Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 5

BIỂU 01: CÔNG TÁC CỬA THÉP

Cấu Diện Chu vi Kích thước (m) Đơn giá Thành tiền
TT Diễn giải Đơn vị Số tầng Khối lượng Ghi chú
kiện tích m Dài rộng cao (VNĐ) (VNĐ)

A. TỔNG QUÁT

Nhà thầu cần tham khảo các chi tiết có liên quan đến công
tác này trong Điều kiện kỹ thuật và các bản vẽ và bao gồm
các khoản mà Nhà thầu thấy cần thiết để hoàn tất công tác Ghi chú
này và tuân thủ theo các yêu cầu dưới đây, cho dù chúng
có được đề cập trong bảng khối lượng này hay không

Lưu ý: Đơn giá thi công bao gồm: vật liệu, nhân công,
máy thi công, tất cả phụ kiện / vật liệu phụ, vật liệu hao
Ghi chú
phí và các chi phí cần thiết để hoàn thành công việc theo
như hồ sơ thiết kế (bản vẽ và tiêu chí kỹ thuật)

B. CÔNG TÁC CỬA THÉP

Cửa đi thép chống cháy đóng tự động 70' 1 cánh mở, 2


lớp thép dày 0.8mm có giấy tổ ong làm cứng, sơn PU, Nhà thầu đề xuất
1 m2 363.00 4,554,722 1,653,363,938
kích thước 1000W x 2200H, bao gồm phụ kiện mô tả cửa EI90
theo bản vẽ thiết kế thi công. Ds1
Thang thoát hiểm 363.00
Ds1 165 1.00 2.20 363.00

Cửa đi thép chống cháy 45', 1 cánh mở, 2 lớp thép dày
Nhà thầu đề xuất
2 0.8mm, sơn PU, kích thước 1000W x 2200H, bao gồm m2 132.00 3,884,990 512,818,650
cửa EI60
phụ kiện mô tả theo bản vẽ thiết kế thi công. Ds1a
Phòng kỹ thuật, kho 132.00
Ds1a 60 1.00 2.20 132.00

Cửa đi thép chống cháy 45', 1 cánh mở, 2 lớp thép dày
Nhà thầu đề xuất
0.8mm, sơn PU, kích thước 1000W x 2200H tự động
3 m2 107.80 3,884,990 418,801,898 cửa EI60. Bản vẽ
đóng mở, bao gồm phụ kiện mô tả theo bản vẽ thiết kế
chi tiết là EI70
thi công. Ds1b
Phòng rác các tầng nổi 107.80
Ds1b 49 1.00 2.20 107.80

Cửa đi thép chống cháy đóng tự động 45' 2 cánh mở, 2


lớp thép dày 0.8mm, sơn PU, kích thước 1800W x Nhà thầu đề xuất
4 m2 31.68 3,672,857 116,356,120
2200H, bao gồm phụ kiện mô tả theo bản vẽ thiết kế thi cửa EI60
công. Ds2
Phòng bơm và phòng quạt tầng hầm 31.68
Ds2 8 1.80 2.20 31.68

Cửa đi thép chống cháy 120' cho tầng hầm, 2 cánh mở,
2 lớp thép dày 0.8mm, sơn PU, kích thước 1700W x Nhà thầu đề xuất
5 m2 3.74 3,733,614 13,963,715
2200H tự động đóng mở, bao gồm phụ kiện mô tả theo cửa EI90
bản vẽ thiết kế thi công. Ds3
Phòng rác tầng hầm 3.74
Ds3 1 1.70 2.20 3.74

Cửa đi thép chống cháy đóng tự động 45' 2 cánh mở, 2


lớp thép dày 0.8mm, sơn PU, kích thước 1500W x Nhà thầu đề xuất
6 m2 336.60 3,604,011 1,213,110,225
2200H, bao gồm phụ kiện mô tả theo bản vẽ thiết kế thi cửa EI60
công. Ds4
Tủ kỹ thuật điện 336.60
Ds4 102 1.50 2.20 336.60

