Data Dung + Hằng 21.8

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 40

NGUYỄNP.

Đông VĂN VIỆT


9.18E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A08749T
Hóa
ĐỖ VIỆT P.Ngọc
HIẾU9.69E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A14925T
Hóa
Lê Ngọc
P.LamHà9.37E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A06752T
Hóa
Nguyễn Văn P.BaDũng
Đình,
9.13E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A02346T
Hóa
NGUYỄN THANH P.Nam HUYỀN
Ngạn,
9.2E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A09092T
Hóa
Lưu Văn P.Đông
Minh 9.13E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa29A61410T
Hóa
Đặng NgọcP.ĐôngLâm
9.83E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A00093T
Hóa
03
MaiHàHuyVănHoàng
Mao,9.12E+08
P.Ba Đình, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
52F6218
Thanh Hóa
NGUYỄN ĐỨC P.TânTUÂN
9.12E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A10392T
Hóa
ĐỖ
34, XUÂN
BẾN NGỰ, THÀNH9.13E+08
P.Trường Thi, TP Thanh
Thanh
Hóa,
HóaTỉnh
36A13747T
Thanh Hóa
Nguyễn
3/16, LòQuang
Chum,Tùng
9.35E+08
P.Trường Thi, TP Thanh
Thanh
Hóa,
HóaTỉnh
36A00624T
Thanh Hóa
Lê ThịP.Đông
Hồng9.43E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A08384T
Hóa
50,
Dương
Trần Huy
Viết Liệu,
Sinh
7.93E+08
P.Tân Sơn, TP Thanh
Thanh
Hóa,
HóaTỉnh
36A12142T
Thanh Hóa
54,
Lê Nam
NgọcCao,
Linh9.48E+08
P.Tân Sơn, TP ThanhThanh
Hóa, Hóa
Tỉnh36A10616T
Thanh Hóa
Đặng
146 LêKim Hoàn,
Thêm9.12E+08
P.Ba Đình, TP ThanhThanh
Hóa, Hóa
Tỉnh36A09933T
Thanh Hóa
ĐỖ VĂN
Xã ĐôngTÂN 9Hương,
.44E+08TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A23469T
Hóa
TRẦN ĐỨC P.Trường
DƯƠNG
9.13E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A00703T
Hóa
LÊ NGỌC P.Nam
CHIẾNNgạn,
9.47E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A07916T
Hóa
Đặng Xuân
P.Lam Lân
9.72E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36D00985T
Hóa
NGUYỄNXãQUỐC QuảngHÙNG
9.85E+08
Thắng, TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A14222T
Hóa
TRỊNH
284, NGỌC
LÊ LAI,HOẠTP.Đông
9.15E+08 Sơn, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A00662T
Thanh Hóa
LÊ VĂNXã Đông
HÙNG 9.36E+08
Cương, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A09227T
Hóa
NGUYỄN xãVĂN
Quảng LONG
9.32E+08
Đông, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh Hóa
nguyễn xã văn
Quảnglong
9.33E+09
Đông, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A24243T
Hóa
NGUYỄNXã ĐÌNH
QuảngCHIẾN
9.65E+08
Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A00687T
Hóa

PhúĐức
ThọMạnh
3, P.Phú
9.75E+08
Sơn, TP ThanhThanh
Hóa, Tỉnh
Hóa36A13192T
Thanh Hóa
Lê Minh P.Tân
Hùng 9Sơn,
.43E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A15580T
Hóa
Lê MinhP.Hàm
HoàngRồng,
9.78E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A19841T
Hóa
PHẠM NGỌC P.Đông
QUẢNG
9.13E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36B00155T
Hóa
lê văn
P.Đông
hòa 9.12E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36M8569
Hóa
Phạm XãVăn
Quảng
Nam9Thành,
.15E+08TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A19757T
Hóa
nguyễnP.Trường
văn thuận
9.79E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh36M7377
Hóa
Phạm Văn P.Đông
Chung
9.17E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A03503T
Hóa
LươngXã Minh
Quảng
Khởi
9.04E+08
Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A01495T
Hóa
Thành
Nguyễn Mai,
VănXãThế
9.79E+08
Quảng Thành, TP ThanhThanh
Hóa,
HóaTỉnh
36A18294T
Thanh Hóa
nguyễn tiến
P.Lam hưng
9.13E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A09682T
Hóa
HÀ XUÂN Xã Quảng
THẢNH9.82E+08
Thắng, TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A12790T
Hóa
Nguyễn Ngọc
P.Ngọc Minh
9.12E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A09773T
Hóa
LÊ CÔNGXã ĐôngBẢY9.17E+08
Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A16923T
Hóa
10/35,
NguyễnNguyễn
Đức Hạnh
Sơn,
9.87E+08
P.Đông Vệ, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A06205T
Tỉnh Thanh Hóa
LÊ VĂNP.ĐiệnTHẮNG 9.12E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A08618T
Hóa
nguyễn thế P.Ba
trường
Đình,
9.13E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A11837T
Hóa
nguyễn xãvăn
Quảngdũng
9.86E+08
Đông, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A10443T
Hóa
TRẦNXã VĂN
QuảngĐỨC
9.88E+08
Thắng, TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A18714T
Hóa
ĐỖ QUỐC P.Trường
MỊN9.03E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh50Z5050
Hóa
Phạm Duy P.LamDũng
9.03E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa30E90163T
Hóa
58/1
Nguyễn
Tô Vĩnh
CẩmDiện,
Hằng
9.68E+08
P.Điện Biên, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa30E10191T
Tỉnh Thanh Hóa
NGUYỄNP.Đông VĂN 9.16E+08
HẢI
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C17415T
Hóa
Lê Xuân P.AnNinh
Hoạch,
9.75E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa14B01538T
Hóa
VŨ QUỐC P.Đông
TRÌNH
9.47E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A22911T
Hóa
CAO VĂN P.Lam
THÀNH9.14E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A20236T
Hóa
ĐỖ MINH P.Đông
TIẾN
9.05E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A09743T
Hóa
lê đìnhP.Đông
cương9.88E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A09303T
Hóa
đào huy
P.Điện
đức8.55E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A15435T
Hóa
trần quốc
P.Phú
việt9.8E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A19192T
Hóa
nguyễn thanhP.Phúbình
9.12E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A21493T
Hóa
nguyễnXã đình
Đông
hùng
9.75E+08
Tân, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A14059T
Hóa
ngô văn
P.Hàmkiên9.14E+08
Rồng, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A22716T
Hóa
lê ngọc
P.Đông
vinh9.49E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A05197T
Hóa
TRỊNH XãVĂN
QuảngCỬ9.05E+08
Thành, TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36N3315
Hóa
Hà AnhP.Điện
Đài9.34E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A01078T
Hóa
Lê Thị Mai P.Ba
Hương
Đình,
9.2E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A10519T
Hóa
Nguyễn Xã Thái
ĐôngĐạt9.13E+08
Cương, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C19977T
Hóa
Nguyễn Hữu P.BaPhương
Đình,
9.36E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A13659T
Hóa
NGUYỄN XãVĂN
Đông9.06E+08
HỢP
Minh, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A17691T
Hóa
NguyễnP.Trường
Mạnh Tiến9.73E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A17237T
Hóa
Lê Chí
XãLuân9.45E+08
Đông Hải, TP Thanh Hóa,ThanhTỉnh Thanh
Hóa36C10454T
Hóa
nguyễnXã bá Đông
thương
9.78E+08
Hải, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A15897T
Hóa
NGUYỄN KHÁNH P.Đông9.03E+08
TOÀN
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A15494T
Hóa
DƯƠNG ĐÌNH P.ĐôngHIỆP
9.75E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A13356T
Hóa
MAI ANH P.LamLỰC9.35E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A24548T
Hóa
Tào Ngọc
P. Tào Anh
Xuyên,
9.69E+08 TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36C18000T
Hóa
trần Xã
chấnQuảng
phong9.48E+08
Thắng, TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A13877T
Hóa
LÊ ĐÌNH Xã Đông
KHÁNH 9.79E+08
Cương, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36M7685
Hóa
NguyễnP.Đông
Văn Tới9.78E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A23392T
Hóa
Đặng Quốc
P.Ngọc Đạt
9.82E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A08276T
Hóa
Lê Văn
Xã Quảng
Cường 3Thành,
.78E+08TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A02423T
Hóa
Nguyễn Long P.ĐôngVương
9.44E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C04817T
Hóa
Nguyễn Hữu P.Đông
Trường
9.02E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A12660T
Hóa
Lê ThanhP.Phú
Hải9Sơn,
.36E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36N1770
Hóa
PHẠM XUÂN Xã Đông
TRƯỜNG
9.74E+08
Vinh, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
51C80517T
Hóa
Lê Tuấn
P.Trường
Anh9.61E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A07763T
Hóa
Ngọc
Bùi Văn
Mai,Trung
Xã Quảng
9.13E+08Thành, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa
Tỉnh
36A15094T
Thanh Hóa
Nguyễn Văn P.ĐôngChiến
9.79E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A04342T
Hóa
Trần Văn P.Đông
Trường
9.04E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A01988T
Hóa
NguyễnP.Hàm
Bùi HuânRồng,
9.06E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A06870T
Hóa
NguyễnXãXuânĐôngHùng
9.43E+08
Hương, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
18C04945T
Hóa
HoàngXã Anh
Quảng
Dũng
9.46E+08
Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A17811T
Hóa
Lê Đình
Xã Đông
Quân9Cương,
.66E+08 TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A18523T
Hóa
Nguyễn P.Phú
Văn Hải8.35E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A17326T
Hóa
Đào Trọng P.TânĐông
9.45E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A14259T
Hóa
lê đình
P. Tào
giang9.42E+08
Xuyên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A09134T
Hóa
NguyễnXãThế Đông
Huê
9.13E+08
Tân, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
30E33845T
Hóa
đào quốcXã Đôngdũng9.8E+08
Vinh, TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A17739T
Hóa
nguyễnXã ngọc
Đông dũng
9.33E+08
Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A23710T
Hóa
phạm thị P.Lambích9.48E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C19984T
Hóa
nguyễn P.Đông
cát hà9Thọ,
.13E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A04261T
Hóa
34, Hải Thượng Lê HảiLãn3.47E+08
Ông, P.Đông Vệ, TPThanh
ThanhHóaHóa,
36M7500
Tỉnh Thanh Hóa
114, Lương
Lê Ngọc ĐắcSơn Bằng,
9.46E+08
P.Đông Sơn, TP Thanh
Thanh Hóa
Hóa,36A22930T
Tỉnh Thanh Hóa
32/6,
LÊ TÙNG Nam Cao,
LÂM 9.72E+08
P.Tân Sơn, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
30A40102T
Thanh Hóa
LÊ QUỐC P.Tân
HÙNG9.83E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A24153T
Hóa
LÊ HUY P.Trường
HÙNG 9.42E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A20721T
Hóa
NGUYỄN QUANG P.Phú 9.75E+08
Sơn,
THỌ TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A12025T
Hóa
Trịnh Xã XuânĐôngCường
9.68E+08
Hương, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
38A06287T
Hóa
LƯƠNG TRỌNG P.Hàm Rồng,
9.73E+08
TÁM TP Thanh Hóa,ThanhTỉnh Thanh
Hóa36A01552T
Hóa
lêXã
vănĐông
thế 9.63E+08
Cương, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A12416T
Hóa
lê văn
Xã Đông
chung9.42E+08
Cương, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A00591T
Hóa
nguyễnXãanh Đôngtrường
9.47E+08
Cương, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A18926T
Hóa
đặng anh P.Đông
tuấn9.76E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A16670T
Hóa
đỗ đức P.Ngọc
nhuận8.28E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A18133T
Hóa
trương tuấn P.BaanhĐình,
9.48E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A22857T
Hóa
trịnh quốc Xã phương
Đông9.49E+08
Tân, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A17869T
Hóa
trịnh hàP.Đôngphương 9.73E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36D00430T
Hóa
hoàngP.Trường
thị vân9.45E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A11689T
Hóa
lêT.Trấn
xuân thành
Rừng9.18E+08
Thông, TP Thanh Hóa,
Thanh Tỉnh
HóaThanh
36A02505T
Hóa
nguyễn T.Trấn
trọng Rừng
hưng
9.12E+08
Thông, TP Thanh Hóa,
Thanh Tỉnh
HóaThanh
36N1059
Hóa
Ngô Thọ P.NamThắngNgạn,
9.63E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C01404T
Hóa
HOÀNG KHẮC P.NgọcNAM 9.34E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa30A75379T
Hóa
lê lương Xãphương
Đông3.49E+08
Lĩnh, TP Thanh Hóa,
Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A16384T
Hóa
phạm văn P.Điện
quyết
9.05E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A07422T
Hóa
phùng quang P.Lam bình
9.88E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A22942T
Hóa
nguyễnP.Đông văn sinh9.85E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A05207T
Hóa
Nguyễn Xuân P.Nam Nguyên
Ngạn,
9.64E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa29A08532T
Hóa
Vũ ViệtP.Ba Dũng Đình,
9.75E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A07189T
Hóa
Lê Thị P.Đông
Điệp9.43E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A17480T
Hóa
PhạmXã VănQuảng
Cường
9.88E+08
Thắng, TP Thanh Hóa,
ThanhTỉnh
Hóa
Thanh
36C18303T
Hóa
NguyễnP.Chí TàoHùng
Xuyên,
9.79E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A24981T
Hóa
Lê ĐứcP.Phú
Tú 9.16E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A17008T
Hóa
Nguyễn
Thôn 4, CảnhXã Quảng
Hoan
9.19E+08
Hưng, TP ThanhThanh
Hóa, Hóa
Tỉnh36A15592T
Thanh Hóa
Nguyễn Phố 1,XuânXã Quảng
Tường
9.45E+08
Hưng, TP ThanhThanh
Hóa, Tỉnh
Hóa36A14370T
Thanh Hóa
trần văn P.Đông
thanh9.76E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A15846T
Hóa
đỗ minh P.Đông
thuận9.15E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A12291T
Hóa
Tô Trọng P.Đông
Quyền9.85E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36N2008
Hóa
trần thị P.Trường
hải yến 9.12E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A12737T
Hóa
lê anhP.Đông
hùng9.73E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C20249T
Hóa
Bùi Minh P.Điện
Thắng 9.73E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa30A40577T
Hóa
Đỗ
Thôn Khắc
1, Xã
ThanhQuảng
9.75E+08
Thắng, TP ThanhThanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A22908T
Thanh Hóa
Phượng
Nguyễn Đình
Tư Biển
3, 9.87E+08
P. Tào Xuyên, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
36A09972T
Thanh Hóa
THÁI NGỌC P.BaTÂN Đình,
9.67E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A22776T
Hóa
TRỊNH ĐỨC P.Ngọc LUÂN9.14E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A06501T
Hóa
NGUYỄN 12A/91,
ĐÌNH P.Ngọc
CHÍNH
9.47E+08
Trạo, TP Thanh Thanh
Hóa, Tỉnh
Hóa36C18540T
Thanh Hóa
phạm quang P.Tânhuy 9.04E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36N1216
Hóa
hoàng đình
P.Đông hiền
9.89E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C02276T
Hóa
NGUYỄN VĂN P.PhúTHẢO9.76E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C18619T
Hóa
phạm hồngP.Đông nam9Thọ,
.77E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A22806T
Hóa
Cao Anh P.Đông
Minh 9Sơn,
.04E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36M2923
Hóa
LÊ NGỌC Xã Quảng
CƯỜNG 9.86E+08
Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A19975T
Hóa
Lê QuangXã Quảng
Phượng 9.19E+08
Thắng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A13550T
Hóa
lê phú
Xãhùng3.87E+08
Đông Hải, TP Thanh Hóa,ThanhTỉnh Thanh
Hóa Hóa
lê xuân
P.Hàm
hưng9.14E+08
Rồng, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A24550T
Hóa
chuXãvăn
Quảng
sáu9.79E+08
Thành, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh Hóa
bùi khắcP.Đông
tùng9.06E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa88A07716T
Hóa
trần thị
P.Phú
hà 9.84E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A12678T
Hóa
nguyễnXãtuấnĐông dương
9.15E+08
Hương, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A15815T
Hóa
nguyễnP.hồngTào hàoXuyên,
9.79E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A17335T
Hóa
NGUYỄNxãVĂN Quảng THANH
9.12E+08
Đông, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A21515T
Hóa
LÊ VĂN xã Quảng
THẮNG 9.78E+08
Đông, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A21501T
Hóa
lê anhP.Ba
vinhĐình,
9.18E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A01493T
Hóa
Đỗ Viết P.Đông
Tuấn9.36E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36N1210
Hóa
Nguyễn NgọcP.Lam Dũng
3.43E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C00302T
Hóa
hoàng thếP.Tânhoạt9.16E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A19647T
Hóa
đàmXã quang
Quảng hải
9.17E+08
Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C10359T
Hóa
Lương Trọng
P.HàmTiến Rồng,
9.48E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36B02686T
Hóa
ThônLê 3,
SỹXãĐàiQuảng
9.11E+08
Thành, TP ThanhThanh
Hóa,Hóa
Tỉnh36M7352
Thanh Hóa
Nguyễn
Phố 1,XuânXã Quảng
Tiến
9.65E+08
Hưng, TP ThanhThanh
Hóa, Tỉnh
Hóa34A07031T
Thanh Hóa
NGUYỄNXãTRỌNG Đông 3.95E+08
Hương,
SƠN TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A08769T
Hóa
28/9,
Nguyễn
Quyết Việt
Thắng,
Dũng
9.73E+08
P.Hàm Rồng, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A01464T
Tỉnh Thanh Hóa
19, Lê
NghĩaVănSơnTrung3,9P.
.74E+08
Tào Xuyên, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
36N3356
Thanh Hóa
mai tiếnP.Đông
dũng9.15E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A19857T
Hóa
ĐẶNG MAI P.Lam BÌNH9.12E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A16427T
Hóa
lê hữuP.Hàm
cườngRồng,
9.19E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A14065T
Hóa
Vũ VănP.PhúHùng9.05E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36N0473
Hóa
Nguyễn P.Lam
Tuân9.47E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 30F9443
Hóa
Lê Ngọc P.Trường
Chuyền 9.74E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36C10003T
Hóa
Lê Văn P. Cường
Tào Xuyên,
9.8E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36B00778T
Hóa
Nguyễn XãHoàng
QuảngHợi1.67E+10
Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36M2085
Hóa
nguyễn xãvăn
Quảngdũng9.75E+08
Đông, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C01091T
Hóa
quản minh
P.Nam tiền
Ngạn,
9.04E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A21602T
Hóa
nguyễn thanh
P.Đông bình
9.8E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa29A04961T
Hóa
199,BÙI
Quang
ANH Trung
TUẤN 9.02E+08
B, P.Ngọc Trạo, TP Thanh Hóa,
Hóa 36L8764
Tỉnh Thanh Hóa
lê thanh
P.Tân
hải9.15E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A05649T
Hóa
nguyễn P.Ngọc
văn uy 8Trạo,
.19E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A19328T
Hóa
Ninh
Tân Dân,
XuânXã Hà9Đông
.15E+08
Tân, TP ThanhThanh
Hóa, Tỉnh
Hóa36A19797T
Thanh Hóa
nguyễnXãduyĐôngcông
9.49E+08
Vinh, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A01681T
Hóa
Đào Công P.Tân
Luận9.84E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 31F1683
Hóa
hoàng xuân
P.Hàm hưng
Rồng,
9.69E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A18825T
Hóa
lê đình
P.Đông
cư 9.68E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A17012T
Hóa
nguyễn
minh trại,vănXãxuyến
Quảng
9.19E+08
Thành, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36C10408T
Thanh Hóa
Nguyễn
Nghĩa SơnHuy1,Cường
P.9.16E+08
Tào Xuyên, TP Thanh
Thanh
Hóa,HóaTỉnh
36A09399T
Thanh Hóa
Lê Thanh P.Tân
Quyền 9.12E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A25123T
Hóa
Lê Tuấn
P. Tào
Anh Xuyên,
9.35E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A05070T
Hóa
30/95,
Nguyễn ĐộiViết
Cung,
Khôi
9.13E+08
P.Đông Thọ, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
36A05808T
Thanh Hóa
NGUYỄN Xã TRỌNG
QuảngTRUNG
9.02E+08
Thành, TP Thanh Hóa,
Thanh
Tỉnh
HóaThanh
36A09578T
Hóa
LÊ ĐÌNH P.Đông
TÂN 9Sơn,
.19E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa Hóa
ĐoànP.Ngọc
Văn Tố9.13E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A15378T
Hóa
lê mạnh
Xã Quảng
cường 9Thắng,
.87E+08TP Thanh Hóa,
Thanh
Tỉnh
HóaThanh
36A25516T
Hóa
NGUYỄN XãTRỌNG
Quảng9.65E+08
Thành,
HẢI TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh
HóaThanh
36A00631T
Hóa
LÊ QUỐC P.Đông
THỊNH 9.78E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A24366T
Hóa
TânLêLê,Trọng
ĐôngVân Tân,
9.88E+08
P.Đông Sơn, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A04361T
Tỉnh Thanh Hóa
Trần
ái SơnVăn2, Xã
Kỳ3.77E+08
Đông Hải, TP ThanhThanh
Hóa, Tỉnh
Hóa36C08423T
Thanh Hóa
6/409,
Nguyễn
Lê Thánh
HùngTông,Nam
9.12E+08
P.Đông Sơn, TP Thanh
Thanh Hóa
Hóa,
36A18891T
Tỉnh Thanh Hóa
120,
Lương
ĐôngBá Quang,
Thịnh9.41E+08
P.Hàm Rồng, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A06696T
Tỉnh Thanh Hóa
NGUYỄN Xã Quảng
SỸ ĐẠI9.78E+08
Thành, TP Thanh Hóa,
Thanh
Tỉnh
HóaThanh
36M7414
Hóa
LÊ VĂNP.Đông
QUANG 9.15E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A19805T
Hóa
đỗ trọng
Xã Đông
tuấn9.78E+08
Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C19665T
Hóa
TĂNG ĐỨC P.Điện
THẮNG9.75E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A18829T
Hóa
LƯƠNGXã MINH
Đông 9.12E+08
HÀHải, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A03589T
Hóa
2/442, HảiĐặng
Thượng
QuốcLãnLong9.47E+08
Ông, Xã Quảng Thắng,Thanh
TP Thanh
Hóa36C01996T
Hóa, Tỉnh Thanh Hóa
Lê DuyP. Tào
Bình9.77E+08
Xuyên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh 30F6342
Hóa
38,
Nguyễn
Tống Duy
ĐìnhTân,Kim
9.86E+08
P.Lam Sơn, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
36A01162T
Thanh Hóa
Lô 42, Lại
MBQHVăn 103
Tấn9.14E+08
XD, P.Đông Thọ, TPThanh
ThanhHóaHóa,
36C18974T
Tỉnh Thanh Hóa
Nguyễn
114, Trịnh
KhánhKhả,Toàn
9.2E+08
P.Đông Vệ, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A12525T
Thanh Hóa
Nguyễn Thanh
Xã Đông Hưng
3.46E+08
Tân, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36C00275T
Hóa
156,
nguyễn
tốngđình
duy dũng
tân,
9.76E+08
P.Lam Sơn, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
36A11935T
Thanh Hóa
Nguyễn
27, NguyễnXuânBửu,
Thành
9.65E+08
P.Nam Ngạn, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
36A00615T
Thanh Hóa
Thôn
Lê Trung
Cộng, Đình
Xã7.93E+08
Đông Tân, TP ThanhThanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A17611T
Thanh Hóa
17/77,Nguyễn
Hải Thượng
Đức Hùng
Lãn
9.87E+08
Ông, P.Đông Vệ, TP
Thanh
Thanh
HóaHóa,
36A23944T
Tỉnh Thanh Hóa
Hòa
Lê Bình,
Ngọc Châu
Xã Đông
9.02E+08
Hương, TP Thanh
Thanh
Hóa,HóaTỉnh
30E47792T
Thanh Hóa
Trịnh Đình
P.Đông Ân9.04E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A21476T
Hóa
11/387,
DươngLý Khắc
Nhân Dũng
Tông,
3.86E+08
P.Đông Thọ, TPThanh
ThanhHóaHóa,
36C10412T
Tỉnh Thanh Hóa
TrịnhxãĐức
Quảng
Linh9.05E+08
Đông, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
30A21968T
Hóa
12
Trịnh
NgôNgọc
Sỹ Liên,
Anh9.13E+08
P.Tân Sơn, TP Thanh
Thanh
Hóa,HóaTỉnh
36A23238T
Thanh Hóa
TÔ NGỌC P.Đông
HIẾU9.32E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A20397T
Hóa
Lã Xã
Lê Đông
Huy 9.74E+08
Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C20332T
Hóa
Hoàng Sỹ P.Ba
ThùyĐình,
9.13E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A25356T
Hóa
83,
LêHàng
MinhThan,
Thao9.05E+08
P.Lam Sơn, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A04471T
Thanh Hóa
Trần Viết
Phú, HàP.Điện
9.12E+08Biên, TP ThanhThanh
Hóa, Tỉnh
Hóa36A10393T
Thanh Hóa
25/11,
NguyễnTô Vĩnh
Đức Mạnh
Diện,
9.48E+08
P.Điện Biên, TP Thanh
Thanh Hóa,
Hóa36A13108T
Tỉnh Thanh Hóa
Lê TiếnP.Đông
Lực9.12E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A08933T
Hóa
Nguyễn P.Trường
Mạnh Hùng 9.05E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh36N4180
Hóa
125,
Nguyễn
TrườngVănThi,Toàn
9.13E+08
P.Trường Thi, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
36M7560
Thanh Hóa
105H,
Nguyễn Nguyễn
Đăng Dũng
Trãi,
9.16E+08
P.Ba Đình, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
36C20531T
Thanh Hóa
Nguyễn
152 PhúThu Vinh,Hà
9.13E+08
P.Phú Sơn, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh36A10789T
Thanh Hóa
100,
TrầnTânĐại Thảo,
Nghĩa9.86E+08
P.Phú Sơn, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A00448T
Thanh Hóa
Đinh
111, Văn
phú vinh,
Cường9.43E+08
P.Phú Sơn, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh36A06640T
Thanh Hóa
23,
TrầnQuan
VănSơn,Duyên9.13E+08
P.An Hoạch, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A13632T
Thanh Hóa
66,
Thiều
Kiều
TiếnĐạiTuấn
2,9.37E+08
P.Đông Vệ, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36C10572T
Thanh Hóa
Lê Văn
P. Tào
Hưng Xuyên,
9.73E+08 TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A18964T
Hóa
09, Nguyễn
Phượng ViệtĐìnhThự1,
9.67E+08
P. Tào Xuyên, TP Thanh
Thanh Hóa,
Hóa36A23060T
Tỉnh Thanh Hóa
TRẦN VĂN Xã Đông LÂM
7.96E+08
Tân, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh Hóa
Bùi Thị P.LanTào Hương
Xuyên,
3.52E+08 TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36C10340T
Hóa
18/223,
võ thị
trần
thảophú,
9.34E+08
P.Ba Đình, TP ThanhThanh
Hóa,
Hóa
Tỉnh
36A21487T
Thanh Hóa
Phạmxã VănQuảng
Thịnh
9.05E+08
Đông, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
37N0898
Hóa
Nguyễn
12, HạcĐăngThành,
Luyến
9.13E+08
P.Tân Sơn, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A25090T
Thanh Hóa
12/01,
Tạ Quang
Nam Sơn Công1,
9.02E+08
P.Nam Ngạn, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36C04415T
Tỉnh Thanh Hóa
404,
NguyễnHàmXuânNghi,Cường

