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36C11187T Hóa NGUYỄN ĐỨC P.PhúHOÀNG 9.68E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C18738T Hóa NGuyễnP.Đông Huy Bình 9.87E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A03984T Hóa Nguyễn 25, Trường TrọngThi, Thuận 9.14E+08 P.Trường Thi, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 36A11669T Thanh Hóa Lê Xuân P.Trường Sinh9.03E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 29A39842T Hóa NGUYỄN 36 BÀNGỌC TRIỆU,HOÀNG 9.79E+08 P.Hàm Rồng, TP ThanhThanhHóa, HóaTỉnh 36A23595T Thanh Hóa LÊ HỮU xã Quảng NGHỊ 9.5E+08 Đông, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A25212T Hóa Cao NgọcP.Đông Chung9.84E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36D00923T Hóa Lê Đình P.Đông Tiến1.21E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A16377T Hóa Mai XuânP.Đông Tăng9.05E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C08905T Hóa Nguyễn Quang P.Đông9.14E+08 SỹVệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A05068T Hóa Trịnh AnhP.BaTuấn Đình, 9.13E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36D00608T Hóa 16, Nguyễn NguyễnThượng Ngọc Trung Hiền, 9.47E+08 P.Trường Thi, TP Thanh Thanh HóaHóa, 36A17550T Tỉnh Thanh Hóa Lê ThịP.Ba Hiền9.72E+08 Đình, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa29A90716T Hóa TRỊNH DUY P.Đông DŨNG 9.14E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C17020T Hóa TRỊNH DUYP.NgọcTÙNG 9.87E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36M7967 Hóa Nguyễn Công P.Đông Tình 8.33E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36N1420 Hóa VÙNgô ĐÌNH Quyền, THÀNHP.Điện 9.12E+08 Biên, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa Tỉnh36C09978T Thanh Hóa NGUYỄN 34C,NGỌC Tây Ga,CƯỜNG 9.86E+08 P.Phú Sơn, TP ThanhThanh Hóa, Hóa Tỉnh36C17344T Thanh Hóa PHẠM THANH P.Đông HƯNG 9.17E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A06399T Hóa TRẦN XUÂN P.Lam HOÃN 9.17E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36D00935T Hóa CAO THANH P.Điện CHINH 8.29E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A19386T Hóa TRẦN VĂN P.NgọcMINH 9.62E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A08080T Hóa NGUYỄN NGỌC P.Đông THÔNG 9.76E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C19541T Hóa HOÀNG VĂN P.ĐiệnTÌNH 9.15E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa 30V7766 Hóa Thanh ĐoànMai, Thị Xã Lam 9.87E+08 Quảng Thành, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 37A38152T Thanh Hóa TRẦN VĂN P.Đông HIỀN 9.15E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A02747T Hóa Lai Trần Thành, Văn Vỹ Xã9.46E+08 Đông Hải, TP ThanhThanh Hóa, Hóa Tỉnh36C07693T Thanh Hóa Đỗ ĐứcP.Đông Trường8.89E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C11253T Hóa (XãNGUYỄN Quảng Thịnh), THỊ QUY 3.64E+08 Xã Quảng Thắng, TPThanh ThanhHóa Hóa, 36C09215T Tỉnh Thanh Hóa NguyễnXãMinh Quảng Tâm 9.16E+08 Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A01578T Hóa NGUYỄN TRƯỜNG P.Tân 9.12E+08 Sơn, LONGTP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36B01704T Hóa TRẦN THỊ P.Tân CÚC2.38E+09 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36M3404 Hóa Đặng XuânP.Phú Tiến 9.43E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa29A38329T Hóa Nguyễn Điệp P.TânDuy 9.49E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36M1981 Hóa TRẦN MINH P.BaNGỌC Đình, 9.03E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A08642T Hóa Lê NgọcP.BaTú3.88E+08 Đình, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C04863T Hóa Nguyễn Ngọc Xã Đông Thượng 9.64E+08 Hải, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36B02585T Hóa 40, LêMai Thánh Phi Lý Tông, 9.83E+08 P.