Cửa đi thép chống cháy đóng tự động 45' 1 cánh mở, 2


lớp thép dày 0.8mm, sơn PU, kích thước 900W x Nhà thầu đề xuất
7 m2 97.02 4,125,473 400,253,438
2200H, bao gồm phụ kiện mô tả theo bản vẽ thiết kế thi cửa EI60
công. Ds4a
Tủ kỹ thuật điện 97.02
Ds4a 49 0.90 2.20 97.02

Cửa đi thép chống cháy đóng tự động 45' 2 cánh mở, 2


lớp thép dày 0.8mm, sơn PU, kích thước 1600W x Nhà thầu đề xuất
8 m2 3.52 3,887,888 13,685,367
2200H, bao gồm phụ kiện mô tả theo bản vẽ thiết kế thi cửa EI60
công. Ds5
Phòng máy phát điện 3.52
Ds5 1 1.60 2.20 3.52

Cửa đi thép chống cháy đóng tự động 70' 2 cánh mở, 2


lớp thép dày 0.8mm, sơn PU, kích thước 1200W x Nhà thầu đề xuất
9 m2 134.64 6,165,924 830,180,040
2200H, có cửa sổ nhìn kính cường lực, bao gồm phụ cửa EI90
kiện mô tả theo bản vẽ thiết kế thi công. Ds6
Phòng thang máy PCCC 134.64
Ds6 51 1.20 2.20 134.64

Cửa đi thép chống cháy đóng tự động 70' 1 cánh mở, 2 Không cấp phép
lớp thép dày 0.8mm, sơn PU, kích thước 1200W x bản lề 2 chiều.
10 m2 13.20 6,266,648 82,719,756
2200H,có cửa sổ nhìn kính cường lực, bao gồm phụ Nhà thầu đề xuất
kiện mô tả theo bản vẽ thiết kế thi công. Ds7 cửa EI90
Hành lang tầng 4, 5 13.20
Cửa đi thép chống cháy đóng tự động 70' 2 cánh mở, 2 Không cấp phép
lớp thép dày 0.8mm, sơn PU, kích thước 1700W x bản lề 2 chiều.
11 m2 3.74 7,611,686 28,467,707
2200H, có cửa sổ nhìn kính cường lực, bao gồm phụ Nhà thầu đề xuất
kiện mô tả theo bản vẽ thiết kế thi công. Ds8 cửa EI90
Hầm 3.74
Cửa đi thép chống cháy đóng tự động 70' 1 cánh mở, 2
lớp thép dày 0.8mm, sơn PU, kích thước 900W x Nhà thầu đề xuất
12 m2 1.76 4,200,671 7,372,178
1950H, bao gồm phụ kiện mô tả theo bản vẽ thiết kế thi cửa EI90
công. Ds9
Phòng kỹ thuật hồ bơi 1.76

thép Trang 1/5


Cấu Diện Chu vi Kích thước (m) Đơn giá Thành tiền
TT Diễn giải Đơn vị Số tầng Khối lượng Ghi chú
kiện tích m Dài rộng cao (VNĐ) (VNĐ)
Cửa đi thép chống cháy đóng tự động 70' 1 cánh mở, 2
lớp thép dày 0.8mm, sơn PU, kích thước 900W x Nhà thầu đề xuất
13 m2 1.17 4,981,006 5,827,778
1300H, bao gồm phụ kiện mô tả theo bản vẽ thiết kế thi cửa EI90
công. Ds10
Ram dốc 3 1.17
Cửa cuốn chống cháy 60', dày 0.8mm, sơn tĩnh điện,
điều khiển bằng động cơ và tay, tự động đóng khi cháy,
14 m2 73.26
bao gồm phụ kiện mô tả theo bản vẽ thiết kế thi công
Sh1, Sh2, Sh3, Sh4
Ram dốc
Sh1 1 5.60 2.45 13.72
Sh4 1 5.90 2.45 14.46
Bãi đậu xe
Sh2 2 4.00 2.45 19.60
Sh3 2 5.20 2.45 25.48