9.17E+08
Đông Hương, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A21784T
Tỉnh Thanh Hóa
PHẠMxãVĂN Quảng THẾ
9.42E+08
Đông, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A21900T
Hóa
42,
Phạm
Thành
TrọngCông,Hải
9.05E+08
P.Đông Thọ, TP Thanh Thanh
Hóa,
HóaTỉnh
36A15863T
Thanh Hóa
Ngô
81, Tây
ĐứcGa, HuyP.Phú
9.84E+08 Sơn, TP ThanhThanh
Hóa, Tỉnh
Hóa36A11687T
Thanh Hóa
Nguyễn XãHữuĐông Thắng
9.16E+08
Hương, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A17488T
Hóa
3/669,vũ hàm
lê hoàng9.04E+08
nghi, Xã Đông Hương, TP Thanh Thanh Hóa,
Hóa36D00427T
Tỉnh Thanh Hóa
24/14, Trần
Lê VănHưngHân9.14E+08
Đạo, P.Nam Ngạn, TPThanh ThanhHóa
Hóa,
36C15146T
Tỉnh Thanh Hóa
PHẠMxã VĂNQuảng TIẾN
9.68E+08
Đông, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A19956T
Hóa
Nguyễn P.Đông
Văn Phúc 9.44E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C15473T
Hóa
Xóm
Lê Hữu
3, Xã Tùng
Quảng
9.15E+08
Thắng, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh36C10363T
Thanh Hóa
Lê Văn P.Điện
ninh9.62E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A18709T
Hóa
21/76,PhíVệVănĐà,Đạt9.04E+08
Xã Quảng Thắng, TP Thanh ThanhHóa,
Hóa36A12676T
Tỉnh Thanh Hóa
Nguyễn Kim P.Lam Bình
9.82E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A19287T
Hóa
lô 72,
Nguyễn
Phan ChuBá Dũng
Trinh,
9.82E+08
P.Điện Biên, TP Thanh
Thanh Hóa
Hóa, Tỉnh Thanh Hóa
108,
Hoàng Duy VănTân,
Minh
9.14E+08
P.Nam Ngạn, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36M6653
Thanh Hóa
Lê Văn
Xã Quảng
Lăng9.34E+08
Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A00581T
Hóa
NGUYỄN THỊP.Đông HOÀNG 9.62E+08
Thọ,
THỦYTP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A10442T
Hóa
Nguyễn
115B, Trịnh
Thanh Khả,
Tùng
9.77E+08
P.Đông Vệ, TP ThanhThanh
Hóa,
HóaTỉnh
36A06280T
Thanh Hóa
NguyễnXã Văn
Quảng Đào
9.85E+08
Thành, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A01063T
Hóa
phạm
xóm 2,tiếnXãcông
Quảng
9.73E+08
Thắng, TP Thanh Thanh
Hóa, Hóa
Tỉnh36A15915T
Thanh Hóa
lưu thượng P.Đông
trung
3.89E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A11845T
Hóa
phùnghàng
quang
than,thông
P.Lam
9.44E+08Sơn, TP ThanhThanh
Hóa, Tỉnh
Hóa36A10359T
Thanh Hóa
24/1,
đỗ tuấn
tản đà,
anh9.18E+08
P.Đông Sơn, TP Thanh Thanh
Hóa, Hóa
Tỉnh36A23941T
Thanh Hóa
65,
Vũ Minh
Hương Khai,
Linh9P.Lam
.9E+08Sơn, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A17400T
Thanh Hóa
trịnh ngọc
P.Tân huySơn,
9.9E+08TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A19178T
Hóa
LÊ NGUYÊN P.PhúTÂN
9.61E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A16786T
Hóa
LÊ MẠNH P.Phú
CƯỜNG9.16E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A10218T
Hóa
Nguyễn XãThị
Quảng
Hương
9.12E+08
Thắng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A23870T
Hóa
ĐỖ XUÂN P.NgọcHUY8.58E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A08165T
Hóa
39, Phùng
Lê Minh
KhắcĐứcKhoan,
9.04E+08
P.Đông Vệ, TP Thanh
Thanh Hóa
Hóa,
36A04346T
Tỉnh Thanh Hóa
30, Phan
Lê Xuân
ĐìnhHùng
Giót,
9.04E+08
P.Điện Biên, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A10856T
Tỉnh Thanh Hóa
MaiXãThịQuảng
Tuyết9.13E+08
Thắng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36N1157
Hóa
TrịnhXãVăn
Quảng
Tiền
3.95E+08
Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36N2032
Hóa
NGUYỄN NGỌC P.ĐiệnHOÀN
1.65E+10
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A00613T
Hóa
BÙI TUẤNP.Trường
ANH9.43E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A11127T
Hóa
NguyễnLê Minh
Trường Phútộ,
9.36E+08
P.Trường Thi, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36C00835T
Tỉnh Thanh Hóa
226A,bùiNguyễn
tấn đạtTrãi,
9.13E+08
P.Ba Đình, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
36M1486
Thanh Hóa
04,
Nguyễn
Tú Xương,
Thị Hà9.17E+08
P.Đông Thọ, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36C16522T
Thanh Hóa
64,
Nguyễn
Trường
ĐứcThi,
Thanh
9.15E+08
P.Trường Thi, TP Thanh
Thanh
Hóa,
HóaTỉnh
30A15477T
Thanh Hóa
364, Hải Thượng
Lê HồngLãnHảiÔng,
9.14E+08
Xã Quảng Thắng,Thanh
TP Thanh
Hóa36A23592T
Hóa, Tỉnh Thanh Hóa
Nguyễn
12, HạcDuy
Thành,
Thuyết
9.68E+08
P.Tân Sơn, TP ThanhThanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A01036T
Thanh Hóa
Thành
Trần Yên,
Văn Hùng
Xã 9.85E+08
Quảng Thành, TP Thanh Thanh
Hóa,
HóaTỉnh
36A27606T
Thanh Hóa
16, Nguyễn
Nguyễn Chí
AnhThanh,
Tuấn
9.82E+08
P.Hàm Rồng, TPThanh
ThanhHóa
Hóa,
36A09603T
Tỉnh Thanh Hóa
Dương
Lê Xuân
ĐìnhTrường
Nghệ,
9.84E+08
P.Tân Sơn, TP Thanh
Thanh
Hóa,
HóaTỉnh
36A01219T
Thanh Hóa
Nguyễn
Đông Việt,
Văn Phượng
xã Quảng
9.84E+08Đông, TP ThanhThanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36C20994T
Thanh Hóa
LUYỆN THÀNH P.ĐôngCÔNG
9.82E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A23296T
Hóa
5/177,
PhạmTrịnh
Văn Hùng
Khả,
9.73E+08
P.Đông Vệ, TP Thanh
Thanh
Hóa,
HóaTỉnh
36M5687
Thanh Hóa
NGUYỄN TUẤN P.Phú 9.81E+08
Sơn,
ANHTP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A11401T
Hóa
77A,
Lê Tiến
TrầnDũng
Phú,9.12E+08
P.Phú Sơn, TP ThanhThanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A10930T
Thanh Hóa
2, Dương
Đỗ ThanhVănDương
Nga,
9.03E+08
P.Nam Ngạn, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A01278T
Tỉnh Thanh Hóa
LÊ XUÂN P.Tân
THẢO9.04E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A05844T
Hóa
Nguyễn
16, LêQuang
Thế Long,
Cường
9.13E+08
P.Ba Đình, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36B02659T
Thanh Hóa
4/55, Lương
Vũ TiếnĐắc
Sinh
Bằng,
9.13E+08
P.Đông Sơn, TPThanh
ThanhHóa
Hóa,36B01201T
Tỉnh Thanh Hóa
LÊ16/264,
VĂN CHIẾN
P.Trường
3.7E+08Thi, TP Thanh Thanh
Hóa, Tỉnh
Hóa36A01712T
Thanh Hóa
Đinh111,
VănP.Phú
Đệ3.48E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh Hóa
TrịnhP.Hàm
Duy CaRồng,
9.13E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C00386T
Hóa
Ngô Xuân
Xã Quảng
Quang9.15E+08
Thành, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A21307T
Hóa
Đặng ThịP.Trường
Lan Phương
9.74E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A22213T
Hóa
ĐặngP.Trường
Thị Lan9.42E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A10671T
Hóa
Đỗ Công
P.Đông
Hải9.12E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A10201T
Hóa
11/39,
NguyễnThành
NgọcCông,
Thịnh
9.82E+08
P.Đông Thọ, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A11786T
Tỉnh Thanh Hóa
148,
Nguyễn
Từ Đạo
ThếHạnh,
Long
9.13E+08
P.Đông Thọ, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A08506T
Tỉnh Thanh Hóa
Lê Ngọc
P.Đông
Lĩnh9.73E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A18235T
Hóa
Lê VănP.Đông
Nguyên 9.73E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A12133T
Hóa
hoàngXãngọc
Quảng
quang
9.42E+08
Thành, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A14215T
Hóa
38/95,
Nguyễn
Đội Cung
Văn Tú9.79E+08
1, P.Đông Thọ, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A01074T
Tỉnh Thanh Hóa
278,VũTống
XuânDuyThái
Tân,
9.12E+08
P.Ba Đình, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A10910T
Tỉnh Thanh Hóa
Trần TấtP.Tân
Thành9.34E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A24742T
Hóa
Nguyễn Tuấn
P.Ba Anh
Đình,
9.12E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C04282T
Hóa
20/91,
Nguyễn
Nguyễn
ĐứcThiếp,
Vinh
9.12E+08
P.Ngọc Trạo, TP Thanh Hóa
Hóa,
36A15699T
Tỉnh Thanh Hóa
Lê ChiếnP.Phú
Lâm9.47E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C20400T
Hóa
Trịnh Văn
P.Ngọc
Hùng 9.68E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C20444T
Hóa
NGUYỄN XãĐÌNH
Quảng THẢO
9.45E+08
Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A04231T
Hóa
2K18, KhuVũ đôHồng
thị mới
SơnĐông
9.12E+08Sơn, P.An Hoạch,
Thanh
TP Thanh
Hóa 30H8032
Hóa, Tỉnh Thanh Hóa
Trần Ngọc
8, 8, P.Đông
Dũng 9.79E+08
Vệ, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh Hóa
Lê Hữu
Xã Đông
Yên 3.4E+08
Vinh, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A23148T
Hóa
281/18,
NguyễnQuangThếTrung
Dũng9.43E+08
2, P.Đông Vệ, TP Thanh
Thanh Hóa
Hóa,
36A13224T
Tỉnh Thanh Hóa
168, HảiLêThượng
Viết Cường
Lãn9.44E+08
Ông, P.Đông Vệ, TP Thanh
ThanhHóa
Hóa,
36A07716T
Tỉnh Thanh Hóa
Thôn
Trần 3,
VănXãHải
Quảng
9.04E+08
Thắng, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A09680T
Thanh Hóa
Nguyễn
17/16, DãTrọng
Tượng,
Trường
9.77E+08
P.Đông Sơn, TP ThanhThanh
Hóa,
HóaTỉnh
36N4150
Thanh Hóa
Lê Sỹ
Xã Tường
Quảng9.48E+08
Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
30E09682T
Hóa
28/518,
Trương Nguyễn
Văn TrìnhTrãi,
9.15E+08
P.Phú Sơn, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa Tỉnh
36L5436
Thanh Hóa
Lô 23, Trần
Lê VănKhánh
Liêu9.05E+08
Dư, P.Nam Ngạn, TPThanhThanhHóa
Hóa,
36D00611T
Tỉnh Thanh Hóa
714,LêNguyễn
Thị Thành
Trãi,
9.13E+08
P.Phú Sơn, TP Thanh
Thanh
Hóa,
Hóa
Tỉnh
36A00437T
Thanh Hóa
18, Lê Văn
CôngTuấn
Khai,9.13E+08
P.Đông Vệ, TP ThanhThanh
Hóa,
HóaTỉnh
30X8941
Thanh Hóa
Trần Đăng
8, P.Đông
Cảnh 9.12E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C01718T
Hóa
Trần
226,Thanh
Lê Lai,Tùng
P.Đông
9.7E+08 Sơn, TP ThanhThanh
Hóa, Hóa
Tỉnh
36A18122T
Thanh Hóa
10B,
Nguyễn
PhanDuyHuyKhảiChú,
9.13E+08
P.Tân Sơn, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36B01644T
Tỉnh Thanh Hóa
Lương Ngọc
P.Đông Sơn
9.05E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A04071T
Hóa
NGUYỄN XãTRỌNG
Quảng9.42E+08
Thành,
TRỤ TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36N1055
Hóa
Lê SỹP.Nam
TrungNgạn,
9.9E+08 TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A21117T
Hóa
14/5,LêNgô
ThếSĩSơn
Liên,9.9E+08
P.Tân Sơn, TP Thanh
Thanh
Hóa,
HóaTỉnh
36A07739T
Thanh Hóa
Trương XãTiến
QuảngThạo
9.78E+08
Thành, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A13733T
Hóa
NguyễnXãNhân QuảngQuyết
3.79E+08
Thành, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A18302T
Hóa
HỒ ĐÌNHP.Đông KHƯƠNG 3.48E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A14894T
Hóa
27,Dương
dươngThành
vân nga,Bắc
9.47E+08
P.Nam Ngạn, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A00208T
Tỉnh Thanh Hóa
đỗ văn
P.Đông
hâ ̣u 9.14E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A09321T
Hóa
31,
Nguyễn
Cầm BáThanh
Thước,Hải
9.83E+08
P.Lam Sơn, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36D00864T
Tỉnh Thanh Hóa
Đặng
Tân Hùng
Hà, XãThắng
Đông
3.67E+08
Hương, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36C12680T
Thanh Hóa
Nguyễn Quang
P.Đông9.15E+08
TúVệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A22564T
Hóa
744,
Trần
Quang
ThanhTrung
Tùng9.08E+08
3, P.Đông Vệ, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A19914T
Tỉnh Thanh Hóa
Phạm
190 Lê ThịHoàn,
Hường 9.02E+08
P.Lam Sơn, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A13419T
Thanh Hóa
Trần
TrầnXuân
ThanhSoạn,
Quân9.13E+08
P.Đông Thọ, TP ThanhThanh
Hóa,
HóaTỉnh
36C06128T
Thanh Hóa
Nguyễn XãKhắc
Quảng Phúc
9.84E+08
Thành, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36M1804
Hóa
Lê ViệtP.Đông
Hưng9.76E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A21328T
Hóa
ĐỖ VIẾTXã Quảng
DŨNG 9.81E+08
Thành, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A14236T
Hóa
Lê Đình
Xã Đông
Tiến9.86E+08
Tân, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36C02990T
Hóa
57,
Nguyễn
Lê Thước,
Viết Đại9.87E+08
P.Đông Thọ, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A01021T
Thanh Hóa
Vũ VănP.Phú
Thành 9Sơn,
.85E+09
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa29D10912T
Hóa
Trần
1, trần
Vănphú,
Cảnh P.Điện
9.12E+08 Biên, TP ThanhThanh
Hóa, Hóa
Tỉnh
36A16639T
Thanh Hóa
Nguyễn
Hòa Bình,Trọng
Xã HậuĐông
9.64E+08Hương, TP ThanhThanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A14806T
Thanh Hóa
157,
Nguyễn
TrườngTất thi,
Thắng9.82E+08
P.Trường Thi, TP ThanhThanhHóa,
HóaTỉnh
36D00996T
Thanh Hóa
3,Lê
HànQuốc
Thuyên,
Huy9.12E+08
P.Ba Đình, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh36N4829
Thanh Hóa
39,LêLêTuấn
VănLinh
Hưu, 9.79E+08
P.Tân Sơn, TP ThanhThanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A35335T
Thanh Hóa

21,Anh
DốcThắng
Ga, 9P.Phú
.84E+08Sơn, TP ThanhThanh
Hóa, Tỉnh
Hóa 36M6217
Thanh Hóa
Nguyễn
91, QuanQuangSơn,Trung
9.17E+08
P.An Hoạch, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36C08444T
Thanh Hóa
Đỗ6,Ngọc
Xã Quảng
Toán9.79E+08
Thắng, TP Thanh Hóa,
ThanhTỉnh
HóaThanh
36C10410T
Hóa
CAO VĂN P.Nam VIỆT
Ngạn,
3.67E+08 TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A09792T
Hóa
TRƯƠNG XãTIẾN
Quảng HUÂN
9.16E+08
Thành, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A11730T
Hóa
Nguyễn Vũ Quang
P.ĐôngNguyên
9.04E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa30A42836T
Hóa
19,
lê khắc
tân thảo,
ứng9.72E+08
P.Phú Sơn, TP ThanhThanh
Hóa, Tỉnh
Hóa36A23561T
Thanh Hóa
545,
TrầnNguyễn
Công NamTrãi,
9.12E+08
P.Phú Sơn, TP Thanh
Thanh
Hóa,
HóaTỉnh
36A16407T
Thanh Hóa
Lưu
19, Văn
Lê Lợi,
Hoàng
P.Lam
9.05E+08Sơn, TP ThanhThanh
Hóa, Tỉnh
Hóa36A18458T
Thanh Hóa
nguyễn
104, tâyvănsơn,
minh
P.An
9.76E+08
Hoạch, TP ThanhThanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36C12639T
Thanh Hóa
139,
NguyễnLò Chum,
Thế Thắm9.63E+08
P.Trường Thi, TP ThanhThanh
Hóa,
HóaTỉnh
12A01851T
Thanh Hóa
lê ngọc
Xã Đông
huấnCương,
3.7E+08TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A09689T
Hóa
14B,
Đỗ Ngọc
Huy Hoàng
Lan,3.65E+08
P.Ngọc Trạo, TP Thanh
Thanh
Hóa,
HóaTỉnh
36C19243T
Thanh Hóa
5/5, Trần
Lê Đức
QuốcLực9.36E+08
Toản, P.Điện Biên, TP Thanh Hóa,Hóa29A90438T
Tỉnh Thanh Hóa
lê ngôP.Đông
trường9.74E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A15305T
Hóa
Thôn 9, XãLê Đình
QuảngTiệnCát,
9.12E+08
Xã Quảng Hưng, TP Thanh
ThanhHóaHóa,
36N1161
Tỉnh Thanh Hóa
thành
ngô mai,
văn minh
Xã Quảng
9.86E+08 Thành, TP Thanh
Thanh
Hóa,
Hóa
Tỉnh
36A03525T
Thanh Hóa
Hoàng XãLêĐông
Minh9.15E+08
Hương, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36M1959
Hóa
Lưu Đức P.BaTiến
Đình,
9.16E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36N0554
Hóa
4/42,
Lê Trọng
Thôi Hữu,
Quang9.13E+08
P.Ngọc Trạo, TP Thanh
Thanh
Hóa,
HóaTỉnh
36A12413T
Thanh Hóa
04/324,
Phạm Thị TrầnHương
Phú,
9.86E+08
P.Ba Đình, TP Thanh
Thanh
Hóa,
HóaTỉnh
29C16906T
Thanh Hóa
LÊ XUÂN P.ĐiệnHẬU9.05E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A02482T
Hóa
Nguyễn XãTuấn
ĐôngAnh9.72E+08
Hương, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A25088T
Hóa
121B, Nguyễn
Hải ThượngViệt Lãn
Anh
8.32E+08
Ông, P.Đông Vệ, TPThanh
Thanh
HóaHóa,
36A12598T
Tỉnh Thanh Hóa
Nguyễn
8, Đinh Văn
Chương,
Trình
9.12E+08
P.Ba Đình, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A00287T
Thanh Hóa
74,
Lê Phú
trường
ThọSơn2,9.78E+08
P.Phú Sơn, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A10557T
Thanh Hóa
Nguyễn
Lê VănHuy Hưu, Văn
9.02E+08
P.Tân Sơn, TP ThanhThanh
Hóa, Hóa
Tỉnh30A78643T
Thanh Hóa
Nguyễn Văn P.BaQuyền
Đình,
9.49E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A25398T
Hóa
284,
Nguyễn
Tống Duy
Duy Hòa
Tân,
9.12E+08
P.Ba Đình, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A04226T
Tỉnh Thanh Hóa
35,Trương
NguyễnVăn VănHoàng
Trỗi,
9.14E+08
P.Ngọc Trạo, TP Thanh Hóa
Hóa,36A08741T
Tỉnh Thanh Hóa
23B,
Đỗ Sinh
Hợp Thành
Nhất,9.69E+08
P.Lam Sơn, TP ThanhThanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A04392T
Thanh Hóa
32/34,
Hoàng NamNăngcao,Thu
9.15E+08
P.Tân Sơn, TP ThanhThanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A24383T
Thanh Hóa
LÊ VIẾT P.Điện
VIỆT9.14E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A01599T
Hóa
03,
LươngMiếuTríNhi,
Thăng
P.Hàm
9.79E+08 Rồng, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A18737T
Thanh Hóa
14/133,
TrầnLýXuân
NhânHữuTông,
9.78E+08
P.Đông Thọ, TPThanh
ThanhHóaHóa,89K4283
Tỉnh Thanh Hóa
Nguyễn QuốcP.Lam Toàn
9.02E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C03619T
Hóa
TrịnhXãVănQuảng
Thạo
3.96E+08
Thành, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A07063T
Hóa
170, Nguyễn
Hải ThượngCao Cường
Lãn9.46E+08
Ông, P.Đông Vệ, TP Thanh
ThanhHóa
Hóa,
36A08728T
Tỉnh Thanh Hóa
Mai Văn
P.AnĐại Hoạch,
9.76E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C03112T
Hóa
Trần
ThônĐình
3, XãThắng
Đông
9.85E+08
Cương, TP ThanhThanh
Hóa, Hóa
Tỉnh36C04954T
Thanh Hóa
nguyễnXãtrọng
Quảnggiang
9.46E+08
Thành, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A15597T
Hóa
NguyễnXãHữu Quảng
Thắng
9.05E+08
Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C01865T
Hóa
P203N3,
Lê VănĐôngTùng
Phát,
9.48E+08
P.Đông Vệ, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A19902T
Tỉnh Thanh Hóa
2/605,
LêHàmMinhNghi,
GiangXã
9.14E+08
Đông Hương, TP Thanh HóaHóa,36C18353T
Tỉnh Thanh Hóa
Lô B164,
HoàngMBQHVăn Lập 08,
9.13E+08
P.Nam Ngạn, TP Thanh Hóa,
Hóa36C17948T
Tỉnh Thanh Hóa
Đặng ThùyP.LamLinh
3.89E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A21219T
Hóa
Thôn 1 (xã ĐỗThiệu
Doãn Khánh),
Hưng 9.13E+08
Xã Đông Thanh, Thanh
TP Thanh
Hóa36A02501T
Hóa, Tỉnh Thanh Hóa
P415
HoàngChung
Sỹ Tràcư,
9.78E+08
P.Phú Sơn, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
15A03543T
Thanh Hóa
PHẠMxã VĂNQuảngTÂM9.72E+08
Đông, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A25082T
Hóa
77,Trần
NguyễnChí Thiếp,
Thành 9.88E+08
P.Ngọc Trạo, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A15801T
Tỉnh Thanh Hóa
Đào Minh
P.Nam KỳNgạn,
9.05E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C01800T
Hóa
Trần Hồng P.BaNhung
Đình,
9.16E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36D01165T
Hóa
LÊ VĂNP.Điện THẮNG 9.62E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A11562T
Hóa
LÊ THỊ P.Lam
AN Sơn,
8.4E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36B02390T
Hóa
Đặng QuangP.Ngọc Hưng
9.49E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A00173T
Hóa
nguyễn xuân
P.Đông thắng
9.83E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 29T6913
Hóa
Nguyễn Xã Như
Quảng Hải
9.85E+08
Thành, TP Thanh Hóa,
Thanh
Tỉnh
Hóa
Thanh
36C20343T
Hóa
4/2,LêĐúc
ĐứcTiền,
Sơn9.12E+08
P.Nam Ngạn, TP ThanhThanh
Hóa,
Hóa
Tỉnh36N1871
Thanh Hóa
Hoàng Trung
P.Ngọc Hiếu
9.69E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36D00404T
Hóa
Nguyễn XãHuy
Quảng Ngọc
9.67E+08
Thành, TP Thanh Hóa,
Thanh
Tỉnh
Hóa
Thanh
36A12725T
Hóa
LêThôn
Đình4, Chương
Xã Đông3.63E+08
Cương, TP ThanhThanh
Hóa, Hóa
Tỉnh
36A07629T
Thanh Hóa
Nguyễn Xã Tất
Quảng Toàn
9.85E+08
Thành, TP Thanh Hóa,
Thanh
Tỉnh
Hóa
Thanh
36C10371T
Hóa
HÀ THỊ xã Quảng
QUYẾN 9.18E+08
Đông, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A08648T
Hóa
Hoàng
756, Bà Ngọc
Triệu,Thuận
9.73E+08
P.Hàm Rồng, TP ThanhThanh
Hóa,
Hóa
Tỉnh
36A09031T
Thanh Hóa
Nguyễn
Thôn Ngọc
8, Xã Thanh
Đông
9.13E+08
Cương, TP ThanhThanh
Hóa, Hóa
Tỉnh
36A08133T
Thanh Hóa
14/488, Hải
Đoàn thượng
QuanglãnKhoa
ông,
9.49E+08
Xã Quảng Thắng,Thanh
TP Thanh
Hóa36A14372T
Hóa, Tỉnh Thanh Hóa
Lương Trọng
P.Điện Luân
9.19E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C02302T
Hóa
23,Phạm
Đào Duy
Hùng Anh,
Sơn
9.12E+08
P.Trường Thi, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa30E17497T
Tỉnh Thanh Hóa
461, Ngô
QuangQuốcTrung
Tú9.68E+08
2, P.Đông Vệ, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa Tỉnh
36N1468
Thanh Hóa
19/1,
ĐinhPhúĐại Trung,
Hoàng 9.14E+08
P.Phú Sơn, TP Thanh
Thanh
Hóa,
HóaTỉnh
29A64239T
Thanh Hóa
Lô B134Lê Thị
MBQH08,
Hằng9.12E+08
P.Nam Ngạn, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36D00988T
Tỉnh Thanh Hóa
10B,
Lê Lê
Xuân
ThịToàn
Hoa,9.32E+08
P.Lam Sơn, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
36A19440T
Thanh Hóa
16,
ĐỗNgôThị Phương
Nam, 9.16E+08
P.Đông Thọ, TP ThanhThanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36B02020T
Thanh Hóa
Nguyễn P.Lam
An Ninh 9.16E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A08166T
Hóa
Nguyễn
16 LKTế 16,Thắng
P.An
9.85E+08
Hoạch, TP ThanhThanh
Hóa, Tỉnh
Hóa36C16035T
Thanh Hóa
(XãNguyễn
QuảngCôngCát),Hiếu