Đông Vệ, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A05911T Tỉnh Thanh Hóa Hoàng Văn P.Đông Hạnh 9.03E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A12707T Hóa Lê Tiến Xã Quảng Dũng9.85E+08 Thành, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36C10039T Hóa Phố Lê Văn 5, XãHợi Đông 9.9E+08 Cương, TP ThanhThanh Hóa, Tỉnh Hóa35A02173T Thanh Hóa NguyễnP.Ngọc Bá Mạnh9.14E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A16194T Hóa Hoàng Minh P.Trường Huyên 9.19E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh36M5716 Hóa Vũ VănXã Hưng Đông9.84E+08 Tân, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A05243T Hóa NGUYỄN XãANHĐôngTUẤN 9.47E+08 Hương, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A11634T Hóa PHẠMP.Trường VĂN LỢI 9.83E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36C11928T Hóa LÊ 14/161, THÀNH Lê Lai, ĐÔNG 9.17E+08 P.Đông Sơn, TP ThanhThanh Hóa,Hóa Tỉnh 36C18369T Thanh Hóa NGuyễn Mạnh P.Ba Hùng Đình, 9.12E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36D00673T Hóa Ngô THọP.Nam KhởiNgạn, 9.36E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A19935T Hóa CAOXã VĂNĐôngHẢI 9.13E+08 Hương, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A23860T Hóa LÊ ĐÌNH P.AnQUẾHoạch, 9.75E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa30A07554T Hóa Bùi Xuân P.NgọcVụ9.84E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa 30F0078 Hóa Lê PhươngP.BaHuệ Đình, 9.34E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A17275T Hóa Hoàng XuânP.NgọcTrung 9.86E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A18483T Hóa PHẠM TƯỜNG P.Đông GIANG 9.13E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A17872T Hóa 8/111, NGÔQuang QUỐC Trung, LÂM 9.15E+08 P.Ngọc Trạo, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa15LD00317 Tỉnh Thanh Hóa Đinh Xuân P.Phú THắng 9.84E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A02581T Hóa YênXãVĂnQuảng Út9.79E+08 Thắng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36L4455 Hóa Cao ThịP.Ba Mai9.12E+08 Đình, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A12391T Hóa TÀO Hàm Nghi, VĂN DUẨN Xã Đông 9.19E+08 Hương, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36C09684T Thanh Hóa NGUYỄN Tiến Thịnh, VĂNXã 9.14E+08 Đông DY Hương, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa Tỉnh 36C10914T Thanh Hóa Nguyễn CAO XUÂN Văn Trỗi, THIỆN 9.15E+08 P.Ngọc Trạo, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36C05928T Tỉnh Thanh Hóa (Quảng NGUYỄN Thịnh), THẾ XãSÁNG 9.12E+08 Quảng Thành, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36C11411T Tỉnh Thanh Hóa Nguyễn XãĐình ĐôngBình 9.15E+08 Hương, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A07921T Hóa Lê Văn P.Nam THành Ngạn, 9.12E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C21707T Hóa Hạ THị Minh P.Đông Phượng 9.05E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A11090T Hóa Phạm Mạnh P.Lam Cường 9.78E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa30A72260T Hóa Là NGỌCP.ĐôngHÀ9Sơn, .35E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C04442T Hóa NGUYỄN THỊP.Đông THU 9.41E+08 HƯƠNG Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36M7566 Hóa NGUYỄNP.