- cavalier: haughty, chảnh choẹ, kiêu ngạo - allowance: tiền phụ trợ, phụ cấp - stipend: lương, thu nhập chính thức - obligation: nghĩa vụ, bổn phận - median: ở giữa, trung bình - nationally speaking: xét ở toàn quốc - entitlement: quyền lợi - chore: việc nhà - be entitled to: có quyền làm gì, có quyền được hưởng - imbue: làm thấm đẫm - to complicate: làm phức tạp, rắc rối - gratification: sự hài lòng, sự vừa ý - impulse buy: mua tuỳ hứng - the rycyclables: đồ tái chế - supplement: phần bổ sung - mow the lawn: cắt cỏ - rescue: giải thoát - a tendency to: xu hướng, chiều hướng - historian: nhà sử học - impact: sự tác động, sự ảnh hưởng - be concerned: liên quan tới - marvel: kỳ diệu - preoccupy: làm ai đó bận tâm suy nghĩ - biodiversity: sự đa dạng sinh học - penchant: thiên hướng, xu hướng - on the edge of: bên bờ vực (nguy hiểm) - genetics: di truyền học - nervous system: hệ thống thần kinh - sophisticated: tinh vi, phức tạp - molecular biology: sinh học phân tử - neuroscience: khoa học thần kinh - staggering: đáng kinh ngạc - defect: sự sai sót, khuyết điểm, lỗi - the majority of: đa số, phần lớn - homosexuality: đồng tính luyến ái - majestic, grand, august: hùng vĩ, oai phong - tower above/over : cao hơn, vượt lên - founding father: cha đẻ - motion picture: phim, điện ảnh - windswept: lộng gió - vanish = fade away = disappear: biến mất - fateful: do định mệnh - rush into doing sth: vội vàng, hấp tấp - confine: giam giữ, nhốt, hạn chế - be confined to sth: bị giới hạn - relic: di tích, di vật - zealous = enthusiastic = eager: sốt sắng, hăng hái - reverent: tôn kính (respectful) - chunk: khúc, tảng - emblem: tượng trưng, biểu tượng - march: diễu hành, hành quân - mammoth = enormous = gigantic: to lớn, khổng lồ - lug = drag = tow: kéo, lôi - pit: hầm, hố - probe: thăm dò, điều tra - ravage: tàn phá - entomb = bury = inter: chôn vùi, mai táng - phoney = bogus = fake: giả mạo - sheer: hoàn toàn, tuyệt đối - competency: năng lực - errand: mục đích - withstand: giữ vững, trụ vững, chịu đựng - temptation: sự cám dỗ, quyến rũ - impulse: thúc đẩy, bốc đồng - hold off: nán lại - versus: đối đầu - auction: cuộc bán đấu giá - publication: sự công bố, xuất bản - prominent: nổi bật, xuất chúng, lỗi lạc - lenient: nhân hậu, hiền hoà, khoan dung - option: chọn lựa - intrapersonal: mang tính cá nhân, nội tâm - purveyor: người cung cấp hàng hoá - scramble: tranh giành