9.41E+08
Quảng Đông, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A03834T
Tỉnh Thanh Hóa
TrịnhxãVănQuảng
Tình9.78E+08
Đông, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36B00176T
Hóa
Nguyễn
Thôn 2,HữuXã Đông
Tấn
9.06E+08
Cương, TP ThanhThanh
Hóa, Hóa
Tỉnh
36A12164T
Thanh Hóa
Nguyễn
Lô 91, PhúĐứcThứ,
Tùng
9.12E+08
P.Phú Sơn, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A01620T
Thanh Hóa
Hoàng
64, BàThanh
Triệu,Tùng
P.Hàm
9.85E+08
Rồng, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A04410T
Thanh Hóa
Phạm ĐìnhP.ĐôngNgân9.84E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C02858T
Hóa
NGUYỄN KHẮC P.NgọcQUÂN9.18E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 29Y7630
Hóa
Lưu
184, Quang
Trần Phú,Bình
9.13E+08
P.Lam Sơn, TP ThanhThanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A15233T
Thanh Hóa
Nguyễn
33, TânTrung
Sơn,Dũng
P.An
9.34E+08
Hoạch, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36C00198T
Thanh Hóa
Hoàng P.Điện
Linh9.46E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa30E66229T
Hóa
Nguyễn
58, Phú
ĐứcQúy,
Thương
9.89E+08
P.Phú Sơn, TP ThanhThanh
Hóa, Hóa
Tỉnh36A18227T
Thanh Hóa
TrầnXãVăn
Quảng
Tâm 9.42E+08
Thắng, TP Thanh Hóa,
Thanh
Tỉnh
Hóa
Thanh
36A25557T
Hóa
Trịnh NhưP.TânViệt9.46E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A15857T
Hóa
500,LêQuang
Xuân Trung,
Bình9.46E+08
P.Đông Vệ, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
36C16037T
Thanh Hóa
19/270,
Đỗ Xuân
Bà Triệu,
Hiếu9.13E+08
P.Đông Thọ, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
98K8686
Thanh Hóa
21/7A, LêTrầnVănQuang
Quyền Diệu,
9.71E+08
P.Ngọc Trạo, TP
Thanh
ThanhHóaHóa,
36A10546T
Tỉnh Thanh Hóa
142,
Phạm
QuangKhắc Trung,
Tuấn
9.13E+08
P.Ngọc Trạo, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A00390T
Tỉnh Thanh Hóa
Nguyễn
14, TânViệtAn,Quân
P.Ngọc
9.11E+08Trạo, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh36A20627T
Thanh Hóa
92,
Lê Lê
NgọcHoàn,
LongP.Điện
9.12E+08Biên, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A00352T
Thanh Hóa
Ngõ Phạm
46, Đội
Minh Cung
Thiện
9.12E+08
1, P.Đông Thọ, TP Thanh
Thanh Hóa,
Hóa36A15792T
Tỉnh Thanh Hóa
Phạm Ngọc P.Điện
Cương
9.83E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C00235T
Hóa
LêTân
Quang
Cộng,Thành
Xã3.49E+08
Đông Tân, TP Thanh Thanh
Hóa, Hóa
Tỉnh36C15856T
Thanh Hóa
nguyễn P. danh
Tàotrung
Xuyên,
8.5E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A22248T
Hóa
Nguyễn XãVănQuảngNgọc
9.44E+08
Thành, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh
Hóa
Thanh
36B02409T
Hóa
Nguyễn KhốiThị1, Thùy
Xã Đông9.77E+08
TrangHương, TP Thanh Thanh
Hóa, Hóa
Tỉnh30A12058T
Thanh Hóa
Phùng
Tân Thành,
Đình Hùng
Xã9.63E+08
Đông Hải, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36C10124T
Thanh Hóa
Nguyễn
94, PhúTrọng
Thọ 4,Bình
9.13E+08
P.Phú Sơn, TP ThanhThanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A04972T
Thanh Hóa
Quảng
Mã Thiên
Phú, xãLý3.93E+08
Quảng Đông, TP Thanh Thanh
Hóa,
Hóa
Tỉnh
36A13442T
Thanh Hóa
10/113,LêNam Thị Sơn
Hà 9.02E+08
1, P.Nam Ngạn, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A09070T
Tỉnh Thanh Hóa
01,
Lê Nhà
HồngBảng,Tiến7.05E+08
P.Ba Đình, TP ThanhThanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A21973T
Thanh Hóa
21,Nguyễn
Đoàn Thị VănĐiểm,
Trung
9.43E+08
P.Trường Thi, TP Thanh
Thanh Hóa,
Hóa36A21294T
Tỉnh Thanh Hóa
21,Nguyễn
Đoàn Thị VănĐiểm,
Thành
9.14E+08
P.Trường Thi, TP Thanh
Thanh Hóa,
Hóa36A07546T
Tỉnh Thanh Hóa
62,
Mai
LêAnhQúyTuấn
Đôn,3.65E+08
P.Ba Đình, TP Thanh
Thanh
Hóa,
Hóa
Tỉnh
36A06101T
Thanh Hóa
Nguyễn P.Đông
Hữu Tâm 9.06E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A15955T
Hóa
58,
Vũnguyên
Ngọc Thắnghồng,
9.17E+08
P.Tân Sơn, TP Thanh
Thanh
Hóa,
Hóa
Tỉnh
36A18403T
Thanh Hóa
12/28,
Lê Mạnh NgôCường
Từ,9.89E+08
P.Lam Sơn, TP ThanhThanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A16397T
Thanh Hóa
Trương
46, Đồng ThịLực,
Minh
9.14E+08
P.Ba Đình, TP ThanhThanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36C06388T
Thanh Hóa
32, Trịnh
Đặng AnhThai Tuấn
Mai,
9.03E+08
P.Ngọc Trạo, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa Tỉnh
36N2419
Thanh Hóa
76, Ngô
ĐinhQuốc
công Việt
Tráng,
9.47E+08
P.Ba Đình, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A15244T
Tỉnh Thanh Hóa
Hòa
MaiBình,
Việt XãTùngĐông
9.44E+08
Hương, TP ThanhThanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
37A28283T
Thanh Hóa
Phạm
337, Tuấn
trần phú,
Hùng
9.13E+08
P.Ba Đình, TP Thanh Thanh
Hóa, Hóa
Tỉnh36A21808T
Thanh Hóa
38, Phùng
Lê ThịKhắcThìn9.04E+08
Khoan, P.Đông Vệ, TP Thanh
Thanh Hóa
Hóa,36A08884T
Tỉnh Thanh Hóa
Lê Hùng
P.NgọcSơn9.16E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C09630T
Hóa
NGUYỄN THỊ THANH P.Đông9.69E+08
Thọ,
HƯƠNG
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A07288T
Hóa
Quang
Lê Nguyên
Trung, Xã Sỹ9.83E+08
Đông Hương, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A07491T
Tỉnh Thanh Hóa
253Đ2N2,TrịnhPhan
ĐứcChuHùng9.13E+08
Trinh, P.Điện Biên, TP
Thanh
Thanh
HóaHóa,
36C00772T
Tỉnh Thanh Hóa
NGUYỄN P.Ngọc VĂN LOAN 9.18E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C08486T
Hóa
Bạch
Nguyễn
Đằng, SỷXã Tài
9.13E+08
Quảng Hưng, TP ThanhThanh
Hóa,
HóaTỉnh
35N5599
Thanh Hóa
Lê VănXã Hoàn
Đông 9.66E+08
Hải, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 30H0839
Hóa
24, nguyễn
lê tuấn anh
tuân,9.77E+08
P.Đông Thọ, TP Thanh
Thanh
Hóa,
HóaTỉnh
36A18571T
Thanh Hóa
30/72,
Vũ Đình
TạnhLựcXá,9.46E+08
P.Đông Vệ, TP ThanhThanh
Hóa,
Hóa
Tỉnh
36A19672T
Thanh Hóa
Nguyễn XãTrọng
ĐôngPhú9.74E+08
Hương, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C16015T
Hóa
Trần Thị Tuyết
P.Ba Đình,
Nga
9.14E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A11890T
Hóa
13,
trịnh
độianh
cung,
tuấnP.Đông
9.47E+08 Thọ, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A01145T
Thanh Hóa
10C/7,hoàng
trần nguyên
ngọc hòa 9.49E+08
hãn, P.Đông Thọ, TPThanh
ThanhHóa
Hóa,
36A13204T
Tỉnh Thanh Hóa
LêXãBáQuảng
Hùng9.02E+08
Thắng, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh
Hóa
Thanh
36A25340T
Hóa
Nguyễn
374 Lê Thanh
Hoàn,Tùng
7.77E+08
P.Ba Đình, TP Thanh Thanh
Hóa, Hóa
Tỉnh36M5343
Thanh Hóa
Đỗ Chí P.Điện
Huấn9.15E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A18634T
Hóa
Nguyễn XãXuân
Quảng Tâm
9.77E+08
Thắng, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh
Hóa
Thanh
36C00255T
Hóa
Lê Văn P.Lam
Ninh9.13E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A01366T
Hóa
43B,LêĐạiMinhLộ Khanh
Lê Lợi,
9.74E+08
P.Điện Biên, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A11772T
Tỉnh Thanh Hóa
01,
LêTrần
AnhPhú,
TuấnP.Điện
9.12E+08 Biên, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36D00606T
Thanh Hóa
Nguyễn Trọng
Xã Đông Tùng
9.76E+08
Hải, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A25162T
Hóa
Ninh QuangP.ĐôngLong
9.48E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa73A04423T
Hóa
3/16,Đặng
PhạmThị NgũTânLão,
9.76E+08
P.Đông Sơn, TP Thanh
Thanh Hóa,
Hóa36A20707T
Tỉnh Thanh Hóa
Nguyễn
22, TạnhTrọng
Xá 1,Ninh
9.34E+08
P.Đông Vệ, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A07348T
Thanh Hóa
Nguyễn XãVăn
ĐôngSợi
9.88E+08
Tân, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36C01779T
Hóa
82, Nguyễn
Vũ VănTrường
Kích9.13E+08
Tộ, P.Trường Thi, TPThanh
ThanhHóa
Hóa,
36A05109T
Tỉnh Thanh Hóa
38,Nguyễn
NguyễnThế Xiển,
Hệ
9.13E+08
P.Đông Thọ, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
36M9871
Thanh Hóa
67, Nguyễn
Hà VănHiệu,GiangXã
9.89E+08
Đông Hương, TP Thanh HóaHóa,36C15661T
Tỉnh Thanh Hóa
Vũ Văn P.Lam
Mạnh3Sơn,
.79E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C07212T
Hóa
Trần
12, HạcKhắcthành,
Cảnh9.84E+08
P.Tân Sơn, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh36A00230T
Thanh Hóa
620,LêQuang
XuânTrung
Đông 9.13E+08
2, P.Đông Vệ, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A02130T
Tỉnh Thanh Hóa
HòaLêBình
Công2,Tuấn
Xã 9Đông
.35E+08Hương, TP Thanh
Thanh
Hóa,
HóaTỉnh
36C18467T
Thanh Hóa
05, Đặng
Đào Quang
Tiến Đông,
Huy9.75E+08
P.Đông Thọ, TP Thanh
Thanh Hóa,
Hóa36A15465T
Tỉnh Thanh Hóa
51/61,
Lưu Triệu
Xuân quốc
Sơn 9đạt,
.89E+08
P.Tân Sơn, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A08212T
Tỉnh Thanh Hóa
Nguyễn
tân lợi,
VănXãChiến
Đông
9.75E+08Tân, TP Thanh Thanh
Hóa, Tỉnh
HóaThanh
36M0469
Hóa
Nguyễn Xã Ngọc
ĐôngKhoa
9.14E+08
Tân, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A15518T
Hóa
Nguyễn P.Lam
Anh Tiến9.37E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A01236T
Hóa
4/22,
TrầnDụ Phúc
Tượng,
Tuấn9.48E+08
P.Đông Thọ, TP ThanhThanh
Hóa,
HóaTỉnh
36B1736
Thanh Hóa
18, Nguyễn
Phạm Văn ChíTrường
Thanh,
9.9E+08
P.Đông Thọ, TPThanh
ThanhHóa
Hóa,36A10152T
Tỉnh Thanh Hóa
ÁilêSơn
phú2,đạo
Xã9.62E+08
Đông Hải, TP ThanhThanh
Hóa, Tỉnh
Hóa 98K9439
Thanh Hóa
6,
LêNam
ĐìnhCao,
Tiệp9.12E+08
P.Tân Sơn, TP ThanhThanh
Hóa, Tỉnh
Hóa 36N1186
Thanh Hóa
nguyễn
Xã Đông
bá nam 3.63E+08
Hương, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A21926T
Hóa
324,lênguyễn
văn Hợi trãi,
9.13E+08
P.Tân Sơn, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A06599T
Thanh Hóa
Nguyễn Hữu P.Ba
Chương
Đình,
9.13E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa29A62662T
Hóa
lôA4,MBQH,
Lê Tùng DươngLê Vãn,
9.47E+08
P.Lam Sơn, TP Thanh
Thanh Hóa,
Hóa36A15241T
Tỉnh Thanh Hóa
263,HàNguyễn
Sỹ ThànhTrãi,
9.34E+08
P.Tân Sơn, TP Thanh
Thanh
Hóa,
HóaTỉnh
36B02574T
Thanh Hóa
Lâm Hồng
xã Quảng
Quân9.12E+08
Đông, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A07845T
Hóa
( XãNguyễn
Thiệu Khánh),
Văn Quang9.75E+08
Xã Quảng Thắng, TPThanh
ThanhHóa
Hóa,
36C06170T
Tỉnh Thanh Hóa
26, Hàng
Vũ Văn Hương,
Hùng9.78E+08
P.Trường Thi, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36C17460T
Tỉnh Thanh Hóa
hàm
nhữ văn
longchung
1, P.Hàm
9.17E+08Rồng, TP ThanhThanh
Hóa,Hóa
Tỉnh36A24974T
Thanh Hóa
NGUYỄN VĂN P.Đông MINH
3.83E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C07130T
Hóa
381,
ĐoànNguyễn
Văn Bốn
Trãi,
9.12E+08
P.Phú Sơn, TP Thanh
Thanh
Hóa,
HóaTỉnh
36A00898T
Thanh Hóa
Hoàng Văn P.Ngọc
Hùng9.48E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa Hóa
2LêĐông
Đức Thọ,
Cường P.Đông
9.13E+08 Thọ, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh30A12081T
Thanh Hóa
VŨ TRẦN TRUNG P.Ngọc9.85E+08
Trạo,
ĐỨCTP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C13791T
Hóa
LÊ VĂNP.Đông NHIÊN 1.67E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C02971T
Hóa
Thanh
Trịnh Mai,
Văn Cường
Xã 9.43E+08
Quảng Thành, TP Thanh Thanh
Hóa,
HóaTỉnh
36C01970T
Thanh Hóa
Hà10,
ThịCộtKimCờ,
Nhân
P.Tân
9.46E+08Sơn, TP ThanhThanh
Hóa, Tỉnh
Hóa36A17567T
Thanh Hóa
Doãn XãVănĐông
Phú 9Hương,
.13E+08 TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
30A87667T
Hóa
LÊ VIẾT P.Đông
HÙNG 9.12E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C14224T
Hóa
Nguyễn Trung
P.ĐôngHậu9.75E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C02651T
Hóa
Cao Châu Xã Nguyên
Đông9.81E+08
Lĩnh, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A07043T
Hóa
Trần Mạnh P.Đông
Thủy9.73E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A10914T
Hóa
Dương Văn Xã Đông
Thông
9.88E+08
Tân, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh36M2309
Hóa
Nguyễn
11/72, Tạnh
TrọngXá, Long
9.04E+08
P.Đông Vệ, TP ThanhThanh
Hóa,
Hóa
Tỉnh
36M9997
Thanh Hóa

ĐaĐình
Sỹ, XãMườiĐông
9.48E+08
Vinh, TP ThanhThanh
Hóa, Tỉnh
Hóa36C00464T
Thanh Hóa
2/108,
Bùi Tiến
TrịnhDũngKhả,9.2E+08
P.Đông Vệ, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
36C15969T
Thanh Hóa
152, hải
bùithượng
xuân thanhlãn9ông,
.02E+08
P.Đông Vệ, TPThanh
ThanhHóaHóa,
36A00174T
Tỉnh Thanh Hóa
42/284,hồ quang
sỹ quyếttrung,
9.46E+08
P.Đông Vệ, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A07460T
Tỉnh Thanh Hóa
Nguyễn
Hòa Bình,QuangXã Vinh
Đông
9.14E+08Hương, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A24929T
Thanh Hóa
Nguyễn
Khối 1,Đình
Xã Thanh
Đông
9.15E+08
Hương, TP Thanh Thanh
Hóa, Hóa
Tỉnh30A03727T
Thanh Hóa
Lê Huy
Xã Đông
Tưởng 9Hương,
.18E+08 TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A13622T
Hóa
664,ngô
quangtuấntrung
anh9.37E+08
2, P.Đông Vệ, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A09058T
Tỉnh Thanh Hóa
NguyễnXã Quảng
Bá Hòa 9.15E+08
Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C18848T
Hóa
Nguyễn Tuấn P.Ba Nam
Đình,
3.54E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa29C35538T
Hóa
Lê Trọng
Xã Đông
Việt9.69E+08
Tân, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A07499T
Hóa
54,Nguyễn
Đinh Công TiếnTráng,
Nam
9.87E+08
P.Ba Đình, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A01341T
Tỉnh Thanh Hóa
Đỗ
10/4,Xuân
NamTrường
Cao,9.88E+08
P.Tân Sơn, TP ThanhThanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36D00407T
Thanh Hóa
TrầnXã ThịQuảng
Thủy 9Thắng,
.13E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh
Hóa
Thanh
30H4568
Hóa
03/89,
Cao Xuân
Trịnh Bình
Khả,
9.87E+08
P.Đông Vệ, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
36A11907T
Thanh Hóa
Lưu
Tân Cộng,
Viết TuấnXã3.87E+08
Đông Tân, TP Thanh Thanh
Hóa, Hóa
Tỉnh36N4696
Thanh Hóa
Hoàng
Tân cộng,
Đình XãBình
3.88E+08
Đông Tân, TP ThanhThanh
Hóa, Hóa
Tỉnh36C02081T
Thanh Hóa
18/40, Trương
Lê xuânhán hải9.13E+08
siêu, P.Đông Sơn, TPThanh
ThanhHóa
Hóa,
36A06440T
Tỉnh Thanh Hóa
Lê Văn
Xã ĐôngTrung9Hương,
.17E+08 TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A04552T
Hóa
Nguyễn Thái Xã Đông
Cương
9.2E+08
Hải, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C06298T
Hóa
Thành
NguyễnCông,Khắc XãVũ
9.78E+08
Quảng Thành, TP ThanhThanhHóa,
HóaTỉnh
36A25008T
Thanh Hóa
26/76,
Nguyễn
Đình Đình
Hương, Hùng
9.17E+08
Xã Đông Cương, TPThanh
ThanhHóa
Hóa,
36D00661T
Tỉnh Thanh Hóa
18/40, LêTrương
xuân hánhưngsiêu,
9.48E+08
P.Đông Sơn, TPThanh
ThanhHóa
Hóa,
30A10081T
Tỉnh Thanh Hóa
hoàng
91, mậttrung
sơn,đông
P.Đông
8.53E+08 Vệ, TP ThanhThanh
Hóa, Tỉnh
Hóa36A17948T
Thanh Hóa
Đinh Công P.BaThành
Đình,
9.79E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36N1723
Hóa
Nguyễn P.LamVăn Tuệ9.49E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36D00038T
Hóa
14/57,Trần
Nguyễn
Văn HuyThịnh9.17E+08
Tự, P.Ngọc Trạo, TPThanh
ThanhHóa
Hóa,
36A18402T
Tỉnh Thanh Hóa
Thành
Nguyễn Tráng,
Sỹ Cường
Xã9.32E+08
Quảng Thành, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
36B1290
Thanh Hóa
Nguyễn
5/33, Thọ Mạnh
Hạc,Hải
9.15E+08
P.Đông Thọ, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
30Y3662
Thanh Hóa
353,
LêBàThịTriệu,
Thủy9.85E+08
P.Đông Thọ, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36M1864
Thanh Hóa
232,
Caothành
Xuânthái,Huy9P.Đông
.13E+08Thọ, TP ThanhThanh
Hóa,
HóaTỉnh
36M2233
Thanh Hóa
Ninh
48, Tân
QúyAn, Trung
P.Ngọc
9.12E+08 Trạo, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh36A10672T
Thanh Hóa
240,Đỗ Lý Thành
Nhân Tông,
Thọ9.48E+08
P.Đông Thọ, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A01821T
Tỉnh Thanh Hóa
03,Nguyễn
Lạc Long Bá Quân,
Vinh
9.83E+08
P.Đông Vệ, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A17800T
Tỉnh Thanh Hóa
Nguyễn Thành P.ĐôngTRung
9.49E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A25670T
Hóa
07, Nguyễn
Nguyễn Thiện
VănThuật,
Tuệ
9.84E+08
P.Trường Thi, TP
Thanh
ThanhHóaHóa,
36A11409T
Tỉnh Thanh Hóa
Phạm
48, Hàn
Mạnh Thuyên,
Phi Long
9.15E+08
P.Ba Đình, TP ThanhThanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A24600T
Thanh Hóa
Phạm 1, Xã
Quang
QuảngTài
9.47E+08
Thắng, TP Thanh Hóa,
ThanhTỉnh
HóaThanh
36A15072T
Hóa
2/45, Đặng
TRần TiếnViệt Đông,
Sỹ9.43E+08
P.Đông Thọ, TP Thanh
Thanh Hóa
Hóa,36A12199T
Tỉnh Thanh Hóa
Vũ Minh P.Trường
Công 9.04E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A11070T
Hóa
6A/40,Vũ Trương
XuânHán Diện9Siêu,
.14E+08
P.Đông Sơn, TPThanh
ThanhHóa
Hóa,
36A16893T
Tỉnh Thanh Hóa
Đặng15, Xuân
P.Đông
Sơn
3.84E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A01697T
Hóa
Vũ12/63,
Đức Hoàng
4, P.Tân
9.13E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,
ThanhTỉnh
HóaThanh
36A03532T
Hóa
Nguyễn P.Đông
Huy Qúy 9.74E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A07652T
Hóa
Đỗ Khắc
Xã Quảng
Thắng 9.38E+08
Thắng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
51C56237T
Hóa
Phạm
12, phúBáthọ
Hưng
3,9.85E+08
P.Phú Sơn, TP Thanh Thanh
Hóa, Hóa
Tỉnh36A01494T
Thanh Hóa
61/77, hảihồthượng
cao vinh9.66E+08
lãn ông, P.Đông Vệ, TPThanh
ThanhHóa
Hóa,
36A18057T
Tỉnh Thanh Hóa
7/80, Dương
Lê QuốcĐìnhTuấn Nghệ,
9.35E+08P.Tân Sơn, TPThanh
ThanhHóa
Hóa,36C16226T
Tỉnh Thanh Hóa
Nguyễn
91, Lê Văn
Xuân Hưu,
Bách
9.79E+08
P.Tân Sơn, TP ThanhThanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36C04140T
Thanh Hóa
455,
nguyễn
quangvăntrung,
bình
9.18E+08
P.Đông Vệ, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
36C06504T
Thanh Hóa
Mai Xuân P.BaNgọc
Đình,
9.88E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa29H00172T
Hóa
Đỗ MạnhP.Điện
Sang9.13E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 30Z4839
Hóa
THanh
Nguyễn Kiên,
VănXã Hạnh
9.19E+08
Quảng Thành, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
36A18503T
Thanh Hóa
Nguyễn
49, TânXuân
Nam Dương
1,9.48E+08
P.Nam Ngạn, TP Thanh ThanhHóa,
HóaTỉnh
36A18416T
Thanh Hóa
99, Hà
Lê Hồng
ThanhPhong,
Hải9.67E+08
P.Ba Đình, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
31F3061
Thanh Hóa
Trịnh Xuân P.Điện
Nguyên
9.15E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A25552T
Hóa
LêlaiQuốc
thành,
Trường
Xã9.88E+08
Đông Hải, TP ThanhThanh
Hóa, Tỉnh
Hóa 36M2965
Thanh Hóa
Vũ ViếtXã THủy
Đông9.13E+08
Tân, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36D00630T
Hóa
Nguyễn
169, phúVăn
Thọ,Tuấn
9.79E+08
P.Phú Sơn, TP Thanh Thanh
Hóa, Hóa
Tỉnh36C07018T
Thanh Hóa
4,LêNamAnhKỳQuỳnh
40, 9P.Nam
.03E+08 Ngạn, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A10709T
Thanh Hóa
Thành
TrươngTrọng,
TiếnXãAnh
9.73E+08
Quảng Thành, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
36M7768
Thanh Hóa
Lê AnhP.Điện
Xuân9.13E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A13103T
Hóa
TrầnXãVănQuảng
Thắng 9.13E+08
Thắng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36M1892
Hóa
Thiều Đình
P.Hàm Tuấn
Rồng,
9.89E+08 TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A17037T
Hóa
trịnh thanh
P.Ngọc hải9.13E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A09752T
Hóa
3, Lê
LÊVănDuyLinh,
Bẩy9.85E+08
P.Nam Ngạn, TP ThanhThanhHóa,
HóaTỉnh
36A13342T
Thanh Hóa
95,
Trịnh
ĐàoThị
DuyLoát
Từ,
3.98E+08
P.Ba Đình, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A25526T
Thanh Hóa
nguyễn vănP.Phúthiều
9.77E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A03955T
Hóa
03/325, LêQuang
văn thanh8.35E+08
trung 2, P.Đông Vệ, TP Thanh Hóa Hóa,36A25020T
Tỉnh Thanh Hóa
73,
Hoàng
Đào Duy
Mai KỳTừ,
9.68E+08
P.Ba Đình, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36B02644T
Thanh Hóa
26/2,ĐỗNguyễn
Ngọc Cường
Quỳnh,
9.13E+08
P.Điện Biên, TP Thanh Hóa,
Hóa 36B1302
Tỉnh Thanh Hóa
93,Hoàng
Nguyễn VănThiếp,
Bằng
9.33E+08
P.Ngọc Trạo, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A06150T
Tỉnh Thanh Hóa
Nguyễn XãVăn
Đông Toàn
3.78E+08
Quang, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
30E15421T
Hóa
72,Đào
ĐinhMạnh
CôngHùng
Tráng,
9.12E+08
P.Ba Đình, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa Tỉnh
36M7146
Thanh Hóa
21, Nguyễn
Đăng QuangTrinhHải9.04E+08
Tiếp, P.Ba Đình, TP Thanh Hóa,Hóa36A17560T
Tỉnh Thanh Hóa
TRịnh
14/45, Ngọc
Phú ThọChung
9.45E+08
3, P.Phú Sơn, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
36A19069T
Thanh Hóa
67,
Lê Phú
Minh Thọ
Hiếu3,9.43E+08
P.Phú Sơn, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36C04854T
Thanh Hóa
8,
LêMật
VĂnDa,QuânP.Nam
9.12E+08
Ngạn, TP ThanhThanh
Hóa, Hóa
Tỉnh36A18495T
Thanh Hóa
NGUYỄN XãTIẾN
ĐôngANH
9.48E+08
Lĩnh, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A06413T
Hóa
Lê ThanhXã Đông
Hoàn3.85E+08
Tân, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh36M4069
Hóa
Hòa
Phạm Bình,
VănXã Kiên
Đông
9.15E+08Hương, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A12690T
Thanh Hóa
TRần Văn P.AnCường
Hoạch,
9.84E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A25529T
Hóa
36,LêNguyên
Hồng Hồng,
Sơn9.15E+08
P.Tân Sơn, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
36A07047T
Thanh Hóa
Nguyễn
15, Ỷ LanThị2,Hằng
P.Đông
9.13E+08 Thọ, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh36D00625T
Thanh Hóa
73,
LêĐào
ThanhDuy Tùng
Từ,
9.72E+08
P.Ba Đình, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A03943T
Thanh Hóa
Trương
73, Ngô
Thiện
Từ,Hồng
P.Lam
9.48E+08 Sơn, TP ThanhThanh
Hóa, Tỉnh
Hóa Thanh Hóa
Nguyễn
73, ĐàoQuang
Duy Từ,Thịnh
8.4E+08
P.Ba Đình, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
30A63064T
Thanh Hóa
104, LýLê Nhân
Văn Hoa9.16E+08
Tông, P.Đông Thọ, TP ThanhThanhHóa,
Hóa36A04404T
Tỉnh Thanh Hóa
Mai P.Ba
Nam Đình,
9.73E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A21995T
Hóa
28, nguyễn
Lê Hảibỉnh
Quân9.19E+08
khiêm, P.Ba Đình, TP Thanh Hóa,Hóa36A04549T
Tỉnh Thanh Hóa
681,LêhàmNgọc
nghi,
TùngXã9.15E+08
Đông Hương, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A07443T
Tỉnh Thanh Hóa
Lê Xã
ThịQuảng
Thúy9.04E+08
Thắng, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh
Hóa
Thanh
36A04525T
Hóa
14/3,
LÊ QUỐC
Hàng Than,
BÌNH 9.17E+08
P.Lam Sơn, TP Thanh
Thanh
Hóa,
HóaTỉnh
36A01520T
Thanh Hóa
vũ thịP.Điện
thoan9.15E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa Hóa
06,
Nguyễn
TRường Xuân
Thi,Quý
9.15E+08
P.Trường Thi, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
36M7789
Thanh Hóa
Đỗ
NamBá Cao,
Tuyển P.Tân
9.04E+08Sơn, TP Thanh Thanh
Hóa, Tỉnh
Hóa36A11883T
Thanh Hóa
Lê QuangXã Đông
Quyền 9.47E+08
Lĩnh, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A10895T
Hóa
76, Nguyễn
Lê Anh HuyTuấnTự,
9.12E+08
P.Lam Sơn, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa51A39640T
Tỉnh Thanh Hóa
95, Từ
Lê Đạo
Duy Hạnh,
Văn9.12E+08
P.Đông Thọ, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
36A01361T
Thanh Hóa
Hoàng Hữu P.BaLong
Đình,
3.99E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C10181T
Hóa
Nguyễn Xã Văn
Đông Học
9.87E+08
Hoàng, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
29A91304T
Hóa
12/264,
Lê Thị
Trường
Tú Oanh
Thi,
9.02E+08
P.Trường Thi, TP Thanh Hóa,
Hóa36D01159T
Tỉnh Thanh Hóa
Lê Doãn P.Đông
Quang 9.79E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A25608T
Hóa
Phạm XãVăn
QuảngTuệ9.7E+08
Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C15467T
Hóa
Nguyễn
264, Lê Hoàn,
Thị Hà9P.Ba
.8E+08Đình, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A01313T
Thanh Hóa
Nguyễn Duy P.ĐôngHưng
9.32E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C05208T
Hóa
Lê VănP.Lam
Chung 9Sơn,
.14E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A16584T
Hóa
ngõ 108,
DươngTriệuThị
Quốc
Nhân3.84E+08
Đạt, P.Điện Biên, TPThanh
ThanhHóa
Hóa,
36A25060T
Tỉnh Thanh Hóa
17, Nguyễn
Nguyễn Hữu Hiệu,Hiển