ĐôngBÁ HƯNG9.14E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C02695T Hóa Đông LÊ VĂNVăn,CẢNH xã Quảng 9.74E+08Đông, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh30P9002 Thanh Hóa NGUYỄN Đông Văn, VĂN xã Quảng QUÝ 9.17E+08Đông, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36C03495T Thanh Hóa HOÀNGXã VĂN Quảng TUẤN 9.13E+08 Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36B01555T Hóa ĐỖ VIẾTXã Quảng TRỌNG9.04E+08 Thành, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36C02791T Hóa NGUYỄN ANH P.TânTUẤN 9.46E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C01048T Hóa NGUYỄNP.Ba THỊ Đình, NGÀ 9.12E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa 29Z1048 Hóa VŨ VĂNP.Lam THUẬN 9.66E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A18027T Hóa LÔI XUÂN P.Ba HOÀNG Đình, 9.12E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A05184T Hóa NGUYỄN VIẾT P.LamXUÂN 8.33E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A24783T Hóa NGUYỄN xãVĂN QuảngCẢNH 9.83E+08 Đông, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A12532T Hóa NGÔ NGỌC P.Đông CẢNH 9.73E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36M00241X Hóa HOÀNG TUẤN P.ĐiệnCÔNG 9.89E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa 29N2328 Hóa TRần XuânP.Đông Hùng 9.85E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A01484T Hóa HOÀNG 5, Xã VĂNQuảng MINH 9.13E+08 Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh HóaThanh 36C02075T Hóa NGUYỄN 5, Xã ĐÌNH QuảngTUẤN 9.12E+08 Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh HóaThanh 36C09620T Hóa NGuyễnP.Đông Thị Vân 9.12E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A26005T Hóa HỒ NHƯ Xã Quảng THÀNH 9.64E+08 Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36C13881T Hóa 34/17, NGÔTrầnVĂNKhánh, TUẤN 9.48E+08 P.Nam Ngạn, TP Thanh ThanhHóa, Hóa Tỉnh 36M1190 Thanh Hóa NGUYỄN Lê MẠNH Lai, P.Đông 9.17E+09 HÙNG Sơn, TP Thanh Hóa, ThanhTỉnh HóaThanh 29C80983T Hóa ĐINH Minh DUY Trại, Xã CHIẾN Quảng 9.49E+08Thành, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 16L2316 Thanh Hóa LÊ MINHXã Quảng LONG9.73E+08 Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36M7417 Hóa NGUYỄN Đông Vũ, VĂNxã Quảng ĐỊNH 9.78E+08Đông, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36C13833T Thanh Hóa NGUYỄN 152, NguyễnANHTrãi, TUẤN 9.03E+08 P.Ba Đình, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa Tỉnh 36A10013T Thanh Hóa NGUYỄN 364, Nguyễn XUÂNTrãi,QUYỀN 9.67E+08 P.Tân Sơn, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 36C11660T Thanh Hóa Võ VănP.An THáiHoạch, 9.18E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36M3238 Hóa Thôn 12,LÊ(XãĐÌNH QuảngLỢICát), 9.45E+08 xã Quảng Đông, Thanh TP Thanh Hóa29A31067T Hóa, Tỉnh Thanh Hóa NGUYỄNXãSỸ Quảng KHƯƠNG 9.16E+08 Thành, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36C09114T Hóa LÊ VĂNP.NamHOÀNG Ngạn, 9.88E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A25425T Hóa LÊ ĐÌNH P.Ngọc HƯNG 9.05E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36B02437T Hóa LÊ VĂN P.Lam TẤN 9.44E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A01098T Hóa (Quảng NGuyễn Tâm), Đại Xã Huệ 9.88E+08 Quảng Hưng, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A26420T Tỉnh Thanh Hóa (Xã PHẠMQuảngMINH Phú),TUÂN xã 9.72E+08 Quảng Đông, TP Thanh ThanhHóa, Hóa Tỉnh 36L5627 Thanh Hóa NGUYỄN Nguyễn XUÂN Tra,QUYẾT 9.37E+08 P.Tân Sơn, TP ThanhThanh Hóa, Tỉnh Hóa36C16408T Thanh Hóa TRần XãBá Đông Quân3.7E+08 Tân, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh36M2315 Hóa LÊP.Trường BÌNH 9.03E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 29C58424T Hóa LÊ ANH P.Trường NHÂN 9.15E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh52Y2888 Hóa LÊ THỊ THANH P.TânNHÀN 9.44E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A21667T Hóa LÊ HẢIP.Tân CHÂU 9Sơn, .02E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A25430T Hóa 29A, Nguyễn TrịnhBá Khả, Cẩn 9.69E+08 P.Ngọc Trạo, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 36A08686T Thanh Hóa LÊ VĂNXã Đông ĐÔNG 9.68E+08 Cương, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A26650T Hóa CAO VÕ MAIBÁ QUÁT, ĐỖ QUYÊN9.61E+08 41, P.