CỘNG - BIỂU 01: CÔNG TÁC CỬA THÉP 5,296,920,808

15 CHI PHÍ TEST CỬA KIỂM ĐỊNH CỬA ĐƠN set 1.00 150,000,000 150,000,000

CHI PHÍ TEST CỬA KIỂM ĐỊNH CỬA THOÁT


16 set 1.00 150,000,000 150,000,000
HIỂM

17 CHI PHÍ TEST CỬA KIỂM ĐỊNH CỬA ĐÔI set 1.00 200,000,000 200,000,000

18 CHI PHÍ VẬN CHUYỂN set 1.00 74,000,000 74,000,000

19 TỔNG GIÁ TRỊ (CHƯA VAT) 5,870,920,808


20 VAT 10% 587,092,081
21 TỔNG GIÁ TRỊ SAU CÙNG 6,458,012,889
GHI CHÚ/ NOTE:
1/. Các hạng mục công việc không bao gồm trong chi phí chung (CĐT cấp không tính phí).
• Chi phí hạ trạm, kéo nguồn thi công.
• Bảo hiểm chung cho công trình, bảo hiểm tài sản của CĐT, bảo hiểm các nhà thầu khác
trên công trường.
2/. Hiệu lực bảng báo giá kể từ ngày gửi: 1 THÁNG
3/. Đơn giá sẽ được điều chỉnh nếu có bất kì sự thay đổi từ phía Chủ Đầu Tư.
4/. Thời gian bảo hành ... tháng.
5/. Thời gian thi công…. ngày ( kể cả ngày thứ 7 và chủ nhật), không tính ngày nghĩ lễ theo quy định nhà nước.

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ NỘI THẤT AMAVI PHÊ DUYỆT CỦA CHỦ ĐẦU TƯ

thép Trang 2/5


Giới hạn Quy cách Khối
TT Hạng mục Diễn giải Đvt Ghi chú
chịu lửa Dài Cao lượng
CỬA THÉP
- Khung bao: Thép tấm kẽm dày 1.2mm, độ dày cánh 100 x
50 mm
- Cánh cửa: Thép tấm kẽm dày 1.0mm, độ dày cánh 46mm (±
1 Cửa thang thoát hiểm Ds1 EI90 1000 2200 bộ 165.00
2mm), có xương thép giá cố
- Lõi: Tấm chống cháy KHS.HF.M20 + M24 dày 46mm
- Sơn tĩnh điện đơn màu hoàn thiện

Bản lề cửa thép BLLSS304-01 cái 3.00

Tay nắm NEO H10 cái 1.00

Thanh panic NEO 500P cái 1.00

Tay đẩy hơi TAYCO01 cái 1.00

Chặn cửa DSSS 03 cái 1.00

- Khung bao: Thép tấm kẽm dày 1.2mm, độ dày cánh 100 x
50 mm
- Cánh cửa: Thép tấm kẽm dày 1.0mm, độ dày cánh 46mm (±
2 Cửa Phòng kỹ thuật, kho Ds1a EI60 1000 2200 bộ 60.00
2mm), có xương thép giá cố
- Lõi: Tấm chống cháy KHS.HF.M20 + M24 dày 46mm
- Sơn tĩnh điện đơn màu hoàn thiện

Bản lề cửa thép BLLSS304-01 cái 3.00

Tay nắm gạt TNPTSS5838 cái 1.00

Tay đẩy hơi TAYCO01 cái 1.00

Chặn cửa DSSS 03 cái 1.00

- Khung bao: Thép tấm kẽm dày 1.2mm, độ dày cánh 100 x
50 mm
- Cánh cửa: Thép tấm kẽm dày 1.0mm, độ dày cánh 46mm (±
3 Cửa Phòng rác các tầng nổi Ds1b EI60 1000 2200 bộ 49.00
2mm), có xương thép giá cố
- Lõi: Tấm chống cháy KHS.HF.M20 + M24 dày 46mm
- Sơn tĩnh điện đơn màu hoàn thiện

Bản lề cửa thép BLLSS304-01 cái 3.00

Tay nắm gạt TNPTSS5838 cái 1.00

Tay đẩy hơi TAYCO01 cái 1.00

Chặn cửa DSSS 03 cái 1.00

- Khung bao: Thép tấm kẽm dày 1.2mm, độ dày cánh 100 x
50 mm
Cửa Phòng bơm và phòng quạt - Cánh cửa: Thép tấm kẽm dày 1.0mm, độ dày cánh 46mm (±
4 EI60 1800 2200 bộ 8.00
tầng hầm Ds2 2mm), có xương thép giá cố
- Lõi: Tấm chống cháy KHS.HF.M20 + M24 dày 46mm
- Sơn tĩnh điện đơn màu hoàn thiện