9.15E+08
Đông Hương, TP Thanh HóaHóa,36A21464T
Tỉnh Thanh Hóa
1c, Trần
PhạmNgọcSư Mạnh,
Luận9.12E+08
P.Nam Ngạn, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa Tỉnh
36M0646
Thanh Hóa
43,
Trần
Nguyễn
MạnhTrãi,Hà9.83E+08
P.Ba Đình, TP Thanh
Thanh
Hóa,
Hóa
Tỉnh
36C07097T
Thanh Hóa
21B,
TrịnhNguyễn
Huy Phượng
Siêu,
8.57E+08
P.Đông Sơn, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A21065T
Tỉnh Thanh Hóa
nguyễn
14b, hànngọc
thuyên,
khanh
9.12E+08
P.Ba Đình, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A12988T
Thanh Hóa
60/93, vũnguyễn
văn cầnthiếp,
9.77E+08
P.Ngọc Trạo, TP Thanh
Thanh Hóa,
Hóa36A23910T
Tỉnh Thanh Hóa
đỗ đức
P.Ngọc
tâm 9.66E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A16957T
Hóa
Nguyễn ThếP.ĐôngDũng
9.14E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A18549T
Hóa
ĐINH MẠNH P.NgọcĐỨC 9.17E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A21972T
Hóa
Phạm
28, Đinh
Văn Liệt,
Phượng9.05E+08
P.Lam Sơn, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A00080T
Thanh Hóa
Lê VănP.Đông
THành 9Sơn,
.83E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A25361T
Hóa
103,Nguyễn
Mai XuânTiếnDương,
Chung
9.19E+08
P.Đông Thọ, TPThanh
ThanhHóaHóa,
36A04912T
Tỉnh Thanh Hóa
Lưu ĐìnhP.NamDũng Ngạn,
9.13E+08 TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A25869T
Hóa
Xóm
Lê Trung
Cộng,ĐiệnXã9.19E+08
Đông Tân, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36C00219T
Thanh Hóa
96,LêTây
VănSơn,
Lộc9.88E+08
P.An Hoạch, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36C10737T
Thanh Hóa
Lê Văn
Xã Đông
Cường 9Cương,
.74E+08 TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C07297T
Hóa
Phố
Lê Tiến
3, XãHòaĐông 4E+08
Cương, TP ThanhThanh
Hóa, Tỉnh
Hóa36C09378T
Thanh Hóa
Nguyễn Thái
Xã ĐôngXuyến
9.15E+08
Hải, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 29Z9416
Hóa

3, Tiến
Xã ĐôngÂn 9.64E+08
Cương, TP Thanh Hóa,
ThanhTỉnh
HóaThanh
36N0736
Hóa
TôHoàng
Hiến THành,
Văn Hà 9.48E+09
P.Điện Biên, TP Thanh
Thanh
Hóa,
HóaTỉnh
36M7960
Thanh Hóa
Lê Đình P.Ba
ViệtĐình,
9.13E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36M7340
Hóa
40, TrầnLêBình
Bá HòaTrọng,
9.13E+08
P.Đông Sơn, TP Thanh
Thanh Hóa,
Hóa36A01387T
Tỉnh Thanh Hóa
5/38,
Lê Đức
PhúTiến9.85E+08
tHọ, P.Phú Sơn, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh36N2461
Thanh Hóa
Đỗ Ngọc
P.Trường
Hoan 9.48E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A11799T
Hóa
26,
Lương
TiềnHồng
Phương, Thắng
9.8E+08
P.Trường Thi, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A06850T
Tỉnh Thanh Hóa
Trần4,Công
Xã Quảng
Cường9.83E+08
Hưng, TP Thanh Hóa,
ThanhTỉnh
HóaThanh
36A18906T
Hóa
42,
Trịnh
ĐạiViệt
lộ LêPhương
Lợi,9.13E+08
P.Điện Biên, TP Thanh
Thanh Hóa,
HóaTỉnh
36A00773T
Thanh Hóa
Trần NgọcP.Đông
Hòa9.45E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa37A19765T
Hóa
78,
PhạmLÊ Minh
Hữu Lập,
Tuấn
9.16E+08
P.Lam Sơn, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa
Tỉnh
36B01486T
Thanh Hóa
Nguyễn Văn P.Lam
Khánh
9.65E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C12119T
Hóa
Nguyễn XãHữu
QuảngTuyên
3.89E+08
Thành, TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C10790T
Hóa
LÊ ANH P.Trường
TUẤN 9.75E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A14154T
Hóa
14, DươngLê Thế
Vân Sơn9.73E+08
Nga, P.Nam Ngạn, TP Thanh Hóa, Hóa99C00093T
Tỉnh Thanh Hóa
Nguyễn
420, Trần
Thị Thúy
Phú,9.43E+08
P.Ba
Hà Đình, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A02895T
Thanh Hóa
4, Mạc
Lê Anh
ĐĩnhTuấn
Chi,9.14E+08
P.Nam Ngạn, TP Thanh
Thanh Hóa,
HóaTỉnh
36A10660T
Thanh Hóa
thành
HoàngBắc,Ngọc XãNam
Quảng
9.05E+08Thành, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36C23332T
Thanh Hóa
08,LêQuan
Văn Sơn,
Xuân9.82E+08
P.An Hoạch, TP ThanhThanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A07516T
Thanh Hóa
NGUYỄN Xã VĂN
QuảngTÂM1.22E+10
Thành, TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A28014T
Hóa
Lê Đăng
Xã Đông
Hòa9.5E+08
Lĩnh, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A18203T
Hóa
240, Lê
Nguyễn
Hồng Tĩnh,
Nguyên 9.48E+08
Xã Đông Hương, TPThanh
ThanhHóa
Hóa, Tỉnh Thanh Hóa
NguyễnP.Tiến TàoDũng
Xuyên,
9.42E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36C20083T
Hóa
Lương
153, TrầnBá Phú,
Minh9.04E+08
P.Ba Đình, TP ThanhThanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
30A04917T
Thanh Hóa
Thành
Bùi Xuân
Yên, Ngọc
Xã 9.81E+08
Quảng Thành, TP ThanhThanhHóa,
HóaTỉnh
36A12434T
Thanh Hóa
Lê ĐứcP.Tân
Quang 9Sơn,
.12E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A15708T
Hóa
Nguyễn Thị P.Đông
Huyền
9.46E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36D01111T
Hóa
Trần Ngọc P.Phú
Hiền9.17E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A14103T
Hóa
Trần xãVănQuảng
Thành9.03E+08
Đông, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36M0751
Hóa
NGuyễn XãHữuQuảng
THảo
9.74E+08
Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A04007T
Hóa
Đoàn
11, Phú
VănQúy,
Tuấn3.88E+08
P.Phú Sơn, TP ThanhThanh
Hóa, Hóa
Tỉnh36C13387T
Thanh Hóa
427B,
Nguyễn DuyĐứcTân,
Long
9.48E+08
P.Nam Ngạn, TP ThanhThanhHóa,
HóaTỉnh
36A20975T
Thanh Hóa
38B,Trịnh
TrầnXuân
Nhật Tuấn
Duật,
3.67E+08
P.Nam Ngạn, TP Thanh HóaHóa,
36A02149T
Tỉnh Thanh Hóa
Lô 2,BùiMBQH
Sỹ Quân8.15E+08
413, P.Đông Thọ, TP ThanhThanhHóa,
Hóa36A08705T
Tỉnh Thanh Hóa
23/04,Lê Cầm
AnhBáTuấn
Thước,
9.87E+08
P.Lam Sơn, TP Thanh Hóa,
Hóa36A13088T
Tỉnh Thanh Hóa
LÊ ANH P.Tân
HIẾU 9Sơn,
.15E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa29A58046T
Hóa
Thôn 3Trần(Quảng
Minh Phú),
Đạo9.76E+08
Xã Quảng Hưng, TPThanh
ThanhHóaHóa,
36A01401T
Tỉnh Thanh Hóa
49,Hoàng
Lý Đạo Đình
Thành,
Sơn
9.13E+08
P.Đông Thọ, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A20417T
Tỉnh Thanh Hóa
14,Dương
DươngBảo ĐìnhNGọc
Nghệ,
9.12E+08
P.Tân Sơn, TP Thanh
Thanh Hóa,
Hóa Tỉnh Thanh Hóa
109,
Vương Phan
Hùng
Bội Cường
Châu,
9.49E+08
P.Ba Đình, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A01157T
Tỉnh Thanh Hóa
PHẠM QUANG Xã Đông VINH
9.31E+08
Hải, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36M3849
Hóa
NgôXã VănQuảng
Hùng 3.65E+08
Thành, TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C00430T
Hóa
Nguyễn
216 Dương ThịĐình
Thanh Nghệ,
9.75E+08
ThuỷP.Tân Sơn, TP Thanh Hóa,
Hóa30E42851T
Tỉnh Thanh Hóa
(quảng
Nguyễn Thịnh),
Đức Toản
Xã9.84E+08
Quảng Thắng, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa Tỉnh
35N7859
Thanh Hóa
Lê ThếP.Nam
Việt9.16E+08
Ngạn, TP Thanh Hóa,ThanhTỉnh Thanh
Hóa36A25780T
Hóa
395,
Lê Hoàng
Lê Lai,SơnP.Đông
9.46E+08 Sơn, TP Thanh
Thanh
Hóa, Hóa
Tỉnh36C15341T
Thanh Hóa
Thành
Nguyễn Công,
KhắcXãTiến
9.79E+08
Quảng Thành, TP Thanh
Thanh Hóa,
HóaTỉnh
36C04575T
Thanh Hóa
NGUYỄN XãVĂN
ĐôngTÂN
9.74E+08
Lĩnh, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A23409T
Hóa
1/4,
Vũ Đỗ
VănHành,
Chính9P.Đông
.18E+08 Sơn, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A01238T
Thanh Hóa
4,Lê
ĐộiBáCung,
Dũng9.12E+08
P.Đông Thọ, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A19411T
Thanh Hóa
Lê MạnhP.Đông
Hà9.12E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A13610T
Hóa
05,
Nguyễn
ThànhMạnhKhangCường
2,
9.48E+08
P. Tào Xuyên, TP Thanh
Thanh Hóa,
Hóa36A01550T
Tỉnh Thanh Hóa
Cao
56, Phú
Tất Cường
Qúy,9.87E+08
P.Phú Sơn, TP ThanhThanh
Hóa, Hóa
Tỉnh36C17151T
Thanh Hóa
151,
ĐinhPhú
VănVinh,
Tích9.06E+08
P.Phú Sơn, TP ThanhThanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A13694T
Thanh Hóa
trần văn
P.Điện
khoái9.83E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A14982T
Hóa
Thành
ĐinhTráng,
Văn Chấp
Xã3.75E+08
Quảng Thành, TP ThanhThanhHóa,
Hóa36A23408T
Tỉnh Thanh Hóa
60,Nguyễn
Trần Nhật
ThànhDuật,
Đức
9.34E+08
P.Nam Ngạn, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A09638T
Tỉnh Thanh Hóa
Phạm Duy P.Phú
Cẩn9.75E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa29A38305T
Hóa
Hàn VănP.Tân
Tân9.78E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 30L2768
Hóa
Lê NguyênP.Đông
Hùng9.16E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C09572T
Hóa
Dương văn P.BaBằng
Đình,
9.2E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A01214T
Hóa
đỗ gia
P.Trường
hùng9.12E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh36M5587
Hóa
Nguyễn Ngọc
P.Lam Dũng
9.87E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A25463T
Hóa
NguyễnP.Đông
Nam Hà 9.04E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A04515T
Hóa
211,
nguyễn
hàm nghi,
hữu long
Xã9.73E+08
Đông Hương, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36C02685T
Tỉnh Thanh Hóa
Vũ Văn
Xã Đông
Anh9.16E+08
Hải, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa Hóa
Lê XuânP.Đông
Hùng 9.44E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A11030T
Hóa
BùiXãVănQuảng
Quân9Thành,
.86E+08TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A07474T
Hóa
24, Đinh
TrươngChương
Văn Vân
Vương,
9.78E+08 P.Ba Đình, TPThanh
ThanhHóa
Hóa,
36B02668T
Tỉnh Thanh Hóa
Đinh Quang
P.Đông Đệ
9.84E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa30A31471T
Hóa
Lê Quang
Xã Quảng
Văn 9.88E+08
Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C10856T
Hóa
14, Nguyễn
PhạmTrung
Tuân Trực,
9.8E+08P.Tân Sơn, TP Thanh
Thanh Hóa
Hóa,36D00483T
Tỉnh Thanh Hóa
8/275,
Lê Nguyễn
Văn Dũng Trãi,
9.15E+08
P.Phú Sơn, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A04134T
Tỉnh Thanh Hóa
48,LêThôi
XuânHữu,
Ba1.69E+10
P.Ngọc Trạo, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36C14901T
Thanh Hóa
Nguyễn
Xã Đông
Sỹ LâmHương,
9.9E+08TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A04464T
Hóa
Ngô ThếP.Lam
Anh9.14E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 29N2197
Hóa
Đồng VănP.Đông
Quân9.64E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa29A96503T
Hóa
Nguyễn
178, Nguyễn
Cao Cường
Trãi,
9.71E+08
P.Ba Đình, TP Thanh
Thanh
Hóa,
HóaTỉnh
36C10844T
Thanh Hóa
Trần GiaP.Phú
Lâm9.17E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A09404T
Hóa
nguyễnXã đình
Đông
tuấn
9.68E+08
Tân, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A22499T
Hóa
TỐNG MINH P.ĐôngĐỨC
9.87E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa29A61167T
Hóa
Trương P.Đông
Công An 9.45E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A16255T
Hóa
Nguyễn Thanh
P.Đông Tùng
9.12E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A22586T
Hóa
Lê Xã
HữuQuảng
Bằng9.8E+08
Thắng, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A09178T
Hóa
Đàm XãLêQuảng
Tùng9.44E+08
Thành, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C15828T
Hóa
NguyễnP.Đông
Duy Hải9.12E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A10853T
Hóa
Nguyễn Duy P.Phú
Khánh
9.04E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C06031T
Hóa
LÊ THANHP.Trường
TÂN9.88E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
30E02747T
Hóa
Hoàng VănP.Đông
Tuyến
9.12E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 29N1665
Hóa
(Quảng
NguyễnTHịnh),
Văn Long

1.69E+08
Quảng Thành, TP Thanh
Thanh Hóa,
Hóa 36M1245
Tỉnh Thanh Hóa
Mai NgọcP.Đông
Quân9.13E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A07780T
Hóa
BàoLêNgoại,
Minh XãHải9.13E+08
Đông Hương, TP Thanh Thanh
Hóa,
Hóa
Tỉnh
36A12833T
Thanh Hóa
15, Lương
NguyễnXuân
Trung Toàn
9.12E+08
Trực, P.Tân Sơn, TP Thanh
Thanh Hóa
Hóa,36A04839T
Tỉnh Thanh Hóa

LêVăn
Thị Hưu,
Hằng9.84E+08
P.Tân Sơn, TP ThanhThanh
Hóa, Hóa
Tỉnh36A01406T
Thanh Hóa
23B/131
HoàngMậtĐìnhsơn
Hải
9.17E+08
3, P.Đông Vệ, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A25814T
Tỉnh Thanh Hóa
Lô Lương
85, LK Thị
Ỷ Lan,
Hà9.13E+08
P.Đông Thọ, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
36A01358T
Thanh Hóa
Lê Đỗ
Xã Cường
Đông 9.72E+08
Cương, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh Hóa
99,Cao
NgôQuang
Thì Nhậm,
Tuấn
9.13E+08
P.Ngọc Trạo, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A06855T
Tỉnh Thanh Hóa
Bào
Hà Ngoại,
Khắc Doanh
Xã 9.03E+08
Đông Hương, TP ThanhThanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A16886X
Thanh Hóa
186,Phạm
MB 1876,
Vũ Huy9.8E+08
Xã Đông Hương, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A23289T
Tỉnh Thanh Hóa
ĐỗLễThành
Môn, Xã Quý9Đông
.13E+08
Hải, TP ThanhThanh
Hóa, Tỉnh
Hóa36A14675T
Thanh Hóa
nguyễn P.thị
Tàothủy
Xuyên,
9.34E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A21906T
Hóa
Nguyễn
Xóm 6,QuốcXã Quảng
Đạt
9.68E+08
Thắng, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh36A25974T
Thanh Hóa
83, Phạm
Lê Huy
Sư Bình9.85E+08
Mạnh, P.Nam Ngạn, TP ThanhThanhHóa,
Hóa36A20544T
Tỉnh Thanh Hóa
Vũ HùngP.Lam Mai9Sơn,
.14E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A25880T
Hóa
Cát LợiLê(Hoằng
Trọng VănĐại),
9.82E+08
P. Tào Xuyên, TP Thanh
Thanh Hóa
Hóa,35C00320T
Tỉnh Thanh Hóa
364, hải thượng
lê hồnglãnsơn9.16E+08
ông, Xã Quảng Thắng, Thanh
TP ThanhHóaHóa,
36N1203
Tỉnh Thanh Hóa
L42Phan
ĐôngAnhPhát,9.12E+08
P.Đông Vệ, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A04258T
Thanh Hóa
NGUYỄN Xã Quảng
BÁ LAM9.69E+08
Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A19817T
Hóa
Lê Xã
TrầnĐông
Lâm9.16E+08
Hương, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C06062T
Hóa
19, Phạm
Lê Đức
Hồng THịnh
Thái,
9.13E+08
P.Trường Thi, TP Thanh
Thanh Hóa
Hóa,29A34709T
Tỉnh Thanh Hóa
15/2, Trịnh
HoàngThịNamNgọc9.2E+08
Lữ, P.Lam Sơn, TPThanh
ThanhHóaHóa,
36A25662T
Tỉnh Thanh Hóa
294,
NguyễnNguyễn
Văn Trãi,
Thủy
9.37E+08
P.Tân Sơn, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
36A02719T
Thanh Hóa
Nguyễn
15, LêVăn
Lai,Hánh
P.Đông
9.14E+08Sơn, TP ThanhThanh
Hóa, Tỉnh
Hóa36A08098T
Thanh Hóa
DƯƠNG ĐÌNH P. Tào CHÂU
Xuyên,
9.75E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36C11587T
Hóa
5/52, Đàm
Trần Thanh
Nhật Duật,

9.78E+08
P.Nam Ngạn, TP Thanh
Thanh Hóa
Hóa,36A06723T
Tỉnh Thanh Hóa
Lê VănP.Đông
Hưng9.48E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A05673T
Hóa
389B,
Nguyễn BàTrần
Triệu,Tiệp
9.15E+08
P.Đông Thọ, TP Thanh
Thanh
Hóa,HóaTỉnh
36C12871T
Thanh Hóa
Nguyễn HữuP.Lam Hưng
9.03E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36B01164T
Hóa
Lê ThanhP.TânHải9Sơn,
.17E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A29573T
Hóa
33,
Nguyễn
Hàm Long,
Văn Sơn 9.47E+08
P.Hàm Rồng, TP ThanhThanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36C19387T
Thanh Hóa
Ngô Quốc P.Tân
Phòng
8.55E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 52F2398
Hóa
Nguyễn Kinh P.Phú Thành
9.69E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A25058T
Hóa
28/118,Quế Phan
SỹBội
Toàn Châu
3.79E+08
3, P.Tân Sơn, TPThanh
ThanhHóaHóa,
36C01501T
Tỉnh Thanh Hóa
Nguyễn XãDuy
Đông Thành
9.76E+08
Hương, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36N2692
Hóa
NGUYỄN XãĐÌNH
Đông 9.75E+08
SÂM
Hương, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
30A21966T
Hóa
Nguyễn
40, TạnhSỹxá,TớiP.Đông
9.86E+08 Vệ, TP ThanhThanh
Hóa, Hóa
Tỉnh36A09686T
Thanh Hóa
(quảng
Phạmthịnh),
XuânXã Hải
9.84E+08
Quảng Thành, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A25747T
Tỉnh Thanh Hóa
NguyễnP.Đông
Văn Hào 9.85E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A00772T
Hóa
17/7B,Lê TrầnXuân
Quang
Thanh Diệu,
3.84E+08
P.Ngọc Trạo, TP
Thanh
Thanh Hóa
Hóa,
36A07364T
Tỉnh Thanh Hóa
Phố
Lê Đình
06, XãThêmĐông
9.1E+08
Cương, TP ThanhThanh
Hóa, Hóa
Tỉnh36A18007T
Thanh Hóa
LêXãThái
Quảng
Sơn8.57E+08
Thắng, TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36N4963
Hóa
ô 23 LK10Khu
Võ Chiến ĐTM Thắng
Đông
9.16E+08
Sơn, P.An Hoạch,
Thanh
TP Thanh
Hóa36A24174T
Hóa, Tỉnh Thanh Hóa
Nguyễn
4, NgọcVăn Giao,Nhị
9.49E+08
P.Đông Vệ, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh30F1018
Thanh Hóa
20/4,
Nguyễn
Trần Xuân
Huy Điệp
Soạn,
9.74E+08
P.Đông Thọ, TP Thanh
Thanh Hóa
Hóa,36M1024
Tỉnh Thanh Hóa
Nguyễn xãVăn
Quảng Quân
9.43E+08
Đông, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh Hóa
Nguyễn Mạnh P.Đông Cường
9.16E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36B01986T
Hóa
NGUYỄN KHÁNH P.ĐôngTHẮNG
9.15E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa30A77212T
Hóa
34, Lương
Đào Duy ThịAnh,
Lài
9.85E+08
P.Đông Thọ, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A01529T
Tỉnh Thanh Hóa
37, Trần
Lê văn
nhậtviệt
duật,
9.35E+08
P.Nam Ngạn, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
29Z3842
Thanh Hóa
NguyễnXã BáĐôngThành
9.05E+08
Hải, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A24844T
Hóa
Lô 109,Nguyễn
Mặt BằngVănquy Tùng
9.64E+08
hoạch, P.Điện Biên, Thanh
TP ThanhHóa36A07644T
Hóa, Tỉnh Thanh Hóa
(QuảngLÊ THịnh),
Minh Toàn Xã
9.88E+08
Quảng Thành, TP Thanh
Thanh Hóa,
Hóa36C21108T
Tỉnh Thanh Hóa
16, Bắc
Lê Tiến
Sơn,Sỹ02,9.12E+08
P.An Hoạch, TP ThanhThanh
Hóa,
Hóa
Tỉnh
36C17081T
Thanh Hóa
Lê ĐìnhP. Tào
TrìnhXuyên,
9.62E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36C15861T
Hóa
39, Trần VănĐỗ Ơn,
Hữu Quang
Tú 9.48E+08
Trung 3, P.Đông Vệ, Thanh
TP Thanh
Hóa36A20206T
Hóa, Tỉnh Thanh Hóa
Thành
Trương Tráng,
ViếtXã
Phát
9.05E+08
Quảng Thành, TP ThanhThanhHóa,
Hóa36A00580T
Tỉnh Thanh Hóa
2/295,
Trần
Lê Văn
Thánh Giang
Tông,
9.65E+08
P.Đông Sơn, TP Thanh
Thanh Hóa
Hóa,72N5946
Tỉnh Thanh Hóa
Mai Thế P.Đông
Dũng 3.54E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A24862T
Hóa
26,LêQuán
NgọcGiò,
Thái9P.Đông
.13E+08 Thọ, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A21571T
Thanh Hóa
Trần
Ái Sơn,
Thị Hồng
Xã Đông
9.13E+08
Hải, TP Thanh Thanh
Hóa, Tỉnh
Hóa36A19979T
Thanh Hóa
57,
Nguyễn
NguyễnVănThiếp,
Chương
9.12E+08
P.Ngọc Trạo, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A00051T
Tỉnh Thanh Hóa
Ngô
140,Quốc
Duy Nam
Tân, 9.77E+08
P.Nam
Sơn Ngạn, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A07150T
Thanh Hóa
Nguyễn Hoàng P.ĐôngVượng
9.87E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A04889T
Hóa
93, Nguyễn
Đinh Công HữuTráng,

9.79E+08
P.Ba Đình, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A23691T
Tỉnh Thanh Hóa
NguyễnPhố Quang
Nam, P.Đông
Dũng
9.83E+08
Thọ, TP ThanhThanh
Hóa, Tỉnh
Hóa36A04748T
Thanh Hóa
144,MaiĐào
Văn DuyCao
Từ,
9.89E+08
P.Ba Đình, TP Thanh
Thanh
Hóa,
Hóa
Tỉnh
36A04793T
Thanh Hóa
80,
MaiTrần
HữuPhú,
Phúc P.Điện
9.67E+08 Biên, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A12076T
Thanh Hóa
NguyễnP.Đông
Phi Vân9.83E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A22230T
Hóa
Bùi Hữu P.Đông
Thắng 9.15E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A24208T
Hóa