Đông Thọ, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa36A15903T Tỉnh Thanh Hóa NguyễnXã Đình QuảngCường 9.15E+08 Thành, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36C22145T Hóa NGuyễn Thanh P.Đông9.14E+08 Hải Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A05843T Hóa Lê ĐạiP.Đông Biên9.18E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36N0476 Hóa 61,LÊBùi NGỌC Thị Xuân, HÂN9.15E+08 P.Ngọc Trạo, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36C06781T Tỉnh Thanh Hóa NGUYỄN 33, Mai An VĂNTiêm, LIÊN 9.18E+08 P.Lam Sơn, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 36L8801 Thanh Hóa PHẠM344ETÙNG Lê Lai,LINH P.Đông 9.15E+08 Sơn, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A17119T Thanh Hóa Lê VănP.Lam THắng 9Sơn, .46E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A11918T Hóa NGUYỄN 42, Dã Tượng, VĂN THÀNHXã 9.13E+08 Đông Hải, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36C18401T Thanh Hóa PHẠM P.AnVĂNHoạch, LÝ 9.83E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C18346T Hóa NGHUYỄN P.Ba GIA NGHĨA Đình, 8.32E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A25353T Hóa Lê Xuân P.Điện Hợp9.84E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C11559T Hóa 34/4, HoàngPhạm HữuBành, Huy 9.79E+08 P.Ba Đình, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa Tỉnh 36C19318T Thanh Hóa 93, Nguyễn NguyễnĐình Thiếp, Vĩnh 9.13E+08 P.Ngọc Trạo, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 30P7350 Thanh Hóa TRẦNP.Lam BẰNG9.48E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A21340T Hóa Nguyễn Trung P.NamDũng Ngạn, 9.12E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C08552T Hóa Nguyễn 55, Lê Khắc KhắcThác, Thắng 9.36E+08 P.Đông Vệ, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 36C02715T Thanh Hóa PhạmXãKhắc QuảngHà 9.11E+08 Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36C19012T Hóa NGUYỄNXã ĐÌNH Đông9.88E+08 NAMTân, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A17678T Hóa 3/25, LÊ Phạm VĂN Bành, LONG 9.13E+08 P.Ngọc Trạo, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36C05772T Tỉnh Thanh Hóa ĐỖ NGỌC P.Điện HƯNG9.18E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A24350T Hóa NGUYỄN VĂN P.TânCHIẾN 3.89E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A25875T Hóa TrươngP.Điện Văn Lại 9.36E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A11352T Hóa Lê HuyP.Phú Dũng9.68E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C07414T Hóa VĂn HồngP.Tân Tuấn 9.13E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36N0385 Hóa NGuyễn Thị Hương P.Tân 9.77E+08 Sơn, GiangTP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A25853T Hóa Trần Quang Xã Đông Chương 9.85E+08 Tân, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36C03382T Hóa NGUYỄN LêHỒNG Lai, P.Đông QUYÊN 9.89E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh HóaThanh 36C18763T Hóa Nguyễn Đức P.Tân Tính Sơn, 9.2E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A05343T Hóa Hoàng Thanh P.Ba Vân Đình, 9.16E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A03848T Hóa NGUYỄN THANH P.Phú 9.13E+08 Sơn, BÌNH TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C03389T Hóa ĐÀM P.Điện LÊ TỚI9Biên, .16E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa 30Y9475 Hóa LÊ NGỌC P.Nam THẮNGNgạn, 9.35E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36M8796 Hóa NGUYỄN MINH P.Trường CƯỜNG 9.89E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36M5765 Hóa LÊ VĂN Xã Đông MÔN 9Cương, .46E+08TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36C04187T Hóa VŨ VĂNP.Nam KIỀUNgạn, 9.48E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C01383T Hóa VŨ THỊP.Tân LÝ Sơn, 9.9E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa29D06762T Hóa Dương Hồng P.LamQuân 9.82E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A19523T Hóa TRƯƠNG MINH P.Lam QUANG 9.48E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C06646T Hóa HOÀNG MẠNH P.