Bản lề thép BLLSS304-01 cái 6.00

Tay nắm gạt TNPTSS5838 cái 1.00

Tay đẩy hơi TAYCO01 cái 2.00

Chặn cửa DSSS 03 cái 2.00

Chốt âm cái 1.00

Nắp chụp chốt âm cái 1.00

- Khung bao: Thép tấm kẽm dày 1.2mm, độ dày cánh 100 x
50 mm
chuyển sang EI90
- Cánh cửa: Thép tấm kẽm dày 1.0mm, độ dày cánh 46mm (±
5 Cửa Phòng rác tầng hầm Ds3 EI90 1700 2200 bộ 1.00 vì chì 1 bộ test tốn
2mm), có xương thép giá cố
phí
- Lõi: Tấm chống cháy KHS.HF.M20 + M24 dày 46mm
- Sơn tĩnh điện đơn màu hoàn thiện

Bản lề thép BLLSS304-01 cái 6.00

Tay nắm gạt TNPTSS5838 cái 1.00

Tay đẩy hơi TAYCO01 cái 2.00

Chặn cửa DSSS 03 cái 2.00

Chốt âm cái 1.00

Nắp chụp chốt âm cái 1.00


Giới hạn Quy cách Khối
TT Hạng mục Diễn giải Đvt Ghi chú
chịu lửa Dài Cao lượng
- Khung bao: Thép tấm kẽm dày 1.2mm, độ dày cánh 100 x
50 mm
- Cánh cửa: Thép tấm kẽm dày 1.0mm, độ dày cánh 46mm (±
6 Cửa Tủ kỹ thuật điện Ds4 EI60 1500 2200 bộ 102.00
2mm), có xương thép giá cố
- Lõi: Tấm chống cháy KHS.HF.M20 + M24 dày 46mm
- Sơn tĩnh điện đơn màu hoàn thiện

Bản lề thép BLLSS304-01 cái 6.00

Tay nắm gạt TNPTSS5838 cái 1.00

Chặn cửa DSSS 03 cái 1.00

Chốt âm cái 1.00

Nắp chụp chốt âm cái 1.00

- Khung bao: Thép tấm kẽm dày 1.2mm, độ dày cánh 100 x
50 mm
- Cánh cửa: Thép tấm kẽm dày 1.0mm, độ dày cánh 46mm (±
7 Cửa Tủ kỹ thuật điện Ds4a EI60 900 2200 bộ 49.00
2mm), có xương thép giá cố
- Lõi: Tấm chống cháy KHS.HF.M20 + M24 dày 46mm
- Sơn tĩnh điện đơn màu hoàn thiện

Bản lề thép BLLSS304-01 cái 6.00

Tay nắm gạt TNPTSS5838 cái 1.00

Chặn cửa DSSS 03 cái 1.00

Chốt âm cái 1.00

Nắp chụp chốt âm cái 1.00

- Khung bao: Thép tấm kẽm dày 1.2mm, độ dày cánh 100 x
50 mm
- Cánh cửa: Thép tấm kẽm dày 1.0mm, độ dày cánh 46mm (±
8 Cửa Phòng máy phát điện Ds5 EI60 1600 2200 bộ 1.00
2mm), có xương thép giá cố
- Lõi: Tấm chống cháy KHS.HF.M20 + M24 dày 46mm
- Sơn tĩnh điện đơn màu hoàn thiện

Bản lề thép BLLSS304-01 cái 6.00

Tay nắm gạt TNPTSS5838 cái 1.00

Tay đẩy hơi TAYCO01 cái 2.00

Chặn cửa DSSS 03 cái 1.00

Chốt âm cái 1.00

Nắp chụp chốt âm cái 1.00

- Khung bao: Thép tấm kẽm dày 1.2mm, độ dày cánh 100 x
50 mm
Cửa Phòng thang máy PCCCh - Cánh cửa: Thép tấm kẽm dày 1.0mm, độ dày cánh 46mm (±
9 EI90 1200 2200 bộ 51.00
Ds6 2mm), có xương thép giá cố
- Lõi: Tấm chống cháy KHS.HF.M20 + M24 dày 46mm
- Sơn tĩnh điện đơn màu hoàn thiện