độiVăn
8, XãĐoàn
Đông9.84E+08
Cương, TP ThanhThanh
Hóa, Tỉnh
Hóa36A03900T
Thanh Hóa
NGUYỄN XãTHỊ
Quảng
HƯƠNG
9.05E+08
Thắng, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A10112T
Hóa
98b,
Lê Phương
Thọ Hạo, Hậu9.47E+08
P.Đông Thọ, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A08242T
Thanh Hóa
Trần Nhật
Xã Đông
Thành9.12E+08
Lĩnh, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
30A29633T
Hóa
phạm P.Đông
văn linh9Thọ,
.13E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A05144T
Hóa
Lê TuấnP.Lam
Phương 9.03E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36M1353
Hóa
Thôn
Trương
1 (Hoằng
Thị Trang
Lý),
9.14E+08
P.An Hoạch, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A13811T
Tỉnh Thanh Hóa
32, PhùngBùiKhắc
Sỹ Hà Khoan,
9.76E+08
P.Đông Vệ, TP Thanh
Thanh Hóa
Hóa,
36A22870T
Tỉnh Thanh Hóa
Nguyễn
38, Bến Thanh
Ngự, P.Trường
9.14E+08
Tú Thi, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A17940T
Thanh Hóa
Thành
Đỗ Viết
Tráng,Quỳnh
Xã9.86E+08
Quảng Thành, TP ThanhThanhHóa,
Hóa36A14116T
Tỉnh Thanh Hóa
NguyễnP.HàmQuốc SơnRồng,
9.13E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A23457T
Hóa
6b,lêlêthị
ngọc
phương
hân,9.12E+08
P.Ngọc Trạo, TP ThanhThanh
Hóa,
Hóa
Tỉnh
36D00943T
Thanh Hóa
Nguyễn CôngP.Trường
Khanh
9.12E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A06478T
Hóa
Nguyễn XuânP.Đông Hồng
9.87E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A11313T
Hóa
39,
VũHàng
Thành Than,
Sơn 9.73E+08
P.Lam Sơn, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A07055T
Thanh Hóa
Hà Anh P.Đông
Trung9Sơn,
.85E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A25701T
Hóa
406N15,
Trịnh Quyết
ĐồngThắng
Phát,
9.15E+08
P.Đông Vệ, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa29A16645T
Tỉnh Thanh Hóa
Trần VănP.Nam
Minh Ngạn,
9.12E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A19476T
Hóa
203,
Nguyễn
Lê Thánh
Văn Tông,
Thủy
9.76E+08
P.Đông Vệ, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36C01354T
Tỉnh Thanh Hóa
Đào Đức P.Ngọc
Thắng 9.35E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A09067T
Hóa
Hà TrungP.Đông
Thủy 9.89E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A04811T
Hóa
Nguyễn
29, LêXuân
Lợi, Văn
P.Lam
9.77E+08Sơn, TP ThanhThanh
Hóa, Tỉnh
Hóa36C00521T
Thanh Hóa
Trịnh Quốc
P. TàoHuyXuyên,
3.57E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A01724T
Hóa
Nguyễn
4/33, Thọ Văn
Hạc,
Bình
9.49E+08
P.Đông Thọ, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36C16490T
Thanh Hóa
Nguyễn Trọng
P.Đông Hùng
9.16E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36B01607T
Hóa
Nguyễn NgọcP.PhúĐại9.12E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A08248T
Hóa
nguyễn minhP.Ba long
Đình,
9.13E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A12952T
Hóa
Vũ ĐứcXã Cảnh
Đông9.76E+08
Tân, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh36N0888
Hóa
Nguyễn Trung P.Đông
Thành
9.16E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A19358T
Hóa
Nguyễn
27, ChùaTrọng
Mật Đa,
Thành
8.18E+08
P.Nam Ngạn, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36C16614T
Tỉnh Thanh Hóa
(Quảng
PhạmThịnh),
Ngọc Hưng
Xã9.35E+08
Quảng Thành, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36C04513T
Tỉnh Thanh Hóa
Lương Quốc P.BaDuyên
Đình,
9.12E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36B01186T
Hóa
Nguyễn
xóm 2,VănXã Quảng
Thảo
9.43E+08
Thắng, TP ThanhThanh
Hóa, Hóa
Tỉnh
36C17371T
Thanh Hóa
NguyễnP.Trường
Công Kiên
9.16E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh36N4845
Hóa
Nguyễn Thành
P.ĐôngTân
9.14E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A25674T
Hóa
NguyễnXã Hoàng
ĐôngTuyên
9.18E+08
Hương, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36N2926
Hóa
6/109,
Nguyễn
ĐồngĐình
Cuốn,Toản
3.68E+08
Xã Quảng Thành, TPThanh
ThanhHóaHóa,33H5961
Tỉnh Thanh Hóa
Đỗ Văn
P. Tào
Sơn9.69E+08
Xuyên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A21892T
Hóa
Lê VănXãKhánh
Đông9.73E+08
Tân, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36C05897T
Hóa
Trần
ThônKim
8, XãNgọc
Đông
3.68E+08
Cương, TP ThanhThanh
Hóa, Hóa
Tỉnh
36A12408T
Thanh Hóa
Lưu Doãn
Xã Quảng
Chính
9.76E+08
Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36L4050
Hóa
Lê GiangP.Đông
Đông9.12E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A10049T
Hóa
Hàm
NguyễnNghi,
ThếXãQuý
Đông
9.04E+08Hương, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36B00667T
Thanh Hóa
Nguyễn ThịP.Đông
Hồng Nhung
9.13E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A18439T
Hóa
Lê DuyXã Dũng9.5E+08
Đông Tân, TP Thanh Hóa,ThanhTỉnh Hóa
Thanh
36C01006T
Hóa
2/93,Nguyễn
Trần Xuân
Yên Vịnh
Soạn,
3.56E+08
P.Đông Thọ, TP Thanh
Thanh Hóa
Hóa,
24B00356T
Tỉnh Thanh Hóa
Thành
TrươngCông,
VănXã Nhất
9.67E+08
Quảng Thành, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
36C08713T
Thanh Hóa
Đào AnhP.NamHùngNgạn,
9.78E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C15654T
Hóa
164,
Nguyễn
QuangVănTrung,
Cường
9.35E+08
P.Ngọc Trạo, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36C10578T
Tỉnh Thanh Hóa
(Thiệu
Lê Văn
Dương),
Thắng Xã
3.83E+08
Đông Xuân, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
99K9423
Thanh Hóa
LêXã
Văn Đông
Hải9.05E+08
Cương, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A03787T
Hóa
(Quảng
Đào Cát),
XuânXã Sỹ9.65E+08
Quảng Thành, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
36C12733T
Thanh Hóa
Chu
DuyAnh
Tân,Nam
P.Nam
9.13E+08
Ngạn, TP ThanhThanh
Hóa, Tỉnh
Hóa36A20896T
Thanh Hóa
nguyễnbà triệu,
mạnhP.Đông
hoàng
9.48E+08
Thọ, TP Thanh Thanh
Hóa, Tỉnh
Hóa51C79415T
Thanh Hóa
7/351,
DươngQuang
Hùng Trung,
Vỹ
9.46E+08
P.Đông Vệ, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A05149T
Tỉnh Thanh Hóa
Nguyễn
07, Tạnh
Ngọc Xá,Hùng
9.13E+08
P.Đông Vệ, TP Thanh Thanh
Hóa, Hóa
Tỉnh
36A15496T
Thanh Hóa
Vũ Thị P.Tân
Nga9.12E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36D00831T
Hóa
Nguyễn
Xóm 7, Xã VănQuảng
Sử
9.04E+08
Thắng, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh36L8961
Thanh Hóa
25/221,
NguyễnQuang
VănTrung,
Hợp
9.15E+08
P.Đông Vệ, TP Thanh
Thanh Hóa,
Hóa36A11073T
Tỉnh Thanh Hóa
Nguyễn XãVănĐông
Bảy9.2E+08
Vinh, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36B01108T
Hóa
Dương
NguyễnĐìnhViệtNghệ,
Dũng
9.13E+08
P.Tân Sơn, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
36A11059T
Thanh Hóa
1/64,
Nguyễn
Lý Nhân
NgọcTông,
Thắng
9.12E+08
P.Đông Thọ, TP Thanh
Thanh Hóa,
Hóa36B02497T
Tỉnh Thanh Hóa
Trần P.Trường
Văn Lập3.86E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A07792T
Hóa
NguyễnP.Trường
Ngọc Nam9.83E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh30H7588
Hóa
Tân
Lê Thái
Thọ,Linh
Xã9.17E+08
Đông Tân, TP ThanhThanh
Hóa, Tỉnh
Hóa 36M7356
Thanh Hóa
xóm
Lê Văn
8, XãLýĐông
9.17E+08
Cương, TP ThanhThanh
Hóa, Hóa
Tỉnh
36A22810T
Thanh Hóa
03,
Trịnh
HànMinh
Mặc Tử,
Thắng
9.74E+08
P.Trường Thi, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A17928T
Tỉnh Thanh Hóa
65, Trần
DươngHữuĐình
Phước
Nghệ,
9.13E+08
P.Tân Sơn, TP Thanh
Thanh Hóa,
Hóa36B01715T
Tỉnh Thanh Hóa
1174,
NguyễnQuang
XuânTrung
Chiến
9.15E+08
3, P.Đông Vệ, TP Thanh
Thanh Hóa,
Hóa36A12551T
Tỉnh Thanh Hóa
Lê Đình
Xã Đông
Dũng9Cương,
.88E+08 TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C13894T
Hóa
Lê BáP.Đông
Tiến 9.13E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa30E43078T
Hóa
11,Mai
ĐìnhVăn
Hương,
Minh9.9E+08
P.Hàm Rồng, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
36C09504T
Thanh Hóa
Lê Văn
Xã Đông
Toàn8.55E+08
Cương, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C00971T
Hóa
(Quảng
Nguyễn Thịnh),
Huy Hùng
Xã3.87E+08
Quảng Thành, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36C18916T
Tỉnh Thanh Hóa
Nguyễn Trọng
P.HàmLong
Rồng,
9.76E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C05762T
Hóa
NguyễnP.Đông
Văn Tân9.13E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36M0988
Hóa
Đào9, Đức
Xã Quảng
Tiến9.84E+08
Thắng, TP Thanh Hóa,
ThanhTỉnh
HóaThanh
36A11049T
Hóa
7, Trần
Ngô Khánh
Thanh Dư,
Sơn
9.13E+08
P.Nam Ngạn, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A10092T
Tỉnh Thanh Hóa
21,
Lương
ĐôngTríSơn,
Cảnh
9.15E+08
P.Hàm Rồng, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A15121T
Thanh Hóa
ĐỖ VIẾT P.Đông
ĐỨC 9.73E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A12923T
Hóa
Lê Văn P.Đông
Thắng9Thọ,
.12E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A11020T
Hóa
NguyễnP.Trường
Quế Lâm9.02E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
98A01659T
Hóa
Lưu Văn
P.Ngọc
Hậu9.88E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A00482T
Hóa
(Quảng
PhạmCát),
TháiXãhòa
3.47E+08
Quảng Thành, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
36A26165T
Thanh Hóa
Dương Văn P.Phú
Phương
9.12E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36M5312
Hóa
NguyễnP.Ngọc
Công Tẩn
9.89E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C03167T
Hóa
Phạm
41, Hàng
Ngọc Than,
Thạch
9.14E+08
P.Lam Sơn, TP ThanhThanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A04538T
Thanh Hóa
03,
Lê Hàng
Trường Đồng,
Giang
9.76E+08
P.Điện Biên, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A09958T
Thanh Hóa
Lê Quang
P.Đông
Hòa9Sơn,
.74E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A29664T
Hóa
Nguyễn
33, TânĐức
Thảo,Huệ
9.77E+08
P.Phú Sơn, TP Thanh Thanh
Hóa, Hóa
Tỉnh34L4240
Thanh Hóa
72,
Hoàng
TriệuVăn
Quang,
Thắng
3.5E+08
P.Đông Thọ, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
36A11337T
Thanh Hóa
/342, HảiĐỗ Thượng
KhánhLãn Thành
Ông,
9.03E+08
Xã Quảng Thắng,
Thanh
TP Thanh
Hóa36A16806T
Hóa, Tỉnh Thanh Hóa
72b,lêngô
khánh
thì nhậm,
long9.14E+08
P.Ngọc Trạo, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A07121T
Tỉnh Thanh Hóa
22/601,LêHàmVănNghi,
Hùng9.18E+08
Xã Đông Hương, TPThanh
ThanhHóa
Hóa,
36A11397T
Tỉnh Thanh Hóa
9/353, MaiTrần
XuânHưng
Phương
Đạo,
9.9E+08
P.Nam Ngạn, TPThanh
ThanhHóaHóa,
36A07258T
Tỉnh Thanh Hóa
(Thiệu
Đoàn BáKhánh),
Quang8.34E+08
P.Đông Sơn, TP ThanhThanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A11411T
Thanh Hóa
Đinh
Bùi Mạnh
Công Cường
Tráng,
9.14E+08
P.Ba Đình, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa
Tỉnh
36C18299T
Thanh Hóa
Tân
Lê Đình
Cộng,Thư9.76E+08
Xã Đông Tân, TP Thanh Thanh
Hóa, Hóa
Tỉnh
36C16097T
Thanh Hóa
Trần XuânP.Điện
Quang
Biên,
9.9E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A01391T
Hóa
đoànXãanh
Quảng
hùng9Thắng,
.74E+08TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A25644T
Hóa
nguyễn trọng
P.Đôngphồn
9.79E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C09323T
Hóa
TrịnhXãĐình
Quảng
Quyết
9.15E+08
Thành, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C08207T
Hóa
Phạm
14, Tây
HồngGa,Nam
P.Phú
9.47E+08Sơn, TP ThanhThanh
Hóa, Tỉnh
Hóa 36M3611
Thanh Hóa
Lưu Văn
P.NamKỳ9.75E+08
Ngạn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A14980T
Hóa
Nguyễn
13, TânVăn
An,Cường
P.Ngọc
9.61E+08Trạo, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A25859T
Thanh Hóa
Lê Đỗ
Xã Đông
Thăng3.82E+08
Cương, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A02800T
Hóa
Phạm Văn P.Ngọc
Phương
9.69E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa14B00595T
Hóa
Lê AnhP.Tân
Tuấn9.78E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A06355T
Hóa
Lê Văn
P. Tào
Huy9.78E+08
Xuyên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36M4972
Hóa
Nguyễn Hồng P.TânNhạn
9.13E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A10535T
Hóa
Phạm Minh P.Lam
Cường
9.37E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A07449T
Hóa
NguyễnP.Điện
Tuấn Tú9.86E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A16854T
Hóa
NguyễnXã Thanh
QuảngThuận
9.15E+08
Thành, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A09245T
Hóa
Nguyễn P.Nam
Văn Trung
Ngạn,
9.13E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa37A31851T
Hóa
LýĐỗĐạoMinh
Thành,
Sơn9.12E+08
P.Đông Thọ, TP ThanhThanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A01646T
Thanh Hóa
(Quảng
NguyễnThịnh),
Đức Xã
Ánh
9.13E+08
Quảng Thành, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A12459T
Tỉnh Thanh Hóa
Phạm Quang
P.ĐôngHải
9.9E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A08044T
Hóa
Nguyễn P.Hàm
Trọng Sơn
Rồng,
9.16E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa89C07737T
Hóa
Nguyễn
(Quảng Thịnh),
Hoàng Thương
Xã9.46E+08
Quảng Thành, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa 36M2655
Tỉnh Thanh Hóa
Trần Văn
P.NamHữuNgạn,
9.84E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C11269T
Hóa
15A/20,CaoĐình
VănHương,
Chung 9.46E+08
Xã Đông Cương, TP Thanh
ThanhHóa
Hóa,
36C02615T
Tỉnh Thanh Hóa
NguyễnXã Quảng
Sỹ Tuấn 8.53E+08
Thành, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh
Hóa
Thanh
36N2611
Hóa
NGUYỄN QUYẾT P.Phú 9.75E+08
CHIẾN
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A18980T
Hóa
NguyễnP. Xuân
Tào Kiên
Xuyên,
9.69E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36C21253T
Hóa
Trịnh XuânP.Điện
Cường9.13E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36N1222
Hóa
Kiều VănP.Điện
Thoan 9.12E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A11320T
Hóa
Nguyễn P.Trường
Văn Đơ 9.13E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A01004T
Hóa
Lê Văn
Xã Đông
Dũng9.79E+08
Cương, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A25432T
Hóa
Đinh NgọcP.Đông
Quang9.18E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A11489T
Hóa
Nguyễn VănP.BaLăng
Đình,
9.77E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A08141T
Hóa
181,
Hà Quyết
Yết Kiêu,
Thắng 9.13E+08
P.Đông Sơn, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A25243T
Thanh Hóa
LêTiến,
Thế Khánh
Xã Đông3.88E+08
Lĩnh, TP Thanh Hóa,
ThanhTỉnh
HóaThanh
36C16605T
Hóa
Lê LệnhP.Hàm
Phong Rồng,
9.64E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A01309T
Hóa
Tào Văn
P.Đông
Kỳ9.94E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36D01139T
Hóa
Phú Qúy,Xã
Lê Văn
Quảng
Nguyên
Tâm,9.77E+08
Xã Quảng Thành,Thanh
TP Thanh
Hóa36C02319T
Hóa, Tỉnh Thanh Hóa
Nguyễn KiênP.Đông
Cường
9.16E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A11346T
Hóa
Lê Thanh
P.Đông
Hải9.13E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A11306T
Hóa
Lê Đình
P.Đông
Tuấn9.67E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 88H5779
Hóa
Lê Việt
P.Đông
Qúy9.45E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C09237T
Hóa
95,
cao thôi
quang
hữu,
hùngP.Ngọc
9.15E+08Trạo, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh36N2925
Thanh Hóa
30/176/1,
Lê Văn
Thành
Dũng Thái,
9.83E+08
P.Đông Thọ, TP Thanh Hóa51F22036T
Hóa, Tỉnh Thanh Hóa
Lê Tiến
P.Phú
Ba 9.43E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A13760T
Hóa
LÊ ĐÌNH
Xã Đông
MẠNH 9.78E+08
Cương, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C17352T
Hóa
195, hảiphạm
thượng
ngọc
lãncường
ông,
9.03E+08
Xã Quảng Thắng, Thanh
TP Thanh
Hóa36A16716T
Hóa, Tỉnh Thanh Hóa
Nguyễn HoàngP.TânNgọc
9.48E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A26596T
Hóa
LÊ VĂNxã Quảng
TIẾN 3.75E+08
Đông, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A11093T
Hóa
Lê Mạnh P.Tân
Hùng 9.15E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A03527T
Hóa
nguyễnP.Đông
văn bê9Thọ,
.16E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A00690T
Hóa
Nguyễn P.Đông
Văn Hoan 9.36E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A01380T
Hóa
Quảng
NguyễnCát,
VănXãTuấnQuảng
3.64E+08Thành, TP Thanh
Thanh
Hóa,
HóaTỉnh
36C10303T
Thanh Hóa
LÊLêXUÂN
Thạch,BÌNH
P.Trường
3.69E+08Thi, TP ThanhThanh
Hóa, Hóa
Tỉnh36A10560T
Thanh Hóa
HỒ Ngô
NGỌC Từ,KHÔI
P.Lam
9.13E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,
ThanhTỉnh
HóaThanh
36C10339T
Hóa
Trần Đăng
P.NgọcĐịnh9.12E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A11295T
Hóa
LÊ VĂN
Xã Đông
DŨNG Cương,
9.5E+08TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
29L1971
Hóa
TRẦN HOÀNG P.TânLINH
Sơn,
9.2E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C19619T
Hóa
Lê Chí
Xã Tuế
Đông 9.85E+08
Hải, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C08059T
Hóa
NguyễnXã Hoàng
ĐôngDuyên
9.79E+08
Cương, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A03915T
Hóa
Phạm XãVănĐông
Tuấn3.86E+08
Lĩnh, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
29C62129T
Hóa
32,Nguyễn
Đinh Công
Thọ Tráng,
Vinh
9.14E+08
P.Ba Đình, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa Tỉnh
36M5874
Thanh Hóa
16D1N1,Nguyễn
PhanAnh
ChuTuấn
Trinh,
9.48E+08
P.Điện Biên, TP
Thanh
ThanhHóa
Hóa,
36N3438
Tỉnh Thanh Hóa
Lã Xuân P.Phú
Chiến 9.36E+09
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A11496T
Hóa
09,
Lê Cửa
Văn Tiền,
Hùng9.12E+08
P.Ba Đình, TP Thanh Thanh
Hóa, Hóa
Tỉnh36A10940T
Thanh Hóa
Phượng
Phan HuyĐìnhKhanh
2, 9.16E+08
P. Tào Xuyên, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
36C17769T
Thanh Hóa
(Quảng
Nguyễn Thịnh),
Huy Hoàng

9.15E+08
Quảng Thành, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36C02337T
Tỉnh Thanh Hóa
Phan Quang
P.Trường
Vinh
9.13E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A04872T
Hóa
Lương QuangP.Đông Linh
9.13E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A19278T
Hóa
Nguyễn
Xóm 9,Thị Xã Hiền
Quảng
3.33E+08
Thắng, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A00706T
Thanh Hóa
NguyễnXãHữu ĐôngNúi
3.49E+08
Tân, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36C00520T
Hóa
Phạm Bạch P.Điện
Thủy
9.14E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A13513T
Hóa
Trần Thanh P.PhúTiến
3.94E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 26K5847
Hóa
Dương HoàngP.Đông Hải
9.15E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A11000T
Hóa
21, Nguyễn
Lê TuấnTrung
Việt9Trực,
.62E+08
P.Tân Sơn, TP Thanh
Thanh Hóa
Hóa,
36B02048T
Tỉnh Thanh Hóa
trịnh quốc
P.Trường
hòa9.13E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A23696T
Hóa
Ngô SỹP.Nam
Phượng Ngạn,
9.13E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A18082T
Hóa
LÊ QUANG P.ĐôngKHẢI
9.42E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A10356T
Hóa
NGUYỄN TRỌNG P.Đông9.64E+08
Thọ,
KIỀUTP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa90C02752T
Hóa
(HoằngTào Lý)
Công thôn
Định
3,
9.84E+08
P. Tào Xuyên, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36C16029T
Tỉnh Thanh Hóa
NguyễnXã Lương
ĐôngHùng
9.15E+08
Hương, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C11438T
Hóa
(Thiệu
DươngDương),
Tiến Phượng

9.87E+08
Quảng Hưng, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36C11350T
Tỉnh Thanh Hóa
NGUYỄN Xã HỮU Quảng
NHƯỜNG
9.86E+08
Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36M7752
Hóa
TRẦN QUANG P.Đông TOÀN
9.35E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C02499T
Hóa
ĐỖ VĂN P. Tào
BẮC Xuyên,
9.77E+08 TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A25452T
Hóa
PHẠM NHƯ P. TàoCẢNH
Xuyên,
9.86E+08 TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A06354T
Hóa
Nguyễn P. Quang
Tào Xuyên,
Vinh
9.83E+08 TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
29C90432T
Hóa
644,
NguyễnQuangKhắc Trung,
Hùng
9.8E+08
P.Đông Vệ, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
36N2886
Thanh Hóa
NguyễnXã Trọng
Quảng Thuận
9.75E+08
Thành, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C10925T
Hóa
Nguyễn Thị P.PhúMinh 9.04E+08
Tuyên
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa29A14540T
Hóa