Điện 9.65E+08 ĐỨC Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A19241T Hóa NGUYỄNP.Trường QUẾ MINH 9.05E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A13482T Hóa NGUYỄN KHẮC P.ĐôngTHUẤN 9.13E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A16310T Hóa NGUYỄN VĂN P.LamTUẤN 9.79E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa18A01881T Hóa HOÀNG MẠNH P.Trường CƯỜNG 9.86E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36C07532T Hóa NGUYỄN P.Đông HỮU 9.13E+08 TÂNVệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36N2076 Hóa BÙI THANHP.ĐiệnSƠN 9.15E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa 35A0285 Hóa HÀ MAI P.Trường LÂM 9.89E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A15134T Hóa NGUYỄN P.Đông VĂN PHÚC 9.02E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A20165T Hóa ĐÀO VĂN Xã CHUNG Đông9.44E+08 Tân, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36C05249T Hóa PHẠM TIẾNP.Đông ĐẠO 9.05E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa Hóa LÊ THỊP.Điện LIÊN9.84E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A06577T Hóa TRƯƠNG 8/346 BÀ QUANG TRIỆU,9.17E+08 BÌNH P.Đông Thọ, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A15766T Tỉnh Thanh Hóa PHẠM NGỌC Xã Quảng CHUNG 9.34E+08 Thắng, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36N3532 Hóa NGUYỄN DUY P.BaTHUẦN Đình, 9.03E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A10850T Hóa Hoàng Quốc P.Đông Tuấn 9.12E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C04528T Hóa HOÀNG (QuảngQUỐC Tâm), Xã KHÁNH 9.13E+08 Quảng Thành, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 30H9104 Thanh Hóa NGUYỄNP.Điện NHƯ 9.13E+08 Biên, HẢI TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A05000T Hóa NGUYỄN P.Điện THU9.76E+08 Biên, LÊ TP Thanh Hóa,ThanhTỉnh Thanh Hóa36A19269T Hóa ĐẶNG XUÂN P.Đông HOÀN 9.06E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C12323T Hóa LÊ VIẾT Xã Quảng NGỌC9.14E+08 Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36C05760T Hóa NGUYỄN XãTRỌNG Đông 9.13E+08 Hương, HÀ TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36M3205 Hóa LÊ ĐÌNHP.Đông ĐỨC 9Thọ, .43E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36D00576T Hóa NGUYỄNP.ĐôngBÁ MẬU9.19E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C16573T Hóa Nguyễn đông Xuân lân 1,Thắng P.Điện 9.12E+08Biên, TP ThanhThanh Hóa, Tỉnh Hóa36A13630T Thanh Hóa DoãnXãĐình Quảng Tiến 9.19E+08 Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 29S6592 Hóa ĐOÀN P.Nam DUY TỚI Ngạn, 8.54E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36N2534 Hóa 11/91, PhạmNguyên Nhất Hòa Hồng, 9.47E+08 P.Tân Sơn, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A19850T Tỉnh Thanh Hóa NGUYỄN TRỌNGP.Ngọc9.37E+08 Trạo, SƠNTP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C06414T Hóa NGUYỄN ĐỨC P.TânTHÀNH 9.17E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A26219T Hóa NGUYỄN NGỌC P.ĐôngCẢNH 9.82E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C09392T Hóa ĐỖ VĂNXã Đông MẠNH 9.03E+08 Hương, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36C18548T Hóa NGUYỄNP.ĐôngVĂN 9.16E+08 LỘC Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C08891T Hóa Mai Danh P.