Bản lề thép BLLSS304-01 cái 6.00

Tay nắm gạt TNPTSS5838 cái 1.00

Tay đẩy hơi TAYCO01 cái 2.00

Chặn cửa DSSS 03 cái 1.00

Chốt âm cái 1.00

Nắp chụp chốt âm cái 1.00

Ô kính chống cháy 800x200 cái 2.00

- Khung bao: Thép tấm kẽm dày 1.2mm, độ dày cánh 100 x
50 mm
- Cánh cửa: Thép tấm kẽm dày 1.0mm, độ dày cánh 46mm (± không cấp phép
10 Cửa Hành lang tầng 4, 5 Ds7 EI90 1200 2200 bộ 5.00
2mm), có xương thép giá cố bản lề 2 chiều
- Lõi: Tấm chống cháy KHS.HF.M20 + M24 dày 46mm
- Sơn tĩnh điện đơn màu hoàn thiện

Bản lề mở 2 chiều Bản lề sàn newstrar + phụ kiện kèm theo cái 1.00
Giới hạn Quy cách Khối
TT Hạng mục Diễn giải Đvt Ghi chú
chịu lửa Dài Cao lượng
Tay đẩy hơi TAYCO01 cái 1.00

Tấm thép cửa đẩy H400 Tay nắm cửa (L=3mm) cái 1.00

Ô kính chống cháy 800x200 cái 1.00

- Khung bao: Thép tấm kẽm dày 1.2mm, độ dày cánh 100 x
50 mm
- Cánh cửa: Thép tấm kẽm dày 1.0mm, độ dày cánh 46mm (± không cấp phép
11 Cửa Hầm Ds8 EI90 1700 2200 bộ 1.00
2mm), có xương thép giá cố bản lề 2 chiều
- Lõi: Tấm chống cháy KHS.HF.M20 + M24 dày 46mm
- Sơn tĩnh điện đơn màu hoàn thiện

Bản lề mở 2 chiều Bản lề sàn newstrar + phụ kiện kèm theo cái 2.00

Tay đẩy hơi TAYCO01 cái 1.00

Tấm thép cửa đẩy H600 Tay nắm cửa (L=3mm) cái 2.00

Ô kính chống cháy 800x200 cái 2.00

- Khung bao: Thép tấm kẽm dày 1.2mm, độ dày cánh 100 x
50 mm
- Cánh cửa: Thép tấm kẽm dày 1.0mm, độ dày cánh 46mm (±
12 Cửa Phòng kỹ thuật hồ bơi Ds9 EI90 900 1950 bộ 1.00
2mm), có xương thép giá cố
- Lõi: Tấm chống cháy KHS.HF.M20 + M24 dày 46mm
- Sơn tĩnh điện đơn màu hoàn thiện

Bản lề cửa thép BLLSS304-01 cái 3.00

Tay nắm gạt TNPTSS5838 cái 1.00

Tay đẩy hơi TAYCO01 cái 1.00

Chặn cửa DSSS 03 cái 1.00

- Khung bao: Thép tấm kẽm dày 1.2mm, độ dày cánh 100 x
50 mm
- Cánh cửa: Thép tấm kẽm dày 1.0mm, độ dày cánh 46mm (±
13 Cửa Ram dốc 3 Ds9 EI90 900 1300 bộ 1.00
2mm), có xương thép giá cố
- Lõi: Tấm chống cháy KHS.HF.M20 + M24 dày 46mm
- Sơn tĩnh điện đơn màu hoàn thiện

Bản lề cửa thép BLLSS304-01 cái 3.00

Tay nắm gạt TNPTSS5838 cái 1.00

Tay đẩy hơi TAYCO01 cái 1.00

Chặn cửa DSSS 03 cái 1.00

You might also like