LêLai,
Minh P.Đông
9.15E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,
ThanhTỉnh
HóaThanh
43B02069T
Hóa
LÊ ANH P.Điện
HẢI9Biên,
.49E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 29X4129
Hóa
DƯƠNG Xã ĐÌNHĐông CƯỜNG
9.13E+08
Cương, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C00085T
Hóa
Lý VănP.Phú
Chung 9Sơn,
.04E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C11226T
Hóa
Trần
24/7, Minh
Cửa Tiền,
Quân
9.16E+08
P.Ba Đình, TP ThanhThanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A21185T
Thanh Hóa
Nguyễn XãVăn
Đông Thảo
9.37E+08
Hương, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36M4094
Hóa
22/13,
Nguyễn
Đào Phúc
Duy Anh,
Hưng
9.05E+08
P.Trường Thi, TP Thanh
Thanh Hóa
Hóa,
36C12964T
Tỉnh Thanh Hóa
Lê VănXãMạnh
Đông9.13E+08
Tân, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36M6291
Hóa
Đinh Xuân P.TânThu
9.83E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa30A29571T
Hóa
đinh thịP.Điện
quyên9Biên,
.12E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A03801T
Hóa
Vũ Hoàng P.Điện
Thủy
9.13E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 29U8339
Hóa
LÊ NGỌC Xã Đông
THANH9.12E+08
Cương, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C03674T
Hóa
Bùi ViệtP.Điện
Hùng9Biên,
.16E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A26289T
Hóa
Đỗ Thiện P.Ba
HuânĐình,
9.12E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A09291T
Hóa
Trần VĂn P.LamMinh
9.14E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C20100T
Hóa
05,
Phạm
Lê Thước,
Văn Lâm P.Trường
9.71E+08Thi, TP Thanh Thanh
Hóa,
Hóa
Tỉnh
51G29502T
Thanh Hóa
Nguyễn QuangP.Phú 9.48E+08
Sơn,
Tỵ TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36M3720
Hóa
phạm huyP.Đông
phúc
9.19E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A20287T
Hóa
trần quang
P.Ngọcdũng
9.13E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A22157T
Hóa
phạm vănP.Đông
lâm9.12E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A18603T
Hóa
Nguyễn P.Đông
Viết Dũng
9.13E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C10865T
Hóa
KhươngP.Đông
Huy Lễ
9.37E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A04419T
Hóa
VŨ THỊP.Đông
HÀ9.43E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A18948T
Hóa
70/15/601,
Nguyễn HàmHữuNghi,
Châu
3.68E+08
Xã Đông Hương, TP Thanh
ThanhHóa
Hóa,
36C09191T
Tỉnh Thanh Hóa
415, Trần
Lê VănHưng
Chiến
Đạo,
9.12E+08
P.Nam Ngạn, TP Thanh Hóa
Hóa,
36A12313T
Tỉnh Thanh Hóa
112,
MaiKhuQuang
LiênVinh
Kế,
9.83E+08
P.Đông Vệ, TP Thanh
Thanh
Hóa,
HóaTỉnh
36A13969T
Thanh Hóa
Thành
Hồ Văn
Yên,Khôi
Xã 9Quảng
.49E+08
Thành, TP Thanh
Thanh
Hóa,
HóaTỉnh
36A05124T
Thanh Hóa
NgôXã VănQuảng
Thụy9Thành,
.78E+08TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A25053T
Hóa
TẠ TIẾN P.Đông
HƯNG3.45E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A19653T
Hóa
Trần Tất P.Đông
Thắng
9.87E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C10849T
Hóa
Lê Quang
Xã Đông
Lâm9.13E+08
Tân, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh36M8305
Hóa
LÊ VĂN P.Nam
TIẾNNgạn,
9.12E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A09080T
Hóa
NGUYỄN TRƯỜNG Xã Đông 9.46E+08
Cương,
MINH TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
89A01171T
Hóa
Lê ThịP.Điện
Dung9.73E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C11447T
Hóa
Hà Thị
P.Đông
Cúc9.68E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C04608T
Hóa
NguyễnXã Sỹ
Quảng
Ngọc
9.48E+08
Thành, TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36M6874
Hóa
DOÃN VĂN P.NamHOÀNG
Ngạn,
9.48E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A10641T
Hóa
170,
Hàn Thành
Chí Thắng
Thái,9.15E+08
P.Đông Thọ, TP Thanh
Thanh
Hóa,
HóaTỉnh
36A00956T
Thanh Hóa
NGUYỄNP.Đông THỊ LOAN
3.83E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A10555T
Hóa
7/11,phạm
trần văn
xuânmạnh
soạn,
9.75E+08
P.Đông Thọ, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa29A95666T
Tỉnh Thanh Hóa
Nguyễn NgọcP.Lam Tuấn
9.85E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa51F41143T
Hóa
Đỗ Ngọc
Xã Đông
Nga9.82E+08
Tân, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh36M5208
Hóa
Đặng
Lê ThếTiếnPhương
Đông,9.15E+08
P.Đông Thọ, TP Thanh
Thanh
Hóa,
HóaTỉnh
36C09230T
Thanh Hóa
Bùi XãDuyQuảng
Hưng9Thành,
.17E+08TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A00563T
Hóa
Phạm Bá P.Ba
Ninh
Đình,
9.13E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A11426T
Hóa
NGUYỄN
5/32, THỌ NHƯHẠC,NGHĨA
9.11E+08
P.Đông Thọ, TP Thanh
Thanh
Hóa,
HóaTỉnh
36A25163T
Thanh Hóa
NGUYỄN
45, THÀNH VĂN
CÔNG,MINH
9.63E+08
P.Đông Thọ, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36C08600T
Tỉnh Thanh Hóa
Nguyễn Xã ĐìnhĐông
Chinh
9.78E+08
Tân, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36C03299T
Hóa
Lê HồngP.Đông
Anh9.85E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C10585T
Hóa
190, Đình
Lê ThịHương,
Huyền9.77E+08
Xã Đông Cương, TP Thanh HóaHóa,36N2565
Tỉnh Thanh Hóa
Phạm Trọng P.Phú
Được
9.12E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A26082T
Hóa
NGUYỄNXã VIẾT
QuảngHOÀNG
9.73E+08
Thành, TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A14054T
Hóa
NGUYỄN P.ĐôngVĂN MINH9.9E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa29C14569T
Hóa
Dương KhắcP.ĐôngQuế
9.13E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A26146T
Hóa
42, Vũ
ĐạiAnh
lộ LêTuấn
Lợi,
9.89E+08
P.Điện Biên, TP Thanh
Thanh
Hóa,
HóaTỉnh
36A15163T
Thanh Hóa
Nguyễn Đức P.Đông
Thành
9.15E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A10418T
Hóa
217,
Bùi Trường
Quang Phong
Thi,9.33E+08
P.Điện Biên, TP Thanh
Thanh
Hóa,
HóaTỉnh
36A12172T
Thanh Hóa
Nguyễn HữuP.Đông
Ngọc
9.64E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A11184T
Hóa
Lê HoàngP.Điện
Linh
9.82E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A02257T
Hóa
lê văn
P.Trường
năm 9.34E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
37C00134T
Hóa
LÊ BÁP.Phú
TUẤN 9.34E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A11525T
Hóa
CỐC
LÊ DUYHẠ 2,HƯNG
Xã Đông
9.5E+08Hương, TP Thanh
Thanh
Hóa,
Hóa
Tỉnh
36C24029T
Thanh Hóa
Trương XãSỹQuảng
Thành
9.12E+08
Thắng, TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A01355T
Hóa
Nguyễn Đức P.LamThanh
9.46E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A04519T
Hóa
Lê ViếtP.Đông
Hùng9.13E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A05095T
Hóa
ĐÌNHLÊ HƯƠNG,
MINH ĐỨC Xã
9.17E+08
Đông Cương, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A19041T
Tỉnh Thanh Hóa
NGUYỄNXãNHÂN QuảngTÙNG
9.66E+08
Thành, TP Thanh Hóa,
Thanh
Tỉnh
HóaThanh
36A23154T
Hóa
Nguyễn Mạnh P.PhúHùng
9.85E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C01200T
Hóa
23,
Nguyễn
Đinh Chương
Thị ThuDương,
Trang
8.36E+08
P.Ba Đình, TPThanh
ThanhHóaHóa,
36A24494T
Tỉnh Thanh Hóa
Hoàng XãNgọc
Đông
Sơn
9.73E+08
Tân, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh36C15163T
Hóa
Nguyễn XuânP.ĐiệnTrung
9.84E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A12562T
Hóa
LÊ Phố
XUÂN 7, Xã
TUYÊN
Đông
9.62E+08
Cương, TP ThanhThanh
Hóa, Tỉnh
Hóa36A22643T
Thanh Hóa
TRẦNXã NGỌCĐôngHẢI
9.12E+08
Cương, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C02025T
Hóa
LÊ VĂN
Xã Đông
HÙNG 9.75E+08
Cương, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A19663T
Hóa
9/58,
Trần Xuân
Thọ Hạc,
Thành
9.12E+08
P.Đông Thọ, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36B00528T
Thanh Hóa
Xóm
ĐàmThắng,
Cảnh Giáp
Xã9.36E+08
Đông Lĩnh, TP Thanh
Thanh
Hóa,HóaTỉnh
61C01254T
Thanh Hóa
NGUYỄN CHUNGXã Quảng PHƯƠNG
9.85E+08
Thắng, TP Thanh Hóa,
Thanh
Tỉnh
HóaThanh
36C17137T
Hóa
3/43,
Lê Nam
NhânSơn,
Đạo9.77E+08
P.Nam Ngạn, TP Thanh
Thanh
Hóa,
Hóa Tỉnh
36A11443T
Thanh Hóa
NguyễnXãTrọng
ĐôngToàn
9.15E+08
Hương, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A08877T
Hóa
nguyễn XãthịQuảng
phương
9.2E+08
Thắng, TP Thanh Hóa,
Thanh
Tỉnh
HóaThanh
36A21446T
Hóa
lê báP.Đông
hưng 9.36E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A19926T
Hóa
nguyễn
Xã doãn
Quảng
đạo
9.81E+08
Thành, TP Thanh Hóa,
Thanh
Tỉnh
HóaThanh
36C19761T
Hóa
TRỊNH THỊ P.Lam
LAN3.94E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C17715T
Hóa
NGUYỄN P.Hàm TRỌNG Rồng,
9.12E+09
ĐẠI TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C09241T
Hóa
nguyễn
XãduyQuảng
bằng
9.13E+08
Thắng, TP Thanh Hóa,
Thanh
Tỉnh
HóaThanh
36A16686T
Hóa
DƯƠNG TIẾN P.TânNHỚ
9.72E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A02415T
Hóa
Nguyễn Văn P.Lam
Nghĩa
9.13E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C02249T
Hóa
26, Triệu
Đào Xuân
QuốcLâmĐạt,
9.84E+08
P.Điện Biên, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A10448T
Tỉnh Thanh Hóa
14/23Ngô
Đỗ HuyQuyền,
Thủy9.16E+08
P.Điện Biên, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
36A04932T
Thanh Hóa
trương minhP.Bavương
Đình,
9.12E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36M4884
Hóa
09/12,
Lê Trung
Bến Ngự,
Hoàn9.77E+08
P.Trường Thi, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
36N4946
Thanh Hóa
Lê Xuân
Xã Đông
Lai 9.9E+08
Tân, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh29C90428T
Hóa
Nguyễn
Bùi Thị Hùng
Xuân,Anh
9.88E+08
P.Ngọc Trạo, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A16955T
Thanh Hóa
NGUYỄN THỊ P.NamTHUNgạn,
9.77E+08
HÀ TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A19749T
Hóa
NGUYỄN THUẬN P.Phú 9.06E+08
Sơn,
TÍNTP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A22118T
Hóa
PHẠM NGỌC Xã Đông TÂN
9.73E+08
Hải, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A25531T
Hóa
Lê VănP.Lam
Sơn9.12E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A01119T
Hóa
Nguyễn Văn P.BaHùng
Đình,
9.12E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A11316T
Hóa
NguyễnP.Ngọc
Thanh 9.12E+08

Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A23804T
Hóa
8B/11,
Nguyễn
Thành Văn
Công,
Độ
9.75E+08
P.Đông Thọ, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36C05105T
Tỉnh Thanh Hóa
20B,
Lê Thị
Lê Hồng
Thùy Phong,
Trang
9.41E+08
P.Ba Đình, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A24659T
Tỉnh Thanh Hóa
VŨ QUANG P.Tân
THÁI
9.13E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A18889T
Hóa
Ngô Văn P.Ba
Châu
Đình,
9.13E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A18079T
Hóa
HOÀNG TRỌNGXã Quảng TRUNG
9.75E+08
Hưng, TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C12909T
Hóa
Bùi XuânP.BaTân
Đình,
9.16E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A03491T
Hóa
NGUYỄN CHÍ P.PhúTUẤN
9.32E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa Hóa
phạm P.Nam
như thúyNgạn,
9.2E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A25472T
Hóa
MAI ĐÌNH
Xã ĐôngBÌNH
9.12E+08
Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A25793T
Hóa
ĐÀO ĐÌNH P.Đông
THÁI
9.2E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A14518T
Hóa
Phạm
228, Lê
Văn Hoàn,
Thắng
9.46E+08
P.Lam Sơn, TP ThanhThanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36C18147T
Thanh Hóa
Tân
Võ Văn
Dân,Sơn9.74E+08
Xã Đông Tân, TP ThanhThanh
Hóa, Tỉnh
Hóa 36L9054
Thanh Hóa
ĐÕ HUY XãTHẮNG
Đông9.66E+08
Hải, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C11409T
Hóa
NguyễnP.Trường
Văn Tâm9.87E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh36L6552
Hóa
LÊ XUÂN P.Đông
LUẬT3.92E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A19107T
Hóa
NguyễnXã Anh
ĐôngĐức
9.13E+08
Tân, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
17C08109T
Hóa
Tạ QuangP.Lam
Vinh
9.12E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36D00568T
Hóa
Nguyễn P.Đông
Đức Tuấn
9.05E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A26044T
Hóa
Nguyễn XãCảnh
Quảng Tiến
9.13E+08
Thành, TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
29C00073T
Hóa
Lê Văn
Xã Đông
Cảnh9.63E+08
Cương, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36M9000
Hóa
26/4,
Nguyễn
CầmNgọc
Bá Thước,
Hưng
9.12E+08
P.Lam Sơn, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A05048T
Tỉnh Thanh Hóa
Nguyễn
249, Trường
Hoàng Thi,
Minh
9.47E+08
P.Điện Biên, TP Thanh
Thanh
Hóa,
HóaTỉnh
36A08479T
Thanh Hóa
LêXã
VănĐông
Tới Cương,
9.9E+08TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A24294T
Hóa
Nguyễn254,
Kiên
P.Ngọc
Hùng
9.13E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A18878T
Hóa
PHẠM VĂN Xã Quảng
QUỲNH
9.89E+08
Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A08580T
Hóa
BÙI THỊ P.Đông
HÒA 9.13E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36N3899
Hóa
NGUYỄNP.Trường
VIỆT ANH
3.57E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A10541T
Hóa
NGUYỄN XãHUY
ĐôngLONG
9.05E+08
Cương, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C12715T
Hóa
Đào Vĩnh
P.Đông
Sơn9Thọ,
.17E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa30E49131T
Hóa
LÊ VĂN P.Đông
VINH 9Sơn,
.12E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A25697T
Hóa
NGUYỄN TRỌNG Xã Đông THẮNG
9.14E+08
Hải, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa30E32327T
Hóa
Nguyễn TrầnP.Đông
Thanh
9.48E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36N2135
Hóa
Nguyễn Lương
P.ĐôngHiền
9.14E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36D00670T
Hóa
nguyễnXã văn
Đông
bình
9.46E+08
Tân, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A07366T
Hóa
Lê Ngọc
Xã Quảng
Tuấn3Thắng,
.68E+08TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A24610T
Hóa
Hồ Xã
NhưQuảng
Hùng9Thành,
.16E+08TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A25887T
Hóa
Nguyễn ThịP.Tân
Hồng9.72E+08
Sơn,
GấmTP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36N1098
Hóa
Mai Khắc
P.Đông
Điệp
9.15E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A09683T
Hóa
Nguyễn P.Đông
Hữu Hải9.13E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36L6029
Hóa
NGUYỄN XãSỸ
Quảng
THẮNG
9.46E+08
Thành, TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C17964T
Hóa
Hoàng Tuấn
P.LamAnh
9.47E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C17332T
Hóa
Nguyễn VănP.Đông
Dũng
9.13E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A01306T
Hóa
LÊ MINHXã Đông
CẢNH9.74E+08
Cương, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36M5321
Hóa
Thiều Kim
Xã Đông
Thảo
9.87E+08
Tân, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A16416T
Hóa
LÊ KHẮC P.Đông
SƠN9.34E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A26079T
Hóa
TRịnh Quốc
P.Trường
Tuấn
9.63E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A08566T
Hóa
Lê Chí
Xã Quý9.46E+08
Đông Hải, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 29Y2573
Hóa
Ngô VănP.Đông
Hiếu9Thọ,
.13E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A01519T
Hóa
NGUYỄN THỊ P.Lam
HƯỜNG
9.07E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A13758T
Hóa
NGUYỄN NGỌC P.Ba KHÁNH
Đình,
3.62E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A14005T
Hóa
NGUYỄNP.HàmVĂN TOÀNRồng,
9.43E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A23447T
Hóa
LÊ XUÂN P.Đông
NGHỊ9.46E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36M9221
Hóa
LÊ VĂN XãTRIỆU
Đông9.12E+08
Hải, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 30P6514
Hóa
HOÀNG VĂN Xã Quảng
TRƯỜNG
9.48E+08
Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A18230T
Hóa
NGUYỄN Xã THÁIĐông
LONG
9.34E+08
Hải, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A21684T
Hóa
Văn Thành P.Đông
Trung
9.2E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A07953T
Hóa
ĐỖ VĂN P.Trường
THẮNG 9.13E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A01669T
Hóa
NguyễnP.Trường
Gia Vinh
9.19E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A01528T
Hóa
NGUYỄNXã XUÂN
Đông HÙNG
9.13E+08
Hương, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C16924T
Hóa
TỐNG XUÂN Xã Đông
THANH
9.05E+08
Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C01097T
Hóa
VŨ VĂN P.Hàm
THÀNH Rồng,
9.87E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A16593T
Hóa
20/39,
Nguyễn
Thành
VănCông,
Kiên
9.69E+08
P.Đông Thọ, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa Tỉnh Thanh Hóa
Lê HuyP.Ba
Duy9.83E+08
Đình, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A05505T
Hóa
ĐỖ CHUNG
P.Đông9.32E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A11235T
Hóa
TRẦNXã VĂNĐông
MINH
9.83E+08
Cương, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C19273T
Hóa
nguyễnXãhữu
Quảng
hùng
9.14E+08
Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A23061T
Hóa
TRẦN ĐỨC P.Tân
MINH
9.13E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36B01879T
Hóa
Hoàng Minh
P.Tân Lâm
9.15E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C15171T
Hóa
Doãn Văn
P.Đông
Bắc9.04E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A16863T
Hóa
Nguyễn Văn
P.Đông
Công
9.72E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C16837T
Hóa
Nguyễn Duy
P.Ngọc
Khánh
9.15E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C13333T
Hóa
Trần Xuân
Xã Đông
Khênh
9.36E+08
Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C13171T
Hóa
Phạm Trọng
P.Trường
Ngọc
9.82E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36C00738T
Hóa
Phan
Lê Văn
Bội Hưng9.8E+08
Châu, P.Tân Sơn, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh30F0764
Thanh Hóa
Đào Việt
P.Đông
Hà9.12E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa29A77867T
Hóa
NGUYỄNP.Hàm MẠNHRồng,
9.82E+08
HÀ TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A14427T
Hóa
Nguyễn TRường
P. Tào NHung
Xuyên,
9.35E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36C07619T
Hóa
Mai Hữu P.Ba
ThiềuĐình,
9.12E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A10193T
Hóa
644,
Nguyễn
QuangVăn
Trung,
Kiên
8.56E+08
P.Đông Vệ, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
89A09305T
Thanh Hóa
Lê Tuấn
P.Hàm
AnhRồng,
9.13E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A19390T
Hóa
156,Ngô
Từ Đạo
VănHạnh,
Ngà9.04E+08
P.Điện Biên, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A11698T
Tỉnh Thanh Hóa
NGUYỄNP.NGỌC Tào Xuyên,
9.76E+08
QUÝ TP Thanh Hóa,ThanhTỉnh Hóa
Thanh
36C09543T
Hóa
NguyễnP.Đông
Ái Vũ9Thọ,
.43E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A10337T
Hóa
LÊ ĐĂNG
Xã Đông
TÂN9.13E+08
Lĩnh, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A22094T
Hóa
NGUYỄN P.Trường
HOÀNG9.04E+08
HỢP
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A03753T
Hóa
NGUYỄN VĂN P.Đông
HƯƠNG
9.63E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A11495T
Hóa
NGUYỄNXãVIẾT QuảngCHÍNH
9.32E+08
Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A26043T
Hóa
Trần Quang
P.Lam
Hùng
9.12E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A19655T
Hóa
Nguyễn P.Ba
Cao SơnĐình,
9.12E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A11616T
Hóa
Đặng Quốc
P.Trường
Thắng
9.67E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36C11372T
Hóa
Đào Phan
P.Đông
Thắng
9.12E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A11516T
Hóa
Quảng
Lê Văn
Thịnh,
Cường
Xã9Quảng
.84E+08Thắng, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A05182T
Tỉnh Thanh Hóa
Nguyễn P.Đông
Văn Thuỷ
9.03E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa30A05372T
Hóa
4/24, Nguyễn
Nguyễn Thượng
Thanh Ninh
3.73E+08
Hiền, P.Trường Thi, Thanh
TP Thanh
Hóa36A20521T
Hóa, Tỉnh Thanh Hóa
Lê HuyP.Phú
Tuấn8.89E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A19998T
Hóa
169LêQuang
ĐìnhTrung,
Trung9.12E+08
P.Ngọc Trạo, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
36N1754
Thanh Hóa
Dương
41, ĐôngTrung
Sơn,Anh
9.86E+08
P.Hàm Rồng, TP ThanhThanh
Hóa,
Hóa
Tỉnh
36A10649T
Thanh Hóa
Nguyễn P.Đông
Đức Toàn
9.82E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa29C17467T
Hóa
Lê ThếP.Tân
Dũng9.17E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A11465T
Hóa
TrịnhXãVăn
Quảng
Cường
9.87E+08
Thành, TP Thanh Hóa,
Thanh
Tỉnh
Hóa
Thanh
36A03846T
Hóa
NGUYỄN XãHỮU
ĐôngHÙNG
9.73E+08
Cương, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
51A66370T
Hóa
NGUYỄNXã VĂN
Đông MINH
9.43E+08
Hải, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A20871T
Hóa
Quảng
Nguyễn Tâm,
TiếnXã
Bính
9.13E+08
Quảng Thành, TP ThanhThanhHóa,
HóaTỉnh
36C04618T
Thanh Hóa
NGUYỄN DOÃN Xã ĐôngCƯỜNG
9.13E+08
Hải, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A17642T
Hóa
LÊ CHÍXã CHUNG
Đông 9.82E+08
Hải, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A25852T
Hóa
NGÔ THỌ P.Đông
CƯỜNG9.74E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A26103T
Hóa
NGUYỄN HOA P.Trường
CƯƠNG
9.18E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A09799T
Hóa
HOÀNGXã NGỌC
Quảng DŨNG
9.16E+08
Thành, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh
Hóa
Thanh Hóa
LÊ DUYP.Đông
HẢI9Thọ,
.44E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa37A19272T
Hóa
HOÀNGXã NGỌC
Quảng PHÚC
3.69E+08
Thành, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh
Hóa
Thanh
36A11166T
Hóa
HOÀNG P.Đông
ĐÌNH HẢI9.13E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36L8372
Hóa
Nguyễn
130, Bà Anh
Triệu,
Ngọc
9.69E+08
P.Hàm Rồng, TP Thanh Thanh
Hóa,
Hóa
Tỉnh
36C16738T
Thanh Hóa
NGUYỄN TRUNG P.Phú 9.66E+08
Sơn,
HẢITP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa29H01538T
Hóa
NguyễnXã Ngọc
Đông Tú
9.88E+08
Hương, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A07665T
Hóa
PHẠMXã VĂN
QuảngHIỂN
9.13E+08
Thắng, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh
Hóa
Thanh
36A20135T
Hóa
03, Nguyễn ChíTiếnThanh,
Dũng
9.12E+08
P.Hàm Rồng, TPThanh
ThanhHóa
Hóa,
36C12651T
Tỉnh Thanh Hóa
TRẦN
8, LÊ VĂN
VĂN HƯU,
CHÍNH
9.17E+08
P.Tân Sơn, TP Thanh
Thanh
Hóa,
HóaTỉnh
36N4607
Thanh Hóa
Lê NgọcP.Nam
ThanhNgạn,
9.15E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C02400T
Hóa
LÊ ANH Xã Đông
GIANG 9.82E+08
Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C15069T
Hóa
HÀ Xã
THỊĐông
HIỆP9Cương,
.13E+08 TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A28572T
Hóa
Lê HữuP.Điện
Huyên 9Biên,
.04E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36N2239
Hóa
HOÀNG ĐÌNH P.An Hoạch,
NGỌC
9.16E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A12352T
Hóa
Trần
Tân Hạnh,
Văn Hùng
Xã9.13E+08
Đông Tân, TP Thanh Thanh
Hóa, Hóa
Tỉnh36A05863T
Thanh Hóa
THIỀU TânVĂN
Lê, Xã
GIANG
Đông
9.85E+08
Tân, TP Thanh Thanh
Hóa, Tỉnh
Hóa36A25147T
Thanh Hóa
NGUYỄN P.Đông
QUANG 9.83E+08
Thọ,
AN TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A06593T
Hóa
MAI VĂNP.Ba THẮNG
Đình,
9.12E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36D00343T
Hóa
HOÀNG VĂN P. TàoMẠNH
Xuyên,
3.95E+08 TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A25115T
Hóa
129, Lương
Lý NhânThịTông,
Hà9.72E+08
P.Đông Thọ, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36C03846T
Tỉnh Thanh Hóa
PHẠMXã VĂNĐông
TUÂN
9.02E+08
Hương, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C17804T
Hóa
TRƯƠNGXã Quảng
SĨ TÚ
9.63E+08
Thắng, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh
Hóa
Thanh
36C17421T
Hóa
NGUYỄN P.NamCÔNGNgạn,
8.34E+08
TÁM TP Thanh Hóa,ThanhTỉnh Thanh
Hóa 57H4117
Hóa
Nguyễn Trọng
P.Đông Long
9.15E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C11380T
Hóa
Bùi NgọcP.Ba
Loan
Đình,
9.37E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa29A61537T
Hóa
NGUYỄN XãĐÌNH
Đông9.13E+08
HỘI
Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C20422T
Hóa
P404N8,
Ngô Văn
ĐôngDũng
phát,
9.11E+08
P.Đông Vệ, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36D00590T
Tỉnh Thanh Hóa
Thiều
Tân Công
Lê, XãHuy
Đông
9.64E+08
Tân, TP Thanh Thanh
Hóa, Tỉnh
Hóa Thanh
36M7944
Hóa
HÀ VĂN P.Đông
HỌC 9.67E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C13923T
Hóa
572,
VŨBà VĂN
Triệu,
HÒA P.Trường
9.04E+08Thi, TP Thanh Thanh
Hóa,
Hóa
Tỉnh
36C08326T
Thanh Hóa
Nguyễn Duy P.Phú
Vương
9.14E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C08629T
Hóa
18B/11,
DƯƠNG Tô Vĩnh
VĂNDiện,
THỂ
8.39E+08
P.Điện Biên, TP Thanh
Thanh Hóa
Hóa,36C14653T
Tỉnh Thanh Hóa
Nguyễn
10/22, Dụ
Quang
Tượng,
Cường
9.15E+08
P.Đông Thọ, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
36A16362T
Thanh Hóa
Lê DuyP.Nam
HoànNgạn,
9.79E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A19357T
Hóa
NGÔ NAM P.Lam
ANH9.44E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A25679T
Hóa
Đặng NgọcP.Đông
Thành
9.13E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A04934T
Hóa
LÃ MẠNH Xã Đông
TRƯỜNG9.05E+08
Cương, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A06430T
Hóa
LÊ THỊ MINH
P.ĐôngHUỆ
9.42E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C17222T
Hóa
Lê QuangP.BaNam
Đình,
9.13E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A06521T
Hóa
LÊ VIỆT
P.AnSƠN
Hoạch,
9.15E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C14591T
Hóa
LÊ TRẦNXã Đông
MINH3.47E+08
Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C08965T
Hóa
NGUYỄN
26/6, Dương
QUỐCĐình,
9.16E+08
ĐẠIP.Tân Sơn, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
36C03026T
Thanh Hóa
ĐỖLòTRỌNG
Chum, P.Trường
NGHỊ
9.13E+08 Thi, TP ThanhThanh
Hóa, Hóa
Tỉnh36C06530T
Thanh Hóa
LÊ ĐÌNHP.AnTOÀN
Hoạch,
9.86E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A23789T
Hóa
Đinh QuangP.Tân
Dương
9.03E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A01617T
Hóa
Trần Thanh
P.Phú
Quang
9.63E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A24265T
Hóa
Hoàng Mai
P.Lam
Tính
9.84E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A12721T
Hóa
CHU ANH P.Đông
TUẤN9.68E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A00209T
Hóa
Lê Đình
Xã Đông
Đan9.66E+08
Lĩnh, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A18581T
Hóa
(Quảng
NguyễnThịnh),
XuânXãSơn
9.04E+08
Quảng Thành, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A05338T
Tỉnh Thanh Hóa
ĐINHXãSỸ
Quảng
OAI9.12E+08
Thành, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh
Hóa
Thanh
36A23389T
Hóa
Lê Văn
P.Ngọc
Tuấn9.19E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C14977T
Hóa
NGUYỄN Xã THANH
Đông9.19E+08
THẢO
Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C17726T
Hóa
Lê VănP.Đông
Chiến9.74E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36M3208
Hóa
Lê Tiến
P.Đông
Hưng9.13E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A16821T
Hóa
NguyễnP.Trường
Đình Cử9.12E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh36N1354
Hóa
Nguyễn XãXuân
QuảngThủy
9.72E+08
Thắng, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh
Hóa
Thanh
36M8948
Hóa
Bùi Mạnh
P.TânHà9.44E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36M6468
Hóa
NGUYỄN NAM P.ĐôngGIANG
9.65E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36B01245T
Hóa
PhạmP.Văn
TàoLơi
Xuyên,
3.99E+08 TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
75C07399T
Hóa
Nguyễn Quốc
P.NgọcHưng
9.48E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A05062T
Hóa
Trường
Xã Tiến
QuảngVây
9.12E+08
Thành, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh
Hóa
Thanh
36A12404T
Hóa
Nguyễn P.Đông
Quốc Hòa
9.12E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A01581T
Hóa
TÔ VĂNP.Ngọc
NAM 3.83E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C15936T
Hóa
Hải Thượng
ĐỖ MAILãn LÂMÔng,
9.05E+08
P.Đông Vệ, TP Thanh
Thanh Hóa,
Hóa36C18926T
Tỉnh Thanh Hóa
Lê Thọ
P.Lam
Lực9.43E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A13417T
Hóa
Quản TrọngP.Đông
Anh 9.17E+08
Nam
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A20537T
Hóa
Mai Văn
P.Ngọc
Tiến9.13E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A11639T
Hóa
Mai Xuân
P.Điện
Khánh
9.05E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa29A59835T
Hóa
Nhữ Quốc
P.ĐôngTrị9.76E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A11653T
Hóa
Nguyễn P.Ba
Bá Hùng
Đình,
9.03E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A09524T
Hóa
Lê Trọng
P.Tân
Tuấn3.83E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A24465T
Hóa
Vũ Quốc
P.Đông
Ninh9Sơn,
.87E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A19561T
Hóa
Đỗ Đình
P.Đông
Hùng9Sơn,
.34E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A03800T
Hóa
Lê DuyP.Đông
Nhân9.14E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A20732T
Hóa
NGUYỄNQuangĐÌNH
Trung,THẮNG
P.Ngọc
9.12E+08 Trạo, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36C03487T
Thanh Hóa
NGUYỄN
2A/71/6,XUÂN
Lê Lai,
HUYÊN
3.73E+08
P.Đông Sơn, TP Thanh
Thanh
Hóa,
HóaTỉnh
36C08349T
Thanh Hóa
TRẦN
NguyễnVĂNTĩnh,TRUNG
Xã9.16E+08
Đông Hương, TP ThanhThanhHóa,
HóaTỉnh
36M0354
Thanh Hóa
VŨ ĐÌNHP.Đông
THƯƠNG 9.2E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A21511T
Hóa
MAI THANH P.PhúTÙNG
Sơn,
9.8E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A09864T
Hóa
TRƯƠNG XãTIẾN
ĐôngQUÂN
9.18E+08
Hương, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A23884T
Hóa
2/80,
BÙILêTUẤN
Thần Tông,
VŨ9.79E+08
P.Đông Vệ, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A20983T
Tỉnh Thanh Hóa
NGUYỄN VĂN P.PhúHOAN
9.79E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C09128T
Hóa
HOÀNG
Thành Công,
NGỌC XãCHÂU
9.79E+08
Quảng Thành, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
36C01732T
Thanh Hóa
NGUYỄN Xã XUÂNQuảngQUANG
9.12E+08
Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A23437T
Hóa
HOÀNGP.Đông
THỊ YẾN9.13E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A22373T
Hóa
Lê PhạmP.Điện
Tuyên9.11E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36D01185T
Hóa
Nguyễn Văn
P.PhúBình
9.82E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A04312T
Hóa
ĐINH NHƯ P.Đông
CHUNG
9.78E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A07187T
Hóa
LÊ VĂN
Xã Đông
TÂN 9.89E+08
Cương, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A15142T
Hóa
Bùi Đắc
P.Trường
Thiện9.85E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36C11266T
Hóa
Nguyễn Kim
P.Ba Sơn
Đình,
8.54E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C07125T
Hóa
Trần Văn
P.Lam
Hùng9.87E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A02404T
Hóa
Đặng Tùng
xã Quảng
Khánh
3.85E+08
Đông, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C00691T
Hóa
LÊ CÔNG
Xã Đông
MINH9.81E+08
Hương, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C16240T
Hóa
Lê Quốc
P.Phú
Huy9.16E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36B02389T
Hóa
Lê Quang
P.Ba
Toàn
Đình,
9.14E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A11019T
Hóa
Nguyễn Đức
P.Lam
Mạnh
9.18E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A08278T
Hóa
ĐOÀN TUẤN P.ĐôngANH
9.12E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 29T9797
Hóa
Nguyễn Thị P.Đông
Hồng9.16E+08
Thọ,
Vân TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa29A34093T
Hóa
Lê Hồng
P.Đông
Phong9.86E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C00662T
Hóa
Vũ Văn
P.Đông
Dũng9.13E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C21438T
Hóa
Quảng
NguyễnThịnh,
Văn XãĐồng
9.82E+08
Quảng Thành, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A00957T
Tỉnh Thanh Hóa
Lữ Trọng
P.BaĐức
Đình,
9.12E+09
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36M6784
Hóa
Trần Đình
P.Đông
Khoa9.13E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36B01613T
Hóa
Lưu Trọng
P.Điện
Sinh
9.49E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A07487T
Hóa
TRẦN P.Ngọc
SỸ LIÊN 9.87E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A20578T
Hóa
TRỊNHXãBÁĐông
QUẾ9.17E+08
Cương, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C04023T
Hóa
NGUYỄN XãCHÍ
Đông
THANH
3.72E+08
Cương, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C05016T
Hóa
NGUYỄN P.Đông
VĂN HUY9.03E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A17272T
Hóa
LÊ Xã
ĐỖĐông
THÁI3Cương,
.68E+08TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C04203T
Hóa
LÊ VĂN
Xã Đông
TẢOCương,
9.8E+08TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36N4999
Hóa
PHẠM QUANG P.NgọcMINH
9.15E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C02776T
Hóa
LÊ Xã
ĐỖĐông
TÁM9.76E+08
Cương, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C00834T
Hóa
LÊ ĐỖXãTHẮNG
Đông 9.76E+08
Cương, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C03719T
Hóa
Nguyễn Như
P.Đông
Định
3.53E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A14491T
Hóa
Nguyễn Thế
P.Điện
Thắng
9.62E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A11814T
Hóa
NGUYỄNP.HàmVĂN THẢORồng,
9.85E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C21255T
Hóa
Mai Đình
P.Phú
Tuấn9.83E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A05534T
Hóa
Lê Hữu
P.Hàm
Lý Rồng,
9.77E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C03494T
Hóa
Nguyễn P.Ngọc
Xuân Anh9.12E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A29500T
Hóa
Phạm Văn
P.Trường
Đồng9.88E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36C00745T
Hóa
NGUYỄN HÙNG P.Đông CƯỜNG
9.86E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36M9930
Hóa
Đỗ QuangP.BaVinh
Đình,
9.13E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa29A21406T
Hóa
LÊ HỒNG P.Trường
NGUYÊN9.84E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh29Y1819
Hóa
(Quảng
Lê Duy
Cát),Hợp9.78E+08
Xã Quảng Hưng, TP ThanhThanh
Hóa,
HóaTỉnh
36A01703T
Thanh Hóa
Trần MạnhP.Ba
Cường
Đình,
9.12E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A23258T
Hóa
Lê Văn
P. Tào
Vịnh9.05E+08
Xuyên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A12664T
Hóa
Trần CôngP.Ba
Thành
Đình,
8.89E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36M3937
Hóa
Phạm VănP.Điện
Năm
9Biên,
.03E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa29A61822T
Hóa
Nguyễn XãĐình
ĐôngDần
9.62E+08
Hương, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
88A07717T
Hóa
Bùi VănP.Tân
Luyện
9.12E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A00598T
Hóa
Trần VănP.Đông
Nam9.13E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C01560T
Hóa
Trương P.Trường
Tiến Thuận
9.13E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A11721T
Hóa
Phạm QuốcP.Đông
Hưng
9.77E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A01766T
Hóa
Nguyễn Mạnh P.BaHoàng
Đình,
9.04E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A11114T
Hóa
Võ ThanhP.Tân
ĐạiSơn,
9.1E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A19961T
Hóa
Nguyễn
Xã Quảng
Viết Sự
9.72E+08
Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36N1848
Hóa
Nguyễn P. Danh
TàoDũng
Xuyên,
9.16E+08 TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A07930T
Hóa
NGUYỄN XãVĂN
ĐôngNAM
9.14E+08
Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C20537T
Hóa
60, Lê Đình
Công Hảo9.12E+08
Khai, P.Đông Vệ, TP Thanh ThanhHóa,
HóaTỉnh
36A19405T
Thanh Hóa
NGuyễnP.Đông
Ngọc Thọ
9.12E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C06858T
Hóa
Lê Thành
P.NgọcNội9.72E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C07585T
Hóa
Lê VănP.Tân
Chung9Sơn,
.13E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A08472T
Hóa
LÊ THIỀU P.AnQUÂN
Hoạch,
9.16E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A13223T
Hóa
Phạm Bá P.Tân
Trung
9.12E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36M4600
Hóa
HOÀNG THỊ P.BaHẠNH
Đình,
9.13E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A10796T
Hóa
NGUYỄN P.ĐiệnHUY THỦY
9.02E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36D00760T
Hóa
LÊ THẾ P.Đông
THIỆP9.13E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A26152T
Hóa
TRƯƠNG Xã MINHĐôngTHỎA
9.48E+08
Hải, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36B00810T
Hóa
1084,
TRỊNH Quang
THỊ THƯƠNG
Trung
9.12E+08
3, P.Đông Vệ, TP Thanh
Thanh Hóa,
Hóa36A03813T
Tỉnh Thanh Hóa
Khương P.Phú
Lê Hùng
9.35E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C01090T
Hóa
TrầnXãVăn
Quảng
Xây9Thành,
.75E+08TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh
HóaThanh
36C17001T
Hóa
LÊ CÔNG
Xã ĐôngNAM Hương,
3.5E+08TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C13365T
Hóa
ĐỖ LòTRỌNG
Chum, P.Trường
TIẾN
9.75E+08 Thi, TP ThanhThanh
Hóa, Hóa
Tỉnh36C11277T
Thanh Hóa
Ninh Đức P.Ba
Ngọc
Đình,
9.04E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A11777T
Hóa
Lê Xuân P.Phú
Mai9Sơn,
.63E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C05015T
Hóa
Lê VănP.Phú
Bình9.03E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A05954T
Hóa
Hồ Xã
ViệtQuảng
Anh9.08E+08
Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36M8454
Hóa
Lê Hữu
Xã Thắng
Đông9.89E+08
Lĩnh, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
30A62196T
Hóa
LÊ THANH P.PhúHẢI
9.13E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 30K6536
Hóa
NGUYỄN TRỌNG P.Lam9.86E+08
Sơn,
TIẾNTP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A15732T
Hóa
NGUYỄN TRỌNG Xã Đông 9.75E+08
LONG
Hải, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A24114T
Hóa
Trương Văn
Xã Đông
Cường
9.75E+08
Hải, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C11485T
Hóa
PhạmXãvănQuảng
Dung
9.13E+08
Thắng, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh
HóaThanh
36A01133T
Hóa
NGUYỄN VĂN P.ĐôngTOÀN
9.11E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa29C27535T
Hóa
Số 491,
LÊ VIẾT
Nguyễn MẪNTrãi,
9.89E+08
P.Phú Sơn, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa Tỉnh
30U7465
Thanh Hóa
LÊ THỊ
Xã Đông
HÀ9.11E+08
Tân, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A19789T
Hóa
Lê ĐìnhP.Đông
Dương9.13E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A24648T
Hóa
Nguyễn Văn P.Đông
Quang
9.13E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa30A33758T
Hóa
Dương XãCông
ĐôngUân
9.46E+08
Hương, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C11248T
Hóa
LƯỜNGP.ĐôngVĂN HẢI9.18E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A26336T
Hóa
NGUYỄN
37/17, Tản
NGỌCĐà,9.66E+08
P.Đông
SƠN Sơn, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36C01411T
Thanh Hóa
TRẦN NGỌC P.Trường
SƠN
9.7E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36C02394T
Hóa
NGUYỄN
Thành Công,
VĂN P.Đông
9.84E+08
LẬP Thọ, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36C13828T
Thanh Hóa
NGUYỄN
ThànhVĂN
Công,TRUNG
P.Đông
3.63E+08 Thọ, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh36N4852
Thanh Hóa
(Quảng
Lê Văn
Cát),
Bình9.05E+08
Xã Quảng Hưng, TP Thanh Thanh
Hóa,
HóaTỉnh
36A09730T
Thanh Hóa
NGUYỄN
THÔNCÔNG1, Xã9.63E+08
KIÊN
Đông Văn, TP ThanhThanh
Hóa, Tỉnh
Hóa60C16919T
Thanh Hóa
TrầnXã
Ngọc
ĐôngCử9Hưng,
.03E+08 TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A14168T
Hóa
NGUYỄN P.Đông
VĂN HÙNG9.64E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C20974T
Hóa
NGUYỄN
Lê ThánhVĂNTông,
XUÂN
9.36E+08
P.Đông Vệ, TP ThanhThanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36C04670T
Thanh Hóa
Phan
LÊ NGỌC
Bội Châu,
QUÝ9.82E+08
P.Tân Sơn, TP ThanhThanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36C18936T
Thanh Hóa
TRẦN XUÂN
Xã QuảngTHÔNG
9.71E+08
Thắng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C18861T
Hóa
NGUYỄNXã VĂN
ĐôngTHÀNH
9.05E+08
Hương, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C16848T
Hóa
LÊ VĂNP.Điện
ĐẠI9Biên,
.12E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36M00291X
Hóa
NGUYỄN HỮU P.Đông HÙNG
9.43E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A01557T
Hóa
Nguyễn Ngọc
P.ĐôngHòa
9.12E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C11812T
Hóa
Nguyễn DuyP.BaPhong
Đình,
9.13E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C05096T
Hóa
LÊ MINH P.Ba
TIẾN
Đình,
9.03E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa Hóa
Xóm
Lê Duy
Cộng,Đại9.73E+08
Xã Đông Tân, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36C01664T
Thanh Hóa
Đào VănP.Đông
Hòa9.12E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C03210T
Hóa
NguyễnP.Ngọc
Văn Toàn
9.89E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C07598T
Hóa
Lương Mạnh
P.ĐôngHưng
9.46E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36N3099
Hóa
Lê Đình
P.An
Hùng
Hoạch,
9.9E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A15816T
Hóa
NguyễnP.Trường
Văn Dũng9.16E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh36M3359
Hóa
Hà ThọP.Điện
Thắng9Biên,
.44E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A05269T
Hóa
ĐÀO NGỌC P.Ngọc
HÙNG
9.83E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A20606T
Hóa
LÊ ANHXã Đông
DŨNG 9.04E+08
Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C07250T
Hóa
NGÔXã THỊĐông
MAI9.83E+08
Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
89C00856T
Hóa
NGUYỄNP.ĐôngTHỊ DUNG
9.65E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C06176T
Hóa
Lê Công
P.Ngọc
Huy9.37E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A06468T
Hóa
PhạmXãĐứcQuảng
THắng
3.78E+08
Thắng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
29M6986
Hóa
Trần văn
P.Nam
Giang9E+08
Ngạn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C02982T
Hóa
NguyễnXãVăn
Quảng
Hồng
9.49E+08
Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
30U9798
Hóa
NGUYỄN ĐĂNGP.Điện 9.03E+08
Biên,
NAMTP Thanh Hóa,Thanh Tỉnh Thanh
Hóa36A12611T
Hóa
LÊ QUYẾTP.Đông
TÂM9.74E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A17428T
Hóa
TRƯƠNG P.Trường
THANH 9.78E+08
HẢI
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36C17685T
Hóa
HOÀNG ANH P.TânTUẤN
9.48E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa15A21667T
Hóa
LÊ KHẮC P.Nam
HÙNGNgạn,
9.7E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A22893T
Hóa
Phạm VĂnP.AnCường
Hoạch,
9.15E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A04172T
Hóa
NGUYỄN MẠNH P.Ba Đình,
9.13E+08
HÙNG TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C19582T
Hóa
LÊ VĂN P.Tân
ĐÀO 9.12E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A01709T
Hóa
ĐÔ VĂN P.Đông
TUẤN 9Thọ,
.9E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36B02652T
Hóa
Đỗ ĐìnhP.Ngọc
THắng9.13E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A05478T
Hóa
PHẠMXãTHỊ Đông
YẾN9.86E+08
Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A24203T
Hóa
LÊ THẾ XãQUANG
Đông9.75E+08
Lĩnh, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A22874T
Hóa
Lê Phú
XãTường
Đông9.87E+08
Tân, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh36M5217
Hóa
LÊ ĐÌNHP.AnTHƯỜNG
Hoạch,
9.79E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A08563T
Hóa
342,Bùi
Nguyễn
Văn Đạt9.15E+08
Trãi, P.Tân Sơn, TP ThanhThanh
Hóa,
HóaTỉnh
36L7197
Thanh Hóa
Cao ĐứcP.Đông
HẠnh9.17E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A16596T
Hóa
Lê Xuân
P.AnQuân
Hoạch,
9.75E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 30U0078
Hóa
LÊ TẤTP.Điện
THẮNG 8.89E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36N2286
Hóa
Nguyễn
XãHữu
QuảngPhết
9.61E+08
Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A26703T
Hóa
LÊ XUÂN P.Phú
DUY9.66E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C07030T
Hóa
VŨ MẠNH
Xã ĐôngLONG
9.63E+08
Hương, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C19414T
Hóa
NGUYỄN
337, Nguyễn
NGỌC Trãi,
9.12E+08
NINHP.Tân Sơn, TP Thanh
Thanh
Hóa,
HóaTỉnh
36N1072
Thanh Hóa
NGUYỄN
364, Nguyễn
XUÂN Trãi,
QUÂN
9.18E+08
P.Tân Sơn, TP Thanh
Thanh
Hóa,
HóaTỉnh
36C20805T
Thanh Hóa
Nguyễn P.Đông
Văn Tần
9.16E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A09922T
Hóa
Thôn
Lê Văn
7, Xã
Trẻ
Đông
9.88E+08
Cương, TP Thanh Thanh
Hóa, Hóa
Tỉnh36C01821T
Thanh Hóa
NGUYỄN P.Đông
VĂN HÙNG9.5E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A12016T
Hóa
PHẠMXã VĂNĐông
TUẤN
9.79E+08
Hương, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A25533T
Hóa
NGUYỄN Xã MINH
Quảng9.67E+08

Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
30A50040T
Hóa
NGUYỄN THÀNHXã Đông 9.15E+08
NAM
Hải, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36N0834
Hóa
NGuyễn P.Lam
Đình Hải
9.05E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa30E40937T
Hóa
NGUYỄNXãVĂN Quảng
HOÀNG
9.82E+08
Thành, TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C06219T
Hóa
NGUYỄN ĐĂNG P.Ba THANH
Đình,
9.13E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C08051T
Hóa
NguyễnP.Đông
Văn An9.76E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A06513T
Hóa
136,
LÊLýQUANG
Nhân Tông,
HẢI
9.87E+08
P.Đông Thọ, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36B02236T
Tỉnh Thanh Hóa
HỒ NHƯ
7, Xã TRÌNH
Quảng
9.87E+08
Hưng, TP Thanh Hóa,
Thanh
Tỉnh
HóaThanh
36C18769T
Hóa
VŨ346,
HOÀNG
Trần DƯƠNG
Phú,9.16E+08
P.Ba Đình, TP ThanhThanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A22897T
Thanh Hóa
Lê ĐìnhP.Phú
Diện9.04E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A25762T
Hóa
NGUYỄNP.Trường
NGỌC9.77E+08
ANH
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A22936T
Hóa
LÊ PHÚXãCÔNG
Đông9.77E+08
Hải, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36LD00114
Hóa
NGUYỄN ĐÌNH P.ĐôngTÙNG
9.43E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A04335T
Hóa
NGUYỄN Xã VĂN
QuảngTIẾN
9.86E+08
Thành, TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C20993T
Hóa
NguyễnP.Gia
TàoKhoa
Xuyên,
9.85E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh36M5505
Hóa
NGUYỄN HUY P.Đông
HOÀNG
9.72E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A19990T
Hóa
PHẠMP.Trường
VĂN VŨ 9.12E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh36N4422
Hóa
HOÀNG HƯU P.Phú
DƯƠNG
9.82E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C13275T
Hóa
TRần THanh
P.LamBình
9.12E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A11177T
Hóa
NGUYỄN
Bào Ngoại,THẾXã 9.48E+08
Đông
HÀ Hương, TP Thanh Thanh
Hóa,
Hóa
Tỉnh
36B01417T
Thanh Hóa
NGUYỄN 2, Xã
XUÂNQuảng
LONG
8.12E+08
Hưng, TP Thanh Hóa,
Thanh
Tỉnh
HóaThanh
36C00427T
Hóa
Trịnh VănP.Tân
Cường
9.72E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa30E49095T
Hóa
Phạm Việt
P.ĐiệnBắc
9.12E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A26565T
Hóa
NGuyễn P.Phú
Đình vân
9.13E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa29C51974T
Hóa
LÊ VĂN P.Điện
TOÀN 9.15E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A14172T
Hóa
NGuyễn P.Đông
Văn Minh
9.03E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A11408T
Hóa
TRần Văn
P.Ngọc
Nam9Trạo,
.05E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A14024T
Hóa
NGUYỄNXãTHẾ ĐôngCƯỜNG
9.49E+08
Hương, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C26714T
Hóa
Lê Xuân
P.AnDũng
Hoạch,
9.83E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36M8758
Hóa
Trịnh Đăng
P.BaLinh
Đình,
7.87E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa30E49464T
Hóa
PHẠMXã NGỌC
QuảngBA
9.05E+08
Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A00725T
Hóa
LÊ ĐỨC
Xã Đông
ANH 9.16E+08
Hương, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A15600T
Hóa
NGUYỄN 8, XãVŨQuảng
TUẤN
1.66E+10
Hưng, TP Thanh Hóa,
Thanh
Tỉnh
HóaThanh
36C05574T
Hóa
NguyễnP.Ngọc
Kiên Thọ9.89E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A11903T
Hóa
38,
NgôQuảng
Thọ Thanh
Xá 1,9.13E+08
P.Đông Vệ, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa
Tỉnh
36A24688T
Thanh Hóa
LƯU QUANG P.Lam HƯNG
9.82E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C07730T
Hóa
Lê Ngọc
P.Trường
Hiền9.13E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh36M9225
Hóa
HoàngXãNGọcQuảng
Thống
3.94E+08
Thành, TP Thanh Hóa,
ThanhTỉnh
Hóa
Thanh
29S3073
Hóa
Phạm Dũng
P.ĐiệnTiến
9.35E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A11395T
Hóa
NguyễnxãĐình
QuảngPhan
8.38E+08
Đông, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C14559T
Hóa
(Quảng
Lê Văn
Tâm),ĐượcXã9.03E+08
Quảng Thành, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh Thanh Hóa
NGuyễnXãVănĐôngChăm
9.13E+08
Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C11187T
Hóa
NGUYỄN ĐỨC P.PhúHOÀNG
9.68E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C18738T
Hóa
NGuyễnP.Đông
Huy Bình
9.87E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A03984T
Hóa
Nguyễn
25, Trường
TrọngThi,
Thuận
9.14E+08
P.Trường Thi, TP Thanh
Thanh Hóa,
HóaTỉnh
36A11669T
Thanh Hóa
Lê Xuân
P.Trường
Sinh9.03E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
29A39842T
Hóa
NGUYỄN
36 BÀNGỌC
TRIỆU,HOÀNG
9.79E+08
P.Hàm Rồng, TP ThanhThanhHóa,
HóaTỉnh
36A23595T
Thanh Hóa
LÊ HỮU
xã Quảng
NGHỊ 9.5E+08
Đông, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A25212T
Hóa
Cao NgọcP.Đông
Chung9.84E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36D00923T
Hóa
Lê Đình
P.Đông
Tiến1.21E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A16377T
Hóa
Mai XuânP.Đông
Tăng9.05E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C08905T
Hóa
Nguyễn Quang
P.Đông9.14E+08
SỹVệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A05068T
Hóa
Trịnh AnhP.BaTuấn
Đình,
9.13E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36D00608T
Hóa
16, Nguyễn
NguyễnThượng
Ngọc Trung
Hiền,
9.47E+08
P.Trường Thi, TP
Thanh
Thanh
HóaHóa,
36A17550T
Tỉnh Thanh Hóa
Lê ThịP.Ba
Hiền9.72E+08
Đình, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa29A90716T
Hóa
TRỊNH DUY P.Đông
DŨNG
9.14E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C17020T
Hóa
TRỊNH DUYP.NgọcTÙNG
9.87E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36M7967
Hóa
Nguyễn Công
P.Đông Tình
8.33E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36N1420
Hóa
VÙNgô
ĐÌNH
Quyền,
THÀNHP.Điện
9.12E+08
Biên, TP Thanh
Thanh
Hóa, Hóa
Tỉnh36C09978T
Thanh Hóa
NGUYỄN 34C,NGỌC
Tây Ga,CƯỜNG
9.86E+08
P.Phú Sơn, TP ThanhThanh
Hóa, Hóa
Tỉnh36C17344T
Thanh Hóa
PHẠM THANH P.Đông HƯNG
9.17E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A06399T
Hóa
TRẦN XUÂN P.Lam HOÃN
9.17E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36D00935T
Hóa
CAO THANH P.Điện
CHINH
8.29E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A19386T
Hóa
TRẦN VĂN P.NgọcMINH
9.62E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A08080T
Hóa
NGUYỄN NGỌC P.Đông THÔNG
9.76E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C19541T
Hóa
HOÀNG VĂN P.ĐiệnTÌNH
9.15E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 30V7766
Hóa
Thanh
ĐoànMai,
Thị Xã
Lam 9.87E+08
Quảng Thành, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
37A38152T
Thanh Hóa
TRẦN VĂN P.Đông
HIỀN
9.15E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A02747T
Hóa
Lai
Trần
Thành,
Văn Vỹ Xã9.46E+08
Đông Hải, TP ThanhThanh
Hóa, Hóa
Tỉnh36C07693T
Thanh Hóa
Đỗ ĐứcP.Đông
Trường8.89E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C11253T
Hóa
(XãNGUYỄN
Quảng Thịnh),
THỊ QUY
3.64E+08
Xã Quảng Thắng, TPThanh
ThanhHóa
Hóa,
36C09215T
Tỉnh Thanh Hóa
NguyễnXãMinh
Quảng Tâm
9.16E+08
Hưng, TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A01578T
Hóa
NGUYỄN TRƯỜNG P.Tân 9.12E+08
Sơn,
LONGTP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36B01704T
Hóa
TRẦN THỊ P.Tân
CÚC2.38E+09
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36M3404
Hóa
Đặng XuânP.Phú
Tiến
9.43E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa29A38329T
Hóa
Nguyễn Điệp
P.TânDuy
9.49E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36M1981
Hóa
TRẦN MINH P.BaNGỌC
Đình,
9.03E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A08642T
Hóa
Lê NgọcP.BaTú3.88E+08
Đình, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C04863T
Hóa
Nguyễn Ngọc
Xã Đông
Thượng
9.64E+08
Hải, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36B02585T
Hóa
40, LêMai
Thánh
Phi Lý
Tông,
9.83E+08
P.Đông Vệ, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A05911T
Tỉnh Thanh Hóa
Hoàng Văn P.Đông
Hạnh
9.03E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A12707T
Hóa
Lê Tiến
Xã Quảng
Dũng9.85E+08
Thành, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C10039T
Hóa
Phố
Lê Văn
5, XãHợi
Đông
9.9E+08
Cương, TP ThanhThanh
Hóa, Tỉnh
Hóa35A02173T
Thanh Hóa
NguyễnP.Ngọc
Bá Mạnh9.14E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A16194T
Hóa
Hoàng Minh
P.Trường
Huyên
9.19E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh36M5716
Hóa
Vũ VănXã Hưng
Đông9.84E+08
Tân, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A05243T
Hóa
NGUYỄN XãANHĐôngTUẤN
9.47E+08
Hương, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A11634T
Hóa
PHẠMP.Trường
VĂN LỢI 9.83E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36C11928T
Hóa