Điện Lưu9Biên, .03E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36M7234 Hóa Vũ Thị Thanh P.NgọcTHủy 9.86E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa29D07055T Hóa Phạm Thanh P.NgọcMinh 9.13E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A09749T Hóa LÊ NGUYÊN Xã Đông THỌ 9.13E+08 Hải, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C08343T Hóa Lê Duy Xã Hùng Đông9.73E+08 Tân, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36C09361T Hóa NGUYỄN Xã TRỌNG QuảngTHÀNH 9.04E+08 Thành, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 50LD03971T Hóa NGUYỄN P.LamĐÌNH 9.86E+08 HUY Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A21407T Hóa DƯƠNGP.Trường ĐÌNH 9.04E+08 TỨThi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A19598T Hóa LÊ NGỌCP.TânQUANG9.12E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A19225T Hóa LƯƠNG TRỌNGP.Hàm Rồng, 9.31E+08 ĐỊNH TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C06230T Hóa TRẦN VĂN P.Tân THÀNH 9.15E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A08046T Hóa NGUYỄN ANH P.LamTUẤN 3.84E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C08654T Hóa TRỊNH P.Đông VĂN SỬ 9.78E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A08258T Hóa LÊ VĂN P.Lam LONG 9.44E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36N2710 Hóa LÊ XUÂN P.Trường THIỆN9.5E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36C06218T Hóa 147/4, ĐỖLương NGỌC Đắc HÙNG Bằng, 9.04E+08 P.Đông Sơn, TPThanh ThanhHóa Hóa, 36A15728T Tỉnh Thanh Hóa (Quảng PHẠM Cát), VĂN 11, THANH xã 9.77E+08 Quảng Đông, TP Thanh ThanhHóa, Hóa30A99104T Tỉnh Thanh Hóa YÊN THANH Xã Quảng BÌNH 9.14E+08 Thắng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A18999T Hóa TRần Xã VĂn Đông Sơn 9.77E+08 Hải, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A11805T Hóa MAI TÂYGIA SƠNĐIỆP3,9.89E+08 P.Phú Sơn, TP ThanhThanh Hóa, Hóa Tỉnh36B01789T Thanh Hóa PHẠM VĂN P.Đông CƯƠNG 9.05E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C06691T Hóa 48, LÊ Quang QUANG Trung CÔNG 9.14E+08 3, P.Đông Vệ, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A17809T Tỉnh Thanh Hóa NGUYỄN THÀNH P.ĐôngTHẮNG 9.89E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A26153T Hóa Lê Xã ĐìnhQuảng Việt9Thắng, .84E+08TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A14700T Hóa ĐỖ XómKHẮC 3, XãLONG Quảng 9.74E+08 Thắng, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh36C14485T Thanh Hóa MỴ DUY P.Tân HÙNG9.13E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C16423T Hóa BÙI ĐỨC Xã ĐôngBÁU9Hưng, .13E+08TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A01177T Hóa TRẦN XãTHỊĐông HÀ8Hưng, .45E+08TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36C05908T Hóa NGUYỄN NGỌC P.NgọcCƯỜNG 9.82E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A02320T Hóa Cao Thiện P.Ngọc Cường 9.06E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa30E16725T Hóa MaiXãNgọcQuảng Lam9.12E+08 Thắng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36N2667 Hóa Trịnh Anh P.BaDũng Đình, 9.78E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A11322T Hóa Thành NguyễnKhang Văn 2, Hạnh 9.84E+08 P. Tào Xuyên, TP Thanh Thanh Hóa, HóaTỉnh 72N2408 Thanh Hóa HOÀNG MINH P.TânNAM 9.14E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36N2119 Hóa LÊ HỒP.Đông PHONG 9.16E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa89D00091T Hóa NGUYỄN Xã THỊ Quảng TOAN 9.83E+08 Thắng, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A19286T Hóa LêXã Viết Quảng Anh9.79E+08 Thắng, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A23014T Hóa 131, Lê Thị Trường Huyền Thi,Trang 9.39E+08 P.Trường Thi, TP Thanh ThanhHóa, Hóa36A04033T Tỉnh Thanh Hóa NGUYỄN THẾ P.ĐôngTHẮNG 3.39E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C19423T Hóa NGUYỄN P.