14/161,
THÀNH Lê Lai,
ĐÔNG
9.17E+08
P.Đông Sơn, TP ThanhThanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36C18369T
Thanh Hóa
NGuyễn Mạnh P.Ba Hùng
Đình,
9.12E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36D00673T
Hóa
Ngô THọP.Nam
KhởiNgạn,
9.36E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A19935T
Hóa
CAOXã VĂNĐôngHẢI
9.13E+08
Hương, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A23860T
Hóa
LÊ ĐÌNH P.AnQUẾHoạch,
9.75E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa30A07554T
Hóa
Bùi Xuân
P.NgọcVụ9.84E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 30F0078
Hóa
Lê PhươngP.BaHuệ
Đình,
9.34E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A17275T
Hóa
Hoàng XuânP.NgọcTrung
9.86E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A18483T
Hóa
PHẠM TƯỜNG P.Đông GIANG
9.13E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A17872T
Hóa
8/111,
NGÔQuang
QUỐC Trung,
LÂM
9.15E+08
P.Ngọc Trạo, TP Thanh
Thanh Hóa,
Hóa15LD00317
Tỉnh Thanh Hóa
Đinh Xuân P.Phú
THắng
9.84E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A02581T
Hóa
YênXãVĂnQuảng
Út9.79E+08
Thắng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36L4455
Hóa
Cao ThịP.Ba
Mai9.12E+08
Đình, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A12391T
Hóa
TÀO
Hàm Nghi,
VĂN DUẨN
Xã Đông
9.19E+08
Hương, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36C09684T
Thanh Hóa
NGUYỄN
Tiến Thịnh, VĂNXã 9.14E+08
Đông
DY Hương, TP Thanh Thanh
Hóa,
Hóa
Tỉnh
36C10914T
Thanh Hóa
Nguyễn
CAO XUÂN Văn Trỗi,
THIỆN
9.15E+08
P.Ngọc Trạo, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36C05928T
Tỉnh Thanh Hóa
(Quảng
NGUYỄN Thịnh),
THẾ XãSÁNG
9.12E+08
Quảng Thành, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36C11411T
Tỉnh Thanh Hóa
Nguyễn XãĐình
ĐôngBình
9.15E+08
Hương, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A07921T
Hóa
Lê Văn P.Nam
THành Ngạn,
9.12E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C21707T
Hóa
Hạ THị Minh P.Đông
Phượng
9.05E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A11090T
Hóa
Phạm Mạnh P.Lam
Cường
9.78E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa30A72260T
Hóa
LÃ NGỌCP.ĐôngHÀ9Sơn,
.35E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C04442T
Hóa
NGUYỄN THỊP.Đông THU 9.41E+08
HƯƠNG
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36M7566
Hóa
NGUYỄNP.ĐôngBÁ HƯNG9.14E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C02695T
Hóa
Đông
LÊ VĂNVăn,CẢNH
xã Quảng
9.74E+08Đông, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh30P9002
Thanh Hóa
NGUYỄN
Đông Văn, VĂN xã Quảng
QUÝ
9.17E+08Đông, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36C03495T
Thanh Hóa
HOÀNGXã VĂN
Quảng
TUẤN
9.13E+08
Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36B01555T
Hóa
ĐỖ VIẾTXã Quảng
TRỌNG9.04E+08
Thành, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C02791T
Hóa
NGUYỄN ANH P.TânTUẤN
9.46E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C01048T
Hóa
NGUYỄNP.Ba THỊ Đình,
NGÀ
9.12E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 29Z1048
Hóa
VŨ VĂNP.Lam THUẬN 9.66E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A18027T
Hóa
LÔI XUÂN P.Ba
HOÀNG
Đình,
9.12E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A05184T
Hóa
NGUYỄN VIẾT P.LamXUÂN
8.33E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A24783T
Hóa
NGUYỄN xãVĂN
QuảngCẢNH
9.83E+08
Đông, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A12532T
Hóa
NGÔ NGỌC P.Đông
CẢNH
9.73E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36M00241X
Hóa
HOÀNG TUẤN P.ĐiệnCÔNG
9.89E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 29N2328
Hóa
TRần XuânP.Đông
Hùng
9.85E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A01484T
Hóa
HOÀNG 5, Xã
VĂNQuảng
MINH
9.13E+08
Hưng, TP Thanh Hóa,
Thanh
Tỉnh
HóaThanh
36C02075T
Hóa
NGUYỄN 5, Xã
ĐÌNH
QuảngTUẤN
9.12E+08
Hưng, TP Thanh Hóa,
Thanh
Tỉnh
HóaThanh
36C09620T
Hóa
NGuyễnP.Đông
Thị Vân
9.12E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A26005T
Hóa
HỒ NHƯ Xã Quảng
THÀNH 9.64E+08
Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C13881T
Hóa
34/17,
NGÔTrầnVĂNKhánh,
TUẤN
9.48E+08
P.Nam Ngạn, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa Tỉnh
36M1190
Thanh Hóa
NGUYỄN Lê MẠNH
Lai, P.Đông
9.17E+09
HÙNG Sơn, TP Thanh Hóa,
ThanhTỉnh
HóaThanh
29C80983T
Hóa
ĐINH
Minh DUY
Trại, Xã
CHIẾN
Quảng
9.49E+08Thành, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
16L2316
Thanh Hóa
LÊ MINHXã Quảng
LONG9.73E+08
Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36M7417
Hóa
NGUYỄN
Đông Vũ, VĂNxã Quảng
ĐỊNH
9.78E+08Đông, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36C13833T
Thanh Hóa
NGUYỄN
152, NguyễnANHTrãi,
TUẤN
9.03E+08
P.Ba Đình, TP Thanh
Thanh
Hóa,
Hóa
Tỉnh
36A10013T
Thanh Hóa
NGUYỄN
364, Nguyễn
XUÂNTrãi,QUYỀN
9.67E+08
P.Tân Sơn, TP Thanh
Thanh
Hóa,
HóaTỉnh
36C11660T
Thanh Hóa
Võ VănP.An
THáiHoạch,
9.18E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36M3238
Hóa
Thôn 12,LÊ(XãĐÌNH
QuảngLỢICát),
9.45E+08
xã Quảng Đông, Thanh
TP Thanh
Hóa29A31067T
Hóa, Tỉnh Thanh Hóa
NGUYỄNXãSỸ Quảng
KHƯƠNG
9.16E+08
Thành, TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C09114T
Hóa
LÊ VĂNP.NamHOÀNG Ngạn,
9.88E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A25425T
Hóa
LÊ ĐÌNH P.Ngọc
HƯNG 9.05E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36B02437T
Hóa
LÊ VĂN P.Lam
TẤN 9.44E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A01098T
Hóa
(Quảng
NGuyễn Tâm),
Đại Xã
Huệ
9.88E+08
Quảng Hưng, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A26420T
Tỉnh Thanh Hóa
(Xã
PHẠMQuảngMINH
Phú),TUÂN

9.72E+08
Quảng Đông, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa Tỉnh
36L5627
Thanh Hóa
NGUYỄN Nguyễn
XUÂN Tra,QUYẾT
9.37E+08
P.Tân Sơn, TP ThanhThanh
Hóa, Tỉnh
Hóa36C16408T
Thanh Hóa
TRần XãBá Đông
Quân3.7E+08
Tân, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh36M2315
Hóa
LÊP.Trường
BÌNH 9.03E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
29C58424T
Hóa
LÊ ANH P.Trường
NHÂN 9.15E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh52Y2888
Hóa
LÊ THỊ THANH P.TânNHÀN
9.44E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A21667T
Hóa
LÊ HẢIP.Tân
CHÂU 9Sơn,
.02E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A25430T
Hóa
29A,
Nguyễn
TrịnhBá
Khả,
Cẩn
9.69E+08
P.Ngọc Trạo, TP Thanh
Thanh
Hóa,
HóaTỉnh
36A08686T
Thanh Hóa
LÊ VĂNXã Đông
ĐÔNG 9.68E+08
Cương, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A26650T
Hóa
CAO
VÕ MAIBÁ QUÁT,
ĐỖ QUYÊN9.61E+08
41, P.Đông Thọ, TP Thanh
Thanh Hóa,
Hóa36A15903T
Tỉnh Thanh Hóa
NguyễnXã Đình
QuảngCường
9.15E+08
Thành, TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C22145T
Hóa
NGuyễn Thanh
P.Đông9.14E+08
Hải
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A05843T
Hóa
Lê ĐạiP.Đông
Biên9.18E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36N0476
Hóa
61,LÊBùi
NGỌC
Thị Xuân,
HÂN9.15E+08
P.Ngọc Trạo, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36C06781T
Tỉnh Thanh Hóa
NGUYỄN
33, Mai An VĂNTiêm,
LIÊN
9.18E+08
P.Lam Sơn, TP Thanh
Thanh
Hóa,
HóaTỉnh
36L8801
Thanh Hóa
PHẠM344ETÙNG
Lê Lai,LINH
P.Đông
9.15E+08 Sơn, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A17119T
Thanh Hóa
Lê VănP.Lam
THắng 9Sơn,
.46E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A11918T
Hóa
NGUYỄN
42, Dã Tượng,
VĂN THÀNHXã
9.13E+08
Đông Hải, TP Thanh
Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36C18401T
Thanh Hóa
PHẠM P.AnVĂNHoạch,

9.83E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C18346T
Hóa
NGHUYỄN P.Ba GIA NGHĨA
Đình,
8.32E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A25353T
Hóa
Lê Xuân
P.Điện
Hợp9.84E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C11559T
Hóa
34/4,
HoàngPhạm
HữuBành,
Huy
9.79E+08
P.Ba Đình, TP Thanh
Thanh
Hóa,
Hóa
Tỉnh
36C19318T
Thanh Hóa
93,
Nguyễn
NguyễnĐình
Thiếp,
Vĩnh
9.13E+08
P.Ngọc Trạo, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
30P7350
Thanh Hóa
TRẦNP.Lam
BẰNG9.48E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A21340T
Hóa
Nguyễn Trung
P.NamDũng
Ngạn,
9.12E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C08552T
Hóa
Nguyễn
55, Lê Khắc
KhắcThác,
Thắng
9.36E+08
P.Đông Vệ, TP Thanh
Thanh
Hóa,
HóaTỉnh
36C02715T
Thanh Hóa
PhạmXãKhắc
QuảngHà
9.11E+08
Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C19012T
Hóa
NGUYỄNXã ĐÌNH
Đông9.88E+08
NAMTân, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A17678T
Hóa
3/25,
LÊ Phạm
VĂN Bành,
LONG 9.13E+08
P.Ngọc Trạo, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36C05772T
Tỉnh Thanh Hóa
ĐỖ NGỌC P.Điện
HƯNG9.18E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A24350T
Hóa
NGUYỄN VĂN P.TânCHIẾN
3.89E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A25875T
Hóa
TrươngP.Điện
Văn Lại
9.36E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A11352T
Hóa
Lê HuyP.Phú
Dũng9.68E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C07414T
Hóa
VĂn HồngP.Tân
Tuấn
9.13E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36N0385
Hóa
NGuyễn Thị Hương
P.Tân 9.77E+08
Sơn,
GiangTP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A25853T
Hóa
Trần Quang
Xã Đông
Chương
9.85E+08
Tân, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36C03382T
Hóa
NGUYỄN LêHỒNG
Lai, P.Đông
QUYÊN
9.89E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,
Thanh
Tỉnh
HóaThanh
36C18763T
Hóa
Nguyễn Đức
P.Tân
Tính
Sơn,
9.2E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A05343T
Hóa
Hoàng Thanh
P.Ba Vân
Đình,
9.16E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A03848T
Hóa
NGUYỄN THANH P.Phú 9.13E+08
Sơn,
BÌNH TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C03389T
Hóa
ĐÀM P.Điện
LÊ TỚI9Biên,
.16E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 30Y9475
Hóa
LÊ NGỌC P.Nam
THẮNGNgạn,
9.35E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36M8796
Hóa
NGUYỄN MINH P.Trường
CƯỜNG
9.89E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36M5765
Hóa
LÊ VĂN
Xã Đông
MÔN 9Cương,
.46E+08TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C04187T
Hóa
VŨ VĂNP.Nam
KIỀUNgạn,
9.48E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C01383T
Hóa
VŨ THỊP.Tân
LÝ Sơn,
9.9E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa29D06762T
Hóa
Dương Hồng
P.LamQuân
9.82E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A19523T
Hóa
TRƯƠNG MINH P.Lam QUANG
9.48E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C06646T
Hóa
HOÀNG MẠNH P.Điện 9.65E+08
ĐỨC
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A19241T
Hóa
NGUYỄNP.Trường
QUẾ MINH
9.05E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A13482T
Hóa
NGUYỄN KHẮC P.ĐôngTHUẤN
9.13E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A16310T
Hóa
NGUYỄN VĂN P.LamTUẤN
9.79E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa18A01881T
Hóa
HOÀNG MẠNH P.Trường
CƯỜNG
9.86E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36C07532T
Hóa
NGUYỄN P.Đông
HỮU 9.13E+08
TÂNVệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36N2076
Hóa
BÙI THANHP.ĐiệnSƠN
9.15E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 35A0285
Hóa
HÀ MAI
P.Trường
LÂM 9.89E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A15134T
Hóa
NGUYỄN P.Đông
VĂN PHÚC
9.02E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A20165T
Hóa
ĐÀO VĂN Xã CHUNG
Đông9.44E+08
Tân, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36C05249T
Hóa
PHẠM TIẾNP.Đông
ĐẠO
9.05E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa Hóa
LÊ THỊP.Điện
LIÊN9.84E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A06577T
Hóa
TRƯƠNG
8/346 BÀ QUANG
TRIỆU,9.17E+08
BÌNH
P.Đông Thọ, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A15766T
Tỉnh Thanh Hóa
PHẠM NGỌC Xã Quảng
CHUNG
9.34E+08
Thắng, TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36N3532
Hóa
NGUYỄN DUY P.BaTHUẦN
Đình,
9.03E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A10850T
Hóa
Hoàng Quốc
P.Đông
Tuấn
9.12E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C04528T
Hóa
HOÀNG
(QuảngQUỐC
Tâm), Xã
KHÁNH
9.13E+08
Quảng Thành, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
30H9104
Thanh Hóa
NGUYỄNP.Điện
NHƯ 9.13E+08
Biên,
HẢI TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A05000T
Hóa
NGUYỄN P.Điện
THU9.76E+08
Biên,
LÊ TP Thanh Hóa,ThanhTỉnh Thanh
Hóa36A19269T
Hóa
ĐẶNG XUÂN P.Đông
HOÀN
9.06E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C12323T
Hóa
LÊ VIẾT
Xã Quảng
NGỌC9.14E+08
Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C05760T
Hóa
NGUYỄN XãTRỌNG
Đông 9.13E+08
Hương,
HÀ TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36M3205
Hóa
LÊ ĐÌNHP.Đông
ĐỨC 9Thọ,
.43E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36D00576T
Hóa
NGUYỄNP.ĐôngBÁ MẬU9.19E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C16573T
Hóa
Nguyễn
đông Xuân
lân 1,Thắng
P.Điện
9.12E+08Biên, TP ThanhThanh
Hóa, Tỉnh
Hóa36A13630T
Thanh Hóa
DoãnXãĐình
Quảng
Tiến
9.19E+08
Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
29S6592
Hóa
ĐOÀN P.Nam
DUY TỚI Ngạn,
8.54E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36N2534
Hóa
11/91,
PhạmNguyên
Nhất Hòa
Hồng,
9.47E+08
P.Tân Sơn, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A19850T
Tỉnh Thanh Hóa
NGUYỄN TRỌNGP.Ngọc9.37E+08
Trạo,
SƠNTP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C06414T
Hóa
NGUYỄN ĐỨC P.TânTHÀNH
9.17E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A26219T
Hóa
NGUYỄN NGỌC P.ĐôngCẢNH
9.82E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C09392T
Hóa
ĐỖ VĂNXã Đông
MẠNH 9.03E+08
Hương, TP Thanh Hóa, Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C18548T
Hóa
NGUYỄNP.ĐôngVĂN 9.16E+08
LỘC
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C08891T
Hóa
Mai Danh
P.Điện
Lưu9Biên,
.03E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36M7234
Hóa
Vũ Thị Thanh
P.NgọcTHủy
9.86E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa29D07055T
Hóa
Phạm Thanh
P.NgọcMinh
9.13E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A09749T
Hóa
LÊ NGUYÊN
Xã Đông THỌ
9.13E+08
Hải, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C08343T
Hóa
Lê Duy
Xã Hùng
Đông9.73E+08
Tân, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36C09361T
Hóa
NGUYỄN Xã TRỌNG
QuảngTHÀNH
9.04E+08
Thành, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
50LD03971T
Hóa
NGUYỄN P.LamĐÌNH 9.86E+08
HUY
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A21407T
Hóa
DƯƠNGP.Trường
ĐÌNH 9.04E+08
TỨThi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A19598T
Hóa
LÊ NGỌCP.TânQUANG9.12E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A19225T
Hóa
LƯƠNG TRỌNGP.Hàm Rồng,
9.31E+08
ĐỊNH TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C06230T
Hóa
TRẦN VĂN P.Tân
THÀNH
9.15E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A08046T
Hóa
NGUYỄN ANH P.LamTUẤN
3.84E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C08654T
Hóa
TRỊNH P.Đông
VĂN SỬ 9.78E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A08258T
Hóa
LÊ VĂN P.Lam
LONG 9.44E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36N2710
Hóa
LÊ XUÂN P.Trường
THIỆN9.5E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36C06218T
Hóa
147/4,
ĐỖLương
NGỌC Đắc
HÙNG
Bằng,
9.04E+08
P.Đông Sơn, TPThanh
ThanhHóa
Hóa,
36A15728T
Tỉnh Thanh Hóa
(Quảng
PHẠM Cát),
VĂN 11,
THANH

9.77E+08
Quảng Đông, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa30A99104T
Tỉnh Thanh Hóa
YÊN THANH
Xã Quảng BÌNH
9.14E+08
Thắng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A18999T
Hóa
TRần Xã
VĂn Đông
Sơn
9.77E+08
Hải, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A11805T
Hóa
MAI
TÂYGIA
SƠNĐIỆP3,9.89E+08
P.Phú Sơn, TP ThanhThanh
Hóa, Hóa
Tỉnh36B01789T
Thanh Hóa
PHẠM VĂN P.Đông
CƯƠNG
9.05E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C06691T
Hóa
48,
LÊ Quang
QUANG Trung
CÔNG
9.14E+08
3, P.Đông Vệ, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A17809T
Tỉnh Thanh Hóa
NGUYỄN THÀNH P.ĐôngTHẮNG
9.89E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A26153T
Hóa
Lê Xã
ĐìnhQuảng
Việt9Thắng,
.84E+08TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A14700T
Hóa
ĐỖ
XómKHẮC
3, XãLONG
Quảng
9.74E+08
Thắng, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh36C14485T
Thanh Hóa
MỴ DUY P.Tân
HÙNG9.13E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C16423T
Hóa
BÙI ĐỨC
Xã ĐôngBÁU9Hưng,
.13E+08TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A01177T
Hóa
TRẦN XãTHỊĐông
HÀ8Hưng,
.45E+08TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C05908T
Hóa
NGUYỄN NGỌC P.NgọcCƯỜNG
9.82E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A02320T
Hóa
Cao Thiện
P.Ngọc
Cường
9.06E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa30E16725T
Hóa
MaiXãNgọcQuảng
Lam9.12E+08
Thắng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36N2667
Hóa
Trịnh Anh
P.BaDũng
Đình,
9.78E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A11322T
Hóa
Thành
NguyễnKhang
Văn 2,
Hạnh
9.84E+08
P. Tào Xuyên, TP Thanh
Thanh
Hóa,
HóaTỉnh
72N2408
Thanh Hóa
HOÀNG MINH P.TânNAM
9.14E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36N2119
Hóa
LÊ HỒP.Đông
PHONG 9.16E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa89D00091T
Hóa
NGUYỄN Xã THỊ
Quảng TOAN
9.83E+08
Thắng, TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A19286T
Hóa
LêXã
Viết
Quảng
Anh9.79E+08
Thắng, TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A23014T
Hóa
131,
Lê Thị
Trường
Huyền Thi,Trang
9.39E+08
P.Trường Thi, TP Thanh
ThanhHóa,
Hóa36A04033T
Tỉnh Thanh Hóa
NGUYỄN THẾ P.ĐôngTHẮNG
3.39E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C19423T
Hóa
NGUYỄN P.Đông
VĂN HÙNG 3.83E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C05861T
Hóa
LÊ VĂNXã Đông
THUẬN 9.89E+08
Cương, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C21870T
Hóa
NGUYỄN HỮU P.BaKHANH
Đình,
9.03E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36L9089
Hóa
LƯƠNG XUÂNXã Đông TIẾN
9.19E+08
Hải, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C16243T
Hóa
LÊ XUÂNXã Đông
TUÂN 9.48E+08
Tân, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A19528T
Hóa
VŨ ANH P.Ba
TUẤN Đình,
9.13E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A08654T
Hóa
NGUYỄN MẠNH P.Điện 9.04E+09
HÙNG
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C17349T
Hóa
TRẦN NGỌC P.Đông
THẠCH9.84E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa37A37612T
Hóa
ĐỖ ANH P.Trường
TUẤN 9.47E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A02202T
Hóa
Nguyễn P.Đông
Duy Minh 9.33E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A21707T
Hóa
LƯƠNG XãNGỌC
Đông9.12E+08
TẢI
Thanh, TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A04044T
Hóa
Đỗ Hoàng
P.Đông
Long 9.47E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A12868T
Hóa
HÀ NGỌC P.Đông
CHUYÊN 9.9E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa29A76874T
Hóa
LÊ XUÂN
P.TrườngSỸ 9.85E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh Hóa
PHẠMP.Đông
HÙNG 3.29E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C05283T
Hóa
NGUYỄN P.LamTHỊ CHỨC 9.13E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A21836T
Hóa
LƯƠNG TRỌNGP.Hàm Rồng,
9.82E+08
TIẾN TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36B01071T
Hóa
NguyễnP.Nam
Hữu Việt Ngạn,
9.75E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C20854T
Hóa
LÊ NGỌC P.Tân
NAM 8.58E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 30F2183
Hóa
LÊ ANHP.Trường
DŨNG 9.07E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A24556T
Hóa
NGÔ QUỐC P.Nam
CƯỜNG Ngạn,
9.47E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 90T5601
Hóa
TRẦN VĂNP.Trường
HÙNG 9.88E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36C03484T
Hóa
ĐOÀN VĂN P.Đông ĐỨC
9.74E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 29M0932
Hóa
PHẠM ĐỨCP.Đông TRÍ
9.13E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36N3866
Hóa
LÊ NHƯ P.Nam
LÂM Ngạn,
3.69E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa29C53233T
Hóa
HOÀNG VĂN P.Tân HUẤN
9.12E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A17439T
Hóa
LÊ NGUYÊN P.Trường
THÀNH9.32E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A26138T
Hóa
CAO TOÀN P.Điện
THẮNG 9.83E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C21357T
Hóa
HoàngXãHoài
ĐôngNam Hương,
9.2E+08TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A02938T
Hóa
NGUYỄN XUÂN P.Đông9.82E+08
VIÊN
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C10496T
Hóa
NguyễnXãBáĐông
Thọ 9.15E+08
Lĩnh, TP Thanh Hóa,
Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A23083T
Hóa
Lê Văn
Xã Quảng
Thêm9.13E+08
Hưng, TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A04551T
Hóa
Trần Anh
P.Hàm
Tuấn Rồng,
9.8E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A15360T
Hóa
PHẠM QUỐC P.Tân LONG
9.43E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa51D13124T
Hóa
NGUYỄN
217, Bà Triê
KHẮC̣u, 9.13E+08
P.Hàm
MƠ Rồng, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
36A00836T
Thanh Hóa
CaoĐỗBá
TấtQuát,
Cảnh9.19E+08
P.Nam Ngạn, TP Thanh Thanh
Hóa,Hóa
Tỉnh
89A02594T
Thanh Hóa

Trần
Đăng
Phú,
Thu P.Ba
9.17E+08
Đình, TP Thanh Thanh
Hóa, Tỉnh
Hóa36C02119T
Thanh Hóa
LÊ TIẾN
P.Đông
THỌ 9.19E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A24158T
Hóa
Lê Đình
Xã Đông
Khải9Hương,
.83E+08TP Thanh Hóa,
Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A11750T
Hóa
Trương P.Trường
Công Tuấn 9.19E+08
Thi, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36A15532T
Hóa
NGUYỄN THÀNHP.Đông9.42E+08
VĨNH
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa30E07809T
Hóa
Nguyễn Thế
P.Đông
Công
9.13E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A12929T
Hóa
NGUYỄNP.ĐôngVĂN 9.14E+08
TẠI
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A02098T
Hóa
Nguyễn
Tân Sơn,
VănP.An
Lâm
9.64E+08
Hoạch, TP Thanh Thanh
Hóa, Tỉnh
Hóa36A24729T
Thanh Hóa
Bùi Thị Vân
P.PhúAnh
9.75E+08
Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A16980T
Hóa
LÊ VIẾT P.Điện
DUẨN 8.19E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A04649T
Hóa
123,
Thiều
LòNgọc
Chum,Quý9.76E+08
P.Trường Thi, TP Thanh
Thanh
Hóa,
Hóa
Tỉnh
36B01431T
Thanh Hóa
Lê Nguyên
P.Nam AnhNgạn,
9.13E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A01070T
Hóa
Nguyễn P.Đông
Đức Hạnh9.13E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36N2899
Hóa
NGUYỄN THANHP.Lam9.74E+08
Sơn,
SƠNTP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A27474T
Hóa
TRỊNH KHẮC
Xã Quảng
THẮNG
9.86E+08
Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36A09880T
Hóa
TrươngP.Ngọc
Mạnh Hà Trạo,
9.2E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C15521T
Hóa
Đỗ Văn
P. Tào
ĐồngXuyên,
9.07E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
43C09036T
Hóa
BÙI XUÂN
P.ĐôngLỢI
9.04E+08
Thọ, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36N2606
Hóa
LÊ THÀNHP.Đông
TÂN9.12E+08
Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A09907T
Hóa
NGUYỄNP.Nam HỮU MÔNNgạn,
9.34E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A12624T
Hóa
LÊ VĂNP.Đông
THUẬN 9.78E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A01960T
Hóa
Vũ ĐìnhP.Ba
LưuĐình,
9.16E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A01297T
Hóa
Lê Hồng
P.Đông
Long 9Sơn,
.68E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A13217T
Hóa
Đặng Xuân
P.Điện
Tùng
9.42E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A18143T
Hóa
(Hoằng
LÊ KIMLong),
CƯỜNGXã3.96E+08
Đông Hoàng, TP Thanh
ThanhHóa,
HóaTỉnh
36M2470
Thanh Hóa
LÊ VĂN P.Lam
MẪN 9Sơn,
.73E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C17339T
Hóa
LÊ HỮUXã Đông
TUẤN 9.89E+08
Lĩnh, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36C20865T
Hóa
LÊ HOÀNGXã Đông
GIANG
9.17E+08
Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36N3889
Hóa
Hoàng Trung
P.Điện
THắng
9.48E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A04173T
Hóa
Mai Văn
P.Điện
Ninh9Biên,
.13E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A01689T
Hóa
Lê ĐìnhP.An
Lương
Hoạch,
9.15E+08
TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa 36N4781
Hóa

43,Văn
DốcTrung
Ga, 9P.Phú
.12E+08
Sơn, TP ThanhThanh
Hóa, Tỉnh
Hóa36A10769T
Thanh Hóa
TRẦN Xã VĂNĐông
PHÁI
9.13E+08
Hưng, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36N4547
Hóa
PHẠM MINH Xã Đông
PHƯƠNG
9.79E+08
Phú, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Hóa
Thanh
36C20255T
Hóa
TRỊNH ĐÌNH
P.Nam CHIẾN
Ngạn,
9.84E+08TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa29A11780T
Hóa
Trần Quốc
P.Điện
Khánh
9.15E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A05737T
Hóa
NguyễnP.Ngọc
Anh Hào9.15E+08
Trạo, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C00291T
Hóa
Nguyễn VănP.BaThắng
Đình,
9.85E+08
TP Thanh Hóa, Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C02576T
Hóa
Lại Thị
P.Đông
Hà 9.74E+08
Sơn, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A03736T
Hóa
NGuyễnxãVăn
Quảng
Khiêm
9.12E+08
Đông, TP Thanh Hóa,Thanh
TỉnhHóa
Thanh
36C04348T
Hóa
Lê Văn
Xã Hợp9.66E+08
Đông Hải, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36C14260T
Hóa
Lê MinhP.Điện
Dương 9.46E+08
Biên, TP Thanh Hóa,Thanh
Tỉnh Thanh
Hóa36A07388T
Hóa

You might also like