Đông VĂN HÙNG 3.83E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C05861T Hóa LÊ VĂNXã Đông THUẬN 9.89E+08 Cương, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36C21870T Hóa NGUYỄN HỮU P.BaKHANH Đình, 9.03E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36L9089 Hóa LƯƠNG XUÂNXã Đông TIẾN 9.19E+08 Hải, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C16243T Hóa LÊ XUÂNXã Đông TUÂN 9.48E+08 Tân, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A19528T Hóa VŨ ANH P.Ba TUẤN Đình, 9.13E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A08654T Hóa NGUYỄN MẠNH P.Điện 9.04E+09 HÙNG Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C17349T Hóa TRẦN NGỌC P.Đông THẠCH9.84E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa37A37612T Hóa ĐỖ ANH P.Trường TUẤN 9.47E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A02202T Hóa Nguyễn P.Đông Duy Minh 9.33E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A21707T Hóa LƯƠNG XãNGỌC Đông9.12E+08 TẢI Thanh, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A04044T Hóa Đỗ Hoàng P.Đông Long 9.47E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A12868T Hóa HÀ NGỌC P.Đông CHUYÊN 9.9E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa29A76874T Hóa LÊ XUÂN P.TrườngSỸ 9.85E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh Hóa PHẠMP.Đông HÙNG 3.29E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C05283T Hóa NGUYỄN P.LamTHỊ CHỨC 9.13E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A21836T Hóa LƯƠNG TRỌNGP.Hàm Rồng, 9.82E+08 TIẾN TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36B01071T Hóa NguyễnP.Nam Hữu Việt Ngạn, 9.75E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C20854T Hóa LÊ NGỌC P.Tân NAM 8.58E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa 30F2183 Hóa LÊ ANHP.Trường DŨNG 9.07E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A24556T Hóa NGÔ QUỐC P.Nam CƯỜNG Ngạn, 9.47E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa 90T5601 Hóa TRẦN VĂNP.Trường HÙNG 9.88E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36C03484T Hóa ĐOÀN VĂN P.Đông ĐỨC 9.74E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa 29M0932 Hóa PHẠM ĐỨCP.Đông TRÍ 9.13E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36N3866 Hóa LÊ NHƯ P.Nam LÂM Ngạn, 3.69E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa29C53233T Hóa HOÀNG VĂN P.Tân HUẤN 9.12E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A17439T Hóa LÊ NGUYÊN P.Trường THÀNH9.32E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A26138T Hóa CAO TOÀN P.Điện THẮNG 9.83E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C21357T Hóa HoàngXãHoài ĐôngNam Hương, 9.2E+08TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A02938T Hóa NGUYỄN XUÂN P.Đông9.82E+08 VIÊN Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C10496T Hóa NguyễnXãBáĐông Thọ 9.15E+08 Lĩnh, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A23083T Hóa Lê Văn Xã Quảng Thêm9.13E+08 Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A04551T Hóa Trần Anh P.Hàm Tuấn Rồng, 9.8E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A15360T Hóa PHẠM QUỐC P.Tân LONG 9.43E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa51D13124T Hóa NGUYỄN 217, Bà Triê KHẮC̣u, 9.13E+08 P.Hàm MƠ Rồng, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 36A00836T Thanh Hóa CaoĐỗBá TấtQuát, Cảnh9.19E+08 P.Nam Ngạn, TP Thanh Thanh Hóa,Hóa Tỉnh 89A02594T Thanh Hóa Lê Trần Đăng Phú, Thu P.Ba 9.17E+08 Đình, TP Thanh Thanh Hóa, Tỉnh Hóa36C02119T Thanh Hóa LÊ TIẾN P.Đông THỌ 9.19E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A24158T Hóa Lê Đình Xã Đông Khải9Hương, .83E+08TP Thanh Hóa, Thanh TỉnhHóa Thanh 36A11750T Hóa Trương P.Trường Công Tuấn 9.19E+08 Thi, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36A15532T Hóa NGUYỄN THÀNHP.Đông9.42E+08 VĨNH Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa30E07809T Hóa Nguyễn Thế P.Đông Công 9.13E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A12929T Hóa NGUYỄNP.ĐôngVĂN 9.14E+08 TẠI Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A02098T Hóa Nguyễn Tân Sơn, VănP.An Lâm 9.64E+08 Hoạch, TP Thanh Thanh Hóa, Tỉnh Hóa36A24729T Thanh Hóa Bùi Thị Vân P.PhúAnh 9.75E+08 Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A16980T Hóa LÊ VIẾT P.Điện DUẨN 8.19E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A04649T Hóa 123, Thiều LòNgọc Chum,Quý9.76E+08 P.Trường Thi, TP Thanh Thanh Hóa, Hóa Tỉnh 36B01431T Thanh Hóa Lê Nguyên P.Nam AnhNgạn, 9.13E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A01070T Hóa Nguyễn P.Đông Đức Hạnh9.13E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36N2899 Hóa NGUYỄN THANHP.Lam9.74E+08 Sơn, SƠNTP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A27474T Hóa TRỊNH KHẮC Xã Quảng THẮNG 9.86E+08 Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36A09880T Hóa TrươngP.Ngọc Mạnh Hà Trạo, 9.2E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C15521T Hóa Đỗ Văn P. Tào ĐồngXuyên, 9.07E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 43C09036T Hóa BÙI XUÂN P.ĐôngLỢI 9.04E+08 Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36N2606 Hóa LÊ THÀNHP.Đông TÂN9.12E+08 Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A09907T Hóa NGUYỄNP.Nam HỮU MÔNNgạn, 9.34E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A12624T Hóa LÊ VĂNP.Đông THUẬN 9.78E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A01960T Hóa Vũ ĐìnhP.Ba LưuĐình, 9.16E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A01297T Hóa Lê Hồng P.Đông Long 9Sơn, .68E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A13217T Hóa Đặng Xuân P.Điện Tùng 9.42E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A18143T Hóa (Hoằng LÊ KIMLong), CƯỜNGXã3.96E+08 Đông Hoàng, TP Thanh ThanhHóa, HóaTỉnh 36M2470 Thanh Hóa LÊ VĂN P.Lam MẪN 9Sơn, .73E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C17339T Hóa LÊ HỮUXã Đông TUẤN 9.89E+08 Lĩnh, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36C20865T Hóa LÊ HOÀNGXã Đông GIANG 9.17E+08 Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36N3889 Hóa Hoàng Trung P.Điện THắng 9.48E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A04173T Hóa Mai Văn P.Điện Ninh9Biên, .13E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A01689T Hóa Lê ĐìnhP.An Lương Hoạch, 9.15E+08 TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa 36N4781 Hóa Hà 43,Văn DốcTrung Ga, 9P.Phú .12E+08 Sơn, TP ThanhThanh Hóa, Tỉnh Hóa36A10769T Thanh Hóa TRẦN Xã VĂNĐông PHÁI 9.13E+08 Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36N4547 Hóa PHẠM MINH Xã Đông PHƯƠNG 9.79E+08 Phú, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Hóa Thanh 36C20255T Hóa TRỊNH ĐÌNH P.Nam CHIẾN Ngạn, 9.84E+08TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa29A11780T Hóa Trần Quốc P.Điện Khánh 9.15E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A05737T Hóa NguyễnP.Ngọc Anh Hào9.15E+08 Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C00291T Hóa Nguyễn VănP.BaThắng Đình, 9.85E+08 TP Thanh Hóa, Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C02576T Hóa Lại Thị P.Đông Hà 9.74E+08 Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A03736T Hóa NGuyễnxãVăn Quảng Khiêm 9.12E+08 Đông, TP Thanh Hóa,Thanh TỉnhHóa Thanh 36C04348T Hóa Lê Văn Xã Hợp9.66E+08 Đông Hải, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36C14260T Hóa Lê MinhP.Điện Dương 9.46E+08 Biên, TP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh Hóa36A07388T Hóa